Topic: Food Demand - Bài mẫu IELTS Writing Band 8.0+
1900.com.vn tổng hợp bài viết về Topic: Food Demand - Bài mẫu IELTS Writing Band 8.0+ . Từ đó giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt Tiếng Anh hơn.
TOP 10 Phrasal verbs chủ đề Family and Friends trong IELTS Speaking Part 1 và 2
Định nghĩa: Phrasal verbs chủ đề Family này được dùng để miêu tả việc có một mối quan hệ tốt đẹp, thuận hòa. Khi sử dụng phrasal verb này, người học có thể tham khảo thêm trạng từ “well” để nhấn mạnh trạng thái tốt đẹp của mối quan hệ. Bên cạnh đó, khi diễn đạt theo hướng hòa thuận với người khác, người học cần thêm giới từ ‘with’ ở đằng sau cụm từ này, ví dụ: ‘I get along with Jimmy.’
Ví dụ:
Câu hỏi (Q):
Câu trả lời (A): Fortunately, my family and I get on very well. Whenever I return home after hard days in the city, I can feel a cozy and joyful atmosphere in my family. Therefore, I always try to make it home when I have days off.
(Dịch:
Q: Bạn có hòa thuận với gia đình không?
A: May mắn thay, gia đình tôi và tôi rất hòa thuận. Mỗi khi trở về nhà sau những ngày vất vả ở thành phố, tôi lại cảm nhận được không khí ấm cúng, vui tươi trong gia đình. Vì vậy, tôi luôn cố gắng về nhà khi có ngày nghỉ.)
Định nghĩa: Khi cần diễn đạt việc có ngoại hình hay nét tính cách giống một người đi trước trong gia đình, người học có thể sử dụng cụm từ ‘take after’. Phrasal verb này không yêu cầu giới từ đi kèm mà có thể trực tiếp liên hệ đến chủ thể.
Ví dụ:
Q: Who are you closest to in your family?
A: In my family, the person whom I have a close-knit relationship with must be my mother. Despite the generation gap, we still get on very well because I take after her a lot, from my appearance to my interests in food and fashion. Therefore, we always have a ton of topics to talk about when we are together.
(Dịch:
Q: Bạn thân nhất với ai trong gia đình mình?
A: Trong gia đình tôi, người mà tôi có mối quan hệ thân thiết nhất phải là mẹ tôi. Bất chấp khoảng cách thế hệ, chúng tôi vẫn rất hợp nhau vì tôi giống bà ấy rất nhiều, từ ngoại hình cho đến sở thích ăn uống và thời trang. Vì vậy, chúng tôi luôn có một đống chủ đề để nói khi ở bên nhau.)
Định nghĩa: Phrasal verb này có nghĩa là nuôi dưỡng, chăm sóc cho ai đó từ khi còn bé đến lúc trưởng thành.
Ví dụ:
Q:
A: Definitely yes. Once I have earned enough money to take care of my family, I will go back there and live with them. Since my parents had gone through many difficulties to bring me up, I always remind myself to be a dutiful child.
(Dịch:
Q: Bạn có muốn sống cùng gia đình trong tương lai không?
A: Chắc chắn rồi. Khi tôi đã kiếm đủ tiền để lo cho gia đình, tôi sẽ quay về đó và sống với họ. Vì cha mẹ tôi đã trải qua rất nhiều khó khăn để nuôi nấng tôi nên tôi luôn nhắc nhở mình phải là một đứa con hiếu thảo.)
Định nghĩa: Cụm Phrasal verbs chủ đề Family này chỉ hành động đạt đến kỳ vọng/mong muốn nào đó.
Ví dụ:
Q: Describe a person to whom you are very close in your family.
A: …Since I was young, my sister has been the one who takes care of me the most, from my eating to my study. Needless to say, I know how much she has given me the benefit of the doubt. Therefore, I always try to do my utmost so as to live up to her expectations about me…
(Dịch:
Q: Hãy miêu tả một người mà bạn rất thân trong gia đình.
A: … Từ khi tôi còn nhỏ, chị gái tôi là người chăm sóc tôi nhiều nhất, từ việc ăn uống đến việc học hành của tôi. Không cần phải nói, tôi biết cô ấy đã cho tôi lợi ích như thế nào từ sự nghi ngờ. Vì vậy, tôi luôn cố gắng làm hết sức mình để đáp ứng kỳ vọng của cô ấy về tôi…
Định nghĩa: Khi muốn diễn tả việc ngưỡng mộ, tôn trọng, kính nể một ai đó, người học có thể tham khảo phrasal verb ‘look up to’. Trái ngược với cụm động từ này là ‘look down on’, có nghĩa là không tôn trọng, xem thường ai đó.
Ví dụ:
Q: Describe an old person you admire.
A: …The reason why I look up to my grandpa so much is that he has taught me many lessons in life. Growing up from an impoverished background, he didn’t give up on his life and always tried his best to improve his life. With everything he has gone through, he has given me a lot of lessons on how to be successful or how to become a good person. Through his words, I acknowledge that he is the most important person in my life…
(Dịch:
Q: Hãy miêu tả một người lớn tuổi mà bạn ngưỡng mộ.
A: … Lý do tại sao tôi kính trọng ông của tôi nhiều như vậy là ông đã dạy cho tôi nhiều bài học về cuộc sống. Lớn lên từ hoàn cảnh nghèo khó nhưng ông đã không đầu hàng trước số phận và luôn nỗ lực hết mình để cải thiện cuộc sống. Với tất cả những gì ông đã trải qua, ông đã cho tôi rất nhiều bài học về cách thành công hay cách trở thành một người tốt. Qua những lời nói của ông, tôi biết rằng ông là người quan trọng nhất trong cuộc đời tôi…
Định nghĩa: Cụm từ này có nghĩa là ngưng làm bạn hay có một mối quan hệ tốt với ai đó vì đã xảy ra mâu thuẫn, cãi vã. Khi người học cần diễn tả thêm là bất hòa với ai, cần sử dụng thêm giới từ ‘with’.
Ví dụ:
Q: Do you keep in touch with friends from your childhood?
A: No, I don’t contact my childhood friends anymore. In fact, I used to have a best friend in secondary school. But then due to some conflicts, we have fallen out with each other. Since then, I have never seen or talked to him again.
(Dịch:
Q: Bạn có giữ liên lạc với bạn bè từ thời thơ ấu của mình không?
A: Không, tôi không liên lạc với bạn bè thời thơ ấu của mình nữa. Thực ra, tôi từng có một người bạn thân hồi cấp hai. Nhưng sau đó do một số mâu thuẫn, chúng tôi đã bất hòa với nhau. Kể từ đó, tôi không bao giờ gặp hay nói chuyện với anh ta nữa.)
Định nghĩa: Cụm động từ này miêu tả việc có một cuộc sống ổn định và an phận, thường là với người bạn đời của mình.
Q: Do you think you will make a lot of friends in the future?
A: Not really. I am nearly 30 and have settled down already. At the moment, I have had enough friends and I feel too lazy to establish any new friendships.
(Dịch:
Q: Bạn có nghĩ mình sẽ kết bạn được nhiều trong tương lai không?
A: Không hẳn. Tôi gần 30 tuổi và đã ổn định cuộc sống rồi. Hiện tại, tôi đã có đủ bạn bè và tôi cảm thấy quá lười để có thêm bất kỳ tình bạn mới nào.)
Định nghĩa: Phrasal verb này được sử dụng để nói đến hoạt động gặp gỡ hay tụ họp, thường đã được lên kế hoạch trước đó.
Ví dụ:
Q: What do you and your friends do together?
A: My friends and I share the same interests in food and fashion. Whenever we can arrange our time, we always try to get together to try new dishes or to look for trendy outfits.
(Dịch:
Q: Bạn và bạn bè của bạn làm gì cùng nhau?
A: Tôi và bạn bè có cùng sở thích về ẩm thực và thời trang. Bất cứ khi nào sắp xếp được thời gian, chúng tôi luôn cố gắng tụ tập cùng nhau để thử những món ăn mới hoặc tìm kiếm những bộ trang phục sành điệu.)
Định nghĩa: ‘Grow apart’ được sử dụng đế nói đến một mối quan hệ đã trở nên xa cách cũng như bớt thân thiết và gần gũi hơn so với trước đó, thường đến từ sự khác nhau về sở thích cũng như quan điểm. Khi muốn diễn đạt theo hướng xa cách với một ai đó, người học có thể tham khảo giới từ “from” ở sau phrasal verb này.
Q: Describe an old friend you got in contact with again
A: …No longer after we entered high school, Jimmy and I grew apart. We didn’t continue chatting with each other like we used to do. What made me sad the most at that moment was that I came across an image of him and his new high school best friends, which made me think that I was replaced. It was not only until we met again in our class reunion did I know my thoughts were wrong. When I saw him, he immediately hugged me tightly and bursted into tears, confessing how much he missed me and wanted to get on with me like the old days. Since then, we started to talk again and hang out regularly like how we did before…
(Dịch:
H: Mô tả một người bạn cũ mà bạn đã liên lạc lại
A: … Không lâu sau khi chúng tôi vào trung học, Jimmy và tôi đã xa cách nhau. Chúng tôi không tiếp tục trò chuyện với nhau như trước đây nữa. Điều làm tôi buồn nhất vào lúc đó là tôi bắt gặp hình ảnh của anh ấy và những người bạn thân thời trung học mới của anh ấy, điều đó khiến tôi nghĩ rằng mình đã bị thay thế. Chỉ cho đến khi chúng tôi gặp lại nhau trong buổi họp lớp, tôi mới biết suy nghĩ của mình đã sai. Khi nhìn thấy tôi, anh lập tức ôm chặt tôi và bật khóc, thổ lộ rằng anh rất nhớ tôi và muốn tiếp tục chơi với tôi như ngày xưa. Kể từ đó, chúng tôi bắt đầu nói chuyện trở lại và đi chơi thường xuyên như trước đây…)
Định nghĩa: Khi gặp phrasal verb ‘make up’, nhiều người học sẽ lập tức liên tưởng đến hoạt động trang điểm. Tuy nhiên, cụm từ này còn có nghĩa là làm hòa với một ai đó sau cãi vã và mâu thuẫn.
Ví dụ:
Q: Describe one of your best friends.
A: …After everything that we’ve been through, I believe Clara is a friend whom I cannot live without. She’s the best supporter, a good listener and the sweetest sister. What differentiates her from the rest of my friends is that she shows me how much she cherishes me. Whenever we have quarrels, she is always the first one to apologize and make up with me…
(Dịch:
Q: Mô tả một trong những người bạn thân nhất của bạn.
A: … Sau tất cả những gì chúng tôi đã trải qua, tôi tin rằng Clara là một người bạn mà tôi không thể sống thiếu. Cô ấy là người ủng hộ tốt nhất, một người biết lắng nghe và là người em gái ngọt ngào nhất. Điều khác biệt của cô ấy so với những người bạn còn lại của tôi là cô ấy cho tôi thấy cô ấy trân trọng tôi như thế nào. Bất cứ khi nào chúng tôi cãi nhau, cô ấy luôn là người đầu tiên xin lỗi và làm lành với tôi…)
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:
Đăng nhập để có thể bình luận