Các ngành đào tạo Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng năm 2025 mới nhất

Cập nhật Các ngành đào tạo Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng năm 2025 mới nhất, mời các bạn đón xem:
1 841 lượt xem


Các ngành đào tạo Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng năm 2025 mới nhất

A. Các ngành đào tạo Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng năm 2025 mới nhất

Ngành

Mã ngành

Tổ hợp xét tuyển

Chỉ tiêu

Giáo dục Mầm non

7140201

M00, M01, M11

x

Giáo dục Tiểu học

7140202

A00, A01, D01, D84

x

Quản lý giáo dục

7140114

M00, M01, M11

x

Giáo dục Thể chất

7140206

T00, T02, T03, T07

x

Thiết kế đồ họa

7210403

H00, H01, V00, V01

x

Thiết kế thời trang

7210404

H00, H01, V00, V01

x

Ngôn ngữ Anh

7220201

A01, D01, D14, D96

x

Quan hệ quốc tế

7310206

A00, A01, C00, D01

x

Quan hệ quốc tế (Chương trình tiếng Anh)

7310206

A00, A01, C00, D01

x

Việt Nam học

7310630

A01, C00, D01, D78

x

Truyền thông đa phương tiện

7320104

A01, C00, D01, D78

x

Quản trị kinh doanh

7340101

A00, A01, C00, D01

x

Quản trị kinh doanh (Chương trình tiếng Anh)

7340101

A00, A01, C00, D01

x

Tài chính - Ngân hàng

7340201

A00, A01, D01, D90

x

Kế toán

7340301

A00, A01, D01, D90

x

Luật

7380101

A00, C00, D01, C14

x

Luật đào tạo (Chương trình tiếng Anh)

7380101

A00, C00, D01, C14

x

Luật kinh tế

7380107

A00, A08, C00, D01

x

Công nghệ thông tin

7480201

A00, A01, D01, D90

x

Công nghệ thông tin đào tạo bằng tiếng Anh

7480201

A00, A01, D01, D90

x

Kiến trúc

7580101

A00, D01, V00, V01

x

Kỹ thuật xây dựng

7580201

A00, A01, D01, D90

x

Dược học

7720201

A00, B00, D90, D07

x

Điều dưỡng

7720301

A00, B00, D90, D07

x

Răng - Hàm - Mặt

7720501

A00, B00, D90, D07

x

Răng - Hàm - Mặt (Chương trình tiếng Anh)

7720501

A00, B00, D90, D07

x

Chăm sóc Sức khỏe răng miệng

7720501

A00, B00, D90, D07

x

Kỹ thuật xét nghiệm y học

7720601

A00, B00, D90, D07

x

Kỹ thuật phục hồi chức năng

7720603

A00, B00, D90, D07

x

Y khoa 

7720101

A00, B00, D90, D07

x

Y khoa (Chương trình tiếng Anh)

7220101

A00, B00, D90, D07

x

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

7810103

A00, A01, C00, D01

x

Quản trị khách sạn

7810201

A00, A01, C00, D01

x

Quản trị khách sạn (Chương trình tiếng Anh)

7810201

A00, A01, C00, D01

x

Digital Marketing

7340114

A00, A01, C00, D01

x

Quản trị sự kiện

7340412

A00, A01, C00, D01

x

Quan hệ công chúng

7320108

A00, A01, C00, D01

x

Tâm lý học

7310401

B00, B03, C00, D01

x

Y học cổ truyền

7720115

A00, B00, D90, D07

x

Hộ sinh

7720302

A00, B00, D90, D07

x

Thương mại điện tử

7340122

A00, A01, C00, D01

x

Ngôn ngữ Trung Quốc

7220204

A00, C00, D01, D04

x

Ngôn ngữ Nhật Bản

7220209

A00, C00, D01, D06

x

Ngôn ngữ Hàn Quốc

7220210

A01, C00, D01, D78

x

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

7510605

A00, A01, D01, D90

x

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình tiếng Anh

7510605

A00, A01, D01, D90

x

Quản trị nhà hàng khách sạn và du lịch quốc tế

(Đại học Quốc tế Bedfordshire (UOB) - Anh Quốc)

7810201

A00, A01, C00, D01

x

Kinh doanh quản lý

(Đại học Quốc tế Bedfordshire (UOB) - Anh Quốc)

7340101

A00, A01, C00, D01

x

Ngôn ngữ Anh và giảng dạy tiếng Anh

(Đại học Quốc tế Bedfordshire (UOB) - Anh Quốc)

7220201

A01, D01, D14, D96

x

B. Điểm chuẩn Đại học Quốc tế Hồng Bàng năm 2025

1. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2025
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140114 Quản lý Giáo dục A00; A01; C00; D01; D14; D15 15  
2 7210403 Thiết kế đồ họa A00; A01; H01; X06; X26 15  
3 7220201 Ngôn ngữ Anh C00; C04; C14; D01; D14; D15; X02 15  
4 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00; C04; C14; D01; D04; D14; D15 15  
5 7220209 Ngôn ngữ Nhật C00; C04; C14; D01; D04; D14; D15 15  
6 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc C00; C04; C14; D01; D04; D14; D15 15  
7 7310206 Quan hệ quốc tế C00; C20; D01; D14; D15; X71 15  
8 7310401 Tâm lý học C00; C20; D01; D14; D15; X71 15  
9 7310630 Việt Nam học C00; C20; D01; D14; D15; X71 15  
10 7320104 Truyền thông đa phương tiện C00; C20; D01; D14; D15; X71 15  
11 7320108 Quan hệ công chúng C00; C20; D01; D14; D15; X71 15  
12 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C00; C03; C04; D01; X26 15  
13 7340114 Digital Marketing A00; A01; C00; C03; C04; D01; X26 15  
14 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; C00; C03; C04; D01; X26 15  
15 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C00; C03; C04; D01; X26 15  
16 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C00; C03; C04; D01; X26 15  
17 7340205 Công nghệ tài chính A00; A01; C00; C03; C04; D01; X26 15  
18 7340301 Kế toán A00; A01; C00; C03; C04; D01; X26 15  
19 7340412 Quản trị sự kiện A00; A01; C00; C03; C04; D01; X26 15  
20 7380101 Luật A08; C00; C14; C20; D01; D15 15  
21 7380107 Luật kinh tế A08; C00; C14; C20; D01; D15 15  
22 7420201 Công nghệ sinh học A00; A02; B00; D07; D08; X14 15  
23 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D07; X06; X10; X26 15  
24 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C02; D01; X06; X26 15  
25 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C02; D01; X06; X26 15  
26 7520212 Kỹ thuật y sinh A00; B00; D07; D08; X10; X14 15  
27 7580101 Kiến trúc A00; A01; V00; V01; X06; X10 15  
28 7720101 Y khoa A00; A02; B00; D07; D08; X14 20.5  
29 7720115 Y học cổ truyền A00; A02; B00; D07; D08; X14 19  
30 7720201 Dược học A00; B00; D07; D08; X10; X14 19  
31 7720301 Điều dưỡng A00; B00; D07; D08; X10; X14 17  
32 7720302 Hộ sinh A00; B00; D07; D08; X10; X14 17  
33 7720401 Dinh dưỡng A00; B00; D07; D08; X10; X14 15  
34 7720501 Răng - Hàm - Mặt A00; A02; B00; D07; D08; X14 20.5  
35 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; B00; D07; D08; X10; X14 17  
36 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học A00; B00; D07; D08; X10; X14 17  
37 7720603 Kỹ thuật Phục hồi chức năng A00; B00; D07; D08; X10; X14 17  
38 7720701 Y tế công cộng A00; B00; D07; D08; X10; X14 15  
39 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; C20; D01; D14; D15; X71 15  
40 7810201 Quản trị khách sạn C00; C20; D01; D14; D15; X71 15  
2. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2025
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140114 Quản lý Giáo dục   2 Điểm GPA thang 4
2 7140114 Quản lý Giáo dục   5 Điểm GPA thang 10
3 7140114 Quản lý Giáo dục A00; A01; C00; D01; D14; D15 18  
4 7210403 Thiết kế đồ họa A00; A01; H01; X06; X26 18  
5 7210403 Thiết kế đồ họa   2 Điểm GPA thang 4
6 7210403 Thiết kế đồ họa   5 Điểm GPA thang 10
7 7220201 Ngôn ngữ Anh C00; C04; C14; D01; D14; D15; X02 18  
8 7220201 Ngôn ngữ Anh   2 Điểm GPA thang 4
9 7220201 Ngôn ngữ Anh   5 Điểm GPA thang 10
10 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00; C04; C14; D01; D04; D14; D15 18  
11 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc   2 Điểm GPA thang 4
12 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc   5 Điểm GPA thang 10
13 7220209 Ngôn ngữ Nhật C00; C04; C14; D01; D04; D14; D15 18  
14 7220209 Ngôn ngữ Nhật   2 Điểm GPA thang 4
15 7220209 Ngôn ngữ Nhật   5 Điểm GPA thang 10
16 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc C00; C04; C14; D01; D04; D14; D15 18  
17 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc   2 Điểm GPA thang 4
18 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc   5 Điểm GPA thang 10
19 7310206 Quan hệ quốc tế   5 Điểm GPA thang 10
20 7310206 Quan hệ quốc tế C00; C20; D01; D14; D15; X71 18  
21 7310206 Quan hệ quốc tế   2 Điểm GPA thang 4
22 7310401 Tâm lý học   5 Điểm GPA thang 10
23 7310401 Tâm lý học C00; C20; D01; D14; D15; X71 18  
24 7310401 Tâm lý học   2 Điểm GPA thang 4
25 7310630 Việt Nam học   2 Điểm GPA thang 4
26 7310630 Việt Nam học   5 Điểm GPA thang 10
27 7310630 Việt Nam học C00; C20; D01; D14; D15; X71 18  
28 7320104 Truyền thông đa phương tiện C00; C20; D01; D14; D15; X71 18  
29 7320104 Truyền thông đa phương tiện   2 Điểm GPA thang 4
30 7320104 Truyền thông đa phương tiện   5 Điểm GPA thang 10
31 7320108 Quan hệ công chúng   5 Điểm GPA thang 10
32 7320108 Quan hệ công chúng C00; C20; D01; D14; D15; X71 18  
33 7320108 Quan hệ công chúng   2 Điểm GPA thang 4
34 7340101 Quản trị kinh doanh   2 Điểm GPA thang 4
35 7340101 Quản trị kinh doanh   5 Điểm GPA thang 10
36 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C00; C03; C04; D01; X26 18  
37 7340114 Digital Marketing A00; A01; C00; C03; C04; D01; X26 18  
38 7340114 Digital Marketing   2 Điểm GPA thang 4
39 7340114 Digital Marketing   5 Điểm GPA thang 10
40 7340120 Kinh doanh quốc tế   2 Điểm GPA thang 4
41 7340120 Kinh doanh quốc tế   5 Điểm GPA thang 10
42 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; C00; C03; C04; D01; X26 18  
43 7340122 Thương mại điện tử   5 Điểm GPA thang 10
44 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C00; C03; C04; D01; X26 18  
45 7340122 Thương mại điện tử   2 Điểm GPA thang 4
46 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C00; C03; C04; D01; X26 18  
47 7340201 Tài chính - Ngân hàng   2 Điểm GPA thang 4
48 7340201 Tài chính - Ngân hàng   5 Điểm GPA thang 10
49 7340205 Công nghệ tài chính   5 Điểm GPA thang 10
50 7340205 Công nghệ tài chính A00; A01; C00; C03; C04; D01; X26 18  
51 7340205 Công nghệ tài chính   2 Điểm GPA thang 4
52 7340301 Kế toán A00; A01; C00; C03; C04; D01; X26 18  
53 7340301 Kế toán   2 Điểm GPA thang 4
54 7340301 Kế toán   5 Điểm GPA thang 10
55 7340412 Quản trị sự kiện A00; A01; C00; C03; C04; D01; X26 18  
56 7340412 Quản trị sự kiện   2 Điểm GPA thang 4
57 7340412 Quản trị sự kiện   5 Điểm GPA thang 10
58 7380101 Luật A08; C00; C14; C20; D01; D15 18  
59 7380101 Luật   2 Điểm GPA thang 4
60 7380101 Luật   5 Điểm GPA thang 10
61 7380107 Luật kinh tế A08; C00; C14; C20; D01; D15 18  
62 7380107 Luật kinh tế   2 Điểm GPA thang 4
63 7380107 Luật kinh tế   5 Điểm GPA thang 10
64 7420201 Công nghệ sinh học   2 Điểm GPA thang 4
65 7420201 Công nghệ sinh học   5 Điểm GPA thang 10
66 7420201 Công nghệ sinh học A00; A02; B00; D07; D08; X14 18  
67 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D07; X06; X10; X26 18  
68 7480201 Công nghệ thông tin   2 Điểm GPA thang 4
69 7480201 Công nghệ thông tin   5 Điểm GPA thang 10
70 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng   5 Điểm GPA thang 10
71 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C02; D01; X06; X26 18  
72 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng   2 Điểm GPA thang 4
73 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử   5 Điểm GPA thang 10
74 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C02; D01; X06; X26 18  
75 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử   2 Điểm GPA thang 4
76 7520212 Kỹ thuật y sinh   5 Điểm GPA thang 10
77 7520212 Kỹ thuật y sinh A00; B00; D07; D08; X10; X14 18  
78 7520212 Kỹ thuật y sinh   2 Điểm GPA thang 4
79 7580101 Kiến trúc A00; A01; V00; V01; X06; X10 18  
80 7580101 Kiến trúc   2 Điểm GPA thang 4
81 7580101 Kiến trúc   5 Điểm GPA thang 10
82 7720101 Y khoa   3.24 Điểm GPA thang 4
83 7720101 Y khoa   7.5 Điểm GPA thang 10
84 7720101 Y khoa A00; A02; B00; D07; D08; X14 22.25  
85 7720115 Y học cổ truyền   3.11 Điểm GPA thang 4
86 7720115 Y học cổ truyền   7 Điểm GPA thang 10
87 7720115 Y học cổ truyền A00; A02; B00; D07; D08; X14 20.5  
88 7720201 Dược học A00; B00; D07; D08; X10; X14 20.5  
89 7720201 Dược học   3.11 Điểm GPA thang 4
90 7720201 Dược học   7 Điểm GPA thang 10
91 7720301 Điều dưỡng A00; B00; D07; D08; X10; X14 18.5  
92 7720301 Điều dưỡng   2.85 Điểm GPA thang 4
93 7720301 Điều dưỡng   6.5 Điểm GPA thang 10
94 7720302 Hộ sinh A00; B00; D07; D08; X10; X14 18.5  
95 7720302 Hộ sinh   2.85 Điểm GPA thang 4
96 7720302 Hộ sinh   6.5 Điểm GPA thang 10
97 7720401 Dinh dưỡng   5 Điểm GPA thang 10
98 7720401 Dinh dưỡng A00; B00; D07; D08; X10; X14 18  
99 7720401 Dinh dưỡng   2 Điểm GPA thang 4
100 7720501 Răng - Hàm - Mặt A00; A02; B00; D07; D08; X14 22.25  
101 7720501 Răng - Hàm - Mặt   3.24 Điểm GPA thang 4
102 7720501 Răng - Hàm - Mặt   7.5 Điểm GPA thang 10
103 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học   2.85 Điểm GPA thang 4
104 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học   6.5 Điểm GPA thang 10
105 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; B00; D07; D08; X10; X14 18.5  
106 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học A00; B00; D07; D08; X10; X14 18.5  
107 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học   2.85 Điểm GPA thang 4
108 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học   6.5 Điểm GPA thang 10
109 7720603 Kỹ thuật Phục hồi chức năng   6.5 Điểm GPA thang 10
110 7720603 Kỹ thuật Phục hồi chức năng A00; B00; D07; D08; X10; X14 18.5  
111 7720603 Kỹ thuật Phục hồi chức năng   2.85 Điểm GPA thang 4
112 7720701 Y tế công cộng A00; B00; D07; D08; X10; X14 18  
113 7720701 Y tế công cộng   2 Điểm GPA thang 4
114 7720701 Y tế công cộng   5 Điểm GPA thang 10
115 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   5 Điểm GPA thang 10
116 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; C20; D01; D14; D15; X71 18  
117 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   2 Điểm GPA thang 4
118 7810201 Quản trị khách sạn C00; C20; D01; D14; D15; X71 18  
119 7810201 Quản trị khách sạn   2 Điểm GPA thang 4
120 7810201 Quản trị khách sạn   5 Điểm GPA thang 10

3. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2025

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140114 Quản lý Giáo dục   600  
2 7210403 Thiết kế đồ họa   600  
3 7220201 Ngôn ngữ Anh   600  
4 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc   600  
5 7220209 Ngôn ngữ Nhật   600  
6 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc   600  
7 7310206 Quan hệ quốc tế   600  
8 7310401 Tâm lý học   600  
9 7310630 Việt Nam học   600  
10 7320104 Truyền thông đa phương tiện   600  
11 7320108 Quan hệ công chúng   600  
12 7340101 Quản trị kinh doanh   600  
13 7340114 Digital Marketing   600  
14 7340120 Kinh doanh quốc tế   600  
15 7340122 Thương mại điện tử   600  
16 7340201 Tài chính - Ngân hàng   600  
17 7340205 Công nghệ tài chính   600  
18 7340301 Kế toán   600  
19 7340412 Quản trị sự kiện   600  
20 7380101 Luật   600  
21 7380107 Luật kinh tế   600  
22 7420201 Công nghệ sinh học   600  
23 7480201 Công nghệ thông tin   600  
24 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng   600  
25 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử   600  
26 7520212 Kỹ thuật y sinh   600  
27 7580101 Kiến trúc   600  
28 7720101 Y khoa   700  
29 7720115 Y học cổ truyền   675  
30 7720201 Dược học   675  
31 7720301 Điều dưỡng   650  
32 7720302 Hộ sinh   650  
33 7720401 Dinh dưỡng   600  
34 7720501 Răng - Hàm - Mặt   700  
35 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học   650  
36 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học   650  
37 7720603 Kỹ thuật Phục hồi chức năng   650  
38 7720701 Y tế công cộng   600  
39 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   600  
40 7810201 Quản trị khách sạn   600  

4. Điểm chuẩn theo phương thức Chứng chỉ quốc tế năm 2025

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140114 Quản lý Giáo dục   800 Điểm SAT
2 7140114 Quản lý Giáo dục   18 Điểm IB
3 7210403 Thiết kế đồ họa   800 Điểm SAT
4 7210403 Thiết kế đồ họa   18 Điểm IB
5 7220201 Ngôn ngữ Anh   800 Điểm SAT
6 7220201 Ngôn ngữ Anh   18 Điểm IB
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc   18 Điểm IB
8 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc   800 Điểm SAT
9 7220209 Ngôn ngữ Nhật   18 Điểm IB
10 7220209 Ngôn ngữ Nhật   800 Điểm SAT
11 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc   800 Điểm SAT
12 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc   18 Điểm IB
13 7310206 Quan hệ quốc tế   800 Điểm SAT
14 7310206 Quan hệ quốc tế   18 Điểm IB
15 7310401 Tâm lý học   800 Điểm SAT
16 7310401 Tâm lý học   18 Điểm IB
17 7310630 Việt Nam học   800 Điểm SAT
18 7310630 Việt Nam học   18 Điểm IB
19 7320104 Truyền thông đa phương tiện   800 Điểm SAT
20 7320104 Truyền thông đa phương tiện   18 Điểm IB
21 7320108 Quan hệ công chúng   800 Điểm SAT
22 7320108 Quan hệ công chúng   18 Điểm IB
23 7340101 Quản trị kinh doanh   18 Điểm IB
24 7340101 Quản trị kinh doanh   800 Điểm SAT
25 7340114 Digital Marketing   18 Điểm IB
26 7340114 Digital Marketing   800 Điểm SAT
27 7340120 Kinh doanh quốc tế   800 Điểm SAT
28 7340120 Kinh doanh quốc tế   18 Điểm IB
29 7340122 Thương mại điện tử   800 Điểm SAT
30 7340122 Thương mại điện tử   18 Điểm IB
31 7340201 Tài chính - Ngân hàng   800 Điểm SAT
32 7340201 Tài chính - Ngân hàng   18 Điểm IB
33 7340205 Công nghệ tài chính   800 Điểm SAT
34 7340205 Công nghệ tài chính   18 Điểm IB
35 7340301 Kế toán   18 Điểm IB
36 7340301 Kế toán   800 Điểm SAT
37 7340412 Quản trị sự kiện   800 Điểm SAT
38 7340412 Quản trị sự kiện   18 Điểm IB
39 7380101 Luật   18 Điểm IB
40 7380101 Luật   800 Điểm SAT
41 7380107 Luật kinh tế   800 Điểm SAT
42 7380107 Luật kinh tế   18 Điểm IB
43 7420201 Công nghệ sinh học   800 Điểm SAT
44 7420201 Công nghệ sinh học   18 Điểm IB
45 7480201 Công nghệ thông tin   18 Điểm IB
46 7480201 Công nghệ thông tin   800 Điểm SAT
47 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng   800 Điểm SAT
48 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng   18 Điểm IB
49 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử   800 Điểm SAT
50 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử   18 Điểm IB
51 7520212 Kỹ thuật y sinh   800 Điểm SAT
52 7520212 Kỹ thuật y sinh   18 Điểm IB
53 7580101 Kiến trúc   800 Điểm SAT
54 7580101 Kiến trúc   18 Điểm IB
55 7720101 Y khoa   1100 Điểm SAT
56 7720101 Y khoa   30 Điểm IB
57 7720115 Y học cổ truyền   1000 Điểm SAT
58 7720115 Y học cổ truyền   28.5 Điểm IB
59 7720201 Dược học   1000 Điểm SAT
60 7720201 Dược học   28.5 Điểm IB
61 7720301 Điều dưỡng   850 Điểm SAT
62 7720301 Điều dưỡng   22 Điểm IB
63 7720302 Hộ sinh   850 Điểm SAT
64 7720302 Hộ sinh   22 Điểm IB
65 7720401 Dinh dưỡng   800 Điểm SAT
66 7720401 Dinh dưỡng   18 Điểm IB
67 7720501 Răng - Hàm - Mặt   30 Điểm IB
68 7720501 Răng - Hàm - Mặt   1100 Điểm SAT
69 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học   850 Điểm SAT
70 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học   22 Điểm IB
71 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học   22 Điểm IB
72 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học   850 Điểm SAT
73 7720603 Kỹ thuật Phục hồi chức năng   850 Điểm SAT
74 7720603 Kỹ thuật Phục hồi chức năng   22 Điểm IB
75 7720701 Y tế công cộng   18 Điểm IB
76 7720701 Y tế công cộng   800 Điểm SAT
77 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   800 Điểm SAT
78 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   18 Điểm IB
79 7810201 Quản trị khách sạn   800 Điểm SAT
80 7810201 Quản trị khách sạn   18 Điểm IB

5. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2025

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140114 Quản lý Giáo dục   200  
2 7210403 Thiết kế đồ họa   200  
3 7220201 Ngôn ngữ Anh   200  
4 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc   200  
5 7220209 Ngôn ngữ Nhật   200  
6 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc   200  
7 7310206 Quan hệ quốc tế   200  
8 7310401 Tâm lý học   200  
9 7310630 Việt Nam học   200  
10 7320104 Truyền thông đa phương tiện   200  
11 7320108 Quan hệ công chúng   200  
12 7340101 Quản trị kinh doanh   200  
13 7340114 Digital Marketing   200  
14 7340120 Kinh doanh quốc tế   200  
15 7340122 Thương mại điện tử   200  
16 7340201 Tài chính - Ngân hàng   200  
17 7340205 Công nghệ tài chính   200  
18 7340301 Kế toán   200  
19 7340412 Quản trị sự kiện   200  
20 7380101 Luật   200  
21 7380107 Luật kinh tế   200  
22 7420201 Công nghệ sinh học   200  
23 7480201 Công nghệ thông tin   200  
24 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng   200  
25 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử   200  
26 7520212 Kỹ thuật y sinh   200  
27 7580101 Kiến trúc   200  
28 7720101 Y khoa   270  
29 7720115 Y học cổ truyền   250  
30 7720201 Dược học   250  
31 7720301 Điều dưỡng   225  
32 7720302 Hộ sinh   225  
33 7720401 Dinh dưỡng   200  
34 7720501 Răng - Hàm - Mặt   270  
35 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học   225  
36 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học   225  
37 7720603 Kỹ thuật Phục hồi chức năng   225  
38 7720701 Y tế công cộng   200  
39 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   200  
40 7810201 Quản trị khách sạn   200  

C. Điểm chuẩn Đại học Quốc tế Hồng Bàng năm 2024

1. Xét điểm thi THPT

2. Xét học bạ 

Điểm chuẩn đủ điều kiện trúng tuyển vào HIU dao động từ 18 – 24 điểm.

Điểm chuẩn đủ điều kiện trúng tuyển của tất cả các ngành đào tạo trình độ đại học chính quy tại Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng theo phương thức xét học bạ đợt 1 là 18 điểm (đối với các học bạ xét học bạ tổng điểm 3 học kỳ gồm cả năm lớp 11 và học kỳ 1 lớp 12; hoặc xét tổng điểm trung bình 3 môn thuộc tổ hợp xét tuyển của cả năm lớp 12; hoặc điểm trung bình của cả 3 năm lớp 10, 11, 12).  

Riêng Khối ngành Sức khỏe có mức điểm cao nhất, cụ thể:  

(1) Xét tổng điểm 3 học kỳ (không bao gồm học kì 2 lớp 12) mức điểm trúng tuyển: 

Y khoa; Y khoa (chương trình Tiếng Anh); Răng Hàm Mặt; Răng Hàm Mặt (chương trình Tiếng Anh); Y học cổ truyền, Dược học, Dược học (chương trình Tiếng Anh): 24 điểm và học lực lớp 12 xếp loại giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên (dành cho các thí sinh đã tốt nghiệp từ năm 2023 trở về trước)

Điều dưỡng, Điều dưỡng (chương trình Tiếng Anh), Hộ sinh, Kỹ thuật xét nghiệm Y học, Kỹ thuật Phục hồi chức năng: 19.5 điểm và học lực lớp 12 xếp loại khá hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6.5 trở lên (dành cho các thí sinh đã tốt nghiệp từ năm 2023 trở về trước).

Các ngành còn lại điểm trúng tuyển: 18 điểm.

(2) Xét tổng điểm trung bình 3 môn thuộc tổ hợp xét tuyển của cả năm lớp 12 và Xét tổng điểm trung bình của cả 3 năm lớp 10, 11, 12 (dành cho các thí sinh đã tốt nghiệp từ năm 2023 trở về trước) 

  • Y khoa; Y khoa (chương trình Tiếng Anh); Răng Hàm Mặt; Răng Hàm Mặt (chương trình Tiếng Anh); Y học cổ truyền; Dược học, Dược học (chương trình tiếng Anh): 24 điểm và học lực lớp 12 xếp loại giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên.
  • Điều dưỡng, Điều dưỡng chương trình Tiếng Anh, Hộ sinh, Kỹ thuật xét nghiệm Y học, Kỹ thuật Phục hồi chức năng: 19.5 điểm và học lực lớp 12 xếp loại khá hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6.5 trở lên.
  • Các ngành còn lại điểm trúng tuyển: 18 điểm.

Điểm chuẩn Đại học Quốc tế Hồng Bàng 2024 xét theo học bạ THPT đợt 1 của từng ngành cụ thể như sau: 

Dai hoc Quoc te Hong Bang cong bo diem chuan hoc ba 2024 dot 1

HIU tiếp tục nhận hồ sơ xét tuyển học bạ đợt 2 đến 02/05/2024.

D. Điểm chuẩn Đại học Quốc tế Hồng Bàng năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y Khoa A00; B00; D90; D07 22.5  
2 7720101 Y Khoa (Chương trình Tiếng Anh) A00; B00; D90; D07 22.5  
3 7720501 Răng hàm mặt A00; B00; D90; D07 22.5  
4 7720501 Răng hàm mặt (Chương trình Tiếng Anh) A00; B00; D90; D07 22.5  
5 7720115 Y học cổ truyền A00; B00; D90; D07 21  
6 7720201 Dược học A00; B00; D90; D07 21  
7 7720201 Dược học (Chương trình Tiếng Anh) A00; B00; D90; D07 21  
8 7720301 Điều dưỡng A00; B00; D90; D07 19  
9 7720301 Điều dưỡng (Chương trình Tiếng Anh) A00; B00; D90; D07 19  
10 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; B00; D90; D07 19  
11 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng A00; B00; D90; D07 19  
12 7720302 Hộ Sinh A00; B00; D90; D07 19  
13 7310630 Việt Nam Học A01; C01; D01; D78 17  
14 7340114 Digital Marketing A00; A01; C00; D01 16  
15 7380107 Digital Marketing (Chương trình Tiếng Anh) A00; A01; C00; D01 16  
16 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D90; D01 16  
17 7380107 Luật Kinh Tế A00; C00; D01; A08 16  
18 7320104 Truyền thông đa phương tiện A01; C00; D01; D78 16  
19 7310206 Quan hệ quốc tế A00; A01; C00; D01 16  
20 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D90 16  
21 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D96 16  
22 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C00; D01 16  
23 7340412 Quản trị sự kiện A00; A01; C00; D01 15  
24 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; C00; D01 15  
25 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 15  
26 7380101 Luật A00; C00; D01; C14 15  
27 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C00; D01 15  
28 7340301 Kế toán A00; A01; D90; D01 15  
29 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; C00; D01; D04 15  
30 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; C00; D01; D78 15  
31 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; C00; D01; D06 15  
32 7320108 Quan hệ công chúng A00; A01; C00; D01 15  
33 7310401 Tâm lý học B00; B03; C00; D01 15  
34 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D90 15  
35 7580101 Kiến Trúc A00; D01; V00; V01 15  
36 7210403 Thiết kế đồ họa A00; A01; H00; H01 15  
37 7140114 Quản lý Giáo dục A00; A01; D01; C00 15

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa A00; B00; D90; D07 24 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
2 7720101 Y khoa (Chương trình tiếng Anh) A00; B00; D90; D07 24 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
3 7720501 Răng hàm mặt A00; B00; D90; D07 24 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
4 7720501 Răng hàm mặt (Chương trình tiếng Anh) A00; B00; D90; D07 24 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
5 7720201 Dược học A00; B00; D90; D07 24 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
6 7720201 Dược học (Chương trình tiếng Anh) A00; B00; D90; D07 24 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
7 7140202 Giáo dục tiểu học M00; M01; M11 24 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
8 7140201 Giáo dục mầm non M00; M01; M11 24 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
9 7720115 Y học cổ truyền A00; B00; D90; D07 19.5 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
10 7720301 Điều dưỡng A00; B00; D90; D07 19.5 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
11 7720301 Điều dưỡng (Chương trình tiếng Anh) A00; B00; D90; D07 19.5 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
12 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; B00; D90; D07 19.5 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
13 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng A00; B00; D90; D07 19.5 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
14 7720302 Hộ sinh A00; B00; D90; D07 19.5 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
15 7720401 Dinh dưỡng A00; B00; D90; D07 19.5 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
16 7720701 Y tế công cộng A00; B00; D90; D08 19.5 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
17 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
18 7340114 Digital marketing A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
19 7380107 Digital marketing_CT tiếng Anh A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
20 7340301 Kế toán A00; A01; D90; D01 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
21 7340201 Tài chính - ngân hàng A00; A01; D90; D01 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
22 7340412 Quản trị sự kiện A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
23 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
24 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
25 7380101 Luật A00; C00; D01; C14 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
26 7380107 Luật kinh tế A00; C00; D01; A08 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
27 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
28 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D96 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
29 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; C00; D01; D04 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
30 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; C00; D01; D78 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
31 7220209 Ngôn ngữ Nhật Bản A01; C00; D01; D06 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
32 7320104 Truyền thông đa phương tiện A01; C00; D01; D78 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
33 7320108 Quan hệ công chúng A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
34 7310206 Quan hệ quốc tế A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
35 7310401 Tâm lý học B00; B03; C00; D01 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
36 7310630 Việt Nam học A01; C01; D01; D78 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
37 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D90 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
38 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D90 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
39 7580101 Kiến trúc A00; D01; V00; V01 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
40 7210403 Thiết kế đồ họa A00; A01; H00; H01 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
41 7140114 Quản lý giáo dục A00; A01; D01; C00 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
42 7720101 Y khoa A00; B00; D90; D07 40 Điểm 5 học kỳ
43 7720101 Y khoa (Chương trình tiếng Anh) A00; B00; D90; D07 40 Điểm 5 học kỳ
44 7720501 Răng hàm mặt A00; B00; D90; D07 40 Điểm 5 học kỳ
45 7720501 Răng hàm mặt (Chương trình tiếng Anh) A00; B00; D90; D07 40 Điểm 5 học kỳ
46 7720201 Dược học A00; B00; D90; D07 40 Điểm 5 học kỳ
47 7720201 Dược học (Chương trình tiếng Anh) A00; B00; D90; D07 40 Điểm 5 học kỳ
48 7140202 Giáo dục tiểu học M00; M01; M11 40 Điểm 5 học kỳ
49 7140201 Giáo dục mầm non M00; M01; M11 40 Điểm 5 học kỳ
50 7720115 Y học cổ truyền A00; B00; D90; D07 32.5 Điểm 5 học kỳ
51 7720301 Điều dưỡng A00; B00; D90; D07 32.5 Điểm 5 học kỳ
52 7720301 Điều dưỡng (Chương trình tiếng Anh) A00; B00; D90; D07 32.5 Điểm 5 học kỳ
53 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; B00; D90; D07 32.5 Điểm 5 học kỳ
54 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng A00; B00; D90; D07 32.5 Điểm 5 học kỳ
55 7720302 Hộ sinh A00; B00; D90; D07 32.5 Điểm 5 học kỳ
56 7720401 Dinh dưỡng A00; B00; D90; D07 32.5 Điểm 5 học kỳ
57 7720701 Y tế công cộng A00; B00; D90; D08 32.5 Điểm 5 học kỳ
58 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C00; D01 30 Điểm 5 học kỳ
59 7340114 Digital marketing A00; A01; C00; D01 30 Điểm 5 học kỳ
60 7380107 Digital marketing (Chương trình tiếng Anh) A00; A01; C00; D01 30 Điểm 5 học kỳ
61 7340301 Kế toán A00; A01; D90; D01 30 Điểm 5 học kỳ
62 7340201 Tài chính - ngân hàng A00; A01; D90; D01 30 Điểm 5 học kỳ
63 7340412 Quản trị sự kiện A00; A01; C00; D01 30 Điểm 5 học kỳ
64 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; C00; D01 30 Điểm 5 học kỳ
65 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 30 Điểm 5 học kỳ
66 7380101 Luật A00; C00; D01; C14 30 Điểm 5 học kỳ
67 7380107 Luật kinh tế A00; C00; D01; A08 30 Điểm 5 học kỳ
68 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C00; D01 30 Điểm 5 học kỳ
69 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D96 30 Điểm 5 học kỳ
70 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; C00; D01; D04 30 Điểm 5 học kỳ
71 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; C00; D01; D78 30 Điểm 5 học kỳ
72 7220209 Ngôn ngữ Nhật Bản A01; C00; D01; D06 30 Điểm 5 học kỳ
73 7320104 Truyền thông đa phương tiện A01; C00; D01; D78 30 Điểm 5 học kỳ
74 7320108 Quan hệ công chúng A00; A01; C00; D01 30 Điểm 5 học kỳ
75 7310206 Quan hệ quốc tế A00; A01; C00; D01 30 Điểm 5 học kỳ
76 7310401 Tâm lý học B00; B03; C00; D01 30 Điểm 5 học kỳ
77 7310630 Việt Nam học A01; C01; D01; D78 30 Điểm 5 học kỳ
78 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D90 30 Điểm 5 học kỳ
79 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D90 30 Điểm 5 học kỳ
80 7580101 Kiến trúc A00; D01; V00; V01 30 Điểm 5 học kỳ
81 7210403 Thiết kế đồ họa A00; A01; H00; H01 30 Điểm 5 học kỳ
82 7140114 Quản lý giáo dục A00; A01; D01; C00 30 Điểm 5 học kỳ

3. Xét điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y Khoa   750  
2 7720101 Y Khoa (Chương trình Tiếng Anh)   750  
3 7720501 Răng hàm mặt   750  
4 7720501 Răng hàm mặt (Chương trình Tiếng Anh)   750  
5 7720115 Y học cổ truyền   750  
6 7720201 Dược học   750  
7 7720201 Dược học (Chương trình Tiếng Anh)   750  
8 7720301 Điều dưỡng   650  
9 7720301 Điều dưỡng (Chương trình Tiếng Anh)   650  
10 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học   650  
11 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng   650  
12 7720302 Hộ Sinh   650  
13 7310630 Việt Nam Học   600  
14 7340114 Digital Marketing   600  
15 7380107 Digital Marketing (Chương trình Tiếng Anh)   600  
16 7340201 Tài chính - Ngân hàng   600  
17 7380107 Luật Kinh Tế   600  
18 7320104 Truyền thông đa phương tiện   600  
19 7310206 Quan hệ quốc tế   600  
20 7480201 Công nghệ thông tin   600  
21 7220201 Ngôn ngữ Anh   600  
22 7340101 Quản trị kinh doanh   600  
23 7340412 Quản trị sự kiện   600  
24 7810201 Quản trị khách sạn   600  
25 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   600  
26 7380101 Luật   600  
27 7340122 Thương mại điện tử   600  
28 7340301 Kế toán   600  
29 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc   600  
30 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc   600  
31 7220209 Ngôn ngữ Nhật   600  
32 7320108 Quan hệ công chúng   600  
33 7310401 Tâm lý học   600  
34 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng   600  
35 7580101 Kiến Trúc   600  
36 7210403 Thiết kế đồ họa   600  
37 7140114 Quản lý Giáo dục   600

E. Điểm chuẩn Đại học Quốc tế Hồng Bàng năm 2022

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa A00;B00;C02;D90 22  
2 7720101_E Y khoa_CT tiếng Anh A00;B00;C02;D90 22  
3 7720501 Răng hàm mặt A00;B00;C02;D90 22  
4 7720501_E Răng hàm mặt_CT tiếng Anh A00;B00;C02;D90 22  
5 7720115 Y học cổ truyền A00;B00;C02;D90 21  
6 7720201 Dược học A00;B00;C02;D90 21  
7 7720201_E Dược học_CT tiếng Anh A00;B00;C02;D90 21  
8 7720301 Điều dưỡng A00;B00;C02;D90 19  
9 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00;B00;C02;D90 19  
10 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng A00;B00;C02;D90 19  
11 7720302 Hộ sinh A00;B00;C02;D90 19  
12 7140201 Giáo dục mầm non M00;M01;M11 19  
13 7140202 Giáo dục tiểu học M00;M01;M11 19  
14 7140206 Giáo dục thể chất T00;T02;T03;T07 18  
15 7140114 Quản lý giáo dục M00;M01;M11 15  
16 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;D90 15  
17 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00;A01;C00;D01 15  
18 7810201 Quản trị khách sạn A00;A01;C00;D01 15  
19 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;C00;D01 15  
20 7340201 Tài chính - ngân hàng A00;A01;D90;D01 15  
21 7340301 Kế toán A00;A01;D90;D01 15  
22 7310206 Quan hệ quốc tế A00;A01;C00;D01 15  
23 7380107 Luật kinh tế A00;C00;D01;A08 15  
24 7310630 Việt Nam học A01;C01;D01;D78 15  
25 7320104 Truyền thông đa phương tiện A01;C00;D01;D78 15  
26 7340114 Digital marketing A00;A01;C00;D01 15  
27 7380101 Luật A00;C00;D01;C14 15  
28 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00;A01;D01;D90 15  
29 7210403 Thiết kế đồ họa H00;H01;V00;V01 15  
30 7580101 Kiến trúc A00;D01;V00;V01 15  
31 7340412 Quản trị sự kiện A00;A01;C00;D01 15  
32 7320108 Quan hệ công chúng A00;A01;C00;D01 15  
33 7310401 Tâm lý học B00;B03;C00;D01 15  
34 7340122 Thương mại điện tử A00;A01;C00;D01 15  
35 7220201 Ngôn ngữ Anh A01;D01;D14;D96 15  
36 7310612 Ngôn ngữ Trung Quốc A01;C00;D01;D04 15  
37 7310614 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01;C00;D01;D78 15  
38 7310613 Ngôn ngữ Nhật Bản A01;C00;D01;D06 15

F. Điểm chuẩn Đại học Quốc tế Hồng Bàng năm 2021

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa A00;B00;D90;D07 22  
2 7720501 Răng hàm mặt A00;B00;D90;D07 22  
3 7720201 Dược học A00;B00;D90;D07 21  
4 7720301 Điều dưỡng A00;B00;D90;D07 19  
5 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng A00;B00;D90;D07 19  
6 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00;B00;D90;D07 19  
7 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;C00;D01 15  
8 7340114 Digital marketing A00;A01;C00;D01 15  
9 7340301 Kế toán A00;A01;D90;D01 15  
10 7340201 Tài chính - ngân hàng A00;A01;D90;D01 15  
11 7810201 Quản trị khách sạn A00;A01;C00;D01 15  
12 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00;A01;C00;D01 15  
13 7380107 Luật kinh tế A00;C00;D01;A08 15  
14 7380101 Luật A00;C00;D01;C14 15  
15 7220201 Ngôn ngữ Anh A01;D01;D14;D96 15  
16 7310612 Trung Quốc học A01;C00;D01;D04 15  
17 7310613 Nhật Bản học A01;C00;D01;D06 15  
18 7310614 Hàn Quốc học A01;C00;D01;D78 15  
19 7310630 Việt Nam học A01;C00;D01;D78 15  
20 7320104 Truyền thông đa phương tiện A01;C00;D01;D78 15  
21 7310206 Quan hệ quốc tế A00;A01;C00;D01 15  
22 7310401 Tâm lý học B00;B03;C00;D01 15  
23 7340412 Quản trị sự kiện A00;A01;C00;D01 15  
24 7320108 Quan hệ công chúng A00;A01;C00;D01 15  
25 7210404 Thiết kế thời trang H00;H01;V00;V01 15  
26 7210403 Thiết kế đồ họa H00;H01;V00;V01 15  
27 7580101 Kiến trúc A00;D01;V00;V01 15  
28 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00;A01;D01;D90 15  
29 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;D90 15  
30 7420201 Công nghệ sinh học A00;A01;A02;B00 15  
31 7510601 Quản lý công nghiệp A00;A01;D01;D90 15  
32 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00;A01;D01;D90 15  
33 7140201 Giáo dục mầm non M00;M01;M11 19  
34 7140114 Quản lý giáo dục A00;C00;D01 15  
35 7140206 Giáo dục thể chất T00;T02;T03;T07 18

G. Điểm chuẩn Đại học Quốc tế Hồng Bàng năm 2020

 Xét điểm thi THPT

TT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7810201 Quản trị khách sạn   15  
2 7340101 Quản trị kinh doanh   15  
3 7720201 Dược học   21  
4 7720501 Răng - Hàm - Mặt   22  
5 7320104 Truyền thông đa phương tiện   15  
6 7220201 Ngôn ngữ Anh   15  
7 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   15  
8 7720101 Y khoa   22  
9 7480201 Công nghệ thông tin   15  
10 7380101 Luật   15  
11 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học   19  
12 7380107 Luật kinh tế   15  
13 7340114 Digital Marketing   15  
14 7310614 Hàn Quốc học   15  
15 7340201 Tài chính - Ngân hàng   15  
16 7720301 Điều dưỡng   19  
17 7310612 Trung Quốc học   15  
18 7310206 Quan hệ quốc tế   15  
19 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng   15  
20 7310613 Nhật Bản học   15  
21 7340301 Kế toán   15  
22 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng   19  
23 7420201 Công nghệ sinh học   15  
24 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử   15  
25 7310630 Việt Nam học   15  
26 7140201 Giáo dục Mầm non   18.5  
27 7140206 Giáo dục Thể chất   17.5  
28 7310101 Kinh tế   15  
29 7580101 Kiến trúc   15  
30 7210403 Thiết kế đồ họa   15  
31 7580201 Kỹ thuật xây dựng   15  
32 7480207 Trí tuệ nhân tạo   15  
33 7510601 Quản lý công nghiệp   15  
34 7480202 An toàn thông tin   15  
35 7210404 Thiết kế thời trang   15  
36 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng   15  
37 7340101_LK Quản trị kinh doanh   15  
38 7810201_LK Quản trị khách sạn   15

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

1 841 lượt xem


Nhắn tin Zalo