Các ngành đào tạo Trường Đại học Thể dục Thể thao Đà Nẵng năm 2024 mới nhất
A. Các ngành đào tạo Trường Đại học Thể dục Thể thao Đà Nẵng
Ngành/Chương trình đào tạo trường Đại học Thể dục Thể thao Đà Nẵng năm 2024
TT |
Tên ngành |
Mã ngành |
Chuyên ngành đào tạo |
Chỉ tiêu dự kiến |
1 |
Giáo dục thể chất |
7140206 |
Giáo viên Giáo dục thể chất |
100 (*) |
2 |
Quản lý TDTT |
7810301 |
Thể thao Giải trí |
45 |
Truyền thông và Tổ chức sự kiện Thể thao |
||||
Golf |
||||
3 |
Huấn luyện thể thao |
7810302 |
Khoa học vận động |
305 |
Cử nhân Thể dục thể thao tài năng |
||||
Huấn luyện viên: Điền kinh; Thể dục; Thể thao dưới nước (Bơi, Lặn, Đua thuyền...); Bóng đá; Bóng chuyền; Bóng rổ; Bóng ném; Bóng bàn; Cầu lông; Quần vợt; Cờ vua; Võ thuật (Karate, Taekwondo, Vovinam, Cổ truyền, kick boxing...) |
(*) Lưu ý: Chỉ tiêu ngành Giáo dục thể chất tuyển sinh khi có đầy đủ các điều kiện thực hiện theo Nghị định 116/2020/NĐ-CP của Chính phủ Quy định về chính sách hỗ trợ tiền đóng học phí, chi phí sinh hoạt đối với sinh viên sư phạm.
B. Điểm chuẩn Trường Đại học Thể dục Thể thao Đà Nẵng năm 2023
Xét điểm thi THPT
Đang cập nhật...
C. Điểm chuẩn Trường Đại học Thể dục Thể thao Đà Nẵng năm 2022
Ngành | Mã ngành | Mã phương thức xét tuyển | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Điều kiện |
---|---|---|---|---|---|
Quản lý Thể dục Thể thao | 7810301 | 100 | B04; C18 | 16 | |
200 | B04; C18 | 18 | |||
301 | T00; T05 | 18 | Điểm NK ≥6.0 | ||
303 | |||||
405 | |||||
406 | |||||
Huấn luyện thể thao | 7810302 | 301 | T00; T03;T05; T08 | 18.5 | Điểm NK ≥6.0 |
303 | |||||
405 | |||||
406 | |||||
Giáo dục Thể chất | 7140206 | 406 | T00; T03;T05; T08 | 25.5 | Học bạ cả nămlớp 12 đạt loại khá trở lên; Điểm NK ≥ 6.5 |
D. Điểm chuẩn Trường Đại học Thể dục Thể thao Đà Nẵng năm 2021
Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
7140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T02 | 19 |
7140207 | Huấn luyện thể thao | T00, T02 | 19 |
7140201 | Quản lý Thể dục Thể thao | T00, T02 | 19 |
E. Điểm chuẩn Trường Đại học Thể dục Thể thao Đà Nẵng năm 2020
Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
---|---|---|---|
7140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T02 | 17.5 |
7140207 | Huấn luyện thể thao | T00, T02 | 17.5 |
7140201 | Quản lý Thể dục Thể thao | T00, T02 | 15 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: