Các ngành đào tạo Trường Đại học Dược Hà Nội năm 2024 mới nhất
A. Các ngành đào tạo Trường Đại học Dược Hà Nội năm 2024
TT |
Mã ngành xét tuyển |
Tên ngành xét tuyển |
Tên phương thức xét tuyển |
Phân bổ chỉ tiêu (dự kiến) |
Tổng chỉ tiêu (dự kiến) |
Tổ hợp xét tuyển |
1 |
7720201 |
Dược học |
Phương thức 1 |
270 |
760 |
A00 |
Phương thức 2A |
||||||
Phương thức 2B |
||||||
Phương thức 3 |
30 |
|||||
Phương thức 4 |
460 |
|||||
2 |
7720203 |
Hóa dược |
Phương thức 1 |
20 |
60 |
A00 |
Phương thức 2A |
||||||
Phương thức 2B |
||||||
Phương thức 4 |
40 |
|||||
3 |
7440112 |
Hoá học |
Phương thức 1 |
20 |
60 |
A00 |
Phương thức 2A |
||||||
Phương thức 2B |
||||||
Phương thức 4 |
40 |
|||||
4 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
Phương thức 1 |
20 |
60 |
B00 |
Phương thức 2A |
||||||
Phương thức 2B |
||||||
Phương thức 4 |
40 |
B. Điểm chuẩn Trường Đại học Dược Hà Nội năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 26.75 | |
2 | 7720201 | Duợc học | A00 | 24.35 | |
3 | 7720602 | Điều dưỡng | B00 | 23.85 | |
4 | 7720501 | Răng Hàm Mặt | B00 | 26.8 | |
5 | 7720301 | KT Xét nghiệm y học | B00 | 23.95 | |
6 | 7720601 | KT Hình ảnh y học | B00 | 23.55 |
C. Điểm chuẩn Trường Đại học Dược Hà Nội năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720201 | Dược học | A00 | 26 | |
2 | 7720203 | Hóa dược | A00 | 25.8 | |
3 | 7440112 | Hóa học | A00 | 22.95 | |
4 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00 | 23.45 |
2. Xét điểm tư duy ĐHBKHN
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720201 | Dược học | K01 | 18.13 | |
2 | 7720203 | Hóa dược | K01 | 20.04 | |
3 | 7440112 | Hóa học | K01 | 17.88 |
D. Điểm chuẩn Trường Đại học Dược Hà Nội năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720201 | Dược học | A00 | 26.25 | Tiêu chí phụ: Điểm môn Hóa 8.75; môn Toán 9; TTNV: 1 |
2 | 7720203 | Hóa dược | A00 | 26.05 | Tiêu chí phụ: Điểm môn Hóa 8.25; môn Toán 8.8; TTNV: 2 |
2. Xét điểm xét học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720201 | Dược học | A00 | 28 | |
2 | 7720203 | Hóa dược | A00 | 27.81 |
E. Điểm chuẩn Trường Đại học Dược Hà Nội năm 2020
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720201 | Dược học | A00 | 26.9 | Hóa >=9,25 ; Toán>= 9,4 ; NV3 trở lên |
2 | 7720203 | Hóa dược | A00 | 26.6 | Hóa >=9,25 ; Toán>= 8,6 ; NV2 trở |
2. Xét điểm xét học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720201 | Dược học | 27.08 | ||
2 | 7720203 | Hóa dược | 26.7 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: