Chance & Opportunity là gì? | Định nghĩa, phân biệt Chance và Opportunity chính xác và bài tập vận dụng
Chance là gì?
Để phân biệt Chance và Opportunity, trước tiên, chúng ta cùng tìm hiểu về định nghĩa, cách dùng Chance:
1. Định nghĩa Chance
Chance là gì? Chance là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là cơ hội, sự tình cờ, cơ may. Ví dụ:
- I had a chance to work abroad. (Tôi đã có cơ hội làm việc ở nước ngoài.)
- He gave me a second chance to prove myself. (Anh ấy cho tôi cơ hội thứ 2 để chứng tỏ bản thân.)
2. Cách dùng Chance
Chance dùng để nói về cơ hội, thời cơ, khả năng xảy ra điều gì đó, đặc biệt là điều gì đó thực sự được mong muốn. Ví dụ:
- I believe that effort is a great chance for success. (Tôi tin rằng sự nỗ lực là cơ hội lớn để thành công.) ⏩Dùng với nghĩa là may rủi, vận, tình huống thích hợp để làm gì đó.
- A broken car is a chance to change to a new car. (Chiếc xe hỏng là cơ hội để đổi xe mới.) ⏩ Nói về sự việc xảy ra mà không thể đoán trước được, ngoài tầm kiểm soát
- The chance encounter led to a serendipitous collaboration between the two manager. Cuộc gặp gỡ tình cờ đã dẫn đến sự hợp tác giữa 2 người quản lý.) ⏩Nói về sự việc diễn ra ngẫu nhiên, tình cờ, không dự đoán trước nhưng được mong đợi.
3. Một số từ/cụm từ chứa Chance
Dưới đây là một số từ/cụm từ tiếng Anh chứa Chance thông dụng mà các bạn nên ghi nhớ để sử dụng linh hoạt hơn nhé!
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Fat chance |
Cơ hội thấp |
Fat chance she'll lend me her car after what happened last time. (Khả năng cô ấy cho tôi mượn xe sau sự vụ lần trước là rất thấp.) |
Not a chance |
Không đời nào |
Not a chance she would get a job there. (Không đời nào cô ấy được nhận vào làm ở đó.) |
By any chance |
Có thể, có lẽ |
Do you have changes, by any chance? (Không biết liệu bạn có tiền lẻ không?) |
Stand a chance (of something) |
Có khả năng đạt được điều gì đó |
Davidstands a chance of getting a full scholarship to study in the US. (David có khả năng đạt được học bổng toàn phần du học Mỹ.) |
Given the chance/choice |
Trao cơ hội |
She was given the chance to study abroad. (Cô ấy đã được trao cơ hội đi du học nước ngoài.) |
Chance your arm |
Đánh liều làm gì đó |
I decided to chance my arm and invested all my money in stocks. (Tôi đã đánh liều đem hết tiền đi đầu tư chứng khoán.) |
A fifty-fifty chance |
Cơ hội 50 - 50 |
There is a fifty-fifty chance to invest in this project, it's all or nothing. (Có cơ hội 50 - 50 để đầu tư vào dự án này, một ăn cả ngã về không.) |
Given half a/the chance |
Nếu có cơ hội thì |
Given half a chance, I would travel the world. (Nếu có cơ hội, tôi sẽ du lịch vòng quanh thế giới.) |
Blow someone's chance |
Để lỡ, đánh mất cơ hội |
Brian blew his chance to work at a large technology corporation. (Brian đã đánh mất cơ hội được làm việc ở tập đoàn công nghệ lớn.) |
Not have a cat in hell's chance |
Hoàn toàn không có cơ hội, khả năng gì nữa |
Tom hasn't have a cat in hell's chance of taking the university entrance exam. (Tom hoàn toàn không có cơ hội thi đại học.) |
Opportunity là gì?
Opportunity có nghĩa là gì, được sử dụng như thế nào, cùng tìm hiểu kỹ để phân biệt Chance và Opportunity chính xác nhé!
1. Định nghĩa Opportunity
Opportunity là gì? Opportunity là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thời cơ, cơ hội. Ví dụ:
- The opportunity of a lifetime has come, I will seize it to get a ticket to work abroad. (Cơ hội ngàn năm đã tới, tôi sẽ nắm bắt để có được một vé đi làm ở nước ngoài.)
- The opportunities for each person are the same, so effort will decide everything. (Cơ hội dành cho mỗi người là như nhau, vì vậy, sự nỗ lực sẽ quyết định mọi thứ.)
2. Cách dùng Opportunity
Opportunity được dùng để nói về cơ hội để giúp bạn làm điều gì đó. Ví dụ:
- This is a good opportunity for you to get this job. (Đây là cơ hội tốt để bạn có thể giành lấy việc làm này.)
- You should seize this opportunity for promotion. (Bạn nên nắm bắt cơ hội này để thăng chức.)
3. Một số từ/cụm từ chứa Opportunity
Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với Opportunity, các bạn nên biết để sử dụng đa dạng trường hợp hơn:
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
A golden opportunity |
Cơ hội vàng |
This is a golden opportunity to approach the person you love. (Đây là cơ hội vàng để tiếp cận người mình yêu.) |
Cash in on opportunity |
Có lợi từ cơ hội |
I was offered a job overseas. It's a chance of a lifetime to cash in on an opportunity. (Tôi đã nhận được một công việc ở nước ngoài. Đây là cơ hội để tôi tận dụng kiếm lời.) |
Growth opportunity |
Cơ hội phát triển |
The company's courses are great growth opportunities. (Các khóa học của công ty là cơ hội phát triển tuyệt vời.) |
Jump at the opportunity |
Nắm bắt cơ hội |
You should jump at the opportunity to win a scholarship. (Bạn nên nắm bắt cơ hội này để giành được học bổng.) |
Opportunity knocks |
Cơ hội tới tay, cơ hội gõ cửa |
Opportunity knocks on your door, take it. (Cơ hội đã gõ cửa, hãy nắm bắt lấy.) |
Take the opportunity |
Tận dụng cơ hội |
You should take the opportunity when you are young to travel more. (Bạn nên tận dụng cơ hội khi còn trẻ để đi du lịch nhiều hơn.) |
Window of opportunity |
Thời gian ngắn nắm bắt cơ hội (thuật ngữ trong kinh doanh) |
This is a window of opportunity to invest more capital in this business. (Đây là thời gian ngắn nắm bắt cơ hội đầu tư thêm vốn vào doanh nghiệp này.) |
Phân biệt Chance và Opportunity
Làm thế nào để phân biệt Chance và Opportunity? Opportunity và Chance đều có nghĩa là cơ hội, vì thế, trong nhiều trường hợp, hai từ này có thể thay thế được cho nhau.
- Chance được dùng nhiều trong trường hợp diễn tả cơ hội bất ngờ ập tới, không lường trước, có tính ngẫu nhiên cao. Ví dụ: Aland took a chance and expressed his feelings for Linda. (Aland đã nắm lấy cơ hội và bày tỏ tình cảm với Linda.)
- Opportunity dùng trong trường hợp chỉ cơ hội đã được lên kế hoạch sẵn, có thể dự đoán được và được sắp đặt. Ví dụ: Studying abroad is a wonderful opportunity to experience a new culture. (Du học là một cơ hội tuyệt vời để trải nghiệm văn hóa mới.)
Bài tập phân biệt Chance và Opportunity
Bài tập 1: Hãy điền từ "chance" hoặc "opportunity" vào chỗ trống để hoàn thành câu sau:
1. Anna was given the __________ to lead the project.
2. There's a good __________ of getting tickets if she arrives early.
3. Peter took a __________ and applied for the job.
4. Don't miss this __________ to study abroad.
5. Susan can't believe she missed the __________ to meet my favorite author.
Đáp án:
1. Opportunity
2. Chance
3. Chance
4. Opportunity
5. Chance
Bài tập 2: Điền chance hoặc opportunity vào các chỗ trống trong đoạn sau:
Lately, she has been presented with a remarkable (1) __________. She was given the (2) __________
to participate in an exhibition. This (3) __________ doesn't come around often.
Đáp án:
(1) opportunity
(2) chance
(3) opportunity
Bài tập 3: Chọn từ đúng để điền vào chỗ trống dưới đây:
1. He took the __________ to network with professionals at the conference.
2. There’s a slight __________ of rain this afternoon.
3. They provided a scholarship as a/an __________ for underprivileged students.
4. We should take advantage of this __________ to improve our skills.
5. I met my old friend by __________ at the airport.
6. The company is always looking for new business __________.
7. She took a __________ and invested all her money in the stock market.
8. There’s a good __________ that we’ll win the game.
Đáp án:
1. opportunity
2. chance
3. opportunity
4. opportunity
5. chance
6. opportunities
7. chance
8. chance
Bài tập 4: Điền từ “opportunity” hoặc “chance” vào chỗ trống trong các câu sau:
1. Despite facing many obstacles, she didn’t miss the __________ to study abroad when it was offered
to her.
2. He believes that success often comes from seizing every __________ that comes your way.
3. The conference presented a unique __________ for networking with industry professionals.
4. I’m not sure if I’ll have another __________ like this to showcase my artwork to such a large
audience.
5. Taking a __________ on investing in the startup was risky, but it paid off in the end.
Đáp án:
1. opportunity
2. chance
3. opportunity
4. chance
5. chance
Bài tập 5: Chọn chance to, chance of, chance hoặc opportunity điền vào chỗ trống sao cho tạo thành câu đúng
1. I don’t think I have much ____ of finding a job.
2. I didn’t have a ____ to speak to her.
3. We live near the mountains , so we have plenty of ____ to go skiing.
4. No , I haven’t had a ____to look at the book you lend me yet.
5. I have the ____to study in the United States for a year.
Đáp án
1. chance of
2. chance to
3. opportunity
4. chance
5. opportunity
Bài tập 6: Chuyển các câu tiếng Việt sau sang tiếng Anh có sử dụng Chance
1. Tuy nhiên, phát hiện này – khá phá hoại đối với cơ hội của một quy tắc ứng xử ủng hộ xã hội – cần
có trình độ.
2. Sự vắng mặt của các yếu tố nguy cơ này được cho là sẽ làm giảm nguy cơ xung đột nghiêm trọng.
3. Có bằng chứng mâu thuẫn về việc tuổi tác ảnh hưởng đến cơ hội tồn tại của một tổ chức như thế
nào.
4. Như được chỉ ra bởi tỷ lệ rủi ro ước tính, các đối thủ không trải qua sự thay đổi đối với nền dân chủ
có cơ hội sống sót cao hơn.
5. Nếu các trường hợp cơ bản được đưa vào cuộc điều tra dịch tễ học thì cơ hội phát hiện ra sự phơi
nhiễm gây ra đợt bùng phát sẽ giảm xuống.
6. Tuy nhiên, sự gia tăng di cư trong hai thập kỷ qua đã làm giảm khả năng các bà nội sẽ sống cùng
khu vực với cháu của họ.
7. Về mặt nào đó, các truy vấn cần tiếp cận số lượng lớn nhất các đối tượng ngang hàng để tăng cơ hội
định vị tệp đích.
8. Để cải thiện cơ hội đắc cử tổng thống, họ biết bằng cách nào đó họ sẽ phải thu hút một bộ phận dân
cư rộng rãi hơn.
9. Sự bao gồm của họ có thể phản ánh sự thiên lệch về lựa chọn, vì số lượng cao hơn tiếp xúc trong
các cơ sở này làm tăng cơ hội xác định được ổ dịch.
10. Việc tham số hóa cơ hội tiếp xúc giữa các nhóm tuổi được thực hiện dựa trên hai nghiên cứu thực
địa [28, 29].
Đáp án
1. However, this finding – quite destructive for the chances of a pro-social rule of conduct – needs
qualifications.
2. The absence of these risk factors is expected to lessen the chances of severe conflict.
3. There is conflicting evidence about how age affects an organization’s chances of survival.
4. As indicated by the estimated hazard ratio, rivalries that do not experience change to democracy have
greater chances of survival.
5. If background cases are included in the epidemiological investigation the chances of detecting the
exposure responsible for the outbreak is reduced.
6. Increased migration over the last two decades, however, has reduced the chances that grandmothers
will live in the same area as their grandchildren.
7. On one side, queries need to reach the largest number of peers in order to increase the chances to
locate the target file.
8. To improve their chances of gaining the presidency they knew they would have to somehow appeal to
a broader cross-section of the population.
9. Their inclusion probably reflects a selection bias, as a higher number exposed in these premises
increases the chances of the outbreak being identified.
10. Parameterization of the chances of contact between age groups was done based on two field
studies [28, 29].
Bài tập 7: Chuyển các câu tiếng Việt sau sang tiếng Anh có sử dụng Opportunity
1. Nếu bạn không thích các bình luận của ban biên tập, điều này sẽ cho bạn cơ hội để trả lời trong phần
thư.
2. Cơ hội để tăng hiệu quả sử dụng đạm từ nguồn giống lúa cải tiến ở vùng đất thấp.
3. Đặc biệt, việc thực hiện các quy định trong khu vực tư nhân nên được coi là cơ hội chính sách để cải
thiện việc cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
4. Chi phí thay thế carbon bằng cách trồng cây cao như vậy chủ yếu là do chi phí cơ hội của việc sản
xuất nông nghiệp trên đất trồng trọt chính.
5. Chúng tôi kỳ vọng giả thuyết chi phí cơ hội phù hợp nhất với các thành viên của các đảng bảo thủ
truyền thống, những người có quan hệ chặt chẽ hơn với cộng đồng doanh nghiệp.
6. Các cuộc họp này cũng được coi là cơ hội duy nhất cho tất cả các bên liên quan để chia sẻ thông tin
về sản phẩm và các quy trình kỹ thuật liên quan.
7. Tuy nhiên, việc giảng dạy các kỹ năng xây dựng nhóm và giao tiếp đòi hỏi cơ hội để thực hành
những kỹ năng này in vivo trong môi trường giáo dục.
8. Thứ nhất, các cơ hội thu lợi riêng khác nhau như thế nào trong các hệ thống bầu cử khác nhau?
9. Có những loại cơ hội nào để phát triển năng lực biểu tượng?
10. Điều này làm cho một tài khoản duy vật lịch sử rõ ràng và dễ hiểu (phần lớn dựa trên các nguồn đã
xuất bản trước đây), nhưng cũng dẫn đến việc bỏ lỡ các cơ hội.
Đáp án
1. If you do not like the editorial comments, this will give you an opportunity to respond in the letters
section.
2. Opportunity for increasing nitrogen use efficiency from improved lowland rice germplasm.
3. In particular, implementation of regulations in the private sector should be taken as a policy
opportunity to improve the delivery of health care.
5. The cost of replacing carbon by growing trees is so high primarily because of the opportunity costs of
foregoing agricultural production on prime cropland.
5. We expect the opportunity cost hypothesis to be most relevant for members of the traditional
conservative parties, who have stronger ties to the business community.
6. These meetings are also acknowledged as unique opportunities for all the parties involved to share
information about the product and related engineering processes.
7. Nevertheless, teaching team building and communication skills require an opportunity to practice
these skills in vivo in the educational setting.
8. First, how do the opportunities for private gain differ in different electoral systems?
9. What kinds of opportunities are there for developing symbolic competence?
10. This makes for a clear and straightforward historical materialist account (drawing largely on
previously published sources), but also leads to missed opportunities.
Bài tập 8: Điền "chance" hoặc "opportunity" vào chỗ trống.
1. This job is a great ______ for you to gain experience.
2. He missed his ______ to join the team because he arrived late.
3. I had the ______ to travel abroad last year.
4. You should take the ______ to meet her while she’s in town.
5. There's a high ______ of rain tomorrow.
Đáp án:
1. opportunity
2. chance
3. opportunity
4. chance
5. chance
Bài tập 9: Hoàn thành câu bằng cách chọn từ đúng giữa "chance" và "opportunity".
1. If you don’t take this ______, you may regret it later.
2. There’s a good ______ that he’ll pass the exam.
3. I was given an ______ to work in New York for a year.
4. We had a ______ to chat before the meeting started.
5. I never had the ______ to meet him in person.
Đáp án:
1. opportunity
2. chance
3. opportunity
4. chance
5. opportunity
Bài tập 10: Hoàn thành các câu sau với từ "chance" hoặc "opportunity".
1. They gave him a second ______ after he failed the first interview.
2. We should take this ______ to explore the city.
3. Is there any ______ of getting a refund?
4. This is the perfect ______ for you to showcase your skills.
5. He didn’t want to miss the ______ to go on a vacation.
Đáp án:
1. chance
2. opportunity
3. chance
4. opportunity
5. opportunity
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên: