Điểm chuẩn Trường Đại học Quảng Nam năm 2025 mới nhất
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 23.72 | |
| 2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01; M03 | 24.22 | |
| 3 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M02 | 22.72 | |
| 4 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 | 24.77 | |
| 5 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C03; X01 | 25.77 | |
| 6 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C00 | 26.27 | |
| 7 | 7140209 | Sư phạm Toán | D07 | 23 | |
| 8 | 7140209 | Sư phạm Toán | A00 | 24.75 | |
| 9 | 7140209 | Sư phạm Toán | A01 | 23.75 | |
| 10 | 7140209 | Sư phạm Toán | D01 | 23.5 | |
| 11 | 7140209 | Sư phạm Toán | X01 | 24 | |
| 12 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00 | 24.95 | |
| 13 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A02; D11 | 25.2 | |
| 14 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A01 | 24.2 | |
| 15 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B08 | 24 | |
| 16 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00 | 23.25 | |
| 17 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02; D13 | 23.75 | |
| 18 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | D01 | 24.2 | |
| 19 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; X70; X74 | 25.7 | |
| 20 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | D14 | 25.2 | |
| 21 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; A01 | 24.68 | |
| 22 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D14; D15 | 25.68 | |
| 23 | 7140247 | Sư phạm KHTN | D07 | 22.3 | |
| 24 | 7140247 | Sư phạm KHTN | A00 | 24.05 | |
| 25 | 7140247 | Sư phạm KHTN | A01 | 23.05 | |
| 26 | 7140247 | Sư phạm KHTN | B00 | 22.8 | |
| 27 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D14; D15 | 14 | |
| 28 | 7229010 | Lịch sử | C00; D14; X17; X70 | 24 | |
| 29 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D145; X70; X74 | 14 | |
| 30 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01; A01; X21; X25 | 14 | |
| 31 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; X01; X02 | 14 | |
| 32 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B00; A02; B08; D13 | 14 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00; M01; M02; M03 | 25.72 | |
| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01; A00; C00; C03; X01 | 27.77 | |
| 3 | 7140209 | Sư phạm Toán | D07; A00; A01; D01; X01 | 27.75 | |
| 4 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A01; A00; A02; D11 | 27.95 | |
| 5 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00; A02; B08; D13 | 26.25 | |
| 6 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | D01; C00; D14; X70; X74 | 28.7 | |
| 7 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; A01; D14; D15 | 27.68 | |
| 8 | 7140247 | Sư phạm KHTN | D07; A00; A01; B00 | 27.05 | |
| 9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D14; D15 | 15 | |
| 10 | 7229010 | Lịch sử | C00; D14; X17; X70 | 25 | |
| 11 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D145; X70; X74 | 15 | |
| 12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01; A01; X21; X25 | 15 | |
| 13 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; X01; X02 | 15 | |
| 14 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B00; A02; B08; D13 | 15 |
3. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2025
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 22.72 | Điểm đã được quy đổi | |
| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 24.77 | Điểm đã được quy đổi | |
| 3 | 7140209 | Sư phạm Toán | 24.75 | Điểm đã được quy đổi | |
| 4 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | 24.95 | Điểm đã được quy đổi | |
| 5 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | 23.25 | Điểm đã được quy đổi | |
| 6 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 25.7 | Điểm đã được quy đổi | |
| 7 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 24.68 | Điểm đã được quy đổi | |
| 8 | 7140247 | Sư phạm KHTN | 24.05 | Điểm đã được quy đổi | |
| 9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 14 | Điểm đã được quy đổi | |
| 10 | 7229010 | Lịch sử | 24 | Điểm đã được quy đổi | |
| 11 | 7310630 | Việt Nam học | 14 | Điểm đã được quy đổi | |
| 12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 14 | Điểm đã được quy đổi | |
| 13 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 14 | Điểm đã được quy đổi | |
| 14 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 14 | Điểm đã được quy đổi |
4. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2025
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 22.72 | Điểm đã được quy đổi | |
| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 24.77 | Điểm đã được quy đổi | |
| 3 | 7140209 | Sư phạm Toán | 24.75 | Điểm đã được quy đổi | |
| 4 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | 24.95 | Điểm đã được quy đổi | |
| 5 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | 23.25 | Điểm đã được quy đổi | |
| 6 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 25.7 | Điểm đã được quy đổi | |
| 7 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 24.68 | Điểm đã được quy đổi | |
| 8 | 7140247 | Sư phạm KHTN | 24.05 | Điểm đã được quy đổi | |
| 9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 14 | Điểm đã được quy đổi | |
| 10 | 7229010 | Lịch sử | 24 | Điểm đã được quy đổi | |
| 11 | 7310630 | Việt Nam học | 14 | Điểm đã được quy đổi | |
| 12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 14 | Điểm đã được quy đổi | |
| 13 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 14 | Điểm đã được quy đổi | |
| 14 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 14 | Điểm đã được quy đổi |
B. Điểm chuẩn Trường Đại học Quảng Nam năm 2024
1. Xét điểm thi THPT

2. Xét điểm học bạ
|
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Điểm theo kết quả thi TN THPT năm 2022, 2023 |
Điểm theo học bạ |
||
|
Học bạ trước năm 2024 |
Học bạ năm 2024 |
Điều kiện học lực lớp 12 |
||||
|
1 |
7140209 |
Sư phạm Toán |
/ |
/ |
27.4 |
Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi |
|
2 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
/ |
/ |
27.97 |
|
|
3 |
7140213 |
Sư phạm Sinh |
/ |
/ |
27.21 |
|
|
4 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
/ |
/ |
27.28 |
|
|
5 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
/ |
/ |
23 |
|
|
6 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
/ |
/ |
27.53 |
|
|
7 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
/ |
/ |
27.15 |
|
|
8 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
/ |
18.75 |
19.05 |
|
|
9 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
/ |
17.4 |
19.15 |
|
|
10 |
7229010 |
Lịch sử |
/ |
18.6 |
24.75 |
|
|
11 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
16.55 |
18.4 |
19.85 |
|
|
12 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
23.55 |
16.25 |
19.95 |
|
|
13 |
7310630 |
Việt Nam học |
/ |
19.1 |
18.75 |
|
Điểm trúng tuyển = Tổng điểm 3 môn xét tuyển + Điểm ưu tiên quy đổi.
Trong đó:
- Điểm ưu tiên quy đổi = [(30 - tổng điểm 3 môn xét tuyển)/7,5] x Tổng điểm ưu tiên thông thường.
- Điểm ưu tiên thông thường = Điểm ưu tiên khu vực + Điểm ưu tiên đối tượng.
- Điểm ưu tiên quy đổi áp dụng với thí sinh đạt tổng điểm 3 môn từ 22,5 điểm trở lên.
C. Điểm chuẩn Trường Đại học Quảng Nam năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140209 | Sư phạm Toán | A00; A01; C14; D01 | 23.5 | |
| 2 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C19; C20; D14 | 23.75 | |
| 3 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02; D11 | 19 | |
| 4 | 7140213 | Sư phạm Sinh | A02; B00; D08; D13 | 19 | |
| 5 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00; M01; M02; M03 | 21.5 | |
| 6 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; C14; D01 | 24.5 | |
| 7 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; C14; D01 | 14 | |
| 8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D11; D66 | 14 | |
| 9 | 7310630 | Việt Nam học (VH-DL) | A09; C00; C20; D01 | 14 | |
| 10 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A02; B00; D08; D13 | 14 | |
| 11 | 7229010 | Lịch sử | A08; C00; C19; D14 | 14 |
2. Xét điểm học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140209 | Sư phạm Toán | A00; A01; C14; D01 | 25 | |
| 2 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C19; C20; D14 | 24 | |
| 3 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02; D11 | 24 | |
| 4 | 7140213 | Sư phạm Sinh | A02; B00; D08; D13 | 19 | |
| 5 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00; M01; M02; M03 | 24 | |
| 6 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; C14; D01 | 26 | |
| 7 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; C14; D01 | 15 | |
| 8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D11; D66 | 15 | |
| 9 | 7310630 | Việt Nam học (VH-DL) | A09; C00; C20; D01 | 15 | |
| 10 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A02; B00; D08; D13 | 15 | |
| 11 | 7229010 | Lịch sử | A08; C00; C19; D14 | 15 |
D. Điểm chuẩn Trường Đại học Quảng Nam năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140209 | Sư phạm Toán | A00;A01;C14;D01 | 19 | |
| 2 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00;C19;C20;D14 | 19 | |
| 3 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00;A01;A02;D11 | 19 | |
| 4 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02;B00;D08;D13 | 19 | |
| 5 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01;M01;M02;M03 | 19 | |
| 6 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;C00;C14;D01 | 23.25 | |
| 7 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00;A01;C14;D01 | 13 | |
| 8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;A01;D11;D66 | 13 | |
| 9 | 7310630 | Việt Nam học (Văn hóa-Du lịch) | A09;C00;C20;D01 | 13 | |
| 10 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A02;B00;D08;D13 | 13 | |
| 11 | 7229010 | Lịch sử | A08;C00;C19;D14 | 13 |
2. Xét điểm học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140209 | Sư phạm Toán | A00;A01;C14;D01 | --- | Học lực lớp 12 xếp loại giỏi |
| 2 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00;C19;C20;D14 | --- | Học lực lớp 12 xếp loại giỏi |
| 3 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00;A01;A02;D11 | --- | Học lực lớp 12 xếp loại giỏi |
| 4 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02;B00;D08;D13 | --- | Học lực lớp 12 xếp loại giỏi |
| 5 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01;M01;M02;M03 | --- | Học lực lớp 12 xếp loại giỏi |
| 6 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;C00;C14;D01 | --- | Học lực lớp 12 xếp loại giỏi |
| 7 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00;A01;C14;D01 | 15 | |
| 8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;A01;D11;D66 | 15 | |
| 9 | 7310630 | Việt Nam học (Văn hóa-Du lịch) | A09;C00;C20;D01 | 15 | |
| 10 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A02;B00;D08;D13 | 15 | |
| 11 | 7229010 | Lịch sử | A08;C00;C19;D14 | 15 |
E. Điểm chuẩn Trường Đại học Quảng Nam năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140209 | Sư phạm Toán | A00;A01;A10;D01 | 19 | |
| 2 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00;A01;A02;A10 | 19 | |
| 3 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02;B00;B02;B04 | 19 | |
| 4 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00;C19;C20;D14 | 19 | |
| 5 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01;M01;M02;M03 | 19 | |
| 6 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;C14;C00;D01 | 21.25 | |
| 7 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00;A01;A10;D01 | 12.5 | |
| 8 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A02;B00;B02;B04 | 14 | |
| 9 | 7229030 | Văn học | C00;C19;C20;D14 | --- | |
| 10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;A01;D11;D66 | 14 | |
| 11 | 7310630 | Việt Nam học (Văn hóa-Du lịch) | A09;C00;C20;D01 | 14 | |
| 12 | 7229010 | Lịch sử | A08;C00;C19;D14 | 15 |
2. Xét điểm học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140209 | Sư phạm Toán | A00;A01;A10;D01 | --- | Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi |
| 2 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00;A01;A02;A10 | --- | Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi |
| 3 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02;B00;B02;B04 | --- | Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi |
| 4 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00;C19;C20;D14 | --- | Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi |
| 5 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01;M01;M02;M03 | --- | Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi |
| 6 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;C14;C00;D01 | --- | Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi |
| 7 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00;A01;A10;D01 | 15 | |
| 8 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A02;B00;B02;B04 | 15 | |
| 9 | 7229030 | Văn học | C00;C19;C20;D14 | 15 | |
| 10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;A01;D11;D66 | 15 | |
| 11 | 7310630 | Việt Nam học (Văn hóa-Du lịch) | A09;C00;C20;D01 | 15 | |
| 12 | 7229010 | Lịch sử | A08;C00;C19;D14 | 15 |
F. Điểm chuẩn Trường Đại học Quảng Nam năm 2020
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140209 | Sư phạm Toán | A00; A01; A10; D01 | 18.5 | |
| 2 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02; A10 | 18.5 | |
| 3 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02; B00; B02; B04 | 18.5 | |
| 4 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C19; C20; D14 | 18.5 | |
| 5 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01; M01; M02; M03 | 18.5 | |
| 6 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C14; C00; D01 | 18.5 | |
| 7 | 7440102 | Vật lý học | A00; A01; A02; A10 | 13 | |
| 8 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; A10; D01 | 13 | |
| 9 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A02; B00; B02; B04 | 13 | |
| 10 | 7229030 | Văn học | C00; C19; C20; D14 | 13 | |
| 11 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D11; D66 | 13 | |
| 12 | 7310630 | Việt Nam học (Văn hóa-Du lịch) | A09; C00; C20; D01 | 13 | |
| 13 | 7229010 | Lịch sử | A08; C00; C19; D14 | 13 |
- Ứng tuyển việc làm Nhân viên Điều Dưỡng mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Giáo viên Tiểu học mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Giáo viên Toán học mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Giáo viên Mầm non mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Chuyên viên Công nghệ thông tin mới nhất 2024