Điểm chuẩn Trường Đại học Quy Nhơn năm 2023 mới nhất

Cập nhật Điểm chuẩn Trường Đại học Quy Nhơn năm 2023 mới nhất, mời các bạn đón xem:
1 80 lượt xem


Điểm chuẩn Trường Đại học Quy Nhơn năm 2023 mới nhất

A. Điểm chuẩn Trường Đại học Quy Nhơn năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140114 Quản lý Giáo dục A00; A01; C00; D01 15  
2 7140201 Giáo dục mầm non M00 20.25  
3 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; D01 24.45  
4 7140205 Giáo dục chính trị C00; C19; D01 24.5  
5 7140206 Giáo dục thể chất T00; T02; T03; T05 22.25  
6 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01 25.25  
7 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; D07 19  
8 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; A02 23.5  
9 7140213 Sư phạm Sinh học B00; B08; A02 20  
10 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D14; D15 25.25  
11 7140218 Sư phạm Lịch sử C00; C19; D14 25.75  
12 7140219 Sư phạm Địa lý A00; C00; D15 23.5  
13 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 24.75  
14 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; A01; A02; B00 19  
15 7140249 Sư phạm Lịch sử Địa lý C00; C19; C20 24.25  
16 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 19.5  
17 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D04; D15 22.25  
18 7229030 Văn học C00; C19; D14; D15 15  
19 7310101 Kinh tế A00; A01; D01 18.5  
20 7310205 Quản lý nhà nước A00; C00; C19; D01 17.5  
21 7310403 Tâm lý học giáo dục A00; C00; C19; D01 15  
22 7310608 Đông phương học C00; C19; D14; D15 15  
23 7310630 Việt Nam học C00; C19; D01; D15 15  
24 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 15  
25 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01 15  
26 7340301 Kế toán A00; A01; D01 15  
27 7340301CLC Kế toán CLC A00; A01; D01 15  
28 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01 15  
29 7380101 Luật A00; C00; C19; D01 17.75  
30 7460108 Khoa học dữ liệu A00; A01; D07; D90 15  
31 7460112 Toán ứng dụng A00; A01; D07; D90 15  
32 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01 15  
33 7480107 Trí tuệ nhân tạo A00; A01; D07; D90 15  
34 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 15  
35 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01 22  
36 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00; B00; C02; D07 15  
37 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01 21  
38 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; D07 15  
39 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; D07 15  
40 7520216 Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa A00; A01; D07 15  
41 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; C02; D07 15  
42 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; D07 15  
43 7620109 Nông học B00; B03; B04; C08 15  
44 7760101 Công tác xã hội C00; D01; D14 15  
45 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D14 17.75  
46 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01 15  
47 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; C04; D01 15  
48 7850103 Quản lý đất đai A00; B00; C04; D01 15

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục mầm non M00 24 Học lực lớp 12 Giỏi
2 7140206 Giáo dục thể chất T00; T02; T03; T05 25.5 Học lực lớp 12 Giỏi, Khá
3 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; D01 28 Học lực lớp 12 Giỏi
4 7140205 Giáo dục chính trị C00; C19; D01 24.5 Học lực lớp 12 Giỏi
5 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01 29.25 Học lực lớp 12 Giỏi
6 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; D07 21 Học lực lớp 12 Giỏi
7 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; A02 28 Học lực lớp 12 Giỏi
8 7140213 Sư phạm Sinh học B00; B08; A02 26.5 Học lực lớp 12 Giỏi
9 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D14; D15 28 Học lực lớp 12 Giỏi
10 7140218 Sư phạm Lịch sử C00; C19; D14 27 Học lực lớp 12 Giỏi
11 7140219 Sư phạm Địa lý A00; C00; D15 25.5 Học lực lớp 12 Giỏi
12 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 28.5 Học lực lớp 12 Giỏi
13 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; A01; A02; B00 21 Học lực lớp 12 Giỏi
14 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý C00; C19; C20 23 Học lực lớp 12 Giỏi
15 7140114 Quản lý Giáo dục A00; A01; C00; D01 18  
16 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 24  
17 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D04; D15 26  
18 7229030 Văn học C00; C19; D14; D15 18  
19 7310101 Kinh tế A00; A01; D01 24.5  
20 7310205 Quản lý nhà nước A00; C00; C19; D01 18  
21 7310403 Tâm lý học giáo dục A00; C00; C19; D01 18  
22 7310608 Đông phương học C00; C19; D14; D15 18  
23 7310630 Việt Nam học C00; C19; D01; D15 18  
24 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 23  
25 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01 24  
26 7340301 Kế toán A00; A01; D01 23  
27 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01 21  
28 7380101 Luật A00; C00; C19; D01 23  
29 7460108 Khoa học dử liệu A00; A01; D07; D90 19  
30 7460112 Toán ứng dụng A00; A01; D07; D90 20  
31 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01 21  
32 7480107 Trí tuệ nhân tạo A00; A01; D07; D90 19  
33 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 23  
34 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01 21  
35 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00; B00; C02; D07 18  
36 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01 25  
37 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; D07 18  
38 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; D07 18  
39 7520216 Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa A00; A01; D07 18  
40 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; C02; D07 18.5  
41 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; D07 18  
42 7620109 Nông học B00; B03; B04; C08 18  
43 7760101 Công tác xã hội C00; D01; D14 18  
44 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D14 24  
45 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01 22  
46 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; C04; D01 18  
47 7850103 Quản lý đất đai A00; B00; C04; D01 19  
48 7340301CLC Kế toán chất lượng cao A00; A01; D01 20

 3. Xét điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140114 Quản lý Giáo dục   650  
2 7140201 Giáo dục mầm non   700  
3 7140202 Giáo dục Tiểu học   700  
4 7140205 Giáo dục chính trị   700  
5 7140206 Giáo dục thể chất   700  
6 7140209 Sư phạm Toán học   700  
7 7140210 Sư phạm Tin học   700  
8 7140211 Sư phạm Vật lý   700  
9 7140213 Sư phạm Sinh học   700  
10 7140217 Sư phạm Ngữ văn   700  
11 7140218 Sư phạm Lịch sử   700  
12 7140219 Sư phạm Địa lý   700  
13 7140231 Sư phạm Tiếng Anh   700  
14 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên   700  
15 7140249 Sư phạm Lịch sử Địa lý   700  
16 7220201 Ngôn ngữ Anh   650  
17 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc   700  
18 7229030 Văn học   700  
19 7310101 Kinh tế   700  
20 7310205 Quản lý nhà nước   650  
21 7310403 Tâm lý học giáo dục   650  
22 7310608 Đông phương học   700  
23 7310630 Việt Nam học   700  
24 7340101 Quản trị kinh doanh   700  
25 7340201 Tài chính - Ngân hàng   700  
26 7340301 Kế toán   700  
27 7340301CLC Kế toán CLC   700  
28 7340302 Kiểm toán   700  
29 7380101 Luật   700  
30 7460108 Khoa học dữ liệu   700  
31 7460112 Toán ứng dụng   700  
32 7480103 Kỹ thuật phần mềm   700  
33 7480107 Trí tuệ nhân tạo   700  
34 7480201 Công nghệ thông tin   700  
35 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô   700  
36 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học   700  
37 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng   700  
38 7520201 Kỹ thuật điện   700  
39 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông   700  
40 7520216 Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa   700  
41 7540101 Công nghệ thực phẩm   650  
42 7580201 Kỹ thuật xây dựng   700  
43 7620109 Nông học   700  
44 7760101 Công tác xã hội   650  
45 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   700  
46 7810201 Quản trị khách sạn   700  
47 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường   700  
48 7850103 Quản lý đất đai   700

B. Điểm chuẩn Trường Đại học Quy Nhơn năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140114 Quản lý giáo dục A00;C00;D01;A01 15  
2 7140201 Giáo dục mầm non M00 19  
3 7140202 Giáo dục Tiểu học A00;C00;D01 24  
4 7140205 Giáo dục Chính trị C00;D01;C19 20  
5 7140206 Giáo dục Thể chất T00;T02;T03;T05 26  
6 7140209 Sư phạm Toán học A00;A01 28.5  
7 7140210 Sư phạm Tin học A00;A01;D07 19  
8 7140211 Sư phạm Vật lý A00;A01;A02 28.5  
9 7140212 Sư phạm Hóa học A00;B00;D07 28.5  
10 7140213 Sư phạm Sinh học B00;B08;A02 19  
11 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00;D14;D15 28.5  
12 7140218 Sư phạm Lịch sử C00;C19;D14 28.5  
13 7140219 Sư phạm Địa lý A00;C00;D15 28.5  
14 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 22.25  
15 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00;A01;A02;B00 19  
16 7140249 Sư phạm Lịch sử và địa lý C00;C19;C20 19  
17 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;A01;D14;D15 16  
18 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D04;D01;D15;A01 19.5  
19 7229030 Văn học C00;D14;D15;C19 15  
20 7310101 Kinh tế A00;A01;D01 17.5  
21 7310205 Quản lý nhà nước C00;D01;C19;A00 18  
22 7310403 Tâm lý học giáo dục A00;C00;D01;C19 15  
23 7310608 Đông phương học C00;C19;D14;D15 16  
24 7310630 Việt Nam học C00;D01;D15;C19 18  
25 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01 17  
26 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A01;D01 17  
27 7340301 Kế toán A00;A01;D01 16  
28 7340301CLC Kế toán CLC A00;A01;D01 16  
29 7340302 Kiểm toán A00;A01;D01 15  
30 7380101 Luật C00;A00;C19 15  
31 7440122 Khoa học vật liệu A00;A01;B00;D07 15  
32 7460108 Khoa học dữ liệu A00;A01;D07;D90 15  
33 7460112 Toán ứng dụng A00;A01;D07;D90 15  
34 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00;A01;K01 15  
35 7480107 Trí tuệ nhân tạo A00;A01;D07;D90 15  
36 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;K01 18  
37 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A01 16  
38 7510401 Công nghệ kỹ thuật Hóa học A00;C02;B00;D07 15  
39 7510605 Logistics và QL chuỗi cung ứng A00;A01;D01 19  
40 7520201 Kỹ thuật điện A00;A01;K01 15  
41 7520207 Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông A00;A01;K01 15  
42 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00;A01;K01 15  
43 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;B00;D07;C02 15  
44 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00;A01;K01;D07 15  
45 7620109 Nông học B00;D08;C08;B03 15  
46 7760101 Công tác xã hội C00;D01;D14 15  
47 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch lữ hành A00;A01;D01;D14 17  
48 7810201 Quản trị khách sạn A00;A01;D01 17  
49 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00;B00;D01;C04 15  
50 7850103 Quản lý đất đai A00;B00;D01;C04 18

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00;A01;K01 20.5 NV 1,2,3,4,5
2 7460108 Khoa học dữ liệu A00;A01;D07;D90 19.5 NV 1,2,3,4,5
3 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;K01 23.5 NV1
4 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00;A01;D01;D14 23.5 NV1
5 7810201 Quản trị khách sạn A00;A01;D01 23 NV1
6 7140114 Quản lý giáo dục A00;C00;D01;A01 18 NV1,2,3,4,5
7 7140201 Giáo dục Mầm non M00 ---  
8 7140202 Giáo dục Tiểu học A00;C00;D01 27.5 Điều kiện học lực lớp 12: Giỏi NV1
9 7140205 Giáo dục Chính trị C00;D01;C19 21 Điều kiện học lực lớp 12: Giỏi NV1,2,3
10 7140206 Giáo dục Thể chất T00;T02;T03;T05 ---  
11 7140209 Sư phạm Toán học A00;A01 28.5 Điều kiện học lực lớp 12: Giỏi NV1
12 7140210 Sư phạm Tin học A00;A01;D07 21 Điều kiện học lực lớp 12: Giỏi NV1,2,3,4
13 7140211 Sư phạm Vật lý A00;A01;A02 25 Điều kiện học lực lớp 12: Giỏi NV1
14 7140212 Sư phạm Hóa học A00;B00;D07 27 Điều kiện học lực lớp 12: Giỏi NV1
15 7140213 Sư phạm Sinh học B00;B08;A02 21 Điều kiện học lực lớp 12: Giỏi NV1,2,3,4,5
16 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00;D14;D15 27 Điều kiện học lực lớp 12: Giỏi NV1
17 7140218 Sư phạm Lịch sử C00;C19;D14 24 Điều kiện học lực lớp 12: Giỏi NV1,2,3
18 7140219 Sư phạm Địa lý A00;C00;D15 25 Điều kiện học lực lớp 12: Giỏi NV1,2
19 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 28 Điều kiện học lực lớp 12: Giỏi NV1
20 7140247 Sư phạm khoa học tự nhiên A00;A01;A02;B00 23 Điều kiện học lực lớp 12: Giỏi NV1
21 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lí C00;C19;C20 23 Điều kiện học lực lớp 12: Giỏi NV1
22 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01 24 NV1
23 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A01;D01 25.5 NV1
24 7340301 Kế toán A00;A01;D01 22.5 NV1
25 7340302 Kiểm toán A00;A01;D01 18 NV1,2
26 7380101 Luật C00;A00;C19 23 NV1
27 7440122 Khoa học vật liệu A00;A01;B00;D07 18 NV1,2,3
28 7460112 Toán ứng dụng A00;A01;D07;D90 20 NV1,2,3,4,5
29 7480107 Trí tuệ nhân tạo A00;A01;D07;D90 20 NV1,2,3,4,5
30 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A01 23.5 NV1
31 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00;C02;B00;D07 18 NV1,2,3,4,5
32 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00;A01;D01 26.5 NV1
33 7520201 Kỹ thuật điện A00;A01;K01 20 NV1,2
34 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00;A01;K01 20 NV1,2,3
35 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00;A01;K01 20 NV1,2,3
36 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;B00;D07;C02 20 NV1,2
37 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00;A01;K01;D07 20 NV1,2,3
38 7620109 Nông học B00;D08;C08;B03 18 NV1,2,3,4,5
39 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;A01;D14;D15 25 NV1
40 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D04;D01;D15;A01 26.5 NV1
41 7229030 Văn học C00;D14;D15;C19 18 NV1,2,3,4,5
42 7310101 Kinh tế A00;A01;D01 24 NV1
43 7310205 Quản lý nhà nước C00;D01;C19;A00 22.5 NV1
44 7310403 Tâm lý học giáo dục A00;C00;D01;C19 18 NV1,2,3
45 7310608 Đông phương học C00;C19;D14;D15 18 NV1,2
46 7310630 Việt Nam học C00;D01;D15;C19 18 NV1,2,3
47 7760101 Công tác xã hội C00;D01;D14 18 NV1,2,3,4,5
48 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00;B00;D01;C04 18 NV1,2,3,4,5
49 7850103 Quản lý đất đai A00;B00;D01;C04 18 NV1,2,3,4,5

3. Xét điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140114 Quản lý giáo dục   650  
2 7140201 Giáo dục mầm non   650  
3 7140202 Giáo dục Tiểu học   650  
4 7140205 Giáo dục Chính trị   650  
5 7140206 Giáo dục Thể chất   650  
6 7140209 Sư phạm Toán học   650  
7 7140210 Sư phạm Tin học   650  
8 7140211 Sư phạm Vật lý   650  
9 7140212 Sư phạm Hóa học   650  
10 7140213 Sư phạm Sinh học   650  
11 7140217 Sư phạm Ngữ văn   650  
12 7140218 Sư phạm Lịch sử   650  
13 7140219 Sư phạm Địa lý   650  
14 7140231 Sư phạm Tiếng Anh   650  
15 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên   650  
16 7140249 Sư phạm Lịch sử và địa lý   650  
17 7220201 Ngôn ngữ Anh   650  
18 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc   650  
19 7229030 Văn học   650  
20 7310101 Kinh tế   650  
21 7310205 Quản lý nhà nước   650  
22 7310403 Tâm lý học giáo dục   650  
23 7310608 Đông phương học   650  
24 7310630 Việt Nam học   650  
25 7340101 Quản trị kinh doanh   650  
26 7340201 Tài chính - Ngân hàng   650  
27 7340301 Kế toán   650  
28 7340301CLC Kế toán CLC   650  
29 7340302 Kiểm toán   650  
30 7380101 Luật   650  
31 7440122 Khoa học vật liệu   650  
32 7460108 Khoa học dữ liệu   650  
33 7460112 Toán ứng dụng   650  
34 7480103 Kỹ thuật phần mềm   650  
35 7480107 Trí tuệ nhân tạo   650  
36 7480201 Công nghệ thông tin   650  
37 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô   650  
38 7510401 Công nghệ kỹ thuật Hóa học   650  
39 7510605 Logistics và QL chuỗi cung ứng   650  
40 7520201 Kỹ thuật điện   650  
41 7520207 Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông   650  
42 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa   650  
43 7540101 Công nghệ thực phẩm   650  
44 7580201 Kỹ thuật xây dựng   650  
45 7620109 Nông học   650  
46 7760101 Công tác xã hội   650  
47 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch lữ hành   650  
48 7810201 Quản trị khách sạn   650  
49 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường   650  
50 7850103 Quản lý đất đai   650

C. Điểm chuẩn Trường Đại học Quy Nhơn năm 2021

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140114 Quản lý giáo dục A00;C00;D01;A01 15  
2 7140205 Giáo dục Chính trị C00;D01;C19 19  
3 7140213 Sư phạm Sinh học B00;B08 19  
4 7140206 Giáo dục Thể chất T00;T02;T03;T05 18  
5 7140201 Giáo dục mầm non M00 19  
6 7140202 Giáo dục Tiểu học A00;C00;D01 24  
7 7140219 Sư phạm Địa lý A00;C00;D15 19  
8 7140212 Sư phạm Hóa học A00;B00;D07 25  
9 7140218 Sư phạm Lịch sử C00;C19;D14 19  
10 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00;D14;D15 23  
11 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 24  
12 7140210 Sư phạm Tin học A00;A01;D01 19  
13 7140209 sư phạm Toán học A00;A01 25  
14 7140211 Sư phạm Vật lý A00;A01 19  
15 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00;B00 19  
16 7140249 Sư phạm Lịch sử và địa lý C00;C19;C20 19  
17 7340301 Kế toán A00;A01;D01 15  
18 7340302 Kiểm toán A00;A01;D01 15  
19 7380101 Luật C00;D01;A00;C19 15  
20 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01 15  
21 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A01;D01 15  
22 7440112 Hóa học A00;D07;B00;D12 15  
23 7510401 Công nghệ kỹ thuật Hóa học A00;C02;B00;D07 15  
24 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00;A01;A02;D07 15  
25 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01 15  
26 7520201 Kỹ thuật điện A00;A01;A02;D07 15  
27 7520207 Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông A00;A01;A02;D07 15  
28 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00;A01 15  
29 7620109 Nông học B00;D08;A02;B03 15  
30 7460112 Toán ứng dụng A00;A01;D07;D01 18  
31 7760101 Công tác xã hội C00;D01;D14 15  
32 7310608 Đông phương học C00;C19;D14;D15 15  
33 7310101 Kinh tế A00;A01;D01 15  
34 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;A01;D14;D15 15  
35 7850103 Quản lý đất đai A00;B00;D01;C04 15  
36 7310205 Quản lý nhà nước C00;D01;D14;A00 15  
37 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00;B00;D01;C04 15  
38 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch lữ hành A00;A01;D01;D14 15  
39 7810201 Quản trị khách sạn A00;A01;D01 15  
40 7310403 Tâm lý học giáo dục A00;C00;D01;C19 15  
41 7229030 Văn học C00;D14;D15;C19 15  
42 7310630 Việt Nam học C00;D01;D15;C19 15  
43 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;B00;D07;C02 15  
44 7440122 Khoa học vật liệu A00;A01;A02;C01 15  
45 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00;A01;A02;D07 15  
46 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D04;D01;D15;A01 16  
47 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A01 18

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140114 Quản lý giáo dục A00;C00;D01;A01 18  
2 7140205 Giáo dục Chính trị C00;D01;C19 24  
3 7140213 Sư phạm Sinh học B00;B08 24 Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi
4 7140202 Giáo dục Tiểu học A00;C00;D01 24.5 Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi
5 7140219 Sư phạm Địa lý A00;C00;D15 24 Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi
6 7140212 Sư phạm Hóa học A00;B00;D07 24 Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi
7 7140218 Sư phạm Lịch sử C00;C19;D14 24 Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi
8 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00;D14;D15 24 Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi
9 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 25 Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi
10 7140210 Sư phạm Tin học A00;A01;D01 24 Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi
11 7140209 sư phạm Toán học A00;A01 26 Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi
12 7140211 Sư phạm Vật lý A00;A01 24 Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi
13 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00;B00 24 Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi
14 7140249 Sư phạm Lịch sử và địa lý C00;C19;C20 24 Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi
15 7340301 Kế toán A00;A01;D01 18  
16 7340302 Kiểm toán A00;A01;D01 18  
17 7380101 Luật C00;D01;A00;C19 18  
18 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01 18  
19 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A01;D01 18  
20 7440112 Hóa học A00;D07;B00;D12 18  
21 7510401 Công nghệ kỹ thuật Hóa học A00;C02;B00;D07 18  
22 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00;A01;A02;D07 18  
23 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01 18  
24 7520201 Kỹ thuật điện A00;A01;A02;D07 18  
25 7520207 Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông A00;A01;A02;D07 18  
26 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00;A01 18  
27 7620109 Nông học B00;D08;A02;B03 18  
28 7460112 Toán ứng dụng A00;A01;D07;D01 18  
29 7760101 Công tác xã hội C00;D01;D14 18  
30 7310608 Đông phương học C00;C19;D14;D15 18  
31 7310101 Kinh tế A00;A01;D01 18  
32 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;A01;D14;D15 18  
33 7850103 Quản lý đất đai A00;B00;D01;C04 18  
34 7310205 Quản lý nhà nước C00;D01;D14;A00 18  
35 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00;B00;D01;C04 18  
36 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch lữ hành A00;A01;D01;D14 18  
37 7810201 Quản trị khách sạn A00;A01;D01 18  
38 7310403 Tâm lý học giáo dục A00;C00;D01;C19 18  
39 7229030 Văn học C00;D14;D15;C19 18  
40 7310630 Việt Nam học C00;D01;D15;C19 18  
41 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;B00;D07;C02 18  
42 7440122 Khoa học vật liệu A00;A01;A02;C01 18  
43 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00;A01;A02;D07 18  
44 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D04;D01;D15;A01 18  
45 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A01 18

D. Điểm chuẩn Trường Đại họcQuy Nhơn năm 2020

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140114 Quản lý giáo dục A00; C00; D01; A01 15  
2 7140205 Giáo dục Chính trị C00; D01; C19 18.5  
3 7140213 Sư phạm Sinh học B00; B08 18.5  
4 7140206 Giáo dục Thể chất T00; T02; T03; T05 18.5  
5 7140201 Giáo dục mầm non M00 18.5  
6 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; D01 19.5  
7 7140219 Sư phạm Địa lý A00; C00; D15 18.5  
8 7140212 Sư phạm Hóa học A00; B00; D07 18.5  
9 7140218 Sư phạm Lịch sử C00; C19; D14 18.5  
10 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D14; D15 18.5  
11 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 18.5  
12 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; D01 18.5  
13 7140209 sư phạm Toán học A00; A01 18.5  
14 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01 18.5  
15 7340301 Kế toán A00; A01; D01 15  
16 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01 15  
17 7380101 Luật C00; D01; A00; C19 15  
18 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 15  
19 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01 15  
20 7440112 Hóa học A00; D07; B00; D12 15  
21 7420203 Sinh học ứng dụng B00; A02; D08 15  
22 7510401 Công nghệ kỹ thuật Hóa học A00; C02; B00; D07 15  
23 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; A02; D07 15  
24 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 15  
25 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; A02; D07 15  
26 7520207 Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông A00; A01; A02; D07 15  
27 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01 15  
28 7620109 Nông học B00; D08; A02; B03 15  
29 7460201 Thống kê A00; A01; D07; B00 15  
30 7460112 Toán ứng dụng A00; A01; D07; B00 15  
31 7760101 Công tác xã hội C00; D01; D14 15  
32 7310608 Đông phương học C00; C19; D14; D15 15  
33 7310101 Kinh tế A00; A01; D01 15  
34 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; A01; D14; D15 15  
35 7850103 Quản lý đất đai A00; B08; D07; C04 15  
36 7310205 Quản lý nhà nước C00; D01; D14; A00 15  
37 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; D07; C04 15  
38 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch lữ hành A00; A01; D01; D14 15  
39 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01 15  
40 7310403 Tâm lý học giáo dục A00; C00; D01; C19 15  
41 7229030 Văn học C00; D14; D15; C19 15  
42 7310630 Việt Nam học C00; D01; D15; C19 15  
43 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; D07; C02 15  
44 7440122 Khoa học vật liệu A00; A01; A02; C01 15  
45 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; A02; D07 15  
46 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D04; D01; D15; A01 15

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

1 80 lượt xem