Điểm chuẩn Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên 4 năm gần đây

Cập nhật Điểm chuẩn Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên 4 năm gần đây, mời các bạn đón xem:
1 53 lượt xem


Điểm chuẩn Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên 4 năm gần đây

A. Điểm chuẩn ĐH Nông lâm Thái Nguyên năm 2024

1. Xét điểm thi THPT

TT

Ngành đào tạo

(Chương trình đào tạo)

Mã ngành

Mã tổ hợp xét tuyển

Ngưỡng ĐBCL

đầu vào

Ghi chú

1.1

Chăn nuôi (Chăn nuôi thú y)

7620105

A00, B00, C02, D01

15,00

 

1.2

Chăn nuôi (Chăn nuôi thú y)

7620105

A00, B00, C02, D01

15,00

Đào tạo tại

Phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang

2

Thú y

7640101

A00, B00, C02, D01

15,00

 

3

Quản lý đất đai

7850103

A00, A01, D10, B00

15,00

 

4

Quản lý tài nguyên và môi trường

7850101

C00, D14, B00, A01

15,00

 

5

Khoa học môi trường

7440301

D01, B00, A09, A07

15,00

 

6

Khoa học và quản lý môi trường

(Chương trình tiên tiến)

7904492

A00, B00, A01, D10

16,00

 

7

Quản lý thông tin

7320205

D01, D84, A07, C02

15,00

 

8

Kinh doanh quốc tế

7340120

A00, B00, C02, A01

15,00

 

9

Kinh tế nông nghiệp

7620115

A00, B00, C02

15,00

 

10

Kinh tế nông nghiệp

(Chương trình tiên tiến)

7906425

A00, B00, A01, D01

16,00

 

11

Công nghệ sinh học

7420201

A00, B00, B03, B05

15,00

 

12

Công nghệ thực phẩm

7540101

A00, B00, C02, D01

15,00

 

13

Công nghệ thực phẩm

(Chương trình tiên tiến)

7905419

A00, B00, D08, D01

16,00

 

14

Đảm bảo chất lương và an toàn

thực phẩm

7540106

A00, B00, D01, D07

15,00

 

15

Khoa học cây trồng

7620110

A00, B00, C02

15,00

 

16

Nông nghiệp (Nông nghiệp công nghệ cao)

7620101

A00, B00, C02

15,00

 

17

Lâm sinh

7620205

A00, B00, C02

15,00

 

18

Quản lý tài nguyên rừng

7620211

A01, A14, B03, B00

15,00

 

19

Dược liệu và hợp chất thiên nhiên

7549002

A00, B00, C02

15,00

 

20

Quản lý du lịch quốc tế

(Chương trình tiên tiến)

7810204

A00, B00, A01, D01

16,00

 

21

Quản lý phát triển đô thị và bất động sản

7580109

A00, A02, D10, C00

15,00

 

22

Công nghệ và đổi mới sáng tạo

7480201

A00, B00, C02, A01

15,00

 

23.1

Tài chính - Kế toán

7340301

A00, B00, C02

15,00

 

23.2

Tài chính - Kế toán

7340301

A00, B00, C02

15,00

Đào tạo tại

Phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang

B. Điểm chuẩn ĐH Nông lâm Thái Nguyên năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7620105 Chăn nuôi A00; B00; C02; D01 15  
2 7620105HG Chăn nuôi A00; B00; C02; D01 15 Đào tạo tại Phân hiệu ĐHTN tại tinh Hà Giang
3 7640101 Thú y A00; B00; C02; D01 15  
4 7340116 Bất động sản A00; A02; D10; C00 15  
5 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; D10; B00 15  
6 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường C00; D14; B00; A01 15  
7 7850101HG Quản lý tài nguyên và môi trường C00; D14; B00; A01 15 Đào tạo tại Phân hiệu ĐHTN tại tinh Hà Giang
8 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00; A09; A07 15  
9 7440301 Khoa học môi trường D01; B00; A09; A07 15  
10 7440301 Khoa học môi trường (Khoa học và quản lý môi trường - Chương trình tiên tiến) A00; B00; A01; D10 16  
11 7320205 Quản lý thông tin D01; D84; A07; C20 15  
12 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; B00; C02; A01 15  
13 7340120HG Kinh doanh quốc tế A00; B00; C02; A01 15 Đào tạo tại Phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang
14 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00; B00; C02 15  
15 7620115 Kinh tế nông nghiệp (Chương trình tiên tiến) A00; B00; A01; D01 16  
16 7620116 Phát triển nông thôn A00; B00; C02; B02 15  
17 7420201 Công nghệ sinh học B00; B02; B03; B05 15  
18 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; C02; D01 15  
19 7540101 Công nghệ thực phẩm (Chương trình tiên tiến) A00; B00; D08; D01 16  
20 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm A00; B00; D01; D07 15  
21 7620110 Khoa học cây trồng A00; B00; C02 15  
22 7620110HG Khoa học cây trồng A01; B01; C02 15 Đào tạo tại Phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang
23 7620101 Nông nghiệp (Nông nghiệp công nghệ cao) A01; B01; C02; B02 15  
24 7620101HG Nông nghiệp (Nông nghiệp công nghệ cao) A01; B01; C02; B02 15 Đào tạo tại Phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang
25 7620205 Lâm sinh A09; A15; B02; C14 15  
26 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A01; A14; B03; B01 15  
27 7549002 Dược liệu và hợp chất thiên nhiên A01; B01; B08; D07 15  
28 7549002HG Dược liệu và hợp chất thiên nhiên A01; B01; B08; D07 15 Đào tạo tại Phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang
29 7549001 Công nghệ chế biến lâm sàn A01; A17; A01; A10 15  
30 7810204 Quản lý du lịch quốc tế (Chương trình tiên tiến) A01; B01; A01; D01 16

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7620105 Chăn nuôi A00; B00; C02; D01 15  
2 7620105HG Chăn nuôi A00; B00; C02; D01 15 Đào tạo tại Phân hiệu ĐHTN tại tinh Hà Giang
3 7640101 Thú y A00; B00; C02; D01 15  
4 7340116 Bất động sản A00; A02; D10; C00 15  
5 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; D10; B00 15  
6 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường C00; D14; B00; A01 15  
7 7850101HG Quản lý tài nguyên và môi trường C00; D14; B00; A01 15 Đào tạo tại Phân hiệu ĐHTN tại tinh Hà Giang
8 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00; A09; A07 15  
9 7440301 Khoa học môi trường D01; B00; A09; A07 15  
10 7440301 Khoa học môi trường (Khoa học và quản lý môi trường - Chương trình tiên tiến) A00; B00; A01; D10 16  
11 7320205 Quản lý thông tin D01; D84; A07; C20 15  
12 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; B00; C02; A01 15  
13 7340120HG Kinh doanh quốc tế A00; B00; C02; A01 15 Đào tạo tại Phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang
14 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00; B00; C02 15  
15 7620115 Kinh tế nông nghiệp (Chương trình tiên tiến) A00; B00; A01; D01 16  
16 7620116 Phát triển nông thôn A00; B00; C02; B02 15  
17 7420201 Công nghệ sinh học B00; B02; B03; B05 15  
18 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; C02; D01 15  
19 7540101 Công nghệ thực phẩm (Chương trình tiên tiến) A00; B00; D08; D01 16  
20 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm A00; B00; D01; D07 15  
21 7620110 Khoa học cây trồng A00; B00; C02 15  
22 7620110HG Khoa học cây trồng A01; B01; C02 15 Đào tạo tại Phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang
23 7620101 Nông nghiệp (Nông nghiệp công nghệ cao) A01; B01; C02; B02 15  
24 7620101HG Nông nghiệp (Nông nghiệp công nghệ cao) A01; B01; C02; B02 15 Đào tạo tại Phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang
25 7620205 Lâm sinh A09; A15; B02; C14 15  
26 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A01; A14; B03; B01 15  
27 7549002 Dược liệu và hợp chất thiên nhiên A01; B01; B08; D07 15  
28 7549002HG Dược liệu và hợp chất thiên nhiên A01; B01; B08; D07 15 Đào tạo tại Phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang
29 7549001 Công nghệ chế biến lâm sàn A01; A17; A01; A10 15  
30 7810204 Quản lý du lịch quốc tế (Chương trình tiên tiến) A01; B01; A01; D01 16

C. Điểm chuẩn ĐH Nông lâm Thái Nguyên năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7620105 Chăn nuôi A00;B00;C02;D01 15.5  
2 7640101 Thú y A00;B00;C02;D01 15.5  
3 7340116 Bất động sản A00;A02;D10;C00 16.5  
4 7850103 Quản lý đất đai A00;A01;D10;B00 16.5  
5 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường C00;D14;B00;A01 16.5  
6 7510406 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường A00;B00;A09;A07 20  
7 7440301 Khoa học môi trường D01;B00;A09;A07 15  
8 7320205 Quản lý thông tin D01;D84;A07;C20 17  
9 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;B00;C02;A01 15  
10 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00;B00;C02 15  
11 7620116 Phát triển nông thôn A00;B00;C02 15  
12 7420201 Công nghệ sinh học A00;B00;B03;B05 15  
13 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;B00;C02;D01 18.5  
14 7540106 Đảm bảo Chất lượng và An toàn thực phẩm A00;B00;D01;D07 15  
15 7620110 Khoa học cây trồng A00;B00;C02;B02 15  
16 7620101 Nông nghiệp công nghệ cao A00;B00;C02 20  
17 7620205 Lâm sinh A09;A15;B02;C14 20  
18 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A09;A15;B02;C20 20  
19 7549002 Dược liệu và Hợp chất thiên nhiên A00;B00;B08;D07 15  
20 7549001 Công nghệ chế biến lâm sản A00;A17;A01;A10 15  
21 7540101_CTTT Công nghệ thực phẩm (CTIT) A00;B00;D08;D01 19  
22 7440301_CITI Khoa học & Quản lý môi trường (CTTT) A00;B00;A01;D10 19  
23 7620115_CTIT Kinh tế nông nghiệp (CTTT) A00;B00;A01;D01 15

 2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7620105 Chăn nuôi A00;B00;C02;D01 15  
2 7640101 Thú y A00;B00;C02;D01 16  
3 7340116 Bất động sản A00;A02;D10;C00 16  
4 7850103 Quản lý đất đai A00;A01;D10;B00 16  
5 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường C00;D14;B00;A01 16  
6 7510406 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường A00;B00;A09;A07 15  
7 7440301 Khoa học môi trường D01;B00;A09;A07 15  
8 7320205 Quản lý thông tin D01;D84;A07;C20 15  
9 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;B00;C02;A01 15  
10 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00;B00;C02 15  
11 7620116 Phát triển nông thôn A00;B00;C02 15  
12 7420201 Công nghệ sinh học A00;B00;B03;B05 15  
13 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;B00;C02;D01 15  
14 7540106 Đảm bảo Chất lượng và An toàn thực phẩm A00;B00;D01;D07 15  
15 7620110 Khoa học cây trồng A00;B00;C02;B02 15  
16 7620101 Nông nghiệp công nghệ cao A00;B00;C02 15  
17 7620205 Lâm sinh A09;A15;B02;C14 15  
18 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A09;A15;B02;C20 15  
19 7549002 Dược liệu và Hợp chất thiên nhiên A00;B00;B08;D07 15  
20 7549001 Công nghệ chế biến lâm sản A00;A17;A01;A10 15  
21 7540101_CTTT Công nghệ thực phẩm (CTIT) A00;B00;D08;D01 17  
22 7440301_CITI Khoa học & Quản lý môi trường (CTTT) A00;B00;A01;D10 17  
23 7620115_CTIT Kinh tế nông nghiệp (CTTT) A00;B00;A01;D01 17

D. Điểm chuẩn ĐH Nông lâm Thái Nguyên năm 2021

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340116 Bất động sản A00;A02;D10;C00 15  
2 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;B00;C02;A01 15  
3 7420201 Công nghệ sinh học B00;B02;B05;B04 15  
4 7440301 Khoa học môi trường D01;B00;A09;A07 15  
5 7904492 Khoa học & Quản lý MT (CTTT) A00;B00;A01;D10 15  
6 7640101 Thú y A00;B00;C02;D01 15  
7 7620105 Chăn nuôi thú y A00;B00;C02;D01 15  
8 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;B00;C04;D10 15  
9 7540106 Đảm bảo CL và An toàn TP A00;B00;D01;D07 15  
10 7549001 Công nghệ chế biến lâm sản A09;B03;B00 15  
11 7620110 Khoa học cây trồng A00;B00;C02 15  
12 7620112 Bảo vệ thực vật A00;B00;C02 15  
13 7620101 Nông nghiệp công nghệ cao A00;B00;C02 15  
14 7620205 Lâm sinh A00;B00;C02 15  
15 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A01;A14;B03;B00 15  
16 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00;B00;C02 15  
17 7620116 Phát triển nông thôn A00;B00;C02 15  
18 7905419 Công nghệ thực phẩm (CTTT) A00;B00;D08;D01 15  
19 7906425 Kinh tế nông nghiệp (CTTT) A00;B00;A01;D01 15  
20 7850103 Quản lý đất đai A00;A01;D10;B00 15  
21 7850101 Quản lý tài nguyên & môi trường C00;D14;B00;A01 15  
22 7320205 Quản lý thông tin D01;D84;A07;C20 15

E. Điểm chuẩn ĐH Nông lâm Thái Nguyên năm 2020

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340116 Bất động sản A00;A02;D10;C00 15  
2 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;B00;C02;A01 15  
3 7420201 Công nghệ sinh học B00;B02;B05;B04 15  
4 7440301 Khoa học môi trường D01;B00;A09;A07 15  
5 7904492 Khoa học & Quản lý MT (CTTT) A00;B00;A01;D10 15  
6 7640101 Thú y A00;B00;C02;D01 15  
7 7620105 Chăn nuôi thú y A00;B00;C02;D01 15  
8 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;B00;C04;D10 15  
9 7540106 Đảm bảo CL và An toàn TP A00;B00;D01;D07 15  
10 7549001 Công nghệ chế biến lâm sản A09;B03;B00 15  
11 7620110 Khoa học cây trồng A00;B00;C02 15  
12 7620112 Bảo vệ thực vật A00;B00;C02 15  
13 7620101 Nông nghiệp công nghệ cao A00;B00;C02 15  
14 7620205 Lâm sinh A00;B00;C02 15  
15 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A01;A14;B03;B00 15  
16 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00;B00;C02 15  
17 7620116 Phát triển nông thôn A00;B00;C02 15  
18 7905419 Công nghệ thực phẩm (CTTT) A00;B00;D08;D01 15  
19 7906425 Kinh tế nông nghiệp (CTTT) A00;B00;A01;D01 15  
20 7850103 Quản lý đất đai A00;A01;D10;B00 15  
21 7850101 Quản lý tài nguyên & môi trường C00;D14;B00;A01 15  
22 7320205 Quản lý thông tin D01;D84;A07;C20 15

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

1 53 lượt xem