Điểm chuẩn Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam 4 năm gần đây

Cập nhật Điểm chuẩn Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam 4 năm gần đây, mời các bạn đón xem:
1 262 lượt xem


Điểm chuẩn Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam 4 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam năm 2024

1. Xét điểm thi THPT

Điểm chuẩn Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam năm 2024

a. Cơ sở tại Hà Nội

Ngành

Mã ngành

Điểm trúng tuyển bằng phương thức xét kết quả học tập THPT

Điểm

trúng tuyển bằng phương thức kết quả thi tốt nghiệp THPT

Tổ hợp

Thang điểm

Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước

7310202

21

24.5

C00, C20, D01, A09

30

Công tác Xã hội

7760101

22

25.5

C00, C20, D01, A09

30

Quản lý Nhà nước

7310205

23

25.5

C00, C20, D01, A09

30

Công tác Thanh thiếu niên

7760102

23

24.5

C00, C20, D01, A09

30

Luật

7380101

26

25.5

C00, C20, A00, A09

30

Tâm lý học

7310401

26.5

26.5

C00, C20, D01, A09

30

Quan hệ Công chúng

7320108

27.5

27.5

C00, C20, D01, D15

30

 b. Phân hiệu Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh:

Ngành

Mã ngành

Điểm trúng tuyển bằng phương thức xét kết quả học tập THPT

Điểm trúng tuyển bằng phương thức kết quả thi tốt nghiệp THPT

Tổ hợp

Thang điểm

Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước

7310202

21

21.5

C00, C20, D01, A09

30

Công tác Thanh thiếu niên

7760102

20

15

C00, C20, D01, A09

30

Luật

7380101

21

24

C00, C20, A00, A09

30

2. Xét học bạ 

A. Cơ sở Hà Nội

STT Mã Ngành Tên Ngành Điểm chuẩn
1 7320108 Quan hệ công chúng 27.5
2 7310401 Tâm lý học 26.5
3 7380101 Luật 26
4 7310205 Quản lí Nhà Nước 23
5 7760102 Công tác Thanh thiếu niên 23
6 7760101 Công tác xã hội 22
7 7310202 Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước 21

B. Phân hiệu Học viện Thanh Thiếu Niên tại TP Hồ Chí Minh:

STT Mã Ngành Ngành Điểm chuẩn
1 7310202 Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước 21
2 7760102 Công tác Thanh thiếu niên 20
3 7380101 Luật 21

B. Điểm chuẩn Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

Tài liệu VietJack

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7320108 Quan hệ công chúng C00; C20; D01; D66 25.5  
2 7380101 Luật C00; C20; D01; A09 24.5  
3 7310401 Tâm lý học C00; C20; D01; A09 20  
4 7760101 Công tác xã hội C00; C20; D01; A09 20  
5 7760102 Công tác thanh thiếu niên C00; C20; D01; A09 20  
6 7310205 Quản lý nhà nước C00; C20; D01; A09 20  
7 7310202 Xây dựng đảng và chính quyền nhà nước C00; C20; D01; A09 20

C. Điểm chuẩn Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam năm 2022

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7320108 Quan hệ công chúng C00; C20; D01; D66 26  
2 7380101 Luật C00; C20; A00; A09 24  
3 7310205 Quản lý nhà nước C00; C20; D01; A09 15  
4 7310202 Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước C00; C20; D01; A09 15  
5 7760101 Công tác xã hội C00; C20; D01; A09 15  
6 7760102 Công tác Thanh thiếu niên C00; C20; D01; A09 15  
7 7310401 Tâm lý học C00; C20; D01; A09 15

D. Điểm chuẩn Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7760102 Công tác Thanh thiếu niên C00;C20;D01;A09 16  
2 7310202 Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước C00;C20;D01;A09 16  
3 7760101 Công tác xã hội C00;C20;A09;A00 16  
4 7380101 Luật C00;C20;D01;A09;A00 19  
5 7320108 Quan hệ Công chúng C00;C20;D01;D66 19  
6 7310205 Quản lý Nhà nước C00;C20;D01;A09 16  
7 7310401 Tâm lý học C00;C20;A09;A00 15

E. Điểm chuẩn Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7760102 Công tác Thanh thiếu niên C00; D66; C20; D01 15 Điểm trúng tuyển dành cho thí sinh khu vực 3 và không có điểm ưu tiên đối tượng
2 7310202 Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước C00; D66; D84; A00 15 Điểm trúng tuyển dành cho thí sinh khu vực 3 và không có điểm ưu tiên đối tượng
3 7760101 Công tác xã hội C00; D66; D15; D01 15 Điểm trúng tuyển dành cho thí sinh khu vực 3 và không có điểm ưu tiên đối tượng
4 7380101 Luật C00; D66; D84; A00 17 Điểm trúng tuyển dành cho thí sinh khu vực 3 và không có điểm ưu tiên đối tượng
5 7320108 Quan hệ Công chúng C00; D66; D84; D01 17 Điểm trúng tuyển dành cho thí sinh khu vực 3 và không có điểm ưu tiên đối tượng
6 7310205 Quản lý Nhà nước C00; D66; D84; A00 15 Điểm trúng tuyển dành cho thí sinh khu vực 3 và không có điểm ưu tiên đối tượng
7 7310401 Tâm lý học C00; C20; D01; A09 15 Điểm trúng tuyển dành cho thí sinh khu vực 3 và không có điểm ưu tiên đối tượng

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

1 262 lượt xem