Cập nhật Điểm chuẩn Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên 4 năm gần đây, mời các bạn đón xem:
Điểm chuẩn Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên 4 năm gần đây
A. Điểm chuẩn ĐH Nông lâm Thái Nguyên năm 2024
1. Xét điểm thi THPT
B. Điểm chuẩn ĐH Nông lâm Thái Nguyên năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
2 | 7620105HG | Chăn nuôi | A00; B00; C02; D01 | 15 | Đào tạo tại Phân hiệu ĐHTN tại tinh Hà Giang |
3 | 7640101 | Thú y | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
4 | 7340116 | Bất động sản | A00; A02; D10; C00 | 15 | |
5 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; D10; B00 | 15 | |
6 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | C00; D14; B00; A01 | 15 | |
7 | 7850101HG | Quản lý tài nguyên và môi trường | C00; D14; B00; A01 | 15 | Đào tạo tại Phân hiệu ĐHTN tại tinh Hà Giang |
8 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; A09; A07 | 15 | |
9 | 7440301 | Khoa học môi trường | D01; B00; A09; A07 | 15 | |
10 | 7440301 | Khoa học môi trường (Khoa học và quản lý môi trường - Chương trình tiên tiến) | A00; B00; A01; D10 | 16 | |
11 | 7320205 | Quản lý thông tin | D01; D84; A07; C20 | 15 | |
12 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; B00; C02; A01 | 15 | |
13 | 7340120HG | Kinh doanh quốc tế | A00; B00; C02; A01 | 15 | Đào tạo tại Phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang |
14 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; B00; C02 | 15 | |
15 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp (Chương trình tiên tiến) | A00; B00; A01; D01 | 16 | |
16 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00; B00; C02; B02 | 15 | |
17 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00; B02; B03; B05 | 15 | |
18 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
19 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm (Chương trình tiên tiến) | A00; B00; D08; D01 | 16 | |
20 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00; B00; D01; D07 | 15 | |
21 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; B00; C02 | 15 | |
22 | 7620110HG | Khoa học cây trồng | A01; B01; C02 | 15 | Đào tạo tại Phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang |
23 | 7620101 | Nông nghiệp (Nông nghiệp công nghệ cao) | A01; B01; C02; B02 | 15 | |
24 | 7620101HG | Nông nghiệp (Nông nghiệp công nghệ cao) | A01; B01; C02; B02 | 15 | Đào tạo tại Phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang |
25 | 7620205 | Lâm sinh | A09; A15; B02; C14 | 15 | |
26 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A01; A14; B03; B01 | 15 | |
27 | 7549002 | Dược liệu và hợp chất thiên nhiên | A01; B01; B08; D07 | 15 | |
28 | 7549002HG | Dược liệu và hợp chất thiên nhiên | A01; B01; B08; D07 | 15 | Đào tạo tại Phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang |
29 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sàn | A01; A17; A01; A10 | 15 | |
30 | 7810204 | Quản lý du lịch quốc tế (Chương trình tiên tiến) | A01; B01; A01; D01 | 16 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
2 | 7620105HG | Chăn nuôi | A00; B00; C02; D01 | 15 | Đào tạo tại Phân hiệu ĐHTN tại tinh Hà Giang |
3 | 7640101 | Thú y | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
4 | 7340116 | Bất động sản | A00; A02; D10; C00 | 15 | |
5 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; D10; B00 | 15 | |
6 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | C00; D14; B00; A01 | 15 | |
7 | 7850101HG | Quản lý tài nguyên và môi trường | C00; D14; B00; A01 | 15 | Đào tạo tại Phân hiệu ĐHTN tại tinh Hà Giang |
8 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; A09; A07 | 15 | |
9 | 7440301 | Khoa học môi trường | D01; B00; A09; A07 | 15 | |
10 | 7440301 | Khoa học môi trường (Khoa học và quản lý môi trường - Chương trình tiên tiến) | A00; B00; A01; D10 | 16 | |
11 | 7320205 | Quản lý thông tin | D01; D84; A07; C20 | 15 | |
12 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; B00; C02; A01 | 15 | |
13 | 7340120HG | Kinh doanh quốc tế | A00; B00; C02; A01 | 15 | Đào tạo tại Phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang |
14 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; B00; C02 | 15 | |
15 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp (Chương trình tiên tiến) | A00; B00; A01; D01 | 16 | |
16 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00; B00; C02; B02 | 15 | |
17 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00; B02; B03; B05 | 15 | |
18 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
19 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm (Chương trình tiên tiến) | A00; B00; D08; D01 | 16 | |
20 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00; B00; D01; D07 | 15 | |
21 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; B00; C02 | 15 | |
22 | 7620110HG | Khoa học cây trồng | A01; B01; C02 | 15 | Đào tạo tại Phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang |
23 | 7620101 | Nông nghiệp (Nông nghiệp công nghệ cao) | A01; B01; C02; B02 | 15 | |
24 | 7620101HG | Nông nghiệp (Nông nghiệp công nghệ cao) | A01; B01; C02; B02 | 15 | Đào tạo tại Phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang |
25 | 7620205 | Lâm sinh | A09; A15; B02; C14 | 15 | |
26 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A01; A14; B03; B01 | 15 | |
27 | 7549002 | Dược liệu và hợp chất thiên nhiên | A01; B01; B08; D07 | 15 | |
28 | 7549002HG | Dược liệu và hợp chất thiên nhiên | A01; B01; B08; D07 | 15 | Đào tạo tại Phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang |
29 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sàn | A01; A17; A01; A10 | 15 | |
30 | 7810204 | Quản lý du lịch quốc tế (Chương trình tiên tiến) | A01; B01; A01; D01 | 16 |
C. Điểm chuẩn ĐH Nông lâm Thái Nguyên năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7620105 | Chăn nuôi | A00;B00;C02;D01 | 15.5 | |
2 | 7640101 | Thú y | A00;B00;C02;D01 | 15.5 | |
3 | 7340116 | Bất động sản | A00;A02;D10;C00 | 16.5 | |
4 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00;A01;D10;B00 | 16.5 | |
5 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | C00;D14;B00;A01 | 16.5 | |
6 | 7510406 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | A00;B00;A09;A07 | 20 | |
7 | 7440301 | Khoa học môi trường | D01;B00;A09;A07 | 15 | |
8 | 7320205 | Quản lý thông tin | D01;D84;A07;C20 | 17 | |
9 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00;B00;C02;A01 | 15 | |
10 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00;B00;C02 | 15 | |
11 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00;B00;C02 | 15 | |
12 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00;B00;B03;B05 | 15 | |
13 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;B00;C02;D01 | 18.5 | |
14 | 7540106 | Đảm bảo Chất lượng và An toàn thực phẩm | A00;B00;D01;D07 | 15 | |
15 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00;B00;C02;B02 | 15 | |
16 | 7620101 | Nông nghiệp công nghệ cao | A00;B00;C02 | 20 | |
17 | 7620205 | Lâm sinh | A09;A15;B02;C14 | 20 | |
18 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A09;A15;B02;C20 | 20 | |
19 | 7549002 | Dược liệu và Hợp chất thiên nhiên | A00;B00;B08;D07 | 15 | |
20 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00;A17;A01;A10 | 15 | |
21 | 7540101_CTTT | Công nghệ thực phẩm (CTIT) | A00;B00;D08;D01 | 19 | |
22 | 7440301_CITI | Khoa học & Quản lý môi trường (CTTT) | A00;B00;A01;D10 | 19 | |
23 | 7620115_CTIT | Kinh tế nông nghiệp (CTTT) | A00;B00;A01;D01 | 15 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7620105 | Chăn nuôi | A00;B00;C02;D01 | 15 | |
2 | 7640101 | Thú y | A00;B00;C02;D01 | 16 | |
3 | 7340116 | Bất động sản | A00;A02;D10;C00 | 16 | |
4 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00;A01;D10;B00 | 16 | |
5 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | C00;D14;B00;A01 | 16 | |
6 | 7510406 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | A00;B00;A09;A07 | 15 | |
7 | 7440301 | Khoa học môi trường | D01;B00;A09;A07 | 15 | |
8 | 7320205 | Quản lý thông tin | D01;D84;A07;C20 | 15 | |
9 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00;B00;C02;A01 | 15 | |
10 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00;B00;C02 | 15 | |
11 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00;B00;C02 | 15 | |
12 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00;B00;B03;B05 | 15 | |
13 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;B00;C02;D01 | 15 | |
14 | 7540106 | Đảm bảo Chất lượng và An toàn thực phẩm | A00;B00;D01;D07 | 15 | |
15 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00;B00;C02;B02 | 15 | |
16 | 7620101 | Nông nghiệp công nghệ cao | A00;B00;C02 | 15 | |
17 | 7620205 | Lâm sinh | A09;A15;B02;C14 | 15 | |
18 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A09;A15;B02;C20 | 15 | |
19 | 7549002 | Dược liệu và Hợp chất thiên nhiên | A00;B00;B08;D07 | 15 | |
20 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00;A17;A01;A10 | 15 | |
21 | 7540101_CTTT | Công nghệ thực phẩm (CTIT) | A00;B00;D08;D01 | 17 | |
22 | 7440301_CITI | Khoa học & Quản lý môi trường (CTTT) | A00;B00;A01;D10 | 17 | |
23 | 7620115_CTIT | Kinh tế nông nghiệp (CTTT) | A00;B00;A01;D01 | 17 |
D. Điểm chuẩn ĐH Nông lâm Thái Nguyên năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340116 | Bất động sản | A00;A02;D10;C00 | 15 | |
2 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00;B00;C02;A01 | 15 | |
3 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00;B02;B05;B04 | 15 | |
4 | 7440301 | Khoa học môi trường | D01;B00;A09;A07 | 15 | |
5 | 7904492 | Khoa học & Quản lý MT (CTTT) | A00;B00;A01;D10 | 15 | |
6 | 7640101 | Thú y | A00;B00;C02;D01 | 15 | |
7 | 7620105 | Chăn nuôi thú y | A00;B00;C02;D01 | 15 | |
8 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;B00;C04;D10 | 15 | |
9 | 7540106 | Đảm bảo CL và An toàn TP | A00;B00;D01;D07 | 15 | |
10 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | A09;B03;B00 | 15 | |
11 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00;B00;C02 | 15 | |
12 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00;B00;C02 | 15 | |
13 | 7620101 | Nông nghiệp công nghệ cao | A00;B00;C02 | 15 | |
14 | 7620205 | Lâm sinh | A00;B00;C02 | 15 | |
15 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A01;A14;B03;B00 | 15 | |
16 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00;B00;C02 | 15 | |
17 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00;B00;C02 | 15 | |
18 | 7905419 | Công nghệ thực phẩm (CTTT) | A00;B00;D08;D01 | 15 | |
19 | 7906425 | Kinh tế nông nghiệp (CTTT) | A00;B00;A01;D01 | 15 | |
20 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00;A01;D10;B00 | 15 | |
21 | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường | C00;D14;B00;A01 | 15 | |
22 | 7320205 | Quản lý thông tin | D01;D84;A07;C20 | 15 |
E. Điểm chuẩn ĐH Nông lâm Thái Nguyên năm 2020
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340116 | Bất động sản | A00;A02;D10;C00 | 15 | |
2 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00;B00;C02;A01 | 15 | |
3 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00;B02;B05;B04 | 15 | |
4 | 7440301 | Khoa học môi trường | D01;B00;A09;A07 | 15 | |
5 | 7904492 | Khoa học & Quản lý MT (CTTT) | A00;B00;A01;D10 | 15 | |
6 | 7640101 | Thú y | A00;B00;C02;D01 | 15 | |
7 | 7620105 | Chăn nuôi thú y | A00;B00;C02;D01 | 15 | |
8 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;B00;C04;D10 | 15 | |
9 | 7540106 | Đảm bảo CL và An toàn TP | A00;B00;D01;D07 | 15 | |
10 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | A09;B03;B00 | 15 | |
11 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00;B00;C02 | 15 | |
12 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00;B00;C02 | 15 | |
13 | 7620101 | Nông nghiệp công nghệ cao | A00;B00;C02 | 15 | |
14 | 7620205 | Lâm sinh | A00;B00;C02 | 15 | |
15 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A01;A14;B03;B00 | 15 | |
16 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00;B00;C02 | 15 | |
17 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00;B00;C02 | 15 | |
18 | 7905419 | Công nghệ thực phẩm (CTTT) | A00;B00;D08;D01 | 15 | |
19 | 7906425 | Kinh tế nông nghiệp (CTTT) | A00;B00;A01;D01 | 15 | |
20 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00;A01;D10;B00 | 15 | |
21 | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường | C00;D14;B00;A01 | 15 | |
22 | 7320205 | Quản lý thông tin | D01;D84;A07;C20 | 15 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay:
- Ứng tuyển việc làm Nhân viên Kinh doanh bất động sản mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Công nghệ sinh học mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Nhân viên Kinh doanh Quốc tế mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Bác sĩ Thú Y mới nhất 2024
- Mức lương của nhân viên Kinh doanh bất động sản mới ra trường là bao nhiêu?