Điểm chuẩn Đại học Quốc tế Sài Gòn 5 năm gần đây

Cập nhật Điểm chuẩn Đại học Quốc tế Sài Gòn 5 năm gần đây, mời các bạn đón xem:
1 272 lượt xem


Điểm chuẩn Đại học Quốc tế Sài Gòn 5 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Đại học Quốc tế Sài Gòn năm 2025

1. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2025
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140103 Công nghệ giáo dục A00; A01; X06; X10; X02; D07 15  
2 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D09; D15; D66 16  
3 7310401 Tâm lý học A08; B00; C00; D01; D14; D15 16  
4 7310608 Đông phương học C00; D01; D14; D15; D63; D65 15  
5 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; C00; D01; D09; D10 16  
6 7320108 Quan hệ công chúng A00; A01; C00; C03; C19; D01 16  
7 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; A07; A09; C14; D01 15  
8 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; A07; X02; C14; D01 15  
9 7340301 Kế toán A00; A01; C01; C14; D01; D07 15  
10 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; C20; D01; D66 18  
11 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; X06; X10; X02; D07 16  
12 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; X06; X02; D01; D07 16  
13 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; A07; C14; D01; D66 16  
14 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; A07; A09; C00; D01 15  
2. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2025
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140103 Công nghệ giáo dục A00; A01; X06; X10; X02; D07 18  
2 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D09; D15; D66 18  
3 7310401 Tâm lý học A08; B00; C00; D01; D14; D15 18  
4 7310608 Đông phương học C00; D01; D14; D15; D63; D65 18  
5 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; C00; D01; D09; D10 18  
6 7320108 Quan hệ công chúng A00; A01; C00; C03; C19; D01 18  
7 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; A07; A09; C14; D01 18  
8 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; A07; X02; C14; D01 18  
9 7340301 Kế toán A00; A01; C01; C14; D01; D07 18  
10 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; C20; D01; D66 18  
11 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; X06; X10; X02; D07 18  
12 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; X06; X02; D01; D07 18  
13 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; A07; C14; D01; D66 18  
14 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; A07; A09; C00; D01 18  
3. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2025
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140103 Công nghệ giáo dục   600  
2 7220201 Ngôn ngữ Anh   600  
3 7310401 Tâm lý học   600  
4 7310608 Đông phương học   600  
5 7320104 Truyền thông đa phương tiện   600  
6 7320108 Quan hệ công chúng   600  
7 7340101 Quản trị kinh doanh   600  
8 7340122 Thương mại điện tử   600  
9 7340301 Kế toán   600  
10 7380107 Luật kinh tế   600  
11 7480101 Khoa học máy tính   600  
12 7480201 Công nghệ thông tin   600  
13 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng   600  
14 7810201 Quản trị khách sạn   600  

B. Điểm chuẩn Đại học Quốc tế Sài Gòn năm 2024

1. Xét điểm thi THPT

 

 

2. Xét học bạ

Điểm chuẩn chi tiết xét học bạ Trường Đại học Quốc tế Sài Gòn 2024 đợt 3 như sau: 

Diem chuan hoc ba Dai hoc Quoc te Sai Gon 2024 dot 3

C. Điểm chuẩn Đại học Quốc tế Sài Gòn năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; A07; D01 18  
2 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01; D07 18  
3 7340301 Kế toán A00; A01; C01; D01 18  
4 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; C00 18  
5 7510605 Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; A07; D01 18.5  
6 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D11; D12; D15 18.5  
7 7310608 Đông phương học A01; C00; D01; D04 18.5  
8 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; A07; D01 18.5  
9 7310401 Tâm lý học D01; C00; D14; D15 19  
10 7810201 Quản trị Khách sạn A00; A01; A07; D01 19

 3. Xét điểm thi ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh   600  
2 7480101 Khoa học máy tính   600  
3 7340301 Kế toán   600  
4 7380107 Luật kinh tế   600  
5 7510605 Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng   600  
6 7220201 Ngôn ngữ Anh   600  
7 7310608 Đông phương học   600  
8 7340122 Thương mại điện tử   600  
9 7310401 Tâm lý học   600  
10 7810201 Quản trị Khách sạn   600

D. Điểm chuẩn Đại học Quốc tế Sài Gòn năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380107 Luật kinh tế quốc tế A00;A01;D01;C00 18  
2 7480101 Khoa học máy tính A00;A01;D01;D07 18  
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;A07;D01 17  
4 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D11;D12;D15 17  
5 7340301 Kế toán A00;A01;C01;D01 17  
6 7810201 Quản trị Khách sạn A00;A01;A07;D01 17  
7 7510605 Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng A00;A01;A07;D01 17  
8 7310401 Tâm lý học D01;C00;D14;D15 17

2. Xét điểm ĐGNL 

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380107 Luật kinh tế quốc tế   600  
2 7480101 Khoa học máy tính   600  
3 7340101 Quản trị kinh doanh   600  
4 7220201 Ngôn ngữ Anh   600  
5 7340301 Kế toán   600  
6 7810201 Quản trị Khách sạn   600  
7 7510605 Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng   600  
8 7310401 Tâm lý học   600

E. Điểm chuẩn Đại học Quốc tế Sài Gòn năm 2021

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480101 Khoa học máy tính A00;A01;D01;D90 18  
2 7380107 Luật kinh tế quốc tế A00;A01;D01;D96 18  
3 7340301 Kế toán A00;A01;D01;C00 17  
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;C00 17  
5 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D15;D72;D78 17  
6 7810201 Quản trị khách sạn A00;A01;D01;C00 17  
7 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00;A01;D01;C00 17

2. Xét điểm ĐGNL

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480101 Khoa học máy tính A00;A01;D01;D90 650  
2 7380107 Luật kinh tế quốc tế A00;A01;D01;D96 730  
3 7340301 Kế toán A00;A01;D01;C00 750  
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;C00 690  
5 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D15;D72;D78 640  
6 7810201 Quản trị khách sạn A00;A01;D01;C00 750  
7 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00;A01;D01;C00 670

F. Điểm chuẩn Đại học Quốc tế Sài Gòn năm 2020

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380107 Luật kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D96 18  
2 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01; D90 18  
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C00 17  
4 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D15; D72; D78 17

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

 

1 272 lượt xem


Nhắn tin Zalo