Các ngành đào tạo Học viện Hàng không năm 2025 mới nhất
A. Các ngành đào tạo Học viện Hàng không năm 2025 mới nhất
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 0 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A01; B08; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X81 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 0 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 3 | 7340101D | Kinh doanh số (Ngành: QTKD) | 0 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 4 | 7340101E | Quản trị Hàng không (học bằng Tiếng Anh) | 0 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A01; B08; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X81 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 5 | 7340115 | Marketing | 0 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 6 | 7340120 | Thương mại quốc tế (Ngành: Kinh doanh quốc tế) | 0 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 7 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 0 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 8 | 7480201B | Trí tuệ nhân tạo và Dữ liệu lớn (Ngành: CNTT) | 0 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 9 | 7480201I | Trí tuệ nhân tạo và Internet vạn vật (Ngành: CNTT) | 0 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 10 | 7480201S | Công nghệ phần mềm và Trí tuệ nhân tạo (Ngành: CNTT) | 0 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 11 | 7510102Q | Quản lý và khai thác cảng HK (Ngành: CNKT Công trình xây dựng) | 0 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 12 | 7510102X | Xây dựng và phát triển cảng HK (Ngành: CNKT Công trình xây dựng) | 0 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 13 | 7510302A | Điện tử ứng dụng và Trí tuệ nhân tạo (AI) (Ngành: CNKT Điện tử viễn thông) | 0 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 14 | 7510302V | Điện tử viễn thông và Trí tuệ nhân tạo (Ngành: CNKT Điện tử viễn thông) | 0 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 15 | 7510303A | Điện tự động cảng HK (Ngành: CNKT Điều khiển và tự động hóa) | 0 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 16 | 7510303U | Thiết bị bay không người lái và Robotics (Ngành: CNKT Điều khiển và tự động hóa) | 0 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 17 | 7520120 | Kỹ thuật hàng không | 0 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 18 | 7520120E | Kỹ thuật hàng không (học bằng Tiếng Anh) | 0 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A01; B08; D01; D07; D09; D10; X25; X26; X27; X28 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 19 | 7520120M | Kỹ thuật bảo dưỡng tàu bay (Ngành: Kỹ thuật HK) | 0 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 20 | 7520120U | Kỹ thuật thiết bị bay không người lái (Ngành: Kỹ thuật HK) | 0 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 21 | 7810103A | Quản trị dịch vụ thương mại hàng không | 0 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 22 | 7810103H | Quản trị khách sạn nhà hàng | 0 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 23 | 7810103T | Quản trị lữ hành | 0 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 24 | 7840102 | Quản lý hoạt động bay; Hệ thống kỹ thuật quản lý bay | 0 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 25 | 7840102E | Quản lý hoạt động bay (học bằng Tiếng Anh); Quản lý và khai thác bay (học bằng Tiếng Anh) | 0 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A01; B08; D01; D07; D09; D10; X25; X26; X27; X28 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 26 | 7840104 | Logistics và Quản lý Chuỗi cung ứng; Logistics và Vận tải đa phương thức | 0 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 27 | 7840104E | Logistics và Vận tải đa phương thức (học bằng Tiếng Anh) | 0 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A01; B08; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X81 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 28 | 7840104K | Kinh tế Hàng không (Ngành: Kinh tế vận tải) | 0 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 |
B. Điểm chuẩn Học viện Hàng không Việt Nam năm 2025
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; B08; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X81 | 20 | |
| 2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; | 21 | |
| 3 | 7340101D | Kinh doanh số (Ngành: QTKD) | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; | 20 | |
| 4 | 7340101E | Quản trị Hàng không (học bằng Tiếng Anh) | A01; B08; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X81 | 21 | |
| 5 | 7340115 | Marketing | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; | 24.5 | |
| 6 | 7340120 | Thương mại quốc tế (Ngành: Kinh doanh quốc tế) | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; | 23 | |
| 7 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; | 21.5 | |
| 8 | 7480201B | Trí tuệ nhân tạo và Dữ liệu lớn (Ngành: CNTT) | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; | 18 | |
| 9 | 7480201I | Trí tuệ nhân tạo và Internet vạn vật (Ngành: CNTT) | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; | 18 | |
| 10 | 7480201S | Công nghệ phần mềm và Trí tuệ nhân tạo (Ngành: CNTT) | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; | 18 | |
| 11 | 7510102Q | Quản lý và khai thác cảng HK (Ngành: CNKT Công trình xây dựng) | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; | 20 | |
| 12 | 7510102X | Xây dựng và phát triển cảng HK (Ngành: CNKT Công trình xây dựng) | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; | 18 | |
| 13 | 7510302A | Điện tử ứng dụng và Trí tuệ nhân tạo (AI) (Ngành: CNKT Điện tử viễn thông) | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; | 18 | |
| 14 | 7510302V | Điện tử viễn thông và Trí tuệ nhân tạo (Ngành: CNKT Điện tử viễn thông) | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; | 20 | |
| 15 | 7510303A | Điện tự động cảng HK (Ngành: CNKT Điều khiển và tự động hóa) | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; | 20 | |
| 16 | 7510303U | Thiết bị bay không người lái và Robotics (Ngành: CNKT Điều khiển và tự động hóa) | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; | 18 | |
| 17 | 7520120 | Kỹ thuật hàng không | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; | 24.5 | |
| 18 | 7520120E | Kỹ thuật hàng không (học bằng Tiếng Anh) | A01; B08; D01; D07; D09; D10; X25; X26; X27; X28 | 24 | |
| 19 | 7520120M | Kỹ thuật bảo dưỡng tàu bay (Ngành: Kỹ thuật HK) | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; | 24 | |
| 20 | 7520120U | Kỹ thuật thiết bị bay không người lái (Ngành: Kỹ thuật HK) | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; | 20 | |
| 21 | 7810103A | Quản trị dịch vụ thương mại hàng không | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; | 23.5 | |
| 22 | 7810103H | Quản trị khách sạn nhà hàng | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; | 22 | |
| 23 | 7810103T | Quản trị lữ hành | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; | 22 | |
| 24 | 7840102 | Quản lý hoạt động bay; Hệ thống kỹ thuật quản lý bay | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; | 25 | |
| 25 | 7840102E | Quản lý hoạt động bay (học bằng Tiếng Anh); Quản lý và khai thác bay (học bằng Tiếng Anh) | A01; B08; D01; D07; D09; D10; X25; X26; X27; X28 | 27 | |
| 26 | 7840104 | Logistics và Quản lý Chuỗi cung ứng; Logistics và Vận tải đa phương thức | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; | 23.5 | |
| 27 | 7840104E | Logistics và Vận tải đa phương thức (học bằng Tiếng Anh) | A01; B08; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X81 | 22 | |
| 28 | 7840104K | Kinh tế Hàng không (Ngành: Kinh tế vận tải) | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; | 23 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; B08; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X81 | 23.88 | |
| 2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; | 24.81 | |
| 3 | 7340101D | Kinh doanh số (Ngành: QTKD) | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; | 23.88 | |
| 4 | 7340101E | Quản trị Hàng không (học bằng Tiếng Anh) | A01; B08; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X81 | 24.81 | |
| 5 | 7340115 | Marketing | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; | 27.16 | |
| 6 | 7340120 | Thương mại quốc tế (Ngành: Kinh doanh quốc tế) | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; | 26.31 | |
| 7 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; | 25.28 | |
| 8 | 7480201B | Trí tuệ nhân tạo và Dữ liệu lớn (Ngành: CNTT) | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; | 22 | |
| 9 | 7480201I | Trí tuệ nhân tạo và Internet vạn vật (Ngành: CNTT) | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; | 22 | |
| 10 | 7480201S | Công nghệ phần mềm và Trí tuệ nhân tạo (Ngành: CNTT) | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; | 22 | |
| 11 | 7510102Q | Quản lý và khai thác cảng HK (Ngành: CNKT Công trình xây dựng) | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; | 23.88 | |
| 12 | 7510102X | Xây dựng và phát triển cảng HK (Ngành: CNKT Công trình xây dựng) | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; | 22 | |
| 13 | 7510302A | Điện tử ứng dụng và Trí tuệ nhân tạo (AI) (Ngành: CNKT Điện tử viễn thông) | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; | 22 | |
| 14 | 7510302V | Điện tử viễn thông và Trí tuệ nhân tạo (Ngành: CNKT Điện tử viễn thông) | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; | 23.88 | |
| 15 | 7510303A | Điện tự động cảng HK (Ngành: CNKT Điều khiển và tự động hóa) | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; | 23.88 | |
| 16 | 7510303U | Thiết bị bay không người lái và Robotics (Ngành: CNKT Điều khiển và tự động hóa) | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; | 22 | |
| 17 | 7520120 | Kỹ thuật hàng không | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; | 27.16 | |
| 18 | 7520120E | Kỹ thuật hàng không (học bằng Tiếng Anh) | A01; B08; D01; D07; D09; D10; X25; X26; X27; X28 | 26.88 | |
| 19 | 7520120M | Kỹ thuật bảo dưỡng tàu bay (Ngành: Kỹ thuật HK) | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; | 26.88 | |
| 20 | 7520120U | Kỹ thuật thiết bị bay không người lái (Ngành: Kỹ thuật HK) | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; | 23.88 | |
| 21 | 7810103A | Quản trị dịch vụ thương mại hàng không | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; | 26.59 | |
| 22 | 7810103H | Quản trị khách sạn nhà hàng | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; | 25.75 | |
| 23 | 7810103T | Quản trị lữ hành | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; | 25.75 | |
| 24 | 7840102 | Quản lý hoạt động bay; Hệ thống kỹ thuật quản lý bay | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; | 27.44 | |
| 25 | 7840102E | Quản lý hoạt động bay (học bằng Tiếng Anh); Quản lý và khai thác bay (học bằng Tiếng Anh) | A01; B08; D01; D07; D09; D10; X25; X26; X27; X28 | 28.5 | |
| 26 | 7840104 | Logistics và Quản lý Chuỗi cung ứng; Logistics và Vận tải đa phương thức | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; | 26.59 | |
| 27 | 7840104E | Logistics và Vận tải đa phương thức (học bằng Tiếng Anh) | A01; B08; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X81 | 25.75 | |
| 28 | 7840104K | Kinh tế Hàng không (Ngành: Kinh tế vận tải) | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; | 26.31 |
3. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2025
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | Q00 | 87.5 | |
| 2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | Q00 | 91.25 | |
| 3 | 7340101D | Kinh doanh số (Ngành: QTKD) | Q00 | 87.5 | |
| 4 | 7340101E | Quản trị Hàng không (học bằng Tiếng Anh) | Q00 | 91.25 | |
| 5 | 7340115 | Marketing | Q00 | 104.38 | |
| 6 | 7340120 | Thương mại quốc tế (Ngành: Kinh doanh quốc tế) | Q00 | 98.75 | |
| 7 | 7340404 | Quản trị nhân lực | Q00 | 93.13 | |
| 8 | 7480201B | Trí tuệ nhân tạo và Dữ liệu lớn (Ngành: CNTT) | Q00 | 80 | |
| 9 | 7480201I | Trí tuệ nhân tạo và Internet vạn vật (Ngành: CNTT) | Q00 | 80 | |
| 10 | 7480201S | Công nghệ phần mềm và Trí tuệ nhân tạo (Ngành: CNTT) | Q00 | 80 | |
| 11 | 7510102Q | Quản lý và khai thác cảng HK (Ngành: CNKT Công trình xây dựng) | Q00 | 87.5 | |
| 12 | 7510102X | Xây dựng và phát triển cảng HK (Ngành: CNKT Công trình xây dựng) | Q00 | 80 | |
| 13 | 7510302A | Điện tử ứng dụng và Trí tuệ nhân tạo (AI) (Ngành: CNKT Điện tử viễn thông) | Q00 | 80 | |
| 14 | 7510302V | Điện tử viễn thông và Trí tuệ nhân tạo (Ngành: CNKT Điện tử viễn thông) | Q00 | 87.5 | |
| 15 | 7510303A | Điện tự động cảng HK (Ngành: CNKT Điều khiển và tự động hóa) | Q00 | 87.5 | |
| 16 | 7510303U | Thiết bị bay không người lái và Robotics (Ngành: CNKT Điều khiển và tự động hóa) | Q00 | 80 | |
| 17 | 7520120 | Kỹ thuật hàng không | Q00 | 104.38 | |
| 18 | 7520120E | Kỹ thuật hàng không (học bằng Tiếng Anh) | Q00 | 102.5 | |
| 19 | 7520120M | Kỹ thuật bảo dưỡng tàu bay (Ngành: Kỹ thuật HK) | Q00 | 102.5 | |
| 20 | 7520120U | Kỹ thuật thiết bị bay không người lái (Ngành: Kỹ thuật HK) | Q00 | 87.5 | |
| 21 | 7810103A | Quản trị dịch vụ thương mại hàng không | Q00 | 100.63 | |
| 22 | 7810103H | Quản trị khách sạn nhà hàng | Q00 | 95 | |
| 23 | 7810103T | Quản trị lữ hành | Q00 | 95 | |
| 24 | 7840102 | Quản lý hoạt động bay; Hệ thống kỹ thuật quản lý bay | Q00 | 106.25 | |
| 25 | 7840102E | Quản lý hoạt động bay (học bằng Tiếng Anh); Quản lý và khai thác bay (học bằng Tiếng Anh) | Q00 | 115 | |
| 26 | 7840104 | Logistics và Quản lý Chuỗi cung ứng; Logistics và Vận tải đa phương thức | Q00 | 100.63 | |
| 27 | 7840104E | Logistics và Vận tải đa phương thức (học bằng Tiếng Anh) | Q00 | 95 | |
| 28 | 7840104K | Kinh tế Hàng không (Ngành: Kinh tế vận tải) | Q00 | 98.75 |
4. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2025
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 697.5 | ||
| 2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 726.25 | ||
| 3 | 7340101D | Kinh doanh số (Ngành: QTKD) | 697.5 | ||
| 4 | 7340101E | Quản trị Hàng không (học bằng Tiếng Anh) | 726.5 | ||
| 5 | 7340115 | Marketing | 830 | ||
| 6 | 7340120 | Thương mại quốc tế (Ngành: Kinh doanh quốc tế) | 785 | ||
| 7 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 740.63 | ||
| 8 | 7480201B | Trí tuệ nhân tạo và Dữ liệu lớn (Ngành: CNTT) | 640 | ||
| 9 | 7480201I | Trí tuệ nhân tạo và Internet vạn vật (Ngành: CNTT) | 640 | ||
| 10 | 7480201S | Công nghệ phần mềm và Trí tuệ nhân tạo (Ngành: CNTT) | 640 | ||
| 11 | 7510102Q | Quản lý và khai thác cảng HK (Ngành: CNKT Công trình xây dựng) | 697.5 | ||
| 12 | 7510102X | Xây dựng và phát triển cảng HK (Ngành: CNKT Công trình xây dựng) | 640 | ||
| 13 | 7510302A | Điện tử ứng dụng và Trí tuệ nhân tạo (AI) (Ngành: CNKT Điện tử viễn thông) | 640 | ||
| 14 | 7510302V | Điện tử viễn thông và Trí tuệ nhân tạo (Ngành: CNKT Điện tử viễn thông) | 697.5 | ||
| 15 | 7510303A | Điện tự động cảng HK (Ngành: CNKT Điều khiển và tự động hóa) | 697.5 | ||
| 16 | 7510303U | Thiết bị bay không người lái và Robotics (Ngành: CNKT Điều khiển và tự động hóa) | 640 | ||
| 17 | 7520120 | Kỹ thuật hàng không | 830 | ||
| 18 | 7520120E | Kỹ thuật hàng không (học bằng Tiếng Anh) | 815 | ||
| 19 | 7520120M | Kỹ thuật bảo dưỡng tàu bay (Ngành: Kỹ thuật HK) | 815 | ||
| 20 | 7520120U | Kỹ thuật thiết bị bay không người lái (Ngành: Kỹ thuật HK) | 697.5 | ||
| 21 | 7810103A | Quản trị dịch vụ thương mại hàng không | 800 | ||
| 22 | 7810103H | Quản trị khách sạn nhà hàng | 755 | ||
| 23 | 7810103T | Quản trị lữ hành | 755 | ||
| 24 | 7840102 | Quản lý hoạt động bay; Hệ thống kỹ thuật quản lý bay | 845 | ||
| 25 | 7840102E | Quản lý hoạt động bay (học bằng Tiếng Anh); Quản lý và khai thác bay (học bằng Tiếng Anh) | 921.25 | ||
| 26 | 7840104 | Logistics và Quản lý Chuỗi cung ứng; Logistics và Vận tải đa phương thức | 800 | ||
| 27 | 7840104E | Logistics và Vận tải đa phương thức (học bằng Tiếng Anh) | 755 | ||
| 28 | 7840104K | Kinh tế Hàng không (Ngành: Kinh tế vận tải) | 785 |
5. Điểm chuẩn theo phương thức Chứng chỉ quốc tế năm 2025
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 25 | ACT | |
| 2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 31.75 | IB | |
| 3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 1215 | SAT | |
| 4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 1252.5 | SAT | |
| 5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 26 | ACT | |
| 6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 32.63 | IB | |
| 7 | 7340101D | Kinh doanh số (Ngành: QTKD) | 1215 | SAT | |
| 8 | 7340101D | Kinh doanh số (Ngành: QTKD) | 25 | ACT | |
| 9 | 7340101D | Kinh doanh số (Ngành: QTKD) | 31.75 | IB | |
| 10 | 7340101E | Quản trị Hàng không (học bằng Tiếng Anh) | 1252.5 | SAT | |
| 11 | 7340101E | Quản trị Hàng không (học bằng Tiếng Anh) | 26 | ACT | |
| 12 | 7340101E | Quản trị Hàng không (học bằng Tiếng Anh) | 32.63 | IB | |
| 13 | 7340115 | Marketing | 1383.75 | SAT | |
| 14 | 7340115 | Marketing | 30.13 | ACT | |
| 15 | 7340115 | Marketing | 36 | IB | |
| 16 | 7340120 | Thương mại quốc tế (Ngành: Kinh doanh quốc tế) | 1327.5 | SAT | |
| 17 | 7340120 | Thương mại quốc tế (Ngành: Kinh doanh quốc tế) | 28.25 | ACT | |
| 18 | 7340120 | Thương mại quốc tế (Ngành: Kinh doanh quốc tế) | 34.5 | IB | |
| 19 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 33.06 | IB | |
| 20 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 1271.25 | SAT | |
| 21 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 26.5 | ACT | |
| 22 | 7480201B | Trí tuệ nhân tạo và Dữ liệu lớn (Ngành: CNTT) | 30 | IB | |
| 23 | 7480201B | Trí tuệ nhân tạo và Dữ liệu lớn (Ngành: CNTT) | 1140 | SAT | |
| 24 | 7480201B | Trí tuệ nhân tạo và Dữ liệu lớn (Ngành: CNTT) | 23 | ACT | |
| 25 | 7480201I | Trí tuệ nhân tạo và Internet vạn vật (Ngành: CNTT) | 1140 | SAT | |
| 26 | 7480201I | Trí tuệ nhân tạo và Internet vạn vật (Ngành: CNTT) | 23 | ACT | |
| 27 | 7480201I | Trí tuệ nhân tạo và Internet vạn vật (Ngành: CNTT) | 30 | IB | |
| 28 | 7480201S | Công nghệ phần mềm và Trí tuệ nhân tạo (Ngành: CNTT) | 30 | IB | |
| 29 | 7480201S | Công nghệ phần mềm và Trí tuệ nhân tạo (Ngành: CNTT) | 1140 | SAT | |
| 30 | 7480201S | Công nghệ phần mềm và Trí tuệ nhân tạo (Ngành: CNTT) | 23 | ACT | |
| 31 | 7510102Q | Quản lý và khai thác cảng HK (Ngành: CNKT Công trình xây dựng) | 31.75 | IB | |
| 32 | 7510102Q | Quản lý và khai thác cảng HK (Ngành: CNKT Công trình xây dựng) | 1215 | SAT | |
| 33 | 7510102Q | Quản lý và khai thác cảng HK (Ngành: CNKT Công trình xây dựng) | 25 | ACT | |
| 34 | 7510102X | Xây dựng và phát triển cảng HK (Ngành: CNKT Công trình xây dựng) | 1140 | SAT | |
| 35 | 7510102X | Xây dựng và phát triển cảng HK (Ngành: CNKT Công trình xây dựng) | 23 | ACT | |
| 36 | 7510102X | Xây dựng và phát triển cảng HK (Ngành: CNKT Công trình xây dựng) | 30 | IB | |
| 37 | 7510302A | Điện tử ứng dụng và Trí tuệ nhân tạo (AI) (Ngành: CNKT Điện tử viễn thông) | 1140 | SAT | |
| 38 | 7510302A | Điện tử ứng dụng và Trí tuệ nhân tạo (AI) (Ngành: CNKT Điện tử viễn thông) | 23 | ACT | |
| 39 | 7510302A | Điện tử ứng dụng và Trí tuệ nhân tạo (AI) (Ngành: CNKT Điện tử viễn thông) | 30 | IB | |
| 40 | 7510302V | Điện tử viễn thông và Trí tuệ nhân tạo (Ngành: CNKT Điện tử viễn thông) | 1215 | SAT | |
| 41 | 7510302V | Điện tử viễn thông và Trí tuệ nhân tạo (Ngành: CNKT Điện tử viễn thông) | 25 | ACT | |
| 42 | 7510302V | Điện tử viễn thông và Trí tuệ nhân tạo (Ngành: CNKT Điện tử viễn thông) | 31.75 | IB | |
| 43 | 7510303A | Điện tự động cảng HK (Ngành: CNKT Điều khiển và tự động hóa) | 1215 | SAT | |
| 44 | 7510303A | Điện tự động cảng HK (Ngành: CNKT Điều khiển và tự động hóa) | 25 | ACT | |
| 45 | 7510303A | Điện tự động cảng HK (Ngành: CNKT Điều khiển và tự động hóa) | 31.75 | IB | |
| 46 | 7510303U | Thiết bị bay không người lái và Robotics (Ngành: CNKT Điều khiển và tự động hóa) | 1140 | SAT | |
| 47 | 7510303U | Thiết bị bay không người lái và Robotics (Ngành: CNKT Điều khiển và tự động hóa) | 23 | ACT | |
| 48 | 7510303U | Thiết bị bay không người lái và Robotics (Ngành: CNKT Điều khiển và tự động hóa) | 30 | IB | |
| 49 | 7520120 | Kỹ thuật hàng không | 30.13 | ACT | |
| 50 | 7520120 | Kỹ thuật hàng không | 36 | IB | |
| 51 | 7520120 | Kỹ thuật hàng không | 1383.75 | SAT | |
| 52 | 7520120E | Kỹ thuật hàng không (học bằng Tiếng Anh) | 1365 | SAT | |
| 53 | 7520120E | Kỹ thuật hàng không (học bằng Tiếng Anh) | 29.5 | ACT | |
| 54 | 7520120E | Kỹ thuật hàng không (học bằng Tiếng Anh) | 35.5 | IB | |
| 55 | 7520120M | Kỹ thuật bảo dưỡng tàu bay (Ngành: Kỹ thuật HK) | 1365 | SAT | |
| 56 | 7520120M | Kỹ thuật bảo dưỡng tàu bay (Ngành: Kỹ thuật HK) | 29.5 | ACT | |
| 57 | 7520120M | Kỹ thuật bảo dưỡng tàu bay (Ngành: Kỹ thuật HK) | 35.5 | IB | |
| 58 | 7520120U | Kỹ thuật thiết bị bay không người lái (Ngành: Kỹ thuật HK) | 1215 | SAT | |
| 59 | 7520120U | Kỹ thuật thiết bị bay không người lái (Ngành: Kỹ thuật HK) | 25 | ACT | |
| 60 | 7520120U | Kỹ thuật thiết bị bay không người lái (Ngành: Kỹ thuật HK) | 31.75 | IB | |
| 61 | 7810103A | Quản trị dịch vụ thương mại hàng không | 1346.25 | SAT | |
| 62 | 7810103A | Quản trị dịch vụ thương mại hàng không | 28.88 | ACT | |
| 63 | 7810103A | Quản trị dịch vụ thương mại hàng không | 35 | IB | |
| 64 | 7810103H | Quản trị khách sạn nhà hàng | 33.5 | IB | |
| 65 | 7810103H | Quản trị khách sạn nhà hàng | 1290 | SAT | |
| 66 | 7810103H | Quản trị khách sạn nhà hàng | 27 | ACT | |
| 67 | 7810103T | Quản trị lữ hành | 1290 | SAT | |
| 68 | 7810103T | Quản trị lữ hành | 27 | ACT | |
| 69 | 7810103T | Quản trị lữ hành | 33.5 | IB | |
| 70 | 7840102 | Quản lý hoạt động bay; Hệ thống kỹ thuật quản lý bay | 1402.5 | SAT | |
| 71 | 7840102 | Quản lý hoạt động bay; Hệ thống kỹ thuật quản lý bay | 30.75 | ACT | |
| 72 | 7840102 | Quản lý hoạt động bay; Hệ thống kỹ thuật quản lý bay | 36.5 | IB | |
| 73 | 7840102E | Quản lý hoạt động bay (học bằng Tiếng Anh); Quản lý và khai thác bay (học bằng Tiếng Anh) | 1480 | SAT | |
| 74 | 7840102E | Quản lý hoạt động bay (học bằng Tiếng Anh); Quản lý và khai thác bay (học bằng Tiếng Anh) | 33 | ACT | |
| 75 | 7840102E | Quản lý hoạt động bay (học bằng Tiếng Anh); Quản lý và khai thác bay (học bằng Tiếng Anh) | 38.63 | IB | |
| 76 | 7840104 | Logistics và Quản lý Chuỗi cung ứng; Logistics và Vận tải đa phương thức | 28.88 | ACT | |
| 77 | 7840104 | Logistics và Quản lý Chuỗi cung ứng; Logistics và Vận tải đa phương thức | 35 | IB | |
| 78 | 7840104 | Logistics và Quản lý Chuỗi cung ứng; Logistics và Vận tải đa phương thức | 1346.25 | SAT | |
| 79 | 7840104E | Logistics và Vận tải đa phương thức (học bằng Tiếng Anh) | 1290 | SAT | |
| 80 | 7840104E | Logistics và Vận tải đa phương thức (học bằng Tiếng Anh) | 27 | ACT | |
| 81 | 7840104E | Logistics và Vận tải đa phương thức (học bằng Tiếng Anh) | 33.5 | IB | |
| 82 | 7840104K | Kinh tế Hàng không (Ngành: Kinh tế vận tải) | 1327.5 | SAT | |
| 83 | 7840104K | Kinh tế Hàng không (Ngành: Kinh tế vận tải) | 28.25 | ACT | |
| 84 | 7840104K | Kinh tế Hàng không (Ngành: Kinh tế vận tải) | 34.5 | IB |
C. Điểm chuẩn Học viện Hàng Không năm 2024
1. Xét điểm thi THPT

2. Xét học bạ và ĐGNL
Thí sinh đăng ký các phương thức Ưu tiên xét tuyển/Học bạ/Đánh giá năng lực của ĐHQG-Hà Nội từ ngày 08/04/2024 đến ngày 30/04/2024 kiểm tra kết quả bằng cách tra cứu mã hồ sơ tại đây: https://sv.vaa.edu.vn/tra-cuu-tuyen-sinh.html (không có tên tức là không đậu).
Email sẽ được gửi tới thí sinh trong vòng 03 ngày, vui lòng kiểm tra cả hộp thư đến (inbox) và hộp thư rác (spam).


D. Điểm chuẩn Học viện Hàng Không năm 2023
1. Xét điểm thi THPT

2. Xét điểm xét học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01; D01; D14; D15 | 21 | Đợt 1 |
| 2 | 7340101E | Quản trị kinh doanh | A01; D01; D14; D15 | 21 | Đợt 1 |
| 3 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A01; D01; D14; D15 | 21 | Đợt 1 |
| 4 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01; D01; D14; D15 | 21 | Đợt 1 |
| 5 | 7840102 | Kinh tế vận tải | A01; D01; D14; D15 | 21 | Đợt 1 |
| 6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 21 | Đợt 1 |
| 7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07; K01 | 21 | Đợt 1 |
| 8 | 7510102 | CNKT công trình xây dựng | A00; A01; D07; K01 | 18 | Đợt 1 |
| 9 | 7510302 | CNKT Điện tử viễn thông | A00; A01; D07; K01 | 18 | Đợt 1 |
| 10 | 7510303 | CNKT Điều khiển & TĐH | A00; A01; D07; K01 | 18 | Đợt 1 |
| 11 | 7520120 | Kỹ thuật hàng không | A00; A01; D07; K01 | 26 | Đợt 1 |
| 12 | 7840102 | Quản lý hoạt động bay | A00; A01; D01; D07 | 27 | Đợt 1 |
| 13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01; D01; D14; D15 | 24.5 | Đợt 2 |
| 14 | 7340101E | Quản trị kinh doanh | A01; D01; D14; D15 | 24.5 | Đợt 2 |
| 15 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A01; D01; D14; D15 | 24.5 | Đợt 2 |
| 16 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01; D01; D14; D15 | 25.5 | Đợt 2 |
| 17 | 7840102 | Kinh tế vận tải | A01; D01; D14; D15 | 25.5 | Đợt 2 |
| 18 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 25 | Đợt 2 |
| 19 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07; K01 | 24 | Đợt 2 |
| 20 | 7510102 | CNKT công trình xây dựng | A00; A01; D07; K01 | 20 | Đợt 2 |
| 21 | 7510302 | CNKT Điện tử viễn thông | A00; A01; D07; K01 | 20 | Đợt 2 |
| 22 | 7510303 | CNKT Điều khiển & TĐH | A00; A01; D07; K01 | 20 | Đợt 2 |
| 23 | 7520120 | Kỹ thuật hàng không | A00; A01; D07; K01 | 27 | Đợt 2 |
| 24 | 7840102 | Quản lý hoạt động bay | A00; A01; D01; D07 | 28 | Đợt 2 |
3. Xét điểm ĐGNL HCM
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 700 | Đợt 1 | |
| 2 | 7340101E | Quản trị kinh doanh | 700 | Đợt 1 | |
| 3 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 700 | Đợt 1 | |
| 4 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 700 | Đợt 1 | |
| 5 | 7840102 | Kinh tế vận tải | 700 | Đợt 1 | |
| 6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 700 | Đợt 1 | |
| 7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 700 | Đợt 1 | |
| 8 | 7510102 | CNKT công trình xây dựng | 600 | Đợt 1 | |
| 9 | 7510302 | CNKT Điện tử viễn thông | 600 | Đợt 1 | |
| 10 | 7510303 | CNKT Điều khiển & TĐH | 600 | Đợt 1 | |
| 11 | 7520120 | Kỹ thuật hàng không | 850 | Đợt 1 | |
| 12 | 7840102 | Quản lý hoạt động bay | 850 | Đợt 1 | |
| 13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 750 | Đợt 2 | |
| 14 | 7340101E | Quản trị kinh doanh | 750 | Đợt 2 | |
| 15 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 750 | Đợt 2 | |
| 16 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 750 | Đợt 2 | |
| 17 | 7840102 | Kinh tế vận tải | 750 | Đợt 2 | |
| 18 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 750 | Đợt 2 | |
| 19 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 750 | Đợt 2 | |
| 20 | 7510102 | CNKT công trình xây dựng | 700 | Đợt 2 | |
| 21 | 7510302 | CNKT Điện tử viễn thông | 700 | Đợt 2 | |
| 22 | 7510303 | CNKT Điều khiển & TĐH | 700 | Đợt 2 | |
| 23 | 7520120 | Kỹ thuật hàng không | 850 | Đợt 2 | |
| 24 | 7840102 | Quản lý hoạt động bay | 900 | Đợt 2 |
E. Điểm chuẩn Học viện Hàng Không năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D78; D96 | 23 | |
| 2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01; D01; D78; D96 | 19 | |
| 3 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A01; D01; D78; D96 | 19.3 | |
| 4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07; D90 | 21.4 | |
| 5 | 7510102 | CNKT công trình xây dựng | A00; A01; D07; D90 | 17 | |
| 6 | 7510302 | CNKT Điện tử viễn thông | A00; A01; D07; D90 | 17 | |
| 7 | 7510303 | CNKT Điều khiển & TĐH | A00; A01; D07; D90 | 17 | |
| 8 | 7520120 | Kỹ thuật hàng không | A00; A01; D07; D90 | 21.3 | |
| 9 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01; D01; D78; D96 | 19 | |
| 10 | 7840102 | Quản lý hoạt động bay | A01; D01; D78; D96 | 23.3 | |
| 11 | 7840102 | Kinh tế vận tải | A01; D01; D78; D96 | 19 |
2. Xét điểm học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7510102 | CNKT công trình xây dựng | A00; A01; D07; D90 | 21 | |
| 2 | 7510302 | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | A00; A01; D07; D90 | 21 | |
| 3 | 7510303 | Công nghệ KT điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D07; D90 | 21 | |
| 4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07; D90 | 24 | |
| 5 | 7840104 | Kinh tế vận tải | A01; D01; D78; D96 | 27 | |
| 6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D78; D96 | 27 | |
| 7 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01; D01; D78; D96 | 25 | |
| 8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01; D01; D78; D96 | 25 | |
| 9 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A01; D01; D78; D96 | 25 |
3. Điểm ĐGNL HCM
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7510102 | CNKT công trình xây dựng | 750 | ||
| 2 | 7510302 | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | 750 | ||
| 3 | 7510303 | Công nghệ KT điều khiển và tự động hóa | 750 | ||
| 4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 800 | ||
| 5 | 7840104 | Kinh tế vận tải | 800 | ||
| 6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 800 | ||
| 7 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 800 | ||
| 8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 800 | ||
| 9 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 800 |
F. Điểm chuẩn Học viện Hàng Không năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01; D01; D78; D96 | 23.4 | |
| 2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D78; D96 | 24.6 | |
| 3 | 7840102 | Quản lý hoạt động bay | A01; D01; D78; D96 | 26.3 | |
| 4 | 7510302 | CNKT Điện tử viễn thông | A00; A01; D07; D90 | 18 | |
| 5 | 7510303 | CNKT Điều khiển & TĐH | A00; A01; D07; D90 | 18 | |
| 6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07; D90 | 21.6 | |
| 7 | 7520120 | Kỹ thuật hàng không | A00; A01; D07; D90 | 25 |
2. Xét điểm học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07; D90 | 24 | |
| 2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D78; D96 | 26 | |
| 3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01; D01; D78; D96 | 26 | |
| 4 | 7510303 | CNKT điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D07; D90 | 21 | |
| 5 | 7510302 | CNKT điện tử - viễn thông | A00; A01; D07; D90 | 21 |
3. Xét điểm ĐGN HCM
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 700 | ||
| 2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 800 | ||
| 3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 800 | ||
| 4 | 7510303 | CNKT điều khiển và tự động hóa | 700 | ||
| 5 | 7510302 | CNKT điện tử - viễn thông | 700 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: