Điểm chuẩn Trường Đại học Hùng Vương TP HCM 5 năm gần đây

Cập nhật Điểm chuẩn Trường Đại học Hùng Vương 5 năm gần đây, mời các bạn đón xem:
1 499 lượt xem


Điểm chuẩn Trường Đại học Hùng Vương TP HCM 5 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Đại học Hùng Vương TP.HCM năm 2025

1. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2025
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140202 Giáo dục Tiểu học C01; X01; D01; C03 25.86  
2 7140209 Sư phạm Toán (Toán tin) A00; X06; D01; X25 26.92  
3 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D14; X70; X74 27.9  
4 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D15; D14; X78 26.71  
5 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; B00; A01; X14 26.51  
6 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý C00; X70; D14; X74 27.58  
7 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D15; D14; X78 21  
8 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; D14; X78 22.5  
9 7310101 Kinh tế X53; X01; X25; D01 18.7  
10 7340101 Quản Trị kinh doanh X53; X01; X25; D01 20  
11 7340201 Tài chính - Ngân hàng X53; X01; X25; D01 18.6  
12 7340301 Kế Toán X53; X01; X25; D01 18.6  
13 7480201 Công nghệ thông tin D01; X26; X02; X25 18  
14 7510201 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí X06; A01; D01; X25 18  
15 7510301 Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử X06; A01; D01; X25 18  
16 7620105 Chăn nuôi X04; X55; D01; X14 18  
17 7620110 Khoa học cây trồng X04; X55; D01; X14 18  
18 7640101 Thú y X04; X55; D01; X14 18  
19 7720301 Điều dưỡng B00; X14; B03; D01 21  
20 7760101 Công tác xã hội X70; X74; D01; C00 18.5  
21 7810101 Du lịch X70; X74; D01; C00 18.5  
22 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành X70; X74; D01; C00 22  
2. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2025
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140202 Giáo dục Tiểu học C01; X01; D01; C03 25.86 Điểm đã được quy đổi
2 7140209 Sư phạm Toán (Toán tin) A00; X06; D01; X25 26.92 Điểm đã được quy đổi
3 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D14; X70; X74 27.9 Điểm đã được quy đổi
4 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D15; D14; X78 26.71 Điểm đã được quy đổi
5 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; B00; A01; X14 26.51 Điểm đã được quy đổi
6 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý C00; X70; D14; X74 27.58 Điểm đã được quy đổi
7 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D15; D14; X78 21 Điểm đã được quy đổi
8 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; D14; X78 22.5 Điểm đã được quy đổi
9 7310101 Kinh tế X53; X01; X25; D01 18.7 Điểm đã được quy đổi
10 7340101 Quản Trị kinh doanh X53; X01; X25; D01 20 Điểm đã được quy đổi
11 7340201 Tài chính - Ngân hàng X53; X01; X25; D01 18.6 Điểm đã được quy đổi
12 7340301 Kế Toán X53; X01; X25; D01 18.6 Điểm đã được quy đổi
13 7480201 Công nghệ thông tin D01; X26; X02; X25 18 Điểm đã được quy đổi
14 7510201 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí X06; A01; D01; X25 18 Điểm đã được quy đổi
15 7510301 Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử X06; A01; D01; X25 18 Điểm đã được quy đổi
16 7620105 Chăn nuôi X04; X55; D01; X14 18 Điểm đã được quy đổi
17 7620110 Khoa học cây trồng X04; X55; D01; X14 18 Điểm đã được quy đổi
18 7640101 Thú y X04; X55; D01; X14 18 Điểm đã được quy đổi
19 7720301 Điều dưỡng B00; X14; B03; D01 21 Điểm đã được quy đổi
20 7760101 Công tác xã hội X70; X74; D01; C00 18.5 Điểm đã được quy đổi
21 7810101 Du lịch X70; X74; D01; C00 18.5 Điểm đã được quy đổi
22 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành X70; X74; D01; C00 22 Điểm đã được quy đổi

3. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp năm 2025

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M00; M07; M09; M05 26.25 Kết hợp điểm thi THPT hoặc học bạ và năng khiếu, điểm đã được quy đổi
2 7140206 Giáo dục Thể chất T09; T10 25 Kết hợp điểm thi THPT hoặc học bạ và năng khiếu, điểm đã được quy đổi
3 7140221 Sư phạm Âm nhạc N00; N01 19.9 Kết hợp điểm thi THPT hoặc học bạ và năng khiếu, điểm đã được quy đổi

4. Điểm chuẩn theo phương thức Chứng chỉ quốc tế năm 2025

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140202 Giáo dục Tiểu học C01; C03; D01; X01 25.86 Kết hợp học bạ lớp 12 và CCQT, điểm đã được quy đổi
2 7140209 Sư phạm Toán học A00; D01; X06; X25 26.92 Kết hợp học bạ lớp 12 và CCQT, điểm đã được quy đổi
3 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D14; X70; X74 27.9 Kết hợp học bạ lớp 12 và CCQT, điểm đã được quy đổi
4 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D14; D15; X78 26.71 Kết hợp học bạ lớp 12 và CCQT, điểm đã được quy đổi
5 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; A01; B00; X14 26.51 Kết hợp học bạ lớp 12 và CCQT, điểm đã được quy đổi
6 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lí C00; D14; X70; X74 27.58 Kết hợp học bạ lớp 12 và CCQT, điểm đã được quy đổi
7 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; X78 21 Kết hợp học bạ lớp 12 và CCQT, điểm đã được quy đổi
8 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; D14; X78 22.5 Kết hợp học bạ lớp 12 và CCQT, điểm đã được quy đổi
9 7310101 Kinh tế D01; X01; X25; X53 18.7 Kết hợp học bạ lớp 12 và CCQT, điểm đã được quy đổi
10 7340101 Quản trị kinh doanh D01; X01; X25; X53 20 Kết hợp học bạ lớp 12 và CCQT, điểm đã được quy đổi
11 7340201 Tài chính - Ngân hàng D01; X01; X25; X53 18.6 Kết hợp học bạ lớp 12 và CCQT, điểm đã được quy đổi
12 7340301 Kế toán D01; X01; X25; X53 18.6 Kết hợp học bạ lớp 12 và CCQT, điểm đã được quy đổi
13 7480201 Công nghệ thông tin D01; X02; X25; X26 18 Kết hợp học bạ lớp 12 và CCQT, điểm đã được quy đổi
14 7510201 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí A01; D01; X06; X25 18 Kết hợp học bạ lớp 12 và CCQT, điểm đã được quy đổi
15 7510301 Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử A01; D01; X06; X25 18 Kết hợp học bạ lớp 12 và CCQT, điểm đã được quy đổi
16 7620105 Khoa học cây trồng D01; X04; X14; X55 18 Kết hợp học bạ lớp 12 và CCQT, điểm đã được quy đổi
17 7620110 Chăn nuôi D01; X04; X14; X55 18 Kết hợp học bạ lớp 12 và CCQT, điểm đã được quy đổi
18 7640101 Thú y D01; X04; X14; X55 18 Kết hợp học bạ lớp 12 và CCQT, điểm đã được quy đổi
19 7720301 Điều dưỡng B00; B03; D01; X14 21 Kết hợp học bạ lớp 12 và CCQT, điểm đã được quy đổi
20 7760101 Công tác xã hội C00; D01; X70; X74 18.5 Kết hợp học bạ lớp 12 và CCQT, điểm đã được quy đổi
21 7810101 Du lịch C00; D01; X70; X74 18.5 Kết hợp học bạ lớp 12 và CCQT, điểm đã được quy đổi
22 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; D01; X70; X74 22 Kết hợp học bạ lớp 12 và CCQT, điểm đã được quy đổi

B. Điểm chuẩn Đại học Hùng Vương TP. HCM năm 2024

1. Xét điểm thi THPT

 

 

2. Xét học bạ

Trường Đại học Hùng Vương công bố điểm đủ điều kiện trúng tuyển - xét tuyển sớm đại học hệ chính quy năm 2024 như sau:

Diem chuan hoc ba Dai hoc Hung Vuong nam 2024

C. Điểm chuẩn Đại học Hùng Vương TP. HCM năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ Thông tin A00;A01;C14;D01 15  
2 7340101 Quản trị Kinh doanh D01;A00;C00;C01 15  
3 7340301 Kế Toán A00;C03;C14;D01 15  
4 7340201 Tài chính Ngân hàng D01;A00;C00;C04 15  
5 7340115 Marketing A00;A01;C00;D01 15  
6 7380101 Luật A00;A09;C00;C14 15  
7 7720802 Quản lý Bệnh viện B00;B03;C01;C02 15  
8 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành A00;A01;C00;D01 15  
9 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D14;D15;D66 15  
10 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01;C00;D15;D66 15  
11 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01;D04;C00;D15 15

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật A00; A09; C00; C14 15  
2 7340101 Quản trị kinh doanh D01; A00; C00; C01 15  
3 7340115 Marketing A00; A01; C00; C01 15  
4 7340301 Kế toán A00; C03; C14; D01 15  
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng D01; A00; C00; C04 15  
6 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 15  
7 7720802 Quản lý bệnh viện B00; B03; C01; C02 15  
8 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; D66 15  
9 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; C00; D15 15  
10 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; C00; D15; D66 15  
11 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C14; D01 15

 3. Xét điểm thi ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật   500  
2 7340101 Quản trị kinh doanh   500  
3 7340115 Marketing   500  
4 7340301 Kế toán   500  
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng   500  
6 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   500  
7 7720802 Quản lý bệnh viện   500  
8 7220201 Ngôn ngữ Anh   500  
9 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc   500  
10 7220209 Ngôn ngữ Nhật   500  
11 7480201 Công nghệ thông tin   500

D. Điểm chuẩn Đại học Hùng Vương TP. HCM năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ Thông tin A00;A01;C14;D01 15  
2 7340101 Quản trị Kinh doanh D01;A00;C00;C01 15  
3 7340301 Kế Toán A00;C03;C14;D01 15  
4 7340201 Tài chính Ngân hàng D01;A00;C00;C04 15  
5 7340115 Marketing A00;A01;C00;D01 15  
6 7380101 Luật A00;A09;C00;C14 15  
7 7720802 Quản lý Bệnh viện B00;B03;C01;C02 15  
8 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành A00;A01;C00;D01 15  
9 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D14;D15;D66 15  
10 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01;C00;D15;D66 15  
11 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01;D04;C00;D15 15

2. Xét điểm học bạ

TT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ Thông tin A00;A01;C14;D01 15  
2 7340101 Quản trị Kinh doanh D01;A00;C00;C01 15  
3 7340301 Kế Toán A00;C03;C14;D01 15  
4 7340201 Tài chính Ngân hàng D01;A00;C00;C04 15  
5 7340115 Marketing A00;A01;C00;D01 15  
6 7380101 Luật A00;A09;C00;C14 15  
7 7720802 Quản lý Bệnh viện B00;B03;C01;C02 15  
8 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành A00;A01;C00;D01 15  
9 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D14;D15;D66 15  
10 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01;C00;D15;D66 15  
11 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01;D04;C00;D15 15

3. Xét điểm ĐGNL QGHCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ Thông tin NL 500  
2 7340101 Quản trị Kinh doanh NL 500  
3 7340301 Kế Toán NL 500  
4 7340201 Tài chính Ngân hàng NL 500  
5 7340115 Marketing NL 500  
6 7380101 Luật NL 500  
7 7720802 Quản lý Bệnh viện NL 500  
8 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành NL 500  
9 7220201 Ngôn ngữ Anh NL 500  
10 7220209 Ngôn ngữ Nhật NL 500  
11 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc NL 500

E. Điểm chuẩn Đại học Hùng Vương TP. HCM năm 2021

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ Thông tin A00;A01;C14;D01 15  
2 7340101 Quản trị Kinh doanh D01;A00;C00;C01 15  
3 7340301 Kế Toán A00;C03;C14;D01 15  
4 7340201 Tài chính Ngân hàng D01;A00;C00;C04 15  
5 7340115 Marketing A00;A01;C00;D01 15  
6 7380101 Luật A00;A09;C00;C14 15  
7 7720802 Quản lý Bệnh viện B00;B03;C01;C02 15  
8 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành A00;A01;C00;D01 15  
9 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D14;D15;D66 15  
10 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01;C00;D15;D66 15  
11 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01;D04;C00;D15 15

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

1 499 lượt xem


Nhắn tin Zalo