Điểm chuẩn Học viện Hàng Không năm 2024 mới nhất
A. Điểm chuẩn Học viện Hàng Không năm 2024
1. Xét điểm thi THPT
2. Xét học bạ và ĐGNL
Thí sinh đăng ký các phương thức Ưu tiên xét tuyển/Học bạ/Đánh giá năng lực của ĐHQG-Hà Nội từ ngày 08/04/2024 đến ngày 30/04/2024 kiểm tra kết quả bằng cách tra cứu mã hồ sơ tại đây: https://sv.vaa.edu.vn/tra-cuu-tuyen-sinh.html (không có tên tức là không đậu).
Email sẽ được gửi tới thí sinh trong vòng 03 ngày, vui lòng kiểm tra cả hộp thư đến (inbox) và hộp thư rác (spam).
B. Điểm chuẩn Học viện Hàng Không năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
2. Xét điểm xét học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01; D01; D14; D15 | 21 | Đợt 1 |
2 | 7340101E | Quản trị kinh doanh | A01; D01; D14; D15 | 21 | Đợt 1 |
3 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A01; D01; D14; D15 | 21 | Đợt 1 |
4 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01; D01; D14; D15 | 21 | Đợt 1 |
5 | 7840102 | Kinh tế vận tải | A01; D01; D14; D15 | 21 | Đợt 1 |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 21 | Đợt 1 |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07; K01 | 21 | Đợt 1 |
8 | 7510102 | CNKT công trình xây dựng | A00; A01; D07; K01 | 18 | Đợt 1 |
9 | 7510302 | CNKT Điện tử viễn thông | A00; A01; D07; K01 | 18 | Đợt 1 |
10 | 7510303 | CNKT Điều khiển & TĐH | A00; A01; D07; K01 | 18 | Đợt 1 |
11 | 7520120 | Kỹ thuật hàng không | A00; A01; D07; K01 | 26 | Đợt 1 |
12 | 7840102 | Quản lý hoạt động bay | A00; A01; D01; D07 | 27 | Đợt 1 |
13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01; D01; D14; D15 | 24.5 | Đợt 2 |
14 | 7340101E | Quản trị kinh doanh | A01; D01; D14; D15 | 24.5 | Đợt 2 |
15 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A01; D01; D14; D15 | 24.5 | Đợt 2 |
16 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01; D01; D14; D15 | 25.5 | Đợt 2 |
17 | 7840102 | Kinh tế vận tải | A01; D01; D14; D15 | 25.5 | Đợt 2 |
18 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 25 | Đợt 2 |
19 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07; K01 | 24 | Đợt 2 |
20 | 7510102 | CNKT công trình xây dựng | A00; A01; D07; K01 | 20 | Đợt 2 |
21 | 7510302 | CNKT Điện tử viễn thông | A00; A01; D07; K01 | 20 | Đợt 2 |
22 | 7510303 | CNKT Điều khiển & TĐH | A00; A01; D07; K01 | 20 | Đợt 2 |
23 | 7520120 | Kỹ thuật hàng không | A00; A01; D07; K01 | 27 | Đợt 2 |
24 | 7840102 | Quản lý hoạt động bay | A00; A01; D01; D07 | 28 | Đợt 2 |
3. Xét điểm ĐGNL HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 700 | Đợt 1 | |
2 | 7340101E | Quản trị kinh doanh | 700 | Đợt 1 | |
3 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 700 | Đợt 1 | |
4 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 700 | Đợt 1 | |
5 | 7840102 | Kinh tế vận tải | 700 | Đợt 1 | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 700 | Đợt 1 | |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 700 | Đợt 1 | |
8 | 7510102 | CNKT công trình xây dựng | 600 | Đợt 1 | |
9 | 7510302 | CNKT Điện tử viễn thông | 600 | Đợt 1 | |
10 | 7510303 | CNKT Điều khiển & TĐH | 600 | Đợt 1 | |
11 | 7520120 | Kỹ thuật hàng không | 850 | Đợt 1 | |
12 | 7840102 | Quản lý hoạt động bay | 850 | Đợt 1 | |
13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 750 | Đợt 2 | |
14 | 7340101E | Quản trị kinh doanh | 750 | Đợt 2 | |
15 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 750 | Đợt 2 | |
16 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 750 | Đợt 2 | |
17 | 7840102 | Kinh tế vận tải | 750 | Đợt 2 | |
18 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 750 | Đợt 2 | |
19 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 750 | Đợt 2 | |
20 | 7510102 | CNKT công trình xây dựng | 700 | Đợt 2 | |
21 | 7510302 | CNKT Điện tử viễn thông | 700 | Đợt 2 | |
22 | 7510303 | CNKT Điều khiển & TĐH | 700 | Đợt 2 | |
23 | 7520120 | Kỹ thuật hàng không | 850 | Đợt 2 | |
24 | 7840102 | Quản lý hoạt động bay | 900 | Đợt 2 |
C. Điểm chuẩn Học viện Hàng Không năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D78; D96 | 23 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01; D01; D78; D96 | 19 | |
3 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A01; D01; D78; D96 | 19.3 | |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07; D90 | 21.4 | |
5 | 7510102 | CNKT công trình xây dựng | A00; A01; D07; D90 | 17 | |
6 | 7510302 | CNKT Điện tử viễn thông | A00; A01; D07; D90 | 17 | |
7 | 7510303 | CNKT Điều khiển & TĐH | A00; A01; D07; D90 | 17 | |
8 | 7520120 | Kỹ thuật hàng không | A00; A01; D07; D90 | 21.3 | |
9 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01; D01; D78; D96 | 19 | |
10 | 7840102 | Quản lý hoạt động bay | A01; D01; D78; D96 | 23.3 | |
11 | 7840102 | Kinh tế vận tải | A01; D01; D78; D96 | 19 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510102 | CNKT công trình xây dựng | A00; A01; D07; D90 | 21 | |
2 | 7510302 | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | A00; A01; D07; D90 | 21 | |
3 | 7510303 | Công nghệ KT điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D07; D90 | 21 | |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07; D90 | 24 | |
5 | 7840104 | Kinh tế vận tải | A01; D01; D78; D96 | 27 | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D78; D96 | 27 | |
7 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01; D01; D78; D96 | 25 | |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01; D01; D78; D96 | 25 | |
9 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A01; D01; D78; D96 | 25 |
3. Điểm ĐGNL HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510102 | CNKT công trình xây dựng | 750 | ||
2 | 7510302 | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | 750 | ||
3 | 7510303 | Công nghệ KT điều khiển và tự động hóa | 750 | ||
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 800 | ||
5 | 7840104 | Kinh tế vận tải | 800 | ||
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 800 | ||
7 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 800 | ||
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 800 | ||
9 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 800 |
D. Điểm chuẩn Học viện Hàng Không năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01; D01; D78; D96 | 23.4 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D78; D96 | 24.6 | |
3 | 7840102 | Quản lý hoạt động bay | A01; D01; D78; D96 | 26.3 | |
4 | 7510302 | CNKT Điện tử viễn thông | A00; A01; D07; D90 | 18 | |
5 | 7510303 | CNKT Điều khiển & TĐH | A00; A01; D07; D90 | 18 | |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07; D90 | 21.6 | |
7 | 7520120 | Kỹ thuật hàng không | A00; A01; D07; D90 | 25 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07; D90 | 24 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D78; D96 | 26 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01; D01; D78; D96 | 26 | |
4 | 7510303 | CNKT điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D07; D90 | 21 | |
5 | 7510302 | CNKT điện tử - viễn thông | A00; A01; D07; D90 | 21 |
3. Xét điểm ĐGN HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 700 | ||
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 800 | ||
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 800 | ||
4 | 7510303 | CNKT điều khiển và tự động hóa | 700 | ||
5 | 7510302 | CNKT điện tử - viễn thông | 700 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay:
- Ứng tuyển việc làm Nhân viên Kinh doanh vận tải mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Công nghệ thông tin mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Kỹ thuật viễn thông mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Kỹ sư Tự động hoá mới nhất 2024
- Mức lương của nhân viên Công nghệ thông tin mới ra trường là bao nhiêu?