Các ngành đào tạo trường Đại học Đà Lạt năm 2024 mới nhất

Cập nhật Các ngành đào tạo trường Đại học Đà Lạt năm 2024 mới nhất, mời các bạn đón xem:
1 138 lượt xem


Các ngành đào tạo trường Đại học Đà Lạt năm 2024 mới nhất

A. Các ngành đào tạo trường Đại học Đà Lạt

Tài liệu VietJack

B. Điểm chuẩn Đại học Đà Lạt năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; D07; D90 26.5  
2 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; A12; D90 24  
3 7140212 Sư phạm Hóa học A00; B00; D07; D90 24  
4 7140213 Sư phạm Sinh học A00; B00; B08; D90 20.25  
5 7140217 Sư phạm Ngữ Văn C00; C20; D14; D15 26  
6 7140218 Sư phạm Lịch Sử C00; C19; C20; D14 26.75  
7 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D72; D96 27  
8 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; 007; 090 19  
9 7140202 Giáo dục Tiểu học A16; C14; C15; D01 25.25  
10 7460101 Toán học A00; A01; D07; D90 16  
11 7460108 Khoa học dữ liệu A00; A01; D07; D90 16  
12 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D07; D90 16  
13 7440102 Vật lý học A00; A01; A12; D90 16  
14 7510302 Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông A00; A01; A12; D90 16  
15 7520402 Kỹ thuật hạt nhân A00; A01; D01; D90 16  
16 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; A12; D90 16  
17 7440112 Hóa học A00; B00; D07; D90 16  
18 7720203 Hóa dược A00; B00; D07; D90 16  
19 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00; D07; D90 16  
20 7420101 Sinh học A00; B00; B08; D90 16  
21 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; B08; D90 16  
22 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D96 18  
23 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D96 16  
24 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D96 16  
25 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A02; B00; D07 16  
26 7620109 Nông học B00; B08; D07; D90 16  
27 7540104 Công nghệ sau thu hoạch A00; B00; B08; D90 16  
28 7380101 Luật A00; C00; C20; D01 18  
29 7380104 Luật hình sự và tố tụng hình sự A00; C00; C20; D01 16  
30 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; C20; D01; D78 18  
31 7310630 Việt Nam Học C00; C20; D14; D15 16  
32 7310608 Đông phương học (Hàn Quốc học, Nhật Bản học) C00; D01; D78; D96 16.5  
33 7310601 Quốc tế học C00; C20; D01; D78 16  
34 7229030 Văn học C00; C20; D14; D15 16  
35 7810106 Văn hóa du lịch C00; C20; D14; D15 16  
36 7310612 Trung Quốc học C00; C20; D14; D15 16  
37 7229010 Lịch sử C00; C19; C20; D14 16  
38 7760101 Công tác xã hội C00; C20; D01; D14 16  
39 7760104 Dân số và Phát triển C00; C20; D01; D14 16  
40 7310301 Xã hội học C00; C20; D01; D14 16  
41 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D72; D96 16.5

2. Xét điểm điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; D07; D90 29  
2 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; A12; D90 27  
3 7140212 Sư phạm Hóa học A00; B00; D07; D90 28  
4 7140213 Sư phạm Sinh học A00; B00; B08; D90 24  
5 7140217 Sư phạm Ngữ Văn C00; C20; D14; D15 28  
6 7140218 Sư phạm Lịch Sử C00; C19; C20; D14 26  
7 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D72; D96 29  
8 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; 007; 090 24  
9 7140202 Giáo dục Tiểu học A16; C14; C15; D01 28  
10 7460101 Toán học A00; A01; D07; D90 18  
11 7460108 Khoa học dữ liệu A00; A01; D07; D90 18  
12 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D07; D90 21  
13 7440102 Vật lý học A00; A01; A12; D90 18  
14 7510302 Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông A00; A01; A12; D90 18  
15 7520402 Kỹ thuật hạt nhân A00; A01; D01; D90 18  
16 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; A12; D90 18  
17 7440112 Hóa học A00; B00; D07; D90 18  
18 7720203 Hóa dược A00; B00; D07; D90 22  
19 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00; D07; D90 18  
20 7420101 Sinh học A00; B00; B08; D90 20  
21 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; B08; D90 18  
22 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D96 24  
23 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D96 24  
24 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D96 23  
25 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A02; B00; D07 18  
26 7620109 Nông học B00; B08; D07; D90 18  
27 7540104 Công nghệ sau thu hoạch A00; B00; B08; D90 18  
28 7380101 Luật A00; C00; C20; D01 23  
29 7380104 Luật hình sự và tố tụng hình sự A00; C00; C20; D01 23  
30 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; C20; D01; D78 23  
31 7310630 Việt Nam Học C00; C20; D14; D15 18  
32 7310608 Đông phương học (Hàn Quốc học, Nhật Bản học) C00; D01; D78; D96 23  
33 7310601 Quốc tế học C00; C20; D01; D78 18  
34 7229030 Văn học C00; C20; D14; D15 18  
35 7810106 Văn hóa du lịch C00; C20; D14; D15 20  
36 7310612 Trung Quốc học C00; C20; D14; D15 23  
37 7229010 Lịch sử C00; C19; C20; D14 18  
38 7760101 Công tác xã hội C00; C20; D01; D14 18  
39 7760104 Dân số và Phát triển C00; C20; D01; D14 18  
40 7310301 Xã hội học C00; C20; D01; D14 18  
41 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D72; D96 22

3. Xét điểm ĐGNLHCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; D07; D90 20  
2 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; A12; D90 20  
3 7140212 Sư phạm Hóa học A00; B00; D07; D90 20  
4 7140213 Sư phạm Sinh học A00; B00; B08; D90 20  
5 7140217 Sư phạm Ngữ Văn C00; C20; D14; D15 20  
6 7140218 Sư phạm Lịch Sử C00; C19; C20; D14 20  
7 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D72; D96 20  
8 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; 007; 090 20  
9 7140202 Giáo dục Tiểu học A16; C14; C15; D01 20  
10 7460101 Toán học A00; A01; D07; D90 15  
11 7460108 Khoa học dữ liệu A00; A01; D07; D90 15  
12 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D07; D90 15  
13 7440102 Vật lý học A00; A01; A12; D90 15  
14 7510302 Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông A00; A01; A12; D90 15  
15 7520402 Kỹ thuật hạt nhân A00; A01; D01; D90 15  
16 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; A12; D90 15  
17 7440112 Hóa học A00; B00; D07; D90 15  
18 7720203 Hóa dược A00; B00; D07; D90 15  
19 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00; D07; D90 15  
20 7420101 Sinh học A00; B00; B08; D90 15  
21 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; B08; D90 15  
22 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D96 15  
23 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D96 15  
24 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D96 15  
25 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A02; B00; D07 15  
26 7620109 Nông học B00; B08; D07; D90 15  
27 7540104 Công nghệ sau thu hoạch A00; B00; B08; D90 15  
28 7380101 Luật A00; C00; C20; D01 15  
29 7380104 Luật hình sự và tố tụng hình sự A00; C00; C20; D01 15  
30 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; C20; D01; D78 15  
31 7310630 Việt Nam Học C00; C20; D14; D15 15  
32 7310608 Đông phương học (Hàn Quốc học, Nhật Bản học) C00; D01; D78; D96 15  
33 7310601 Quốc tế học C00; C20; D01; D78 15  
34 7229030 Văn học C00; C20; D14; D15 15  
35 7810106 Văn hóa du lịch C00; C20; D14; D15 15  
36 7310612 Trung Quốc học C00; C20; D14; D15 15  
37 7229010 Lịch sử C00; C19; C20; D14 15  
38 7760101 Công tác xã hội C00; C20; D01; D14 15  
39 7760104 Dân số và Phát triển C00; C20; D01; D14 15  
40 7310301 Xã hội học C00; C20; D01; D14 15  
41 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D72; D96 15

C. Điểm chuẩn Đại học Đà Lạt năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán học A00;A01;D07;D90 25  
2 7140210 Sư phạm Tin học A00;A01;D07;D90 19  
3 7140202 Giáo dục Tiểu học A16;C14;C15;D01 23.5  
4 7140211 Sư phạm Vật lý A00;A01;A12;D90 21  
5 7140212 Sư phạm Hóa học A00;B00;D07;D90 23  
6 7140213 Sư phạm Sinh học A00;B00;B08;D90 19  
7 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00;C20;D14;D15 26  
8 7140218 Sư phạm Lịch sử C00;C19;C20;D14 25  
9 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01;D72;D96 24.5  
10 7460101 Toán học (Toán - Tin học) A00;A01;D07;D90 16  
11 7480109 Khoa học dữ liệu A00;A01;D07;D90 16  
12 7480201 Công nghệ thông tin A00;A0;D07;D90 16  
13 7440102 Vật lý học A00;A01;A12;D90 16  
14 7510302 CNKT Điện tử - Viễn thông A00;A01;A12;D90 16  
15 7520402 Kỹ thuật hạt nhân A00;A01;D01;D90 16  
16 7510303 CNKT điều khiển và tự động hóa A00;A01;A12;D90 16  
17 7440112 Hóa học A00;B00;D07;D90 16  
18 7720203 Hóa dược A00;B00;D07;D90 16  
19 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00;B00;D07;D90 16  
20 7420101 Sinh học (Chất lượng cao) A00;B00;B08;D90 16  
21 7420201 Công nghệ sinh học A00;B00;B08;D90 16  
22 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;B00;D07;D90 16  
23 7620109 Nông học B00;B08;D07;D90 16  
24 7540104 Công nghệ sau thu hoạch A00;B00;B08;D90 16  
25 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;D96 18  
26 7340301 Kế toán A00;A01;D01;D96 16  
27 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00;A01;D01;D96 16  
28 7380101 Luật A00;C00;C20;D01 18  
29 7380104 Luật hình sự và tố tụng hình sự A00;C00;C20;D01 16  
30 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00;C20;D01;D78 18  
31 7310301 Xã hội học C00;C19;C20;D66 16  
32 7310630 Việt Nam học C00;C20;D14;D15 16  
33 7310608 Đông phương học (Hàn Quốc học, Nhật Bản học) C00;D01;D78;D96 16.5  
34 7310601 Quốc tế học C00;C20;D01;D78 16  
35 7229030 Văn học (Ngữ văn tổng hơp, Ngữ văn báo chí) C00;C20;D14;D15 16  
36 7810106 Văn hóa Du lịch C00;C20;D14;D15 16  
37 7310612 Trung Quốc học C00;C20;D14;D15 16  
38 7229010 Lịch sử C00;C19;C20;D14 16  
39 7760101 Công tác xã hội C00;C19;C20;D66 16  
40 7760104 Dân số và Phát triển C00;C19;C20;D66 16  
41 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D72;D96 16.5

2. Xét điểm điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán học A00;A01;D07;D90 25  
2 7140210 Sư phạm Tin học A00;A01;D07;D90 19  
3 7140202 Giáo dục Tiểu học A16;C14;C15;D01 23.5  
4 7140211 Sư phạm Vật lý A00;A01;A12;D90 21  
5 7140212 Sư phạm Hóa học A00;B00;D07;D90 23  
6 7140213 Sư phạm Sinh học A00;B00;B08;D90 19  
7 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00;C20;D14;D15 26  
8 7140218 Sư phạm Lịch sử C00;C19;C20;D14 25  
9 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01;D72;D96 24.5  
10 7460101 Toán học (Toán - Tin học) A00;A01;D07;D90 16  
11 7480109 Khoa học dữ liệu A00;A01;D07;D90 16  
12 7480201 Công nghệ thông tin A00;A0;D07;D90 16  
13 7440102 Vật lý học A00;A01;A12;D90 16  
14 7510302 CNKT Điện tử - Viễn thông A00;A01;A12;D90 16  
15 7520402 Kỹ thuật hạt nhân A00;A01;D01;D90 16  
16 7510303 CNKT điều khiển và tự động hóa A00;A01;A12;D90 16  
17 7440112 Hóa học A00;B00;D07;D90 16  
18 7720203 Hóa dược A00;B00;D07;D90 16  
19 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00;B00;D07;D90 16  
20 7420101 Sinh học (Chất lượng cao) A00;B00;B08;D90 16  
21 7420201 Công nghệ sinh học A00;B00;B08;D90 16  
22 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;B00;D07;D90 16  
23 7620109 Nông học B00;B08;D07;D90 16  
24 7540104 Công nghệ sau thu hoạch A00;B00;B08;D90 16  
25 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;D96 18  
26 7340301 Kế toán A00;A01;D01;D96 16  
27 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00;A01;D01;D96 16  
28 7380101 Luật A00;C00;C20;D01 18  
29 7380104 Luật hình sự và tố tụng hình sự A00;C00;C20;D01 16  
30 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00;C20;D01;D78 18  
31 7310301 Xã hội học C00;C19;C20;D66 16  
32 7310630 Việt Nam học C00;C20;D14;D15 16  
33 7310608 Đông phương học (Hàn Quốc học, Nhật Bản học) C00;D01;D78;D96 16.5  
34 7310601 Quốc tế học C00;C20;D01;D78 16  
35 7229030 Văn học (Ngữ văn tổng hơp, Ngữ văn báo chí) C00;C20;D14;D15 16  
36 7810106 Văn hóa Du lịch C00;C20;D14;D15 16  
37 7310612 Trung Quốc học C00;C20;D14;D15 16  
38 7229010 Lịch sử C00;C19;C20;D14 16  
39 7760101 Công tác xã hội C00;C19;C20;D66 16  
40 7760104 Dân số và Phát triển C00;C19;C20;D66 16  
41 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D72;D96 16.5

3. Xét điểm ĐGNLHCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán học   20  
2 7140210 Sư phạm Tin học   20  
3 7140202 Giáo dục Tiểu học   20  
4 7140211 Sư phạm Vật lý   20  
5 7140212 Sư phạm Hóa học   20  
6 7140213 Sư phạm Sinh học   20  
7 7140217 Sư phạm Ngữ văn   20  
8 7140218 Sư phạm Lịch sử   20  
9 7140231 Sư phạm Tiếng Anh   20  
10 7460101 Toán học (Toán - Tin học)   15  
11 7480109 Khoa học dữ liệu   15  
12 7480201 Công nghệ thông tin   15  
13 7440102 Vật lý học   15  
14 7510302 CNKT Điện tử - Viễn thông   15  
15 7520402 Kỹ thuật hạt nhân   15  
16 7510303 CNKT điều khiển và tự động hóa   15  
17 7440112 Hóa học   15  
18 7720203 Hóa dược   15  
19 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường   15  
20 7420101 Sinh học (Chất lượng cao)   15  
21 7420201 Công nghệ sinh học   15  
22 7540101 Công nghệ thực phẩm   15  
23 7620109 Nông học   15  
24 7540104 Công nghệ sau thu hoạch   15  
25 7340101 Quản trị kinh doanh   15  
26 7340301 Kế toán   15  
27 7340201 Tài chính – Ngân hàng   15  
28 7380101 Luật   15  
29 7380104 Luật hình sự và tố tụng hình sự   15  
30 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   15  
31 7310301 Xã hội học   15  
32 7310630 Việt Nam học   15  
33 7310608 Đông phương học (Hàn Quốc học, Nhật Bản học)   15  
34 7310601 Quốc tế học   15  
35 7229030 Văn học (Ngữ văn tổng hơp, Ngữ văn báo chí)   15  
36 7810106 Văn hóa Du lịch   15  
37 7310612 Trung Quốc học   15  
38 7229010 Lịch sử   15  
39 7760101 Công tác xã hội   15  
40 7760104 Dân số và Phát triển   15  
41 7220201 Ngôn ngữ Anh   15

D. Điểm chuẩn Đại học Đà Lạt năm 2021

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140213 Sư phạm Sinh học A00;B00;B08;D90 19  
2 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01;D72;D96 24.5  
3 7140209 Sư phạm Toán học A00;A01;D07;D90 24  
4 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00;C20;D14;D15 24.5  
5 7140212 Sư phạm Hóa học A00;B00;D07;D90 19  
6 7140210 Sư phạm Tin học A00;A01;D07;D90 23  
7 7140202 Giáo dục Tiểu học A16;C14;C15;D01 24  
8 7140211 Sư phạm Vật lý A00;A01;A12;D90 19  
9 7140218 Sư phạm Lịch sử C00;C19;C20;D14 19  
10 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;D96 17.5  
11 7380101 Luật A00;C00;C20;D01 17.5  
12 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00;C20;D01;D78 17.5  
13 7340301 Kế toán A00;A01;D01;D96 16  
14 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D72;D96 16.5  
15 7310608 Đông phương học C00;D01;D78;D96 16  
16 7310612 Trung Quốc học C20;D01;D78;D96 16  
17 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00;A01;D01;D96 16  
18 7480201 Công nghệ thông tin A00;A0;D07;D90 16  
19 7420201 Công nghệ sinh học A00;B00;B08;D90 16  
20 7620109 Nông học B00;B08;D07;D90 16  
21 7310601 Quốc tế học C00;C20;D01;D78 16  
22 7760101 Công tác xã hội C00;C19;C20;D66 16  
23 7440112 Hóa học (Chuyên ngành Hóa dược) A00;B00;D07;D90 16  
24 7460101 Toán học A00;A01;D07;D90 16  
25 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;A02;B00;D07 16  
26 7540104 Công nghệ sau thu hoạch A00;B00;B08;D90 16  
27 7310301 Xã hội học C00;C19;C20;D66 16  
28 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00;B00;D07;D90 16  
29 7480109 Khoa học dữ liệu A00;A01;D07;D90 16  
30 7510302 CK. Điện tử - Viễn thông A00;A01;A12;D90 16  
31 7310630 Việt Nam học C00;C20;D14;D15 16  
32 7510303 CN KT điều khiển và tự động hóa A00;A01;A12;D90 16  
33 7229030 Văn học C20;D01;D78;D96 16  
34 7810106 Văn hóa Du lịch C20;D01;D78;D96 16  
35 7520402 Kỹ thuật hạt nhân A00;A01;D01;D90 16  
36 7420101 Sinh học (Sinh học thông minh) A00;B00;B08;D90 16  
37 7440301 Khoa học môi trường A00;B00;B08;D90 16  
38 7229010 Lịch sử C00;C19;C20;D14 16  
39 7229040 Văn hóa học C20;D01;D78;D96 16  
40 7760104 Dân số và Phát triển C00;C19;C20;D66 16  
41 7440102 Vật lý học A00;A01;A12;D90 16

2. Xét điểm điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140213 Sư phạm Sinh học A00;B00;B08;D90 19  
2 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01;D72;D96 24.5  
3 7140209 Sư phạm Toán học A00;A01;D07;D90 24  
4 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00;C20;D14;D15 24.5  
5 7140212 Sư phạm Hóa học A00;B00;D07;D90 19  
6 7140210 Sư phạm Tin học A00;A01;D07;D90 23  
7 7140202 Giáo dục Tiểu học A16;C14;C15;D01 24  
8 7140211 Sư phạm Vật lý A00;A01;A12;D90 19  
9 7140218 Sư phạm Lịch sử C00;C19;C20;D14 19  
10 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;D96 17.5  
11 7380101 Luật A00;C00;C20;D01 17.5  
12 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00;C20;D01;D78 17.5  
13 7340301 Kế toán A00;A01;D01;D96 16  
14 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D72;D96 16.5  
15 7310608 Đông phương học C00;D01;D78;D96 16  
16 7310612 Trung Quốc học C20;D01;D78;D96 16  
17 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00;A01;D01;D96 16  
18 7480201 Công nghệ thông tin A00;A0;D07;D90 16  
19 7420201 Công nghệ sinh học A00;B00;B08;D90 16  
20 7620109 Nông học B00;B08;D07;D90 16  
21 7310601 Quốc tế học C00;C20;D01;D78 16  
22 7760101 Công tác xã hội C00;C19;C20;D66 16  
23 7440112 Hóa học (Chuyên ngành Hóa dược) A00;B00;D07;D90 16  
24 7460101 Toán học A00;A01;D07;D90 16  
25 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;A02;B00;D07 16  
26 7540104 Công nghệ sau thu hoạch A00;B00;B08;D90 16  
27 7310301 Xã hội học C00;C19;C20;D66 16  
28 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00;B00;D07;D90 16  
29 7480109 Khoa học dữ liệu A00;A01;D07;D90 16  
30 7510302 CK. Điện tử - Viễn thông A00;A01;A12;D90 16  
31 7310630 Việt Nam học C00;C20;D14;D15 16  
32 7510303 CN KT điều khiển và tự động hóa A00;A01;A12;D90 16  
33 7229030 Văn học C20;D01;D78;D96 16  
34 7810106 Văn hóa Du lịch C20;D01;D78;D96 16  
35 7520402 Kỹ thuật hạt nhân A00;A01;D01;D90 16  
36 7420101 Sinh học (Sinh học thông minh) A00;B00;B08;D90 16  
37 7440301 Khoa học môi trường A00;B00;B08;D90 16  
38 7229010 Lịch sử C00;C19;C20;D14 16  
39 7229040 Văn hóa học C20;D01;D78;D96 16  
40 7760104 Dân số và Phát triển C00;C19;C20;D66 16  
41 7440102 Vật lý học A00;A01;A12;D90 16

3. Xét điểm ĐGNLHCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140213 Sư phạm Sinh học A00;B00;B08;D90 800 Thang điểm 1200
2 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01;D72;D96 800 Thang điểm 1200
3 7140209 Sư phạm Toán học A00;A01;D07;D90 800 Thang điểm 1200
4 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00;C20;D14;D15 800 Thang điểm 1200
5 7140212 Sư phạm Hóa học A00;B00;D07;D90 800 Thang điểm 1200
6 7140210 Sư phạm Tin học A00;A01;D07;D90 800 Thang điểm 1200
7 7140202 Giáo dục Tiểu học A16;C14;C15;D01 800 Thang điểm 1200
8 7140211 Sư phạm Vật lý A00;A01;A12;D90 800 Thang điểm 1200
9 7140218 Sư phạm Lịch sử C00;C19;C20;D14 800 Thang điểm 1200
10 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;D96 680 Thang điểm 1200
11 7380101 Luật A00;C00;C20;D01 680 Thang điểm 1200
12 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00;C20;D01;D78 680 Thang điểm 1200
13 7340301 Kế toán A00;A01;D01;D96 680 Thang điểm 1200
14 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D72;D96 680 Thang điểm 1200
15 7310608 Đông phương học C00;D01;D78;D96 680 Thang điểm 1200
16 7310612 Trung Quốc học C20;D01;D78;D96 600 Thang điểm 1200
17 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00;A01;D01;D96 600 Thang điểm 1200
18 7480201 Công nghệ thông tin A00;A0;D07;D90 600 Thang điểm 1200
19 7420201 Công nghệ sinh học A00;B00;B08;D90 600 Thang điểm 1200
20 7620109 Nông học B00;B08;D07;D90 600 Thang điểm 1200
21 7310601 Quốc tế học C00;C20;D01;D78 600 Thang điểm 1200
22 7760101 Công tác xã hội C00;C19;C20;D66 600 Thang điểm 1200
23 7440112 Hóa học (Chuyên ngành Hóa dược) A00;B00;D07;D90 600 Thang điểm 1200
24 7460101 Toán học A00;A01;D07;D90 600 Thang điểm 1200
25 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;A02;B00;D07 600 Thang điểm 1200
26 7540104 Công nghệ sau thu hoạch A00;B00;B08;D90 600 Thang điểm 1200
27 7310301 Xã hội học C00;C19;C20;D66 600 Thang điểm 1200
28 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00;B00;D07;D90 600 Thang điểm 1200
29 7480109 Khoa học dữ liệu A00;A01;D07;D90 600 Thang điểm 1200
30 7510302 CK. Điện tử - Viễn thông A00;A01;A12;D90 600 Thang điểm 1200
31 7310630 Việt Nam học C00;C20;D14;D15 600 Thang điểm 1200
32 7510303 CN KT điều khiển và tự động hóa A00;A01;A12;D90 600 Thang điểm 1200
33 7229030 Văn học C20;D01;D78;D96 600 Thang điểm 1200
34 7810106 Văn hóa Du lịch C20;D01;D78;D96 600 Thang điểm 1200
35 7520402 Kỹ thuật hạt nhân A00;A01;D01;D90 600 Thang điểm 1200
36 7420101 Sinh học (Sinh học thông minh) A00;B00;B08;D90 600 Thang điểm 1200
37 7440301 Khoa học môi trường A00;B00;B08;D90 600 Thang điểm 1200
38 7229010 Lịch sử C00;C19;C20;D14 600 Thang điểm 1200
39 7229040 Văn hóa học C20;D01;D78;D96 600 Thang điểm 1200
40 7760104 Dân số và Phát triển C00;C19;C20;D66 600 Thang điểm 1200
41 7440102 Vật lý học A00;A01;A12;D90 600 Thang điểm 1200

E. Điểm chuẩn Đại học Đà Lạt năm 2020

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán học A00, A01, D07, D90 18.5  
2 7140210 Sư phạm Tin học A00, A01, D07, D90 24  
3 7140211 Sư phạm Vật lý A00, A01, A12, D90 21  
4 7140212 Sư phạm Hóa học A00, B00, D07, D90 18.5  
5 7140213 Sư phạm Sinh học A00, B00, B08, D90 22  
6 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, C20, D14, D15 18.5  
7 7140218 Sư phạm Lịch sử C00, C19, C20, D14 18.5  
8 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01, D72, D96 18.5  
9 7140202 Giáo dục Tiểu học A16, C14, C15, D01 19.5  
10 7460101 Toán học A00, A01, D07, D90 15  
11 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D07, D90 15  
12 7440102 Vật lý học A00, A01, A12, D90 15  
13 7510302 CK. ĐT- Viễn thông A00, A01, A12, D90 15  
14 7520402 Kỹ thuật hạt nhân A00, A01, D01, D90 15  
15 7440112 Hóa học A00, B00, D07, D90 15  
16 7420101 Sinh học A00, B00, B08, D90 15  
17 7420201 Công nghệ sinh học A00, B00, B08, D90 15  
18 7440301 Khoa học môi trường A00, B00, B08, D90 15  
19 7540104 Công nghệ sau thu hoạch A00, B00, B08, D90 15  
20 7620109 Nông học B00, D07, B08, D90 15  
21 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D96 17  
22 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D96 16  
23 7380101 Luật A00, C00, C20, D01 17  
24 7229040 Văn hóa học C00, C20, D14, D15 15  
25 7229030 Văn học C00, C20, D14, D15 15  
26 7310630 Việt Nam học C00, C20, D14, D15 15  
27 7229010 Lịch sử C00, C19, C20, D14 15  
28 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00, C20, D01, D78 17.5  
29 7760101 Công tác xã hội C00, C14, C20, D78 15  
30 7310301 Xã hội học C00, C14, C20, D78 15  
31 7310608 Đông phương học C00, D01, D78, D96 16  
32 7310601 Quốc tế học C00, C20, D01, D78 15  
33 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D72, D96 16

2. Xét điểm điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán học A00, A01, D07, D90 18.5  
2 7140210 Sư phạm Tin học A00, A01, D07, D90 24  
3 7140211 Sư phạm Vật lý A00, A01, A12, D90 21  
4 7140212 Sư phạm Hóa học A00, B00, D07, D90 18.5  
5 7140213 Sư phạm Sinh học A00, B00, B08, D90 22  
6 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, C20, D14, D15 18.5  
7 7140218 Sư phạm Lịch sử C00, C19, C20, D14 18.5  
8 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01, D72, D96 18.5  
9 7140202 Giáo dục Tiểu học A16, C14, C15, D01 19.5  
10 7460101 Toán học A00, A01, D07, D90 15  
11 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D07, D90 15  
12 7440102 Vật lý học A00, A01, A12, D90 15  
13 7510302 CK. ĐT- Viễn thông A00, A01, A12, D90 15  
14 7520402 Kỹ thuật hạt nhân A00, A01, D01, D90 15  
15 7440112 Hóa học A00, B00, D07, D90 15  
16 7420101 Sinh học A00, B00, B08, D90 15  
17 7420201 Công nghệ sinh học A00, B00, B08, D90 15  
18 7440301 Khoa học môi trường A00, B00, B08, D90 15  
19 7540104 Công nghệ sau thu hoạch A00, B00, B08, D90 15  
20 7620109 Nông học B00, D07, B08, D90 15  
21 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D96 17  
22 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D96 16  
23 7380101 Luật A00, C00, C20, D01 17  
24 7229040 Văn hóa học C00, C20, D14, D15 15  
25 7229030 Văn học C00, C20, D14, D15 15  
26 7310630 Việt Nam học C00, C20, D14, D15 15  
27 7229010 Lịch sử C00, C19, C20, D14 15  
28 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00, C20, D01, D78 17.5  
29 7760101 Công tác xã hội C00, C14, C20, D78 15  
30 7310301 Xã hội học C00, C14, C20, D78 15  
31 7310608 Đông phương học C00, D01, D78, D96 16  
32 7310601 Quốc tế học C00, C20, D01, D78 15  
33 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D72, D96 16

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

1 138 lượt xem