Cách sửa lỗi Fragment (câu không hoàn chỉnh) trong tiếng Anh

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Cách sửa lỗi Fragment (câu không hoàn chỉnh) trong tiếng Anh giúp bạn ôn luyện và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

Cách sửa lỗi Fragment (câu không hoàn chỉnh) trong tiếng Anh

Fragmented sentences (Câu chưa hoàn chỉnh) là gì?

Sentence Fragment là loại câu không đủ thành phần chính trong câu. Trong câu có hai thành phần chính thôi, đó là:

  • Subject – Chủ Từ
  • Verb – Động Từ
  • Và một số thành phần khác tùy trường hợp: ví dụ transitive verb cần object; linking verb cần complement/adverbial;…

Và khi câu thiếu một trong những thành phần này, chúng ta sẽ mắc lỗi Đoạn Câu (Sentence Fragment).

Một số ví dụ về lỗi đoạn câu nhé:

  • He (thiếu verb)
  • goes to school with me (thiếu Subject)
  • She is (thiếu complement)
  • They are (thiếu complement/adverbial)
  • Going to school alone (participial phrase, thiếu một independent clause)
  • Whose connection is unrelated to me (relative clause, thiếu một independent clause)
  • Although pollution is very concerning (subordinating clause, thiếu một independent clause)
  • She being angry (absolute clause, thiếu một independent clause)

Cách tìm và sửa lỗi fragment trong Tiếng Anh

Câu không hoàn chỉnh bắt đầu bằng giới từ

Một kiểu lỗi Fragment mà người học thường gặp phải là dùng giới từ để bắt đầu một câu không có chủ ngữ hoặc động từ.

Ví dụ: I found my necklace. On the table near the window. (Tôi đã tìm thấy dây chuyền của mình. Ở trên cái bàn gần cửa sổ – cụm được gạch chân được coi là fragment vì thiếu cả chủ ngữ và động từ)

Cách đơn giản nhất để sửa lỗi này là nối cụm không hoàn chỉnh đó với câu đứng trước hoặc đứng sau nó (phụ thuộc vào việc ý nghĩa của chúng có liên quan tới nhau không).

Tài liệu VietJack

  • Câu không hoàn chỉnh: Cụm in đậm thiếu cả chủ ngữ và động từ.
  • Câu hoàn chỉnh: Cụm in đậm được nối với câu đứng trước nó vì ý nghĩa của chúng liên quan tới nhau.

Lỗi fragment trong tiếng Anh bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc

Liên từ phụ thuộc (Subordinating conjunction) là một loại liên từ được sử dụng để bắt đầu mệnh đề phụ thuộc, gắn kết mệnh đề này với mệnh đề chính trong câu.

Một số liên từ phụ thuộc phổ biến trong Tiếng Anh là:

  • After (sau khi)
  • So that (nên)
  • Although (mặc dù)
  • That (nên)
  • As/ as if/ as though (như thể là)
  • Though (mặc dù)
  • As long as/ as soon as (ngay khi)
  • Unless (trừ khi)
  • Because (vì)
  • Until (cho đến khi)
  • Before (trước khi)
  • What (cái gì)
  • Even if/ even though (ngay cả khi)
  • When (khi)
  • How (như, theo cách)
  • Where (ở)
  • If/ if only (nếu/ nếu chỉ)
  • Whether (có… không …)
  • Now that (giờ đây)
  • Which (cái nào)
  • Once (một khi)
  • While (trong khi)
  • Since (từ khi/ vì)
  • Who/ whose (ai/ của ai)

Mệnh đề phụ thuộc không bao giờ đứng độc lập vì bản thân nó không thể hiện một ý nghĩa trọn vẹn, hoàn chỉnh (dù có đầy đủ chủ ngữ và động từ). Nhiệm vụ cơ bản của mệnh đề phụ thuộc là bổ sung ý nghĩa cho mệnh đề chính nên nó luôn luôn phải gắn liền với mệnh đề này.

Để sửa lỗi câu không hoàn chỉnh bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc, người học làm tương tự như cách sửa lỗi câu không hoàn chỉnh bắt đầu bằng giới từ – nối cụm đó với câu đứng trước hoặc đứng sau nó. Nếu nối với câu đứng đằng sau thì người học cần thêm dấu phẩy vào sau mệnh đề phụ thuộc, còn nối với câu đứng đằng trước thì không cần.

Tài liệu VietJack

  • Câu không hoàn chỉnh: Cụm in đậm là một mệnh đề phụ thuộc, bắt đầu bằng một liên từ phụ thuộc. Mặc dù có đầy đủ chủ ngữ (I) và động từ (don’t feel), mệnh đề này không thể hiện một ý nghĩa hoàn chỉnh khi đứng độc lập.
  • Câu hoàn chỉnh: Cụm in đậm được nối với câu đứng sau nó vì ý nghĩa của chúng liên quan tới nhau. Khi nối với mệnh đề chính đằng sau, người học cần thêm dấu phẩy vào sau mệnh đề phụ thuộc.

Lỗi fragment trong tiếng Anh bắt đầu bằng V-ing

V-ing (hay còn gọi là danh động từ) là động từ kết thúc bằng đuôi -ing (ví dụ như talking, running, dancing, v.v.). Nếu V-ing đi cùng với trợ động từ (ví dụ như is talking, was running, are dancing, v.v.) thì nó mới được coi là một động từ hoàn chỉnh trong một câu.

Người học thường gặp V-ing ở đầu câu khi nó đóng vai trò làm chủ ngữ.

Ví dụ: Eating organic food is good for your health. (Ăn thực phẩm hữu cơ rất tốt cho sức khỏe của bạn.)

Trong ví dụ trên, mặc dù V-ing bắt đầu câu nhưng nó không mắc phải lỗi fragment. V-ing là chủ ngữ, is là động từ, câu văn thể hiện một ý nghĩa trọn vẹn và hoàn chỉnh.

Với những trường hợp câu không hoàn chỉnh bắt đầu bằng V-ing (thường xảy ra khi người học đưa V-ing lên đầu câu nhưng không có động từ chính), người học có thể sửa lỗi bằng cách thêm vào những thành phần còn thiếu như chủ ngữ hay trợ động từ, hoặc nối cụm không hoàn chỉnh đó với câu đứng trước hoặc đứng sau nó.

Thêm vào mệnh đề những thành phần còn thiếu:

Tài liệu VietJack

  • Câu không hoàn chỉnh: Cụm in đậm được bắt đầu bằng một động từ có đuôi -ing. Cụm này thiếu cả chủ ngữ và động từ.
  • Câu hoàn chỉnh: Cụm in đậm được bổ sung thêm chủ ngữ (I) và trợ động từ (was), trở thành một câu hoàn chỉnh.

Nối mệnh đề không hoàn chỉnh vào câu đứng trước hoặc đứng sau:

Câu hoàn chỉnh:

Hoping to get there on time, I ran as fast as I could.

Mệnh đề không hoàn chỉnh được nối với câu đứng trước nó. Tuy nhiên, mệnh đề được đảo lên đầu và theo sau bởi dấu phẩy.

Câu không hoàn chỉnh bắt đầu bằng To V

Một lỗi khác mà người học tiếng Anh thường mắc phải là viết một câu không hoàn chỉnh bắt đầu với To V. Khi thấy một cụm với To V ở đầu, người học cần xét xem câu văn có còn động từ nào khác không. Nếu không có, cả cụm đó được coi là câu không hoàn chỉnh.

Ví dụ: To lose weight is one of my new year’s resolutions. (Giảm cân là một trong những dự định trong năm mới của tôi.)

Trong ví dụ trên, mặc dù To V bắt đầu câu nhưng nó không mắc phải lỗi fragment. To V là chủ ngữ, is là động từ, câu văn thể hiện một ý nghĩa trọn vẹn và hoàn chỉnh.
Tương tự như trường hợp V-ing, người học có thể sửa lỗi liên quan tới To V bằng cách nối cụm không hoàn chỉnh với các câu ngay cạnh nó hoặc thêm vào những thành phần còn thiếu để tạo thành một câu độc lập mới.

Tài liệu VietJack

  • Câu không hoàn chỉnh: Cụm in đậm được bắt đầu bằng To V. Không còn động từ nào xuất hiện trong cụm này.
  • Câu hoàn chỉnh: Cụm không hoàn chỉnh được bổ sung thêm chủ ngữ (She) và động từ (want), trở thành một câu hoàn chỉnh.

Nối mệnh đề không hoàn chỉnh vào câu đứng trước hoặc đứng sau:

Câu hoàn chỉnh

  • Mary is working two jobs at the same time to increase her income.

Cụm được gạch chân được nối trực tiếp vào câu đứng trước nó.

  • To increase her income, Mary is working two jobs at the same time.

Cụm không hoàn chỉnh được đảo lên trước câu độc lập, theo sau là dấu phẩy.

Câu không hoàn chỉnh dưới dạng ví dụ hoặc câu giải thích

Lỗi cuối cùng liên quan đến câu không hoàn chỉnh mà người học hay mắc phải thường xuất hiện dưới dạng ví dụ hoặc câu giải thích. Lỗi sai này thường khó phát hiện hơn những lỗi đã được trình bày ở trên do không có dấu hiệu nhận biết cụ thể.

Một số từ phổ biến có thể bắt đầu những câu không hoàn chỉnh dạng này là: especially (đặc biệt là), for example (ví dụ như), like (như), such as (như).

Khi phát hiện những câu giải thích hoặc ví dụ, người học cần kiểm tra kỹ lưỡng xem câu đã đầy đủ chủ ngữ, động từ chưa, có thể hiện một ý nghĩa trọn vẹn không. Nếu không, sửa lỗi bằng cách thêm vào chủ ngữ hay động từ còn thiếu, hoặc nối cụm không hoàn chỉnh với các câu khác (lưu ý sử dụng ngắt câu một cách chính xác).

Thêm vào mệnh đề những thành phần còn thiếu:

  • Câu không hoàn chỉnh

There are many ways to find a job. For example, visiting job search websites.

Cụm được gạch chân được bắt đầu bằng “For example”. Cụm này không thể hiện một ý nghĩa hoàn chỉnh.

  • Câu hoàn chỉnh

There are many ways to find a job. For example, you can visit job search websites. (Có rất nhiều cách để tìm một công việc. Ví dụ, bạn có thể xem qua những trang web tìm kiếm việc làm.)

Cụm không hoàn chỉnh được bổ sung thêm chủ ngữ (you) và động từ khuyết thiếu (can), câu văn lúc này thể hiện một ý nghĩa trọn vẹn.

Nối mệnh đề không hoàn chỉnh vào câu đứng trước hoặc đứng sau:

Câu hoàn chỉnh:

There are many ways to find a job; for example, visiting job search websites.

Cụm được gạch chân theo sau dấu chấm phẩy, được nối trực tiếp vào câu độc lập đứng trước nó.

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:

Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!