Các ngành đào tạo Đại học Quốc tế Sài Gòn năm 2025 mới nhất
A. Các ngành đào tạo Đại học Quốc tế Sài Gòn năm 2025 mới nhất
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140103 | Công nghệ giáo dục | 50 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMƯu Tiên | A00; A01; X06; X10; X02; D07 |
| 2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 100 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMƯu Tiên | A01; D01; D14; D09; D15; D66 |
| 3 | 7310401 | Tâm lý học | 80 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMƯu Tiên | A08; B00; C00; D01; D14; D15 |
| 4 | 7310608 | Đông phương học | 50 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMƯu Tiên | C00; D01; D14; D15; D63; D65 |
| 5 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 100 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMƯu Tiên | A00; A01; C00; D01; D09; D10 |
| 6 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 100 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMƯu Tiên | A00; A01; C00; C03; C19; D01 |
| 7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 200 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMƯu Tiên | A00; A01; A07; A09; C14; D01 |
| 8 | 7340122 | Thương mại điện tử | 50 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMƯu Tiên | A00; A01; A07; X02; C14; D01 |
| 9 | 7340301 | Kế toán | 40 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMƯu Tiên | A00; A01; C01; C14; D01; D07 |
| 10 | 7380107 | Luật kinh tế | 80 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMƯu Tiên | A00; A01; C00; C20; D01; D66 |
| 11 | 7480101 | Khoa học máy tính | 100 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMƯu Tiên | A00; A01; X06; X02; D01; D07 |
| 12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 100 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMƯu Tiên | A00; A01; X06; X02; D01; D07 |
| 13 | 7510605 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | 100 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMƯu Tiên | A00; A01; A07; C14; D01; D66 |
| 14 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 50 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMƯu Tiên | A00; A01; A07; A09; C00; D01 |
B. Điểm chuẩn Đại học Tư thục Quốc tế Sài Gòn năm 2025
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140103 | Công nghệ giáo dục | A00; A01; X06; X10; X02; D07 | 15 | |
| 2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D09; D15; D66 | 16 | |
| 3 | 7310401 | Tâm lý học | A08; B00; C00; D01; D14; D15 | 16 | |
| 4 | 7310608 | Đông phương học | C00; D01; D14; D15; D63; D65 | 15 | |
| 5 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; C00; D01; D09; D10 | 16 | |
| 6 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; C03; C19; D01 | 16 | |
| 7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A07; A09; C14; D01 | 15 | |
| 8 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; A07; X02; C14; D01 | 15 | |
| 9 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; C14; D01; D07 | 15 | |
| 10 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; C20; D01; D66 | 18 | |
| 11 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; X06; X10; X02; D07 | 16 | |
| 12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; X06; X02; D01; D07 | 16 | |
| 13 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; A07; C14; D01; D66 | 16 | |
| 14 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; A07; A09; C00; D01 | 15 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140103 | Công nghệ giáo dục | A00; A01; X06; X10; X02; D07 | 18 | |
| 2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D09; D15; D66 | 18 | |
| 3 | 7310401 | Tâm lý học | A08; B00; C00; D01; D14; D15 | 18 | |
| 4 | 7310608 | Đông phương học | C00; D01; D14; D15; D63; D65 | 18 | |
| 5 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; C00; D01; D09; D10 | 18 | |
| 6 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; C03; C19; D01 | 18 | |
| 7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A07; A09; C14; D01 | 18 | |
| 8 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; A07; X02; C14; D01 | 18 | |
| 9 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; C14; D01; D07 | 18 | |
| 10 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; C20; D01; D66 | 18 | |
| 11 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; X06; X10; X02; D07 | 18 | |
| 12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; X06; X02; D01; D07 | 18 | |
| 13 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; A07; C14; D01; D66 | 18 | |
| 14 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; A07; A09; C00; D01 | 18 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140103 | Công nghệ giáo dục | 600 | ||
| 2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 600 | ||
| 3 | 7310401 | Tâm lý học | 600 | ||
| 4 | 7310608 | Đông phương học | 600 | ||
| 5 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 600 | ||
| 6 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 600 | ||
| 7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 600 | ||
| 8 | 7340122 | Thương mại điện tử | 600 | ||
| 9 | 7340301 | Kế toán | 600 | ||
| 10 | 7380107 | Luật kinh tế | 600 | ||
| 11 | 7480101 | Khoa học máy tính | 600 | ||
| 12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 600 | ||
| 13 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 600 | ||
| 14 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 600 |
C. Điểm chuẩn Đại học Quốc tế Sài Gòn năm 2024
1. Xét điểm thi THPT


2. Xét học bạ
Điểm chuẩn chi tiết xét học bạ Trường Đại học Quốc tế Sài Gòn 2024 đợt 3 như sau:

D. Điểm chuẩn Đại học Quốc tế Sài Gòn năm 2023
1. Xét điểm thi THPT


2. Xét điểm học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A07; D01 | 18 | |
| 2 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
| 3 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
| 4 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
| 5 | 7510605 | Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; A07; D01 | 18.5 | |
| 6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D11; D12; D15 | 18.5 | |
| 7 | 7310608 | Đông phương học | A01; C00; D01; D04 | 18.5 | |
| 8 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; A07; D01 | 18.5 | |
| 9 | 7310401 | Tâm lý học | D01; C00; D14; D15 | 19 | |
| 10 | 7810201 | Quản trị Khách sạn | A00; A01; A07; D01 | 19 |
3. Xét điểm thi ĐGNL HCM
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 600 | ||
| 2 | 7480101 | Khoa học máy tính | 600 | ||
| 3 | 7340301 | Kế toán | 600 | ||
| 4 | 7380107 | Luật kinh tế | 600 | ||
| 5 | 7510605 | Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng | 600 | ||
| 6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 600 | ||
| 7 | 7310608 | Đông phương học | 600 | ||
| 8 | 7340122 | Thương mại điện tử | 600 | ||
| 9 | 7310401 | Tâm lý học | 600 | ||
| 10 | 7810201 | Quản trị Khách sạn | 600 |
E. Điểm chuẩn Đại học Quốc tế Sài Gòn năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7380107 | Luật kinh tế quốc tế | A00;A01;D01;C00 | 18 | |
| 2 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00;A01;D01;D07 | 18 | |
| 3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;A07;D01 | 17 | |
| 4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;D11;D12;D15 | 17 | |
| 5 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;C01;D01 | 17 | |
| 6 | 7810201 | Quản trị Khách sạn | A00;A01;A07;D01 | 17 | |
| 7 | 7510605 | Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng | A00;A01;A07;D01 | 17 | |
| 8 | 7310401 | Tâm lý học | D01;C00;D14;D15 | 17 |
2. Xét điểm ĐGNL
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7380107 | Luật kinh tế quốc tế | 600 | ||
| 2 | 7480101 | Khoa học máy tính | 600 | ||
| 3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 600 | ||
| 4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 600 | ||
| 5 | 7340301 | Kế toán | 600 | ||
| 6 | 7810201 | Quản trị Khách sạn | 600 | ||
| 7 | 7510605 | Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng | 600 | ||
| 8 | 7310401 | Tâm lý học | 600 |
F. Điểm chuẩn Đại học Quốc tế Sài Gòn năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00;A01;D01;D90 | 18 | |
| 2 | 7380107 | Luật kinh tế quốc tế | A00;A01;D01;D96 | 18 | |
| 3 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01;C00 | 17 | |
| 4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;D01;C00 | 17 | |
| 5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;D15;D72;D78 | 17 | |
| 6 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00;A01;D01;C00 | 17 | |
| 7 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00;A01;D01;C00 | 17 |
2. Xét điểm ĐGNL
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00;A01;D01;D90 | 650 | |
| 2 | 7380107 | Luật kinh tế quốc tế | A00;A01;D01;D96 | 730 | |
| 3 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01;C00 | 750 | |
| 4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;D01;C00 | 690 | |
| 5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;D15;D72;D78 | 640 | |
| 6 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00;A01;D01;C00 | 750 | |
| 7 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00;A01;D01;C00 | 670 |
G. Điểm chuẩn Đại học Quốc tế Sài Gòn năm 2020
Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7380107 | Luật kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D96 | 18 | |
| 2 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; D90 | 18 | |
| 3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C00 | 17 | |
| 4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D15; D72; D78 | 17 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: