Các ngành đào tạo Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐH Quốc gia TP.HCM năm 2024 mới nhất

Cập nhật Các ngành đào tạo Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐH Quốc gia TP.HCM năm 2024 mới nhất, mời các bạn xem:
1 76 lượt xem


Các ngành đào tạo Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐH Quốc gia TP.HCM năm 2024 mới nhất

A. Các ngành đào tạo Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐH Quốc gia TP.HCM năm 2024 mới nhất

Chỉ tiêu tuyển sinh Đại học Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQGHCM năm 2024:

Thong tin tuyen sinh Dai hoc Khoa hoc xa hoi va nhan van - DHQGHCM 2024

B. Điểm chuẩn Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM năm 2023

1. Chương trình chuẩn

Tài liệu VietJack

Tài liệu VietJack

Tài liệu VietJack

Tài liệu VietJack

Tài liệu VietJack

Tài liệu VietJack

2. Chương trình chất lượng cao

Tài liệu VietJack

3. Chương trình liên kết quốc tế

Tài liệu VietJack

C. Điểm chuẩn Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM năm 2022

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140101 Giáo dục học C00 23.6  
2 7140101 Giáo dục học B00;D01 22.8  
3 7140114 Quản lý giáo dục C00 24  
4 7140114 Quản lý giáo dục A01;D01;D14 23  
5 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 26.3  
6 7220201_CLC Ngôn ngữ Anh - Chất lượng cao D01 25.45  
7 7220202 Ngôn ngữ Nga D01;D02 20.25  
8 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01 23.4  
9 7220203 Ngôn ngữ Pháp D03 23  
10 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 25.4  
11 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D04 25.9  
12 7220204_CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao D01 24.25  
13 7220204_CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao D04 24.5  
14 7220205 Ngôn ngữ Đức D01 23.5  
15 7220205 Ngôn ngữ Đức D05 23  
16 7220205_CLC Ngôn ngữ Đức - Chất lượng cao D01 21.75  
17 7220205_CLC Ngôn ngữ Đức - Chất lượng cao D05 21.5  
18 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01;D03;D05 22.5  
19 7220208 Ngôn ngữ Italia D01;D03;D05 20  
20 7229001 Triết học C00 24  
21 7229001 Triết học A01;D01;D14 23  
22 7229009 Tôn giáo học C00 22.25  
23 7229009 Tôn giáo học D01;D14 21.25  
24 7229010 Lịch sử C00 24.6  
25 7229010 Lịch sử D01;D14;D15 24.1  
26 7229020 Ngôn ngữ học C00 25.5  
27 7229020 Ngôn ngữ học D01;D14 24.35  
28 7229030 Văn học C00 26.6  
29 7229030 Văn học D01;D14 25.25  
30 7229040 Văn hoá học C00 26.5  
31 7229040 Văn hoá học D01;D14;D15 25.25  
32 7310206 Quan hệ quốc tế D14 26.6  
33 7310206 Quan hệ quốc tế D01 26.2  
34 7310206_CLC Quan hệ quốc tế - Chất lượng cao D14 25.6  
35 7310206_CLC Quan hệ quốc tế - Chất lượng cao D01 25.3  
36 7310301 Xã hội học C00 25.3  
37 7310301 Xã hội học A00;D01;D14 23.8  
38 7310302 Nhân học C00 21.25  
39 7310302 Nhân học D01;D14;D15 21  
40 7310401 Tâm lý học C00 26.9  
41 7310401 Tâm lý học B00;D14 25.8  
42 7310401 Tâm lý học D01 25.7  
43 7310403 Tâm lý học giáo dục B00 24.4  
44 7310403 Tâm lý học giáo dục B08;D14 24.5  
45 7310403 Tâm lý học giáo dục D01 24.3  
46 7310501 Địa lý học A01;C00;D01;D15 20.25  
47 7310608 Đông phương học D04;D14 24.6  
48 7310608 Đông phương học D01 24.2  
49 7310613 Nhật Bản học D14 26  
50 7310613 Nhật Bản học D01 25.9  
51 7310613 Nhật Bản học D06;D63 25.45  
52 7310613_CLC Nhật Bản học - Chất lượng cao D14 24.4  
53 7310613_CLC Nhật Bản học - Chất lượng cao D01;D06;D63 23.4  
54 7310614 Hàn Quốc học D01;D14;DD2;DH5 25.45  
55 7310630 Việt Nam học C00 26  
56 7310630 Việt Nam học D01;D14;D15 25.5  
57 7320101 Báo chí C00 28.25  
58 7320101 Báo chí D14 27.15  
59 7320101 Báo chí D01 27  
60 7320101_CLC Báo chí - Chất lượng cao C00 27.5  
61 7320101_CLC Báo chí - Chất lượng cao D14 25.6  
62 7320101_CLC Báo chí - Chất lượng cao D01 25.3  
63 7320104 Truyền thông đa phương tiện D14;D15 27.55  
64 7320104 Truyền thông đa phương tiện D01 27.15  
65 7320201 Thông tin thư viện C00 23.5  
66 7320201 Thông tin thư viện A01;D01;D14 21.75  
67 7320205 Quản lý thông tin C00 26.75  
68 7320205 Quản lý thông tin A01;D14 25  
69 7320205 Quản lý thông tin D01 24.5  
70 7320303 Lưu trữ học C00 21.75  
71 7320303 Lưu trữ học D01;D14;D15 21.75  
72 7340406 Quản trị văn phòng C00 26.75  
73 7340406 Quản trị văn phòng D01;D14 25.05  
74 7580112 Đô thị học C00 21.5  
75 7580112 Đô thị học A01;D14 21  
76 7580112 Đô thị học D01 20.75  
77 7760101 Công tác xã hội C00 22.6  
78 7760101 Công tác xã hội D01;D14;D15 21.75  
79 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 27.6  
80 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D14 25.8  
81 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01;D15 25.6  
82 7810103_CLC Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Chất lượng cao C00 25  
83 7810103_CLC Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Chất lượng cao D14;D15 24.2  
84 7810103_CLC Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Chất lượng cao D01 24

D. Điểm chuẩn Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM năm 2021

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140101 Giáo dục học B00 22.6  
2 7140101 Giáo dục học C00 23.2  
3 7140101 Giáo dục học C01 22.6  
4 7140101 Giáo dục học D01 23  
5 7140114 Quản lý giáo dục A01;C00;D01;D14 21  
6 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 27.2  
7 7220201_CLC Ngôn ngữ Anh D01 26.7  
8 7220202 Ngôn ngữ Nga D01;D02 23.95  
9 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01 25.5  
10 7220203 Ngôn ngữ Pháp D03 25.1  
11 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 27  
12 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D04 26.8  
13 7220204_CLC Ngôn ngữ Trung Quốc D01 26.3  
14 7220204_CLC Ngôn ngữ Trung Quốc D04 26.2  
15 7220205 Ngôn ngữ Đức D01 25.6  
16 7220205 Ngôn ngữ Đức D05 24  
17 7220205_CLC Ngôn ngữ Đức D01 25.6  
18 7220205_CLC Ngôn ngữ Đức D05 24  
19 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01;D03;D05 25.3  
20 7220208 Ngôn ngữ Italia D01;D03;D05 24.5  
21 7229001 Triết học A01 23.4  
22 7229001 Triết học C00 23.7  
23 7229001 Triết học D01;D14 23.4  
24 7229009 Tôn giáo học C00 21.7  
25 7229009 Tôn giáo học D01;D14 21.4  
26 7229010 Lịch sử C00 24.1  
27 7229010 Lịch sử D01;D14 24  
28 7229020 Ngôn ngữ học C00 25.2  
29 7229020 Ngôn ngữ học D01;D14 25  
30 7229030 Văn học C00 25.8  
31 7229030 Văn học D01;D14 25.6  
32 7229040 Văn hoá học C00 25.7  
33 7229040 Văn hoá học D01;D14 25.6  
34 7310206 Quan hệ quốc tế D01 26.7  
35 7310206 Quan hệ quốc tế D14 26.9  
36 7310206_CLC Quan hệ quốc tế D01 26.3  
37 7310206_CLC Quan hệ quốc tế D14 26.6  
38 7310301 Xã hội học A00 25.2  
39 7310301 Xã hội học C00 25.6  
40 7310301 Xã hội học D01;D14 25.2  
41 7310302 Nhân học C00 24.7  
42 7310302 Nhân học D01 24.3  
43 7310302 Nhân học D14 24.5  
44 7310401 Tâm lý học B00 26.2  
45 7310401 Tâm lý học C00 26.6  
46 7310401 Tâm lý học D01 26.3  
47 7310401 Tâm lý học D14 26.6  
48 7310501 Địa lý học A01 24  
49 7310501 Địa lý học C00 24.5  
50 7310501 Địa lý học D01;D15 24  
51 7310608 Đông phương học D01 25.8  
52 7310608 Đông phương học D04 25.6  
53 7310608 Đông phương học D14 25.8  
54 7310613 Nhật Bản học D01 26  
55 7310613 Nhật Bản học D06 25.9  
56 7310613 Nhật Bản học D14 26.1  
57 7310613_CLC Nhật Bản học D01 25.4  
58 7310613_CLC Nhật Bản học D06 25.2  
59 7310613_CLC Nhật Bản học D14 25.4  
60 7310614 Hàn Quốc học D01 26.25  
61 7310614 Hàn Quốc học D14 26.45  
62 7310614 Hàn Quốc học DD2;DH5 26  
63 7320101 Báo chí C00 27.8  
64 7320101 Báo chí D01 27.1  
65 7320101 Báo chí D14 27.2  
66 7320101_CLC Báo chí C00 26.8  
67 7320101_CLC Báo chí D01 26.6  
68 7320101_CLC Báo chí D14 26.8  
69 7320104 Truyền thông đa phương tiện D01 27.7  
70 7320104 Truyền thông đa phương tiện D14;D15 27.9  
71 7320201 Thông tin thư viện A01 23  
72 7320201 Thông tin thư viện C00 23.6  
73 7320201 Thông tin thư viện D01;D14 23  
74 7320205 Quản lý thông tin A01 25.5  
75 7320205 Quản lý thông tin C00 26  
76 7320205 Quản lý thông tin D01;D14 25.5  
77 7320303 Lưu trữ học C00 24.8  
78 7320303 Lưu trữ học D01;D14 24.2  
79 7340406 Quản trị văn phòng C00 26.9  
80 7340406 Quản trị văn phòng D01;D14 26.2  
81 7310630 Việt Nam học C00 24.5  
82 7310630 Việt Nam học D01;D14;D15 23.5  
83 7580112 Đô thị học A01 23.5  
84 7580112 Đô thị học C00 23.7  
85 7580112 Đô thị học D01;D14 23.5  
86 7760101 Công tác xã hội C00 24.3  
87 7760101 Công tác xã hội D01;D14 24  
88 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 27  
89 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 26.6  
90 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D14 26.8  
91 7810103_CLC Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 25.4  
92 7810103_CLC Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 25.3  
93 7810103_CLC Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D14 25.3  
94 7310403 Tâm lý học giáo dục B00 21.1  
95 7310403 Tâm lý học giáo dục B08;D01;D14 21.2

E. Điểm chuẩn Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM năm 2020

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140101 Giáo dục học B00; D01 21.25  
2 7140101 Giáo dục học C00; C01 22.15  
3 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 26.17  
4 7220201_CLC Ngôn ngữ Anh_CLC D01 25.65  
5 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02 20  
6 7220203 Ngôn ngữ Pháp D03 22.75  
7 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01 23.2  
8 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 25.2  
9 7220204_CLC Ngôn ngữ Trung Quốc_CLC D01; D04 24  
10 7220205 Ngôn ngữ Đức D05 22  
11 7220205 Ngôn ngữ Đức D01 23  
12 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01; D03; D05 22.5  
13 7220208 Ngôn ngữ Italia D01; D03; D05 21.5  
14 7229001 Triết học A01; D01; D14 21.25  
15 7229001 Triết học C00 21.75  
16 7229009 Tôn giáo học D01; D14 21  
17 7229009 Tôn giáo học C00 21.5  
18 7229010 Lịch sử D01; D14 22  
19 7229010 Lịch sử C00 22.5  
20 7229020 Ngôn ngữ học D01; D14 23.5  
21 7229020 Ngôn ngữ học C00 24.3  
22 7229030 Văn học D01; D14 24.15  
23 7229030 Văn học C00 24.65  
24 7229040 Văn hóa học D01; D14 24.75  
25 7229040 Văn hóa học C00 25.6  
26 7310206 Quan hệ quốc tế D14 25.6  
27 7310206 Quan hệ quốc tế D01 26  
28 7310206_CLC Quan hệ quốc tế_CLC D14 25.4  
29 7310206_CLC Quan hệ quốc tế_CLC D01 25.7  
30 7310301 Xã hội học A00; D01; D14 24  
31 7310301 Xã hội học C00 25  
32 7310302 Nhân học D01; D14 21.75  
33 7310302 Nhân học C00 22.25  
34 7310401 Tâm lý học B00; D01; D14 25.9  
35 7310401 Tâm lý học C00 26.6  
36 7310501 Địa lý học A01; D01; D15 22.25  
37 7310501 Địa lý học C00 22.75  
38 7310608 Đông phương học D04; D14 24.45  
39 7310608 Đông phương học D01 24.65  
40 7310613 Nhật Bản học D06; D14 25.2  
41 7310613 Nhật Bản học D01 25.65  
42 7310613_CLC Nhật Bản học_CLC D06; D14 24.5  
43 7310613_CLC Nhật Bản học_CLC D01 25  
44 7310614 Hàn Quốc học D01; D14 25.2  
45 7320101 Báo chí D01; D14 26.15  
46 7320101 Báo chí C00 27.5  
47 7320101_CLC Báo chí_CLC D01; D14 25.4  
48 7320101_CLC Báo chí_CLC C00 26.8  
49 7320104 Truyền thông đa phương tiện D14; D15 26.25  
50 7320104 Truyền thông đa phương tiện D01 27  
51 7320201 Thông tin - Thư viện A01; D01; D14 21  
52 7320201 Thông tin - Thư viện C00 21.25  
53 7320205 Quản lý thông tin A01; D01; D14 23.75  
54 7320205 Quản lý thông tin C00 25.4  
55 7320303 Lưu trữ học D01; D14 22.75  
56 7320303 Lưu trữ học C00 24.25  
57 7340406 Quản trị văn phòng D01; D14 24.5  
58 7340406 Quản trị văn phòng C00 26  
59 7580112 Đô thị học A01; D01; D14 22.1  
60 7580112 Đô thị học C00 23.1  
61 7580112_BT Đô thị học_Phân hiệu Bến Tre A01; D01; D14 21.1  
62 7580112_BT Đô thị học_Phân hiệu Bến Tre C00 22.1  
63 7760101 Công tác xã hội D01; D14 22  
64 7760101 Công tác xã hội C00 22.8  
65 7810103 Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành D01; D14 26.25  
66 7810103 Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành C00 27.3  
67 7810103_CLC Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành_CLC D01; D14 25  
68 7810103_CLC Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành_CLC C00 25.55

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

1 76 lượt xem