Tổng hợp những mẫu câu tiếng anh để kết bạn và từ vựng về tình bạn

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Tổng hợp những mẫu câu tiếng anh để kết bạn và từ vựng về tình bạn. Từ đó giúp bạn học tốt tiếng Anh hơn.

Tổng hợp những mẫu câu tiếng anh để kết bạn và từ vựng về tình bạn

Mẫu câu tiếng Anh để kết bạn 

1. Giới thiệu

Để bắt đầu, bạn cần giới thiệu về bản thân để người khác biết bạn là ai, cũng như bạn biết họ là ai. Điều này rất quan trọng trong quá trình giao tiếp. Nếu đang ở trong bối cảnh nghiêm túc, bạn có thể bắt đầu bằng cách rất lịch thiệp như:

– Good evening/afternoon, my name is…

– It’s a pleasure to meet you, my name is…

Hoặc sử dụng những mẫu câu mang tính thoải mái và thân mật hơn:

– Hey! I’m …

– Hi, how’s it going? My name’s…

Những mẫu câu sử dụng trong bối cảnh trang trọng

– Let me introduce myself …. (Hãy để tôi tự giới thiệu về bản thân mình …)

– I am glad to say a little bit about myself …. (Tôi rất hân hạnh được giới thiệu một chút về bản thân mình…)

2. Bắt đầu cuộc hội thoại

Bằng cách chia sẻ một chút thông tin của bản thân, bạn sẽ tìm được chủ đề chung để phát triển nội dung cuộc trò chuyện. Chẳng hạn:

– I’m here to study.

– I’m studying politics at … University (tên trường và ngành học).

– I’m here on holiday.

– I’m visiting friends/family.

– I just got a job at… (tên hoặc địa chỉ công ty).

– I work as a… (nghề nghiệp).

– What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)

– What do you usually do on weekends? (Bạn thường là gì vào cuối tuần?)

3. Đưa ra lời khen 

Đây là cách dễ dàng để bắt chuyện, khiến người nghe cảm thấy được chú ý. Bạn hãy quan sát đối phương một chút để đưa ra lời khen thích hợp về trang phục, phụ kiện, túi xách hay đôi giày thể thao của họ:

– Wow. I really like your T-shirt.

– That’s a really cool bag!

– Hey, nice trainers, where did you get them?

– You have such a soft and sweet voice. (Bạn có một giọng nói thật dịu dàng và ngọt ngào).

– You look so beautiful with this hairstyle. (Trông bạn thật đẹp với kiểu tóc này).

4. Đặt câu hỏi

Trong tiếng Anh giao tiếp, cách tốt nhất để nói cho người khác biết rằng bạn thực sự quan tâm đến họ là khuyến khích họ chia sẻ thêm về một số chủ đề nhất định, ví dụ như những sở thích của họ

– What kind of music/films/books are you into?

Nếu chung sở thích, bạn có thể nói tiếp về những tác phẩm thuộc thể loại đó:

– I love…

– I really like…

– I’m a big fan of…

– I think… is really cool.

Hoặc nếu bạn muốn để họ biết mình không thích thứ gì, hãy nói đơn giản:

– I hate…

– I despise… (mức độ nặng nề hơn “hate”).

– I think… are awful.

– Do you like to travel?

Hầu như ai cũng có sở thích đi du lịch, thăm thú ở nhiều nơi. Bạn có thể khai thác chủ đề này, nếu cùng chung sở thích, hãy hỏi xem họ thích khám phá, trải nghiệm hay du lịch nghỉ dưỡng.

– Do you like to travel domestically or abroad?

– What memories from the trip made an impression on you?

– What makes you interested?

– Which place impressed you the most?

5. Hẹn gặp thêm

Sau cuộc trò chuyện, nếu thấy hai người hợp nhau và cảm thấy có thể giữ gìn mối quan hệ để làm bạn, bạn có thể muốn gặp lại họ thêm lần nữa bằng lời rủ rê:

– Want to go for a beer?/Let’s go for a drink! (Mời đi uống bia hoặc uống nước).

– Would you like to come over for dinner/supper? (Mời tới chỗ bạn ăn tối hoặc ăn khuya).

– We should hang out more. (Thể hiện cho người kia biết rằng bạn cảm thấy hai người nên gặp gỡ nhiều hơn trong tương lai. Nếu người kia cũng cảm thấy tương tự, họ sẽ trả lời bằng những câu như “Yeah!” hoặc “Sure, that would be cool!“).

– May I offer you a cup of coffee? (Mời ra ngoài uống cafe, một không gian thoải mái sẽ giúp các bạn nói chuyện nhiều hơn).

– Would you like to go for a walk with me? (Nếu nơi các bạn gặp gỡ gần công viên, quảng trường hoặc bờ sông, bờ biển, …, bạn có thể rủ đối phương đi dạo, vừa ngắm cảnh vừa có thể tiếp tục trò chuyện).

– I know an interesting place, can I invite you to visit it? (Tỏ ra bí ẩn về một địa điểm thú vị, và lên lịch hẹn mời đối phương tới thăm nơi đó vào lần gặp tiếp theo. Như vậy, các bạn đã có thêm cơ hội cho những lần gặp sau rồi).

6. Hỏi sở thích

Để cuộc trò chuyện trở nên thân thiết và nhiều chủ đề hơn, bạn cũng cần gợi mở những câu hỏi về sở thích cá nhân. Qua đó, bạn có thể khai thác nhiều khía cạnh của chủ đề xoay quanh câu chuyện cuộc sống.

What do you like doing in your free time? (Bạn thích làm gì trong lúc rảnh rỗi vậy?)

Can you play ……..? (Bạn có thể chơi…một môn thể thao, một loại nhạc cụ?)

What kind of films/music do you enjoy? (thể loại phim, âm nhạc nào mà bạn yêu thích?)

What kind of food do you enjoy? (sở thích ăn uống)

What is your favorite singer or band? (Ca sĩ hay ban nhạc yêu thích)

Do you have a pet? (hỏi về thú cưng).

7. Giữ liên lạc

Bạn có thể dùng những câu hỏi sau để cả 2 có thể kết nối với nhau qua Facebook, email, Twitter, LinkedIn, hoặc xin số điện thoại của người mới quen:

– Are you on Facebook? (Bạn có dùng Facebook chứ?)

– What’s your email address? (Địa chỉ Email của bạn là gì vậy?)

– Would you mind giving me your email address? ( Bạn không phiền nến cho mình địa chỉ email của bạn chứ?)

– Do you have a Twitter account? (Bạn có tài khoản Twitter không?)

– Are you on LinkedIn? (Bạn có dùng Linkedin chứ?)

– Could I take your mobile number? (Mình có thể xin số điện thoại của bạn được không?)

– Can we connect on Facebook or Twitter/Snappchat/Whatsapp?

– This is my phone number, give me a call!

Bạn cần lưu ý rằng việc hỏi số điện thoại của người khác giới ngay trong lần gặp đầu tiên có thể ngụ ý rằng bạn muốn tìm hiểu họ để phát triển mối quan hệ yêu đương thay vì chỉ làm bạn bè thông thường. Vậy nên, cần cân nhắc kỹ lưỡng trong việc hỏi xin số điện thoại của một người lạ, đặc biệt là người khác giới.

Trên đây là một vài mẫu câu tiếng Anh để kết bạn. Hãy thường xuyên luyện tập giao tiếp Tiếng Anh với người bản xứ để có thể nói tiếng Anh một cách tự nhiên nhất nhé.

Một số từ vựng tiếng Anh về tình bạn

Dưới đây là 40 từ vựng về bạn bè trong tiếng Anh hay được sử dụng:

  1. Acquaintance: người quen
  2. Mate: bạn
  3. Chum: bạn thân, người chung phòng
  4. Buddy: bạn thân, anh bạn
  5. Close friend: người bạn tốt
  6. Best friend: bạn thân nhất
  7. New friend: bạn mới
  8. Workmate: đồng nghiệp
  9. Partner: cộng sự, đối tác
  10. Pen-friend: bạn qua thư
  11. Make friends: kết bạn
  12. Trust: lòng tin, sự tin tưởng
  13. Teammate: đồng đội
  14. Soulmate: bạn tâm giao, tri kỉ
  15. Mutual friend: người bạn chung (của hai người)
  16. Confide: chia sẻ, tâm sự
  17. Companion: bạn đồng hành, bầu bạn
  18. Roommate: bạn chung phòng, bạn cùng phòng
  19. Schoolmate: bạn cùng trường, bạn học
  20. Loyal: trung thành
  21. Loving: thương mến, thương yêu
  22. Kind: tử tế, ân cần, tốt tính
  23. Dependable: reliable: đáng tin cậy
  24. Generous: rộng lượng, hào phóng
  25. Considerate: ân cần, chu đáo
  26. Helpful: hay giúp đỡ
  27. Unique: độc đáo, duy nhất
  28. Similar: giống nhau
  29. Likeable: dễ thương, đáng yêu
  30. Sweet: ngọt ngào
  31. Thoughtful: hay trầm tư, sâu sắc, ân cần
  32. Courteous : lịch sự, nhã nhặn
  33. Forgiving: khoan dung, vị tha
  34. Special: đặc biệt
  35. Gentle: hiền lành, dịu dàng
  36. Funny: hài hước
  37. Welcoming: dễ chịu, thú vị
  38. Pleasant: vui vẻ, dễ thương
  39. Tolerant: vị tha, dễ tha thứ
  40. Caring: chu đáo

Bạn thân tiếng Anh – cách gọi, xưng hô

1. Mate: Đây được hiểu là một dạng từ đúng chuẩn Anh thể hiện ý nghĩa “bạn bè”. Đây là một trong những từ được sử dụng khá nhiều tại Anh khi nói tới bạn. Thậm chí nó còn được dùng nhiều hơn cả từ firends

2. “Buddy”: Lại là một từ khá phổ biến được dùng làm cho tên gọi các chú cún của những cậu bé. Thế nhưng ở Mỹ thì đây là từ được coi là thân mật khi gọi một người bạn thân nào đó.

3. Pal: Từ này được sử dụng khá nhiều tại Anh và thường xuyên dùng là “Best Pal”. Nếu bạn ở Anh thì thay vì hỏi “Best Friend” thì bạn hãy thử hỏi “Best Pal” của họ là ai.

4. “Chum”: Đây là một dạng cũ khi nói về một người “bạn”. Mặc dù mức độ sử dụng không được phổ biến và thường thấy nhưng khi bạn nói ra người nghe vẫn có thể hiểu được. Bên cạnh đó, mọi người thường dùng dạng tính từ của nó nhiều hơn, “chummy”.

5. Bezzie: Nếu bạn bắt gặp một ai đó nói đến hay bày tỏ người khác là “bezzie”, bạn có thể hiểu rằng họ được xem là người bạn thân nhất. Chúng ta cũng có những biến thể của từ này như “bestie” hoặc dạng viết tắt là “bff”.

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:

Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!