Các ngành đào tạo Trường Đại học Cảnh sát Nhân dân năm 2024 mới nhất

Cập nhật Các ngành đào tạo Trường Đại học Cảnh sát Nhân dân năm 2024 mới nhất, mời các bạn đón xem:
1 670 lượt xem


Các ngành đào tạo Trường Đại học Cảnh sát Nhân dân năm 2024 mới nhất

A. Các ngành, mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân 2024

Các ngành, mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân 2024

Vùng

tuyển sinh

Tổng chỉ tiêu

Phương thức 1

Phương thức 2

Phương thức 3

Tổ hợp xét tuyển Phương thức 3

Mã bài thi đánh giá của BCA sử dụng để xét tuyển

Nam

Nữ

Nam

Nữ

Nam

Nữ

Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (7860100)

420

38

4

38

4

302

34

A00, A01, C03, D01

CA1, CA2

Vùng 4

80

7

1

7

1

58

6

Vùng 5

50

5

1

5

1

35

3

Vùng 6

140

12

1

12

1

102

12

Vùng 7

130

12

1

12

1

93

11

Vùng 8

20

2

0

2

0

14

2

B. Điểm chuẩn Trường Đại học Cảnh sát Nhân dân năm 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A00; A01; C03; D01 19.61 Nam; Vùng 4
2 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A00; A01; C03; D01 22.8 Nữ; Vùng 4
3 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A00; A01; C03; D01 20.45 Nam; Vùng 5
4 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A00; A01; C03; D01 23.07 Nữ; Vùng 5
5 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A00; A01; C03; D01 17.95 Nam; Vùng 6
6 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A00; A01; C03; D01 22.08 Nữ; Vùng 6
7 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A00; A01; C03; D01 19.4 Nam; Vùng 7
8 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A00; A01; C03; D01 22.84 Nữ; Vùng 7
9 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A00; A01; C03; D01 19.71 Nam; Vùng 8
10 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A00; A01; C03; D01 15.94 Nữ; Vùng 8

C. Điểm chuẩn Trường Đại học Cảnh sát Nhân dân năm 2022

Điểm chuẩn xét điểm thi THPT
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A00 18.73 Điểm trúng tuyển nam, Địa bàn 4
2 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A01 18.14 Điểm trúng tuyển nam, Địa bàn 4
3 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát C03 19.93 Điểm trúng tuyển nam, Địa bàn 4
4 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát D01 20.98 Điểm trúng tuyển nam, Địa bàn 4
5 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A00 22.23 Điểm trúng tuyển nữ, Địa bàn 4
6 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A01 21.94 Điểm trúng tuyển nữ, Địa bàn 4
7 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát C03 23.02 Điểm trúng tuyển nữ, Địa bàn 4
8 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát D01 22.95 Điểm trúng tuyển nữ, Địa bàn 4
9 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A00 20.01 Điểm trúng tuyển nam, Địa bàn 5
10 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A01 20.83 Điểm trúng tuyển nam, Địa bàn 5
11 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát C03 21.27 Điểm trúng tuyển nam, Địa bàn 5
12 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát D01 21.8 Điểm trúng tuyển nam, Địa bàn 5
13 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A00 23.39 Điểm trúng tuyển nữ, Địa bàn 5
14 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A01 24.43 Điểm trúng tuyển nữ, Địa bàn 5
15 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát C03 23.11 Điểm trúng tuyển nữ, Địa bàn 5
16 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát D01 24.23 Điểm trúng tuyển nữ, Địa bàn 5
17 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A00 17.79 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 6
18 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A01 18.8 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 6
19 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát C03 19.67 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 6
20 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát D01 18.47 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 6
21 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A00 21.74 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 6
22 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A01 21.76 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 6
23 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát C03 21.53 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 6
24 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát D01 23.14 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 6
25 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A00 19.74 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 7
26 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A01 19.83 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 7
27 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát C03 21.74 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 7
28 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát D01 21.42 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 7
29 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A00 22.02 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 7
30 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A01 23.4 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 7
31 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát C03 23.83 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 7
32 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát D01 23.02 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 7
33 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A00 15.42 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 8
34 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A01 15.43 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 8
35 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát C03 16.66 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 8
36 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A00 15.95 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 8

D. Điểm chuẩn Trường Đại học Cảnh sát Nhân dân năm 2021

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A00 24.51 Điểm trúng tuyển nam, Địa bàn 4
2 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A01 25.39 Điểm trúng tuyển nam, Địa bàn 4
3 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát C03 24.93 Điểm trúng tuyển nam, Địa bàn 4
4 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát D01 24.03 Điểm trúng tuyển nam, Địa bàn 4
5 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A00 26.66 Điểm trúng tuyển nữ, Địa bàn 4
6 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A01 27.65 Điểm trúng tuyển nữ, Địa bàn 4
7 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát C03 28.03 Điểm trúng tuyển nữ, Địa bàn 4
8 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát D01 27.75 Điểm trúng tuyển nữ, Địa bàn 4
9 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A00 25.63 Điểm trúng tuyển nam, Địa bàn 5
10 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A01 26.85 Điểm trúng tuyển nam, Địa bàn 5
11 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát C03 26.06 Điểm trúng tuyển nam, Địa bàn 5
12 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát D01 27.43 Điểm trúng tuyển nam, Địa bàn 5
13 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A00 27.11 Điểm trúng tuyển nữ, Địa bàn 5
14 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A01 27.21 Điểm trúng tuyển nữ, Địa bàn 5
15 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát C03 28.26 Điểm trúng tuyển nữ, Địa bàn 5
16 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát D01 27.66 Điểm trúng tuyển nữ, Địa bàn 5
17 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A00 24.58 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 6
18 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A01 25.5 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 6
19 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát C03 24.24 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 6
20 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát D01 25.36 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 6
21 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A00 25.25 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 6
22 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A01 27.04 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 6
23 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát C03 26.34 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 6
24 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát D01 26.15 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 6
25 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A00 25.51 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 7
26 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A01 26.48 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 7
27 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát C03 26.21 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 7
28 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát D01 25.94 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 7
29 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A00 25.65 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 7
30 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A01 27.26 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 7
31 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát C03 27.35 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 7
32 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát D01 27.48 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 7
33 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A00 23.61 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 8
34 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A01 24.5 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 8
35 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát C03 23.8 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 8
36 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát D01 24.76 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 8

E. Điểm chuẩn Trường Đại học Cảnh sát Nhân dân năm 2020

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A01 22.66 Đối với Nam
2 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát C03 21.55 Đối với Nam
3 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát D01 21.68 Đối với Nam
4 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A01 25.83 Đối với nữ
5 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát C03 26.36 Đối với nữ
6 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát D01 26.45 Đối với nữ
7 7720101 Gửi đào tạo ngành Y B00 24.8

 

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

1 670 lượt xem