Các ngành đào tạo Trường Đại học Quy Nhơn năm 2025 mới nhất
A. Các ngành đào tạo Trường Đại học Quy Nhơn năm 2025
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140114 | Quản lý Giáo dục | 0 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; C03; C04; D01; X70; X74 | ||||
| 2 | 7140201 | Giáo dục mầm non | 0 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTKết Hợp | M00 | ||||
| 3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 0 | ĐGNL SPHNƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; C00; D01 | ||||
| 4 | 7140205 | Giáo dục chính trị | 0 | ĐGNL SPHNƯu Tiên | |
| ĐT THPT | C00; D01; D14; X01; X25; X70; X74 | ||||
| 5 | 7140206 | Giáo dục thể chất | 0 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTKết Hợp | T00; T01; T02; T04; T06 | ||||
| 6 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 0 | ĐGNL SPHNƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; D07; X26 | ||||
| 7 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 0 | ĐGNL SPHNƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; X02 | ||||
| 8 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | 0 | ĐGNL SPHNƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; A02; X05 | ||||
| 9 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | 0 | ĐGNL SPHNƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; B00; C02; D07 | ||||
| 10 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | 0 | ĐGNL SPHNƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A02; B00; B08 | ||||
| 11 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 0 | ĐGNL SPHNƯu Tiên | |
| ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | ||||
| 12 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 0 | ĐGNL SPHNƯu Tiên | |
| ĐT THPT | C03; D09; D14; X17; X70 | ||||
| 13 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | 0 | ĐGNL SPHNƯu Tiên | |
| ĐT THPT | C04; D10; D15; X21; X74 | ||||
| 14 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 0 | ĐGNL SPHNƯu Tiên | |
| ĐT THPT | D01 | ||||
| 15 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 0 | ĐGNL SPHNƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; A02; B00; B08 | ||||
| 16 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử Địa lý | 0 | ĐGNL SPHNƯu Tiên | |
| ĐT THPT | C00; D14; D15; X70; X74 | ||||
| 17 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 0 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D14; D15 | ||||
| 18 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 0 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D04; D15 | ||||
| 19 | 7229030 | Văn học | 0 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | D14; D15; X70; X74; X78(Gố | ||||
| 20 | 7310101 | Kinh tế | 0 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; X25 | ||||
| 21 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 0 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | D01; D14; X01; X17; X25 | ||||
| 22 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | 0 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C04; D01; X01; X17; X70; X74(Gố | ||||
| 23 | 7310608 | Đông phương học | 0 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | C00; D14; D15; D63; D65; X70; X78; X90 | ||||
| 24 | 7310630 | Việt Nam học | 0 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C04; D01; D15; X70 | ||||
| 25 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 0 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; X01; X25; X26; X78 | ||||
| 26 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | 0 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X01; X78 | ||||
| 27 | 7340301 | Kế toán | 0 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | ||||
| 28 | 7340301CLC | Kế toán CLC | 0 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | ||||
| 29 | 7340302 | Kiểm toán | 0 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; X26; X78 | ||||
| 30 | 7380101 | Luật | 0 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D01; D14; X01; X25; X70 | ||||
| 31 | 7440112 | Hóa học | 0 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A05; A06; B00; C02; C05; C08; D07; D12; X09 | ||||
| 32 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | 0 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; X26 | ||||
| 33 | 7460112 | Toán ứng dụng | 0 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; X26 | ||||
| 34 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 0 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; X26 | ||||
| 35 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | 0 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; X26 | ||||
| 36 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 0 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; X26 | ||||
| 37 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 0 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
| 38 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 0 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A05; B00; C02; C05; D01; D07; D12; X09 | ||||
| 39 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 0 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D10; X01; X21; X25; X26 | ||||
| 40 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | 0 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
| 41 | 7520201 | Kỹ thuật điện | 0 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
| 42 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 0 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
| 43 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | 0 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
| 44 | 7520401 | Vật lý kỹ thuật | 0 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; A04; C01 | ||||
| 45 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 0 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A02; A06; B00; B08; C02; C08; D07; D12 | ||||
| 46 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 0 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
| 47 | 7620109 | Nông học | 0 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A02; B01; B03; B08; C08; X13 | ||||
| 48 | 7760101 | Công tác xã hội | 0 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C04; D01; D14; X01; X70; X78 | ||||
| 49 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 0 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D04; D09; X01; X17; X21; X25; X78 | ||||
| 50 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 0 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D04; D09; X01; X17; X21; X25; X78 | ||||
| 51 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 0 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A02; A04; A06; B00; B02; C04; C13; D01; D10; D15; X21; X74 | ||||
| 52 | 7850103 | Quản lý đất đai | 0 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; A04; A06; B00; D07; D10; X05; X09; X21 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140114 | Quản lý Giáo dục | A00; A01; C00; C03; C04; D01; X70; X74 | 25.1 | |
| 2 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M00 | 21.75 | |
| 3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; D01 | 26.9 | |
| 4 | 7140205 | Giáo dục chính trị | C00; D01; D14; X01; X25; X70; X74 | 26.65 | |
| 5 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T00; T01; T02; T04; T06 | 19.8 | |
| 6 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; D07; X26 | 25.85 | |
| 7 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01; D07; X02 | 20.35 | |
| 8 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02; X05 | 24.4 | |
| 9 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; C02; D07 | 25.3 | |
| 10 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02; B00; B08 | 21.2 | |
| 11 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; D14; D15 | 26.85 | |
| 12 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C03; D09; D14; X17; X70 | 27.21 | |
| 13 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C04; D10; D15; X21; X74 | 26.74 | |
| 14 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 23.59 | |
| 15 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A01; A02; B00; B08 | 22.5 | |
| 16 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử Địa lý | C00; D14; D15; X70; X74 | 26.4 | |
| 17 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 23 | |
| 18 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; D15 | 24.2 | |
| 19 | 7229030 | Văn học | D14; D15; X70; X74; X78 | 25.29 | |
| 20 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D07; X25 | 21.4 | |
| 21 | 7310205 | Quản lý nhà nước | D01; D14; X01; X17; X25 | 23.6 | |
| 22 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | C00; C03; C04; D01; X01; X17; X70; X74 | 24.6 | |
| 23 | 7310608 | Đông phương học | C00; D14; D15; D63; D65; X70; X78; X90 | 22.3 | |
| 24 | 7310630 | Việt Nam học | C00; C03; C04; D01; D15; X70 | 23.5 | |
| 25 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07; X01; X25; X26; X78 | 21.7 | |
| 26 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; X01; X78 | 22.5 | |
| 27 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | 20.3 | |
| 28 | 7340301CLC | Kế toán CLC | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | 19.2 | |
| 29 | 7340302 | Kiểm toán | A01; X26 | 24.88 | |
| 30 | 7340302 | Kiểm toán | D01; X25 | 24.94 | |
| 31 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01; D07; X26; X78 | 21.8 | |
| 32 | 7340302 | Kiểm toán | D07 | 24.56 | |
| 33 | 7380101 | Luật | A01; C00; D01; D14; X01; X25; X70 | 23.58 | |
| 34 | 7440112 | Hóa học | A00; A05; A06; B00; C02; C05; C08; D07; D12; X09 | 20.5 | |
| 35 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; D07; X26 | 17.1 | |
| 36 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00; A01; D01; D07; X26 | 19.5 | |
| 37 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D07; X26 | 19.5 | |
| 38 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D07; X26 | 20 | |
| 39 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07; X26 | 21.5 | |
| 40 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | 22.2 | |
| 41 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00; A01; A05; B00; C02; C05; D01; D07; D12; X09 | 20.5 | |
| 42 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D10; X01; X21; X25; X26 | 23.6 | |
| 43 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | 20.14 | |
| 44 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | 20.65 | |
| 45 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | 20.77 | |
| 46 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | 21.02 | |
| 47 | 7520401 | Vật lý kỹ thuật | A00; A01; A02; A04; C01 | 18.25 | |
| 48 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A02; A06; B00; B08; C02; C08; D07; D12 | 20.9 | |
| 49 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | 20.15 | |
| 50 | 7620109 | Nông học | A02; B01; B03; B08; C08; X13 | 15 | |
| 51 | 7760101 | Công tác xã hội | D01; D14; X01; X78 | 19.93 | |
| 52 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C03; C04; D01; D14; X01; X70; X78 | 23.7 | |
| 53 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D04; D09; X01; X17; X21; X25; X78 | 22.25 | |
| 54 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D04; D09; X01; X17; X21; X25; X78 | 22.65 | |
| 55 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A02; A04; A06; B00; B02; C04; C13; D01; D10; D15; X21; X74 | 20.75 | |
| 56 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; A02; A04; A06; B00; D07; D10; X05; X09; X21 | 17.9 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140114 | Quản lý Giáo dục | A00 | 27.07 | |
| 2 | 7140114 | Quản lý Giáo dục | A01 | 26.73 | |
| 3 | 7140114 | Quản lý Giáo dục | C00; C03; C04 | 27.97 | |
| 4 | 7140114 | Quản lý Giáo dục | D01 | 27.33 | |
| 5 | 7140114 | Quản lý Giáo dục | X70; X74 | 27.97 | |
| 6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01 | 25.59 | |
| 7 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15 | 25.73 | |
| 8 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D14; D15 | 25.73 | |
| 9 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; D15 | ||
| 10 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01 | 26.32 | |
| 11 | 7229030 | Văn học | C00; C03 | 28.16 | |
| 12 | 7229030 | Văn học | D14; D15 | 27.52 | |
| 13 | 7229030 | Văn học | X70; X74 | 28.16 | |
| 14 | 7229030 | Văn học | X78 | 27.52 | |
| 15 | 7310101 | Kinh tế | A01; X26 | 24.72 | |
| 16 | 7310101 | Kinh tế | D01; X25 | 24.67 | |
| 17 | 7310101 | Kinh tế | D07 | 24.39 | |
| 18 | 7310101 | Kinh tế | A00 | 24.34 | |
| 19 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00 | 26.47 | |
| 20 | 7310205 | Quản lý nhà nước | D01; D14; X01; X25 | 26.16 | |
| 21 | 7310205 | Quản lý nhà nước | X70; X74 | 26.47 | |
| 22 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | X17 | 28.35 | |
| 23 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | C00; C03; C04; X70; X74 | 27.47 | |
| 24 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | D01; X01 | 26.87 | |
| 25 | 7310608 | Đông phương học | C00 | 25.17 | |
| 26 | 7310608 | Đông phương học | D14; D15; D63; D65; X78; X90 | 25.27 | |
| 27 | 7310608 | Đông phương học | X70 | 25.17 | |
| 28 | 7310630 | Việt Nam học | D01; D15 | 26.09 | |
| 29 | 7310630 | Việt Nam học | X70 | 26.37 | |
| 30 | 7310630 | Việt Nam học | C00; C03; C04 | 26.37 | |
| 31 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01; X26 | 24.84 | |
| 32 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01; D04; X01; X25; X78 | 24.88 | |
| 33 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D07 | 24.52 | |
| 34 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00 | 24.59 | |
| 35 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00 | 25.17 | |
| 36 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A01 | 25.16 | |
| 37 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | D01 | 25.41 | |
| 38 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | X01; X25 | 25.41 | |
| 39 | 7340301 | Kế toán | D01; X25 | 23.88 | |
| 40 | 7340301 | Kế toán | D07 | 23.83 | |
| 41 | 7340301 | Kế toán | A00 | 23.43 | |
| 42 | 7340301 | Kế toán | A01; X26 | 23.97 | |
| 43 | 7340301CLC | Kế toán CLC | A00 | 22.6 | |
| 44 | 7340301CLC | Kế toán CLC | A01; X26 | 22.81 | |
| 45 | 7340301CLC | Kế toán CLC | D01; X25 | 23.25 | |
| 46 | 7340301CLC | Kế toán CLC | D07 | 22.9 | |
| 47 | 7340302 | Kiểm toán | A00 | 24.66 | |
| 48 | 7380101 | Luật | A01 | 26.05 | |
| 49 | 7380101 | Luật | C00; X70 | 26.45 | |
| 50 | 7380101 | Luật | D01; D14; X01; X25 | 26.14 | |
| 51 | 7440112 | Hóa học | C00; C05; C08 | 24.25 | |
| 52 | 7440112 | Hóa học | D07 | 24 | |
| 53 | 7440112 | Hóa học | D12 | 24.04 | |
| 54 | 7440112 | Hóa học | X09 | 24.25 | |
| 55 | 7440112 | Hóa học | A00; A05; A06; B00; C02; C05; C08; D07; D12; X09 | ||
| 56 | 7440112 | Hóa học | A00; A05; A06 | 23.58 | |
| 57 | 7440112 | Hóa học | B00 | 23.2 | |
| 58 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00 | 20.42 | |
| 59 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A01; X26 | 21.11 | |
| 60 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | D01 | 21.23 | |
| 61 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | D07 | 21.15 | |
| 62 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00 | 22.83 | |
| 63 | 7460112 | Toán ứng dụng | A01; X26 | 23.26 | |
| 64 | 7460112 | Toán ứng dụng | D01 | 23.45 | |
| 65 | 7460112 | Toán ứng dụng | D07 | 23.16 | |
| 66 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00 | 22.83 | |
| 67 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A01; X26 | 23.26 | |
| 68 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | D01 | 23.45 | |
| 69 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | D07 | 23.16 | |
| 70 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | D01 | 23.68 | |
| 71 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | D07 | 23.58 | |
| 72 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00 | 23.21 | |
| 73 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A01; X26 | 23.7 | |
| 74 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00 | 24.43 | |
| 75 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01; X26 | 24.76 | |
| 76 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D01 | 24.74 | |
| 77 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D07 | 24.43 | |
| 78 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | C01; X06 | 25.95 | |
| 79 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | D01 | 25.21 | |
| 80 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | D07 | 24.77 | |
| 81 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00 | 24.95 | |
| 82 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A01; X26 | 25.04 | |
| 83 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A05 | 23.58 | |
| 84 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | B00 | 23.2 | |
| 85 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | C02; C05; X09 | 24.25 | |
| 86 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | D01; D12 | 24.04 | |
| 87 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | D07 | 24 | |
| 88 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00 | 23.58 | |
| 89 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A01 | 24.12 | |
| 90 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | D01; D10; X01; X25 | 26.16 | |
| 91 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | X21 | 27.35 | |
| 92 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00 | 26.05 | |
| 93 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A01; X26 | 26.06 | |
| 94 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | D07 | 23.7 | |
| 95 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00 | 23.31 | |
| 96 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A01; X26 | 23.82 | |
| 97 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | C01; X06 | 23.89 | |
| 98 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | D01 | 23.76 | |
| 99 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00 | 23.7 | |
| 100 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A01; X26 | 24.23 | |
| 101 | 7520201 | Kỹ thuật điện | C01; X06 | 24.4 | |
| 102 | 7520201 | Kỹ thuật điện | D01 | 24.15 | |
| 103 | 7520201 | Kỹ thuật điện | D07 | 24.06 | |
| 104 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00 | 23.79 | |
| 105 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A01; X26 | 24.31 | |
| 106 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | C01; X06 | 24.52 | |
| 107 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | D01 | 24.24 | |
| 108 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | D07 | 24.12 | |
| 109 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | A00 | 24.01 | |
| 110 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | A01; X26 | 24.49 | |
| 111 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | C01 | 24.77 | |
| 112 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | D01 | 24.41 | |
| 113 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | D07 | 24.23 | |
| 114 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | X06 | 24.77 | |
| 115 | 7520401 | Vật lý kỹ thuật | A00 | 21.69 | |
| 116 | 7520401 | Vật lý kỹ thuật | A01 | 22.16 | |
| 117 | 7520401 | Vật lý kỹ thuật | A02; A04 | 21.69 | |
| 118 | 7520401 | Vật lý kỹ thuật | C01 | 22 | |
| 119 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | D07 | 24.17 | |
| 120 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | D12 | 24.33 | |
| 121 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; A06 | 23.9 | |
| 122 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00; B08 | 23.54 | |
| 123 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | C02; C05; C08 | 24.65 | |
| 124 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | C01; X06 | 23.9 | |
| 125 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | D01 | 23.77 | |
| 126 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | D07 | 23.71 | |
| 127 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00 | 23.32 | |
| 128 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A01; X26 | 23.83 | |
| 129 | 7620109 | Nông học | A02 | 18 | |
| 130 | 7620109 | Nông học | B00; B01; B03; B08 | 18.03 | |
| 131 | 7620109 | Nông học | C08; X13 | 18.75 | |
| 132 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C03; C04; X70; X74 | 26.57 | |
| 133 | 7760101 | Công tác xã hội | D01; D14; X01; X78 | 26.23 | |
| 134 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00 | 24.99 | |
| 135 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01 | 25.06 | |
| 136 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D04; D09; X01; X25; X78 | 25.24 | |
| 137 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | X17; X21 | 26 | |
| 138 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01 | 25.29 | |
| 139 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D01; D04; D09; X01; X25; X78 | 25.5 | |
| 140 | 7810201 | Quản trị khách sạn | X17; X21 | 26.4 | |
| 141 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | X21 | 24.5 | |
| 142 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A02; A04; A06 | 23.77 | |
| 143 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | B00; B02 | 23.41 | |
| 144 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | C04; C13; X74 | 23.62 | |
| 145 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | D01; D10; D15 | 24.23 | |
| 146 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A02; A04 | 21.41 | |
| 147 | 7850103 | Quản lý đất đai | A01 | 21.81 | |
| 148 | 7850103 | Quản lý đất đai | B00 | 21.13 | |
| 149 | 7850103 | Quản lý đất đai | D07 | 22.03 | |
| 150 | 7850103 | Quản lý đất đai | D10 | 21.87 | |
| 151 | 7850103 | Quản lý đất đai | X05; X09; X21 | 21.65 |
3. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2025
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140114 | Quản lý Giáo dục | 889 | ||
| 2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 829 | ||
| 3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 863 | ||
| 4 | 7229030 | Văn học | 894 | ||
| 5 | 7310101 | Kinh tế | 793 | ||
| 6 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 845 | ||
| 7 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | 875 | ||
| 8 | 7310608 | Đông phương học | 809 | ||
| 9 | 7310630 | Việt Nam học | 843 | ||
| 10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 788 | ||
| 11 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | 816 | ||
| 12 | 7340301 | Kế toán | 743 | ||
| 13 | 7340301ACCA | Kế toán ACCA | 705 | ||
| 14 | 7340302 | Kiểm toán | 791 | ||
| 15 | 7380101 | Luật | 845 | ||
| 16 | 7440112 | Hóa học | 749 | ||
| 17 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | 629 | ||
| 18 | 7460112 | Toán ứng dụng | 700 | ||
| 19 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 696 | ||
| 20 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | 735 | ||
| 21 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 781 | ||
| 22 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 805 | ||
| 23 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 749 | ||
| 24 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 845 | ||
| 25 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | 739 | ||
| 26 | 7520201 | Kỹ thuật điện | 753 | ||
| 27 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 715 | ||
| 28 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | 765 | ||
| 29 | 7520401 | Vật lý kỹ thuật | 673 | ||
| 30 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 761 | ||
| 31 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 739 | ||
| 32 | 7620109 | Nông học | 600 | ||
| 33 | 7760101 | Công tác xã hội | 848 | ||
| 34 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 792 | ||
| 35 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 820 | ||
| 36 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 743 | ||
| 37 | 7850103 | Quản lý đất đai | 662 |
4. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2025
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140114 | Quản lý Giáo dục | C00; C03; C04; X70; X74 | 21.6 | |
| 2 | 7140114 | Quản lý Giáo dục | D01 | 20.77 | |
| 3 | 7140114 | Quản lý Giáo dục | A00 | 22.82 | |
| 4 | 7140114 | Quản lý Giáo dục | A01 | 22.84 | |
| 5 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 | 22.14 | |
| 6 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00 | 24.15 | |
| 7 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C00 | 23.28 | |
| 8 | 7140205 | Giáo dục chính trị | D01; D14; X01; X25 | 21.95 | |
| 9 | 7140205 | Giáo dục chính trị | C00; X70; X74 | 23.11 | |
| 10 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00 | 23.36 | |
| 11 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A01; X26 | 23.28 | |
| 12 | 7140209 | Sư phạm Toán học | D07 | 23.53 | |
| 13 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A01 | 19.9 | |
| 14 | 7140210 | Sư phạm Tin học | D01 | 17.98 | |
| 15 | 7140210 | Sư phạm Tin học | D07 | 20.08 | |
| 16 | 7140210 | Sư phạm Tin học | X02 | 17.44 | |
| 17 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00 | 18.95 | |
| 18 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A02 | 22.27 | |
| 19 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A01 | 22.47 | |
| 20 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | X05 | 20.09 | |
| 21 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00 | 22.96 | |
| 22 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | B00 | 22.68 | |
| 23 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | C02 | 20.63 | |
| 24 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | D07 | 22.86 | |
| 25 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02 | 19.7 | |
| 26 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00; B08 | 19.82 | |
| 27 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00 | 23.24 | |
| 28 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | D01; D14; D15 | 22.1 | |
| 29 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | A07; C00; C03; X70 | 23.48 | |
| 30 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | D09; D14 | 22.38 | |
| 31 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | X17 | 21.58 | |
| 32 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | D10; D15 | 22.02 | |
| 33 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | X21 | 21.34 | |
| 34 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | X74 | 23.17 | |
| 35 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | A07; C00; C04 | 23.17 | |
| 36 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 19.87 | |
| 37 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A02 | 20.5 | |
| 38 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A01 | 21.3 | |
| 39 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | B00; B08 | 20.75 | |
| 40 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử Địa lý | A07; C00; X70; X74 | 22.95 | |
| 41 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử Địa lý | D14; D15 | 21.76 | |
| 42 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01 | 21.65 | |
| 43 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15 | 19.55 | |
| 44 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01 | 22.37 | |
| 45 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D15 | 20.2 | |
| 46 | 7229030 | Văn học | C00; C03; X70; X74 | 21.71 | |
| 47 | 7229030 | Văn học | D14; D15; X78 | 20.91 | |
| 48 | 7310101 | Kinh tế | A01; D07; X26 | 20.6 | |
| 49 | 7310101 | Kinh tế | D01; X25 | 18.54 | |
| 50 | 7310101 | Kinh tế | A00 | 19.9 | |
| 51 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00; X70 | 20.6 | |
| 52 | 7310205 | Quản lý nhà nước | D01; D14; X01; X25 | 19.88 | |
| 53 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | C00; C03; C04; X70; X74 | 21.3 | |
| 54 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | D01; X01; X17 | 20.42 | |
| 55 | 7310608 | Đông phương học | D14; D15; D63; D65; X78; X90 | 19.06 | |
| 56 | 7310608 | Đông phương học | C00; X70 | 20.16 | |
| 57 | 7310630 | Việt Nam học | D01; D15 | 19.82 | |
| 58 | 7310630 | Việt Nam học | C00; C03; C04; X70; X74 | 20.6 | |
| 59 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00 | 20.14 | |
| 60 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01; X26 | 20.79 | |
| 61 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01; D04; X01; X25; X78 | 18.69 | |
| 62 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D07 | 20.75 | |
| 63 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00 | 20.5 | |
| 64 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A01 | 21.3 | |
| 65 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | D01; X01; X25 | 19.2 | |
| 66 | 7340301 | Kế toán | A01; X26 | 19.87 | |
| 67 | 7340301 | Kế toán | D01; X25 | 17.96 | |
| 68 | 7340301 | Kế toán | D07 | 20.06 | |
| 69 | 7340301 | Kế toán | A00 | 18.91 | |
| 70 | 7340301CLC | Kế toán CLC | A00 | 18.29 | |
| 71 | 7340301CLC | Kế toán CLC | A01; X26 | 19.09 | |
| 72 | 7340301CLC | Kế toán CLC | D01; X25 | 17.17 | |
| 73 | 7340301CLC | Kế toán CLC | D07 | 19.44 | |
| 74 | 7340302 | Kiểm toán | D01; X25 | 18.75 | |
| 75 | 7340302 | Kiểm toán | D07 | 20.8 | |
| 76 | 7340302 | Kiểm toán | A00 | 20.19 | |
| 77 | 7340302 | Kiểm toán | A01; X26 | 20.85 | |
| 78 | 7380101 | Luật | C00; X70 | 20.6 | |
| 79 | 7380101 | Luật | D01; D14; X01; X25 | 19.86 | |
| 80 | 7380101 | Luật | A01 | 22.04 | |
| 81 | 7440112 | Hóa học | D07 | 20.15 | |
| 82 | 7440112 | Hóa học | A00; A05; A06 | 19.06 | |
| 83 | 7440112 | Hóa học | D12 | 18.07 | |
| 84 | 7440112 | Hóa học | B00 | 19.35 | |
| 85 | 7440112 | Hóa học | C02; C05; C08; X09 | 17.55 | |
| 86 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A01; X26 | 17.32 | |
| 87 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | D01 | 15.65 | |
| 88 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | D07 | 17.4 | |
| 89 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00 | 16.5 | |
| 90 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00 | 18.4 | |
| 91 | 7460112 | Toán ứng dụng | A01; X26 | 19.45 | |
| 92 | 7460112 | Toán ứng dụng | D01 | 17.39 | |
| 93 | 7460112 | Toán ứng dụng | D07 | 19.67 | |
| 94 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | D01 | 17.39 | |
| 95 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | D07 | 19.67 | |
| 96 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00 | 18.4 | |
| 97 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A01; X26 | 19.45 | |
| 98 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00 | 18.69 | |
| 99 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A01; X26 | 19.71 | |
| 100 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | D01 | 17.77 | |
| 101 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | D07 | 19.93 | |
| 102 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00 | 20 | |
| 103 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01; X26 | 20.66 | |
| 104 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D01 | 18.59 | |
| 105 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D07 | 20.65 | |
| 106 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A01; X26 | 21.11 | |
| 107 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | C01; X06 | 18.39 | |
| 108 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | D01 | 18.99 | |
| 109 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | D07 | 21.02 | |
| 110 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00 | 20.37 | |
| 111 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A01 | 20 | |
| 112 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00; A05 | 19.06 | |
| 113 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | B00 | 19.35 | |
| 114 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | C02; C05; X09 | 17.55 | |
| 115 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | D01; D12 | 18.07 | |
| 116 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | D07 | 20.15 | |
| 117 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A01; X26 | 22.05 | |
| 118 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | D01; D10; X01; X25 | 19.88 | |
| 119 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | X21 | 19.53 | |
| 120 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00 | 21.6 | |
| 121 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00 | 19.27 | |
| 122 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A01; X26 | 20.18 | |
| 123 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | C01; X06 | 17.66 | |
| 124 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | D01 | 18.21 | |
| 125 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | D07 | 20.28 | |
| 126 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | A00 | 19.52 | |
| 127 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | A01; X26 | 20.35 | |
| 128 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | C01; X06 | 17.76 | |
| 129 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | D01 | 18.34 | |
| 130 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | D07 | 20.41 | |
| 131 | 7520401 | Vật lý kỹ thuật | A00; A02; A04 | 17.45 | |
| 132 | 7520401 | Vật lý kỹ thuật | A01 | 18.13 | |
| 133 | 7520401 | Vật lý kỹ thuật | C01 | 15.74 | |
| 134 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; A06 | 19.4 | |
| 135 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00; B08 | 19.62 | |
| 136 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | C02; C05; C08 | 17.71 | |
| 137 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | D07 | 20.35 | |
| 138 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | D12 | 18.28 | |
| 139 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00 | 18.8 | |
| 140 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A01; X26 | 19.79 | |
| 141 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | C01; X06 | 17.29 | |
| 142 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | D01 | 17.88 | |
| 143 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | D07 | 19.99 | |
| 144 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C03; C04; X70; X74 | 20.6 | |
| 145 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00 | 20.39 | |
| 146 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01 | 21.14 | |
| 147 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D04; D07; X01; X25; X78 | 19.03 | |
| 148 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | X17; X21 | 18.46 | |
| 149 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D01; D04; D09; X01; X25; X78 | 19.3 | |
| 150 | 7810201 | Quản trị khách sạn | X17; X21 | 19.01 | |
| 151 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00 | 20.65 | |
| 152 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A01 | 21.41 | |
| 153 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | X21 | 17.65 | |
| 154 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A02; A04; A06 | 19.25 | |
| 155 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | B00; B02 | 19.52 | |
| 156 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | C04; C13; X74 | 18.98 | |
| 157 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | D01; D10; D15 | 18.2 |
C. Điểm chuẩn Trường Đại học Quy Nhơn năm 2024
1. Xét điểm thi THPT
Năm 2024, trường Đại học Quy Nhơn tuyển sinh theo các phương thức: Xét điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2024; Xét kết quả học tập THP; Xét kết quả thi ĐGNL ĐHQG TP.HCM tổ chức năm 2024; kết quả thi ĐGNL Trường Đại học Sư phạm Hà Nội tổ chức năm 2024 và Xét tuyển thẳng theo Quy chế tuyển sinh của Bộ GD.


2. Xét tuyển học bạ


3. Xét điểm thi đánh giá năng lực của Đại học Quốc Gia TP HCM


4. Xét điểm thi đánh giá năng lực của Đại học Sư Phạm Hà Nội

Chú ý: Thí sinh căn cứ điểm chuẩn và các điều kiện trên đây:
a) Để trúng tuyển chính thức, thí sinh đủ điều kiện phải đăng ký nguyện vọng xét tuyển trên hệ thống đăng ký xét tuyển của Bộ Giáo dục và Đào tạo.
b) Trường hợp không đủ điều kiện, thí sinh vẫn có thể đăng ký xét tuyển vào Trường Đại học Quy Nhơn trên hệ thống của Bộ Giáo dục và Đào tạo để được xét tuyển bằng điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2024.
D. Điểm chuẩn Trường Đại học Quy Nhơn năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140114 | Quản lý Giáo dục | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
| 2 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M00 | 20.25 | |
| 3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; D01 | 24.45 | |
| 4 | 7140205 | Giáo dục chính trị | C00; C19; D01 | 24.5 | |
| 5 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T00; T02; T03; T05 | 22.25 | |
| 6 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01 | 25.25 | |
| 7 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D07 | 19 | |
| 8 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02 | 23.5 | |
| 9 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00; B08; A02 | 20 | |
| 10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D14; D15 | 25.25 | |
| 11 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; C19; D14 | 25.75 | |
| 12 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | A00; C00; D15 | 23.5 | |
| 13 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 24.75 | |
| 14 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A01; A02; B00 | 19 | |
| 15 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử Địa lý | C00; C19; C20 | 24.25 | |
| 16 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 19.5 | |
| 17 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; D15 | 22.25 | |
| 18 | 7229030 | Văn học | C00; C19; D14; D15 | 15 | |
| 19 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01 | 18.5 | |
| 20 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00; C00; C19; D01 | 17.5 | |
| 21 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | A00; C00; C19; D01 | 15 | |
| 22 | 7310608 | Đông phương học | C00; C19; D14; D15 | 15 | |
| 23 | 7310630 | Việt Nam học | C00; C19; D01; D15 | 15 | |
| 24 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 15 | |
| 25 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01 | 15 | |
| 26 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 15 | |
| 27 | 7340301CLC | Kế toán CLC | A00; A01; D01 | 15 | |
| 28 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01 | 15 | |
| 29 | 7380101 | Luật | A00; C00; C19; D01 | 17.75 | |
| 30 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D07; D90 | 15 | |
| 31 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00; A01; D07; D90 | 15 | |
| 32 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01 | 15 | |
| 33 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D07; D90 | 15 | |
| 34 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | 15 | |
| 35 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01 | 22 | |
| 36 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00; B00; C02; D07 | 15 | |
| 37 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01 | 21 | |
| 38 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; D07 | 15 | |
| 39 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; D07 | 15 | |
| 40 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | A00; A01; D07 | 15 | |
| 41 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C02; D07 | 15 | |
| 42 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D07 | 15 | |
| 43 | 7620109 | Nông học | B00; B03; B04; C08 | 15 | |
| 44 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; D01; D14 | 15 | |
| 45 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D14 | 17.75 | |
| 46 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01 | 15 | |
| 47 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; C04; D01 | 15 | |
| 48 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; B00; C04; D01 | 15 |
2. Xét điểm học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M00 | 24 | Học lực lớp 12 Giỏi |
| 2 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T00; T02; T03; T05 | 25.5 | Học lực lớp 12 Giỏi, Khá |
| 3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; D01 | 28 | Học lực lớp 12 Giỏi |
| 4 | 7140205 | Giáo dục chính trị | C00; C19; D01 | 24.5 | Học lực lớp 12 Giỏi |
| 5 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01 | 29.25 | Học lực lớp 12 Giỏi |
| 6 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D07 | 21 | Học lực lớp 12 Giỏi |
| 7 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02 | 28 | Học lực lớp 12 Giỏi |
| 8 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00; B08; A02 | 26.5 | Học lực lớp 12 Giỏi |
| 9 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D14; D15 | 28 | Học lực lớp 12 Giỏi |
| 10 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; C19; D14 | 27 | Học lực lớp 12 Giỏi |
| 11 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | A00; C00; D15 | 25.5 | Học lực lớp 12 Giỏi |
| 12 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 28.5 | Học lực lớp 12 Giỏi |
| 13 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A01; A02; B00 | 21 | Học lực lớp 12 Giỏi |
| 14 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00; C19; C20 | 23 | Học lực lớp 12 Giỏi |
| 15 | 7140114 | Quản lý Giáo dục | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
| 16 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 24 | |
| 17 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; D15 | 26 | |
| 18 | 7229030 | Văn học | C00; C19; D14; D15 | 18 | |
| 19 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01 | 24.5 | |
| 20 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00; C00; C19; D01 | 18 | |
| 21 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | A00; C00; C19; D01 | 18 | |
| 22 | 7310608 | Đông phương học | C00; C19; D14; D15 | 18 | |
| 23 | 7310630 | Việt Nam học | C00; C19; D01; D15 | 18 | |
| 24 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 23 | |
| 25 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01 | 24 | |
| 26 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 23 | |
| 27 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01 | 21 | |
| 28 | 7380101 | Luật | A00; C00; C19; D01 | 23 | |
| 29 | 7460108 | Khoa học dử liệu | A00; A01; D07; D90 | 19 | |
| 30 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00; A01; D07; D90 | 20 | |
| 31 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01 | 21 | |
| 32 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D07; D90 | 19 | |
| 33 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | 23 | |
| 34 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01 | 21 | |
| 35 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00; B00; C02; D07 | 18 | |
| 36 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01 | 25 | |
| 37 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; D07 | 18 | |
| 38 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; D07 | 18 | |
| 39 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | A00; A01; D07 | 18 | |
| 40 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C02; D07 | 18.5 | |
| 41 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D07 | 18 | |
| 42 | 7620109 | Nông học | B00; B03; B04; C08 | 18 | |
| 43 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; D01; D14 | 18 | |
| 44 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D14 | 24 | |
| 45 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01 | 22 | |
| 46 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; C04; D01 | 18 | |
| 47 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; B00; C04; D01 | 19 | |
| 48 | 7340301CLC | Kế toán chất lượng cao | A00; A01; D01 | 20 |
3. Xét điểm ĐGNL HCM
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140114 | Quản lý Giáo dục | 650 | ||
| 2 | 7140201 | Giáo dục mầm non | 700 | ||
| 3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 700 | ||
| 4 | 7140205 | Giáo dục chính trị | 700 | ||
| 5 | 7140206 | Giáo dục thể chất | 700 | ||
| 6 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 700 | ||
| 7 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 700 | ||
| 8 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | 700 | ||
| 9 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | 700 | ||
| 10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 700 | ||
| 11 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 700 | ||
| 12 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | 700 | ||
| 13 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 700 | ||
| 14 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 700 | ||
| 15 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử Địa lý | 700 | ||
| 16 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 650 | ||
| 17 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 700 | ||
| 18 | 7229030 | Văn học | 700 | ||
| 19 | 7310101 | Kinh tế | 700 | ||
| 20 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 650 | ||
| 21 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | 650 | ||
| 22 | 7310608 | Đông phương học | 700 | ||
| 23 | 7310630 | Việt Nam học | 700 | ||
| 24 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 700 | ||
| 25 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 700 | ||
| 26 | 7340301 | Kế toán | 700 | ||
| 27 | 7340301CLC | Kế toán CLC | 700 | ||
| 28 | 7340302 | Kiểm toán | 700 | ||
| 29 | 7380101 | Luật | 700 | ||
| 30 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | 700 | ||
| 31 | 7460112 | Toán ứng dụng | 700 | ||
| 32 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 700 | ||
| 33 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | 700 | ||
| 34 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 700 | ||
| 35 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 700 | ||
| 36 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 700 | ||
| 37 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 700 | ||
| 38 | 7520201 | Kỹ thuật điện | 700 | ||
| 39 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 700 | ||
| 40 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | 700 | ||
| 41 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 650 | ||
| 42 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 700 | ||
| 43 | 7620109 | Nông học | 700 | ||
| 44 | 7760101 | Công tác xã hội | 650 | ||
| 45 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 700 | ||
| 46 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 700 | ||
| 47 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 700 | ||
| 48 | 7850103 | Quản lý đất đai | 700 |
E. Điểm chuẩn Trường Đại học Quy Nhơn năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A00;C00;D01;A01 | 15 | |
| 2 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M00 | 19 | |
| 3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;C00;D01 | 24 | |
| 4 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00;D01;C19 | 20 | |
| 5 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00;T02;T03;T05 | 26 | |
| 6 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00;A01 | 28.5 | |
| 7 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00;A01;D07 | 19 | |
| 8 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00;A01;A02 | 28.5 | |
| 9 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00;B00;D07 | 28.5 | |
| 10 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00;B08;A02 | 19 | |
| 11 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00;D14;D15 | 28.5 | |
| 12 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00;C19;D14 | 28.5 | |
| 13 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | A00;C00;D15 | 28.5 | |
| 14 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 22.25 | |
| 15 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00;A01;A02;B00 | 19 | |
| 16 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử và địa lý | C00;C19;C20 | 19 | |
| 17 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;A01;D14;D15 | 16 | |
| 18 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04;D01;D15;A01 | 19.5 | |
| 19 | 7229030 | Văn học | C00;D14;D15;C19 | 15 | |
| 20 | 7310101 | Kinh tế | A00;A01;D01 | 17.5 | |
| 21 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00;D01;C19;A00 | 18 | |
| 22 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | A00;C00;D01;C19 | 15 | |
| 23 | 7310608 | Đông phương học | C00;C19;D14;D15 | 16 | |
| 24 | 7310630 | Việt Nam học | C00;D01;D15;C19 | 18 | |
| 25 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;D01 | 17 | |
| 26 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;D01 | 17 | |
| 27 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01 | 16 | |
| 28 | 7340301CLC | Kế toán CLC | A00;A01;D01 | 16 | |
| 29 | 7340302 | Kiểm toán | A00;A01;D01 | 15 | |
| 30 | 7380101 | Luật | C00;A00;C19 | 15 | |
| 31 | 7440122 | Khoa học vật liệu | A00;A01;B00;D07 | 15 | |
| 32 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00;A01;D07;D90 | 15 | |
| 33 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00;A01;D07;D90 | 15 | |
| 34 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00;A01;K01 | 15 | |
| 35 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00;A01;D07;D90 | 15 | |
| 36 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01;K01 | 18 | |
| 37 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00;A01 | 16 | |
| 38 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học | A00;C02;B00;D07 | 15 | |
| 39 | 7510605 | Logistics và QL chuỗi cung ứng | A00;A01;D01 | 19 | |
| 40 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00;A01;K01 | 15 | |
| 41 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | A00;A01;K01 | 15 | |
| 42 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00;A01;K01 | 15 | |
| 43 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;B00;D07;C02 | 15 | |
| 44 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00;A01;K01;D07 | 15 | |
| 45 | 7620109 | Nông học | B00;D08;C08;B03 | 15 | |
| 46 | 7760101 | Công tác xã hội | C00;D01;D14 | 15 | |
| 47 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch lữ hành | A00;A01;D01;D14 | 17 | |
| 48 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00;A01;D01 | 17 | |
| 49 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00;B00;D01;C04 | 15 | |
| 50 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00;B00;D01;C04 | 18 |
2. Xét điểm học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00;A01;K01 | 20.5 | NV 1,2,3,4,5 |
| 2 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00;A01;D07;D90 | 19.5 | NV 1,2,3,4,5 |
| 3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01;K01 | 23.5 | NV1 |
| 4 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00;A01;D01;D14 | 23.5 | NV1 |
| 5 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00;A01;D01 | 23 | NV1 |
| 6 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A00;C00;D01;A01 | 18 | NV1,2,3,4,5 |
| 7 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | --- | |
| 8 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;C00;D01 | 27.5 | Điều kiện học lực lớp 12: Giỏi NV1 |
| 9 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00;D01;C19 | 21 | Điều kiện học lực lớp 12: Giỏi NV1,2,3 |
| 10 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00;T02;T03;T05 | --- | |
| 11 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00;A01 | 28.5 | Điều kiện học lực lớp 12: Giỏi NV1 |
| 12 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00;A01;D07 | 21 | Điều kiện học lực lớp 12: Giỏi NV1,2,3,4 |
| 13 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00;A01;A02 | 25 | Điều kiện học lực lớp 12: Giỏi NV1 |
| 14 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00;B00;D07 | 27 | Điều kiện học lực lớp 12: Giỏi NV1 |
| 15 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00;B08;A02 | 21 | Điều kiện học lực lớp 12: Giỏi NV1,2,3,4,5 |
| 16 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00;D14;D15 | 27 | Điều kiện học lực lớp 12: Giỏi NV1 |
| 17 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00;C19;D14 | 24 | Điều kiện học lực lớp 12: Giỏi NV1,2,3 |
| 18 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | A00;C00;D15 | 25 | Điều kiện học lực lớp 12: Giỏi NV1,2 |
| 19 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 28 | Điều kiện học lực lớp 12: Giỏi NV1 |
| 20 | 7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên | A00;A01;A02;B00 | 23 | Điều kiện học lực lớp 12: Giỏi NV1 |
| 21 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lí | C00;C19;C20 | 23 | Điều kiện học lực lớp 12: Giỏi NV1 |
| 22 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;D01 | 24 | NV1 |
| 23 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;D01 | 25.5 | NV1 |
| 24 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01 | 22.5 | NV1 |
| 25 | 7340302 | Kiểm toán | A00;A01;D01 | 18 | NV1,2 |
| 26 | 7380101 | Luật | C00;A00;C19 | 23 | NV1 |
| 27 | 7440122 | Khoa học vật liệu | A00;A01;B00;D07 | 18 | NV1,2,3 |
| 28 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00;A01;D07;D90 | 20 | NV1,2,3,4,5 |
| 29 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00;A01;D07;D90 | 20 | NV1,2,3,4,5 |
| 30 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00;A01 | 23.5 | NV1 |
| 31 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00;C02;B00;D07 | 18 | NV1,2,3,4,5 |
| 32 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00;A01;D01 | 26.5 | NV1 |
| 33 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00;A01;K01 | 20 | NV1,2 |
| 34 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00;A01;K01 | 20 | NV1,2,3 |
| 35 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00;A01;K01 | 20 | NV1,2,3 |
| 36 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;B00;D07;C02 | 20 | NV1,2 |
| 37 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00;A01;K01;D07 | 20 | NV1,2,3 |
| 38 | 7620109 | Nông học | B00;D08;C08;B03 | 18 | NV1,2,3,4,5 |
| 39 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;A01;D14;D15 | 25 | NV1 |
| 40 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04;D01;D15;A01 | 26.5 | NV1 |
| 41 | 7229030 | Văn học | C00;D14;D15;C19 | 18 | NV1,2,3,4,5 |
| 42 | 7310101 | Kinh tế | A00;A01;D01 | 24 | NV1 |
| 43 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00;D01;C19;A00 | 22.5 | NV1 |
| 44 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | A00;C00;D01;C19 | 18 | NV1,2,3 |
| 45 | 7310608 | Đông phương học | C00;C19;D14;D15 | 18 | NV1,2 |
| 46 | 7310630 | Việt Nam học | C00;D01;D15;C19 | 18 | NV1,2,3 |
| 47 | 7760101 | Công tác xã hội | C00;D01;D14 | 18 | NV1,2,3,4,5 |
| 48 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00;B00;D01;C04 | 18 | NV1,2,3,4,5 |
| 49 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00;B00;D01;C04 | 18 | NV1,2,3,4,5 |
3. Xét điểm ĐGNL HCM
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140114 | Quản lý giáo dục | 650 | ||
| 2 | 7140201 | Giáo dục mầm non | 650 | ||
| 3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 650 | ||
| 4 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | 650 | ||
| 5 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | 650 | ||
| 6 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 650 | ||
| 7 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 650 | ||
| 8 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | 650 | ||
| 9 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | 650 | ||
| 10 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | 650 | ||
| 11 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 650 | ||
| 12 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 650 | ||
| 13 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | 650 | ||
| 14 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 650 | ||
| 15 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 650 | ||
| 16 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử và địa lý | 650 | ||
| 17 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 650 | ||
| 18 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 650 | ||
| 19 | 7229030 | Văn học | 650 | ||
| 20 | 7310101 | Kinh tế | 650 | ||
| 21 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 650 | ||
| 22 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | 650 | ||
| 23 | 7310608 | Đông phương học | 650 | ||
| 24 | 7310630 | Việt Nam học | 650 | ||
| 25 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 650 | ||
| 26 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 650 | ||
| 27 | 7340301 | Kế toán | 650 | ||
| 28 | 7340301CLC | Kế toán CLC | 650 | ||
| 29 | 7340302 | Kiểm toán | 650 | ||
| 30 | 7380101 | Luật | 650 | ||
| 31 | 7440122 | Khoa học vật liệu | 650 | ||
| 32 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | 650 | ||
| 33 | 7460112 | Toán ứng dụng | 650 | ||
| 34 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 650 | ||
| 35 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | 650 | ||
| 36 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 650 | ||
| 37 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 650 | ||
| 38 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học | 650 | ||
| 39 | 7510605 | Logistics và QL chuỗi cung ứng | 650 | ||
| 40 | 7520201 | Kỹ thuật điện | 650 | ||
| 41 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | 650 | ||
| 42 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 650 | ||
| 43 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 650 | ||
| 44 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 650 | ||
| 45 | 7620109 | Nông học | 650 | ||
| 46 | 7760101 | Công tác xã hội | 650 | ||
| 47 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch lữ hành | 650 | ||
| 48 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 650 | ||
| 49 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 650 | ||
| 50 | 7850103 | Quản lý đất đai | 650 |
F. Điểm chuẩn Trường Đại học Quy Nhơn năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A00;C00;D01;A01 | 15 | |
| 2 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00;D01;C19 | 19 | |
| 3 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00;B08 | 19 | |
| 4 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00;T02;T03;T05 | 18 | |
| 5 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M00 | 19 | |
| 6 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;C00;D01 | 24 | |
| 7 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | A00;C00;D15 | 19 | |
| 8 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00;B00;D07 | 25 | |
| 9 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00;C19;D14 | 19 | |
| 10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00;D14;D15 | 23 | |
| 11 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 24 | |
| 12 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00;A01;D01 | 19 | |
| 13 | 7140209 | sư phạm Toán học | A00;A01 | 25 | |
| 14 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00;A01 | 19 | |
| 15 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00;B00 | 19 | |
| 16 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử và địa lý | C00;C19;C20 | 19 | |
| 17 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01 | 15 | |
| 18 | 7340302 | Kiểm toán | A00;A01;D01 | 15 | |
| 19 | 7380101 | Luật | C00;D01;A00;C19 | 15 | |
| 20 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;D01 | 15 | |
| 21 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;D01 | 15 | |
| 22 | 7440112 | Hóa học | A00;D07;B00;D12 | 15 | |
| 23 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học | A00;C02;B00;D07 | 15 | |
| 24 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00;A01;A02;D07 | 15 | |
| 25 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01 | 15 | |
| 26 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00;A01;A02;D07 | 15 | |
| 27 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | A00;A01;A02;D07 | 15 | |
| 28 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00;A01 | 15 | |
| 29 | 7620109 | Nông học | B00;D08;A02;B03 | 15 | |
| 30 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00;A01;D07;D01 | 18 | |
| 31 | 7760101 | Công tác xã hội | C00;D01;D14 | 15 | |
| 32 | 7310608 | Đông phương học | C00;C19;D14;D15 | 15 | |
| 33 | 7310101 | Kinh tế | A00;A01;D01 | 15 | |
| 34 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;A01;D14;D15 | 15 | |
| 35 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00;B00;D01;C04 | 15 | |
| 36 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00;D01;D14;A00 | 15 | |
| 37 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00;B00;D01;C04 | 15 | |
| 38 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch lữ hành | A00;A01;D01;D14 | 15 | |
| 39 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00;A01;D01 | 15 | |
| 40 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | A00;C00;D01;C19 | 15 | |
| 41 | 7229030 | Văn học | C00;D14;D15;C19 | 15 | |
| 42 | 7310630 | Việt Nam học | C00;D01;D15;C19 | 15 | |
| 43 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;B00;D07;C02 | 15 | |
| 44 | 7440122 | Khoa học vật liệu | A00;A01;A02;C01 | 15 | |
| 45 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00;A01;A02;D07 | 15 | |
| 46 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04;D01;D15;A01 | 16 | |
| 47 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00;A01 | 18 |
2. Xét điểm học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A00;C00;D01;A01 | 18 | |
| 2 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00;D01;C19 | 24 | |
| 3 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00;B08 | 24 | Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi |
| 4 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;C00;D01 | 24.5 | Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi |
| 5 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | A00;C00;D15 | 24 | Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi |
| 6 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00;B00;D07 | 24 | Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi |
| 7 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00;C19;D14 | 24 | Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi |
| 8 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00;D14;D15 | 24 | Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi |
| 9 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 25 | Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi |
| 10 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00;A01;D01 | 24 | Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi |
| 11 | 7140209 | sư phạm Toán học | A00;A01 | 26 | Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi |
| 12 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00;A01 | 24 | Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi |
| 13 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00;B00 | 24 | Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi |
| 14 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử và địa lý | C00;C19;C20 | 24 | Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi |
| 15 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01 | 18 | |
| 16 | 7340302 | Kiểm toán | A00;A01;D01 | 18 | |
| 17 | 7380101 | Luật | C00;D01;A00;C19 | 18 | |
| 18 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;D01 | 18 | |
| 19 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;D01 | 18 | |
| 20 | 7440112 | Hóa học | A00;D07;B00;D12 | 18 | |
| 21 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học | A00;C02;B00;D07 | 18 | |
| 22 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00;A01;A02;D07 | 18 | |
| 23 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01 | 18 | |
| 24 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00;A01;A02;D07 | 18 | |
| 25 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | A00;A01;A02;D07 | 18 | |
| 26 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00;A01 | 18 | |
| 27 | 7620109 | Nông học | B00;D08;A02;B03 | 18 | |
| 28 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00;A01;D07;D01 | 18 | |
| 29 | 7760101 | Công tác xã hội | C00;D01;D14 | 18 | |
| 30 | 7310608 | Đông phương học | C00;C19;D14;D15 | 18 | |
| 31 | 7310101 | Kinh tế | A00;A01;D01 | 18 | |
| 32 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;A01;D14;D15 | 18 | |
| 33 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00;B00;D01;C04 | 18 | |
| 34 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00;D01;D14;A00 | 18 | |
| 35 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00;B00;D01;C04 | 18 | |
| 36 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch lữ hành | A00;A01;D01;D14 | 18 | |
| 37 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00;A01;D01 | 18 | |
| 38 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | A00;C00;D01;C19 | 18 | |
| 39 | 7229030 | Văn học | C00;D14;D15;C19 | 18 | |
| 40 | 7310630 | Việt Nam học | C00;D01;D15;C19 | 18 | |
| 41 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;B00;D07;C02 | 18 | |
| 42 | 7440122 | Khoa học vật liệu | A00;A01;A02;C01 | 18 | |
| 43 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00;A01;A02;D07 | 18 | |
| 44 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04;D01;D15;A01 | 18 | |
| 45 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00;A01 | 18 |
G. Điểm chuẩn Trường Đại học Quy Nhơn năm 2020
Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A00; C00; D01; A01 | 15 | |
| 2 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00; D01; C19 | 18.5 | |
| 3 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00; B08 | 18.5 | |
| 4 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00; T02; T03; T05 | 18.5 | |
| 5 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M00 | 18.5 | |
| 6 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; D01 | 19.5 | |
| 7 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | A00; C00; D15 | 18.5 | |
| 8 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; D07 | 18.5 | |
| 9 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; C19; D14 | 18.5 | |
| 10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D14; D15 | 18.5 | |
| 11 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 18.5 | |
| 12 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01 | 18.5 | |
| 13 | 7140209 | sư phạm Toán học | A00; A01 | 18.5 | |
| 14 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01 | 18.5 | |
| 15 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 15 | |
| 16 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01 | 15 | |
| 17 | 7380101 | Luật | C00; D01; A00; C19 | 15 | |
| 18 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 15 | |
| 19 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01 | 15 | |
| 20 | 7440112 | Hóa học | A00; D07; B00; D12 | 15 | |
| 21 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | B00; A02; D08 | 15 | |
| 22 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học | A00; C02; B00; D07 | 15 | |
| 23 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A02; D07 | 15 | |
| 24 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | 15 | |
| 25 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; A02; D07 | 15 | |
| 26 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | A00; A01; A02; D07 | 15 | |
| 27 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01 | 15 | |
| 28 | 7620109 | Nông học | B00; D08; A02; B03 | 15 | |
| 29 | 7460201 | Thống kê | A00; A01; D07; B00 | 15 | |
| 30 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00; A01; D07; B00 | 15 | |
| 31 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; D01; D14 | 15 | |
| 32 | 7310608 | Đông phương học | C00; C19; D14; D15 | 15 | |
| 33 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01 | 15 | |
| 34 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D14; D15 | 15 | |
| 35 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; B08; D07; C04 | 15 | |
| 36 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00; D01; D14; A00 | 15 | |
| 37 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; D07; C04 | 15 | |
| 38 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch lữ hành | A00; A01; D01; D14 | 15 | |
| 39 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01 | 15 | |
| 40 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | A00; C00; D01; C19 | 15 | |
| 41 | 7229030 | Văn học | C00; D14; D15; C19 | 15 | |
| 42 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D01; D15; C19 | 15 | |
| 43 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; C02 | 15 | |
| 44 | 7440122 | Khoa học vật liệu | A00; A01; A02; C01 | 15 | |
| 45 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; A02; D07 | 15 | |
| 46 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04; D01; D15; A01 | 15 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: