Cập nhật Điểm chuẩn Trường Đại học Yersin Đà Lạt năm 2023 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Điểm chuẩn Trường Đại học Yersin Đà Lạt năm 2023 mới nhất
A. Điểm chuẩnTrường Đại học Yersin Đà Lạt năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 17 | |
| 2 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A01; B00; D01 | 17 | |
| 3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; K01 | 17 | |
| 4 | 7580101 | Kiến trúc | A01; C01; H01; V00 | 18 | |
| 5 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A01; C01; H01; V00 | 18 | |
| 6 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; C01 | 17 | |
| 7 | 7310401 | Tâm lý học | A00; B00; C00; D01 | 17 | |
| 8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 17 | |
| 9 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; C00; D01; D15 | 17 | |
| 10 | 7310608 | Đông phương học | A01; C00; D01; D15 | 17 | |
| 11 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; D01 | 17 | |
| 12 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C08; D07 | 17 | |
| 13 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; C20; D01 | 17 | |
| 14 | 7720301 | Điều dưỡng | A01; B00; D01; D08 | 19 | |
| 15 | 7720201 | Dược học | A00; A01; B00; D07 | 21 |
2. Xét điểm học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm TB của 3 học kỳ (ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12) |
| 2 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A01; B00; D01 | 18 | Điểm TB của 3 học kỳ (ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12) |
| 3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; K01 | 18 | Điểm TB của 3 học kỳ (ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12) |
| 4 | 7580101 | Kiến trúc | A01; C01; H01; V00 | 18 | Điểm TB của 3 học kỳ (ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12) |
| 5 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A01; C01; H01; V00 | 18 | Điểm TB của 3 học kỳ (ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12) |
| 6 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; C01 | 18 | Điểm TB của 3 học kỳ (ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12) |
| 7 | 7310401 | Tâm lý học | A00; B00; C00; D01 | 18 | Điểm TB của 3 học kỳ (ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12) |
| 8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 18 | Điểm TB của 3 học kỳ (ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12) |
| 9 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; C00; D01; D15 | 18 | Điểm TB của 3 học kỳ (ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12) |
| 10 | 7310608 | Đông phương học | A01; C00; D01; D15 | 18 | Điểm TB của 3 học kỳ (ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12) |
| 11 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm TB của 3 học kỳ (ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12) |
| 12 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C08; D07 | 18 | Điểm TB của 3 học kỳ (ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12) |
| 13 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; C20; D01 | 18 | Điểm TB của 3 học kỳ (ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12) |
| 14 | 7720301 | Điều dưỡng | A01; B00; D01; D08 | 18 | Điểm TB của 3 học kỳ (ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12) |
| 15 | 7720201 | Dược học | A00; A01; B00; D07 | 18 | Điểm TB của 3 học kỳ (ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12) |
| 16 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 6 | ĐTB năm lớp 12 |
| 17 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A01; B00; D01 | 6 | ĐTB năm lớp 12 |
| 18 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; K01 | 6 | ĐTB năm lớp 12 |
| 19 | 7580101 | Kiến trúc | A01; C01; H01; V00 | 6 | ĐTB năm lớp 12 |
| 20 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A01; C01; H01; V00 | 6 | ĐTB năm lớp 12 |
| 21 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; C01 | 6 | ĐTB năm lớp 12 |
| 22 | 7310401 | Tâm lý học | A00; B00; C00; D01 | 6 | ĐTB năm lớp 12 |
| 23 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 6 | ĐTB năm lớp 12 |
| 24 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; C00; D01; D15 | 6 | ĐTB năm lớp 12 |
| 25 | 7310608 | Đông phương học | A01; C00; D01; D15 | 6 | ĐTB năm lớp 12 |
| 26 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; D01 | 6 | ĐTB năm lớp 12 |
| 27 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C08; D07 | 6 | ĐTB năm lớp 12 |
| 28 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; C20; D01 | 6 | ĐTB năm lớp 12 |
| 29 | 7720301 | Điều dưỡng | A01; B00; D01; D08 | 6 | ĐTB năm lớp 12 |
| 30 | 7720201 | Dược học | A00; A01; B00; D07 | 6 | ĐTB năm lớp 12 |
| 31 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 18 | ĐTB của 3 môn học năm lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển |
| 32 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A01; B00; D01 | 18 | ĐTB của 3 môn học năm lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển |
| 33 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; K01 | 18 | ĐTB của 3 môn học năm lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển |
| 34 | 7580101 | Kiến trúc | H01; V00 | 12 | ĐTB của 3 môn học năm lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển |
| 35 | 7580101 | Kiến trúc | A01; C01 | 18 | ĐTB của 3 môn học năm lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển |
| 36 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A01; C01 | 18 | ĐTB của 3 môn học năm lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển |
| 37 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H01; V00 | 12 | ĐTB của 3 môn học năm lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển |
| 38 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; C01 | 18 | ĐTB của 3 môn học năm lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển |
| 39 | 7310401 | Tâm lý học | A00; B00; C00; D01 | 18 | ĐTB của 3 môn học năm lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển |
| 40 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 18 | ĐTB của 3 môn học năm lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển |
| 41 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; C00; D01; D15 | 18 | ĐTB của 3 môn học năm lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển |
| 42 | 7310608 | Đông phương học | A01; C00; D01; D15 | 18 | ĐTB của 3 môn học năm lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển |
| 43 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; D01 | 18 | ĐTB của 3 môn học năm lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển |
| 44 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C08; D07 | 18 | ĐTB của 3 môn học năm lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển |
| 45 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; C20; D01 | 18 | ĐTB của 3 môn học năm lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển |
| 46 | 7720301 | Điều dưỡng | A01; B00; D01; D08 | 18 | ĐTB của 3 môn học năm lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển |
| 47 | 7720201 | Dược học | A00; A01; B00; D07 | 18 | ĐTB của 3 môn học năm lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển |
3. Xét điểm ĐGNL HCM
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 15 | ||
| 2 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 15 | ||
| 3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 15 | ||
| 4 | 7580101 | Kiến trúc | 15 | ||
| 5 | 7580108 | Thiết kế nội thất | 15 | ||
| 6 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 15 | ||
| 7 | 7310401 | Tâm lý học | 15 | ||
| 8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 15 | ||
| 9 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15 | ||
| 10 | 7310608 | Đông phương học | 15 | ||
| 11 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 15 | ||
| 12 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 15 | ||
| 13 | 7380107 | Luật kinh tế | 15 | ||
| 14 | 7720301 | Điều dưỡng | 18 | ||
| 15 | 7720201 | Dược học | 20 |
B. Điểm chuẩnTrường Đại học Yersin Đà Lạt năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;C00;D01 | 19.5 | |
| 2 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00;A01;B00;D01 | 18 | |
| 3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01;K01 | 18 | |
| 4 | 7580101 | Kiến trúc | A01;C01;H01;V00 | 18 | |
| 5 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A01;C01;H01;V00 | 18 | |
| 6 | 7720301 | Điều dưỡng | A01;B00;D01;D08 | 20 | |
| 7 | 7720201 | Dược học | A00;A01;B08;D07 | 21 | |
| 8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01;D01;D14;D15 | 18 | |
| 9 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch vầ lữ hành | A00;C00;D01;D15 | 18 | |
| 10 | 7310608 | Đông phương học | A01;C00;D01;D15 | 18 | |
| 11 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00;A01;C00;D01 | 18 | |
| 12 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;B00;C08;D07 | 18 | |
| 13 | 7380107 | Luật kinh tế | A00;C00;C20;D01 | 18 | |
| 14 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00;A01;D01;C01 | 18 |
2. Xét điểm ĐGNL QGHCM
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;C00;D01 | 600 | |
| 2 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00;A01;B00;D01 | 600 | |
| 3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01;K01 | 600 | |
| 4 | 7580101 | Kiến trúc | A01;C01;H01;V00 | 600 | |
| 5 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A01;C01;H01;V00 | 600 | |
| 6 | 7720301 | Điều dưỡng | A01;B00;D01;D08 | 650 | |
| 7 | 7720201 | Dược học | A00;A01;B08;D07 | 800 | |
| 8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01;D01;D14;D15 | 600 | |
| 9 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch vầ lữ hành | A00;C00;D01;D15 | 600 | |
| 10 | 7310608 | Đông phương học | A01;C00;D01;D15 | 600 | |
| 11 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00;A01;C00;D01 | 600 | |
| 12 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;B00;C08;D07 | 600 | |
| 13 | 7380107 | Luật kinh tế | A00;C00;C20;D01 | 600 | |
| 14 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00;A01;D01;C01 | 600 |
3. Xét điểm học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;C00;D01 | 17 | |
| 2 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00;A01;B00;D01 | 17 | |
| 3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01;K01 | 17 | |
| 4 | 7580101 | Kiến trúc | A01;C01;H01;V00 | 17 | |
| 5 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A01;C01;H01;V00 | 17 | |
| 6 | 7720301 | Điều dưỡng | A01;B00;D01;D08 | 6.5 | Học lực Khá trở lên hoặc điểm xét TN THPT từ 6.5 trở lên |
| 7 | 7720201 | Dược học | A00;A01;B08;D07 | 8 | Học lực Khá trở lên hoặc điểm xét TN THPT từ 8.0 trở lên |
| 8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01;D01;D14;D15 | 17 | |
| 9 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch vầ lữ hành | A00;C00;D01;D15 | 17 | |
| 10 | 7310608 | Đông phương học | A01;C00;D01;D15 | 17 | |
| 11 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00;A01;C00;D01 | 17 | |
| 12 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;B00;C08;D07 | 17 | |
| 13 | 7380107 | Luật kinh tế | A00;C00;C20;D01 | 17 | |
| 14 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00;A01;D01;C01 | 17 |
C. Điểm chuẩnTrường Đại học Yersin Đà Lạt năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Gồm các chuyên ngành: Quản trị kinh doanh, Kế toán, Tài chính - ngân hàng) | A00;A01;C00;D01 | 15 | |
| 2 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00;A01;B00;D01 | 15 | |
| 3 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00;A01;B00;D01 | 15 | |
| 4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01;K01 | 15 | |
| 5 | 7580101 | Kiến trúc | A01;C01;H01;V00 | 15 | |
| 6 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A01;C01;H01;V00 | 15 | |
| 7 | 7720301 | Điều dưỡng | A01;B00;D01;D08 | 19 | |
| 8 | 7720201 | Dược học | A00;A01;B00;D07 | 21 | |
| 9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (Gồm các chuyên ngành: Ngôn ngữ Anh, Tiếng Anh du lịch; Tiếng Anh thương mại) | A01;D01;D14;D15 | 15 | |
| 10 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Gồm các chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn; Quản trị lữ hành) | A00;C00;D01;D15 | 15 | |
| 11 | 7310608 | Đông phương học (Gồm các chuyên ngành: Hàn Quốc, Nhật Bản) | A01;C00;D01;D15 | 15 | |
| 12 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00;A01;C00;D01 | 15 | |
| 13 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;B00;C08;D07 | 15 | |
| 14 | 7380107 | Luật kinh tế | A00;C00;C20;D01 | 15 | |
| 15 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00;A01;D01;C01 | 15 |
2. Xét điểm ĐGNL HCM
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Gồm các chuyên ngành: Quản trị kinh doanh, Kế toán, Tài chính - ngân hàng) | A00;A01;C00;D01 | 600 | |
| 2 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00;A01;B00;D01 | 600 | |
| 3 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00;A01;B00;D01 | 600 | |
| 4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01;K01 | 600 | |
| 5 | 7580101 | Kiến trúc | A01;C01;H01;V00 | 600 | |
| 6 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A01;C01;H01;V00 | 600 | |
| 7 | 7720301 | Điều dưỡng | A01;B00;D01;D08 | 650 | |
| 8 | 7720201 | Dược học | A00;A01;B00;D07 | 700 | |
| 9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (Gồm các chuyên ngành: Ngôn ngữ Anh, Tiếng Anh du lịch; Tiếng Anh thương mại) | A01;D01;D14;D15 | 600 | |
| 10 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Gồm các chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn; Quản trị lữ hành) | A00;C00;D01;D15 | 600 | |
| 11 | 7310608 | Đông phương học (Gồm các chuyên ngành: Hàn Quốc, Nhật Bản) | A01;C00;D01;D15 | 600 | |
| 12 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00;A01;C00;D01 | 600 | |
| 13 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;B00;C08;D07 | 600 | |
| 14 | 7380107 | Luật kinh tế | A00;C00;C20;D01 | 600 | |
| 15 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00;A01;D01;C01 | 600 |
D. Điểm chuẩnTrường Đại học Yersin Đà Lạt năm 2020
Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Gồm các chuyên ngành: Quản trị kinh doanh, Kế toán doanh nghiệp; Tài chính - Ngân hàng) | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
| 2 | 7440301 | Khoa học môi trường (Gồm Công nghệ môi trường; Quản lý môi trường; Tư vấn môi trường) | A00; A01; B00; D01 | 14 | |
| 3 | 7420201 | Công nghệ sinh học (Gồm: Công nghệ sinh học thực vật; Công nghệ vi sinh vật) | A00; A01; B00; D01 | 14 | |
| 4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; K01 | 15 | |
| 5 | 7580101 | Kiến trúc | A01; C01; H01; V00 | 15 | |
| 6 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A01; C01; H01; V00 | 15 | |
| 7 | 7720301 | Điều dưỡng | A01; B00; D01; D08 | 19 | |
| 8 | 7720201 | Dược học | A00; A01; B00; D07 | 21 | |
| 9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (Gồm Ngôn ngữ Anh; Tiếng Anh du lịch; Tiếng Anh thương mại) | A01; D01; D15; D14 | 15 | |
| 10 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Gồm: Quản trị nhà hàng - khách sạn; Quản trị lữ hành) | A00; C00; D01; D15 | 15 | |
| 11 | 7310608 | Đông phương học (Gồm: Hàn Quốc, Nhật Bản) | A01; C00; D01; D15 | 15 | |
| 12 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
| 13 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C08; D07 | 15 | |
| 14 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; C20; D01 | 15 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: