Cập nhật Điểm chuẩn Đại học Trà Vinh năm 2024 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Điểm chuẩn Đại học Trà Vinh năm 2024 mới nhất
A. Điểm chuẩn Đại học Trà Vinh năm 2024
1. Xét điểm thi THPT
B. Điểm chuẩn Đại học Trà Vinh năm 2024
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7210201 | Âm nhạc học | N00 | 15 | |
2 | 7210210 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | N00 | 15 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
4 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; C14; C15 | 15 | |
5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
7 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00; C04; D01; D14 | 15 | |
8 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
9 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; B08; D90 | 15 | |
10 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; C01; D07 | 15 | |
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D07 | 15 | |
12 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
13 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
14 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | 17.25 | |
15 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D90 | 15 | |
16 | 7510303 | Công nghệ KT điều khiển và tự động hoá | A00; A01; C01; D90 | 15 | |
17 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; D07 | 15 | |
18 | 7510605 | Logistics vả quản lý chuỗi cung ứng | A00; C14; D01; D84 | 17 | |
19 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A01; A02; B00; B08 | 15 | |
20 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 15 | |
21 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
22 | 7620101 | Nông nghiệp | A02; B00; B08; D90 | 15 | |
23 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A02; B00; B08; D90 | 15 | |
24 | 7640101 | Thú y | A02; B00; B08; D90 | 15 | |
25 | 7720101 | Y khoa | B00; B08 | 24.45 | |
26 | 7720110 | Y học dự phòng | B00; B08 | 19 | |
27 | 7720201 | Dược học | A00; B00 | 21.85 | |
28 | 7720203 | Hóa dược | A00; B00; D07 | 15 | |
29 | 7720301 | Điều dưỡng | B00; B08 | 19 | |
30 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00; B08 | 24.27 | |
31 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00 | 20.25 | |
32 | 7720602 | Kỹ thuật hinh ảnh y học | A00; B00 | 19 | |
33 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; B00 | 19 | |
34 | 7720701 | Y tế công cộng | A00; B00 | 15 | |
35 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | C00; D01; D14 | 15 | |
36 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14; DH1 | 15 | |
37 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D09; D14; DH1 | 18 | |
38 | 7229040 | Văn hoá học | C00; D14 | 15 | |
39 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
40 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00; C04; D01; D14 | 15 | |
41 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C04; D01; D15 | 15 | |
42 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | C00; C14; C19; D78 | 15 | |
43 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; B02; B08 | 15 |
2. Xét điểm học bạ
1 | 7210201 | Âm nhạc học | N00 | 18 | |
2 | 7210210 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | N00 | 18 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
4 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; C14; C15 | 18 | |
5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
7 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00; C04; D01; D14 | 18 | |
8 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
9 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; B08; D90 | 18 | |
10 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; C01; D07 | 18 | |
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D07 | 18 | |
12 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
13 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
14 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | 21.5 | |
15 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D90 | 18 | |
16 | 7510303 | Công nghệ KT điều khiển và tự động hoá | A00; A01; C01; D90 | 18 | |
17 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; D07 | 18 | |
18 | 7510605 | Logistics vả quản lý chuỗi cung ứng | A00; C14; D01; D84 | 18 | |
19 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A01; A02; B00; B08 | 18 | |
20 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 18 | |
21 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
22 | 7620101 | Nông nghiệp | A02; B00; B08; D90 | 18 | |
23 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A02; B00; B08; D90 | 18 | |
24 | 7640101 | Thú y | A02; B00; B08; D90 | 18 | |
25 | 7720101 | Y khoa | B00; B08 | --- | |
26 | 7720110 | Y học dự phòng | B00; B08 | 19 | |
27 | 7720201 | Dược học | A00; B00 | --- | |
28 | 7720203 | Hóa dược | A00; B00; D07 | 18 | |
29 | 7720301 | Điều dưỡng | B00; B08 | 19 | |
30 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00; B08 | --- | |
31 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00 | 24.5 | |
32 | 7720602 | Kỹ thuật hinh ảnh y học | A00; B00 | 19 | |
33 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; B00 | 19 | |
34 | 7720701 | Y tế công cộng | A00; B00 | 18 | |
35 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | C00; D01; D14 | 18 | |
36 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14; DH1 | 18 | |
37 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D09; D14; DH1 | 23 | |
38 | 7229040 | Văn hoá học | C00; D14 | 18 | |
39 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
40 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00; C04; D01; D14 | 18 | |
41 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C04; D01; D15 | 18 | |
42 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | C00; C14; C19; D78 | 18 | |
43 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; B02; B08 | 18 |
3. Xét điểm ĐGNL HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 500 | ||
2 | 7340122 | Thương mại điện tử | 500 | ||
3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 500 | ||
4 | 7340301 | Kế toán | 500 | ||
5 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 500 | ||
6 | 7380101 | Luật | 500 | ||
7 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 500 | ||
8 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | 500 | ||
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 500 | ||
10 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 500 | ||
11 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 500 | ||
12 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 500 | ||
13 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 500 | ||
14 | 7510303 | Công nghệ KT điều khiển và tự động hoá | 500 | ||
15 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 500 | ||
16 | 7510605 | Logistics vả quản lý chuỗi cung ứng | 500 | ||
17 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | 500 | ||
18 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 500 | ||
19 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 500 | ||
20 | 7620101 | Nông nghiệp | 500 | ||
21 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | 500 | ||
22 | 7640101 | Thú y | 500 | ||
23 | 7720101 | Y khoa | 800 | ||
24 | 7720110 | Y học dự phòng | 500 | ||
25 | 7720201 | Dược học | 700 | ||
26 | 7720203 | Hóa dược | 500 | ||
27 | 7720301 | Điều dưỡng | 500 | ||
28 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | 800 | ||
29 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 600 | ||
30 | 7720602 | Kỹ thuật hinh ảnh y học | 500 | ||
31 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 500 | ||
32 | 7720701 | Y tế công cộng | 500 | ||
33 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | 500 | ||
34 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 500 | ||
35 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 500 | ||
36 | 7229040 | Văn hoá học | 500 | ||
37 | 7310101 | Kinh tế | 500 | ||
38 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 500 | ||
39 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 500 | ||
40 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | 500 | ||
41 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 500 |
C. Điểm chuẩn Đại học Trà Vinh năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục mầm non | C00;C14;M00;M05 | 19.5 | |
2 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | A00;A01;D84;D90 | 19 | |
3 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00;C20;D14 | 25 | |
4 | 7140226 | Sư phạm Tiếng Khmer | C00;D14;D15 | 20 | |
5 | 7210201 | Âm nhạc học | N00 | 15 | |
6 | 7210210 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | N00 | 15 | |
7 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | C00;D01;D14 | 15 | |
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;D09;D14;DH1 | 15 | |
9 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01;D09;D14;DH1 | 15 | |
10 | 7229009 | Tôn giáo học | C00;C20;D14;D15 | 15 | |
11 | 7229040 | Văn hoá học | C00;D14 | 15 | |
12 | 7310101 | Kinh tế | A00;C14;D01;D84 | 15 | |
13 | 7310201 | Chính trị học | C00;C19;C20;D01 | 15 | |
14 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C00;C04;D01;D14 | 15 | |
15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
16 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00;A01;C14;C15 | 15 | |
17 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
18 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
19 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00;C04;D01;D14 | 15 | |
20 | 7380101 | Luật | A00;A01;C00;D01 | 15 | |
21 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00;B00;B08;D90 | 15 | |
22 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;C01;D07 | 15 | |
23 | 7510102 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
24 | 7510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
25 | 7510205 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | A00;A01;C01;D01 | 18 | |
26 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử | A00;A01;C01 | 15 | |
27 | 7510303 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00;A01;C01 | 15 | |
28 | 7510401 | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | A00;B00;D07 | 15 | |
29 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A01;A02;B00;B08 | 15 | |
30 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;B00;D07;D90 | 15 | |
31 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
32 | 7620101 | Nông nghiệp | A02;B00;B08;D90 | 15 | |
33 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A02;B00;B08;D90 | 15 | |
34 | 7640101 | Thú y | A02;B00;B08;D90 | 15 | |
35 | 7720101 | Y khoa | B00;B08 | 24.6 | |
36 | 7720110 | Y học dự phòng | B00;B08 | 19 | |
37 | 7720201 | Dược học | A00;B00 | 21 | |
38 | 7720203 | Hóa dược | A00;B00;D07 | 15 | |
39 | 7720301 | Điều dưỡng | B00;B08 | 19 | |
40 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00;B08 | 15 | |
41 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00;B08 | 24.8 | |
42 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00;B00 | 20 | |
43 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00;B00 | 19 | |
44 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00;B00 | 19 | |
45 | 7720701 | Y tế Công cộng | A00;B00 | 15 | |
46 | 7760101 | Công tác xã hội | C00;C04;D66;D78 | 15 | |
47 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00;C04;D01;D15 | 15 | |
48 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00;C04;D01;D15 | 15 | |
49 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | C00;C04;D01;D15 | 15 | |
50 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | C00;C14;C19;D78 | 15 | |
51 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và môi trường | A00;B00;B02;B08 | 15 | |
52 | 5140201 | CĐ Giáo dục mầm non | C00;C14;M00;M05 | 17 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục mầm non | C00;C14;M00;M05 | 24.5 | |
2 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | A00;A01;D84;D90 | 25.75 | |
3 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00;C20;D14 | 28.25 | |
4 | 7140226 | Sư phạm Tiếng Khmer | C00;D14;D15 | 24.75 | |
5 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | C00;D01;D14 | 18 | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;D09;D14;DH1 | 18 | |
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01;D09;D14;DH1 | 19.55 | |
8 | 7229009 | Tôn giáo học | C00;C20;D14;D15 | 18 | |
9 | 7229040 | Văn hoá học | C00;D14 | 18 | |
10 | 7310101 | Kinh tế | A00;C14;D01;D84 | 18 | |
11 | 7310201 | Chính trị học | C00;C19;C20;D01 | 18 | |
12 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C00;C04;D01;D14 | 18 | |
13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;C01;D01 | 18 | |
14 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00;A01;C14;C15 | 18 | |
15 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;C01;D01 | 18 | |
16 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;C01;D01 | 18 | |
17 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00;C04;D01;D14 | 18 | |
18 | 7380101 | Luật | A00;A01;C00;D01 | 18 | |
19 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00;B00;B08;D90 | 18 | |
20 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;C01;D07 | 18 | |
21 | 7510102 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | A00;A01;C01;D01 | 18 | |
22 | 7510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | A00;A01;C01;D01 | 18 | |
23 | 7510205 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | A00;A01;C01;D01 | 19.15 | |
24 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử | A00;A01;C01 | 18 | |
25 | 7510303 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00;A01;C01 | 18 | |
26 | 7510401 | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | A00;B00;D07 | 18 | |
27 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A01;A02;B00;B08 | 18 | |
28 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;B00;D07;D90 | 18 | |
29 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00;A01;C01;D01 | 18 | |
30 | 7620101 | Nông nghiệp | A02;B00;B08;D90 | 18 | |
31 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A02;B00;B08;D90 | 18 | |
32 | 7640101 | Thú y | A02;B00;B08;D90 | 18 | |
33 | 7720110 | Y học dự phòng | B00;B08 | 19 | |
34 | 7720203 | Hóa dược | A00;B00;D07 | 18 | |
35 | 7720301 | Điều dưỡng | B00;B08 | 18 | |
36 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00;B08 | 18 | |
37 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00;B00 | 20.1 | |
38 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00;B00 | 19 | |
39 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00;B00 | 18 | |
40 | 7720701 | Y tế Công cộng | A00;B00 | 18 | |
41 | 7760101 | Công tác xã hội | C00;C04;D66;D78 | 18 | |
42 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00;C04;D01;D15 | 18 | |
43 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00;C04;D01;D15 | 18 | |
44 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | C00;C04;D01;D15 | 18 | |
45 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | C00;C14;C19;D78 | 18 | |
46 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và môi trường | A00;B00;B02;B08 | 18 | |
47 | 5140201 | CĐ Giáo dục mầm non | C00;C14;M00;M05 | 18 |
3. Xét điểm ĐGNL HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục mầm non | NL1 | 500 | |
2 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | NL1 | 500 | |
3 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | NL1 | 500 | |
4 | 7140226 | Sư phạm Tiếng Khmer | NL1 | 500 | |
5 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | NL1 | 400 | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | NL1 | 400 | |
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | NL1 | 400 | |
8 | 7229009 | Tôn giáo học | NL1 | 400 | |
9 | 7229040 | Văn hoá học | NL1 | 400 | |
10 | 7310101 | Kinh tế | NL1 | 400 | |
11 | 7310201 | Chính trị học | NL1 | 400 | |
12 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | NL1 | 400 | |
13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | NL1 | 400 | |
14 | 7340122 | Thương mại điện tử | NL1 | 400 | |
15 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | NL1 | 400 | |
16 | 7340301 | Kế toán | NL1 | 400 | |
17 | 7340406 | Quản trị văn phòng | NL1 | 400 | |
18 | 7380101 | Luật | NL1 | 400 | |
19 | 7420201 | Công nghệ sinh học | NL1 | 400 | |
20 | 7480201 | Công nghệ thông tin | NL1 | 400 | |
21 | 7510102 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | NL1 | 400 | |
22 | 7510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | NL1 | 400 | |
23 | 7510205 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | NL1 | 400 | |
24 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử | NL1 | 400 | |
25 | 7510303 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | NL1 | 400 | |
26 | 7510401 | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | NL1 | 400 | |
27 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | NL1 | 400 | |
28 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | NL1 | 400 | |
29 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | NL1 | 400 | |
30 | 7620101 | Nông nghiệp | NL1 | 400 | |
31 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | NL1 | 400 | |
32 | 7640101 | Thú y | NL1 | 400 | |
33 | 7720101 | Y khoa | NL1 | 800 | |
34 | 7720110 | Y học dự phòng | NL1 | 600 | |
35 | 7720201 | Dược học | NL1 | 700 | |
36 | 7720203 | Hóa dược | NL1 | 400 | |
37 | 7720301 | Điều dưỡng | NL1 | 500 | |
38 | 7720401 | Dinh dưỡng | NL1 | 400 | |
39 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | NL1 | 800 | |
40 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | NL1 | 600 | |
41 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | NL1 | 500 | |
42 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | NL1 | 500 | |
43 | 7720701 | Y tế Công cộng | NL1 | 400 | |
44 | 7760101 | Công tác xã hội | NL1 | 400 | |
45 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | NL1 | 400 | |
46 | 7810201 | Quản trị khách sạn | NL1 | 400 | |
47 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | NL1 | 400 | |
48 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | NL1 | 400 | |
49 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và môi trường | NL1 | 400 | |
50 | 5140201 | CĐ Giáo dục mầm non | NL1 | 400 |
D. Điểm chuẩn Đại học Trà Vinh năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 5140201 | CĐ Giáo dục mầm non | C00;C14;M00;M05 | 17 | |
2 | 7140201 | Giáo dục mầm non | C00;C14;M00;M05 | 19 | |
3 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | A00;A01;D84;D90 | 20.25 | |
4 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00;C20;D14 | 21.5 | |
5 | 7140226 | Sư phạm Tiếng Khmer | C00;C20;D14;D15 | 21.5 | |
6 | 7210201 | Âm nhạc học | N00 | 15 | |
7 | 7210210 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | N00 | 15 | |
8 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | C00;D01;D14 | 15 | |
9 | 7220112 | Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam | C00;D14 | 16.25 | |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;D09;D14;DH1 | 15 | |
11 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01;D09;D14;DH1 | 15 | |
12 | 7229040 | Văn hoá học | C00;D14 | 15 | |
13 | 7310101 | Kinh tế | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
14 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C00;C04;D01;D14 | 15 | |
15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
16 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
17 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
18 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
19 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
20 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00;C04;D01;D14 | 15 | |
21 | 7380101 | Luật | A00;A01;C00;D01 | 15 | |
22 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00;B00;B08;D90 | 15 | |
23 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;C01;D07 | 15 | |
24 | 7510102 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
25 | 7510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
26 | 7510205 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | A00;A01;C01;D01 | 18.75 | |
27 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử | A00;A01;C01 | 15 | |
28 | 7510303 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00;A01;C01 | 15 | |
29 | 7510401 | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | A00;B00;D07 | 15 | |
30 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A01;A02;B00;B08 | 15 | |
31 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;b00;D07;D90 | 15 | |
32 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
33 | 7620101 | Nông nghiệp | A02;B00;B08;D90 | 15 | |
34 | 7620105 | Chăn nuôi | A02;B00;B08;D90 | 15 | |
35 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A02;B00;B08;D90 | 15 | |
36 | 7640101 | Thú y | A02;B00;B08;D90 | 15 | |
37 | 7720101 | Y khoa | B00;B08 | 25.8 | |
38 | 7720110 | Y học dự phòng | B00;B08 | 19.5 | |
39 | 7720201 | Dược học | A00;B00 | 23 | |
40 | 7720203 | Hóa dược | A00;B00;D07 | 15 | |
41 | 7720301 | Điều dưỡng | B00;B08 | 20.5 | |
42 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00;B08 | 15 | |
43 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00;B08 | 25.65 | |
44 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00;b00 | 22.9 | |
45 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00;b00 | 19 | |
46 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00;b00 | 19 | |
47 | 7720701 | Y tế Công cộng | A00;b00 | 15 | |
48 | 7310201 | Chính trị học | C00;C19;C20;D01 | 14.5 | |
49 | 7760101 | Công tác xã hội | C00;C04;D66;D78 | 15 | |
50 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00;C04;D01;D15 | 15 | |
51 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00;C04;D01;D15 | 18 | |
52 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | C00;C04;D01;D15 | 15.25 | |
53 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | C00;C14;C19;D78 | 15 | |
54 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và môi trường | A00;B00;B02;B08 | 15 | |
55 | 7229009 | Tôn giáo học | C00;C20;D14;D15 | 15 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 5140201 | CĐ Giáo dục mầm non | C00;C14;M00;M05 | 20 | |
2 | 7140201 | Giáo dục mầm non | C00;C14;M00;M05 | 20 | |
3 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | A00;A01;D84;D90 | 22.7 | |
4 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00;C20;D14 | 23.65 | |
5 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | C00;D01;D14 | 18 | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;D09;D14;DH1 | 18.95 | |
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01;D09;D14;DH1 | 24.55 | |
8 | 7229040 | Văn hoá học | C00;D14 | 18 | |
9 | 7310101 | Kinh tế | A00;A01;C01;D01 | 18 | |
10 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C00;C04;D01;D14 | 18 | |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;C01;D01 | 18.6 | |
12 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00;A01;C01;D01 | 18 | |
13 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;C01;D01 | 18 | |
14 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;C01;D01 | 18 | |
15 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00;A01;C01;D01 | 18 | |
16 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00;C04;D01;D14 | 18 | |
17 | 7380101 | Luật | A00;A01;C00;D01 | 18 | |
18 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00;B00;B08;D90 | 18 | |
19 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;C01;D07 | 18.95 | |
20 | 7510102 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | A00;A01;C01;D01 | 18 | |
21 | 7510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | A00;A01;C01;D01 | 18 | |
22 | 7510205 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | A00;A01;C01;D01 | 23.5 | |
23 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử | A00;A01;C01 | 18.15 | |
24 | 7510303 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00;A01;C01 | 18 | |
25 | 7510401 | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | A00;B00;D07 | 18 | |
26 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A01;A02;B00;B08 | 18 | |
27 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;b00;D07;D90 | 18 | |
28 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00;A01;C01;D01 | 18 | |
29 | 7620101 | Nông nghiệp | A02;B00;B08;D90 | 18 | |
30 | 7620105 | Chăn nuôi | A02;B00;B08;D90 | 18 | |
31 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A02;B00;B08;D90 | 18 | |
32 | 7640101 | Thú y | A02;B00;B08;D90 | 18.3 | |
33 | 7720110 | Y học dự phòng | B00;B08 | 18.9 | |
34 | 7720203 | Hóa dược | A00;B00;D07 | 18 | |
35 | 7720301 | Điều dưỡng | B00;B08 | 22 | |
36 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00;B08 | 18 | |
37 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00;b00 | 26.65 | |
38 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00;b00 | 20 | |
39 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00;b00 | 18 | |
40 | 7720701 | Y tế Công cộng | A00;b00 | 18 | |
41 | 7310201 | Chính trị học | C00;C19;C20;D01 | 18 | |
42 | 7760101 | Công tác xã hội | C00;C04;D66;D78 | 18 | |
43 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00;C04;D01;D15 | 18 | |
44 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00;C04;D01;D15 | 18 | |
45 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | C00;C04;D01;D15 | 18 | |
46 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | C00;C14;C19;D78 | 18 | |
47 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và môi trường | A00;B00;B02;B08 | 18 | |
48 | 7229009 | Tôn giáo học | C00;C20;D14;D15 | 18 |
E. Điểm chuẩn Đại học Trà Vinh năm 2020
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 5140201 | CĐ Giáo dục mầm non | M00; M01; M02 | 16.5 | |
2 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M00; M01; M02 | 18.5 | |
3 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | A00; A01; D84; D90 | 18.5 | |
4 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D14 | 18.5 | |
5 | 7140226 | Sư phạm Tiếng Khmer | C00; D14; D15 | 18.5 | |
6 | 7210201 | Âm nhạc học | N00 | 15 | |
7 | 7210210 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | N00 | 15 | |
8 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | C00; D01; D14 | 15 | |
9 | 7220112 | Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam | C00; D14 | 15 | |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14 | 15 | |
11 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D03; D39; D64 | 15 | |
12 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04; D40; D65 | 15 | |
13 | 7229040 | Văn hoá học | C00; D14 | 15 | |
14 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
15 | 7310201 | Chính trị học | C00; D01 | 15 | |
16 | 7310205 | Quản lí nhà nước | C00; C04; D01; D14 | 15 | |
17 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
18 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
19 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
20 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
21 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
22 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00; C04; D01; D14 | 15 | |
23 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00 | 15 | |
24 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; D08; D90 | 15 | |
25 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; B00; D08; D90 | 15 | |
26 | 7510102 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
27 | 7510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
28 | 7510205 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
29 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử | A00; A01; C01 | 15 | |
30 | 7510303 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01 | 15 | |
31 | 7510401 | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | A00; B00; D07 | 15 | |
32 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A02; B00; D08; D90 | 15 | |
33 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 15 | |
34 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; C01 | 15 | |
35 | 7620101 | Nông nghiệp | A02; B00; D08; D90 | 15 | |
36 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; B00; D08; D90 | 15 | |
37 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A02; B00; D08; D90 | 15 | |
38 | 7640101 | Thú y | A02; B00; D08; D90 | 15 | |
39 | 7720101 | Y khoa | B00; D08 | 25.2 | |
40 | 7720110 | Y học dự phòng | B00; D08 | 19 | |
41 | 7720201 | Dược học | A00; B00 | 21 | |
42 | 7720203 | Hóa dược | A00; B00; D07 | 15 | |
43 | 7720301 | Điều dưỡng | B00; D08 | 19 | |
44 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00; D08 | 15 | |
45 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00 | 25 | |
46 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00 | 20.85 | |
47 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00; B00 | 19 | |
48 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; B00 | 19 | |
49 | 7720701 | Y tế Công cộng | A00; B00 | 15 | |
50 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C04; D66; D78 | 15 | |
51 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C04; D01; D15 | 15 | |
52 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00; C04; D01; D15 | 15 | |
53 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | C00; C04; D01; D15 | 15 | |
54 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | B04; C18; T00; T03 | 15 | |
55 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và môi trường | A00; B00 ; B02; B08 | 15 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 5140201 | Giáo dục mầm non | 18 | ||
2 | 7140201 | Giáo dục mầm non | 18 | ||
3 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 18 | ||
4 | 7140226 | Sư phạm Tiếng Khmer | 18 | ||
5 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | 18 | ||
6 | 7210210 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | 18 | ||
7 | 7210201 | Âm nhạc học | 18 | ||
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 18 | ||
9 | 7340122 | Thương mại điện tử | 18 | ||
10 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 18 | ||
11 | 7340301 | Kế toán | 18 | ||
12 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | 18 | ||
13 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 18 | ||
14 | 7380101 | Luật | 18 | ||
15 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 18 | ||
16 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 18 | ||
17 | 7510102 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | 18 | ||
18 | 7510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 18 | ||
19 | 7510205 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 18 | ||
20 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử | 18 | ||
21 | 7510303 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | 18 | ||
22 | 7510401 | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | 18 | ||
23 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | 18 | ||
24 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 18 | ||
25 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 18 | ||
26 | 7620101 | Nông nghiệp | 18 | ||
27 | 7620105 | Chăn nuôi | 18 | ||
28 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 18 | ||
29 | 7640101 | Thúy | 18 | ||
30 | 7720203 | Hóa dược | 18 | ||
31 | 7720301 | Điều dưỡng | 18 | ||
32 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 18 | ||
33 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 18 | ||
34 | 7720701 | Y tế Công cộng | 18 | ||
35 | 7720401 | Dinh dưỡng | 18 | ||
36 | 7720110 | Y học dự phòng | 18 | ||
37 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | 18 | ||
38 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | 18 | ||
39 | 7220112 | Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam | 18 | ||
40 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 18 | ||
41 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 18 | ||
42 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18 | ||
43 | 7229040 | Văn hoá học | 18 | ||
44 | 7310101 | Kinh tế | 18 | ||
45 | 7310201 | Chính trị học | 18 | ||
46 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | 18 | ||
47 | 7760101 | Công tác xã hội | 18 | ||
48 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 18 | ||
49 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 18 | ||
50 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18 | ||
51 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | 18 | ||
52 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và môi trường | 18 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay:
- Ứng tuyển việc làm Nhân viên Tài chính mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Thương mại điện tử mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Công nghệ thông tin mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Kỹ sư tự động hóa mới nhất 2024
- Mức lương của Kỹ sư tự động hóa mới ra trường là bao nhiêu?