Điểm chuẩn Trường Đại học Quảng Nam năm 2021 cao nhất 21.25 điểm

Cập nhật Điểm chuẩn Trường Đại học Quảng Nam năm 2021 cao nhất 21.25 điểm, mời các bạn đón xem:
1 77 lượt xem


Điểm chuẩn Trường Đại học Quảng Nam năm 2021 cao nhất 21.25 điểm

A. Điểm chuẩn Trường Đại học Quảng Nam năm 2021

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán A00;A01;A10;D01 19  
2 7140211 Sư phạm Vật lý A00;A01;A02;A10 19  
3 7140213 Sư phạm Sinh học A02;B00;B02;B04 19  
4 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00;C19;C20;D14 19  
5 7140201 Giáo dục Mầm non M01;M01;M02;M03 19  
6 7140202 Giáo dục Tiểu học A00;C14;C00;D01 21.25  
7 7480201 Công nghệ Thông tin A00;A01;A10;D01 12.5  
8 7620112 Bảo vệ thực vật A02;B00;B02;B04 14  
9 7229030 Văn học C00;C19;C20;D14 ---  
10 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;A01;D11;D66 14  
11 7310630 Việt Nam học (Văn hóa-Du lịch) A09;C00;C20;D01 14  
12 7229010 Lịch sử A08;C00;C19;D14 15

 2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán A00;A01;A10;D01 --- Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi
2 7140211 Sư phạm Vật lý A00;A01;A02;A10 --- Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi
3 7140213 Sư phạm Sinh học A02;B00;B02;B04 --- Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi
4 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00;C19;C20;D14 --- Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi
5 7140201 Giáo dục Mầm non M01;M01;M02;M03 --- Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi
6 7140202 Giáo dục Tiểu học A00;C14;C00;D01 --- Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi
7 7480201 Công nghệ Thông tin A00;A01;A10;D01 15  
8 7620112 Bảo vệ thực vật A02;B00;B02;B04 15  
9 7229030 Văn học C00;C19;C20;D14 15  
10 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;A01;D11;D66 15  
11 7310630 Việt Nam học (Văn hóa-Du lịch) A09;C00;C20;D01 15  
12 7229010 Lịch sử A08;C00;C19;D14 15

B. Học phí Đại học Quảng Nam năm 2021 - 2022

Đối với những đối tượng được chỉ tiêu ngân sách nhà nước cấp kinh phí đào tạo

Tên ngành

Hệ đào tạo đại học (VNĐ/ tháng)

Hệ đào tạo cao đẳng (VNĐ/ tháng)

 

Khoa học xã hội, Kinh tế, Việt Nam học, Ngoại ngữ, Bảo vệ thực vật, Tiểu học, Mầm non

810.000

650.000

Khoa học tự nhiên, Công nghệ thông tin, Thể dục thể thao, Nghệ thuật

970.000

780.000

C. Điểm chuẩn Trường Đại học Quảng Nam năm 2020

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán A00; A01; A10; D01 18.5  
2 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; A02; A10 18.5  
3 7140213 Sư phạm Sinh học A02; B00; B02; B04 18.5  
4 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; C19; C20; D14 18.5  
5 7140201 Giáo dục Mầm non M01; M01; M02; M03 18.5  
6 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C14; C00; D01 18.5  
7 7440102 Vật lý học A00; A01; A02; A10 13  
8 7480201 Công nghệ Thông tin A00; A01; A10; D01 13  
9 7620112 Bảo vệ thực vật A02; B00; B02; B04 13  
10 7229030 Văn học C00; C19; C20; D14 13  
11 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; A01; D11; D66 13  
12 7310630 Việt Nam học (Văn hóa-Du lịch) A09; C00; C20; D01 13  
13 7229010 Lịch sử A08; C00; C19; D14 13

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

1 77 lượt xem