Học phí Trường Đại học công nghệ Sài Gòn năm 2022 - 2023 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Học phí Trường Đại học công nghệ Sài Gòn năm 2022 - 2023 mới nhất
A. Học phí trường Đại học Công nghệ Sài Gòn năm 2022 - 2023
Theo như Đề án Tuyển sinh 2022 được đăng tải trên website Nhà trường. Học phí dự kiến đối với sinh viên hệ Đại học chính quy là 15.500.000 VNĐ- 19.490.000 VNĐ/học kỳ (1 năm học có 2 học kỳ) tùy theo ngành.
B. Điểm chuẩn Đại học Công Nghệ Sài Gòn năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D11; D51; D52; D53; D54; D55 | 15 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D14; D61; D62; D63; D64; D65 | 15 | |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; C01 | 21.5 | |
4 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D07; D21; D22; D23; D24; D25 | 15 | |
5 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D07; D21; D22; D23; D24; D25 | 15 | |
6 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D07; D21; D22; D23; D24; D25 | 15 | |
7 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; B00; D07; D21; D22; D23; D24; D25 | 15 | |
8 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D07; D21; D22; D23; D24; D25 | 15 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D11; D51; D52; D53; D54; D55 | 18 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D14; D61; D62; D63; D64; D65 | 18 | |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; C01 | 21 | |
4 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D07; D21; D22; D23; D24; D25 | 18 | |
5 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D07; D21; D22; D23; D24; D25 | 18 | |
6 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D07; D21; D22; D23; D24; D25 | 18 | |
7 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; B00; D07; D21; D22; D23; D24; D25 | 18 | |
8 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D07; D21; D22; D23; D24; D25 | 18 |
3. Xét điểm ĐGNL TPHCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | NL1 | 600 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | NL1 | 650 | |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | NL1 | 700 | |
4 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | NL1 | 600 | |
5 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | NL1 | 600 | |
6 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | NL1 | 600 | |
7 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | NL1 | 600 | |
8 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | NL1 | 600 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: