Topic: Fish and Fishing | Bài mẫu IELTS Speaking part 1
1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Topic: Fish and Fishing | Bài mẫu IELTS Speaking part 1 giúp bạn ôn luyện và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.
20+ từ vựng chủ đề Warranties thường gặp trong bài thi TOEIC
Các bạn có thể tham khảo một số từ vựng chủ đề Warranties thường xuyên xuất hiện trong bài thi TOEIC ở bảng dưới đây:
Từ vựng | Ví dụ |
Characteristic (n): Đặc tính, đặc trưng | The special feature of this car must be 3 years administrator (Điểm đặc biệt của xe này phải là 3 năm quản trị viên) |
Consequence (n): Kết quả, hệ quả | The consequence of the work not using security will make you to fix the very hard (Hậu quả của việc không sử dụng bảo mật sẽ khiến bạn phải khắc phục rất vất vả) |
Vary (v): Thay đổi | This co-warranty usually varied after 3 years (Đồng bảo hành này thường thay đổi sau 3 năm) |
Require (v): Yêu cầu | This warranty requires you to have a home (Bảo hành này yêu cầu bạn phải có nhà) |
Protect(v): Bảo vệ | Using life insurance will protect you from bad situations (Sử dụng bảo hiểm nhân thọ sẽ bảo vệ bạn khỏi những tình huống xấu) |
Promise(v): Hứa, cam kết | Your warranty is committed/ promised for 4 years (Bảo hành của bạn được cam kết / hứa hẹn trong 4 năm) |
Frequently (adv): Thường xuyên | My car often breaks down, so I have to go to repair parts frequently (Xe của tôi thường xuyên bị hỏng hóc, vì vậy tôi phải thường xuyên đi sửa chữa phụ tùng) |
Expiration (n): Sự hết hạn | The expiration of this contract is within 10 years (Hợp đồng này hết hạn trong vòng 10 năm) |
Life insurance (n): bảo hiểm nhân thọ | Life insurance is a method that will protect you for the rest of your life (Bảo hiểm nhân thọ là phương thức sẽ bảo vệ bạn đến hết cuộc đời) |
Warranty (n): việc bảo hành, giấy bảo hành | If you find you need to use the warranty, do it from tomorrow (Nếu bạn thấy cần sử dụng bảo hành, hãy thực hiện từ ngày mai) |
1. Xác định trình độ của bản thân
Bước quan trọng nhất để có thể học được từ vựng chủ đề Warranties là bạn cần phải nắm rõ được năng lực hiện tại của bản thân. Thông thường chúng ta sẽ có hai nhóm trình độ tiếng Anh phổ biến như sau:
Các bạn có thể tham khảo thêm một số trang web kiểm tra trình độ tiếng Anh như sau:
Web triểm tra trình độ tiếng Anh | Link |
Bài kiểm tra trình độ tiếng Anh đến từ prepedu.com | TẠI ĐÂY |
Bài kiểm tra trình độ tiếng Anh đến từ British Council | TẠI ĐÂY |
Bài kiểm tra trình độ tiếng Anh theo khung chuẩn CEFR | TẠI ĐÂY |
Bài kiểm tra trình độ tiếng Anh theo khung chuẩn ECPE | TẠI ĐÂY |
Bài kiểm tra trình độ tiếng Anh theo khung chuẩn CPE | TẠI ĐÂY |
2. Các cách học từ vựng TOEIC hiệu quả
Để có thể nắm chắc từ vựng chủ đề Warranties bạn cần xây dựng lộ trình rõ ràng theo từng ngày, từng tháng để có thể bám sát. Dưới đây là một số cách học từ vựng chủ đề Warranties bạn nên ghi nhớ
2.1. Học đi đôi với hành
Sau khi học được những từ vựng chủ đề Warranties bạn cần luyện tập những từ này thường xuyên. Một số cách luyện tập hiệu quả đó là:
Khi bạn luyện tập thường xuyên thì khả năng nhớ từ vựng chủ đề Warranties càng tăng cao. Ngoài ra bạn cũng có thể áp dụng phương pháp “học tập ngắt quãng”, vừa học vừa chơi để tăng cao được vốn từ vựng tiếng Anh.
2.2. Sử dụng các công cụ hỗ trợ việc học tập
Hiện nay có rất nhiều công cụ hỗ trợ học tập, đặc biệt là hỗ trợ học từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc. Bạn có thể thấy rất nhiều nền tảng học từ vựng tiếng Anh trên google, bên cạnh đó là những ứng dụng học từ vựng tiếng Anh trên điện thoại, máy tính bảng.
Vậy nên việc học TOEIC cấp tốc sẽ vô cùng hiệu quả nếu như bạn biết cách kết hợp các công cụ hỗ trợ với cách học tập truyền thống. Một số công cụ bạn nên tham khảo để luyện thi tiếng Anh hiệu quả đó là: Quizlet, Notion,…
2.3. Học cùng partner
Một cách học từ vựng tiếng Anh mà mình thấy vô cùng “hot hit” hiện nay chính là việc tìm partner cùng nhau học tập, vươn lên để chinh phục được đỉnh cao tiếng Anh. Bạn có thể tìm partner trên các mạng xã hội như: Facebook, Instagram,.. Những group tìm partner để học từ vựng tiếng Anh dành cho người mất gốc mà mình gợi ý đó là: Study Better With Me, IELTS Việt,..
Khi tìm được partner các bạn có thể luyện tập cùng nhau mỗi ngày, cùng kiểm tra lẫn nhau, kèm cặp nhau để học tập tiến bộ. Nếu như partner của bạn ở xa, không có cơ hội gặp mặt thì hãy dùng các nền gặp gỡ trực tuyến như Zoom để liên lạc với nhau. Chúng mình tin rằng đây là một cách rất hữu ích để bạn có thể tự học từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc.
Bài Tập 1: Chọn từ phù hợp điền vào chỗ trống từ các từ sau: warranty, guarantee, expire, coverage, replace
1. The ___ of this product includes parts and labor.
2. The product comes with a one-year ___.
3. Please check the ___ period on the receipt.
4. If the product is faulty, we will ___ it with a new one.
5. A full refund is ___ if the product doesn’t meet your expectations.
Đáp án:
1. coverage
2. warranty
3. expire
4. replace
5. guaranteed
Bài Tập 2: Chọn đáp án đúng cho mỗi câu hỏi dưới đây:
1. A ___ is a written assurance of the quality or durability of a product.
A. guarantee
B. replacement
C. coverage
D. expiration
2. If a product has a one-year ___, it means it’s protected for that period.
A. warranty
B. guarantee
C. coverage
D. repair
3. The warranty will ___ after two years from the date of purchase.
A. expire
B. replace
C. cover
D. include
4. The ___ of the warranty usually includes repairs and replacements.
A. expiration
B. coverage
C. period
D. guarantee
5. If the item is defective, we’ll ___ it at no extra cost.
A. cover
B. expire
C. replace
D. guarantee
Đáp án:
1. A
2. A
3. A
4. B
5. C
Bài Tập 3: Ghép từ bên trái với định nghĩa phù hợp bên phải.
Từ Vựng |
Định Nghĩa |
---|---|
1. warranty |
A. Time when a warranty is no longer valid |
2. guarantee |
B. The act of covering repairs or replacements |
3. expire |
C. An agreement to repair or replace a faulty product |
4. coverage |
D. An assurance that something will perform as promised |
5. replace |
E. To substitute a product with another one |
Đáp án:
1 - C
2 - D
3 - A
4 - B
5 - E
Bài Tập 4: Sắp xếp lại các từ sau thành câu có nghĩa.
1. warranty / has / year / product / This / a / two
2. after / policy / This / expire / will / one year
3. product / replace / We / faulty / a / will
4. the / includes / coverage / repairs / and / labor
5. receive / You / the / if / product / new / defective / a / is
Đáp án:
1. This product has a two-year warranty.
2. This policy will expire after one year.
3. We will replace a faulty product.
4. The coverage includes repairs and labor.
5. You will receive a new product if the product is defective.
Bài Tập 5: Chọn từ đúng để điền vào câu dưới đây: guarantee, expiration, repair, refund, terms
1. Make sure you understand the ___ of the warranty before purchasing.
2. If the product fails to work, we’ll ___ it for free.
3. We offer a full ___ within 30 days if you are not satisfied.
4. The ___ date of this policy is December 31.
5. This product has a two-year ___ that it will work effectively.
Đáp án:
1. terms
2. repair
3. refund
4. expiration
5. guarantee
Bài tập 6: Chọn từ phù hợp để điền vào các câu sau (mỗi câu chỉ có một đáp án đúng):
1. The warranty is ___ if the product is repaired by an unauthorized person.
A. invalid
B. valid
C. optional
D. necessary
2. The product comes with a 12-month warranty, which ___ all parts and labor.
A. guarantees
B. ensures
C. covers
D. protects
3. The warranty will ___ after one year, so please use it carefully within the period.
A. renew
B. expire
C. activate
D. extend
4. To ___ a warranty, you need to keep the receipt and warranty card.
A. file
B. cancel
C. activate
D. damage
5. This warranty ___ that the product will work under normal conditions for two years.
A. claims
B. argues
C. covers
D. guarantees
Đáp án:
1. A (invalid)
2. C (covers)
3. B (expire)
4. C (activate)
5. D (guarantees)
Bài tập 7: Chọn từ có nghĩa gần nhất với từ được in đậm.
1. The company guarantees that the product will be free of defects.
A. denies
B. ensures
C. neglects
D. breaks
2. This product comes with a 24-month warranty.
A. insurance
B. repair
C. agreement
D. assurance
3. The validity of the warranty is determined by the purchase date.
A. effectiveness
B. failure
C. cost
D. damage
4. If the product malfunctions, you can request a replacement.
A. refund
B. substitute
C. fee
D. version
5. You must maintain the product properly to ensure it lasts.
A. neglect
B. destroy
C. preserve
D. forget
Đáp án:
1. B (ensures)
2. D (assurance)
3. A (effectiveness)
4. B (substitute)
5. C (preserve)
Bài tập 8: Điền từ thích hợp vào các câu sau (sử dụng các từ: guarantee, cover, warranty, valid, replacement).
1. The product's ___ is only ___ for two years from the date of purchase.
2. The company ___ that the device will work perfectly under normal use.
3. The ___ includes repairs and ___ if necessary.
Đáp án
1. warranty, valid
2. guarantees
3. warranty, replacement
Bài tập 9: Mỗi câu dưới đây có một lỗi sai liên quan đến từ vựng "Warranties".
1. The warranty is reliable for only 12 months.
2. You need to break the warranty within 30 days of purchase.
3. This warranty insurance covers all types of damage, including intentional damage.
4. If your product is broken, you can request a repay.
5. The valid of the warranty depends on the product condition.
Đáp án
1. reliable -> valid
2. break -> activate
3. warranty insurance -> warranty
4. repay -> replacement
5. valid -> validity
Bài tập 10: Dựa vào đoạn văn ngắn sau, chọn đáp án đúng cho các câu hỏi bên dưới.
Đoạn văn:
Most warranties guarantee that the product is free from defects for a certain period, usually 12 or 24
months. If the product has a defect, the warranty often allows for free repairs or a replacement.
However, the warranty is only valid if the customer follows the usage instructions and doesn’t attempt
unauthorized repairs.
Câu hỏi:
1. How long is the usual warranty period for products?
A. 6 months
B. 12 to 24 months
C. 36 months
D. 48 months
2. What happens if the product has a defect within the warranty period?
A. The customer pays for repairs
B. The warranty is voided
C. Repairs or replacements are free
D. The product is replaced with a new model
3. When does the warranty become invalid?
A. If the customer tries unauthorized repairs
B. After one month
C. If the product is free of defects
D. After following usage instructions
Đáp án:
1. B (12 to 24 months)
2. C (Repairs or replacements are free)
3. A (If the customer tries unauthorized repairs)
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:
Đăng nhập để có thể bình luận