Học phí Trường Đại học Quảng Nam năm 2022 - 2023

Cập nhật Học phí Trường Đại học Quảng Nam năm 2022 - 2023, mời các bạn đón xem:
1 82 lượt xem


Học phí Trường Đại học Quảng Nam năm 2022 - 2023

A. Học phí Đại học Quảng Nam năm 2022 - 2023

Dưới đây là bảng học phí do chúng tôi tổng hợp từ Đề án tuyển sinh năm 2022 của Nhà trường. Đây là bảng học phí đối với những đối tượng được chỉ tiêu ngân sách nhà nước cấp kinh phí đào tạo:

ĐVT: 1.000 đồng/tháng/sinh viên

Nhóm ngành, nghề đào tạo

Năm học 2022 – 2023

Năm học 2023 – 2024

Năm học 2024 – 2025

Năm học 2025 – 2026

Khối ngành I: Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên

1.250

1.410

1.590

1.790

Khối ngành III: Kinh doanh và quản lý, pháp luật

1.060

1.200

1.350

1.520

Khối ngành IV: Khoa học sự sống, khoa học tự nhiên

1.150

1.300

1.450

1.640

Khối ngành V: Toán và thống kê, máy tính và CNTT, công nghệ kỹ thuật, kỹ thuật, sản xuất và chế biến, kiến trúc và xây dựng, nông lâm nghiệp và thủy sản, thú y

1.230

1.400

1.570

1.775

Khối ngành VII: Nhân văn, khoa học xã hội và hành vi, báo chí và thông tin, dịch vụ xã hội, du lịch, khách sạn, thể dục thể thao, dịch vụ vận tải, môi trường và bảo vệ môi trường

1.020

1.270

1.440

1.620

Học phí đào tạo theo tín chỉ: Mức thu học phí của 01 tín chỉ được xác định căn cứ vào tổng thu học phí của toàn khóa học theo nhóm ngành đào tạo và số tín chỉ đó theo công thức:

Học phí tín chỉ = Tổng học phí toàn khóa / Tổng số tín chỉ toàn khóa

Tổng học phí toàn khóa = mức thu học phí 01 sinh viên/01 tháng (mức học phí tương ứng nêu trên) X 10 tháng X số năm học.

B. Học phí Đại học Quảng Nam năm 2021 - 2022

Đối với những đối tượng được chỉ tiêu ngân sách nhà nước cấp kinh phí đào tạo

Tên ngành

Hệ đào tạo đại học (VNĐ/ tháng)

Hệ đào tạo cao đẳng (VNĐ/ tháng)

 

Khoa học xã hội, Kinh tế, Việt Nam học, Ngoại ngữ, Bảo vệ thực vật, Tiểu học, Mầm non

810.000

650.000

Khoa học tự nhiên, Công nghệ thông tin, Thể dục thể thao, Nghệ thuật

970.000

780.000

C. Điểm chuẩn Trường Đại học Quảng Nam năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán A00;A01;C14;D01 19  
2 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00;C19;C20;D14 19  
3 7140211 Sư phạm Vật lý A00;A01;A02;D11 19  
4 7140213 Sư phạm Sinh học A02;B00;D08;D13 19  
5 7140201 Giáo dục Mầm non M01;M01;M02;M03 19  
6 7140202 Giáo dục Tiểu học A00;C00;C14;D01 23.25  
7 7480201 Công nghệ Thông tin A00;A01;C14;D01 13  
8 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;A01;D11;D66 13  
9 7310630 Việt Nam học (Văn hóa-Du lịch) A09;C00;C20;D01 13  
10 7620112 Bảo vệ thực vật A02;B00;D08;D13 13  
11 7229010 Lịch sử A08;C00;C19;D14 13

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán A00;A01;C14;D01 --- Học lực lớp 12 xếp loại giỏi
2 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00;C19;C20;D14 --- Học lực lớp 12 xếp loại giỏi
3 7140211 Sư phạm Vật lý A00;A01;A02;D11 --- Học lực lớp 12 xếp loại giỏi
4 7140213 Sư phạm Sinh học A02;B00;D08;D13 --- Học lực lớp 12 xếp loại giỏi
5 7140201 Giáo dục Mầm non M01;M01;M02;M03 --- Học lực lớp 12 xếp loại giỏi
6 7140202 Giáo dục Tiểu học A00;C00;C14;D01 --- Học lực lớp 12 xếp loại giỏi
7 7480201 Công nghệ Thông tin A00;A01;C14;D01 15  
8 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;A01;D11;D66 15  
9 7310630 Việt Nam học (Văn hóa-Du lịch) A09;C00;C20;D01 15  
10 7620112 Bảo vệ thực vật A02;B00;D08;D13 15  
11 7229010 Lịch sử A08;C00;C19;D14 15

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

1 82 lượt xem