Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Chính trị 4 năm gần đây

Cập nhật Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Chính trị 4 năm gần đây, mời các bạn đón xem:
1 120 lượt xem


Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Chính trị 4 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Chính trị năm 2024

1. Xét điểm thi THPT

Ngày 17/8 Trường Sĩ quan Chính trị đã công bố điểm chuẩn trúng tuyển tất cả các ngành năm 2024 theo phương thức xét điểm thi tốt nghiệp THPT.

2. Xét tuyển học bạ và kết quả kỳ thi ĐGNL

Tổ hợp, đối tượng, phương thức

Chi tiêu

Điểm trúng tuyển

Số trúng tuyển

Ghi chú

a) Tổ hợp C00 (Văn, Sứ, Địa)

199

     

* Thí sinh Nam miền Bắc

109

     

Tuyển thẳng HSG Quốc gia

36

 

6

 

Xét tuyển từ kết quả Đánh giá năng lực

49

16.200

4

 

Xét Tuyển từ kết quả học bạ THPT

24

26.796

24

 

* Thí sinh Nam miền Nam

90

     

Tuyển thẳng HSG Quốc gia

30

 

4

 

Xét tuyển từ kết quả Đánh giá năng lực

40

15.925

5

 

Xét Tuyển từ kết quả học bạ THPT

20

25.033

20

 

b) Tồ họp A00 (Toán, Lý, Hóa)

65

 

   

* Thí sinh Nam miền Bắc

36

     

Tuyển thẳng HSG Quốc gia

12

     

Xét tuyển từ kết quả Đánh giá năng lực

16

16.700

16

 

Xét Tuyển từ kết quả học bạ THPT

8

28.325

8

 

* Thí sinh Nam miền Nam

29

     

Tuyển thẳng HSG Quốc gia

10

     

Xét tuyển từ kết quả Đánh giá năng lực

13

16.550

13

 

Xét Tuyển từ kết quả học bạ THPT

6

27.137

6

 

c) Tố họp D01 (Toán, Văn, T.Anh)

65

     

* Thí sinh Nam miền Bắc

36

     

Tuyển thẳng HSG Quốc gia

12

     

Xét tuyển từ kết quả Đánh giá năng lực

16

15.650

12

 

Xét Tuyển từ kết quả học bạ THPT

8

26.777

8

 

* Thí sinh Nam miền Nam

29

     

Tuyển thẳng HSG Quốc gia

10

     

Xét tuyển từ kết quả Đánh giá năng lực

13

16.425

9

 

Xét Tuyển từ kết quả học bạ THPT

6

24.992

3

 

B. Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Chính trị năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

Tài liệu VietJack

C. Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Chính trị năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước C00 28.5 Thí sinh nam miền Bắc xét kết quả thi TNTHPT, thí sinh mức 28.5 điểm: Tiêu chí phụ 1: Văn >= 8.75; TCP2: Sử >= 9.25
2 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước C00 26.5 Thí sinh nam miền Nam xét kết quả thi TNTHPT, thí sinh mức 26.5 điểm: Tiêu chí phụ 1: Văn >= 7.75; TCP2: Sử = 10
3 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước A00 26 Thí sinh nam miền Bắc xét kết quả thi TNTHPT, thí sinh mức 26 điểm: Tiêu chí phụ 1: Toán >= 8; TCP2: Lý >= 7.75
4 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước A00 25.25 Thí sinh nam miền Nam xét kết quả thi TNTHPT, thí sinh mức 25.25 điểm: Tiêu chí phụ 1: Toán >= 9
5 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước D01 24.15 Thí sinh nam miền Bắc
6 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước D01 22.1 Thí sinh nam miền Nam

D. Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Chính trị năm 2021

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước A00 25.05 Xét kết quả thi TN THPT, thí sinh nam miền Bắc. Thí sinh mức 25.05 điểm xét tiêu chí phụ 1 (điểm môn toán >= 8.8), tiêu chí phụ 2 (điểm môn Lý >= 8)
2 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước A00 23 Xét kết quả thi TN THPT, thí sinh nam miền Nam
3 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước C00 27 Xét tuyển học sinh giỏi bậc THPT, thí sinh nam miền Bắc
4 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước C00 28.5 Xét kết quả thi TN THPT, thí sinh nam miền Bắc. Thí sinh mức 28.5 điểm xét tiêu chí phụ 1 (điểm môn Văn >= 7.5), tiêu chí phụ 2 (điểm môn Sử >=9)
5 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước C00 27 Xét kết quả thi TN THPT, thí sinh nam miền Nam. Thí sinh mức 27 điểm xét tiêu chí phụ 1 (điểm môn Văn >= 7.25), tiêu chí phụ 2 (điểm môn Sử >=9.5)
6 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước D01 25.4 Xét kết quả thi TN THPT, thí sinh nam miền Bắc
7 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước D01 23.1 Xét kết quả thi TN THPT, thí sinh nam miền Nam
8 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước A00 24.13 Xét điểm học bạ THPT, thí sinh nam miền Nam (thí sinh đặc cách TN và thí sinh đã TN nhưng không thể tham dự kỳ thi tốt nghiệp)
9 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước C00 26.77 Xét điểm học bạ THPT, thí sinh nam miền Nam (thí sinh đặc cách TN và thí sinh đã TN nhưng không thể tham dự kỳ thi tốt nghiệp)

E. Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Chính trị năm 2020

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310202 Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước C00 26.5 Xét tuyển HSG bậc THPT thí sinh nam miền Bắc
2 7310202 Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước C00 28.5 Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT thí sinh nam miền Bắc
3 7310202 Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước C00 27 Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT thí sinh nam miền Nam; Thí sinh mức 27 điểm, điểm môn Văn >= 9
4 7310202 Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước A00 25.9 Thí sinh nam miền Bắc
5 7310202 Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước A00 24.65 Thí sinh nam miền Nam
6 7310202 Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước D01 24.3 Thí sinh nam miền Bắc
7 7310202 Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước D01 23.25 Thí sinh nam miền Nam

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

1 120 lượt xem