Các ngành đào tạo Trường Đại học Quảng Nam năm 2025 mới nhất

Cập nhật Các ngành đào tạo Trường Đại học Quảng Nam năm 2025 mới nhất, mời các bạn đón xem:
1 349 lượt xem


Các ngành đào tạo Trường Đại học Quảng Nam năm 2025 mới nhất

A. Các ngành đào tạo Trường Đại học Quảng Nam năm 2025

STT Mã ngành Tên ngành Chỉ tiêu Phương thức xét tuyển Tổ hợp
1 7140201 Giáo dục Mầm non 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc Bạ M00; M01; M02; M03
2 7140202 Giáo dục Tiểu học 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc Bạ A00; C00; C03; D01; X01
3 7140209 Sư phạm Toán 0 ĐGNL HCM  
Ưu Tiên A00
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; D07; X01
4 7140211 Sư phạm Vật lý 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; D11
5 7140213 Sư phạm Sinh học 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc Bạ A02; B00; B08; D13
6 7140217 Sư phạm Ngữ văn 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc Bạ C00; D01; D14; X70; X74
7 7140231 Sư phạm Tiếng Anh 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc Bạ A01; D01; D14; D15
8 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; B00; D07
9 7220201 Ngôn ngữ Anh 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc Bạ A01; D01; D14; D15
10 7229010 Lịch sử 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPT C00; D14; X17; X70
Học Bạ C00; D14; X17; X70; A08; C00; C19
11 7310630 Việt Nam học (VH-DL) 0 ĐGNL HCM  
Ưu Tiên A00; C00
ĐT THPT C00; D15; X70; X74
Học Bạ C00; D15; X70; X74; C19; C20
12 7340101 Quản trị kinh doanh 0 ĐGNL HCM  
Ưu Tiên A00
ĐT THPT A01; D01; X21; X25
Học Bạ A01; D01; X21; X25; A09; D84
13 7480201 Công nghệ Thông tin 0 ĐGNL HCM  
Ưu Tiên A00
ĐT THPT A00; A01; D01; X01; X02
Học Bạ A00; A01; D01; X01; X02; C14
14 7620112 Bảo vệ thực vật 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc Bạ A02; B00; B08; D13
B. Điểm chuẩn Đại học Quảng Nam năm 2025
1. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2025
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M00 23.72  
2 7140201 Giáo dục Mầm non M01; M03 24.22  
3 7140201 Giáo dục Mầm non M02 22.72  
4 7140202 Giáo dục Tiểu học D01 24.77  
5 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C03; X01 25.77  
6 7140202 Giáo dục Tiểu học C00 26.27  
7 7140209 Sư phạm Toán D07 23  
8 7140209 Sư phạm Toán A00 24.75  
9 7140209 Sư phạm Toán A01 23.75  
10 7140209 Sư phạm Toán D01 23.5  
11 7140209 Sư phạm Toán X01 24  
12 7140211 Sư phạm Vật lý A00 24.95  
13 7140211 Sư phạm Vật lý A02; D11 25.2  
14 7140211 Sư phạm Vật lý A01 24.2  
15 7140213 Sư phạm Sinh học B08 24  
16 7140213 Sư phạm Sinh học B00 23.25  
17 7140213 Sư phạm Sinh học A02; D13 23.75  
18 7140217 Sư phạm Ngữ văn D01 24.2  
19 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; X70; X74 25.7  
20 7140217 Sư phạm Ngữ văn D14 25.2  
21 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; A01 24.68  
22 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D14; D15 25.68  
23 7140247 Sư phạm KHTN D07 22.3  
24 7140247 Sư phạm KHTN A00 24.05  
25 7140247 Sư phạm KHTN A01 23.05  
26 7140247 Sư phạm KHTN B00 22.8  
27 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; A01; D14; D15 14  
28 7229010 Lịch sử C00; D14; X17; X70 24  
29 7310630 Việt Nam học C00; D145; X70; X74 14  
30 7340101 Quản trị kinh doanh D01; A01; X21; X25 14  
31 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; X01; X02 14  
32 7620112 Bảo vệ thực vật B00; A02; B08; D13 14
2. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2025
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M00; M01; M02; M03 25.72  
2 7140202 Giáo dục Tiểu học D01; A00; C00; C03; X01 27.77  
3 7140209 Sư phạm Toán D07; A00; A01; D01; X01 27.75  
4 7140211 Sư phạm Vật lý A01; A00; A02; D11 27.95  
5 7140213 Sư phạm Sinh học B00; A02; B08; D13 26.25  
6 7140217 Sư phạm Ngữ văn D01; C00; D14; X70; X74 28.7  
7 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; A01; D14; D15 27.68  
8 7140247 Sư phạm KHTN D07; A00; A01; B00 27.05  
9 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; A01; D14; D15 15  
10 7229010 Lịch sử C00; D14; X17; X70 25  
11 7310630 Việt Nam học C00; D145; X70; X74 15  
12 7340101 Quản trị kinh doanh D01; A01; X21; X25 15  
13 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; X01; X02 15  
14 7620112 Bảo vệ thực vật B00; A02; B08; D13 15  

3. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2025

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non   22.72 Điểm đã được quy đổi
2 7140202 Giáo dục Tiểu học   24.77 Điểm đã được quy đổi
3 7140209 Sư phạm Toán   24.75 Điểm đã được quy đổi
4 7140211 Sư phạm Vật lý   24.95 Điểm đã được quy đổi
5 7140213 Sư phạm Sinh học   23.25 Điểm đã được quy đổi
6 7140217 Sư phạm Ngữ văn   25.7 Điểm đã được quy đổi
7 7140231 Sư phạm Tiếng Anh   24.68 Điểm đã được quy đổi
8 7140247 Sư phạm KHTN   24.05 Điểm đã được quy đổi
9 7220201 Ngôn ngữ Anh   14 Điểm đã được quy đổi
10 7229010 Lịch sử   24 Điểm đã được quy đổi
11 7310630 Việt Nam học   14 Điểm đã được quy đổi
12 7340101 Quản trị kinh doanh   14 Điểm đã được quy đổi
13 7480201 Công nghệ thông tin   14 Điểm đã được quy đổi
14 7620112 Bảo vệ thực vật   14 Điểm đã được quy đổi

4. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2025

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non   22.72 Điểm đã được quy đổi
2 7140202 Giáo dục Tiểu học   24.77 Điểm đã được quy đổi
3 7140209 Sư phạm Toán   24.75 Điểm đã được quy đổi
4 7140211 Sư phạm Vật lý   24.95 Điểm đã được quy đổi
5 7140213 Sư phạm Sinh học   23.25 Điểm đã được quy đổi
6 7140217 Sư phạm Ngữ văn   25.7 Điểm đã được quy đổi
7 7140231 Sư phạm Tiếng Anh   24.68 Điểm đã được quy đổi
8 7140247 Sư phạm KHTN   24.05 Điểm đã được quy đổi
9 7220201 Ngôn ngữ Anh   14 Điểm đã được quy đổi
10 7229010 Lịch sử   24 Điểm đã được quy đổi
11 7310630 Việt Nam học   14 Điểm đã được quy đổi
12 7340101 Quản trị kinh doanh   14 Điểm đã được quy đổi
13 7480201 Công nghệ thông tin   14 Điểm đã được quy đổi
14 7620112 Bảo vệ thực vật   14 Điểm đã được quy đổi

C. Điểm chuẩn Trường Đại học Quảng Nam năm 2024

1. Xét điểm thi THPT2. Xét điểm học bạ

TT

Mã ngành

Tên ngành

Điểm theo kết quả thi TN THPT năm 2022, 2023

Điểm theo học bạ

Học bạ trước năm 2024

Học bạ năm 2024

Điều kiện học lực lớp 12

1

7140209

Sư phạm Toán

/

/

27.4

Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi

2

7140211

Sư phạm Vật lý

/

/

27.97

3

7140213

Sư phạm Sinh

/

/

27.21

4

7140217

Sư phạm Ngữ văn

/

/

27.28

5

7140201

Giáo dục Mầm non

/

/

23

6

7140202

Giáo dục Tiểu học

/

/

27.53

7

7140231

Sư phạm Tiếng Anh

/

/

27.15

8

7620112

Bảo vệ thực vật

/

18.75

19.05

 

9

7480201

Công nghệ Thông tin

/

17.4

19.15

 

10

7229010

Lịch sử

/

18.6

24.75

 

11

7220201

Ngôn ngữ Anh

16.55

18.4

19.85

 

12

7340101

Quản trị kinh doanh

23.55

16.25

19.95

 

13

7310630

Việt Nam học

/

19.1

18.75

 

Điểm trúng tuyển = Tổng điểm 3 môn xét tuyển + Điểm ưu tiên quy đổi.

Trong đó:

- Điểm ưu tiên quy đổi = [(30 - tổng điểm 3 môn xét tuyển)/7,5] x Tổng điểm ưu tiên thông thường.

- Điểm ưu tiên thông thường = Điểm ưu tiên khu vực + Điểm ưu tiên đối tượng.

- Điểm ưu tiên quy đổi áp dụng với thí sinh đạt tổng điểm 3 môn từ 22,5 điểm trở lên.

D. Điểm chuẩn Trường Đại học Quảng Nam năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán A00; A01; C14; D01 23.5  
2 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; C19; C20; D14 23.75  
3 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; A02; D11 19  
4 7140213 Sư phạm Sinh A02; B00; D08; D13 19  
5 7140201 Giáo dục Mầm non M00; M01; M02; M03 21.5  
6 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; C14; D01 24.5  
7 7480201 Công nghệ Thông tin A00; A01; C14; D01 14  
8 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D11; D66 14  
9 7310630 Việt Nam học (VH-DL) A09; C00; C20; D01 14  
10 7620112 Bảo vệ thực vật A02; B00; D08; D13 14  
11 7229010 Lịch sử A08; C00; C19; D14 14

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán A00; A01; C14; D01 25  
2 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; C19; C20; D14 24  
3 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; A02; D11 24  
4 7140213 Sư phạm Sinh A02; B00; D08; D13 19  
5 7140201 Giáo dục Mầm non M00; M01; M02; M03 24  
6 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; C14; D01 26  
7 7480201 Công nghệ Thông tin A00; A01; C14; D01 15  
8 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D11; D66 15  
9 7310630 Việt Nam học (VH-DL) A09; C00; C20; D01 15  
10 7620112 Bảo vệ thực vật A02; B00; D08; D13 15  
11 7229010 Lịch sử A08; C00; C19; D14 15

E. Điểm chuẩn Trường Đại học Quảng Nam năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán A00;A01;C14;D01 19  
2 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00;C19;C20;D14 19  
3 7140211 Sư phạm Vật lý A00;A01;A02;D11 19  
4 7140213 Sư phạm Sinh học A02;B00;D08;D13 19  
5 7140201 Giáo dục Mầm non M01;M01;M02;M03 19  
6 7140202 Giáo dục Tiểu học A00;C00;C14;D01 23.25  
7 7480201 Công nghệ Thông tin A00;A01;C14;D01 13  
8 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;A01;D11;D66 13  
9 7310630 Việt Nam học (Văn hóa-Du lịch) A09;C00;C20;D01 13  
10 7620112 Bảo vệ thực vật A02;B00;D08;D13 13  
11 7229010 Lịch sử A08;C00;C19;D14 13

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán A00;A01;C14;D01 --- Học lực lớp 12 xếp loại giỏi
2 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00;C19;C20;D14 --- Học lực lớp 12 xếp loại giỏi
3 7140211 Sư phạm Vật lý A00;A01;A02;D11 --- Học lực lớp 12 xếp loại giỏi
4 7140213 Sư phạm Sinh học A02;B00;D08;D13 --- Học lực lớp 12 xếp loại giỏi
5 7140201 Giáo dục Mầm non M01;M01;M02;M03 --- Học lực lớp 12 xếp loại giỏi
6 7140202 Giáo dục Tiểu học A00;C00;C14;D01 --- Học lực lớp 12 xếp loại giỏi
7 7480201 Công nghệ Thông tin A00;A01;C14;D01 15  
8 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;A01;D11;D66 15  
9 7310630 Việt Nam học (Văn hóa-Du lịch) A09;C00;C20;D01 15  
10 7620112 Bảo vệ thực vật A02;B00;D08;D13 15  
11 7229010 Lịch sử A08;C00;C19;D14 15

F. Điểm chuẩn Trường Đại học Quảng Nam năm 2021

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán A00;A01;A10;D01 19  
2 7140211 Sư phạm Vật lý A00;A01;A02;A10 19  
3 7140213 Sư phạm Sinh học A02;B00;B02;B04 19  
4 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00;C19;C20;D14 19  
5 7140201 Giáo dục Mầm non M01;M01;M02;M03 19  
6 7140202 Giáo dục Tiểu học A00;C14;C00;D01 21.25  
7 7480201 Công nghệ Thông tin A00;A01;A10;D01 12.5  
8 7620112 Bảo vệ thực vật A02;B00;B02;B04 14  
9 7229030 Văn học C00;C19;C20;D14 ---  
10 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;A01;D11;D66 14  
11 7310630 Việt Nam học (Văn hóa-Du lịch) A09;C00;C20;D01 14  
12 7229010 Lịch sử A08;C00;C19;D14 15

 2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán A00;A01;A10;D01 --- Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi
2 7140211 Sư phạm Vật lý A00;A01;A02;A10 --- Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi
3 7140213 Sư phạm Sinh học A02;B00;B02;B04 --- Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi
4 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00;C19;C20;D14 --- Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi
5 7140201 Giáo dục Mầm non M01;M01;M02;M03 --- Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi
6 7140202 Giáo dục Tiểu học A00;C14;C00;D01 --- Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi
7 7480201 Công nghệ Thông tin A00;A01;A10;D01 15  
8 7620112 Bảo vệ thực vật A02;B00;B02;B04 15  
9 7229030 Văn học C00;C19;C20;D14 15  
10 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;A01;D11;D66 15  
11 7310630 Việt Nam học (Văn hóa-Du lịch) A09;C00;C20;D01 15  
12 7229010 Lịch sử A08;C00;C19;D14 15

G. Điểm chuẩn Trường Đại học Quảng Nam năm 2020

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán A00; A01; A10; D01 18.5  
2 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; A02; A10 18.5  
3 7140213 Sư phạm Sinh học A02; B00; B02; B04 18.5  
4 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; C19; C20; D14 18.5  
5 7140201 Giáo dục Mầm non M01; M01; M02; M03 18.5  
6 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C14; C00; D01 18.5  
7 7440102 Vật lý học A00; A01; A02; A10 13  
8 7480201 Công nghệ Thông tin A00; A01; A10; D01 13  
9 7620112 Bảo vệ thực vật A02; B00; B02; B04 13  
10 7229030 Văn học C00; C19; C20; D14 13  
11 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; A01; D11; D66 13  
12 7310630 Việt Nam học (Văn hóa-Du lịch) A09; C00; C20; D01 13  
13 7229010 Lịch sử A08; C00; C19; D14 13

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

1 349 lượt xem


Nhắn tin Zalo