Điểm chuẩn Trường Đại học Nguyễn Tất Thành năm 2023 mới nhất

Cập nhật Điểm chuẩn Trường Đại học Nguyễn Tất Thành năm 2023 mới nhất, mời các bạn đón xem:
1 71 lượt xem


Điểm chuẩn Trường Đại học Nguyễn Tất Thành năm 2023 mới nhất

A. Điểm chuẩn Trường Đại học Nguyễn Tất Thành năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục mầm non M00; M07; M01; M09 20  
2 7210205 Thanh Nhạc N00 15  
3 7210208 Piano N00 15  
4 7210234 Diễn viên kịch, điện ảnh-truyền hình N05 15  
5 7210235 Đạo diện điện ảnh - Truyền hình N05 15  
6 7210236 Quay phim N05 15  
7 7210403 Thiết kế đồ họa V00; V01; H00; H01 15  
8 7220101 Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam C00; D01; D14; D15 15  
9 7220201 Ngôn ngữ Anh C00; D01; D14; D15 15  
10 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00; D01; D14; D15 15  
11 7310206 Quan hệ quốc tế A01; D01; D14; D15 15  
12 7310401 Tâm lý học B00; C00; D01; D14 15  
13 7310608 Đông Phương học C00; D01; D14; D15 15  
14 7310630 Việt Nam học C00; D01; D14; D15 15  
15 7320104 Truyền thông đa phương tiện A01; C00; D01; D15 15  
16 7320108 Quan hệ công chúng A01; C00; D01; D14 15  
17 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 15  
18 7340115 Marketing A00; A01; D01; D07 15  
19 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 15  
20 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 15  
21 7340201 Tài chính - ngân hàng A00; A01; D01; D07 15  
22 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 15  
23 7340404 Quản trị Nhân lực A00; A01; D01; D07 15  
24 7380107 Luật Kinh tế A00; A01; C00; D01 15  
25 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; D07; D08 15  
26 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; D01; D07 15  
27 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D07 15  
28 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 15  
29 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D07 15  
30 7510205 Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00; A01; D01; D07 15  
31 7510301 Kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D07 15  
32 7510401 Công nghệ kỹ thuật Hóa học A00; A01; B00; D90 15  
33 7510605 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 15  
34 7520118 Kỹ thuật hệ thống Công nghiệp A00; A01; D01; D07 15  
35 7520212 Kỹ thuật Y sinh A00; A01; A02; B00 15  
36 7520403 Vật lý y khoa A00; A01; A02; B00 15  
37 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D90 15  
38 7580101 Kiến trúc H00; H01; H02; H07 15  
39 7580108 Thiết kế Nội thất V00; V01; H00; H01 15  
40 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; D07 15  
41 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; D01; D07 15  
42 7720101 Y khoa B00 23  
43 7720110 Y học dự phòng B00 19  
44 7720201 Dược học A00; A01; B00; D07 21  
45 7720301 Điều dưỡng A00; A01; B00; D07 19  
46 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; B00; D07; D08 19  
47 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng B00 19  
48 7720802 Quản lý bệnh viện B00; B03 15  
49 7810103 Du lịch C00; D01; D14; D15 15  
50 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; C00; D01 15  
51 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; A01; C00; D01 15  
52 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; B00; D90 15

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 8.3  
2 7720201 Dược học A00; A01; B00; D07 8  
3 7720110 Y học dự phòng B00 6.5  
4 7720301 Điều dưỡng A00; A01; B00; D07 6.5  
5 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; B00; D07; D08 6.5  
6 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; D07; D08 6  
7 7510401 Công nghệ kỹ thuật Hóa học A00; A01; B00; D90 6  
8 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D90 6  
9 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; B00; D90 6  
10 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; D07 6  
11 7510301 Kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D07 6  
12 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D07 6  
13 7510205 Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00; A01; D01; D07 6.3  
14 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 6.3  
15 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 6  
16 7340201 Tài chính - ngân hàng A00; A01; D01; D07 6  
17 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 6.3  
18 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; C00; D01 6  
19 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; A01; C00; D01 6  
20 7220201 Ngôn ngữ Anh C00; D01; D14; D15 6  
21 7310630 Việt Nam học C00; D01; D14; D15 6  
22 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00; D01; D14; D15 6  
23 7210403 Thiết kế đồ họa V00; V01; H00; H01 6  
24 7340404 Quản trị Nhân lực A00; A01; D01; D07 6  
25 7380107 Luật Kinh tế A00; A01; C00; D01 6  
26 7580101 Kiến trúc H00; H01; H02; H07 6  
27 7210205 Thanh Nhạc N00 6  
28 7210208 Piano N00 6  
29 7580108 Thiết kế Nội thất V00; V01; H00; H01 6  
30 7210235 Đạo diện điện ảnh - Truyền hình N05 6  
31 7520118 Kỹ thuật hệ thống Công nghiệp A00; A01; D01; D07 6  
32 7520212 Kỹ thuật Y sinh A00; A01; A02; B00 6  
33 7520403 Vật lý y khoa A00; A01; A02; B00 6  
34 7310608 Đông Phương học C00; D01; D14; D15 6  
35 7320108 Quan hệ công chúng A01; C00; D01; D14 6  
36 7310401 Tâm lý học B00; C00; D01; D14 6  
37 7510605 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 6  
38 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 6  
39 7340115 Marketing A00; A01; D01; D07 6.3  
40 7220101 Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam C00; D01; D14; D15 6  
41 7810103 Du lịch C00; D01; D14; D15 6  
42 7320104 Truyền thông đa phương tiện A01; C00; D01; D15 6  
43 7210234 Diễn viên kịch, điện ảnh-truyền hình N05 6  
44 7210236 Quay phim N05 6  
45 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D07 6  
46 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; D01; D07 6  
47 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 6  
48 7310206 Quan hệ quốc tế A01; D01; D14; D15 6  
49 7140201 Giáo dục mầm non M00; M07; M01; M09 8  
50 7210236 Quản lý bệnh viện B00; B03 6

3. Xét điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa   650  
2 7720201 Dược học   570  
3 7720110 Y học dự phòng   550  
4 7720301 Điều dưỡng   550  
5 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học   550  
6 7420201 Công nghệ sinh học   550  
7 7510401 Công nghệ kỹ thuật Hóa học   550  
8 7540101 Công nghệ thực phẩm   550  
9 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường   550  
10 7580201 Kỹ thuật xây dựng   550  
11 7510301 Kỹ thuật điện, điện tử   550  
12 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử   550  
13 7510205 Công nghệ kỹ thuật Ô tô   550  
14 7480201 Công nghệ thông tin   550  
15 7340301 Kế toán   550  
16 7340201 Tài chính - ngân hàng   550  
17 7340101 Quản trị kinh doanh   550  
18 7810201 Quản trị khách sạn   550  
19 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống   550  
20 7220201 Ngôn ngữ Anh   550  
21 7310630 Việt Nam học   550  
22 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc   550  
23 7210403 Thiết kế đồ họa   550  
24 7340404 Quản trị Nhân lực   550  
25 7380107 Luật Kinh tế   550  
26 7580101 Kiến trúc   550  
27 7210205 Thanh Nhạc   550  
28 7210208 Piano   550  
29 7580108 Thiết kế Nội thất   550  
30 7210235 Đạo diện điện ảnh - Truyền hình   550  
31 7520118 Kỹ thuật hệ thống Công nghiệp   550  
32 7520212 Kỹ thuật Y sinh   550  
33 7520403 Vật lý y khoa   550  
34 7310608 Đông Phương học   550  
35 7320108 Quan hệ công chúng   550  
36 7310401 Tâm lý học   550  
37 7510605 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng   550  
38 7340122 Thương mại điện tử   550  
39 7340115 Marketing   550  
40 7220101 Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam   550  
41 7810103 Du lịch   550  
42 7320104 Truyền thông đa phương tiện   550  
43 7210234 Diễn viên kịch, điện ảnh-truyền hình   550  
44 7210236 Quay phim   550  
45 7480103 Kỹ thuật phần mềm   550  
46 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu   550  
47 7340120 Kinh doanh quốc tế   550  
48 7310206 Quan hệ quốc tế   550  
49 7140201 Giáo dục mầm non   570  
50 7210236 Quản lý bệnh viện   550

4. Xét điểm ĐGNL ĐHQGHN

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa   85  
2 7720201 Dược học   70  
3 7720110 Y học dự phòng   70  
4 7720301 Điều dưỡng   70  
5 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học   70  
6 7420201 Công nghệ sinh học   70  
7 7510401 Công nghệ kỹ thuật Hóa học   70  
8 7540101 Công nghệ thực phẩm   70  
9 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường   70  
10 7580201 Kỹ thuật xây dựng   70  
11 7510301 Kỹ thuật điện, điện tử   70  
12 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử   70  
13 7510205 Công nghệ kỹ thuật Ô tô   70  
14 7480201 Công nghệ thông tin   70  
15 7340301 Kế toán   70  
16 7340201 Tài chính - ngân hàng   70  
17 7340101 Quản trị kinh doanh   70  
18 7810201 Quản trị khách sạn   70  
19 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống   70  
20 7220201 Ngôn ngữ Anh   70  
21 7310630 Việt Nam học   70  
22 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc   70  
23 7210403 Thiết kế đồ họa   70  
24 7340404 Quản trị Nhân lực   70  
25 7380107 Luật Kinh tế   70  
26 7580101 Kiến trúc   70  
27 7210205 Thanh Nhạc   70  
28 7210208 Piano   70  
29 7580108 Thiết kế Nội thất   70  
30 7210235 Đạo diện điện ảnh - Truyền hình   70  
31 7520118 Kỹ thuật hệ thống Công nghiệp   70  
32 7520212 Kỹ thuật Y sinh   70  
33 7520403 Vật lý y khoa   70  
34 7310608 Đông Phương học   70  
35 7320108 Quan hệ công chúng   70  
36 7310401 Tâm lý học   70  
37 7510605 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng   70  
38 7340122 Thương mại điện tử   70  
39 7340115 Marketing   70  
40 7220101 Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam   70  
41 7810103 Du lịch   70  
42 7320104 Truyền thông đa phương tiện   70  
43 7210234 Diễn viên kịch, điện ảnh-truyền hình   70  
44 7210236 Quay phim   70  
45 7480103 Kỹ thuật phần mềm   70  
46 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu   70  
47 7340120 Kinh doanh quốc tế   70  
48 7310206 Quan hệ quốc tế   70  
49 7140201 Giáo dục mầm non   70  
50 7210236 Quản lý bệnh viện   70  
51 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông   70  
52 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng   70

B. Điểm chuẩn Trường Đại học Nguyễn Tất Thành năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 25  
2 7720201 Dược học A00;A01;B00;D07 21  
3 7720110 Y học dự phòng B00 19  
4 7720301 Điều dưỡng A00;A01;B00;D07 19  
5 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00;B00;D07;D08 19  
6 7420201 Công nghệ sinh học A00;B00;D07;D08 15  
7 7510401 Công nghệ kỹ thuật Hóa học A00;A01;B00;D07 15  
8 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;A01;B00;D07 15  
9 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00;A01;B00;D07 15  
10 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00;A01;D01;D07 15  
11 7510301 Kỹ thuật điện, điện tử A00;A01;D01;D07 15  
12 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00;A01;D01;D07 15  
13 7510205 Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00;A01;D01;D07 18  
14 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;D07 18  
15 7340301 Kế toán A00;A01;D01;D07 18  
16 7340201 Tài chính - ngân hàng A00;A01;D01;D07 15  
17 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;D07 18  
18 7810201 Quản trị khách sạn A00;A01;C00;D01 15  
19 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00;A01;C00;D01 15  
20 7220201 Ngôn ngữ Anh C00;D01;D14;D15 15  
21 7310630 Việt Nam học C00;D01;D14;D15 15  
22 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00;D01;D14;D15 15  
23 7210403 Thiết kế đồ họa V00;V01;H00;H01 15  
24 7340404 Quản trị Nhân lực A00;A01;D01;D07 15  
25 7380107 Luật Kinh tế A00;A01;C00;D01 15  
26 7580101 Kiến trúc V00;V01;H00;H01 15  
27 7210205 Thanh Nhạc N01 15  
28 7210208 Piano N00 15  
29 7580108 Thiết kế Nội thất V00;V01;H00;H01 15  
30 7210235 Đạo diện điện ảnh - Truyền hình N05 15  
31 7520118 Kỹ thuật hệ thống Công nghiệp A00;A01;D01;D07 15  
32 7520212 Kỹ thuật Y sinh A00;A01;A02;B00 15  
33 7520403 Vật lý y khoa A00;A01;A02;B00 15  
34 7310608 Đông Phương học C00;D01;D14;D15 15  
35 7320108 Quan hệ công chúng A01;C00;D01;D14 18  
36 7310401 Tâm lý học B00;C00;D01;D14 15  
37 7510605 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng A00;A01;D01;D07 18  
38 7340122 Thương mại điện tử A00;A01;D01;D07 15  
39 7340115 Marketing A00;A01;D01;D07 18  
40 7220101 Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam C00;D01;D14;D15 15  
41 7810103 Du lịch C00;D01;D14;D15 15  
42 7320104 Truyền thông đa phương tiện C00;D01;D14;D15 18  
43 7210234 Diễn viên kịch, điện ảnh-truyền hình N05 15  
44 7210236 Quay phim N05 15  
45 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00;A01;D01;D07 15  
46 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00;A01;D01;D07 15  
47 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;A01;D01;D07 15  
48 7310206 Quan hệ quốc tế A01;D01;D14;D15 15  
49 7140201 Giáo dục mầm non M00;M07;M01;M09 19

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 8.4  
2 7720201 Dược học A00;A01;B00;D07 8  
3 7720110 Y học dự phòng B00 6.5  
4 7720301 Điều dưỡng A00;A01;B00;D07 6.5  
5 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00;B00;D07;D08 6.5  
6 7420201 Công nghệ sinh học A00;B00;D07;D08 6  
7 7510401 Công nghệ kỹ thuật Hóa học A00;A01;B00;D07 6  
8 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;A01;B00;D07 6  
9 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00;A01;B00;D07 6  
10 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00;A01;D01;D07 6  
11 7510301 Kỹ thuật điện, điện tử A00;A01;D01;D07 6  
12 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00;A01;D01;D07 6  
13 7510205 Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00;A01;D01;D07 6  
14 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;D07 6  
15 7340301 Kế toán A00;A01;D01;D07 6  
16 7340201 Tài chính - ngân hàng A00;A01;D01;D07 6  
17 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;D07 6  
18 7810201 Quản trị khách sạn A00;A01;C00;D01 6  
19 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00;A01;C00;D01 6  
20 7220201 Ngôn ngữ Anh C00;D01;D14;D15 6  
21 7310630 Việt Nam học C00;D01;D14;D15 6  
22 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00;D01;D14;D15 6  
23 7210403 Thiết kế đồ họa V00;V01;H00;H01 6  
24 7340404 Quản trị Nhân lực A00;A01;D01;D07 6  
25 7380107 Luật Kinh tế A00;A01;C00;D01 6  
26 7580101 Kiến trúc V00;V01;H00;H01 6  
27 7210205 Thanh Nhạc N01 6  
28 7210208 Piano N00 6  
29 7580108 Thiết kế Nội thất V00;V01;H00;H01 6  
30 7210235 Đạo diện điện ảnh - Truyền hình N05 6  
31 7520118 Kỹ thuật hệ thống Công nghiệp A00;A01;D01;D07 6  
32 7520212 Kỹ thuật Y sinh A00;A01;A02;B00 6  
33 7520403 Vật lý y khoa A00;A01;A02;B00 6  
34 7310608 Đông Phương học C00;D01;D14;D15 6  
35 7320108 Quan hệ công chúng A01;C00;D01;D14 6  
36 7310401 Tâm lý học B00;C00;D01;D14 6  
37 7510605 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng A00;A01;D01;D07 6  
38 7340122 Thương mại điện tử A00;A01;D01;D07 6  
39 7340115 Marketing A00;A01;D01;D07 6  
40 7220101 Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam C00;D01;D14;D15 6  
41 7810103 Du lịch C00;D01;D14;D15 6  
42 7320104 Truyền thông đa phương tiện C00;D01;D14;D15 6  
43 7210234 Diễn viên kịch, điện ảnh-truyền hình N05 6  
44 7210236 Quay phim N05 6  
45 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00;A01;D01;D07 6  
46 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00;A01;D01;D07 6  
47 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;A01;D01;D07 6  
48 7310206 Quan hệ quốc tế A01;D01;D14;D15 6  
49 7140201 Giáo dục mầm non M00;M07;M01;M09 8

3. Xét điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa NL 650  
2 7720201 Dược học NL 570  
3 7720110 Y học dự phòng NL 550  
4 7720301 Điều dưỡng NL 550  
5 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học NL 550  
6 7420201 Công nghệ sinh học NL 550  
7 7510401 Công nghệ kỹ thuật Hóa học NL 550  
8 7540101 Công nghệ thực phẩm NL 550  
9 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường NL 550  
10 7580201 Kỹ thuật xây dựng NL 550  
11 7510301 Kỹ thuật điện, điện tử NL 550  
12 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử NL 550  
13 7510205 Công nghệ kỹ thuật Ô tô NL 550  
14 7480201 Công nghệ thông tin NL 550  
15 7340301 Kế toán NL 550  
16 7340201 Tài chính - ngân hàng NL 550  
17 7340101 Quản trị kinh doanh NL 550  
18 7810201 Quản trị khách sạn NL 550  
19 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống NL 550  
20 7220201 Ngôn ngữ Anh NL 550  
21 7310630 Việt Nam học NL 550  
22 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc NL 550  
23 7210403 Thiết kế đồ họa NL 550  
24 7340404 Quản trị Nhân lực NL 550  
25 7380107 Luật Kinh tế NL 550  
26 7580101 Kiến trúc NL 550  
27 7210205 Thanh Nhạc NL 550  
28 7210208 Piano NL 550  
29 7580108 Thiết kế Nội thất NL 550  
30 7210235 Đạo diện điện ảnh - Truyền hình NL 550  
31 7520118 Kỹ thuật hệ thống Công nghiệp NL 550  
32 7520212 Kỹ thuật Y sinh NL 550  
33 7520403 Vật lý y khoa NL 550  
34 7310608 Đông Phương học NL 550  
35 7320108 Quan hệ công chúng NL 550  
36 7310401 Tâm lý học NL 550  
37 7510605 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng NL 550  
38 7340122 Thương mại điện tử NL 550  
39 7340115 Marketing NL 550  
40 7220101 Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam NL 550  
41 7810103 Du lịch NL 550  
42 7320104 Truyền thông đa phương tiện NL 550  
43 7210234 Diễn viên kịch, điện ảnh-truyền hình NL 550  
44 7210236 Quay phim NL 550  
45 7480103 Kỹ thuật phần mềm NL 550  
46 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu NL 550  
47 7340120 Kinh doanh quốc tế NL 550  
48 7310206 Quan hệ quốc tế NL 550  
49 7140201 Giáo dục mầm non NL 600

C. Điểm chuẩn Trường Đại học Nguyễn Tất Thành năm 2021

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 24.5  
2 7720201 Dược học A00;A01;B00;D07 21  
3 7720110 Y học dự phòng B00 19  
4 7720301 Điều dưỡng A00;A01;B00;D07 19  
5 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00;B00;D07;D08 19  
6 7420201 Công nghệ sinh học A00;B00;D07;D08 15  
7 7510401 Công nghệ kỹ thuật Hóa học A00;A01;B00;D07 15  
8 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;A01;B00;D07 15  
9 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00;A01;B00;D07 15  
10 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00;A01;D01;D07 15  
11 7510301 Kỹ thuật điện, điện tử A00;A01;D01;D07 15  
12 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00;A01;D01;D07 15  
13 7510205 Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00;A01;D01;D07 19  
14 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;D07 16  
15 7340301 Kế toán A00;A01;D01;D07 15  
16 7340201 Tài chính - ngân hàng A00;A01;D01;D07 15  
17 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;D07 19  
18 7810201 Quản trị khách sạn A00;A01;C00;D01 16  
19 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00;A01;C00;D01 16  
20 7220201 Ngôn ngữ Anh C00;D01;D14;D15 15  
21 7310630 Việt Nam học C00;D01;D14;D15 15  
22 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00;D01;D14;D15 16  
23 7210403 Thiết kế đồ họa V00;V01;H00;H01 15  
24 7340404 Quản trị Nhân lực A00;A01;D01;D07 15  
25 7380107 Luật Kinh tế A00;A01;D01;D07 15  
26 7580101 Kiến trúc V00;V01;H00;H01 15  
27 7210205 Thanh Nhạc N01 15  
28 7210208 Piano N00 15  
29 7580108 Thiết kế Nội thất V00;V01;H00;H01 15  
30 7210235 Đạo diện điện ảnh - Truyền hình N05 15  
31 7520118 Kỹ thuật hệ thống Công nghiệp A00;A01;D01;D07 15  
32 7520212 Kỹ thuật Y sinh A00;A01;A02;B00 15  
33 7520403 Vật lý y khoa A00;A01;A02;B00 15  
34 7310608 Đông Phương học C00;D01;D14;D15 15  
35 7320108 Quan hệ công chúng A01;C00;D01;D14 15  
36 7310401 Tâm lý học B00;C00;D01;D14 15  
37 7510605 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng A00;A01;D01;D07 15  
38 7340122 Thương mại điện tử A00;A01;D01;D07 15  
39 7340115 Marketing A00;A01;D01;D07 15  
40 7220101 Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam C00;D01;D14;D15 15  
41 7810103 Du lịch C00;D01;D14;D15 15  
42 7320104 Truyền thông đa phương tiện C00;D01;D14;D15 15  
43 7210234 Diễn viên kịch, điện ảnh-truyền hình N05 15  
44 7210236 Quay phim N05 15  
45 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00;A01;D01;D07 15  
46 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00;A01;D01;D07 15  
47 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;A01;D01;D07 15  
48 7310206 Quan hệ quốc tế A01;D01;D14;D15 15  

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 8.3 Điểm TB học bạ lớp 12
2 7720201 Dược học A00;A01;B00;D07 8 Điểm TB học bạ lớp 12
3 7720110 Y học dự phòng B00 6.5 Điểm TB học bạ lớp 12
4 7720301 Điều dưỡng A00;A01;B00;D07 6.5 Điểm TB học bạ lớp 12
5 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00;B00;D07;D08 6.5 Điểm TB học bạ lớp 12
6 7420201 Công nghệ sinh học A00;B00;D07;D08 6 Điểm TB học bạ lớp 12
7 7510401 Công nghệ kỹ thuật Hóa học A00;A01;B00;D07 6 Điểm TB học bạ lớp 12
8 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;A01;B00;D07 6 Điểm TB học bạ lớp 12
9 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00;A01;B00;D07 6 Điểm TB học bạ lớp 12
10 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00;A01;D01;D07 6 Điểm TB học bạ lớp 12
11 7510301 Kỹ thuật điện, điện tử A00;A01;D01;D07 6 Điểm TB học bạ lớp 12
12 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00;A01;D01;D07 6 Điểm TB học bạ lớp 12
13 7510205 Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00;A01;D01;D07 6 Điểm TB học bạ lớp 12
14 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;D07 6 Điểm TB học bạ lớp 12
15 7340301 Kế toán A00;A01;D01;D07 6 Điểm TB học bạ lớp 12
16 7340201 Tài chính - ngân hàng A00;A01;D01;D07 6 Điểm TB học bạ lớp 12
17 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;D07 6 Điểm TB học bạ lớp 12
18 7810201 Quản trị khách sạn A00;A01;C00;D01 6 Điểm TB học bạ lớp 12
19 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00;A01;C00;D01 6 Điểm TB học bạ lớp 12
20 7220201 Ngôn ngữ Anh C00;D01;D14;D15 6 Điểm TB học bạ lớp 12
21 7310630 Việt Nam học C00;D01;D14;D15 6 Điểm TB học bạ lớp 12
22 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00;D01;D14;D15 6 Điểm TB học bạ lớp 12
23 7210403 Thiết kế đồ họa V00;V01;H00;H01 6 Điểm TB học bạ lớp 12
24 7340404 Quản trị Nhân lực A00;A01;D01;D07 6 Điểm TB học bạ lớp 12
25 7380107 Luật Kinh tế A00;A01;D01;D07 6 Điểm TB học bạ lớp 12
26 7580101 Kiến trúc V00;V01;H00;H01 6 Điểm TB học bạ lớp 12
27 7210205 Thanh Nhạc N01 6 Điểm TB học bạ lớp 12
28 7210208 Piano N00 6 Điểm TB học bạ lớp 12
29 7580108 Thiết kế Nội thất V00;V01;H00;H01 6 Điểm TB học bạ lớp 12
30 7210235 Đạo diện điện ảnh - Truyền hình N05 6 Điểm TB học bạ lớp 12
31 7520118 Kỹ thuật hệ thống Công nghiệp A00;A01;D01;D07 6 Điểm TB học bạ lớp 12
32 7520212 Kỹ thuật Y sinh A00;A01;A02;B00 6 Điểm TB học bạ lớp 12
33 7520403 Vật lý y khoa A00;A01;A02;B00 6 Điểm TB học bạ lớp 12
34 7310608 Đông Phương học C00;D01;D14;D15 6 Điểm TB học bạ lớp 12
35 7320108 Quan hệ công chúng A01;C00;D01;D14 6 Điểm TB học bạ lớp 12
36 7310401 Tâm lý học B00;C00;D01;D14 6 Điểm TB học bạ lớp 12
37 7510605 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng A00;A01;D01;D07 6 Điểm TB học bạ lớp 12
38 7340122 Thương mại điện tử A00;A01;D01;D07 6 Điểm TB học bạ lớp 12
39 7340115 Marketing A00;A01;D01;D07 6 Điểm TB học bạ lớp 12
40 7220101 Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam C00;D01;D14;D15 6 Điểm TB học bạ lớp 12
41 7810103 Du lịch C00;D01;D14;D15 6 Điểm TB học bạ lớp 12
42 7320104 Truyền thông đa phương tiện C00;D01;D14;D15 6 Điểm TB học bạ lớp 12
43 7210234 Diễn viên kịch, điện ảnh-truyền hình N05 6 Điểm TB học bạ lớp 12
44 7210236 Quay phim N05 6 Điểm TB học bạ lớp 12
45 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00;A01;D01;D07 6 Điểm TB học bạ lớp 12
46 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00;A01;D01;D07 6 Điểm TB học bạ lớp 12
47 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;A01;D01;D07 6 Điểm TB học bạ lớp 12
48 7310206 Quan hệ quốc tế A01;D01;D14;D15 6 Điểm TB học bạ lớp 12

3. Xét điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 700  
2 7720201 Dược học A00;A01;B00;D07 600  
3 7720110 Y học dự phòng B00 550  
4 7720301 Điều dưỡng A00;A01;B00;D07 550  
5 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00;B00;D07;D08 550  
6 7420201 Công nghệ sinh học A00;B00;D07;D08 550  
7 7510401 Công nghệ kỹ thuật Hóa học A00;A01;B00;D07 550  
8 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;A01;B00;D07 550  
9 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00;A01;B00;D07 550  
10 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00;A01;D01;D07 550  
11 7510301 Kỹ thuật điện, điện tử A00;A01;D01;D07 550  
12 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00;A01;D01;D07 550  
13 7510205 Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00;A01;D01;D07 550  
14 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;D07 550  
15 7340301 Kế toán A00;A01;D01;D07 550  
16 7340201 Tài chính - ngân hàng A00;A01;D01;D07 550  
17 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;D07 550  
18 7810201 Quản trị khách sạn A00;A01;C00;D01 550  
19 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00;A01;C00;D01 550  
20 7220201 Ngôn ngữ Anh C00;D01;D14;D15 550  
21 7310630 Việt Nam học C00;D01;D14;D15 550  
22 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00;D01;D14;D15 550  
23 7210403 Thiết kế đồ họa V00;V01;H00;H01 550  
24 7340404 Quản trị Nhân lực A00;A01;D01;D07 550  
25 7380107 Luật Kinh tế A00;A01;D01;D07 550  
26 7580101 Kiến trúc V00;V01;H00;H01 550  
27 7210205 Thanh Nhạc N01 550  
28 7210208 Piano N00 550  
29 7580108 Thiết kế Nội thất V00;V01;H00;H01 550  
30 7210235 Đạo diện điện ảnh - Truyền hình N05 550  
31 7520118 Kỹ thuật hệ thống Công nghiệp A00;A01;D01;D07 550  
32 7520212 Kỹ thuật Y sinh A00;A01;A02;B00 550  
33 7520403 Vật lý y khoa A00;A01;A02;B00 550  
34 7310608 Đông Phương học C00;D01;D14;D15 550  
35 7320108 Quan hệ công chúng A01;C00;D01;D14 550  
36 7310401 Tâm lý học B00;C00;D01;D14 550  
37 7510605 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng A00;A01;D01;D07 550  
38 7340122 Thương mại điện tử A00;A01;D01;D07 550  
39 7340115 Marketing A00;A01;D01;D07 550  
40 7220101 Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam C00;D01;D14;D15 550  
41 7810103 Du lịch C00;D01;D14;D15 550  
42 7320104 Truyền thông đa phương tiện C00;D01;D14;D15 550  
43 7210234 Diễn viên kịch, điện ảnh-truyền hình N05 550  
44 7210236 Quay phim N05 550  
45 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00;A01;D01;D07 550  
46 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00;A01;D01;D07 550  
47 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;A01;D01;D07 550  
48 7310206 Quan hệ quốc tế A01;D01;D14;D15 550

D. Điểm chuẩn Trường Đại học Nguyễn Tất Thành năm 2020

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 24  
2 7720201 Dược học A00; A01; B00; D07 21  
3 7720110 Y học dự phòng B00 19  
4 7720301 Điều dưỡng A00; A01; B00; D07 19  
5 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; B00; D07; D08 19  
6 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; D07; D08 15  
7 7510401 Công nghệ kỹ thuật Hóa học A00; A01; B00; D07 15  
8 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D07 15  
9 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; B00; D07 15  
10 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; D07 15  
11 7510301 Kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D07 15  
12 7510203 Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D07 15  
13 7510205 Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00; A01; D01; D07 17  
14 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 15  
15 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 15  
16 7340201 Tài chính - ngân hàng A00; A01; D01; D07 15  
17 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 16  
18 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; C00; D01 16  
19 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; A01; C00; D01 15  
20 7220201 Ngôn ngữ Anh C00; D01; D14; D15 15  
21 7310630 Việt Nam học C00; D01; D14; D15 15  
22 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00; D01; D14; D15 15  
23 7210403 Thiết kế đồ họa V00; V01; H00; H01 15  
24 7340404 Quản trị Nhân lực A00; A01; D01; D07 15  
25 7380107 Luật Kinh tế A00; A01; D01; D07 15  
26 7580101 Kiến trúc V00; V01; H00; H01 15  
27 7210208 Piano N00 15  
28 7580108 Thiết kế Nội thất V00; V01; H00; H01 15  
29 7210235 Đạo diễn điện ảnh - Truyền hình N05 15  
30 7520118 Kỹ thuật hệ thống Công nghiệp A00; A01; D01; D07 15  
31 7520212 Kỹ thuật Y sinh A00; A01; A02; B00 15  
32 7520403 Vật lý y khoa A00; A01; A02; B00 15  
33 7310608 Đông Phương học C00; D01; D14; D15 15  
34 7320108 Quan hệ công chúng A01; C00; D01; D14 15  
35 7310401 Tâm lý học B00; C00; D01; D14 15  
36 7510605 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng 7510605 A00; A01; D01; D07 15  
37 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 15  
38 7340115 Marketing A00; A01; D01; D07 15  
39 7220101 Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam C00; D01; D14; D15 15  
40 7810103 Du lịch C00; D01; D14; D15 15  
41 7320104 Truyền thông đa phương tiện C00; D01; D14; D15 15  
42 7210234 Diễn viên kịch, điện ảnh-truyền hình N05 15

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y Khoa   8.3  
2 7720201 Dược học   8  
3 7720110 Y học dự phòng   6.5  
4 7720301 Điều dưỡng   6.5  
5 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học   6.5  
6 7420201 Công nghệ sinh học   6  
7 7510401 Công nghệ kỹ thuật Hóa học   6  
8 7540101 Công nghệ thực phẩm   6  
9 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường   6  
10 7580201 Kỹ thuật xây dựng   6  
11 7510301 Kỹ thuật điện, điện tử   6  
12 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử   6  
13 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô   6  
14 7480201 Công nghệ thông tin   6  
15 7340301 Kế toán   6  
16 7340201 Tài chính - ngân hàng   6  
17 7340101 Quản trị kinh doanh   6  
18 7810201 Quản trị khách sạn   6  
19 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống   6  
20 7220201 Ngôn ngữ Anh   6  
21 7310630 Việt Nam học   6  
22 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc   6  
23 7210403 Thiết kế đồ họa   6  
24 7340404 Quản trị nhân lực   6  
25 7380107 Luật Kinh tế   6  
26 7580101 Kiến trúc   6  
27 7210205 Thanh nhạc   6  
28 7210208 Piano   6  
29 7580108 Thiết kế nội thất   6  
30 7210235 Đạo diễn điện ảnh - truyền hình   6  
31 7520118 Kỹ thuật hệ thống Công nghiệp   6  
32 7520212 Kỹ thuật Y sinh   6  
33 7520403 Vật lý y khoa   6  
34 7310608 Đông phương học   6  
35 7320108 Quan hệ công chúng   6  
36 7310401 Tâm lý học   6  
37 7510605 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng   6  
38 7340122 Thương mại điện tử   6  
39 7340115 Marketing   6  
40 7220101 Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam   6  
41 7810103 Du lịch   6  
42 7320104 Truyền thông đa phương tiện   6  
43 7210234 Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình   6  
44 7210236 Quay phim   6

3. Xét điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa   700  
2 7720201 Dược học   560  
3 7720110 Y học dự phòng   550  
4 7720301 Điều dưỡng   550  
5 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học   550  
6 7420201 Công nghệ sinh học   550  
7 7510401 Công nghệ kỹ thuật Hóa học   550  
8 1540101 Công nghệ thực phẩm   550  
9 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường   550  
10 7580201 Kỹ thuật xây dựng   550  
11 7510301 Kỹ thuật điện, điện tử   550  
12 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử   550  
13 7510205 Công nghệ kỹ thuật Ô tô   550  
14 7480201 Công nghệ thông tin   550  
15 7340301 Kế toán   550  
16 7340201 Tài chính - ngân hàng   550  
17 7340101 Quản trị kinh doanh   550  
18 7810201 Quản trị khách sạn   550  
19 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống   550  
20 7220201 Ngôn ngữ Anh   550  
21 7310630 Việt Nam học   550  
22 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc   550  
23 7210403 Thiết kế đồ họa   550  
24 7340404 Quản trị Nhân lực   550  
25 7380107 Luật Kinh tế   550  
26 7580101 Kiến trúc   550  
27 7210205 Thanh Nhạc   550  
28 7210208 Piano   550  
29 7580108 Thiết kế Nội thất   550  
30 7210235 Đạo diễn điện ảnh - Truyền hình   550  
31 7520118 Kỹ thuật hệ thống Công nghiệp   550  
32 7520212 Kỹ thuật Y sinh   550  
33 7520403 Vật lý y khoa   550  
34 7310608 Đông Phương học   550  
35 7320108 Quan hệ công chúng   550  
36 7310401 Tâm lý học   550  
37 7510605 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng   550  
38 7340122 Thương mại điện tử   550  
39 7340115 Marketing   550  
40 7220101 Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam   550  
41 7810103 Du lịch   550  
42 7320104 Truyền thông đa phương tiện   550  
43 7210234 Diễn viên kịch, điện ảnh-truyền hình   550  
44 7210236 Quay phim   550

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

1 71 lượt xem