Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T theo từ loại | Danh - động - tính - trạng từ bắt đầu bằng chữ T

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T theo từ loại | Danh - động - tính - trạng từ bắt đầu bằng chữ T giúp bạn nắm vững cách làm bài, nâng cao vốn từ vựng và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T theo từ loại | Danh - động - tính - trạng từ bắt đầu bằng chữ T

Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t

Tài liệu VietJack

  • table (n) /’teibl/ cái bàn
  • tablet (n) /’tæblit/ tấm, bản, thẻ phiến
  • tackle (v) (n) /’tækl/ or /’teikl/ giải quyết, khắc phục, bàn thảo; đồ dùng, dụng cụ
  • tail (n) /teil/ đuôi, đoạn cuối
  • tank (n) /tæŋk/ thùng, két, bể
  • tap (n)  /tæp/ vòi, khóa
  • tape (n) /teip/ băng, băng ghi âm; dải, dây
  • target (n) /’ta:git/ bia, mục tiêu, đích
  • task (n) /tɑːsk/ nhiệm vụ, nghĩa vụ, bài tập, công tác, công việc
  • taste (n)  /teist/ vị, vị giác
  • tax (n) /tæks/ thuế
  • taxi (n) /’tæksi/ xe tắc xi
  • tea (n) /ti:/ cây chè, trà, chè
  • teaching (n) /’ti:t∫iŋ/ sự dạy, công việc dạy học
  • teacher (n) /’ti:t∫ə/ giáo viên
  • team (n) /ti:m/ đội, nhóm
  • tear ( NAmE ) (n) /tiə/ chỗ rách, miếng xé; nước mắt
  • technique (n) /tek’ni:k/ kỹ sảo, kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật
  • technology (n) /tek’nɔlədʤi/ kỹ thuật học, công nghệ học
  • telephone (also phone) (n) /´telefoun/ máy điện thoại
  • television (also TV) (n) /´televiʒn/ vô tuyến truyền hình
  • temperature (n) /´tempritʃə/ nhiệt độ
  • tendency (n) /ˈtɛndənsi/ xu hướng, chiều hướng, khuynh hướng
  • tension (n) /’tenʃn/ sự căng, độ căng, tình trạng căng
  • tent (n) /tent/ lều, rạp
  • term (n) /tɜ:m/ giới hạn, kỳ hạn, khóa, kỳ học
  • test (n) /test/ bài kiểm tra, sự thử nghiệm, xét nghiệm
  • text (n) /tɛkst/ nguyên văn, bản văn, chủ đề, đề tài
  • thanks exclamation, (n) /’θæŋks/ sự cảm ơn, lời cảm ơn
  • thank you exclamation, (n) cảm ơn bạn (ông bà, anh chị…)
  • theirs pro(n) /ðeəz/ của chúng, của chúng nó, của họ
  • them pro(n) /ðem/ chúng, chúng nó, họ
  • theme (n) /θi:m/ đề tài, chủ đề
  • themselves pro(n) /ðəm’selvz/ tự chúng, tự họ, tự
  • themselves pro(n) /ðəm’selvz/ tự chúng, tự họ, tự
  • theory (n) /’θiəri/ lý thuyết, học thuyết
  • they pro(n) /ðei/ chúng, chúng nó, họ; những cái ấy
  • thickness (n) /´θiknis/ tính chất dày, độ dày, bề dày
  • thief (n) /θi:f/ kẻ trộm, kẻ cắp
  • thing (n) /θiŋ/ cái, đồ, vật
  • thinking (n) /’θiŋkiŋ/ sự suy nghĩ, ý nghĩ
  • this det., pro(n) /ðis/ cái này, điều này, việc này
  • thought (n) /θɔ:t/ sự suy nghĩ, khả năng suy nghĩ; ý nghĩ, tư tưởng, tư duy
  • thread (n) /θred/ chỉ, sợi chỉ, sợi dây
  • threat (n) /θrɛt/ sự đe dọa, lời đe dọa
  • throat (n) /θrout/ cổ, cổ họng
  • thumb (n) /θʌm/ ngón tay cái
  • Thursday (n) (abbr. Thur., Thurs.) /´θə:zdi/ thứ 5
  • ticket (n) /’tikit/ vé
  • tie (n) /tai/ dây buộc, dây trói, dây giày
  • time (n) /taim/ thời gian, thì giờ
  • timetable (n) (especially BrE) /´taimteibl/ kế hoạch làm việc, thời gian biểu
  • tin (n) /tɪn/ thiếc
  • tip (n) , (v) /tip/ đầu, mút, đỉnh, chóp; bịt đầu, lắp đầu vào
  • title (n) /ˈtaɪtl/ đầu đề, tiêu đề; tước vị, tư cách
  • today (n) /tə’dei/ hôm nay, ngày nay
  • toe (n) /tou/ ngón chân (người)
  • toilet (n) /´tɔilit/ nhà vệ sinh; sự trang điểm (rửa mặt, ăn mặc, chải tóc…)
  • tomato (n) /tə´ma:tou/ cà chua
  • tomorrow (n) /tə’mɔrou/ ngày mai
  • ton (n) /tΔn/ tấn
  • tone (n) /toun/ tiếng, giọng
  • tongue (n) /tʌη/ lưỡi
  • tonne (n) /tʌn/ tấn
  • tool (n) /tu:l/ dụng cụ, đồ dùng
  • tooth (n) /tu:θ/ răng
  • top (n) /tɒp/ chóp, đỉnh
  • topic (n) /ˈtɒpɪk/ đề tài, chủ đề
  • total (n) /’toutl/ tổng số, toàn bộ số lượng
  • touch (n) /tʌtʃ/  sự sờ, sự mó, sự tiếp xúc
  • tour (n) /tuə/ cuộc đi du lịch, cuộc đi dạo, chuyến du lịch
  • tourist (n) /’tuərist/ khách du lịch
  • towel (n) /taʊəl/ khăn tắm, khăn lau
  • tower (n) /’tauə/ tháp
  • town (n) /taun/ thị trấn, thị xã, thành phố nhỏ
  • trace (n) /treis/ dấu, vết, một chút
  • track (n) /træk/ phần của đĩa; đường mòn, đường đua
  • trade (n) , (v) /treid/ thương mại, buôn bán; buôn bán, trao đổi
  • trading (n) /treidiη/ sự kinh doanh, việc mua bán
  • tradition (n) /trə´diʃən/ truyền thống
  • traffic (n) /’træfik/ sự đi lại, sự giao thông, sự chuyển động
  • train (n) , (v) /trein/ xe lửa, tàu hỏa; dạy, rèn luyện, đào tạo
  • training (n) /’trainiŋ/ sự dạy dỗ, sự huấn luyện, sự đào tạo
  • transfer (n) /’trænsfə:/ sự di chuyển, sự dời chỗ
  • translation (n) /træns’leiʃn/ sự dịch
  • transport (n) (BrE) (NAmE transportation) /’trænspɔ:t/ sự vận chuyển, sự vận tải; phương tiện đi lại
  • trap (n) /træp/ đồ đạc, hành lý
  • travel (n) /’trævl/ sự đi, những chuyến đi
  • traveller (BrE) (NAmE traveler) (n) /’trævlə/ người đi, lữ khách
  • treatment (n) /’tri:tmənt/ sự đối xử, sự cư xử
  • tree (n) /tri:/ cây
  • trend (n) /trend/ phương hướng, xu hướng, chiều hướng
  • trial (n) /’traiəl/ sự thử nghiệm, cuộc thử nghiệm
  • triangle (n) /´trai¸æηgl/ hình tam giác
  • trick (n) \ /trik/ mưu mẹo, thủ đoạn, trò lừa gạt
  • trip (n) /trip/ cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn
  • trouble (n) /’trʌbl/ điều lo lắng, điều muộn phiền
  • trousers (n) (especially BrE) /´trauzə:z/ quần
  • truck (n) (especially NAmE) /trʌk/ rau quả tươi
  • trust (n) /trʌst/ niềm tin, sự phó thác
  • truth (n) /tru:θ/ sự thật
  • tube (n) /tju:b/ ống, tuýp
  • Tuesday (n) (abbr. Tue., Tues.) /´tju:zdi/ thứ 3
  • tune (n) /tun , tyun/ điệu, giai điệu
  • tunnel (n) /’tʌnl/ đường hầm, hang
  • turn (n) /tə:n/ sự quay, vòng quay
  • TV television vô tuyến truyền hình
  • twin (n) /twɪn/ cặp song sinh
  • twist (n) /twist/ sự xoắn, vòng xoắn
  • type (n) /taip/ loại, kiểu, mẫu
  • tyre (n) (BrE) (NAmE tire) /’taiз/ lốp, vỏ xe

Động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t

  • tackle (v) (n) /’tækl/ or /’teikl/ giải quyết, khắc phục, bàn thảo; đồ dùng, dụng cụ
  • take (v) /teik/ sự cầm nắm, sự lấy
  • take sth off cởi, bỏ cái gì, lấy đi cái gì
  • take (sth) over chở, chuyển cái gì; tiếp quản, kế tục cái gì
  • talk (v) /tɔ:k/ nói chuyện, trò chuyện
  • tap (v) /tæp/ mở vòi, đóng vòi
  • teach (v) /ti:tʃ/ dạy
  • tear (v) xé, làm rách
  • telephone (v) /´telefoun/ gọi điện thoại
  • tell (v) /tel/ nói, nói với
  • tend (v) /tend/ trông nom, chăm sóc, giữ gìn, hầu hạ
  • test (v) /test/ kiểm tra, xét nghiệm, thử nghiệm
  • thank (v) /θæŋk/ cám ơn
  • think (v) /θiŋk/ nghĩ, suy nghĩ
  • threaten (v) /’θretn/ dọa, đe dọa
  • throw (v) /θrou/ ném, vứt, quăng
  • tidy (v) /´taidi/ làm cho sạch sẽ, gọn gàng, ngăn nắp
  • tie (v) tai/ buộc, cột, trói
  • tie sth up có quan hệ mật thiết, gắn chặt
  • tip (v) /tip/ bịt đầu, lắp đầu vào
  • tire (v) /´taiə/ làm mệt mỏi, trở nên mệt nhọc
  • touch (v)  sờ, mó, tiếp xúc
  • tour (v) /tuə/ đi du lịch
  • trace (v) /treis/ phát hiện, tìm thấy, vạch, chỉ ra, phác họa
  • trade  (v) /treid/ buôn bán, trao đổi
  • train (v) /trein/ dạy, rèn luyện, đào tạo
  • transfer (v) /’trænsfə:/ dời, di chuyển
  • transform (v) /træns’fɔ:m/ thay đổi, biến đổi
  • translate (v) /træns´leit/ dịch, biên dịch, phiên dịch
  • transport (v) chuyên chở, vận tải
  • trap (v) /træp/ bẫy, giữ, chặn lại
  • travel (v) /’trævl/ đi lại, đi du lịch, di chuyển
  • treat (v) /tri:t/ đối xử, đối đãi, cư xử
  • trick (v) /trik/ lừa, lừa gạt
  • trip (v) /trip/ đi dạo, du ngoạn
  • trust (v) /trʌst/ tin, tin cậy, phó thác
  • try (v) /trai/ thử, cố gắng
  • tune (n) /tun , tyun/ điệu, giai điệu
  • turn (v) /tə:n/ quay, xoay, vặn
  • twist (v) /twist/ xoắn, cuộn, quắn
  • type(v) /taip/ phân loại, xếp loại

Tài liệu VietJack

Tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t

  • tall (adj) /tɔ:l/ cao
  • technical (adj) /’teknikl/ (thuộc) kỹ thuật, chuyên môn
  • temporary (adj) /ˈtɛmpəˌrɛri/ tạm thời, nhất thời
  • terrible (adj) /’terəbl/ khủng khiếp, ghê sợ
  • thick (adj) /θik/ dày; đậm
  • thin (adj) /θin/ mỏng, mảnh
  • thirsty (adj) /´θə:sti/ khát, cảm thấy khát
  • thorough (adj) /’θʌrə/ cẩn thận, kỹ lưỡng
  • threatening (adj) /´θretəniη/ sự đe dọa, sự hăm dọa
  • tidy (adj) /´taidi/ sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng
  • untidy (adj) /ʌn´taidi/ không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn
  • tight (adj) (adv) /tait/ kín, chặt, chật
  • tiny (adj) /’taini/ rất nhỏ, nhỏ xíu
  • tiring (adj) /´taiəriη/ sự mệt mỏi, sự mệt nhọc
  • tired (adj) /’taɪəd/ mệt, muốn ngủ, nhàm chán
  • top (adj) /tɒp/ đứng đầu, trên hết
  • total (adj) /’toutl/ tổng cộng, toàn bộ
  • tough (adj) /tʌf/chắc, bền, dai
  • toy  (adj) /tɔi/  thể loại đồ chơi
  • traditional (adj) /trə´diʃənəl/ theo truyền thống, theo lối cổ
  • transparent (adj) /træns´pærənt/ trong suốt; dễ hiểu, sáng sủa
  • tropical (adj) /´trɔpikəl/ nhiệt đới
  • true (adj) /tru:/ đúng, thật
  • twin (adj) /twɪn/ sinh đôi, tạo thành cặp
  • twisted (adj) /twistid/ được xoắn, được cuộn
  • typical (adj) /´tipikəl/ tiêu biểu, điển hình, đặc trưng

Trạng từ bắt đầu bằng chữ t

  • temporarily (adv) /’tempзrзlti/ tạm
  • terribly (adv) /’terəbli/ tồi tệ, không chịu nổi
  • then (adv) /ðen/ khi đó, lúc đó, tiếp đó
  • there (adv) /ðeз/ ở nơi đó, tại nơi đó
  • therefore (adv) /’ðeəfɔ:(r)/ bởi vậy, cho nên, vì thế
  • thickly (adv) /θikli/ dày; dày đặc; thành lớp dày
  • thoroughly (adv) /’θʌrəli/ kỹ lưỡng, thấu đáo, triệt để
  • though (adv) /ðəʊ/ dù, dù cho, mặc dù; mặc dù, tuy nhiên, tuy vậy
  • through prep., (adv) /θru:/ qua, xuyên qua
  • throughout prep., (adv) /θru:’aut/ khắp, suốt
  • thus (adv) /ðʌs/ như vậy, như thế, do đó
  • tight (adv) /tait/ chật
  • tightly (adv) /’taitli/ chặt chẽ, sít sao
  • today (adv) tə’dei/ vào ngày này
  • together (adv) /tə’geðə/ cùng nhau, cùng với
  • tomorrow (adv) vào ngày mai
  • tonight (adv) vào đêm nay
  • too (adv) /tu:/ cũng
  • totally (adv) /toutli/ hoàn toàn
  • traditionally (adv) /trə´diʃənəlli/ (thuộc) truyền thống, là truyền thống
  • truly (adv) /’tru:li/ đúng sự thật, đích thực, thực sự
  • twice (adv) /twaɪs/ hai lần
  • typically (adv) /´tipikəlli/ điển hình, tiêu biểu

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

Hope là gì? | Cấu trúc - Cách sử dụng Hope trong tiếng Anh - Phân biệt cấu trúc hope và wish - Bài tập vận dụng

Cách trả lời Like and Dislike Question trong IELTS Speaking Part 1

Sách IELTS Advantage Speaking & Listening Skills pdf | Xem online, tải PDF miễn phí

Từ đa nghĩa trong tiếng Anh | Top 30+ từ đa nghĩa trong tiếng Anh

Sách Collins Grammar For IELTS pdf | Xem online, tải PDF miễn phí

Việc làm dành cho sinh viên:

Việc làm thực tập sinh tiếng anh

Việc làm gia sư các môn cập nhật theo ngày mới nhất

Việc làm thêm nhân viên phục vụ nhà hàng/ quán cafe dành cho sinh viên

Việc làm trợ giảng lớp học tiếng anh

Mức lương của trợ giảng lớp học tiếng anh là bao nhiêu? 

Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!