Các ngành đào tạo Đại học Trà Vinh năm 2025 mới nhất

Cập nhật Các ngành đào tạo Đại học Trà Vinh năm 2025 mới nhất, mời các bạn đón xem:
1 338 lượt xem


Các ngành đào tạo Đại học Trà Vinh năm 2025 mới nhất

A. Các ngành, mã ngành Đại học Trà Vinh năm 2025

STT Mã ngành Tên ngành Chỉ tiêu Phương thức xét tuyển Tổ hợp
1 5140201 Cao đẳng Giáo dục mầm non 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc BạV-SAT M00 ; M05 ; C00 ; C14
2 7140201 Giáo dục Mầm non 0 Thi RiêngƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL HCM C00; C14; M00; M05; X01; X71; Y07
3 7140202 Giáo Dục Tiểu Học 0 ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM A00; A01; D84; X06; X13; X17; X26
4 7140217 Sư Phạm Ngữ Văn 0 ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngV-SATƯu Tiên C00; C20; D14; D15; X70; X71; Y07
5 7140226 Sư phạm Tiếng Khmer 0 ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngV-SATƯu Tiên C00; C20; D14; D15; X70; X74; Y07
6 7210201 Âm nhạc học 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc BạV-SAT N00
7 7210210 Biểu diễn nhạc cụ truyền thống 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc BạV-SAT N00
8 7220106 Ngôn ngữ Khmer 0 ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM C00; D01; D14; X01; X70; X75; X79
9 7220201 Ngôn ngữ Anh 0 ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM D01; D09; D10; D14; D15; X26; X78
10 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 0 ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM D01; D04; D14; D15; X78; X79; X91
11 7229040 Văn hóa học 0 ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74
12 7310101 Kinh tế 0 ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53
13 7310201 Chính trị học 0 ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM C00; C20; D01; X74; Y07; Y08; Y09
14 7310205 Quản lý nhà nước 0 ĐGNL HCMThi RiêngƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79
15 7340101 Quản trị kinh doanh 0 ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM A00; A01; A08; D01; X02; X25; X27
16 7340101 Quản trị kinh doanh (Dạy và học bằng tiếng Anh) 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc BạV-SAT A00 ; A01 ; C01 ; D07
17 7340122 Thương mại điện tử 0 ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM A00; A01; C14; X06; X07; X26; X56
18 7340201 Tài chính - Ngân hàng 0 ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM A00; A01; C01; D01; X25; X53; X55
19 7340301 Kế Toán 0 ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53
20 7340406 Quản trị văn phòng 0 ĐGNL HCMThi RiêngƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79
21 7380101 Luật 0 ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngV-SATƯu Tiên A00; A01; C00; D01; X25; X70; X78
22 7420201 Công nghệ sinh học 0 ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
23 7480107 Trí tuệ nhân tạo 0 ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27
24 7480201 Công nghệ thông tin 0 ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27
25 7480201 Công nghệ thông tin (Dạy và học bằng tiếng Anh) 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc BạV-SAT A00 ; A01 ; C01 ; D07
26 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 0 ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07
27 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 0 ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
28 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 0 ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngV-SATƯu Tiên A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
29 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 0 ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
30 7510301 Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử 0 ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07
31 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 0 ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07
32 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học 0 ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM A00; B00; C02; D07; X09; X10; X11
33 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 0 ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM A00; C14; D01; D84; X03; X23; X26
34 7520320 Kỹ thuật môi trường 0 ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM A01; A02; B00; B08; X06; X10; X14
35 7540101 Công nghệ thực phẩm 0 ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
36 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 0 ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07
37 7620101 Nông nghiệp 0 ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
38 7620112 Bảo vệ thực vật 0 ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
39 7620301 Nuôi Trồng Thủy Sản 0 ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL HCMThi RiêngƯu Tiên A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
40 7640101 Thú y 0 ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
41 7720101 Y khoa 0 ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu Tiên B00; B08
42 7720110 Y học dự phòng 0 ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu Tiên B00; B08
43 7720201 Dược học 0 ĐGNL HCMThi RiêngƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT A00; B00
44 7720203 Hóa dược 0 ĐGNL HCMThi RiêngƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT A00; A11; B00; D07; X09; X10; X11
45 7720301 Điều dưỡng 0 ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu Tiên B00; B08
46 7720501 Răng - Hàm - Mặt 0 ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu Tiên B00; B08
47 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học 0 ĐGNL HCMThi RiêngƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT A00; B00
48 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học 0 ĐGNL HCMThi RiêngƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT A00; B00
49 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng 0 ĐGNL HCMThi RiêngƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT A00; B00
50 7720701 Y tế Công cộng 0 ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu Tiên A00; B00
51 7760101 Công tác xã hội 0 ĐGNL HCMThi RiêngƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT C00; C08; C20; D66; X66; X74; X78
52 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 0 Thi RiêngƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL HCM C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74
53 7810301 Quản lý thể dục thể thao 0 ĐGNL HCMThi RiêngƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT B03; B08; C00; C14; D14; X01; X58
54 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 0 ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL HCMThi RiêngƯu Tiên A00; B00; B02; B08; X06; X10; X14
B. Điểm chuẩn Đại học Trà Vinh năm 2025 
1. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2025
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210201 Âm nhạc học N00 17.62  
2 7210210 Biểu diễn nhạc cụ truyền thống N00 17.62  
3 7220106 Ngôn ngữ Khmer C00; D01; D14; X01; X70; X75; X79 15  
4 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D10; D14; D15; X26; X78 15  
5 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; D14; D15; X78; X79; X91 22.5  
6 7229040 Văn hóa học C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74 15  
7 7310101 Kinh tế A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53 15  
8 7310201 Chính trị học C00; C20; D01; X74; Y07; Y08; Y09 16.52  
9 7310205 Quản lý nhà nước C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79 16  
10 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; A08; D01; X02; X25; X27 15  
11 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C14; X06; X07; X26; X56 15  
12 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C01; D01; X25; X53; X55 15  
13 7340301 Kế toán A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53 15  
14 7340406 Quản trị văn phòng C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79 15  
15 7380101 Luật A00; A01; C00; D01; X25; X70; X78 16.77  
16 7420201 Công nghệ sinh học A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 14  
17 7480107 Trí tuệ nhân tạo A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27 15  
18 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27 15  
19 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07 15  
20 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07 15  
21 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07 15  
22 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07 15  
23 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07 15  
24 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07 15  
25 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; B00; C02; D07; X09; X10; X11 15  
26 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; C14; D01; D84; X03; X23; X26 19.25  
27 7520320 Kỹ thuật môi trường A01; A02; B00; B08; X06; X10; X14 14  
28 7540101 Công nghệ thực phẩm A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 14  
29 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07 15  
30 7620101 Nông nghiệp A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 14  
31 7620112 Bảo vệ thực vật A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 14  
32 7620301 Nuôi trồng thủy sản A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 14  
33 7640101 Thú y A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 14  
34 7720101 Y khoa B00; B08 21.25  
35 7720110 Y học dự phòng B00; B08 17  
36 7720201 Dược học A00; B00 19  
37 7720203 Hóa dược A00; A11; B00; D07; X09; X10; X11 14  
38 7720301 Điều dưỡng B00; B08 17.25  
39 7720501 Răng - Hàm - Mặt B00; B08 20.75  
40 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; B00 21.5  
41 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học A00; B00 17.25  
42 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng A00; B00 17.25  
43 7720701 Y tế công cộng A00; B00 15  
44 7760101 Công tác xã hội C00; C08; C20; D66; X66; X74; X78 16.52  
45 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74 15  
46 7810301 Quản lý thể dục thể thao B03; B08; C00; C14; D14; X01; X58 22  
47 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; B02; B08; X06; X10; X14 14  
2. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2025
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1   Trí tuệ nhân tạo X26 19.14  
2   Trí tuệ nhân tạo X27 21.23  
3   Trí tuệ nhân tạo A01 19.25  
4   Trí tuệ nhân tạo D01 18.45  
5   Trí tuệ nhân tạo D07 19.51  
6   Trí tuệ nhân tạo X06 18.13  
7 7210201 Âm nhạc học N00 18  
8 7210210 Biểu diễn nhạc cụ truyền thống N00 18  
9 7220106 Ngôn ngữ Khmer X01 18  
10 7220106 Ngôn ngữ Khmer X70 18  
11 7220106 Ngôn ngữ Khmer X75 18  
12 7220106 Ngôn ngữ Khmer X79 19.01  
13 7220106 Ngôn ngữ Khmer C00 18  
14 7220106 Ngôn ngữ Khmer D01 18.45  
15 7220106 Ngôn ngữ Khmer D14 18  
16 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 18.45  
17 7220201 Ngôn ngữ Anh D09 19.13  
18 7220201 Ngôn ngữ Anh D10 18.88  
19 7220201 Ngôn ngữ Anh D14 18  
20 7220201 Ngôn ngữ Anh D15 18  
21 7220201 Ngôn ngữ Anh X26 19.14  
22 7220201 Ngôn ngữ Anh X78 18  
23 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc X79 26.51  
24 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc X91 24.51  
25 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 25.95  
26 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D04 25.61  
27 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D14 25.03  
28 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D15 25.03  
29 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc X78 24.68  
30 7229040 Văn hóa học C00 18  
31 7229040 Văn hóa học C04 18  
32 7229040 Văn hóa học D01 18.45  
33 7229040 Văn hóa học D14 18  
34 7229040 Văn hóa học D15 18  
35 7229040 Văn hóa học X70 18  
36 7229040 Văn hóa học X74 18  
37 7310101 Kinh tế A00 19  
38 7310101 Kinh tế A01 19.25  
39 7310101 Kinh tế C01 18  
40 7310101 Kinh tế D01 18.45  
41 7310101 Kinh tế X25 18.68  
42 7310101 Kinh tế X26 19.14  
43 7310101 Kinh tế X53 18.68  
44 7310201 Chính trị học C00 18  
45 7310201 Chính trị học C20 19.29  
46 7310201 Chính trị học D01 19.97  
47 7310201 Chính trị học X74 18.7  
48 7310201 Chính trị học Y07 18.6  
49 7310201 Chính trị học Y08 19.77  
50 7310201 Chính trị học Y09 18.14  
51 7310205 Quản lý nhà nước X79 19.01  
52 7310205 Quản lý nhà nước C00 18  
53 7310205 Quản lý nhà nước C04 18  
54 7310205 Quản lý nhà nước D01 18.45  
55 7310205 Quản lý nhà nước X70 18  
56 7310205 Quản lý nhà nước X71 18.49  
57 7310205 Quản lý nhà nước X78 18  
58 7340101 Quản trị kinh doanh X02 18  
59 7340101 Quản trị kinh doanh X25 18.68  
60 7340101 Quản trị kinh doanh X27 21.23  
61 7340101 Quản trị kinh doanh A00 19  
62 7340101 Quản trị kinh doanh A01 19.25  
63 7340101 Quản trị kinh doanh A08 18  
64 7340101 Quản trị kinh doanh D01 18.45  
65 7340122 Thương mại điện tử A00 19  
66 7340122 Thương mại điện tử A01 19.25  
67 7340122 Thương mại điện tử C14 18  
68 7340122 Thương mại điện tử X06 18.13  
69 7340122 Thương mại điện tử X07 18.79  
70 7340122 Thương mại điện tử X26 19.14  
71 7340122 Thương mại điện tử X56 18  
72 7340201 Tài chính - Ngân hàng A01 19.25  
73 7340201 Tài chính - Ngân hàng C01 18  
74 7340201 Tài chính - Ngân hàng D01 18.45  
75 7340201 Tài chính - Ngân hàng X25 18.68  
76 7340201 Tài chính - Ngân hàng X53 18.68  
77 7340201 Tài chính - Ngân hàng X55 18  
78 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00 19  
79 7340301 Kế toán X53 18.68  
80 7340301 Kế toán A00 19  
81 7340301 Kế toán A01 19.25  
82 7340301 Kế toán C01 18  
83 7340301 Kế toán D01 18.45  
84 7340301 Kế toán X25 18.68  
85 7340301 Kế toán X26 19.14  
86 7340406 Quản trị văn phòng X71 18.49  
87 7340406 Quản trị văn phòng X78 18  
88 7340406 Quản trị văn phòng X79 19.01  
89 7340406 Quản trị văn phòng C00 18  
90 7340406 Quản trị văn phòng C04 18  
91 7340406 Quản trị văn phòng D01 18.45  
92 7340406 Quản trị văn phòng X70 18  
93 7380101 Luật C00 18.25  
94 7380101 Luật D01 20.22  
95 7380101 Luật X25 20.45  
96 7380101 Luật X70 18  
97 7380101 Luật X78 18.95  
98 7380101 Luật A00 20.77  
99 7380101 Luật A01 21.02  
100 7420201 Công nghệ sinh học X28 18.15  
101 7420201 Công nghệ sinh học A02 18.35  
102 7420201 Công nghệ sinh học B00 18  
103 7420201 Công nghệ sinh học B08 18.33  
104 7420201 Công nghệ sinh học X12 18  
105 7420201 Công nghệ sinh học X14 18.1  
106 7420201 Công nghệ sinh học X16 18  
107 7480107 Trí tuệ nhân tạo A00 19  
108 7480201 Công nghệ thông tin A00 19  
109 7480201 Công nghệ thông tin A01 19.25  
110 7480201 Công nghệ thông tin D01 18.45  
111 7480201 Công nghệ thông tin D07 19.51  
112 7480201 Công nghệ thông tin X06 18.13  
113 7480201 Công nghệ thông tin X26 19.14  
114 7480201 Công nghệ thông tin X27 21.23  
115 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng X05 18.45  
116 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng X06 18.13  
117 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng X07 18.79  
118 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00 19  
119 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A01 19.25  
120 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A03 18.83  
121 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A04 18.35  
122 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí X06 18.13  
123 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí X07 18.79  
124 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00 19  
125 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A01 19.25  
126 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A02 19.35  
127 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A03 18.83  
128 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí X05 18.45  
129 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00 19  
130 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A01 19.25  
131 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A02 19.35  
132 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A03 18.83  
133 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử X05 18.45  
134 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử X06 18.13  
135 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử X07 18.79  
136 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00 19  
137 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A01 19.25  
138 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A02 19.35  
139 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A03 18.83  
140 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô X05 18.45  
141 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô X06 18.13  
142 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô X07 18.79  
143 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử C01 18  
144 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử X05 18.45  
145 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử X06 18.13  
146 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử X07 18.79  
147 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 19  
148 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A01 19.25  
149 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A03 18.83  
150 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00 19  
151 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A01 19.25  
152 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A03 18.83  
153 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa C01 18  
154 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa X05 18.45  
155 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa X06 18.13  
156 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa X07 18.79  
157 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học C02 18  
158 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học D07 19.51  
159 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học X09 19.25  
160 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học X10 18.75  
161 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học X11 18.75  
162 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00 19  
163 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học B00 18.48  
164 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00 24.5  
165 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng C14 22.68  
166 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng D01 23.95  
167 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng D84 24.18  
168 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng X03 22.85  
169 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng X23 23.2  
170 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng X26 24.64  
171 7520320 Kỹ thuật môi trường B08 18.33  
172 7520320 Kỹ thuật môi trường X06 18  
173 7520320 Kỹ thuật môi trường X10 18  
174 7520320 Kỹ thuật môi trường X14 18.1  
175 7520320 Kỹ thuật môi trường A01 18.25  
176 7520320 Kỹ thuật môi trường A02 18.35  
177 7520320 Kỹ thuật môi trường B00 18  
178 7540101 Công nghệ thực phẩm B08 18.33  
179 7540101 Công nghệ thực phẩm X12 18  
180 7540101 Công nghệ thực phẩm X14 18.1  
181 7540101 Công nghệ thực phẩm X16 18  
182 7540101 Công nghệ thực phẩm X28 18.15  
183 7540101 Công nghệ thực phẩm A02 18.35  
184 7540101 Công nghệ thực phẩm B00 18  
185 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông X07 18.79  
186 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00 19  
187 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A01 19.25  
188 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A03 18.83  
189 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A04 18.35  
190 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông X05 18.45  
191 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông X06 18.13  
192 7620101 Nông nghiệp B00 18  
193 7620101 Nông nghiệp B08 18.33  
194 7620101 Nông nghiệp X12 18  
195 7620101 Nông nghiệp X14 18.1  
196 7620101 Nông nghiệp X16 18  
197 7620101 Nông nghiệp X28 18.15  
198 7620101 Nông nghiệp A02 18.35  
199 7620112 Bảo vệ thực vật A02 18.35  
200 7620112 Bảo vệ thực vật B00 18  
201 7620112 Bảo vệ thực vật B08 18.33  
202 7620112 Bảo vệ thực vật X12 18  
203 7620112 Bảo vệ thực vật X14 18.1  
204 7620112 Bảo vệ thực vật X16 18  
205 7620112 Bảo vệ thực vật X28 18.15  
206 7620301 Nuôi trồng thủy sản X12 18  
207 7620301 Nuôi trồng thủy sản X14 18.1  
208 7620301 Nuôi trồng thủy sản X16 18  
209 7620301 Nuôi trồng thủy sản X28 18.15  
210 7620301 Nuôi trồng thủy sản A02 18.35  
211 7620301 Nuôi trồng thủy sản B00 18  
212 7620301 Nuôi trồng thủy sản B08 18.33  
213 7640101 Thú y X16 18  
214 7640101 Thú y X28 18.15  
215 7640101 Thú y A02 18.35  
216 7640101 Thú y B00 18  
217 7640101 Thú y B08 18.33  
218 7640101 Thú y X12 18  
219 7640101 Thú y X14 18.1  
220 7720110 Y học dự phòng B00 20.48  
221 7720110 Y học dự phòng B08 21.33  
222 7720203 Hóa dược A11 18.25  
223 7720203 Hóa dược B00 18  
224 7720203 Hóa dược D07 18.51  
225 7720203 Hóa dược X09 18.25  
226 7720203 Hóa dược X10 18  
227 7720203 Hóa dược X11 18  
228 7720203 Hóa dược A00 18  
229 7720301 Điều dưỡng B00 21.48  
230 7720301 Điều dưỡng B08 22.33  
231 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00 25.5  
232 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 24.98  
233 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học A00 24  
234 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học B00 23.48  
235 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng A00 23  
236 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng B00 22.48  
237 7720701 Y tế công cộng A00 19  
238 7720701 Y tế công cộng B00 18.48  
239 7760101 Công tác xã hội C20 19.29  
240 7760101 Công tác xã hội D66 18.7  
241 7760101 Công tác xã hội X66 19.32  
242 7760101 Công tác xã hội X74 18.7  
243 7760101 Công tác xã hội X78 18.7  
244 7760101 Công tác xã hội C00 18  
245 7760101 Công tác xã hội C08 19  
246 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 18  
247 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C04 18  
248 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 18.45  
249 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D14 18  
250 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D15 18  
251 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành X70 18  
252 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành X74 18  
253 7810301 Quản lý thể dục thể thao B03 25.15  
254 7810301 Quản lý thể dục thể thao B08 26.58  
255 7810301 Quản lý thể dục thể thao C00 23.73  
256 7810301 Quản lý thể dục thể thao C14 24.43  
257 7810301 Quản lý thể dục thể thao D14 24.78  
258 7810301 Quản lý thể dục thể thao X01 24.43  
259 7810301 Quản lý thể dục thể thao X58 24  
260 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường X10 18  
261 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường X14 18.1  
262 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00 18  
263 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường B00 18  
264 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường B02 18.33  
265 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường B08 18.33  
266 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường X06 18

C. Điểm chuẩn Đại học Trà Vinh năm 2024

1. Xét điểm thi THPT

D. Điểm chuẩn Đại học Trà Vinh năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210201 Âm nhạc học N00 15  
2 7210210 Biểu diễn nhạc cụ truyền thống N00 15  
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 15  
4 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C14; C15 15  
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C01; D01 15  
6 7340301 Kế toán A00; A01; C01; D01 15  
7 7340406 Quản trị văn phòng C00; C04; D01; D14 15  
8 7380101 Luật A00; A01; C00; D01 15  
9 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; B08; D90 15  
10 7480107 Trí tuệ nhân tạo A00; A01; C01; D07 15  
11 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D07 15  
12 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; C01; D01 15  
13 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 15  
14 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D01 17.25  
15 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D90 15  
16 7510303 Công nghệ KT điều khiển và tự động hoá A00; A01; C01; D90 15  
17 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; B00; D07 15  
18 7510605 Logistics vả quản lý chuỗi cung ứng A00; C14; D01; D84 17  
19 7520320 Kỹ thuật môi trường A01; A02; B00; B08 15  
20 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; D07; D90 15  
21 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; C01; D01 15  
22 7620101 Nông nghiệp A02; B00; B08; D90 15  
23 7620301 Nuôi trồng thuỷ sản A02; B00; B08; D90 15  
24 7640101 Thú y A02; B00; B08; D90 15  
25 7720101 Y khoa B00; B08 24.45  
26 7720110 Y học dự phòng B00; B08 19  
27 7720201 Dược học A00; B00 21.85  
28 7720203 Hóa dược A00; B00; D07 15  
29 7720301 Điều dưỡng B00; B08 19  
30 7720501 Răng - Hàm - Mặt B00; B08 24.27  
31 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; B00 20.25  
32 7720602 Kỹ thuật hinh ảnh y học A00; B00 19  
33 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng A00; B00 19  
34 7720701 Y tế công cộng A00; B00 15  
35 7220106 Ngôn ngữ Khmer C00; D01; D14 15  
36 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D14; DH1 15  
37 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D09; D14; DH1 18  
38 7229040 Văn hoá học C00; D14 15  
39 7310101 Kinh tế A00; A01; C01; D01 15  
40 7310205 Quản lý nhà nước C00; C04; D01; D14 15  
41 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; C04; D01; D15 15  
42 7810301 Quản lý thể dục thể thao C00; C14; C19; D78 15  
43 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; B02; B08 15

2. Xét điểm học bạ

1 7210201 Âm nhạc học N00 18  
2 7210210 Biểu diễn nhạc cụ truyền thống N00 18  
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 18  
4 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C14; C15 18  
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C01; D01 18  
6 7340301 Kế toán A00; A01; C01; D01 18  
7 7340406 Quản trị văn phòng C00; C04; D01; D14 18  
8 7380101 Luật A00; A01; C00; D01 18  
9 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; B08; D90 18  
10 7480107 Trí tuệ nhân tạo A00; A01; C01; D07 18  
11 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D07 18  
12 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; C01; D01 18  
13 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 18  
14 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D01 21.5  
15 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D90 18  
16 7510303 Công nghệ KT điều khiển và tự động hoá A00; A01; C01; D90 18  
17 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; B00; D07 18  
18 7510605 Logistics vả quản lý chuỗi cung ứng A00; C14; D01; D84 18  
19 7520320 Kỹ thuật môi trường A01; A02; B00; B08 18  
20 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; D07; D90 18  
21 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; C01; D01 18  
22 7620101 Nông nghiệp A02; B00; B08; D90 18  
23 7620301 Nuôi trồng thuỷ sản A02; B00; B08; D90 18  
24 7640101 Thú y A02; B00; B08; D90 18  
25 7720101 Y khoa B00; B08 ---  
26 7720110 Y học dự phòng B00; B08 19  
27 7720201 Dược học A00; B00 ---  
28 7720203 Hóa dược A00; B00; D07 18  
29 7720301 Điều dưỡng B00; B08 19  
30 7720501 Răng - Hàm - Mặt B00; B08 ---  
31 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; B00 24.5  
32 7720602 Kỹ thuật hinh ảnh y học A00; B00 19  
33 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng A00; B00 19  
34 7720701 Y tế công cộng A00; B00 18  
35 7220106 Ngôn ngữ Khmer C00; D01; D14 18  
36 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D14; DH1 18  
37 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D09; D14; DH1 23  
38 7229040 Văn hoá học C00; D14 18  
39 7310101 Kinh tế A00; A01; C01; D01 18  
40 7310205 Quản lý nhà nước C00; C04; D01; D14 18  
41 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; C04; D01; D15 18  
42 7810301 Quản lý thể dục thể thao C00; C14; C19; D78 18  
43 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; B02; B08 18

3. Xét điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh   500  
2 7340122 Thương mại điện tử   500  
3 7340201 Tài chính - Ngân hàng   500  
4 7340301 Kế toán   500  
5 7340406 Quản trị văn phòng   500  
6 7380101 Luật   500  
7 7420201 Công nghệ sinh học   500  
8 7480107 Trí tuệ nhân tạo   500  
9 7480201 Công nghệ thông tin   500  
10 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng   500  
11 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí   500  
12 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô   500  
13 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử   500  
14 7510303 Công nghệ KT điều khiển và tự động hoá   500  
15 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học   500  
16 7510605 Logistics vả quản lý chuỗi cung ứng   500  
17 7520320 Kỹ thuật môi trường   500  
18 7540101 Công nghệ thực phẩm   500  
19 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông   500  
20 7620101 Nông nghiệp   500  
21 7620301 Nuôi trồng thuỷ sản   500  
22 7640101 Thú y   500  
23 7720101 Y khoa   800  
24 7720110 Y học dự phòng   500  
25 7720201 Dược học   700  
26 7720203 Hóa dược   500  
27 7720301 Điều dưỡng   500  
28 7720501 Răng - Hàm - Mặt   800  
29 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học   600  
30 7720602 Kỹ thuật hinh ảnh y học   500  
31 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng   500  
32 7720701 Y tế công cộng   500  
33 7220106 Ngôn ngữ Khmer   500  
34 7220201 Ngôn ngữ Anh   500  
35 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc   500  
36 7229040 Văn hoá học   500  
37 7310101 Kinh tế   500  
38 7310205 Quản lý nhà nước   500  
39 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   500  
40 7810301 Quản lý thể dục thể thao   500  
41 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường   500

E. Điểm chuẩn Đại học Trà Vinh năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục mầm non C00;C14;M00;M05 19.5  
2 7140202 Giáo dục tiểu học A00;A01;D84;D90 19  
3 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00;C20;D14 25  
4 7140226 Sư phạm Tiếng Khmer C00;D14;D15 20  
5 7210201 Âm nhạc học N00 15  
6 7210210 Biểu diễn nhạc cụ truyền thống N00 15  
7 7220106 Ngôn ngữ Khmer C00;D01;D14 15  
8 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D09;D14;DH1 15  
9 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01;D09;D14;DH1 15  
10 7229009 Tôn giáo học C00;C20;D14;D15 15  
11 7229040 Văn hoá học C00;D14 15  
12 7310101 Kinh tế A00;C14;D01;D84 15  
13 7310201 Chính trị học C00;C19;C20;D01 15  
14 7310205 Quản lý Nhà nước C00;C04;D01;D14 15  
15 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;C01;D01 15  
16 7340122 Thương mại điện tử A00;A01;C14;C15 15  
17 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A01;C01;D01 15  
18 7340301 Kế toán A00;A01;C01;D01 15  
19 7340406 Quản trị văn phòng C00;C04;D01;D14 15  
20 7380101 Luật A00;A01;C00;D01 15  
21 7420201 Công nghệ sinh học A00;B00;B08;D90 15  
22 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;C01;D07 15  
23 7510102 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng A00;A01;C01;D01 15  
24 7510201 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí A00;A01;C01;D01 15  
25 7510205 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô A00;A01;C01;D01 18  
26 7510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử A00;A01;C01 15  
27 7510303 Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa A00;A01;C01 15  
28 7510401 Công nghệ Kỹ thuật Hóa học A00;B00;D07 15  
29 7520320 Kỹ thuật môi trường A01;A02;B00;B08 15  
30 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;B00;D07;D90 15  
31 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00;A01;C01;D01 15  
32 7620101 Nông nghiệp A02;B00;B08;D90 15  
33 7620301 Nuôi trồng thủy sản A02;B00;B08;D90 15  
34 7640101 Thú y A02;B00;B08;D90 15  
35 7720101 Y khoa B00;B08 24.6  
36 7720110 Y học dự phòng B00;B08 19  
37 7720201 Dược học A00;B00 21  
38 7720203 Hóa dược A00;B00;D07 15  
39 7720301 Điều dưỡng B00;B08 19  
40 7720401 Dinh dưỡng B00;B08 15  
41 7720501 Răng - Hàm - Mặt B00;B08 24.8  
42 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00;B00 20  
43 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học A00;B00 19  
44 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng A00;B00 19  
45 7720701 Y tế Công cộng A00;B00 15  
46 7760101 Công tác xã hội C00;C04;D66;D78 15  
47 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00;C04;D01;D15 15  
48 7810201 Quản trị khách sạn C00;C04;D01;D15 15  
49 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống C00;C04;D01;D15 15  
50 7810301 Quản lý thể dục thể thao C00;C14;C19;D78 15  
51 7850101 Quản lý Tài nguyên và môi trường A00;B00;B02;B08 15  
52 5140201 CĐ Giáo dục mầm non C00;C14;M00;M05 17

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục mầm non C00;C14;M00;M05 24.5  
2 7140202 Giáo dục tiểu học A00;A01;D84;D90 25.75  
3 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00;C20;D14 28.25  
4 7140226 Sư phạm Tiếng Khmer C00;D14;D15 24.75  
5 7220106 Ngôn ngữ Khmer C00;D01;D14 18  
6 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D09;D14;DH1 18  
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01;D09;D14;DH1 19.55  
8 7229009 Tôn giáo học C00;C20;D14;D15 18  
9 7229040 Văn hoá học C00;D14 18  
10 7310101 Kinh tế A00;C14;D01;D84 18  
11 7310201 Chính trị học C00;C19;C20;D01 18  
12 7310205 Quản lý Nhà nước C00;C04;D01;D14 18  
13 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;C01;D01 18  
14 7340122 Thương mại điện tử A00;A01;C14;C15 18  
15 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A01;C01;D01 18  
16 7340301 Kế toán A00;A01;C01;D01 18  
17 7340406 Quản trị văn phòng C00;C04;D01;D14 18  
18 7380101 Luật A00;A01;C00;D01 18  
19 7420201 Công nghệ sinh học A00;B00;B08;D90 18  
20 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;C01;D07 18  
21 7510102 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng A00;A01;C01;D01 18  
22 7510201 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí A00;A01;C01;D01 18  
23 7510205 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô A00;A01;C01;D01 19.15  
24 7510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử A00;A01;C01 18  
25 7510303 Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa A00;A01;C01 18  
26 7510401 Công nghệ Kỹ thuật Hóa học A00;B00;D07 18  
27 7520320 Kỹ thuật môi trường A01;A02;B00;B08 18  
28 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;B00;D07;D90 18  
29 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00;A01;C01;D01 18  
30 7620101 Nông nghiệp A02;B00;B08;D90 18  
31 7620301 Nuôi trồng thủy sản A02;B00;B08;D90 18  
32 7640101 Thú y A02;B00;B08;D90 18  
33 7720110 Y học dự phòng B00;B08 19  
34 7720203 Hóa dược A00;B00;D07 18  
35 7720301 Điều dưỡng B00;B08 18  
36 7720401 Dinh dưỡng B00;B08 18  
37 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00;B00 20.1  
38 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học A00;B00 19  
39 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng A00;B00 18  
40 7720701 Y tế Công cộng A00;B00 18  
41 7760101 Công tác xã hội C00;C04;D66;D78 18  
42 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00;C04;D01;D15 18  
43 7810201 Quản trị khách sạn C00;C04;D01;D15 18  
44 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống C00;C04;D01;D15 18  
45 7810301 Quản lý thể dục thể thao C00;C14;C19;D78 18  
46 7850101 Quản lý Tài nguyên và môi trường A00;B00;B02;B08 18  
47 5140201 CĐ Giáo dục mầm non C00;C14;M00;M05 18

3. Xét điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục mầm non NL1 500  
2 7140202 Giáo dục tiểu học NL1 500  
3 7140217 Sư phạm Ngữ văn NL1 500  
4 7140226 Sư phạm Tiếng Khmer NL1 500  
5 7220106 Ngôn ngữ Khmer NL1 400  
6 7220201 Ngôn ngữ Anh NL1 400  
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc NL1 400  
8 7229009 Tôn giáo học NL1 400  
9 7229040 Văn hoá học NL1 400  
10 7310101 Kinh tế NL1 400  
11 7310201 Chính trị học NL1 400  
12 7310205 Quản lý Nhà nước NL1 400  
13 7340101 Quản trị kinh doanh NL1 400  
14 7340122 Thương mại điện tử NL1 400  
15 7340201 Tài chính - Ngân hàng NL1 400  
16 7340301 Kế toán NL1 400  
17 7340406 Quản trị văn phòng NL1 400  
18 7380101 Luật NL1 400  
19 7420201 Công nghệ sinh học NL1 400  
20 7480201 Công nghệ thông tin NL1 400  
21 7510102 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng NL1 400  
22 7510201 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí NL1 400  
23 7510205 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô NL1 400  
24 7510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử NL1 400  
25 7510303 Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa NL1 400  
26 7510401 Công nghệ Kỹ thuật Hóa học NL1 400  
27 7520320 Kỹ thuật môi trường NL1 400  
28 7540101 Công nghệ thực phẩm NL1 400  
29 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông NL1 400  
30 7620101 Nông nghiệp NL1 400  
31 7620301 Nuôi trồng thủy sản NL1 400  
32 7640101 Thú y NL1 400  
33 7720101 Y khoa NL1 800  
34 7720110 Y học dự phòng NL1 600  
35 7720201 Dược học NL1 700  
36 7720203 Hóa dược NL1 400  
37 7720301 Điều dưỡng NL1 500  
38 7720401 Dinh dưỡng NL1 400  
39 7720501 Răng - Hàm - Mặt NL1 800  
40 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học NL1 600  
41 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học NL1 500  
42 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng NL1 500  
43 7720701 Y tế Công cộng NL1 400  
44 7760101 Công tác xã hội NL1 400  
45 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành NL1 400  
46 7810201 Quản trị khách sạn NL1 400  
47 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống NL1 400  
48 7810301 Quản lý thể dục thể thao NL1 400  
49 7850101 Quản lý Tài nguyên và môi trường NL1 400  
50 5140201 CĐ Giáo dục mầm non NL1 400

F. Điểm chuẩn Đại học Trà Vinh năm 2021

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 5140201 CĐ Giáo dục mầm non C00;C14;M00;M05 17  
2 7140201 Giáo dục mầm non C00;C14;M00;M05 19  
3 7140202 Giáo dục tiểu học A00;A01;D84;D90 20.25  
4 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00;C20;D14 21.5  
5 7140226 Sư phạm Tiếng Khmer C00;C20;D14;D15 21.5  
6 7210201 Âm nhạc học N00 15  
7 7210210 Biểu diễn nhạc cụ truyền thống N00 15  
8 7220106 Ngôn ngữ Khmer C00;D01;D14 15  
9 7220112 Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam C00;D14 16.25  
10 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D09;D14;DH1 15  
11 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01;D09;D14;DH1 15  
12 7229040 Văn hoá học C00;D14 15  
13 7310101 Kinh tế A00;A01;C01;D01 15  
14 7310205 Quản lý Nhà nước C00;C04;D01;D14 15  
15 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;C01;D01 15  
16 7340122 Thương mại điện tử A00;A01;C01;D01 15  
17 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A01;C01;D01 15  
18 7340301 Kế toán A00;A01;C01;D01 15  
19 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00;A01;C01;D01 15  
20 7340406 Quản trị văn phòng C00;C04;D01;D14 15  
21 7380101 Luật A00;A01;C00;D01 15  
22 7420201 Công nghệ sinh học A00;B00;B08;D90 15  
23 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;C01;D07 15  
24 7510102 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng A00;A01;C01;D01 15  
25 7510201 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí A00;A01;C01;D01 15  
26 7510205 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô A00;A01;C01;D01 18.75  
27 7510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử A00;A01;C01 15  
28 7510303 Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa A00;A01;C01 15  
29 7510401 Công nghệ Kỹ thuật Hóa học A00;B00;D07 15  
30 7520320 Kỹ thuật môi trường A01;A02;B00;B08 15  
31 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;b00;D07;D90 15  
32 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00;A01;C01;D01 15  
33 7620101 Nông nghiệp A02;B00;B08;D90 15  
34 7620105 Chăn nuôi A02;B00;B08;D90 15  
35 7620301 Nuôi trồng thủy sản A02;B00;B08;D90 15  
36 7640101 Thú y A02;B00;B08;D90 15  
37 7720101 Y khoa B00;B08 25.8  
38 7720110 Y học dự phòng B00;B08 19.5  
39 7720201 Dược học A00;B00 23  
40 7720203 Hóa dược A00;B00;D07 15  
41 7720301 Điều dưỡng B00;B08 20.5  
42 7720401 Dinh dưỡng B00;B08 15  
43 7720501 Răng - Hàm - Mặt B00;B08 25.65  
44 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00;b00 22.9  
45 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học A00;b00 19  
46 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng A00;b00 19  
47 7720701 Y tế Công cộng A00;b00 15  
48 7310201 Chính trị học C00;C19;C20;D01 14.5  
49 7760101 Công tác xã hội C00;C04;D66;D78 15  
50 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00;C04;D01;D15 15  
51 7810201 Quản trị khách sạn C00;C04;D01;D15 18  
52 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống C00;C04;D01;D15 15.25  
53 7810301 Quản lý thể dục thể thao C00;C14;C19;D78 15  
54 7850101 Quản lý Tài nguyên và môi trường A00;B00;B02;B08 15  
55 7229009 Tôn giáo học C00;C20;D14;D15 15

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 5140201 CĐ Giáo dục mầm non C00;C14;M00;M05 20  
2 7140201 Giáo dục mầm non C00;C14;M00;M05 20  
3 7140202 Giáo dục tiểu học A00;A01;D84;D90 22.7  
4 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00;C20;D14 23.65  
5 7220106 Ngôn ngữ Khmer C00;D01;D14 18  
6 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D09;D14;DH1 18.95  
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01;D09;D14;DH1 24.55  
8 7229040 Văn hoá học C00;D14 18  
9 7310101 Kinh tế A00;A01;C01;D01 18  
10 7310205 Quản lý Nhà nước C00;C04;D01;D14 18  
11 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;C01;D01 18.6  
12 7340122 Thương mại điện tử A00;A01;C01;D01 18  
13 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A01;C01;D01 18  
14 7340301 Kế toán A00;A01;C01;D01 18  
15 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00;A01;C01;D01 18  
16 7340406 Quản trị văn phòng C00;C04;D01;D14 18  
17 7380101 Luật A00;A01;C00;D01 18  
18 7420201 Công nghệ sinh học A00;B00;B08;D90 18  
19 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;C01;D07 18.95  
20 7510102 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng A00;A01;C01;D01 18  
21 7510201 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí A00;A01;C01;D01 18  
22 7510205 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô A00;A01;C01;D01 23.5  
23 7510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử A00;A01;C01 18.15  
24 7510303 Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa A00;A01;C01 18  
25 7510401 Công nghệ Kỹ thuật Hóa học A00;B00;D07 18  
26 7520320 Kỹ thuật môi trường A01;A02;B00;B08 18  
27 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;b00;D07;D90 18  
28 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00;A01;C01;D01 18  
29 7620101 Nông nghiệp A02;B00;B08;D90 18  
30 7620105 Chăn nuôi A02;B00;B08;D90 18  
31 7620301 Nuôi trồng thủy sản A02;B00;B08;D90 18  
32 7640101 Thú y A02;B00;B08;D90 18.3  
33 7720110 Y học dự phòng B00;B08 18.9  
34 7720203 Hóa dược A00;B00;D07 18  
35 7720301 Điều dưỡng B00;B08 22  
36 7720401 Dinh dưỡng B00;B08 18  
37 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00;b00 26.65  
38 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học A00;b00 20  
39 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng A00;b00 18  
40 7720701 Y tế Công cộng A00;b00 18  
41 7310201 Chính trị học C00;C19;C20;D01 18  
42 7760101 Công tác xã hội C00;C04;D66;D78 18  
43 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00;C04;D01;D15 18  
44 7810201 Quản trị khách sạn C00;C04;D01;D15 18  
45 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống C00;C04;D01;D15 18  
46 7810301 Quản lý thể dục thể thao C00;C14;C19;D78 18  
47 7850101 Quản lý Tài nguyên và môi trường A00;B00;B02;B08 18  
48 7229009 Tôn giáo học C00;C20;D14;D15 18

G. Điểm chuẩn Đại học Trà Vinh năm 2020

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 5140201 CĐ Giáo dục mầm non M00; M01; M02 16.5  
2 7140201 Giáo dục mầm non M00; M01; M02 18.5  
3 7140202 Giáo dục tiểu học A00; A01; D84; D90 18.5  
4 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D14 18.5  
5 7140226 Sư phạm Tiếng Khmer C00; D14; D15 18.5  
6 7210201 Âm nhạc học N00 15  
7 7210210 Biểu diễn nhạc cụ truyền thống N00 15  
8 7220106 Ngôn ngữ Khmer C00; D01; D14 15  
9 7220112 Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam C00; D14 15  
10 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D14 15  
11 7220203 Ngôn ngữ Pháp D03; D39; D64 15  
12 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D04; D40; D65 15  
13 7229040 Văn hoá học C00; D14 15  
14 7310101 Kinh tế A00; A01; C01; D01 15  
15 7310201 Chính trị học C00; D01 15  
16 7310205 Quản lí nhà nước C00; C04; D01; D14 15  
17 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 15  
18 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C01; D01 15  
19 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C01; D01 15  
20 7340301 Kế toán A00; A01; C01; D01 15  
21 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; C01; D01 15  
22 7340406 Quản trị văn phòng C00; C04; D01; D14 15  
23 7380101 Luật A00; A01; C00 15  
24 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; D08; D90 15  
25 7480201 Công nghệ thông tin A00; B00; D08; D90 15  
26 7510102 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng A00; A01; C01; D01 15  
27 7510201 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí A00; A01; C01; D01 15  
28 7510205 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô A00; A01; C01; D01 15  
29 7510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử A00; A01; C01 15  
30 7510303 Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01 15  
31 7510401 Công nghệ Kỹ thuật Hóa học A00; B00; D07 15  
32 7520320 Kỹ thuật môi trường A02; B00; D08; D90 15  
33 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; D07; D90 15  
34 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; C01 15  
35 7620101 Nông nghiệp A02; B00; D08; D90 15  
36 7620105 Chăn nuôi A00; B00; D08; D90 15  
37 7620301 Nuôi trồng thủy sản A02; B00; D08; D90 15  
38 7640101 Thú y A02; B00; D08; D90 15  
39 7720101 Y khoa B00; D08 25.2  
40 7720110 Y học dự phòng B00; D08 19  
41 7720201 Dược học A00; B00 21  
42 7720203 Hóa dược A00; B00; D07 15  
43 7720301 Điều dưỡng B00; D08 19  
44 7720401 Dinh dưỡng B00; D08 15  
45 7720501 Răng - Hàm - Mặt B00 25  
46 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; B00 20.85  
47 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học A00; B00 19  
48 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng A00; B00 19  
49 7720701 Y tế Công cộng A00; B00 15  
50 7760101 Công tác xã hội C00; C04; D66; D78 15  
51 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; C04; D01; D15 15  
52 7810201 Quản trị khách sạn C00; C04; D01; D15 15  
53 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống C00; C04; D01; D15 15  
54 7810301 Quản lý thể dục thể thao B04; C18; T00; T03 15  
55 7850101 Quản lý Tài nguyên và môi trường A00; B00 ; B02; B08 15

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 5140201 Giáo dục mầm non   18  
2 7140201 Giáo dục mầm non   18  
3 7140217 Sư phạm Ngữ văn   18  
4 7140226 Sư phạm Tiếng Khmer   18  
5 7140202 Giáo dục tiểu học   18  
6 7210210 Biểu diễn nhạc cụ truyền thống   18  
7 7210201 Âm nhạc học   18  
8 7340101 Quản trị kinh doanh   18  
9 7340122 Thương mại điện tử   18  
10 7340201 Tài chính - Ngân hàng   18  
11 7340301 Kế toán   18  
12 7340405 Hệ thống thông tin quản lý   18  
13 7340406 Quản trị văn phòng   18  
14 7380101 Luật   18  
15 7420201 Công nghệ sinh học   18  
16 7480201 Công nghệ thông tin   18  
17 7510102 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng   18  
18 7510201 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí   18  
19 7510205 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô   18  
20 7510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử   18  
21 7510303 Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa   18  
22 7510401 Công nghệ Kỹ thuật Hóa học   18  
23 7520320 Kỹ thuật môi trường   18  
24 7540101 Công nghệ thực phẩm   18  
25 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông   18  
26 7620101 Nông nghiệp   18  
27 7620105 Chăn nuôi   18  
28 7620301 Nuôi trồng thủy sản   18  
29 7640101 Thúy   18  
30 7720203 Hóa dược   18  
31 7720301 Điều dưỡng   18  
32 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học   18  
33 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng   18  
34 7720701 Y tế Công cộng   18  
35 7720401 Dinh dưỡng   18  
36 7720110 Y học dự phòng   18  
37 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học   18  
38 7220106 Ngôn ngữ Khmer   18  
39 7220112 Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam   18  
40 7220201 Ngôn ngữ Anh   18  
41 7220203 Ngôn ngữ Pháp   18  
42 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc   18  
43 7229040 Văn hoá học   18  
44 7310101 Kinh tế   18  
45 7310201 Chính trị học   18  
46 7310205 Quản lý Nhà nước   18  
47 7760101 Công tác xã hội   18  
48 7810201 Quản trị khách sạn   18  
49 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống   18  
50 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   18  
51 7810301 Quản lý thể dục thể thao   18  
52 7850101 Quản lý Tài nguyên và môi trường   18

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

1 338 lượt xem


Nhắn tin Zalo