Cập nhật Điểm chuẩn Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng năm 2023 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Điểm chuẩn Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng năm 2023 mới nhất
A. Điểm chuẩn Đại học Quốc tế Hồng Bàng năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7720101 | Y Khoa | A00; B00; D90; D07 | 22.5 | |
| 2 | 7720101 | Y Khoa (Chương trình Tiếng Anh) | A00; B00; D90; D07 | 22.5 | |
| 3 | 7720501 | Răng hàm mặt | A00; B00; D90; D07 | 22.5 | |
| 4 | 7720501 | Răng hàm mặt (Chương trình Tiếng Anh) | A00; B00; D90; D07 | 22.5 | |
| 5 | 7720115 | Y học cổ truyền | A00; B00; D90; D07 | 21 | |
| 6 | 7720201 | Dược học | A00; B00; D90; D07 | 21 | |
| 7 | 7720201 | Dược học (Chương trình Tiếng Anh) | A00; B00; D90; D07 | 21 | |
| 8 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; D90; D07 | 19 | |
| 9 | 7720301 | Điều dưỡng (Chương trình Tiếng Anh) | A00; B00; D90; D07 | 19 | |
| 10 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; D90; D07 | 19 | |
| 11 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; B00; D90; D07 | 19 | |
| 12 | 7720302 | Hộ Sinh | A00; B00; D90; D07 | 19 | |
| 13 | 7310630 | Việt Nam Học | A01; C01; D01; D78 | 17 | |
| 14 | 7340114 | Digital Marketing | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
| 15 | 7380107 | Digital Marketing (Chương trình Tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
| 16 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D90; D01 | 16 | |
| 17 | 7380107 | Luật Kinh Tế | A00; C00; D01; A08 | 16 | |
| 18 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01; C00; D01; D78 | 16 | |
| 19 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
| 20 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 16 | |
| 21 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D96 | 16 | |
| 22 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
| 23 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
| 24 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
| 25 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
| 26 | 7380101 | Luật | A00; C00; D01; C14 | 15 | |
| 27 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
| 28 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D90; D01 | 15 | |
| 29 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; C00; D01; D04 | 15 | |
| 30 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; C00; D01; D78 | 15 | |
| 31 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; C00; D01; D06 | 15 | |
| 32 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
| 33 | 7310401 | Tâm lý học | B00; B03; C00; D01 | 15 | |
| 34 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
| 35 | 7580101 | Kiến Trúc | A00; D01; V00; V01 | 15 | |
| 36 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00; A01; H00; H01 | 15 | |
| 37 | 7140114 | Quản lý Giáo dục | A00; A01; D01; C00 | 15 |
2. Xét điểm học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7720101 | Y khoa | A00; B00; D90; D07 | 24 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
| 2 | 7720101 | Y khoa (Chương trình tiếng Anh) | A00; B00; D90; D07 | 24 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
| 3 | 7720501 | Răng hàm mặt | A00; B00; D90; D07 | 24 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
| 4 | 7720501 | Răng hàm mặt (Chương trình tiếng Anh) | A00; B00; D90; D07 | 24 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
| 5 | 7720201 | Dược học | A00; B00; D90; D07 | 24 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
| 6 | 7720201 | Dược học (Chương trình tiếng Anh) | A00; B00; D90; D07 | 24 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
| 7 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | M00; M01; M11 | 24 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
| 8 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M00; M01; M11 | 24 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
| 9 | 7720115 | Y học cổ truyền | A00; B00; D90; D07 | 19.5 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
| 10 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; D90; D07 | 19.5 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
| 11 | 7720301 | Điều dưỡng (Chương trình tiếng Anh) | A00; B00; D90; D07 | 19.5 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
| 12 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; D90; D07 | 19.5 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
| 13 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; B00; D90; D07 | 19.5 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
| 14 | 7720302 | Hộ sinh | A00; B00; D90; D07 | 19.5 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
| 15 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00; B00; D90; D07 | 19.5 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
| 16 | 7720701 | Y tế công cộng | A00; B00; D90; D08 | 19.5 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
| 17 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
| 18 | 7340114 | Digital marketing | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
| 19 | 7380107 | Digital marketing_CT tiếng Anh | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
| 20 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D90; D01 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
| 21 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A00; A01; D90; D01 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
| 22 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
| 23 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
| 24 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
| 25 | 7380101 | Luật | A00; C00; D01; C14 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
| 26 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; D01; A08 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
| 27 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
| 28 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D96 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
| 29 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; C00; D01; D04 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
| 30 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; C00; D01; D78 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
| 31 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật Bản | A01; C00; D01; D06 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
| 32 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01; C00; D01; D78 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
| 33 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
| 34 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
| 35 | 7310401 | Tâm lý học | B00; B03; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
| 36 | 7310630 | Việt Nam học | A01; C01; D01; D78 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
| 37 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
| 38 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D90 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
| 39 | 7580101 | Kiến trúc | A00; D01; V00; V01 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
| 40 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00; A01; H00; H01 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
| 41 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A00; A01; D01; C00 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
| 42 | 7720101 | Y khoa | A00; B00; D90; D07 | 40 | Điểm 5 học kỳ |
| 43 | 7720101 | Y khoa (Chương trình tiếng Anh) | A00; B00; D90; D07 | 40 | Điểm 5 học kỳ |
| 44 | 7720501 | Răng hàm mặt | A00; B00; D90; D07 | 40 | Điểm 5 học kỳ |
| 45 | 7720501 | Răng hàm mặt (Chương trình tiếng Anh) | A00; B00; D90; D07 | 40 | Điểm 5 học kỳ |
| 46 | 7720201 | Dược học | A00; B00; D90; D07 | 40 | Điểm 5 học kỳ |
| 47 | 7720201 | Dược học (Chương trình tiếng Anh) | A00; B00; D90; D07 | 40 | Điểm 5 học kỳ |
| 48 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | M00; M01; M11 | 40 | Điểm 5 học kỳ |
| 49 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M00; M01; M11 | 40 | Điểm 5 học kỳ |
| 50 | 7720115 | Y học cổ truyền | A00; B00; D90; D07 | 32.5 | Điểm 5 học kỳ |
| 51 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; D90; D07 | 32.5 | Điểm 5 học kỳ |
| 52 | 7720301 | Điều dưỡng (Chương trình tiếng Anh) | A00; B00; D90; D07 | 32.5 | Điểm 5 học kỳ |
| 53 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; D90; D07 | 32.5 | Điểm 5 học kỳ |
| 54 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; B00; D90; D07 | 32.5 | Điểm 5 học kỳ |
| 55 | 7720302 | Hộ sinh | A00; B00; D90; D07 | 32.5 | Điểm 5 học kỳ |
| 56 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00; B00; D90; D07 | 32.5 | Điểm 5 học kỳ |
| 57 | 7720701 | Y tế công cộng | A00; B00; D90; D08 | 32.5 | Điểm 5 học kỳ |
| 58 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
| 59 | 7340114 | Digital marketing | A00; A01; C00; D01 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
| 60 | 7380107 | Digital marketing (Chương trình tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
| 61 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D90; D01 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
| 62 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A00; A01; D90; D01 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
| 63 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00; A01; C00; D01 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
| 64 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
| 65 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
| 66 | 7380101 | Luật | A00; C00; D01; C14 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
| 67 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; D01; A08 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
| 68 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; C00; D01 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
| 69 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D96 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
| 70 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; C00; D01; D04 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
| 71 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; C00; D01; D78 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
| 72 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật Bản | A01; C00; D01; D06 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
| 73 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01; C00; D01; D78 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
| 74 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; D01 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
| 75 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00; A01; C00; D01 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
| 76 | 7310401 | Tâm lý học | B00; B03; C00; D01 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
| 77 | 7310630 | Việt Nam học | A01; C01; D01; D78 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
| 78 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
| 79 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D90 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
| 80 | 7580101 | Kiến trúc | A00; D01; V00; V01 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
| 81 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00; A01; H00; H01 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
| 82 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A00; A01; D01; C00 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
3. Xét điểm ĐGNL HCM
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7720101 | Y Khoa | 750 | ||
| 2 | 7720101 | Y Khoa (Chương trình Tiếng Anh) | 750 | ||
| 3 | 7720501 | Răng hàm mặt | 750 | ||
| 4 | 7720501 | Răng hàm mặt (Chương trình Tiếng Anh) | 750 | ||
| 5 | 7720115 | Y học cổ truyền | 750 | ||
| 6 | 7720201 | Dược học | 750 | ||
| 7 | 7720201 | Dược học (Chương trình Tiếng Anh) | 750 | ||
| 8 | 7720301 | Điều dưỡng | 650 | ||
| 9 | 7720301 | Điều dưỡng (Chương trình Tiếng Anh) | 650 | ||
| 10 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 650 | ||
| 11 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 650 | ||
| 12 | 7720302 | Hộ Sinh | 650 | ||
| 13 | 7310630 | Việt Nam Học | 600 | ||
| 14 | 7340114 | Digital Marketing | 600 | ||
| 15 | 7380107 | Digital Marketing (Chương trình Tiếng Anh) | 600 | ||
| 16 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 600 | ||
| 17 | 7380107 | Luật Kinh Tế | 600 | ||
| 18 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 600 | ||
| 19 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | 600 | ||
| 20 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 600 | ||
| 21 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 600 | ||
| 22 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 600 | ||
| 23 | 7340412 | Quản trị sự kiện | 600 | ||
| 24 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 600 | ||
| 25 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 600 | ||
| 26 | 7380101 | Luật | 600 | ||
| 27 | 7340122 | Thương mại điện tử | 600 | ||
| 28 | 7340301 | Kế toán | 600 | ||
| 29 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 600 | ||
| 30 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 600 | ||
| 31 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 600 | ||
| 32 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 600 | ||
| 33 | 7310401 | Tâm lý học | 600 | ||
| 34 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 600 | ||
| 35 | 7580101 | Kiến Trúc | 600 | ||
| 36 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 600 | ||
| 37 | 7140114 | Quản lý Giáo dục | 600 |
B. Điểm chuẩn Đại học Quốc tế Hồng Bàng năm 2022
Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7720101 | Y khoa | A00;B00;C02;D90 | 22 | |
| 2 | 7720101_E | Y khoa_CT tiếng Anh | A00;B00;C02;D90 | 22 | |
| 3 | 7720501 | Răng hàm mặt | A00;B00;C02;D90 | 22 | |
| 4 | 7720501_E | Răng hàm mặt_CT tiếng Anh | A00;B00;C02;D90 | 22 | |
| 5 | 7720115 | Y học cổ truyền | A00;B00;C02;D90 | 21 | |
| 6 | 7720201 | Dược học | A00;B00;C02;D90 | 21 | |
| 7 | 7720201_E | Dược học_CT tiếng Anh | A00;B00;C02;D90 | 21 | |
| 8 | 7720301 | Điều dưỡng | A00;B00;C02;D90 | 19 | |
| 9 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00;B00;C02;D90 | 19 | |
| 10 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00;B00;C02;D90 | 19 | |
| 11 | 7720302 | Hộ sinh | A00;B00;C02;D90 | 19 | |
| 12 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M00;M01;M11 | 19 | |
| 13 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | M00;M01;M11 | 19 | |
| 14 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T00;T02;T03;T07 | 18 | |
| 15 | 7140114 | Quản lý giáo dục | M00;M01;M11 | 15 | |
| 16 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01;D90 | 15 | |
| 17 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00;A01;C00;D01 | 15 | |
| 18 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00;A01;C00;D01 | 15 | |
| 19 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;C00;D01 | 15 | |
| 20 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A00;A01;D90;D01 | 15 | |
| 21 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D90;D01 | 15 | |
| 22 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00;A01;C00;D01 | 15 | |
| 23 | 7380107 | Luật kinh tế | A00;C00;D01;A08 | 15 | |
| 24 | 7310630 | Việt Nam học | A01;C01;D01;D78 | 15 | |
| 25 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01;C00;D01;D78 | 15 | |
| 26 | 7340114 | Digital marketing | A00;A01;C00;D01 | 15 | |
| 27 | 7380101 | Luật | A00;C00;D01;C14 | 15 | |
| 28 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00;A01;D01;D90 | 15 | |
| 29 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H00;H01;V00;V01 | 15 | |
| 30 | 7580101 | Kiến trúc | A00;D01;V00;V01 | 15 | |
| 31 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00;A01;C00;D01 | 15 | |
| 32 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00;A01;C00;D01 | 15 | |
| 33 | 7310401 | Tâm lý học | B00;B03;C00;D01 | 15 | |
| 34 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00;A01;C00;D01 | 15 | |
| 35 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01;D01;D14;D96 | 15 | |
| 36 | 7310612 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01;C00;D01;D04 | 15 | |
| 37 | 7310614 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01;C00;D01;D78 | 15 | |
| 38 | 7310613 | Ngôn ngữ Nhật Bản | A01;C00;D01;D06 | 15 |
C. Điểm chuẩn Đại học Quốc tế Hồng Bàng năm 2021
Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7720101 | Y khoa | A00;B00;D90;D07 | 22 | |
| 2 | 7720501 | Răng hàm mặt | A00;B00;D90;D07 | 22 | |
| 3 | 7720201 | Dược học | A00;B00;D90;D07 | 21 | |
| 4 | 7720301 | Điều dưỡng | A00;B00;D90;D07 | 19 | |
| 5 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00;B00;D90;D07 | 19 | |
| 6 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00;B00;D90;D07 | 19 | |
| 7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;C00;D01 | 15 | |
| 8 | 7340114 | Digital marketing | A00;A01;C00;D01 | 15 | |
| 9 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D90;D01 | 15 | |
| 10 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A00;A01;D90;D01 | 15 | |
| 11 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00;A01;C00;D01 | 15 | |
| 12 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00;A01;C00;D01 | 15 | |
| 13 | 7380107 | Luật kinh tế | A00;C00;D01;A08 | 15 | |
| 14 | 7380101 | Luật | A00;C00;D01;C14 | 15 | |
| 15 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01;D01;D14;D96 | 15 | |
| 16 | 7310612 | Trung Quốc học | A01;C00;D01;D04 | 15 | |
| 17 | 7310613 | Nhật Bản học | A01;C00;D01;D06 | 15 | |
| 18 | 7310614 | Hàn Quốc học | A01;C00;D01;D78 | 15 | |
| 19 | 7310630 | Việt Nam học | A01;C00;D01;D78 | 15 | |
| 20 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01;C00;D01;D78 | 15 | |
| 21 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00;A01;C00;D01 | 15 | |
| 22 | 7310401 | Tâm lý học | B00;B03;C00;D01 | 15 | |
| 23 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00;A01;C00;D01 | 15 | |
| 24 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00;A01;C00;D01 | 15 | |
| 25 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00;H01;V00;V01 | 15 | |
| 26 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H00;H01;V00;V01 | 15 | |
| 27 | 7580101 | Kiến trúc | A00;D01;V00;V01 | 15 | |
| 28 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00;A01;D01;D90 | 15 | |
| 29 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01;D90 | 15 | |
| 30 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00;A01;A02;B00 | 15 | |
| 31 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00;A01;D01;D90 | 15 | |
| 32 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00;A01;D01;D90 | 15 | |
| 33 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M00;M01;M11 | 19 | |
| 34 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A00;C00;D01 | 15 | |
| 35 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T00;T02;T03;T07 | 18 |
D. Điểm chuẩn Đại học Quốc tế Hồng Bàng năm 2020
Xét điểm thi THPT
| TT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 15 | ||
| 2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 15 | ||
| 3 | 7720201 | Dược học | 21 | ||
| 4 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | 22 | ||
| 5 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 15 | ||
| 6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 15 | ||
| 7 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15 | ||
| 8 | 7720101 | Y khoa | 22 | ||
| 9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 15 | ||
| 10 | 7380101 | Luật | 15 | ||
| 11 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 19 | ||
| 12 | 7380107 | Luật kinh tế | 15 | ||
| 13 | 7340114 | Digital Marketing | 15 | ||
| 14 | 7310614 | Hàn Quốc học | 15 | ||
| 15 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 15 | ||
| 16 | 7720301 | Điều dưỡng | 19 | ||
| 17 | 7310612 | Trung Quốc học | 15 | ||
| 18 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | 15 | ||
| 19 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 15 | ||
| 20 | 7310613 | Nhật Bản học | 15 | ||
| 21 | 7340301 | Kế toán | 15 | ||
| 22 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 19 | ||
| 23 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 15 | ||
| 24 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | 15 | ||
| 25 | 7310630 | Việt Nam học | 15 | ||
| 26 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 18.5 | ||
| 27 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | 17.5 | ||
| 28 | 7310101 | Kinh tế | 15 | ||
| 29 | 7580101 | Kiến trúc | 15 | ||
| 30 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 15 | ||
| 31 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 15 | ||
| 32 | 7480207 | Trí tuệ nhân tạo | 15 | ||
| 33 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | 15 | ||
| 34 | 7480202 | An toàn thông tin | 15 | ||
| 35 | 7210404 | Thiết kế thời trang | 15 | ||
| 36 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 15 | ||
| 37 | 7340101_LK | Quản trị kinh doanh | 15 | ||
| 38 | 7810201_LK | Quản trị khách sạn | 15 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: