Điểm chuẩn Trường Đại học Tài chính - Kế toán 4 năm gần đây

Cập nhật Điểm chuẩn Trường Đại học Tài chính - Kế toán 4 năm gần đây, mời các bạn đón xem:
1 120 lượt xem


Điểm chuẩn Trường Đại học Tài chính - Kế toán 4 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Trường Đại học Tài chính - Kế toán năm 2024

1. Xét điểm thi THPT

2. Xét học bạ

Điểm chuẩn trúng tuyển vào Đại học Tài Chính - Kế Toán theo phương thức xét tuyển học bạ THPT năm 2024 như sau:

Ngành Tổ họp xét tuyển Mã ngành Điểm trúng tuyển
Quản trị kinh doanh A00, A01, A16, D01 7340101 18 điểm
Tài chính - Ngân hàng A00, A01, A16, D01 7340201 18 điểm
Kế toán A00, A01, A16, D01 7340301 18 điểm
Kinh doanh quốc tế A00, A01, A16, D01 7340120 18 điểm
Luật Kinh tế A00, C00, C15, D01 7380107 18 điểm

Điểm trúng tuyển là tổng điểm thi của 3 môn trong tổ hợp xét tuyển, không nhân hệ số, không bị điểm liệt; bao gồm điểm ưu tiên khu vực và đối tượng theo Quy chế tuyển sinh hiện hành.

Điều kiện được công nhận trúng tuyển là thí sinh phải tốt nghiệp THPT và hoàn thành đăng ký nguyện vọng xét tuyển vào Trường Đại học Tài chính - Kế toán trên Hệ thống tuyển sinh của Bộ GDĐT từ ngày 18/7 đến 17 giờ 00 ngày 30/7/2024.

B. Điểm chuẩn Trường Đại học Tài chính - Kế toán năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; A16 15  
2 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; A16 15  
3 7340301 Kế toán A00; A01; D01; A16 15  
4 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; A16 15  
5 7380107 Luật Kinh tế A00; D01; C00; C15 15

2. Xét học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; A16 18  
2 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; A16 18  
3 7340301 Kế toán A00; A01; D01; A16 18  
4 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; A16 18  
5 7380107 Luật Kinh tế A00; D01; C00; C15 18

C. Điểm chuẩn Trường Đại học Tài chính - Kế toán năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;A16 15  
2 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A01;D01;A16 15  
3 7340301 Kế toán A00;A01;D01;A16 15  
4 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;A01;D01;A16 15  
5 7380107 Luật kinh tế A00;A01;C00;C15 15

2. Xét học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;A16 18  
2 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;A01;D01;A16 18  
3 7340201 Tài chính - ngân hàng A00;A01;D01;A16 18  
4 7340301 Kế toán A00;A01;D01;A16 18  
5 7380107 Luật kinh tế A00;D01;C00;C15 18

D. Điểm chuẩn Trường Đại học Tài chính - Kế toán năm 2021

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;A16 15  
2 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;A01;D01;A16 15  
3 7340201 Tài chính - ngân hàng A00;A01;D01;A16 15  
4 7340301 Kế toán A00;A01;D01;A16 15  
5 7380107 Luật kinh tế A00;D01;C00;C15 15

2. Xét học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;A16 18  
2 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;A01;D01;A16 18  
3 7340201 Tài chính - ngân hàng A00;A01;D01;A16 18  
4 7340301 Kế toán A00;A01;D01;A16 18  
5 7380107 Luật kinh tế A00;D01;C00;C15 18

E. Điểm chuẩn Trường Đại học Tài chính - Kế toán năm 2020

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; A16 15 Cơ sở chính tại Quảng Ngãi
2 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; A16 15 Cơ sở chính tại Quảng Ngãi
3 7340201 Tài chính - ngân hàng A00; A01; D01; A16 15 Cơ sở chính tại Quảng Ngãi
4 7340301 Kế toán A00; A01; D01; A16 15 Cơ sở chính tại Quảng Ngãi
5 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01; A16 15 Cơ sở chính tại Quảng Ngãi
6 7380107 Luật kinh tế A00; D01; C00; C15 15 Cơ sở chính tại Quảng Ngãi
7 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; A16 15 Phân hiệu tại Thừa Thiên Huế
8 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; A16 15 Phân hiệu tại Thừa Thiên Huế
9 7340201 Tài chính - ngân hàng A00; A01; D01; A16 15 Phân hiệu tại Thừa Thiên Huế
10 7340301 Kế toán A00; A01; D01; A16 15 Phân hiệu tại Thừa Thiên Huế
11 7380107 Luật kinh tế A00; D01; C00; C15 15 Phân hiệu tại Thừa Thiên Huế

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

1 120 lượt xem