Các ngành đào tạo Đại học Trà Vinh năm 2025 mới nhất
A. Các ngành, mã ngành Đại học Trà Vinh năm 2025
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 5140201 | Cao đẳng Giáo dục mầm non | 0 | ĐGNL HCM | |
| ĐT THPTHọc BạV-SAT | M00 ; M05 ; C00 ; C14 | ||||
| 2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 0 | Thi RiêngƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL HCM | C00; C14; M00; M05; X01; X71; Y07 |
| 3 | 7140202 | Giáo Dục Tiểu Học | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM | A00; A01; D84; X06; X13; X17; X26 |
| 4 | 7140217 | Sư Phạm Ngữ Văn | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngV-SATƯu Tiên | C00; C20; D14; D15; X70; X71; Y07 |
| 5 | 7140226 | Sư phạm Tiếng Khmer | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngV-SATƯu Tiên | C00; C20; D14; D15; X70; X74; Y07 |
| 6 | 7210201 | Âm nhạc học | 0 | ĐGNL HCM | |
| ĐT THPTHọc BạV-SAT | N00 | ||||
| 7 | 7210210 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | 0 | ĐGNL HCM | |
| ĐT THPTHọc BạV-SAT | N00 | ||||
| 8 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM | C00; D01; D14; X01; X70; X75; X79 |
| 9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM | D01; D09; D10; D14; D15; X26; X78 |
| 10 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM | D01; D04; D14; D15; X78; X79; X91 |
| 11 | 7229040 | Văn hóa học | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM | C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74 |
| 12 | 7310101 | Kinh tế | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53 |
| 13 | 7310201 | Chính trị học | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM | C00; C20; D01; X74; Y07; Y08; Y09 |
| 14 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 0 | ĐGNL HCMThi RiêngƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT | C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79 |
| 15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM | A00; A01; A08; D01; X02; X25; X27 |
| 16 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Dạy và học bằng tiếng Anh) | 0 | ĐGNL HCM | |
| ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00 ; A01 ; C01 ; D07 | ||||
| 17 | 7340122 | Thương mại điện tử | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM | A00; A01; C14; X06; X07; X26; X56 |
| 18 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; X25; X53; X55 |
| 19 | 7340301 | Kế Toán | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53 |
| 20 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 0 | ĐGNL HCMThi RiêngƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT | C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79 |
| 21 | 7380101 | Luật | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngV-SATƯu Tiên | A00; A01; C00; D01; X25; X70; X78 |
| 22 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 |
| 23 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM | A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27 |
| 24 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM | A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27 |
| 25 | 7480201 | Công nghệ thông tin (Dạy và học bằng tiếng Anh) | 0 | ĐGNL HCM | |
| ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00 ; A01 ; C01 ; D07 | ||||
| 26 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM | A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07 |
| 27 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM | A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07 |
| 28 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngV-SATƯu Tiên | A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07 |
| 29 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM | A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07 |
| 30 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM | A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07 |
| 31 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM | A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07 |
| 32 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM | A00; B00; C02; D07; X09; X10; X11 |
| 33 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM | A00; C14; D01; D84; X03; X23; X26 |
| 34 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM | A01; A02; B00; B08; X06; X10; X14 |
| 35 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 |
| 36 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM | A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07 |
| 37 | 7620101 | Nông nghiệp | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 |
| 38 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 |
| 39 | 7620301 | Nuôi Trồng Thủy Sản | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL HCMThi RiêngƯu Tiên | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 |
| 40 | 7640101 | Thú y | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 |
| 41 | 7720101 | Y khoa | 0 | ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu Tiên | B00; B08 |
| 42 | 7720110 | Y học dự phòng | 0 | ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu Tiên | B00; B08 |
| 43 | 7720201 | Dược học | 0 | ĐGNL HCMThi RiêngƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; B00 |
| 44 | 7720203 | Hóa dược | 0 | ĐGNL HCMThi RiêngƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A11; B00; D07; X09; X10; X11 |
| 45 | 7720301 | Điều dưỡng | 0 | ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu Tiên | B00; B08 |
| 46 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | 0 | ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu Tiên | B00; B08 |
| 47 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 0 | ĐGNL HCMThi RiêngƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; B00 |
| 48 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | 0 | ĐGNL HCMThi RiêngƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; B00 |
| 49 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 0 | ĐGNL HCMThi RiêngƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; B00 |
| 50 | 7720701 | Y tế Công cộng | 0 | ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu Tiên | A00; B00 |
| 51 | 7760101 | Công tác xã hội | 0 | ĐGNL HCMThi RiêngƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT | C00; C08; C20; D66; X66; X74; X78 |
| 52 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 0 | Thi RiêngƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL HCM | C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74 |
| 53 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | 0 | ĐGNL HCMThi RiêngƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT | B03; B08; C00; C14; D14; X01; X58 |
| 54 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL HCMThi RiêngƯu Tiên | A00; B00; B02; B08; X06; X10; X14 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7210201 | Âm nhạc học | N00 | 17.62 | |
| 2 | 7210210 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | N00 | 17.62 | |
| 3 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | C00; D01; D14; X01; X70; X75; X79 | 15 | |
| 4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D10; D14; D15; X26; X78 | 15 | |
| 5 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D14; D15; X78; X79; X91 | 22.5 | |
| 6 | 7229040 | Văn hóa học | C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74 | 15 | |
| 7 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53 | 15 | |
| 8 | 7310201 | Chính trị học | C00; C20; D01; X74; Y07; Y08; Y09 | 16.52 | |
| 9 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79 | 16 | |
| 10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A08; D01; X02; X25; X27 | 15 | |
| 11 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; C14; X06; X07; X26; X56 | 15 | |
| 12 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01; X25; X53; X55 | 15 | |
| 13 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53 | 15 | |
| 14 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79 | 15 | |
| 15 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01; X25; X70; X78 | 16.77 | |
| 16 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | 14 | |
| 17 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27 | 15 | |
| 18 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27 | 15 | |
| 19 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07 | 15 | |
| 20 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07 | 15 | |
| 21 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07 | 15 | |
| 22 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07 | 15 | |
| 23 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07 | 15 | |
| 24 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07 | 15 | |
| 25 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; C02; D07; X09; X10; X11 | 15 | |
| 26 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; C14; D01; D84; X03; X23; X26 | 19.25 | |
| 27 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A01; A02; B00; B08; X06; X10; X14 | 14 | |
| 28 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | 14 | |
| 29 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07 | 15 | |
| 30 | 7620101 | Nông nghiệp | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | 14 | |
| 31 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | 14 | |
| 32 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | 14 | |
| 33 | 7640101 | Thú y | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | 14 | |
| 34 | 7720101 | Y khoa | B00; B08 | 21.25 | |
| 35 | 7720110 | Y học dự phòng | B00; B08 | 17 | |
| 36 | 7720201 | Dược học | A00; B00 | 19 | |
| 37 | 7720203 | Hóa dược | A00; A11; B00; D07; X09; X10; X11 | 14 | |
| 38 | 7720301 | Điều dưỡng | B00; B08 | 17.25 | |
| 39 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00; B08 | 20.75 | |
| 40 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00 | 21.5 | |
| 41 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00; B00 | 17.25 | |
| 42 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; B00 | 17.25 | |
| 43 | 7720701 | Y tế công cộng | A00; B00 | 15 | |
| 44 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C08; C20; D66; X66; X74; X78 | 16.52 | |
| 45 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74 | 15 | |
| 46 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | B03; B08; C00; C14; D14; X01; X58 | 22 | |
| 47 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; B02; B08; X06; X10; X14 | 14 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Trí tuệ nhân tạo | X26 | 19.14 | ||
| 2 | Trí tuệ nhân tạo | X27 | 21.23 | ||
| 3 | Trí tuệ nhân tạo | A01 | 19.25 | ||
| 4 | Trí tuệ nhân tạo | D01 | 18.45 | ||
| 5 | Trí tuệ nhân tạo | D07 | 19.51 | ||
| 6 | Trí tuệ nhân tạo | X06 | 18.13 | ||
| 7 | 7210201 | Âm nhạc học | N00 | 18 | |
| 8 | 7210210 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | N00 | 18 | |
| 9 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | X01 | 18 | |
| 10 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | X70 | 18 | |
| 11 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | X75 | 18 | |
| 12 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | X79 | 19.01 | |
| 13 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | C00 | 18 | |
| 14 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | D01 | 18.45 | |
| 15 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | D14 | 18 | |
| 16 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 18.45 | |
| 17 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D09 | 19.13 | |
| 18 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D10 | 18.88 | |
| 19 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D14 | 18 | |
| 20 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D15 | 18 | |
| 21 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | X26 | 19.14 | |
| 22 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | X78 | 18 | |
| 23 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | X79 | 26.51 | |
| 24 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | X91 | 24.51 | |
| 25 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 | 25.95 | |
| 26 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04 | 25.61 | |
| 27 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D14 | 25.03 | |
| 28 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D15 | 25.03 | |
| 29 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | X78 | 24.68 | |
| 30 | 7229040 | Văn hóa học | C00 | 18 | |
| 31 | 7229040 | Văn hóa học | C04 | 18 | |
| 32 | 7229040 | Văn hóa học | D01 | 18.45 | |
| 33 | 7229040 | Văn hóa học | D14 | 18 | |
| 34 | 7229040 | Văn hóa học | D15 | 18 | |
| 35 | 7229040 | Văn hóa học | X70 | 18 | |
| 36 | 7229040 | Văn hóa học | X74 | 18 | |
| 37 | 7310101 | Kinh tế | A00 | 19 | |
| 38 | 7310101 | Kinh tế | A01 | 19.25 | |
| 39 | 7310101 | Kinh tế | C01 | 18 | |
| 40 | 7310101 | Kinh tế | D01 | 18.45 | |
| 41 | 7310101 | Kinh tế | X25 | 18.68 | |
| 42 | 7310101 | Kinh tế | X26 | 19.14 | |
| 43 | 7310101 | Kinh tế | X53 | 18.68 | |
| 44 | 7310201 | Chính trị học | C00 | 18 | |
| 45 | 7310201 | Chính trị học | C20 | 19.29 | |
| 46 | 7310201 | Chính trị học | D01 | 19.97 | |
| 47 | 7310201 | Chính trị học | X74 | 18.7 | |
| 48 | 7310201 | Chính trị học | Y07 | 18.6 | |
| 49 | 7310201 | Chính trị học | Y08 | 19.77 | |
| 50 | 7310201 | Chính trị học | Y09 | 18.14 | |
| 51 | 7310205 | Quản lý nhà nước | X79 | 19.01 | |
| 52 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00 | 18 | |
| 53 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C04 | 18 | |
| 54 | 7310205 | Quản lý nhà nước | D01 | 18.45 | |
| 55 | 7310205 | Quản lý nhà nước | X70 | 18 | |
| 56 | 7310205 | Quản lý nhà nước | X71 | 18.49 | |
| 57 | 7310205 | Quản lý nhà nước | X78 | 18 | |
| 58 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | X02 | 18 | |
| 59 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | X25 | 18.68 | |
| 60 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | X27 | 21.23 | |
| 61 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00 | 19 | |
| 62 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01 | 19.25 | |
| 63 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A08 | 18 | |
| 64 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01 | 18.45 | |
| 65 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00 | 19 | |
| 66 | 7340122 | Thương mại điện tử | A01 | 19.25 | |
| 67 | 7340122 | Thương mại điện tử | C14 | 18 | |
| 68 | 7340122 | Thương mại điện tử | X06 | 18.13 | |
| 69 | 7340122 | Thương mại điện tử | X07 | 18.79 | |
| 70 | 7340122 | Thương mại điện tử | X26 | 19.14 | |
| 71 | 7340122 | Thương mại điện tử | X56 | 18 | |
| 72 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A01 | 19.25 | |
| 73 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | C01 | 18 | |
| 74 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D01 | 18.45 | |
| 75 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | X25 | 18.68 | |
| 76 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | X53 | 18.68 | |
| 77 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | X55 | 18 | |
| 78 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00 | 19 | |
| 79 | 7340301 | Kế toán | X53 | 18.68 | |
| 80 | 7340301 | Kế toán | A00 | 19 | |
| 81 | 7340301 | Kế toán | A01 | 19.25 | |
| 82 | 7340301 | Kế toán | C01 | 18 | |
| 83 | 7340301 | Kế toán | D01 | 18.45 | |
| 84 | 7340301 | Kế toán | X25 | 18.68 | |
| 85 | 7340301 | Kế toán | X26 | 19.14 | |
| 86 | 7340406 | Quản trị văn phòng | X71 | 18.49 | |
| 87 | 7340406 | Quản trị văn phòng | X78 | 18 | |
| 88 | 7340406 | Quản trị văn phòng | X79 | 19.01 | |
| 89 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00 | 18 | |
| 90 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C04 | 18 | |
| 91 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D01 | 18.45 | |
| 92 | 7340406 | Quản trị văn phòng | X70 | 18 | |
| 93 | 7380101 | Luật | C00 | 18.25 | |
| 94 | 7380101 | Luật | D01 | 20.22 | |
| 95 | 7380101 | Luật | X25 | 20.45 | |
| 96 | 7380101 | Luật | X70 | 18 | |
| 97 | 7380101 | Luật | X78 | 18.95 | |
| 98 | 7380101 | Luật | A00 | 20.77 | |
| 99 | 7380101 | Luật | A01 | 21.02 | |
| 100 | 7420201 | Công nghệ sinh học | X28 | 18.15 | |
| 101 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A02 | 18.35 | |
| 102 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00 | 18 | |
| 103 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B08 | 18.33 | |
| 104 | 7420201 | Công nghệ sinh học | X12 | 18 | |
| 105 | 7420201 | Công nghệ sinh học | X14 | 18.1 | |
| 106 | 7420201 | Công nghệ sinh học | X16 | 18 | |
| 107 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00 | 19 | |
| 108 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00 | 19 | |
| 109 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01 | 19.25 | |
| 110 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D01 | 18.45 | |
| 111 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D07 | 19.51 | |
| 112 | 7480201 | Công nghệ thông tin | X06 | 18.13 | |
| 113 | 7480201 | Công nghệ thông tin | X26 | 19.14 | |
| 114 | 7480201 | Công nghệ thông tin | X27 | 21.23 | |
| 115 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | X05 | 18.45 | |
| 116 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | X06 | 18.13 | |
| 117 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | X07 | 18.79 | |
| 118 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00 | 19 | |
| 119 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A01 | 19.25 | |
| 120 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A03 | 18.83 | |
| 121 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A04 | 18.35 | |
| 122 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | X06 | 18.13 | |
| 123 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | X07 | 18.79 | |
| 124 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00 | 19 | |
| 125 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A01 | 19.25 | |
| 126 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A02 | 19.35 | |
| 127 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A03 | 18.83 | |
| 128 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | X05 | 18.45 | |
| 129 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00 | 19 | |
| 130 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A01 | 19.25 | |
| 131 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A02 | 19.35 | |
| 132 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A03 | 18.83 | |
| 133 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | X05 | 18.45 | |
| 134 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | X06 | 18.13 | |
| 135 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | X07 | 18.79 | |
| 136 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00 | 19 | |
| 137 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A01 | 19.25 | |
| 138 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A02 | 19.35 | |
| 139 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A03 | 18.83 | |
| 140 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | X05 | 18.45 | |
| 141 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | X06 | 18.13 | |
| 142 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | X07 | 18.79 | |
| 143 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | C01 | 18 | |
| 144 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | X05 | 18.45 | |
| 145 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | X06 | 18.13 | |
| 146 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | X07 | 18.79 | |
| 147 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00 | 19 | |
| 148 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A01 | 19.25 | |
| 149 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A03 | 18.83 | |
| 150 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00 | 19 | |
| 151 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A01 | 19.25 | |
| 152 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A03 | 18.83 | |
| 153 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | C01 | 18 | |
| 154 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | X05 | 18.45 | |
| 155 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | X06 | 18.13 | |
| 156 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | X07 | 18.79 | |
| 157 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | C02 | 18 | |
| 158 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | D07 | 19.51 | |
| 159 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | X09 | 19.25 | |
| 160 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | X10 | 18.75 | |
| 161 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | X11 | 18.75 | |
| 162 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00 | 19 | |
| 163 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | B00 | 18.48 | |
| 164 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00 | 24.5 | |
| 165 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | C14 | 22.68 | |
| 166 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D01 | 23.95 | |
| 167 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D84 | 24.18 | |
| 168 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | X03 | 22.85 | |
| 169 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | X23 | 23.2 | |
| 170 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | X26 | 24.64 | |
| 171 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | B08 | 18.33 | |
| 172 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | X06 | 18 | |
| 173 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | X10 | 18 | |
| 174 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | X14 | 18.1 | |
| 175 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A01 | 18.25 | |
| 176 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A02 | 18.35 | |
| 177 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | B00 | 18 | |
| 178 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B08 | 18.33 | |
| 179 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | X12 | 18 | |
| 180 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | X14 | 18.1 | |
| 181 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | X16 | 18 | |
| 182 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | X28 | 18.15 | |
| 183 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A02 | 18.35 | |
| 184 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00 | 18 | |
| 185 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | X07 | 18.79 | |
| 186 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00 | 19 | |
| 187 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A01 | 19.25 | |
| 188 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A03 | 18.83 | |
| 189 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A04 | 18.35 | |
| 190 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | X05 | 18.45 | |
| 191 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | X06 | 18.13 | |
| 192 | 7620101 | Nông nghiệp | B00 | 18 | |
| 193 | 7620101 | Nông nghiệp | B08 | 18.33 | |
| 194 | 7620101 | Nông nghiệp | X12 | 18 | |
| 195 | 7620101 | Nông nghiệp | X14 | 18.1 | |
| 196 | 7620101 | Nông nghiệp | X16 | 18 | |
| 197 | 7620101 | Nông nghiệp | X28 | 18.15 | |
| 198 | 7620101 | Nông nghiệp | A02 | 18.35 | |
| 199 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A02 | 18.35 | |
| 200 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B00 | 18 | |
| 201 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B08 | 18.33 | |
| 202 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | X12 | 18 | |
| 203 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | X14 | 18.1 | |
| 204 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | X16 | 18 | |
| 205 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | X28 | 18.15 | |
| 206 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | X12 | 18 | |
| 207 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | X14 | 18.1 | |
| 208 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | X16 | 18 | |
| 209 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | X28 | 18.15 | |
| 210 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A02 | 18.35 | |
| 211 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B00 | 18 | |
| 212 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B08 | 18.33 | |
| 213 | 7640101 | Thú y | X16 | 18 | |
| 214 | 7640101 | Thú y | X28 | 18.15 | |
| 215 | 7640101 | Thú y | A02 | 18.35 | |
| 216 | 7640101 | Thú y | B00 | 18 | |
| 217 | 7640101 | Thú y | B08 | 18.33 | |
| 218 | 7640101 | Thú y | X12 | 18 | |
| 219 | 7640101 | Thú y | X14 | 18.1 | |
| 220 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 20.48 | |
| 221 | 7720110 | Y học dự phòng | B08 | 21.33 | |
| 222 | 7720203 | Hóa dược | A11 | 18.25 | |
| 223 | 7720203 | Hóa dược | B00 | 18 | |
| 224 | 7720203 | Hóa dược | D07 | 18.51 | |
| 225 | 7720203 | Hóa dược | X09 | 18.25 | |
| 226 | 7720203 | Hóa dược | X10 | 18 | |
| 227 | 7720203 | Hóa dược | X11 | 18 | |
| 228 | 7720203 | Hóa dược | A00 | 18 | |
| 229 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 21.48 | |
| 230 | 7720301 | Điều dưỡng | B08 | 22.33 | |
| 231 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00 | 25.5 | |
| 232 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 24.98 | |
| 233 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00 | 24 | |
| 234 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00 | 23.48 | |
| 235 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00 | 23 | |
| 236 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | B00 | 22.48 | |
| 237 | 7720701 | Y tế công cộng | A00 | 19 | |
| 238 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 | 18.48 | |
| 239 | 7760101 | Công tác xã hội | C20 | 19.29 | |
| 240 | 7760101 | Công tác xã hội | D66 | 18.7 | |
| 241 | 7760101 | Công tác xã hội | X66 | 19.32 | |
| 242 | 7760101 | Công tác xã hội | X74 | 18.7 | |
| 243 | 7760101 | Công tác xã hội | X78 | 18.7 | |
| 244 | 7760101 | Công tác xã hội | C00 | 18 | |
| 245 | 7760101 | Công tác xã hội | C08 | 19 | |
| 246 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 18 | |
| 247 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C04 | 18 | |
| 248 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 18.45 | |
| 249 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D14 | 18 | |
| 250 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D15 | 18 | |
| 251 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | X70 | 18 | |
| 252 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | X74 | 18 | |
| 253 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | B03 | 25.15 | |
| 254 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | B08 | 26.58 | |
| 255 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | C00 | 23.73 | |
| 256 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | C14 | 24.43 | |
| 257 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | D14 | 24.78 | |
| 258 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | X01 | 24.43 | |
| 259 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | X58 | 24 | |
| 260 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | X10 | 18 | |
| 261 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | X14 | 18.1 | |
| 262 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00 | 18 | |
| 263 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | B00 | 18 | |
| 264 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | B02 | 18.33 | |
| 265 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | B08 | 18.33 | |
| 266 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | X06 | 18 |
C. Điểm chuẩn Đại học Trà Vinh năm 2024
1. Xét điểm thi THPT


D. Điểm chuẩn Đại học Trà Vinh năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7210201 | Âm nhạc học | N00 | 15 | |
| 2 | 7210210 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | N00 | 15 | |
| 3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
| 4 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; C14; C15 | 15 | |
| 5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
| 6 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
| 7 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00; C04; D01; D14 | 15 | |
| 8 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
| 9 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; B08; D90 | 15 | |
| 10 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; C01; D07 | 15 | |
| 11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D07 | 15 | |
| 12 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
| 13 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
| 14 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | 17.25 | |
| 15 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D90 | 15 | |
| 16 | 7510303 | Công nghệ KT điều khiển và tự động hoá | A00; A01; C01; D90 | 15 | |
| 17 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; D07 | 15 | |
| 18 | 7510605 | Logistics vả quản lý chuỗi cung ứng | A00; C14; D01; D84 | 17 | |
| 19 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A01; A02; B00; B08 | 15 | |
| 20 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 15 | |
| 21 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
| 22 | 7620101 | Nông nghiệp | A02; B00; B08; D90 | 15 | |
| 23 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A02; B00; B08; D90 | 15 | |
| 24 | 7640101 | Thú y | A02; B00; B08; D90 | 15 | |
| 25 | 7720101 | Y khoa | B00; B08 | 24.45 | |
| 26 | 7720110 | Y học dự phòng | B00; B08 | 19 | |
| 27 | 7720201 | Dược học | A00; B00 | 21.85 | |
| 28 | 7720203 | Hóa dược | A00; B00; D07 | 15 | |
| 29 | 7720301 | Điều dưỡng | B00; B08 | 19 | |
| 30 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00; B08 | 24.27 | |
| 31 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00 | 20.25 | |
| 32 | 7720602 | Kỹ thuật hinh ảnh y học | A00; B00 | 19 | |
| 33 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; B00 | 19 | |
| 34 | 7720701 | Y tế công cộng | A00; B00 | 15 | |
| 35 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | C00; D01; D14 | 15 | |
| 36 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14; DH1 | 15 | |
| 37 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D09; D14; DH1 | 18 | |
| 38 | 7229040 | Văn hoá học | C00; D14 | 15 | |
| 39 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
| 40 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00; C04; D01; D14 | 15 | |
| 41 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C04; D01; D15 | 15 | |
| 42 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | C00; C14; C19; D78 | 15 | |
| 43 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; B02; B08 | 15 |
2. Xét điểm học bạ
| 1 | 7210201 | Âm nhạc học | N00 | 18 | |
| 2 | 7210210 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | N00 | 18 | |
| 3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
| 4 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; C14; C15 | 18 | |
| 5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
| 6 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
| 7 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00; C04; D01; D14 | 18 | |
| 8 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
| 9 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; B08; D90 | 18 | |
| 10 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; C01; D07 | 18 | |
| 11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D07 | 18 | |
| 12 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
| 13 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
| 14 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | 21.5 | |
| 15 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D90 | 18 | |
| 16 | 7510303 | Công nghệ KT điều khiển và tự động hoá | A00; A01; C01; D90 | 18 | |
| 17 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; D07 | 18 | |
| 18 | 7510605 | Logistics vả quản lý chuỗi cung ứng | A00; C14; D01; D84 | 18 | |
| 19 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A01; A02; B00; B08 | 18 | |
| 20 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 18 | |
| 21 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
| 22 | 7620101 | Nông nghiệp | A02; B00; B08; D90 | 18 | |
| 23 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A02; B00; B08; D90 | 18 | |
| 24 | 7640101 | Thú y | A02; B00; B08; D90 | 18 | |
| 25 | 7720101 | Y khoa | B00; B08 | --- | |
| 26 | 7720110 | Y học dự phòng | B00; B08 | 19 | |
| 27 | 7720201 | Dược học | A00; B00 | --- | |
| 28 | 7720203 | Hóa dược | A00; B00; D07 | 18 | |
| 29 | 7720301 | Điều dưỡng | B00; B08 | 19 | |
| 30 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00; B08 | --- | |
| 31 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00 | 24.5 | |
| 32 | 7720602 | Kỹ thuật hinh ảnh y học | A00; B00 | 19 | |
| 33 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; B00 | 19 | |
| 34 | 7720701 | Y tế công cộng | A00; B00 | 18 | |
| 35 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | C00; D01; D14 | 18 | |
| 36 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14; DH1 | 18 | |
| 37 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D09; D14; DH1 | 23 | |
| 38 | 7229040 | Văn hoá học | C00; D14 | 18 | |
| 39 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
| 40 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00; C04; D01; D14 | 18 | |
| 41 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C04; D01; D15 | 18 | |
| 42 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | C00; C14; C19; D78 | 18 | |
| 43 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; B02; B08 | 18 |
3. Xét điểm ĐGNL HCM
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 500 | ||
| 2 | 7340122 | Thương mại điện tử | 500 | ||
| 3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 500 | ||
| 4 | 7340301 | Kế toán | 500 | ||
| 5 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 500 | ||
| 6 | 7380101 | Luật | 500 | ||
| 7 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 500 | ||
| 8 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | 500 | ||
| 9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 500 | ||
| 10 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 500 | ||
| 11 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 500 | ||
| 12 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 500 | ||
| 13 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 500 | ||
| 14 | 7510303 | Công nghệ KT điều khiển và tự động hoá | 500 | ||
| 15 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 500 | ||
| 16 | 7510605 | Logistics vả quản lý chuỗi cung ứng | 500 | ||
| 17 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | 500 | ||
| 18 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 500 | ||
| 19 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 500 | ||
| 20 | 7620101 | Nông nghiệp | 500 | ||
| 21 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | 500 | ||
| 22 | 7640101 | Thú y | 500 | ||
| 23 | 7720101 | Y khoa | 800 | ||
| 24 | 7720110 | Y học dự phòng | 500 | ||
| 25 | 7720201 | Dược học | 700 | ||
| 26 | 7720203 | Hóa dược | 500 | ||
| 27 | 7720301 | Điều dưỡng | 500 | ||
| 28 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | 800 | ||
| 29 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 600 | ||
| 30 | 7720602 | Kỹ thuật hinh ảnh y học | 500 | ||
| 31 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 500 | ||
| 32 | 7720701 | Y tế công cộng | 500 | ||
| 33 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | 500 | ||
| 34 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 500 | ||
| 35 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 500 | ||
| 36 | 7229040 | Văn hoá học | 500 | ||
| 37 | 7310101 | Kinh tế | 500 | ||
| 38 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 500 | ||
| 39 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 500 | ||
| 40 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | 500 | ||
| 41 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 500 |
E. Điểm chuẩn Đại học Trà Vinh năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140201 | Giáo dục mầm non | C00;C14;M00;M05 | 19.5 | |
| 2 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | A00;A01;D84;D90 | 19 | |
| 3 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00;C20;D14 | 25 | |
| 4 | 7140226 | Sư phạm Tiếng Khmer | C00;D14;D15 | 20 | |
| 5 | 7210201 | Âm nhạc học | N00 | 15 | |
| 6 | 7210210 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | N00 | 15 | |
| 7 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | C00;D01;D14 | 15 | |
| 8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;D09;D14;DH1 | 15 | |
| 9 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01;D09;D14;DH1 | 15 | |
| 10 | 7229009 | Tôn giáo học | C00;C20;D14;D15 | 15 | |
| 11 | 7229040 | Văn hoá học | C00;D14 | 15 | |
| 12 | 7310101 | Kinh tế | A00;C14;D01;D84 | 15 | |
| 13 | 7310201 | Chính trị học | C00;C19;C20;D01 | 15 | |
| 14 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C00;C04;D01;D14 | 15 | |
| 15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
| 16 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00;A01;C14;C15 | 15 | |
| 17 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
| 18 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
| 19 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00;C04;D01;D14 | 15 | |
| 20 | 7380101 | Luật | A00;A01;C00;D01 | 15 | |
| 21 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00;B00;B08;D90 | 15 | |
| 22 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;C01;D07 | 15 | |
| 23 | 7510102 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
| 24 | 7510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
| 25 | 7510205 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | A00;A01;C01;D01 | 18 | |
| 26 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử | A00;A01;C01 | 15 | |
| 27 | 7510303 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00;A01;C01 | 15 | |
| 28 | 7510401 | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | A00;B00;D07 | 15 | |
| 29 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A01;A02;B00;B08 | 15 | |
| 30 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;B00;D07;D90 | 15 | |
| 31 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
| 32 | 7620101 | Nông nghiệp | A02;B00;B08;D90 | 15 | |
| 33 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A02;B00;B08;D90 | 15 | |
| 34 | 7640101 | Thú y | A02;B00;B08;D90 | 15 | |
| 35 | 7720101 | Y khoa | B00;B08 | 24.6 | |
| 36 | 7720110 | Y học dự phòng | B00;B08 | 19 | |
| 37 | 7720201 | Dược học | A00;B00 | 21 | |
| 38 | 7720203 | Hóa dược | A00;B00;D07 | 15 | |
| 39 | 7720301 | Điều dưỡng | B00;B08 | 19 | |
| 40 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00;B08 | 15 | |
| 41 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00;B08 | 24.8 | |
| 42 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00;B00 | 20 | |
| 43 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00;B00 | 19 | |
| 44 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00;B00 | 19 | |
| 45 | 7720701 | Y tế Công cộng | A00;B00 | 15 | |
| 46 | 7760101 | Công tác xã hội | C00;C04;D66;D78 | 15 | |
| 47 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00;C04;D01;D15 | 15 | |
| 48 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00;C04;D01;D15 | 15 | |
| 49 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | C00;C04;D01;D15 | 15 | |
| 50 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | C00;C14;C19;D78 | 15 | |
| 51 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và môi trường | A00;B00;B02;B08 | 15 | |
| 52 | 5140201 | CĐ Giáo dục mầm non | C00;C14;M00;M05 | 17 |
2. Xét điểm học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140201 | Giáo dục mầm non | C00;C14;M00;M05 | 24.5 | |
| 2 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | A00;A01;D84;D90 | 25.75 | |
| 3 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00;C20;D14 | 28.25 | |
| 4 | 7140226 | Sư phạm Tiếng Khmer | C00;D14;D15 | 24.75 | |
| 5 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | C00;D01;D14 | 18 | |
| 6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;D09;D14;DH1 | 18 | |
| 7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01;D09;D14;DH1 | 19.55 | |
| 8 | 7229009 | Tôn giáo học | C00;C20;D14;D15 | 18 | |
| 9 | 7229040 | Văn hoá học | C00;D14 | 18 | |
| 10 | 7310101 | Kinh tế | A00;C14;D01;D84 | 18 | |
| 11 | 7310201 | Chính trị học | C00;C19;C20;D01 | 18 | |
| 12 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C00;C04;D01;D14 | 18 | |
| 13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;C01;D01 | 18 | |
| 14 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00;A01;C14;C15 | 18 | |
| 15 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;C01;D01 | 18 | |
| 16 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;C01;D01 | 18 | |
| 17 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00;C04;D01;D14 | 18 | |
| 18 | 7380101 | Luật | A00;A01;C00;D01 | 18 | |
| 19 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00;B00;B08;D90 | 18 | |
| 20 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;C01;D07 | 18 | |
| 21 | 7510102 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | A00;A01;C01;D01 | 18 | |
| 22 | 7510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | A00;A01;C01;D01 | 18 | |
| 23 | 7510205 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | A00;A01;C01;D01 | 19.15 | |
| 24 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử | A00;A01;C01 | 18 | |
| 25 | 7510303 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00;A01;C01 | 18 | |
| 26 | 7510401 | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | A00;B00;D07 | 18 | |
| 27 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A01;A02;B00;B08 | 18 | |
| 28 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;B00;D07;D90 | 18 | |
| 29 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00;A01;C01;D01 | 18 | |
| 30 | 7620101 | Nông nghiệp | A02;B00;B08;D90 | 18 | |
| 31 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A02;B00;B08;D90 | 18 | |
| 32 | 7640101 | Thú y | A02;B00;B08;D90 | 18 | |
| 33 | 7720110 | Y học dự phòng | B00;B08 | 19 | |
| 34 | 7720203 | Hóa dược | A00;B00;D07 | 18 | |
| 35 | 7720301 | Điều dưỡng | B00;B08 | 18 | |
| 36 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00;B08 | 18 | |
| 37 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00;B00 | 20.1 | |
| 38 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00;B00 | 19 | |
| 39 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00;B00 | 18 | |
| 40 | 7720701 | Y tế Công cộng | A00;B00 | 18 | |
| 41 | 7760101 | Công tác xã hội | C00;C04;D66;D78 | 18 | |
| 42 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00;C04;D01;D15 | 18 | |
| 43 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00;C04;D01;D15 | 18 | |
| 44 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | C00;C04;D01;D15 | 18 | |
| 45 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | C00;C14;C19;D78 | 18 | |
| 46 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và môi trường | A00;B00;B02;B08 | 18 | |
| 47 | 5140201 | CĐ Giáo dục mầm non | C00;C14;M00;M05 | 18 |
3. Xét điểm ĐGNL HCM
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140201 | Giáo dục mầm non | NL1 | 500 | |
| 2 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | NL1 | 500 | |
| 3 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | NL1 | 500 | |
| 4 | 7140226 | Sư phạm Tiếng Khmer | NL1 | 500 | |
| 5 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | NL1 | 400 | |
| 6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | NL1 | 400 | |
| 7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | NL1 | 400 | |
| 8 | 7229009 | Tôn giáo học | NL1 | 400 | |
| 9 | 7229040 | Văn hoá học | NL1 | 400 | |
| 10 | 7310101 | Kinh tế | NL1 | 400 | |
| 11 | 7310201 | Chính trị học | NL1 | 400 | |
| 12 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | NL1 | 400 | |
| 13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | NL1 | 400 | |
| 14 | 7340122 | Thương mại điện tử | NL1 | 400 | |
| 15 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | NL1 | 400 | |
| 16 | 7340301 | Kế toán | NL1 | 400 | |
| 17 | 7340406 | Quản trị văn phòng | NL1 | 400 | |
| 18 | 7380101 | Luật | NL1 | 400 | |
| 19 | 7420201 | Công nghệ sinh học | NL1 | 400 | |
| 20 | 7480201 | Công nghệ thông tin | NL1 | 400 | |
| 21 | 7510102 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | NL1 | 400 | |
| 22 | 7510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | NL1 | 400 | |
| 23 | 7510205 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | NL1 | 400 | |
| 24 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử | NL1 | 400 | |
| 25 | 7510303 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | NL1 | 400 | |
| 26 | 7510401 | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | NL1 | 400 | |
| 27 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | NL1 | 400 | |
| 28 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | NL1 | 400 | |
| 29 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | NL1 | 400 | |
| 30 | 7620101 | Nông nghiệp | NL1 | 400 | |
| 31 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | NL1 | 400 | |
| 32 | 7640101 | Thú y | NL1 | 400 | |
| 33 | 7720101 | Y khoa | NL1 | 800 | |
| 34 | 7720110 | Y học dự phòng | NL1 | 600 | |
| 35 | 7720201 | Dược học | NL1 | 700 | |
| 36 | 7720203 | Hóa dược | NL1 | 400 | |
| 37 | 7720301 | Điều dưỡng | NL1 | 500 | |
| 38 | 7720401 | Dinh dưỡng | NL1 | 400 | |
| 39 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | NL1 | 800 | |
| 40 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | NL1 | 600 | |
| 41 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | NL1 | 500 | |
| 42 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | NL1 | 500 | |
| 43 | 7720701 | Y tế Công cộng | NL1 | 400 | |
| 44 | 7760101 | Công tác xã hội | NL1 | 400 | |
| 45 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | NL1 | 400 | |
| 46 | 7810201 | Quản trị khách sạn | NL1 | 400 | |
| 47 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | NL1 | 400 | |
| 48 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | NL1 | 400 | |
| 49 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và môi trường | NL1 | 400 | |
| 50 | 5140201 | CĐ Giáo dục mầm non | NL1 | 400 |
F. Điểm chuẩn Đại học Trà Vinh năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 5140201 | CĐ Giáo dục mầm non | C00;C14;M00;M05 | 17 | |
| 2 | 7140201 | Giáo dục mầm non | C00;C14;M00;M05 | 19 | |
| 3 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | A00;A01;D84;D90 | 20.25 | |
| 4 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00;C20;D14 | 21.5 | |
| 5 | 7140226 | Sư phạm Tiếng Khmer | C00;C20;D14;D15 | 21.5 | |
| 6 | 7210201 | Âm nhạc học | N00 | 15 | |
| 7 | 7210210 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | N00 | 15 | |
| 8 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | C00;D01;D14 | 15 | |
| 9 | 7220112 | Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam | C00;D14 | 16.25 | |
| 10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;D09;D14;DH1 | 15 | |
| 11 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01;D09;D14;DH1 | 15 | |
| 12 | 7229040 | Văn hoá học | C00;D14 | 15 | |
| 13 | 7310101 | Kinh tế | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
| 14 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C00;C04;D01;D14 | 15 | |
| 15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
| 16 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
| 17 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
| 18 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
| 19 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
| 20 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00;C04;D01;D14 | 15 | |
| 21 | 7380101 | Luật | A00;A01;C00;D01 | 15 | |
| 22 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00;B00;B08;D90 | 15 | |
| 23 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;C01;D07 | 15 | |
| 24 | 7510102 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
| 25 | 7510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
| 26 | 7510205 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | A00;A01;C01;D01 | 18.75 | |
| 27 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử | A00;A01;C01 | 15 | |
| 28 | 7510303 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00;A01;C01 | 15 | |
| 29 | 7510401 | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | A00;B00;D07 | 15 | |
| 30 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A01;A02;B00;B08 | 15 | |
| 31 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;b00;D07;D90 | 15 | |
| 32 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
| 33 | 7620101 | Nông nghiệp | A02;B00;B08;D90 | 15 | |
| 34 | 7620105 | Chăn nuôi | A02;B00;B08;D90 | 15 | |
| 35 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A02;B00;B08;D90 | 15 | |
| 36 | 7640101 | Thú y | A02;B00;B08;D90 | 15 | |
| 37 | 7720101 | Y khoa | B00;B08 | 25.8 | |
| 38 | 7720110 | Y học dự phòng | B00;B08 | 19.5 | |
| 39 | 7720201 | Dược học | A00;B00 | 23 | |
| 40 | 7720203 | Hóa dược | A00;B00;D07 | 15 | |
| 41 | 7720301 | Điều dưỡng | B00;B08 | 20.5 | |
| 42 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00;B08 | 15 | |
| 43 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00;B08 | 25.65 | |
| 44 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00;b00 | 22.9 | |
| 45 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00;b00 | 19 | |
| 46 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00;b00 | 19 | |
| 47 | 7720701 | Y tế Công cộng | A00;b00 | 15 | |
| 48 | 7310201 | Chính trị học | C00;C19;C20;D01 | 14.5 | |
| 49 | 7760101 | Công tác xã hội | C00;C04;D66;D78 | 15 | |
| 50 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00;C04;D01;D15 | 15 | |
| 51 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00;C04;D01;D15 | 18 | |
| 52 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | C00;C04;D01;D15 | 15.25 | |
| 53 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | C00;C14;C19;D78 | 15 | |
| 54 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và môi trường | A00;B00;B02;B08 | 15 | |
| 55 | 7229009 | Tôn giáo học | C00;C20;D14;D15 | 15 |
2. Xét điểm học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 5140201 | CĐ Giáo dục mầm non | C00;C14;M00;M05 | 20 | |
| 2 | 7140201 | Giáo dục mầm non | C00;C14;M00;M05 | 20 | |
| 3 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | A00;A01;D84;D90 | 22.7 | |
| 4 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00;C20;D14 | 23.65 | |
| 5 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | C00;D01;D14 | 18 | |
| 6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;D09;D14;DH1 | 18.95 | |
| 7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01;D09;D14;DH1 | 24.55 | |
| 8 | 7229040 | Văn hoá học | C00;D14 | 18 | |
| 9 | 7310101 | Kinh tế | A00;A01;C01;D01 | 18 | |
| 10 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C00;C04;D01;D14 | 18 | |
| 11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;C01;D01 | 18.6 | |
| 12 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00;A01;C01;D01 | 18 | |
| 13 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;C01;D01 | 18 | |
| 14 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;C01;D01 | 18 | |
| 15 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00;A01;C01;D01 | 18 | |
| 16 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00;C04;D01;D14 | 18 | |
| 17 | 7380101 | Luật | A00;A01;C00;D01 | 18 | |
| 18 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00;B00;B08;D90 | 18 | |
| 19 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;C01;D07 | 18.95 | |
| 20 | 7510102 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | A00;A01;C01;D01 | 18 | |
| 21 | 7510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | A00;A01;C01;D01 | 18 | |
| 22 | 7510205 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | A00;A01;C01;D01 | 23.5 | |
| 23 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử | A00;A01;C01 | 18.15 | |
| 24 | 7510303 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00;A01;C01 | 18 | |
| 25 | 7510401 | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | A00;B00;D07 | 18 | |
| 26 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A01;A02;B00;B08 | 18 | |
| 27 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;b00;D07;D90 | 18 | |
| 28 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00;A01;C01;D01 | 18 | |
| 29 | 7620101 | Nông nghiệp | A02;B00;B08;D90 | 18 | |
| 30 | 7620105 | Chăn nuôi | A02;B00;B08;D90 | 18 | |
| 31 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A02;B00;B08;D90 | 18 | |
| 32 | 7640101 | Thú y | A02;B00;B08;D90 | 18.3 | |
| 33 | 7720110 | Y học dự phòng | B00;B08 | 18.9 | |
| 34 | 7720203 | Hóa dược | A00;B00;D07 | 18 | |
| 35 | 7720301 | Điều dưỡng | B00;B08 | 22 | |
| 36 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00;B08 | 18 | |
| 37 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00;b00 | 26.65 | |
| 38 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00;b00 | 20 | |
| 39 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00;b00 | 18 | |
| 40 | 7720701 | Y tế Công cộng | A00;b00 | 18 | |
| 41 | 7310201 | Chính trị học | C00;C19;C20;D01 | 18 | |
| 42 | 7760101 | Công tác xã hội | C00;C04;D66;D78 | 18 | |
| 43 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00;C04;D01;D15 | 18 | |
| 44 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00;C04;D01;D15 | 18 | |
| 45 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | C00;C04;D01;D15 | 18 | |
| 46 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | C00;C14;C19;D78 | 18 | |
| 47 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và môi trường | A00;B00;B02;B08 | 18 | |
| 48 | 7229009 | Tôn giáo học | C00;C20;D14;D15 | 18 |
G. Điểm chuẩn Đại học Trà Vinh năm 2020
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 5140201 | CĐ Giáo dục mầm non | M00; M01; M02 | 16.5 | |
| 2 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M00; M01; M02 | 18.5 | |
| 3 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | A00; A01; D84; D90 | 18.5 | |
| 4 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D14 | 18.5 | |
| 5 | 7140226 | Sư phạm Tiếng Khmer | C00; D14; D15 | 18.5 | |
| 6 | 7210201 | Âm nhạc học | N00 | 15 | |
| 7 | 7210210 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | N00 | 15 | |
| 8 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | C00; D01; D14 | 15 | |
| 9 | 7220112 | Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam | C00; D14 | 15 | |
| 10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14 | 15 | |
| 11 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D03; D39; D64 | 15 | |
| 12 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04; D40; D65 | 15 | |
| 13 | 7229040 | Văn hoá học | C00; D14 | 15 | |
| 14 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
| 15 | 7310201 | Chính trị học | C00; D01 | 15 | |
| 16 | 7310205 | Quản lí nhà nước | C00; C04; D01; D14 | 15 | |
| 17 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
| 18 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
| 19 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
| 20 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
| 21 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
| 22 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00; C04; D01; D14 | 15 | |
| 23 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00 | 15 | |
| 24 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; D08; D90 | 15 | |
| 25 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; B00; D08; D90 | 15 | |
| 26 | 7510102 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
| 27 | 7510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
| 28 | 7510205 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
| 29 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử | A00; A01; C01 | 15 | |
| 30 | 7510303 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01 | 15 | |
| 31 | 7510401 | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | A00; B00; D07 | 15 | |
| 32 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A02; B00; D08; D90 | 15 | |
| 33 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 15 | |
| 34 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; C01 | 15 | |
| 35 | 7620101 | Nông nghiệp | A02; B00; D08; D90 | 15 | |
| 36 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; B00; D08; D90 | 15 | |
| 37 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A02; B00; D08; D90 | 15 | |
| 38 | 7640101 | Thú y | A02; B00; D08; D90 | 15 | |
| 39 | 7720101 | Y khoa | B00; D08 | 25.2 | |
| 40 | 7720110 | Y học dự phòng | B00; D08 | 19 | |
| 41 | 7720201 | Dược học | A00; B00 | 21 | |
| 42 | 7720203 | Hóa dược | A00; B00; D07 | 15 | |
| 43 | 7720301 | Điều dưỡng | B00; D08 | 19 | |
| 44 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00; D08 | 15 | |
| 45 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00 | 25 | |
| 46 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00 | 20.85 | |
| 47 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00; B00 | 19 | |
| 48 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; B00 | 19 | |
| 49 | 7720701 | Y tế Công cộng | A00; B00 | 15 | |
| 50 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C04; D66; D78 | 15 | |
| 51 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C04; D01; D15 | 15 | |
| 52 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00; C04; D01; D15 | 15 | |
| 53 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | C00; C04; D01; D15 | 15 | |
| 54 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | B04; C18; T00; T03 | 15 | |
| 55 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và môi trường | A00; B00 ; B02; B08 | 15 |
2. Xét điểm học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 5140201 | Giáo dục mầm non | 18 | ||
| 2 | 7140201 | Giáo dục mầm non | 18 | ||
| 3 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 18 | ||
| 4 | 7140226 | Sư phạm Tiếng Khmer | 18 | ||
| 5 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | 18 | ||
| 6 | 7210210 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | 18 | ||
| 7 | 7210201 | Âm nhạc học | 18 | ||
| 8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 18 | ||
| 9 | 7340122 | Thương mại điện tử | 18 | ||
| 10 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 18 | ||
| 11 | 7340301 | Kế toán | 18 | ||
| 12 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | 18 | ||
| 13 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 18 | ||
| 14 | 7380101 | Luật | 18 | ||
| 15 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 18 | ||
| 16 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 18 | ||
| 17 | 7510102 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | 18 | ||
| 18 | 7510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 18 | ||
| 19 | 7510205 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 18 | ||
| 20 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử | 18 | ||
| 21 | 7510303 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | 18 | ||
| 22 | 7510401 | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | 18 | ||
| 23 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | 18 | ||
| 24 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 18 | ||
| 25 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 18 | ||
| 26 | 7620101 | Nông nghiệp | 18 | ||
| 27 | 7620105 | Chăn nuôi | 18 | ||
| 28 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 18 | ||
| 29 | 7640101 | Thúy | 18 | ||
| 30 | 7720203 | Hóa dược | 18 | ||
| 31 | 7720301 | Điều dưỡng | 18 | ||
| 32 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 18 | ||
| 33 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 18 | ||
| 34 | 7720701 | Y tế Công cộng | 18 | ||
| 35 | 7720401 | Dinh dưỡng | 18 | ||
| 36 | 7720110 | Y học dự phòng | 18 | ||
| 37 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | 18 | ||
| 38 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | 18 | ||
| 39 | 7220112 | Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam | 18 | ||
| 40 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 18 | ||
| 41 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 18 | ||
| 42 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18 | ||
| 43 | 7229040 | Văn hoá học | 18 | ||
| 44 | 7310101 | Kinh tế | 18 | ||
| 45 | 7310201 | Chính trị học | 18 | ||
| 46 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | 18 | ||
| 47 | 7760101 | Công tác xã hội | 18 | ||
| 48 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 18 | ||
| 49 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 18 | ||
| 50 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18 | ||
| 51 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | 18 | ||
| 52 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và môi trường | 18 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: