Word formation là gì? | Quy tắc, Cách thành lập danh từ, động từ, tính từ và trạng từ và bài tập vận dụng
Word formation là gì?
Word formation là gì? Word formation (thành lập từ) là quá trình tạo ra một từ mới bằng cách sử dụng các thành phần như tiền tố hay hậu tố. Word formation đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển một vốn từ vựng phong phú, thay vì nhớ nhiều từ riêng lẻ, ta có thể hiểu cách cấu tạo từ để tạo ra từ mới. Hơn nữa, nắm được Word formation giúp bạn dễ dàng đoán và hiểu ý nghĩa của một từ mới. Ví dụ:
Từ gốc
|
Từ mới
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ
|
Employ (động từ)
|
Employee (danh từ)
|
Nhân viên
|
The company hired a new employee to work in the marketing department. (Công ty đã thuê một nhân viên mới làm việc ở bộ phận tiếp thị.)
|
Employer (danh từ)
|
Người sử dụng lao động/Nhà tuyển dụng/ Chủ công ty
|
The employer fired John for not completing the tasks in the past quarter. (Sếp đã sa thải John vì không hoàn thành công việc trong quý vừa qua.)
|
Employment (danh từ)
|
Việc làm
|
The government is taking measures to increase employment opportunities for the local population. (Chính phủ đang thực hiện các biện pháp để tăng cơ hội việc làm cho người dân địa phương.)
|
Employed (tính từ)
|
Có việc làm
|
Despite the economic challenges, Ms.Smith remained employed throughout the recession. (Bất chấp những thách thức kinh tế, cô Smith vẫn có việc làm trong suốt thời kỳ suy thoái.)
|
Unemployed (tính từ)
|
Thất nghiệp
|
After losing his job, Peter was unemployed for several months before finding a new opportunity. (Sau khi mất việc, Peter trải qua thời gian thất nghiệp vài tháng trước khi tìm được cơ hội mới.)
|
Employable (tính từ)
|
Có thể tuyển dụng
|
Continuous learning and development make individuals more employable in today's competitive job market. (Học tập và phát triển không ngừng giúp các cá nhân có cơ hội việc làm cao hơn trong thị trường việc làm cạnh tranh ngày nay.)
|
Employability (danh từ)
|
Khả năng được tuyển dụng/ khả năng có việc làm/ kỹ năng hành nghề
|
The training program focuses on enhancing the employability of recent graduates. (Chương trình đào tạo tập trung vào việc nâng cao khả năng có việc làm của sinh viên mới tốt nghiệp.)
|
Cách thành lập danh từ, động từ, tính từ và trạng từ tiếng Anh
Vậy Word Formation của danh từ, động từ, tính từ và trạng từ, có những quy tắc gì? Dưới đây 1900 đã sưu tầm và tổng hợp giúp bạn các quy tắc thành lập danh từ, động từ, tính từ, trạng từ phổ biến. Tham khảo ngày nhé!
1. Cách thành lập Danh từ
Thành lập danh từ
|
Cấu trúc
|
Ví dụ
|
Ý nghĩa
|
Thêm hậu tố vào sau động từ.
|
V + –tion/–ation
|
To invent ➞ Invention
|
Phát minh
|
To admire ➞ Admiration
|
Sự ngưỡng mộ
|
V + –ment
|
To develop ➞ Development
|
Sự phát triển
|
V + –ence/-ance
|
To exist ➞ Existence
|
Sự tồn tại
|
To perform ➞ Performance
|
Màn trình diễn
|
V + –er/-or (chỉ người/vật)
|
To teach ➞ Teacher
|
Giáo viên
|
To instruct ➞ Instructor
|
Người hướng dẫn
|
To calculate ➞ Calculator
|
Máy tính
|
V + –ar/–ant/–ee (chỉ người)
|
To lie ➞ Liar
|
Người nói dối
|
To attend ➞ Attendant
|
Người tham dự
|
To employ ➞ Employee
|
Nhân viên
|
V + –ing
|
To learn ➞ Learning
|
Việc học
|
V + –age
|
To pack ➞ Package
|
Gói đồ/ bưu kiện
|
Thêm hậu tố vào sau danh từ.
|
N + –ship
|
Scholar ➞ Scholarship
|
Học bổng
|
N + –ism
|
Hero ➞ Heroism
|
Chủ nghĩa anh hùng
|
N + -ist
|
Journal ➞ Journalist
|
Nhà báo
|
Thêm hậu tố vào sau tính từ.
|
Adj + –ism
|
Racial ➞ Racialism
|
Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc
|
Adj + –ness
|
Rich ➞ Richness
|
Sự giàu có
|
Adj + -ence
|
Silent ➞ Silence
|
Sự im lặng
|
Thêm tiền tố vào trước danh từ.
|
Super + N
|
Star ➞ Superstar
|
Siêu sao
|
Under + N
|
Ground ➞Underground
|
Dưới mặt đất
|
Sur + N
|
Face ➞ Surface
|
Bề mặt
|
Sub + N
|
Way ➞ Subway
|
Tàu ngầm
|
2. Cách thành lập Tính từ
Thành lập danh từ
|
Cấu trúc
|
Ví dụ
|
Ý nghĩa
|
Thêm hậu tố và sau danh từ.
|
N + –ful
|
Care ➞ Careful
|
Cẩn thận
|
N + –less
|
Power ➞ Powerless
|
Vô năng
|
N + –ly
|
Friend ➞ Friendly
|
Thân thiện
|
N + –y
|
Sun ➞ Sunny
|
Có nắng
|
N + –ous
|
Danger ➞ Dangerous
|
Nguy hiểm
|
N + –ish
|
Fool ➞ Foolish
|
Ngốc nghếch
|
N + –en
|
Wood ➞ Wooden
|
Làm bằng gỗ
|
N + –al
|
Nature ➞ Natural
|
Tự nhiên
|
Thêm hậu tố vào sau động từ.
|
V + –able
|
To manage ➞ Manageable
|
Có thể quản lý được
|
V + –ible
|
To access ➞ Accessible
|
Có thể truy cập được
|
V + –tive
|
To talk ➞ Talkative
|
Hoạt ngôn
|
Thêm tiền tố vào trước tính từ.
|
Super + Adj
|
Abundant ➞ Superabundant
|
Rất dồi dào
|
Under + Adj
|
Developed ➞ Underdeveloped
|
Kém phát triển
|
Over + Adj
|
Populated ➞ Overpopulated
|
Quá đông dân
|
Thêm tiền tố vào trước tính từ (mang nghĩa phủ định).
|
Un + Adj
|
Happy ➞ Unhappy
|
Không vui
|
In + Adj
|
Dependant ➞ Independant
|
Độc lập
|
Im + Adj
|
Possible ➞ Impossible
|
Không thể
|
Ir + Adj
|
Regular ➞ Irregular
|
Bất thường
|
Il + Adj
|
Legal ➞ Illegal
|
Vi phạm pháp luật
|
Kết hợp một danh từ với một quá khứ phân từ để tạo tính từ ghép.
|
N + past participle
|
Hand + made ➞ Hand-made
|
Được làm thủ công
|
Kết hợp well/ill với một quá khứ phân từ.
|
Well/ill + past participle
|
Well + known ➞ Well-known
|
Nổi tiếng
|
Ill + prepared ➞ Ill-prepared
|
Chuẩn bị chưa tốt
|
3. Cách thành lập Động từ
Thành lập danh từ
|
Cấu trúc
|
Ví dụ
|
Ý nghĩa
|
Thêm hậu tố “-ise” hoặc “-ize” vào sau danh từ hoặc tính từ.
|
N/Adj + –ise/ –ize
|
Industrial ➞ Industrialize
|
Công nghiệp hóa
|
Thêm tiền tố “out” vào nội động từ để tạo thành ngoại động từ.
|
Out + intransitive V → transitive V
|
Number ➞ Outnumber
|
Nhiều hơn về số lượng
|
Thêm tiền tố “en” vào trước danh từ, tính từ hoặc một động từ khác.
|
En + N/Adj/V
|
Force ➞ Enforce
|
Ép buộc/Thi hành/Làm cho có hiệu lực
|
Thêm hậu tố “en” vào sau tính từ.
|
Adj + –en
|
Short ➞ Shorten
|
Rút ngắn
|
Thêm tiền tố vào trước động từ.
|
Over + V
|
React ➞ Overreact
|
Phản ứng thái quá
|
Under + V
|
Undergo
|
Trải qua/Chịu đựng
|
4. Cách thành lập Trạng từ
Thành lập danh từ
|
Cấu trúc
|
Ví dụ
|
Ý nghĩa
|
Thêm tiền tố vào sau tính từ.
|
Adj + – ly/-ally
|
Careful ➞ Carefully
|
Một cách cẩn thận
|
Classic ➞ Classically
|
Một cách kinh điển/ cổ điển
|
Thêm hậu tố “-fold” vào sau số đếm.
|
Number+ -fold
|
Three ➞ Threefold
|
Gấp 3 lần
|
Các quy tắc cần tuân thủ khi thành lập từ
Dưới đây là một số lưu ý về những quy tắc cần tuân thủ khi thành lập từ mà 1900 tổng hợp được.
- Trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào đối với từ gốc, hãy cố gắng phân tích từ loại và vai trò của từ đó trong câu.
- Trong hầu hết các trường hợp, phần đầu của từ gốc vẫn giữ nguyên, ngay cả khi thêm tiền tố vào trước đó. Ví dụ: Từ gốc “Responsible (adj): trách nhiệm ➞ Irresponsible (adj): vô trách nhiệm” khi ta thêm tiền tố “Ir-” vào trước thì phần đầu “Res-” không thay đổi.
- Khi thêm hậu tố, có nhiều trường hợp bạn sẽ phải loại bỏ một hoặc nhiều chữ cái cuối cùng của từ. Ví dụ: Từ gốc “Silent (adj): yên lặng ➞ Silence (n): sự yên lặng” khi chuyển đổi loại từ từ tính từ sang danh từ, ta phải loại bỏ “-t” ở cuối và thêm “-ce”. Tuy nhiên, có những từ như “movement”, hậu tố được thêm vào mà không có bất kỳ thay đổi nào về cách viết của từ gốc.
- Dưới đây là cách nhận biết dễ dàng với các đuôi danh từ, đuôi tính từ, đuôi động từ, đuôi trạng từ thường gặp:
- Danh từ kết thúc bằng ‘er’, ‘or’, ‘ist’, ‘ian’, ‘ion’, ‘ment’, ‘ness’, và ‘ity’.
- Động từ kết thúc bằng ‘ise’, ‘ate’ và ‘en’.
- Tính từ kết thúc bằng ‘able’, ‘ible’, ‘ive’, ‘ic’, ‘ed’, ‘ing’ và ‘al’.
- Trạng từ thường kết thúc bằng ‘ly’.
- Khi hình thành các từ ghép, hãy thêm dấu gạch nối nếu cần thiết, và không phải hai từ khi kết nối lại với nhau đều tạo thành từ có nghĩa. Ví dụ:
- Well-behaved (adj): cư xử đúng mực ✅
- Well-eaten (vô nghĩa) ❌
- Việc chuyển từ thì này sang thì khác trong 12 thì khác nhau trong tiếng Anh cũng có thể được coi là một kiểu thành lập từ.
- Tính từ so sánh cũng có thể thuộc vào word formation. Trong trường hợp tính từ ngắn, mức độ so sánh hơn và so sánh nhất được hình thành bằng cách thêm “-er” và “-est” sau tính từ. Mức độ so sánh và so sánh nhất của các từ 2 âm tiết trở lên được hình thành bằng cách sử dụng “more” và “most” trước tính từ.
Bí kíp làm dạng bài Word formation trong đề thi tiếng Anh
Word formation là bài tập xuất hiện rất nhiều trong các bài kiểm tra và bài thi tiếng Anh. Hãy cùng 1900 tham khảo những mẹo dưới đây để nắm trọn điểm dạng bài này nhé!
1. Xác định từ loại
Dạng bài tập Word formation thường yêu cầu người học điền từ loại đúng vào ô trống còn thiếu: Danh từ, động từ, tính từ, trạng từ. Bạn có thể dựa vào từ phía trước, phía sau, hay từ nối để xác định được loại từ cần điền ở đây là gì.
Ví dụ: My father is a fast _______. (run). Với câu ví dụ này, dựa vào từ đằng trước ô trống “fast - tính từ”, thì sau nó cần một danh từ. Nhiệm vụ của bạn là tìm word formation danh từ của động từ “run”.
2. Đọc nghĩa câu/đoạn văn
Sau khi đã xác định được từ loại, bạn cần xem xét ý nghĩa ở chỗ trống cần điền là gì. Ví dụ: My father is a fast _______. (run). Động từ “run” khi chuyển sang danh từ sẽ có 2 dạng: “running (việc chạy) và runner (người chạy)”. Vậy ý nghĩa của câu ví dụ: Cha tôi là_______nhanh, chứng tỏ đáp án đúng là “runner”.
3. Thử tiền tố/hậu tố vào từ gốc
Khi làm bài thi, bạn không thể xác định được loại từ cần điền cũng như không biết nghĩa của từ đó thì phải làm sao? Mẹo chính là thêm các hậu tố, tiền tố bạn biết vào từ gốc. Sau đó, vận dụng khả năng nhận biết mặt chữ để chọn từ vựng đem lại cảm giác thân quen nhất.
Ví dụ: We have been fighting for fairness and _______. (equal). Với câu này, đầu tiên chúng ta sẽ xác định loại từ cần điền là danh từ, ý nghĩa tạm dịch “sự công bằng”. Vậy những đuôi danh từ thường thấy là: equaltion, equalness, equality, equalhood, equalnance, equalnence, equalment,... Thật ra bản thân chúng ta biết nhiều từ vựng hơn chúng ta tưởng, đặc biệt là khả năng nhận mặt chữ. Từ phần danh sách được liệt kê trên, chúng ta có thể dễ dàng chọn đáp án là “Equality - sự công bằng”.
Mặc dù mẹo làm Word Formation này thiên hướng cảm tính, nhưng hãy làm mọi cách để hoàn thành bài tập, thay vì bỏ qua và sau này lại tiếc nuối bạn nhé.
Bài tập về Word Formation có đáp án
Để hiểu sâu hơn và vận dụng được các kiến thức lý thuyết trên, hãy cùng 1900 hoàn thành bài tập nhanh dưới đây nhé!
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống dạng đúng của từ
1. The ………. (beauty) of the sunset took my breath away.
2. I need to ………. (organization) my schedule for the week.
3. He is a ………. (talent) actor who has won many awards.
4. The ………. (environment) pollution is a growing concern.
5. She has a ………. (fashion) sense and always looks stylish.
6. The ………. (educate) system should provide equal opportunities for all students.
7. The ………. (history) museum is filled with artefacts from ancient civilizations.
8. The ………. (nature) of the problem requires immediate attention.
9. The ………. (technology) advancements have greatly improved our lives.
10. Children are by nature ………. (aware) of danger.
Đáp án
1. beauty |
Cấu trúc N + of + N. Danh từ “beauty” chỉ sự đẹp đẽ => sự đẹp đẽ của ánh hoàng hôn (sunset). |
2. organize |
Cấu trúc need to + V-infinitive. Danh từ “organize” chỉ hành động sắp xếp. |
3. talented |
Cấu trúc: adj + N với tính từ dùng để bổ nghĩa cho danh từ. Tính từ “talented” có nghĩa là có tài năng, phản ánh tính chất của người diễn viên (actor). |
4. environmental |
Tương tự câu 3, tính từ “environmental” bổ nghĩa cho danh từ “pollution” => sự ô nhiễm môi trường. |
5. fashionable |
Tương tự câu 3 và 4, tính từ “fashionable” bổ nghĩa cho danh từ “sense” => khiếu thời trang. |
6. education |
Trong câu này, ta cần một danh từ chỉ hệ thống giáo dục. Do đó, từ “education” là sự lựa chọn phù hợp nhất. |
7. historical |
Cấu trúc: adj + N với tính từ dùng để bổ nghĩa cho danh từ. Tính từ “historical” có nghĩa là liên quan đến lịch sử, bổ nghĩa cho danh từ “museum” (bảo tàng). |
8. nature |
“Nature” là danh từ chỉ bản chất hoặc tính chất của vấn đề (problem). |
9. technological |
Tương tự câu 7, tính từ “technological” liên quan đến công nghệ => bổ nghĩa cho danh từ “advancement” chỉ sự tiến bộ công nghệ. |
10. unaware |
Trong câu này, cần tính từ để miêu tả sự nhận thức hoặc ý thức của trẻ em về nguy hiểm. Trẻ nhỏ thường không có/ không đủ ý thức => tính từ “unaware” là phù hợp. |
Bài tập 2: Điền vào chỗ trống dạng đúng của từ
There is a well-known (1. say) ……….: “School days are the best days of your life.” No (2. study) ………. at school ever believes it though, and by the time you realise it’s true, it’s too late! It’s when you’re worried about your (3. finance) ………. situation and are beginning to hate the (4. bore) ………. of working in the office or factory every day that you look back fondly on the (5. excite) ………. times you had at school.
When you are still at school, you hate paying attention to (6. fright) ………. math lessons, being punished for bad (7. behave) ………., or feeling (8. help) ………. in an exam because you didn’t know any of the answers (and, in fact, had completely (9. understand) ………. the questions too!) But it’s quite (10. accept) ………. to complain about things and then have great memories afterwards. Just have a good time as well.
Đáp án
1. saying |
“Well-known” cần một danh từ đi kèm => “saying”. |
2. student |
“No” cần một danh từ sau đó => “student”. |
3. financial |
“Financial” là tính từ miêu tả tình trạng tiền bạc. |
4. boredom |
“Boredom” là danh từ chỉ sự chán chường, phù hợp với ngữ cảnh về cảm xúc khi làm việc. |
5. exciting |
“Exciting” là tính từ miêu tả những khoảnh khắc thú vị tại trường. |
6. frightening |
“Frightening” là tính từ => miêu tả cảm giác khi học môn toán. |
7. behavior |
“Behavior” miêu tả hành vi của học sinh. |
8. helpless |
“Helpless” là tính từ => miêu tả cảm giác không biết làm gì trong kỳ thi. |
9. misunderstood |
“Misunderstood” là từ cần để diễn đạt việc “không hiểu đúng”, làm đồng thời cả “questions” và “answers” đều bị hiểu nhầm. |
10. acceptable |
“Acceptable” là tính từ cần để diễn đạt ý “điều có thể chấp nhận được”. |
Bài tập 3: điền vào chỗ chấm cho thích hợp
1. Detroit is renowned for the………….. of cars. PRODUCE
2. If you make a good……………… at the interview, you will get the job. IMPRESS
3. Teaching and medicine are more than…………………., they're professions. OCCUPY
4. My history teacher has a vast…………………. of past events. KNOW
5. You are never too old to go to college and gain some……………. QUALIFY
6. My greatest…………….. was graduating from the university. ACHIEVE
7. The weatherman said there is a strong…………… of rain today. POSSIBLE
8. Some old laws are no longer……………….. EFFECT
9. Athens is…………………. for its ancient buildings. FAME
10. He was caught shoplifting so now he has a……………….. record. CRIME
11. Despite her severe………….., she fulfilled her goals in life. DISABLE
12. Being……………. is the worst thing that can happen to someone. EMPLOY
13. If you buy presents in the summer your…………………… can be very high. SAVE
14. Due to the pilot's…………………, the co-pilot managed to land safely. GUIDE
15. It's important to also see the less………………… sides of the job. DESIRE
16. I was surprised at his………………… to give up. REFUSE
17. Children are by nature………………….. of danger. AWARE
18. She is always……………. towards her parents. RESPECT
19. The hospital has the best medical……………. and fast ambulances. EQUIP
20. You can relax in the comfortable………………….. of the hotel. SURROUND
21. The…………………….. looked dark and there were hardly any other guests. ENTER
22. Artists must be…………., otherwise they just repeat what they see or hear. CREATE
23. Why are you so……………… of his work? He's just doing his best. CRITIC
24. Have you made up your mind? We need to know your ……………as soon as possible. DECIDE
25. He's too shy to look at people ………… when he talks to them. DIRECT
26. Have they put on Christmas………………….. yet? DECORATE
27. They put too many unnecessary things ……………………… in food. ADD
28. I ……………… think that there's no point in arguing with him. Just ignore him. HONEST
29. Extraterrestrial life has not been…………………. proved yet. SCIENCE
30. Why don't you call the …………………. if the lights don't work? ELECTRIC
31. Music and television are forms of………………… ENTERTAIN
32. The concert didn't live up to our………………… EXPECT
33. The electric company admitted their ………………… for the blackout. RESPOND
34. Did you use to have …………………… as a child? ALLOW
35. I don't like those trousers, no matter how …………………….. they are. FASHION
36. Life ……………….. varies according to country and gender. EXPECT
Đáp án
1. production
2. impression
3. occupations
4. knowledge
5. qualification
6. achievement
7. possibility
8. effective
9. famous
|
10. criminal
11. disability
12. unemployed
13. savings
14. guidance
15. desirable
16. refusal
17. unaware
18. Respectful
|
19. equipment
20. surroundings
21. entrance
22. Creative
23. critical
24. Decision
25. directly
26. decorations
27. additives
|
28. honestly
29. scientifically
30. electrician
31. entertainment
32. expectation
33. responsibility
34. allowance
35. fashionable
36. expectancy
|
Bài tập 4: Điền từ vào chỗ chấm
1. We need to find a __________ to the problem as soon as possible. (solve)
2. Juan speaks English fluently and makes very few __________ mistakes. (grammar)
3. The teacher keeps a record of every student's __________ . (attend)
4. Air-conditioning is a ___________ if you live somewhere like the south of Spain. (necessary)
5. Don't be afraid of the dog. He's absolutely __________ . (harm)
6. The company is trying hard to improve customer __________ . (satisfy)
7. Measures were taken around the world to __________ airport security after the 11 September Attacks.(tight)
8. We're going to change our suppliers as they have become very __________ in the last year. (rely)
9. Patricia's very __________ . She writes short stories, paints and makes mosaics. (create)
10. We need your __________ at the bottom of.
11. The index at the back of the book is in __________ order. (alphabet)
12. The fans waved __________ as the film star stepped out of the limousine. (excite)
13. Chickenpox is a highly __________ disease which many people catch as a child. (infect)
14. Matt is very __________ . He wants to be number one at everything. (compete)
15. Harry loves cars and he's so __________ about them. (knowledge)
16. There is little __________ of the president being re-elected. (likely)
17. The prime minister thinks there may be a __________ to overthrow him. (conspire)
18. In __________ with Tokyo, London and Paris are relatively cheap. (compare)
19. The police were unable to __________ that she had committed the crime. (proof)
20. The president's speech went on for so long that I almost died of __________ ! (bore)
21. Naomi and Kurt have three children. Naomi also has a daughter from a previous ________. (marry)
22. The film was so ________ . You knew exactly how it was going to end. (predict)
23. The government is concerned about the significant rise in ________ . (homeless)
24. It has been ________ proven that stroking a cat can lower your blood pressure. (scientific)
25. Thanks to the large ________ from her grandmother Paula was able to buy a villa in the south of France. (inherit)
26. In the UK it is ________ to sell cigarettes to children under 16. (legal)
27. You can ________ your tea with honey instead of sugar. (sweet)
28. You need to _______ the final point of the presentation. It's rather confusing. (clear)
29. The film turned out to be a big ________ . It was really quite boring. (disappoint)
30. The ________ between the city's two football teams is often quite fierce. (rival)
31. Lizzy has just won a ________ to a world-renowned university. (scholar)
32. It's ________ arguing with them. They are not going to change their mind. (point)
33. You will need your parents' _______ if you want to go on the school trip. (permit)
34. It's a wonderful restaurant. Great food and excellent service. We _______ recommend it! (high)
35. Thank you so much for the flowers. It's very ________ of you. (thought)
36. Sarah speaks perfect French as she spent much of her __________ in Canada. (child)
37. I've ________ my wallet. Have you seen it anywhere? (place)
38. Don't forget to ________ the modem when you have finished using it. (connect)
39. Ben sulks like a child when he doesn't get his own way. He's so ________ . (mature)
40. Oliver's CV is truly _______ . He's bound to get the job. (impress
Đáp án
1. solution
2. grammatical
3. attendance
4. necessity
5. harmless
6. satisfaction
7. tighten
8. unreliable
9. creative
10. signature
|
11. alphabetical
12. excitedly
13. infectious
14. competitive
15. knowledgeable
16. likelihood
17. conspiracy
18. comparison
19. prove
20. boredom
|
21. marriage
22. predictable
23. homelessness
24. scientifically
25. inheritance
26. illegal
27. sweeten
28. clarify
29. disappointment
30. rivalry
|
31. scholarship
32. pointless
33. permission
34. highly
35. thoughtful
36. childhood
37. misplaced
38. disconnect
39. immature
40. impressive
|
Bài tập 5: Điền từ cho thích hợp
We earn our _____ (LIVE) in America today in peaceful ______ (COMPETE) with people all across the earth. Profound and _____ (POWER) forces are shaking and _____ (MAKE) our world, and the urgent question of our time is whether we can change our friend and not our enemy. This new world has already _____ (RICH) the lives of millions of Americans who are able to _____ (COMPETITION)and win in it. But when most people are working harder for less when others cannot work at all, when the cost of healthcare devastates families and threatens to _____ (BANK) our enterprises, great and small, when the fear of crime robs law-abiding citizens of their _____ (FREE), and when million of poor children cannot even imagine the lives we are calling them to lead, we have not made change our friend.
Đáp án
1. livelihood
2. competition
3. powerful
4. making
5. enriched
6. compete
7. bankrupt
8. freedom
Bài tập 6: Điền vào chỗ trống cho thích hợp
It is simply this. That Space, as our _____ (MATH) have it, is spoken of as having three dimensions, which one may call _____ (LONG), Breadth, and _____ (THICK), and is always definableby_____(REFER) to three planes, each at right angles to the others. But some philosophical people have been asking why THREE dimensions _____ (PARTICULAR) - why not another direction at right angles to the other three?--and have even tried to construct a Four-Dimension geometry. ProfessorSimonNewcomb was explaining this to the New York Mathematical Society only a month or so ago. You know how on a flat surface, which has only two dimensions, we can represent a figure of athree_____(DIMENSION) solid, and _____ (SIMILAR) they think that by models of thee dimensions they could represent one of four--if they could master the _____ (PERCEIVE) of the thing. See?
Đáp án
1. mathematicians
2. length
3. thickness
4. reference
5. particularly
6. dimensional
7. similarly
8. Perspective
Bài tập 7: Điền vào chỗ chấm
In the center of the room, clamped to an upright easel, stood the full-length portrait of a youngmanof_____ (ORDINARY) personal beauty, and in front of it, some little _____ (DISTANT) away, was sitting the artist himself, Basil Hallward, whose sudden _____ (APPEAR) some years ago caused, at the time, such public _____ (EXCITE), and gave rise to so many strange conjectures. As the painter looked at the _____ (GRACE) and comely form he had so _____ (SKILL) mirrored in his art, asmileof______ (PLEASE) passed across his face and seemed about to linger there. But he _____(SUDDEN)started up, and, closing his eyes, placed his fingers upon the lids, as though he sought to_____(PRISON) within his brain some curious dream from which he feared he might _____ (WAKE).
Đáp án
1. extraordinary
2. distance
3. disappearance
4. excitement
5. gracious
6. skillfully
7. pleasure
8. suddenly
9. imprisoned
10. Awake
Bài tập 8: chọn vào đáp án đúng
1. He spoke ………………………..
a. loud
b. loudly
2. I felt ……………………..
a. happy
b. happily
3. I am feeling much ………………………… today.
a. good
b. well
c. better
4. She speaks …………………….. English.
a. fluent
b. fluently
5. They hit the stone ……………………..
a. hard
b. hardly
6. Don’t drive too ……………………….
a. fast
b. fastly
7. I was hit …………………………. on the nose.
a. right
b. rightly
8. It serves him …………………………
a. right
b. rightly
9. She is ……………………….. waiting for a call from her son.
a. anxious
b. anxiously
10. The baby is sleeping …………………………
a. sound
b. soundly
11. He was ………………………… asleep.
a. sound
b. soundly
12. ‘Can I borrow your bicycle?’ ‘……………………….’
a. Sure
b. Surely
Đáp án
1. b
|
2. a
|
3. c
|
4. a
|
5. a
|
6. a
|
7. a
|
8. a
|
9. b
|
10. b
|
11. a
|
12. a
|
Bài tập 9: Dùng các từ trong ngoặc đúng từ loại phù hợp với câu:
1. The……. gave us a….. of how the new machine works. (represent, demonstrate)
2. The old man has no………. of what happened yesterday morning. (recollect)
3. The……. team went through to the semi-finals. (win)
4. I had problems coping with the……. in Central Africa. (humid)
5. When I started university, I got a monthly……… from my parents. (allow)
6. All major channels provided……… of the inauguration. (cover)
7. My sister’s sudden……….. came as a surprise to everyone. (depart)
8. The managers are……….. to agree to the workers’ demands. It would ruin the company. (like)
9. She became the………. director of the largest company in town. (manage)
10. Our success is……….. on everyone’s hard work. (depend)
11. It was the…………. sound of a train coming towards us. (mistake)
12. There is no……… between the two types of virus. (similar)
13. I can’t understand how he can eat so much without gaining any…….. (weigh)
14. The doctor said that the athlete’s………. would take months. (recover)
15. The claims he brought forward were completely……….. (base)
16. This tablet will allow you to access your files …………. you are. (where)
17. An………. of mine works at the department store. (acquaint)
18. I looked up her number in the phone………… (direct)
19. I told him to………….. his voice. (low)
20. All ………. will be instructed about the takeover tomorrow. (employ)
Đáp án
1. representative,
demonstration
|
2. recollection |
3. winning |
4. humidity |
5. allowance |
6. coverage |
7. departure |
8. unlikely |
9. managing |
10. dependent |
11. unmistakable |
12. similarity |
13. weight |
14. recovery |
15. baseless |
16. wherever |
17. acquaintance |
18. directory |
19. lower |
20. employees |
Bài tập 10: Sử dụng dạng đúng của từ trong ngoặc để hoàn thành đoạn văn sau.
Would you like to join our __________ (volunteer) program? We are looking for __________ (enthusiasm) individuals who are passionate about making a difference in the community. As a __________ (volunteer), you will have the opportunity to work on various __________ (interest) projects and contribute to the well-being of others. Your __________ (dedicate) and hard work will be greatly appreciated. If you are interested, please fill out the __________ (apply) form and submit it by the end of the week. Thank you for your __________ (commit) to making the world a better place.
Đáp án:
- volunteer
- enthusiastic
- volunteer
- interesting
- dedication
- application
- commitment
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên: