Điểm chuẩn Trường Đại học Nguyễn Tất Thành năm 2025 mới nhất
A. Điểm chuẩn Đại học Nguyễn Tất Thành năm 2025 mới nhất
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140103 | Công nghệ giáo dục | A00; A01; D01; B03; C01; C02; X02; X06; X07; X08; X26; X27; X28 | 15 | |
| 2 | 7210205 | Thanh Nhạc | N01 | 15 | |
| 3 | 7210208 | Piano | N00 | 15 | |
| 4 | 7210234 | Diễn viên kịch, điện ảnh-truyền hình | N05 | 15 | |
| 5 | 7210243 | Biên đạo múa | N03 | 15 | |
| 6 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | D01; C04; V01; H01 | 15 | |
| 7 | 7210404 | Thiết kế thời trang | A00; A01; D01; D14 | 15 | |
| 8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | C04; D01; C03; X03; X04 | 15 | |
| 9 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C04; D01; C03; X03; X04 | 15 | |
| 10 | 7310109 | Kinh tế số | D01; C01; C02; C03; C04; X01 | 15 | |
| 11 | 7310401 | Tâm lý học | B00; C00; D01; B03; C03; C04; C08; C12; C13; D13; D14; D15; X01; X70; X74; X78 | 15 | |
| 12 | 7310608 | Đông Phương học | C04; D01; C03; X03; X04 | 15 | |
| 13 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01; C00; D01; D15 | 15 | |
| 14 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A01; C00; D01; D15 | 15 | |
| 15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Kinh doanh sáng tạo) | A00; D01; C01; C03 | 15 | |
| 16 | 7340101 | Quản trị kinh doanh thực phẩm | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
| 17 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C01; C04; D01; X01 | 15 | |
| 18 | 7340101_DNCN | Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp và công nghệ) | A00; D01; C01; C03 | 15 | |
| 19 | 7340101_QT | Quản trị kinh doanh (Kinh doanh quốc tế) - Chuẩn quốc tế | A00; C01; C03; D01 | 15 | |
| 20 | 7340115 | Marketing | C00; C04; D01; X01 | 15 | |
| 21 | 7340115_DM | Marketing (Marketing số và truyền thông xã hội) | A00; D01; C01; C03 | 15 | |
| 22 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; D01; C01; C03 | 15 | |
| 23 | 7340122 | Thương mại điện tử | C01; C04; D01; X01 | 15 | |
| 24 | 7340122_QT | Thương mại điện tử - Chuẩn quốc tế | A00; C01; C03; D01 | 15 | |
| 25 | 7340201 | Tài chính – ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
| 26 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
| 27 | 7340301_QT | Kế Toán (Kế toán tài chính) - Chuẩn quốc tế | A00; C01; C03; D01 | 15 | |
| 28 | 7340404 | Quản trị Nhân lực | C00; C04; D01; X01 | 15 | |
| 29 | 7380101 | Luật | A00; C00; C03; X01 | 17 | |
| 30 | 7380107 | Luật Kinh tế | A00; C00; C03; X01 | 17 | |
| 31 | 7380107_QT | Luật kinh tế - Chuẩn quốc tế | A00; C00; C03; X01 | 17 | |
| 32 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; D07; B08 | 15 | |
| 33 | 7420204 | Khoa học y sinh | A00; B00; A02; B03; C02; C08; D07; B08; X14; X15; X16 | 15 | |
| 34 | 7440122 | Khoa học vật liệu (Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nano) | A00; A01; D07; C01 | 15 | |
| 35 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; X02 | 15 | |
| 36 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; D01; X02 | 15 | |
| 37 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; X02 | 15 | |
| 38 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; X02 | 15 | |
| 39 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; X02 | 15 | |
| 40 | 7480201_CNST | Công nghệ thông tin (Công nghệ và Đổi mới sáng tạo) | A00; C01; C03; D01 | 15 | |
| 41 | 7480201_DLMT | Công nghệ thông tin và dữ liệu Tài nguyên môi trường | A00; B00; A01; D01 | 15 | |
| 42 | 7480201_QT | Công nghệ thông tin (Kỹ thuật phần mềm)- Chuẩn quốc tế | A00; C01; C03; D01 | 15 | |
| 43 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28 | 15 | |
| 44 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28 | 15 | |
| 45 | 7510205-QT | Công nghệ kỹ thuật ô tô - Chuẩn quốc tế | A00; C01; C03; D01 | 15 | |
| 46 | 7510301 | Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28 | 15 | |
| 47 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học | A00; B00; C02; D07 | 15 | |
| 48 | 7510605 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | C01; C04; D01; X01 | 15 | |
| 49 | 7510605_CN | Công nghệ Logistics | A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28 | 15 | |
| 50 | 7510605_QT | Logisfics và Quản lý chuỗi cung ứng - Chuẩn quốc tế | A00; C01; C03; D01 | 15 | |
| 51 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28 | 15 | |
| 52 | 7520212 | Kỹ thuật Y sinh | A00; A01; A02; B00 | 15 | |
| 53 | 7520403 | Vật lý y khoa | A00; A01; A02; B00 | 15 | |
| 54 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C02; D07 | 15 | |
| 55 | 7580101 | Kiến trúc | D01; V01; H01; C04 | 15 | |
| 56 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | D01; V01; H01; C04 | 15 | |
| 57 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01; X02 | 15 | |
| 58 | 7640101 | Thú y | A00; B00; B08; D07 | 15 | |
| 59 | 7720101 | Y khoa | B00; D07; B08 | 20.5 | HL12 tốt |
| 60 | 7720110 | Y học dự phòng | B00; D07; B08 | 17 | HL12 khá |
| 61 | 7720115 | Y học cổ truyền | A00; A01; B00; D07 | 19 | HL12 tốt |
| 62 | 7720201 | Dược học | A00; A01; B00; D07 | 19 | HL12 tốt |
| 63 | 7720203 | Hóa Dược | A00; A01; B00; D07 | 15 | |
| 64 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; A01; B00; D07 | 17 | HL12 khá |
| 65 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | A00; B00; B08; D07 | 20.5 | HL12 tốt |
| 66 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; B08; D07 | 17 | HL12 khá |
| 67 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; A01; B00; D07 | 17 | HL12 khá |
| 68 | 7720802 | Quản lý bệnh viện | B00; C00; C04; D01 | 15 | |
| 69 | 7810101 | Du lịch | C00; D01; A07; C03; C04; D09; D10; D14; D15; X02; X26; X27; X28 | 15 | |
| 70 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00; D01; A07; C04; C03 | 15 | |
| 71 | 7810201_QT | Quản trị khách sạn - Chuẩn quốc tế | C00; D01; A07; C03; C04 | 15 | |
| 72 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | C00; D01; A07; C04; C03 | 15 | |
| 73 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; D01; C02 | 15 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140103 | Công nghệ giáo dục | A00; A01; D01; B03; C01; C02; X02; X06; X07; X08; X26; X27; X28 | 18 | |
| 2 | 7210205 | Thanh Nhạc | N01 | 18 | |
| 3 | 7210208 | Piano | N00 | 18 | |
| 4 | 7210234 | Diễn viên kịch, điện ảnh-truyền hình | N05 | 18 | |
| 5 | 7210243 | Biên đạo múa | N03 | 18 | |
| 6 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | D01; C04; V01; H01 | 18 | |
| 7 | 7210404 | Thiết kế thời trang | A00; A01; D01; D14 | 18 | |
| 8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | C04; D01; C03; X03; X04 | 18 | |
| 9 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C04; D01; C03; X03; X04 | 18 | |
| 10 | 7310109 | Kinh tế số | D01; C01; C02; C03; C04; X01 | 18 | |
| 11 | 7310401 | Tâm lý học | B00; C00; D01; B03; C03; C04; C08; C12; C13; D13; D14; D15; X01; X70; X74; X78 | 18 | |
| 12 | 7310608 | Đông Phương học | C04; D01; C03; X03; X04 | 18 | |
| 13 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01; C00; D01; D15 | 18 | |
| 14 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A01; C00; D01; D15 | 18 | |
| 15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Kinh doanh sáng tạo) | A00; D01; C01; C03 | 18 | |
| 16 | 7340101 | Quản trị kinh doanh thực phẩm | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
| 17 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C01; C04; D01; X01 | 18 | |
| 18 | 7340101_DNCN | Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp và công nghệ) | A00; D01; C01; C03 | 18 | |
| 19 | 7340101_QT | Quản trị kinh doanh (Kinh doanh quốc tế) - Chuẩn quốc tế | A00; C01; C03; D01 | 18 | |
| 20 | 7340115 | Marketing | C00; C04; D01; X01 | 18 | |
| 21 | 7340115_DM | Marketing (Marketing số và truyền thông xã hội) | A00; D01; C01; C03 | 18 | |
| 22 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; D01; C01; C03 | 18 | |
| 23 | 7340122 | Thương mại điện tử | C01; C04; D01; X01 | 18 | |
| 24 | 7340122_QT | Thương mại điện tử - Chuẩn quốc tế | A00; C01; C03; D01 | 18 | |
| 25 | 7340201 | Tài chính – ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
| 26 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
| 27 | 7340301_QT | Kế Toán (Kế toán tài chính) - Chuẩn quốc tế | A00; C01; C03; D01 | 18 | |
| 28 | 7340404 | Quản trị Nhân lực | C00; C04; D01; X01 | 18 | |
| 29 | 7380101 | Luật | A00; C00; C03; X01 | 18 | |
| 30 | 7380107 | Luật Kinh tế | A00; C00; C03; X01 | 18 | |
| 31 | 7380107_QT | Luật kinh tế - Chuẩn quốc tế | A00; C00; C03; X01 | 18 | |
| 32 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; D07; B08 | 18 | |
| 33 | 7420204 | Khoa học y sinh | A00; B00; A02; B03; C02; C08; D07; B08; X14; X15; X16 | 18 | |
| 34 | 7440122 | Khoa học vật liệu (Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nano) | A00; A01; D07; C01 | 18 | |
| 35 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; X02 | 18 | |
| 36 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; D01; X02 | 18 | |
| 37 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; X02 | 18 | |
| 38 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; X02 | 18 | |
| 39 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; X02 | 18 | |
| 40 | 7480201_CNST | Công nghệ thông tin (Công nghệ và Đổi mới sáng tạo) | A00; C01; C03; D01 | 18 | |
| 41 | 7480201_DLMT | Công nghệ thông tin và dữ liệu Tài nguyên môi trường | A00; B00; A01; D01 | 18 | |
| 42 | 7480201_QT | Công nghệ thông tin (Kỹ thuật phần mềm)- Chuẩn quốc tế | A00; C01; C03; D01 | 18 | |
| 43 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28 | 18 | |
| 44 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28 | 18 | |
| 45 | 7510205-QT | Công nghệ kỹ thuật ô tô - Chuẩn quốc tế | A00; C01; C03; D01 | 18 | |
| 46 | 7510301 | Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28 | 18 | |
| 47 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học | A00; B00; C02; D07 | 18 | |
| 48 | 7510605 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | C01; C04; D01; X01 | 18 | |
| 49 | 7510605_CN | Công nghệ Logistics | A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28 | 18 | |
| 50 | 7510605_QT | Logisfics và Quản lý chuỗi cung ứng - Chuẩn quốc tế | A00; C01; C03; D01 | 18 | |
| 51 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28 | 18 | |
| 52 | 7520212 | Kỹ thuật Y sinh | A00; A01; A02; B00 | 18 | |
| 53 | 7520403 | Vật lý y khoa | A00; A01; A02; B00 | 18 | |
| 54 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C02; D07 | 18 | |
| 55 | 7580101 | Kiến trúc | D01; V01; H01; C04 | 18 | |
| 56 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | D01; V01; H01; C04 | 18 | |
| 57 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01; X02 | 18 | |
| 58 | 7640101 | Thú y | A00; B00; B08; D07 | 18 | |
| 59 | 7720101 | Y khoa | B00; D07; B08 | 23 | HL12 tốt |
| 60 | 7720110 | Y học dự phòng | B00; D07; B08 | 19 | HL12 khá |
| 61 | 7720115 | Y học cổ truyền | A00; A01; B00; D07 | 21 | HL12 tốt |
| 62 | 7720201 | Dược học | A00; A01; B00; D07 | 21 | HL12 tốt |
| 63 | 7720203 | Hóa Dược | A00; A01; B00; D07 | 18 | |
| 64 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; A01; B00; D07 | 19 | HL12 khá |
| 65 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | A00; B00; B08; D07 | 23 | HL12 tốt |
| 66 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; B08; D07 | 19 | HL12 khá |
| 67 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; A01; B00; D07 | 19 | HL12 khá |
| 68 | 7720802 | Quản lý bệnh viện | B00; C00; C04; D01 | 18 | |
| 69 | 7810101 | Du lịch | C00; D01; A07; C03; C04; D09; D10; D14; D15; X02; X26; X27; X28 | 18 | |
| 70 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00; D01; A07; C04; C03 | 18 | |
| 71 | 7810201_QT | Quản trị khách sạn - Chuẩn quốc tế | C00; D01; A07; C03; C04 | 18 | |
| 72 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | C00; D01; A07; C04; C03 | 18 | |
| 73 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; D01; C02 | 18 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140103 | Công nghệ giáo dục | 70 | ||
| 2 | 7210205 | Thanh Nhạc | 70 | ||
| 3 | 7210208 | Piano | 70 | ||
| 4 | 7210234 | Diễn viên kịch, điện ảnh-truyền hình | 70 | ||
| 5 | 7210243 | Biên đạo múa | 70 | ||
| 6 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 70 | ||
| 7 | 7210404 | Thiết kế thời trang | 70 | ||
| 8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 70 | ||
| 9 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 70 | ||
| 10 | 7310109 | Kinh tế số | 70 | ||
| 11 | 7310401 | Tâm lý học | 70 | ||
| 12 | 7310608 | Đông Phương học | 70 | ||
| 13 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 70 | ||
| 14 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 70 | ||
| 15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Kinh doanh sáng tạo) | 70 | ||
| 16 | 7340101 | Quản trị kinh doanh thực phẩm | 70 | ||
| 17 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 70 | ||
| 18 | 7340101_DNCN | Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp và công nghệ) | 70 | ||
| 19 | 7340101_QT | Quản trị kinh doanh (Kinh doanh quốc tế) - Chuẩn quốc tế | 70 | ||
| 20 | 7340115 | Marketing | 70 | ||
| 21 | 7340115_DM | Marketing (Marketing số và truyền thông xã hội) | 70 | ||
| 22 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 70 | ||
| 23 | 7340122 | Thương mại điện tử | 70 | ||
| 24 | 7340122_QT | Thương mại điện tử - Chuẩn quốc tế | 70 | ||
| 25 | 7340201 | Tài chính – ngân hàng | 70 | ||
| 26 | 7340301 | Kế toán | 70 | ||
| 27 | 7340301_QT | Kế Toán (Kế toán tài chính) - Chuẩn quốc tế | 70 | ||
| 28 | 7340404 | Quản trị Nhân lực | 70 | ||
| 29 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 70 | ||
| 30 | 7420204 | Khoa học y sinh | 70 | ||
| 31 | 7440122 | Khoa học vật liệu (Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nano) | 70 | ||
| 32 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | 70 | ||
| 33 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 70 | ||
| 34 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 70 | ||
| 35 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | 70 | ||
| 36 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 70 | ||
| 37 | 7480201_CNST | Công nghệ thông tin (Công nghệ và Đổi mới sáng tạo) | 70 | ||
| 38 | 7480201_DLMT | Công nghệ thông tin và dữ liệu Tài nguyên môi trường | 70 | ||
| 39 | 7480201_QT | Công nghệ thông tin (Kỹ thuật phần mềm)- Chuẩn quốc tế | 70 | ||
| 40 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 70 | ||
| 41 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | 70 | ||
| 42 | 7510205-QT | Công nghệ kỹ thuật ô tô - Chuẩn quốc tế | 70 | ||
| 43 | 7510301 | Kỹ thuật điện, điện tử | 70 | ||
| 44 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học | 70 | ||
| 45 | 7510605 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | 70 | ||
| 46 | 7510605_CN | Công nghệ Logistics | 70 | ||
| 47 | 7510605_QT | Logisfics và Quản lý chuỗi cung ứng - Chuẩn quốc tế | 70 | ||
| 48 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | 70 | ||
| 49 | 7520212 | Kỹ thuật Y sinh | 70 | ||
| 50 | 7520403 | Vật lý y khoa | 70 | ||
| 51 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 70 | ||
| 52 | 7580101 | Kiến trúc | 70 | ||
| 53 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | 70 | ||
| 54 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 70 | ||
| 55 | 7640101 | Thú y | 70 | ||
| 56 | 7720101 | Y khoa | 85 | HL12 tốt | |
| 57 | 7720110 | Y học dự phòng | 70 | HL12 khá | |
| 58 | 7720115 | Y học cổ truyền | 70 | HL12 tốt | |
| 59 | 7720201 | Dược học | 70 | HL12 tốt | |
| 60 | 7720203 | Hóa Dược | 70 | ||
| 61 | 7720301 | Điều dưỡng | 70 | HL12 khá | |
| 62 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | 75 | HL12 tốt | |
| 63 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 70 | HL12 khá | |
| 64 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 70 | HL12 khá | |
| 65 | 7720802 | Quản lý bệnh viện | 70 | ||
| 66 | 7810101 | Du lịch | 70 | ||
| 67 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 70 | ||
| 68 | 7810201_QT | Quản trị khách sạn - Chuẩn quốc tế | 70 | ||
| 69 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 70 | ||
| 70 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 70 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140103 | Công nghệ giáo dục | 550 | ||
| 2 | 7210205 | Thanh Nhạc | 550 | ||
| 3 | 7210208 | Piano | 550 | ||
| 4 | 7210234 | Diễn viên kịch, điện ảnh-truyền hình | 550 | ||
| 5 | 7210243 | Biên đạo múa | 550 | ||
| 6 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 550 | ||
| 7 | 7210404 | Thiết kế thời trang | 550 | ||
| 8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 550 | ||
| 9 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 550 | ||
| 10 | 7310109 | Kinh tế số | 550 | ||
| 11 | 7310401 | Tâm lý học | 550 | ||
| 12 | 7310608 | Đông Phương học | 550 | ||
| 13 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 550 | ||
| 14 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 550 | ||
| 15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 550 | ||
| 16 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Kinh doanh sáng tạo) | 550 | ||
| 17 | 7340101 | Quản trị kinh doanh thực phẩm | 550 | ||
| 18 | 7340101_DNCN | Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp và công nghệ) | 550 | ||
| 19 | 7340101_QT | Quản trị kinh doanh (Kinh doanh quốc tế) - Chuẩn quốc tế | 550 | ||
| 20 | 7340115 | Marketing | 550 | ||
| 21 | 7340115_DM | Marketing (Marketing số và truyền thông xã hội) | 550 | ||
| 22 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 550 | ||
| 23 | 7340122 | Thương mại điện tử | 550 | ||
| 24 | 7340122_QT | Thương mại điện tử - Chuẩn quốc tế | 550 | ||
| 25 | 7340201 | Tài chính – ngân hàng | 550 | ||
| 26 | 7340301 | Kế toán | 550 | ||
| 27 | 7340301_QT | Kế Toán (Kế toán tài chính) - Chuẩn quốc tế | 550 | ||
| 28 | 7340404 | Quản trị Nhân lực | 550 | ||
| 29 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 550 | ||
| 30 | 7420204 | Khoa học y sinh | 550 | ||
| 31 | 7440122 | Khoa học vật liệu (Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nano) | 550 | ||
| 32 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | 550 | ||
| 33 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 550 | ||
| 34 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 550 | ||
| 35 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | 550 | ||
| 36 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 550 | ||
| 37 | 7480201_CNST | Công nghệ thông tin (Công nghệ và Đổi mới sáng tạo) | 550 | ||
| 38 | 7480201_DLMT | Công nghệ thông tin và dữ liệu Tài nguyên môi trường | 550 | ||
| 39 | 7480201_QT | Công nghệ thông tin (Kỹ thuật phần mềm)- Chuẩn quốc tế | 550 | ||
| 40 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 550 | ||
| 41 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | 550 | ||
| 42 | 7510205-QT | Công nghệ kỹ thuật ô tô - Chuẩn quốc tế | 550 | ||
| 43 | 7510301 | Kỹ thuật điện, điện tử | 550 | ||
| 44 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học | 550 | ||
| 45 | 7510605 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | 550 | ||
| 46 | 7510605_CN | Công nghệ Logistics | 550 | ||
| 47 | 7510605_QT | Logisfics và Quản lý chuỗi cung ứng - Chuẩn quốc tế | 550 | ||
| 48 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | 550 | ||
| 49 | 7520212 | Kỹ thuật Y sinh | 550 | ||
| 50 | 7520403 | Vật lý y khoa | 550 | ||
| 51 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 550 | ||
| 52 | 7580101 | Kiến trúc | 550 | ||
| 53 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | 550 | ||
| 54 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 550 | ||
| 55 | 7640101 | Thú y | 550 | ||
| 56 | 7720101 | Y khoa | 650 | HL12 tốt | |
| 57 | 7720110 | Y học dự phòng | 550 | HL12 khá | |
| 58 | 7720115 | Y học cổ truyền | 570 | HL12 tốt | |
| 59 | 7720201 | Dược học | 570 | HL12 tốt | |
| 60 | 7720203 | Hóa Dược | 550 | ||
| 61 | 7720301 | Điều dưỡng | 550 | HL12 khá | |
| 62 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | 600 | HL12 tốt | |
| 63 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 550 | HL12 khá | |
| 64 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 550 | HL12 khá | |
| 65 | 7720802 | Quản lý bệnh viện | 550 | ||
| 66 | 7810101 | Du lịch | 550 | ||
| 67 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 550 | ||
| 68 | 7810201_QT | Quản trị khách sạn - Chuẩn quốc tế | 550 | ||
| 69 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 550 | ||
| 70 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 550 |
Theo thông tin mới nhất được công bố, trường Đại học Nguyễn Tất Thành hiện đang trong quá trình đăng ký và tuyển sinh lứa sinh viên chất lượng với cam kết không tăng học phí trong suốt quá trình học tập tại đây. Để biết thêm về học phí, bạn có thể theo dõi bảng phía dưới đây:
|
Chương trình |
Học phí kỳ 1 từ |
Học phí HK1 với học bổng 10 triệu |
Học phí HK1 với học bổng 12 triệu |
|
Nhóm ngành Sức khỏe |
15.200.000 VNĐ |
5.200.000 VNĐ |
3.200.000 VNĐ |
|
Nhóm ngành Mỹ thuật, nghệ thuật |
17.200.000 VNĐ |
7.200.000 VNĐ |
5.200.000 VNĐ |
|
Nhóm ngành Khoa học giáo dục |
19.500.000 VNĐ |
9.500.000 VNĐ |
7.500.000 VNĐ |
|
Nhóm ngành Kinh tế - Luật |
12.500.000 VNĐ |
2.500.000 VNĐ |
500.000 VNĐ |
|
Nhóm ngành Kỹ thuật - Công nghệ |
14.300.000 VNĐ |
4.300.000 VNĐ |
2.300.000 VNĐ |
|
Nhóm ngành Xã hội - Nhân văn - Du lịch |
13.300.000 VNĐ |
3.300.000 VNĐ |
1.300.000 VNĐ |
|
Cử nhân chuẩn Quốc tế |
18.600.000 VNĐ |
8.600.000 VNĐ |
6.600.000 VNĐ |
|
Chương trình chuẩn Quốc tế Viện Đào tạo Quốc tế NIIE |
19.800.000 VNĐ |
9.800.000 VNĐ |
7.800.000 VNĐ |
- Ứng tuyển việc làm Nhân viên Điều Dưỡng mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Giáo viên Tiểu học mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Giáo viên Toán học mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Giáo viên Mầm non mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Chuyên viên Công nghệ thông tin mới nhất 2024