Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Giao thông vận tải 4 năm gần đây

Cập nhật Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Giao thông vận tải 4 năm gần đây, mời các bạn đón xem:
1 132 lượt xem


Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Giao thông vận tải 4 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Giao thông vận tải năm 2024

1. Xét điểm thi THPT

Trường Đại học Công nghệ giao thông vận tải thông báo điểm chuẩn trúng tuyển năm 2024, mức điểm từ 16,00 điểm.

2. Xét học bạ

Đợt 1

TT

Ngành/Chương trình đào tạo

Mã xét tuyển

Điểm chuẩn 

1

Quản trị Marketing

GTADCQM2

26.00

2

Quản trị doanh nghiệp

GTADCQT2

25.00

3

Thương mại điện tử

GTADCTD2

26.00

4

Hải quan và Logistics

GTADCHL2

25.00

5

Tài chính doanh nghiệp

GTADCTN2

25.00

6

Kế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc)

GTADCKT1

18.00

7

Kế toán doanh nghiệp

GTADCKT2

24.00

8

Hệ thống thông tin

GTADCHT2

24.00

9

Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh

GTADCTG2

23.00

10

Công nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc)

GTADCTT1

18.00

11

Công nghệ thông tin

GTADCTT2

26.00

12

CNKT công trình XD dân dụng và công nghiệp

GTADCDD2

20.00

13

Kiến trúc nội thất

GTADCKN2

20.00

14

Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị

GTADCXQ2

20.00

15

CNKT XD Cầu đường bộ (học tại Vĩnh Phúc)

GTADCCD1

18.00

16

Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ

GTADCCD2

20.00

17

Hạ tầng giao thông đô thị thông minh

GTADCCH2

20.00

18

Thanh tra và quản lý công trình giao thông

GTADCTQ2

20.00

19

CNKT xây dựng Đường sắt - Metro

GTADCCS2

20.00

20

Xây dựng Cầu – đường sắt

GTADCDS2

20.00

21

Mô hình thông tin công trình (BIM) trong dự án HTGT

GTADCBM2

20.00

22

Quản lý, khai thác và bảo trì đường cao tốc

GTADCBC2

20.00

23

Công nghệ kỹ thuật Cơ khí

GTADCCK2

22.00

24

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

GTADCCN2

25.00

25

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô

GTADCCO2

25.00

26

Công nghệ kỹ thuật ô tô và giao thông thông minh

GTADCOG2

24.00

27

Công nghệ kỹ thuật Ô tô (học tại Vĩnh Phúc)

GTADCOT1

18.00

28

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

GTADCOT2

25.00

29

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

GTADCDT2

25.00

30

Công nghệ kỹ thuật vi mạch bán dẫn

GTADCVM2

25.00

31

Công nghệ và quản lý môi trường

GTADCMN2

20.00

32

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

GTADCLG2

26.00

33

Logistics và hạ tầng giao thông

GTADCLH2

24.00

34

Kinh tế xây dựng

GTADCKX2

23.00

35

Quản lý xây dựng

GTADCQX2

23.00

36

Logistics và vận tải đa phương thức

GTADCVL2

24.00

37

Quản lý và điều hành vận tải đường sắt

GTADCVS2

20.00

38

Luật

GTADCLA2

24.00

39

Ngôn ngữ Anh

GTADCEN2

24.00

40

Công nghệ thông tin (tăng cường tiếng Anh)

GTADATT2

24.00

41

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (tăng cường tiếng Nhật, định hướng thực tập và làm việc tại Nhật Bản)

GTADNLG2

23.00

42

Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (tăng cường tiếng Nhật, định hướng thực tập và làm việc tại Nhật Bản)

GTADNDT2

23.00

43

Công nghệ kỹ thuật xây dựng Cầu đường bộ (tăng cường tiếng Nhật, định hướng thực tập và làm việc tại Nhật Bản)

GTADNCD2

20.00

44

Công nghệ thông tin – ĐH Công nghệ thông tin và quản lý Ba Lan- UITM cấp bằng.

(Thí sinh có chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế tương đương với trình độ bậc 4 tiếng Anh, theo khung năng lực 6 bậc của Việt Nam)

GTADKTT2

20.00

45

Logistics - Trường Đại học Tongmyong - Hàn Quốc cấp bằng.

 (Thí sinh có chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế tương đương với trình độ bậc 4 tiếng Anh, theo khung năng lực 6 bậc của Việt Nam)

GTADKLG2

20.00

Tổ hợp môn xét tuyển:

A00(Toán , Lý, Hóa)

A01(Toán, Lý, Anh)

D01(Toán, Văn, Anh)

D07(Toán, Hóa, Anh)

Đợt 2

Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải thông báo điểm chuẩn xét tuyển sớm theo phương thức xét tuyển học bạ kết hợp, Đợt 2 năm 2024 như sau:

Diem chuan hoc ba Dai hoc Cong nghe Giao thong van tai 2024 - Dot 2
Xét tuyển theo tổ hợp môn như sau:
A00 (Toán , Lý, Hóa)   ;  A01 (Toán, Lý, Anh)

D01 (Toán, Văn, Anh)  ; D07(Toán, Hóa, Anh)

B. Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Giao thông vận tải năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

TT

Mã xét tuyển

Tên chuyên ngành

Điểm trúng tuyển

Tiêu chí phụ (Theo TTNV)

1

GTADCLG2

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

24.12

TTNV<=8

2

GTADCTD2

Thương mại điện tử

24.07

TTNV<=10

3

GTADCQM2

Quản trị Marketing

23.65

TTNV<=4

4

GTADCVL2

Logistics và vận tài đa phương thức

23.60

TTNV<=1

5

GTADCLH2

Logistics và hạ tầng giao thông

23.15

TTNV<=2

6

GTADCTT2

Công nghệ thông tin

23.10

TTNV<=3

7

GTADCCN2

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

23.09

TTNV<=2

8

GTADCQT2

Quản trị doanh nghiệp

22.85

TTNV<=1

9

GTADCTG2

Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh

22.80

TTNV<=3

10

GTADCDT2

Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông

22.70

TTNV<=8

11

GTADCOT2

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

22.65

TTNV<=1

12

GTADCTN2

Tài chính doanh nghiệp

22.55

TTNV<=6

13

GTADCCO2

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô

22.50

TTNV<=2

14

GTADCKT2

Kế toán doanh nghiệp

22.15

TTNV<=1

15

GTADCHL2

Hải quan và Logistics

21.95

TTNV<=2

16

GTADCHT2

Hệ thống thông tin

21.90

TTNV<=1

17

GTADCKT1

Kế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc)

21.60

TTNV<=5

18

GTADCKX2

Kinh tế xây dựng

21.40

TTNV<=7

19

GTADCTT1

Công nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc)

21.30

TTNV<=1

20

GTADCCK2

Công nghệ kỹ thuật Cơ khí

21.25

TTNV<=6

21

GTADCOG2

Công nghệ ô tô và giao thông thông minh

21.15

TTNV<=6

22

GTADCQX2

Quản lý xây dựng

21.10

TTNV<=4

23

GTADCOT1

Công nghệ kỹ thuật Ô tô (học tại Vĩnh Phúc)

20.85

TTNV<=5

24

GTADCCD1

CNKT XD Cầu đường bộ (học tại Vĩnh Phúc)

16.00

 

25

GTADCCD2

Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ

16.00

 

26

GTADCCH2

Hạ tầng giao thông đô thị thông minh

16.00

 

27

GTADCDD2

CNKT công trình XD dân dụng và công nghiệp

16.00

 

28

GTADCKN2

Kiến trúc nội thất

16.00

 

29

GTADCMN2

Công nghệ và quản lý môi trường

16.00

 

30

GTADCTQ2

Thanh tra và quản lý công trình giao thông

16.00

 

31

GTADCXQ2

Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị

16.00

 

Cách tính điểm xét tuyển (ĐXT):

- Điểm xét tuyển theo thang điểm 30 làm tròn đến hai chữ số thập phân. Điểm xét tuyển được tính như sau:

ĐXT = M1 + M2 + M3 + Điểm ưu tiên (nếu có)

Trong đó:  

  • M1, M2, M3 là kết quả điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2023 của các môn thi thuộc tổ hợp môn xét tuyển;
  • Điểm ưu tiên: Bao gồm điểm ưu tiên khu vực và điểm ưu tiên đối tượng theo Quy chế tuyển sinh của Bộ GD&ĐT;
  • Điểm chênh lệch giữa các tổ hợp: bằng 0.

- Đối với các thí sinh có ĐXT bằng điểm trúng tuyển mà số lượng thí sinh đủ điều kiện trúng tuyển lớn hơn chỉ tiêu thì ưu tiên theo thứ tự nguyện vọng đăng ký.

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 GTADCTD2 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 29  
2 GTADCLG2 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 29  
3 GTADCTT2 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 28.5  
4 GTADCQM2 Quản trị Marketing A00; A01; D01; D07 28  
5 GTADCQT2 Quản trị doanh nghiệp A00; A01; D01; D07 27  
6 GTADCHT2 Hệ thống thông tin A00; A01; D01; D07 27  
7 GTADCOT2 Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00; A01; D01; D07 27  
8 GTADCTN2 Tài chính doanh nghiệp A00; A01; D01; D07 26.5  
9 GTADCHL2 Hải quan và Logistics A00; A01; D01; D07 26  
10 GTADCKT2 Kế toán doanh nghiệp A00; A01; D01; D07 26  
11 GTADCCN2 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D07 26  
12 GTADCCO2 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô A00; A01; D01; D07 26  
13 GTADCDT2 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông A00; A01; D01; D07 26  
14 GTADCVL2 Logistics và vận tải đa phương thức A00; A01; D01; D07 25  
15 GTADCTG2 Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh A00; A01; D01; D07 24  
16 GTADCLH2 Logistics và hạ tầng giao thông A00; A01; D01; D07 24  
17 GTADCKX2 Kinh tế xây dựng A00; A01; D01; D07 23  
18 GTADCCK2 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí A00; A01; D01; D07 22  
19 GTADCOG2 Công nghệ ô tô và giao thông thông minh A00; A01; D01; D07 22  
20 GTADCQX2 Quản lý xây dựng A00; A01; D01; D07 22  
21 GTADCKT1 Kế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc) A00; A01; D01; D07 20  
22 GTADCTT1 Công nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc) A00; A01; D01; D07 20  
23 GTADCKN2 Kiến trúc nội thất A00; A01; D01; D07 20  
24 GTADCDD2 CNKT công trình XD dân dụng và công nghiệp A00; A01; D01; D07 20  
25 GTADCXQ2 Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị A00; A01; D01; D07 20  
26 GTADCCD2 Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ A00; A01; D01; D07 20  
27 GTADCTQ2 Thanh tra và quản lý công trình giao thông A00; A01; D01; D07 20  
28 GTADCCH2 Hạ tầng giao thông đô thị thông minh A00; A01; D01; D07 20  
29 GTADCCD1 CNKT XD Cầu đường bộ (học tại Vĩnh Phúc) A00; A01; D01; D07 20  
30 GTADCOT1 Công nghệ kỹ thuật Ô tô (học tại Vĩnh Phúc) A00; A01; D01; D07 20  
31 GTADCMN2 Công nghệ và quản lý môi trường A00; A01; D01; D07 20

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 GTADCTD2 Thương mại điện tử   16  
2 GTADCLG2 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng   16  
3 GTADCTT2 Công nghệ thông tin   16  
4 GTADCQM2 Quản trị Marketing   16  
5 GTADCQT2 Quản trị doanh nghiệp   16  
6 GTADCHT2 Hệ thống thông tin   16  
7 GTADCOT2 Công nghệ kỹ thuật Ô tô   16  
8 GTADCTN2 Tài chính doanh nghiệp   16  
9 GTADCHL2 Hải quan và Logistics   16  
10 GTADCKT2 Kế toán doanh nghiệp   16  
11 GTADCCN2 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử   16  
12 GTADCCO2 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô   16  
13 GTADCDT2 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông   16  
14 GTADCVL2 Logistics và vận tải đa phương thức   16  
15 GTADCTG2 Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh   16  
16 GTADCLH2 Logistics và hạ tầng giao thông   16  
17 GTADCKX2 Kinh tế xây dựng   16  
18 GTADCCK2 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí   16  
19 GTADCOG2 Công nghệ ô tô và giao thông thông minh   16  
20 GTADCQX2 Quản lý xây dựng   16  
21 GTADCKT1 Kế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc)   16  
22 GTADCTT1 Công nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc)   16  
23 GTADCKN2 Kiến trúc nội thất   16  
24 GTADCDD2 CNKT công trình XD dân dụng và công nghiệp   16  
25 GTADCXQ2 Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị   16  
26 GTADCCD2 Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ   16  
27 GTADCTQ2 Thanh tra và quản lý công trình giao thông   16  
28 GTADCCH2 Hạ tầng giao thông đô thị thông minh   16  
29 GTADCCD1 CNKT XD Cầu đường bộ (học tại Vĩnh Phúc)   16  
30 GTADCOT1 Công nghệ kỹ thuật Ô tô (học tại Vĩnh Phúc)   16  
31 GTADCMN2 Công nghệ và quản lý môi trường   16

C. Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Giao thông vận tải năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 GTADCLG2 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 25.35 TTNV<=2
2 GTADCTD2 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 25.35 TTNV<=6
3 GTADCQM2 Quản trị Marketing A00; A01; D01; D07 24.3 TTNV<=2
4 GTADCQT2 Quản trị doanh nghiệp A00; A01; D01; D07 23.65 TTNV<=4
5 GTADCVL2 Logistics và vận tài đa phương thức A00; A01; D01; D07 23.3 TTNV<=3
6 GTADCLH2 Logistics và hạ tầng giao thông A00; A01; D01; D07 19  
7 GTADCTN2 Tài chính doanh nghiệp A00; A01; D01; D07 23.55 TTNV<=8
8 GTADCKT2 Kế toán doanh nghiệp A00; A01; D01; D07 23.5 TTNV<=3
9 GTADCTT2 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 25.3 TTNV<=7
10 GTADCHT2 Hệ thống thông tin A00; A01; D01; D07 24.4 TTNV<=6
11 GTADCTG2 Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh A00; A01; D01; D07 19  
12 GTADCTM2 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; D01; D07 24.05 TTNV<=3
13 GTADCDT2 Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông A00; A01; D01; D07 23.8 TTNV<=4
14 GTADCCN2 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D07 23.5 TTNV<=2
15 GTADCOT2 Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00; A01; D01; D07 23.75 TTNV=1
16 GTADCCM2 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D01; D07 22.05 TTNV=1
17 GTADCDM2 CNKT Đầu máy - toa xe và tàu điện Metro A00; A01; D01; D07 21.65 TTNV=1
18 GTADCCO2 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô A00; A01; D01; D07 21.25 TTNV<=3
19 GTADCMX2 Công nghệ kỹ thuật Máy xây dựng A00; A01; D01; D07 16.95 TTNV=1
20 GTADCMT2 Công nghệ kỹ thuật Tàu thủy và thiết bị nổi A00; A01; D01; D07 16.3 TTNV<=3
21 GTADCKX2 Kinh tế xây dựng A00; A01; D01; D07 22.75 TTNV<=6
22 GTADCQX2 Quản lý xây dựng A00; A01; D01; D07 16.75 TTNV<=5
23 GTADCCD2 Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ A00; A01; D01; D07 16  
24 GTADCCH2 Hạ tầng giao thông đô thị thông minh A00; A01; D01; D07 16  
25 GTADCDD2 Công nghệ kỹ thuật XDCT DD&CN A00; A01; D01; D07 16  
26 GTADCMN2 Công nghệ và quản lý môi trường A00; A01; D01; D07 16  
27 GTADCLG1 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (học tại Vĩnh Phúc) A00; A01; D01; D07 22.5 TTNV<=7
28 GTADCDT1 CNKT Điện tử - viễn thông (học tại Vĩnh Phúc) A00; A01; D01; D07 20.95 TTNV=1
29 GTADCKT1 Kế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc) A00; A01; D01; D07 20  
30 GTADCOT1 Công nghệ kỹ thuật Ô tô (học tại Vĩnh Phúc) A00; A01; D01; D07 20  
31 GTADCTT1 Công nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc) A00; A01; D01; D07 20  
32 GTADCCM1 Công nghệ chế tạo máy (học tại Vĩnh Phúc) A00; A01; D01; D07 17.8 TTNV<=4
33 GTADCKX1 Kinh tế xây dựng (học tại Vĩnh Phúc) A00; A01; D01; D07 17.65 TTNV<=4
34 GTADCDD1 Công nghệ kỹ thuật XDCT DD&CN (học tại Vĩnh Phúc) A00; A01; D01; D07 16  
35 GTADCCD1 Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ (học tại Vĩnh Phúc) A00; A01; D01; D07 16  
36 GTADCOT3 Công nghệ kỹ thuật Ô tô (học tại Thái Nguyên) A00; A01; D01; D07 17.55 TTNV=1
37 GTADCCD3 CNKT XD Cầu đường bộ (học tại Thái Nguyên) A00; A01; D01; D07 16

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 GTADCLG2 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 28.5  
2 GTADCTT2 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 28  
3 GTADCTD2 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 28  
4 GTADCQM2 Quản trị Marketing A00; A01; D01; D07 27  
5 GTADCCO2 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô A00; A01; D01; D07 25  
6 GTADCOT2 Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00; A01; D01; D07 25  
7 GTADCHT2 Hệ thống thông tin A00; A01; D01; D07 25  
8 GTADCKT21 Kế toán doanh nghiệp A00; A01; D01; D07 25  
9 GTADCLH2 Logistics và hạ tầng giao thông A00; A01; D01; D07 25  
10 GTADCQT2 Quản trị doanh nghiệp A00; A01; D01; D07 25  
11 GTADCCN2 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D07 24  
12 GTADCTM2 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; D01; D07 24  
13 GTADCTN2 Tài chính doanh nghiệp A00; A01; D01; D07 24  
14 GTADCDT2 Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông A00; A01; D01; D07 23  
15 GTADCKX2 Kinh tế xây dựng A00; A01; D01; D07 23  
16 GTADCVL2 Logistics và vận tải đa phương thức A00; A01; D01; D07 22  
17 GTADCTG2 Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh A00; A01; D01; D07 22  
18 GTADCCM2 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D01; D07 21  
19 GTADCDM2 CNKT Đầu máy - toa xe và tàu điện Metro A00; A01; D01; D07 20  
20 GTADCMX2 Công nghệ kỹ thuật Máy xây dựng A00; A01; D01; D07 20  
21 GTADCMT2 Công nghệ kỹ thuật Tàu thủy và thiết bị nổi A00; A01; D01; D07 20  
22 GTADCCD2 Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ A00; A01; D01; D07 20  
23 GTADCDD2 Công nghệ kỹ thuật XDCT DD&CN A00; A01; D01; D07 20  
24 GTADCMN2 Công nghệ và quản lý môi trường A00; A01; D01; D07 20  
25 GTADCCH2 Hạ tầng giao thông đô thị thông minh A00; A01; D01; D07 20  
26 GTADCQX2 Quản lý xây dựng A00; A01; D01; D07 20  
27 GTADCDT1 CNKT Điện tử - viễn thông (học tại Vĩnh Phúc) A00; A01; D01; D07 19  
28 GTADCCD3 CNKT XD Cầu đường bộ (học tại Thái Nguyên) A00; A01; D01; D07 19  
29 GTADCCM1 Công nghệ chế tạo máy (học tại Vĩnh Phúc) A00; A01; D01; D07 19  
30 GTADCOT3 Công nghệ kỹ thuật Ô tô (học tại Thái Nguyên) A00; A01; D01; D07 19  
31 GTADCOT1 Công nghệ kỹ thuật Ô tô (học tại Vĩnh Phúc) A00; A01; D01; D07 19  
32 GTADCCD1 Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ (học tại Vĩnh Phúc) A00; A01; D01; D07 19  
33 GTADCDD3 Công nghệ kỹ thuật XDCT DD&CN (học tại Thái Nguyên) A00; A01; D01; D07 19  
34 GTADCDD1 Công nghệ kỹ thuật XDCT DD&CN (học tại Vĩnh Phúc) A00; A01; D01; D07 19  
35 GTADCTT1 Công nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc) A00; A01; D01; D07 19  
36 GTADCKT3 Kế toán doanh nghiệp (học tại Thái Nguyên) A00; A01; D01; D07 19  
37 GTADCKT1 Kế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc) A00; A01; D01; D07 19  
38 GTADCKX3 Kinh tế xây dựng (học tại Thái Nguyên) A00; A01; D01; D07 19  
39 GTADCKX1 Kinh tế xây dựng (học tại Vĩnh Phúc) A00; A01; D01; D07 19  
40 GTADCLG1 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (học tại Vĩnh Phúc) A00; A01; D01; D07 19

3. Xét điểm thi ĐGNL ĐHBKHN

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 GTADCTD2 Thương mại điện tử   24.5  
2 GTADCTT2 Công nghệ thông tin   24.5  
3 GTADCQM2 Quản trị Marketing   22.5  
4 GTADCQT2 Quản trị doanh nghiệp   20.5  
5 GTADCKT2 Kế toán doanh nghiệp   20.5  
6 GTADCHT2 Hệ thống thông tin   20.5  
7 GTADCCO2 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô   20.5  
8 GTADCOT2 Công nghệ kỹ thuật Ô tô   20.5  
9 GTADCCN2 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử   19.5  
10 GTADCDT2 Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông   18.5  
11 GTADCMX2 Công nghệ kỹ thuật Máy xây dựng   17.5  
12 GTADCCM2 Công nghệ chế tạo máy   17.5  
13 GTADCDD2 Công nghệ kỹ thuật XDCT DD&CN   14.5  
14 GTADCCD2 Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ   14.5  
15 GTADCCH2 Hạ tầng giao thông đô thị thông minh   14.5

D. Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Giao thông vận tải năm 2021

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580301 Kinh tế xây dựng A00; A01; D01; D07 17  
2 7510201 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí A00; A01; D01; D07 20.35 <=NV6
3 7840101 Khai thác vận tải A00; A01; D01; D07 22.9 <=NV2
4 7510302 Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông A00; A01; D01; D07 23 <=NV2
5 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 23.1 <=NV3
6 7510203 Công nghệ kỹ thuật Cơ - điện tử A00; A01; D01; D07 23.2 <=NV3
7 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 25.7 NV1
8 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 25.4 <=NV4
9 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 25.2 NV1
10 7510205 Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00; A01; D01; D07 24.05 <=NV6
11 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01; D01; D07 24 <=NV11
12 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 23.9 <=NV8
13 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 23.9 <=NV3
14 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; D01; D07 23.8 <=NV5
15 7510605VP Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (học tại cơ sở VP) A00; A01; D01; D07 15  
16 7340301VP Kế toán (học tại cơ sở VP) A00; A01; D01; D07 15  
17 7510205VP CNKT Ô tô (học tại cơ sở VP) A00; A01; D01; D07 15  
18 7510104VP CNKT Giao thông (học tại cơ sở VP) A00; A01; D01; D07 15  
19 7510102VP CNKT Công trình xây dựng (học tại cơ sở VP) A00; A01; D01; D07 15  
20 7510205TN CNKT Ô tô (học tại cơ sở TN) A00; A01; D01; D07 15  
21 7510104TN CNKT Giao thông (học tại cơ sở TN) A00; A01; D01; D07 15  
22 7510102TN CNKT Công trình xây dựng (học tại cơ sở TN) A00; A01; D01; D07 15  
23 7510406 Công nghệ kỹ thuật Môi trường A00; A01; D07; B00 15.5  
24 7510104 Công nghệ kỹ thuật Giao thông A00; A01; D01; D07 15.5  
25 7510102 Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng A00; A01; D01; D07 15.5  
26 7580301VP Kinh tế xây dựng (học tại cơ sở VP) A00; A01; D01; D07 15  
27 7480201VP Công nghệ thông tin (học tại cơ sở VP) A00; A01; D01; D07 15  
28 7510302VP CNKT Điện tử - viễn thông (học tại cơ sở VP) A00; A01; D01; D07 15

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 22  
2 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D07 22  
3 7480102 Mạng máy tính và truyền thông DL A00; A01; D01; D07 22  
4 7510102 CNKT Công trình xây dựng A00; A01; D01; D07 18  
5 7510104 CNKT Giao thông A00; A01; D01; D07 18  
6 7510201 CNKT Cơ khí A00; A01; D01; D07 18  
7 7510406 CNKT môi trường A00; A01; D01; B00 18  
8 7580301 Kinh tế xây dựng A00; A01; D01; D07 18  
9 7840101 Khai thác vận tải A00; A01; D01; D07 18  
10 7340301VP Kế toán doanh nghiệp (VP) A00; A01; D01; D07 18  
11 7480201VP Công nghệ thông tin (VP) A00; A01; D01; D07 18  
12 7510102VP CNKT Công trình xây dựng (VP) A00; A01; D01; D07 18  
13 7510104VP CNKT Xây dựng cầu đường bộ (VP) A00; A01; D01; D07 18  
14 7510205VP CNKT Ô tô (VP) A00; A01; D01; D07 18  
15 7510302VP CNKT Điện tử - viễn thông (VP) A00; A01; D01; D07 18  
16 7510605VP Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (VP) A00; A01; D01; D07 18  
17 7580301VP Kinh tế xây dựng (VP) A00; A01; D01; D07 18  
18 7340301TN Kế toán doanh nghiệp (TN) A00; A01; D01; D07 18  
19 7480201TN Công nghệ thông tin (TN) A00; A01; D01; D07 18  
20 7510102TN CNKT Công trình xây dựng (TN) A00; A01; D01; D07 18  
21 7510104TN CNKT Xây dựng cầu đường bộ (TN) A00; A01; D01; D07 18  
22 7510205TN CNKT Ô tô (TN) A00; A01; D01; D07 18  
23 7580301TN Kinh tế xây dựng (TN) A00; A01; D01; D07 18  
24 7840101TN Khai thác vận tải (TN) A00; A01; D01; D07 18

E. Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Giao thông vận tải năm 2020

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 24 Cơ sở Hà Nội
2 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 23 Cơ sở Hà Nội
3 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 22.5 Cơ sở Hà Nội
4 7510205 Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00; A01; D01; D07 22 Cơ sở Hà Nội
5 7340101 Quản trị doanh nghiệp A00; A01; D01; D07 20.5 Cơ sở Hà Nội
6 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử A00; A01; D01; D07 20 Cơ sở Hà Nội
7 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D07 19.5 Cơ sở Hà Nội
8 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01; D01; D07 19.5 Cơ sở Hà Nội
9 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 19 Cơ sở Hà Nội
10 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; D01; D07 19 Cơ sở Hà Nội
11 7510302 Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông A00; A01; D01; D07 18.5 Cơ sở Hà Nội
12 7510201 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí A00; A01; D01; D07 17 Cơ sở Hà Nội
13 7840101 Khai thác vận tải A00; A01; D01; D07 17 Cơ sở Hà Nội
14 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; D07 15.5 Cơ sở Hà Nội
15 7510104 Công nghệ kỹ thuật giao thông A00; A01; D01; D07 15.5 Cơ sở Hà Nội
16 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; D01; B00 15.5 Cơ sở Hà Nội
17 7580301 Kinh tế xây dựng A00; A01; D01; D07 15.5 Cơ sở Hà Nội
18 7340301VP Kế toán doanh nghiệp (VP) A00; A01; D01; D07 15 Cơ sở Vĩnh Phúc
19 7480201VP Công nghệ thông tin (VP) A00; A01; D01; D07 15 Cơ sở Vĩnh Phúc
20 7510102VP Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng (VP) A00; A01; D01; D07 15 Cơ sở Vĩnh Phúc
21 7510104VP Công nghệ kỹ thuật Xây dựng cầu đường bộ (VP) A00; A01; D01; D07 15 Cơ sở Vĩnh Phúc
22 7510205VP Công nghệ kỹ thuật Ô tô (VP) A00; A01; D01; D07 15 Cơ sở Vĩnh Phúc
23 7510302VP Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông (VP) A00; A01; D01; D07 15 Cơ sở Vĩnh Phúc
24 7510605VP Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (VP) A00; A01; D01; D07 15 Cơ sở Vĩnh Phúc
25 7580301VP Kinh tế xây dựng (VP) A00; A01; D01; D07 15 Cơ sở Vĩnh Phúc
26 7340301TN Kế toán doanh nghiệp (TN) A00; A01; D01; D07 15 Cơ sở Thái Nguyên
27 7480201TN Công nghệ thông tin (TN) A00; A01; D01; D07 15 Cơ sở Thái Nguyên
28 7510102TN Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng (TN) A00; A01; D01; D07 15 Cơ sở Thái Nguyên
29 7510104TN Công nghệ kỹ thuật Xây dựng cầu đường bộ (TN) A00; A01; D01; D07 15 Cơ sở Thái Nguyên
30 7510205TN Công nghệ kỹ thuật Ô tô (TN) A00; A01; D01; D07 15 Cơ sở Thái Nguyên
31 7580301TN Kinh tế xây dựng (TN) A00; A01; D01; D07 15 Cơ sở Thái Nguyên
32 7840101TN Logistics và vận tải đa phương thức (TN) A00; A01; D01; D07 15 Cơ sở Thái Nguyên

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh   25 Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội
2 7340101 Quản trị kinh doanh   7.9 Điểm Trung bình chung lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội
3 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu   23 Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội
4 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu   7.7 Điểm Trung bình chung lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng   22 Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội
6 7340201 Tài chính - Ngân hàng   7.5 Điểm Trung bình chung lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội
7 7840101 Logistics và Vận tải đa phương thức   21 Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội
8 7840101 Logistics và Vận tải đa phương thức   7.5 Điểm Trung bình chung lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội
9 7510201 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí   20 Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội
10 7510201 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí   7 Điểm Trung bình chung lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội
11 7580301 Kinh tế xây dựng   20 Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội
12 7580301 Kinh tế xây dựng   7 Điểm Trung bình chung lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội
13 7510104 CNKT Xây dựng cầu đường bộ   18 Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội
14 7510104 CNKT Xây dựng cầu đường bộ   6 Điểm Trung bình chung lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội
15 7510102 CNKT Xây dựng dân dụng và công nghiệp   18 Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội
16 7510102 CNKT Xây dựng dân dụng và công nghiệp   6 Điểm Trung bình chung lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội
17 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường   18 Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội
18 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường   6 Điểm Trung bình chung lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội
19 7510104VP Xây dựng cầu đường bộ   18 Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Vĩnh Phúc
20 7510104VP Xây dựng cầu đường bộ   6 Điểm Trung bình chung lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội
21 7510102VP Xây dựng dân dụng và công nghiệp   18 Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Vĩnh Phúc
22 7510102VP Xây dựng dân dụng và công nghiệp   6 Điểm Trung bình chung lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội
23 7340301VP Kế toán doanh nghiệp   18 Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Vĩnh Phúc
24 7340301VP Kế toán doanh nghiệp   6 Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Vĩnh Phúc
25 7510205VP Công nghệ kỹ thuật ô tô   18 Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Vĩnh Phúc
26 7510205VP Công nghệ kỹ thuật ô tô   6 Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Vĩnh Phúc
27 7510605VP Logistics và quản lý chuỗi cung ứng   18 Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Vĩnh Phúc
28 7510605VP Logistics và quản lý chuỗi cung ứng   6 Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Vĩnh Phúc
29 7480201VP Công nghệ thông tin   18 Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Vĩnh Phúc
30 7480201VP Công nghệ thông tin   6 Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Vĩnh Phúc
31 7580301VP Kinh tế xây dựng   18 Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Vĩnh Phúc
32 7580301VP Kinh tế xây dựng   6 Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Vĩnh Phúc
33 7510302VP Điện tử - Viễn thông   18 Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Vĩnh Phúc
34 7510302VP Điện tử - Viễn thông   6 Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Vĩnh Phúc
35 7510104TN Xây dựng cầu đường bộ   18 Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Thái Nguyên
36 7510104TN Xây dựng cầu đường bộ   6 Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Thái Nguyên
37 7510102TN Xây dựng dân dụng và công nghiệp   18 Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Thái Nguyên
38 7510102TN Xây dựng dân dụng và công nghiệp   6 Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Thái Nguyên
39 7510205TN Công nghệ kỹ thuật Ô tô   18 Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Thái Nguyên
40 7510205TN Công nghệ kỹ thuật Ô tô   6 Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Thái Nguyên
41 7840101TN Logistics và vận tải đa phương thức   18 Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Thái Nguyên
42 7840101TN Logistics và vận tải đa phương thức   6 Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Thái Nguyên
43 7340301TN Kế toán doanh nghiệp   18 Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Thái Nguyên
44 7340301TN Kế toán doanh nghiệp   6 Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Thái Nguyên
45 7480201TN Công nghệ thông tin   18 Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Thái Nguyên
46 7480201TN Công nghệ thông tin   6 Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Thái Nguyên
47 7580301TN Kinh tế xây dựng   18 Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Thái Nguyên
48 7580301TN Kinh tế xây dựng   6 Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Thái Nguyên

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

1 132 lượt xem