Phó từ (Adverbs) là gì? | Định nghĩa, vị trí, cách dùng và bài tập vận dụng

1900.com.vn tổng hợp bài viết về chủ đề Phó từ (Adverbs) là gì? | Định nghĩa, vị trí, cách dùng và bài tập vận dụng. Từ đó giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt Tiếng Anh hơn.

Phó từ (Adverbs) là gì? | Định nghĩa, vị trí, các dùng và bài tập vận dụng

Phó từ trong tiếng Anh là gì?

Phó từ (Adverbs) hay còn được gọi là trạng từ trong tiếng Anh. Phó từ là những từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ, một phó từ/ trạng từ khác, hoặc thậm chí bổ nghĩa cho cả một mệnh đề. Thông thường, các phó từ kết thúc bằng đuôi -ly, nhưng một số phó từ có dạng giống hệt như tính từ tương ứng. Một số ví dụ cụ thể về phó từ trong tiếng Anh:

Vị trí của phó từ trong tiếng Anh

Vị trí Ví dụ
Đứng cuối hoặc đứng đầu câu The girlfriend sings melancholously
Đứng đầu câu sau chủ ngữ My team generally has done a good job on this task.
Đứng giữa câu, trước động từ vị ngữ và sau chủ ngữ, hay đằng sau động từ chính He can only see a blurry figure in the mist

Phân loại và cách dùng phó từ trong tiếng Anh

Sau khi đã biết được phó từ trong tiếng Anh là gì, vị trí của phó từ trong tiếng Anh, hãy tìm hiểu các loại phó từ thường gặp nhé.

1. Phó từ chỉ cách thức

Phó từ chỉ cách thức mô tả cách một hành động xảy ra như thế nào. Trong hầu hết các trường hợp, phó từ chỉ cách thức xuất hiện sau động từ chính.

Ví dụ:

• Jessie read quietly. (Jessie lặng lẽ đọc).

• Tom laughed loudly. (Tom cười lớn).

Nếu động từ có tân ngữ trực tiếp (sự vật được tác động lên), phó từ nên được đặt trước động từ hoặc ở cuối câu. Không bao giờ được đặt phó từ giữa động từ và tân ngữ.

Ví dụ:

• Sai: Jessie read quietly the book.

• Đúng: Jessie quietly read the book hoặc Jessie read the book quietly.

Một số phó từ chỉ cách thức thường gặp:

• Accurately /ˈækjʊrɪtli/: Một cách chính xác

• Beautifully /ˈbjuːtəfʊli/: xinh đẹp

• Carefully /ˈkeəfli/: Một cách cẩn thận

• Carelessly /ˈkeəlɪsli/: Một cách cẩu thả

• Greedily /ˈgriːdɪli/: Một cách tham lam

• Loudly /ˈlaʊdli/: Ồn ào

• Quickly /ˈkwɪkli/: Nhanh chóng

• Professionally /prəˈfeʃnəli/: Một cách chuyên nghiệp

2. Phó từ trong tiếng Anh diễn tả mức độ

Phó từ chỉ mức độ được dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ bằng cách diễn đạt mức độ của sự việc đang diễn ra.

Ví dụ:

• The medication had a very positive effect. (Thuốc có tác dụng rất tích cực)

• I’ll be ready soon; I’m almost finished. (Tôi sẽ sớm sẵn sàng. Tôi gần như đã hoàn thành)

Một số phó từ trong tiếng Anh chỉ mức độ thường gặp:

• A lot /ə lɒt/: Rất nhiều

• Almost /ˈɔːlməʊst/: Gần như

• Enough /ɪˈnʌf/: Đủ

• Entirely /ɪnˈtaɪəli/: Toàn bộ

• Perfectly /ˈpɜːfɪktli/: Hoàn hảo

• Simply /ˈsɪmpli/: Đơn giản

• Very /ˈveri/: Rất

3. Phó từ chỉ nơi chốn

Phó từ chỉ nơi chốn cung cấp thông tin về vị trí của một hành động, ví dụ như vị trí, khoảng cách và phương hướng. Phó từ chỉ địa điểm thường đứng sau động từ chính của câu.

Ví dụ:

• Confetti was thrown everywhere. (Hoa giấy được ném ở khắp mọi nơi)

• Come here! (Đến đây nào!)

Lưu ý: Một số từ có thể được sử dụng vừa là phó từ chỉ địa điểm, vừa là giới từ. Khi câu không có tân ngữ, nó được coi là trạng từ (ví dụ: “go inside”). Nếu câu có tân ngữ thì nó được coi là một giới từ (ví dụ: “go inside the house”).

Một số phó từ chỉ địa điểm thường gặp:

• Above /əˈbʌv/: Phía trên

• Anywhere /ˈenɪweə/: Bất kỳ nơi đâu

• Around /əˈraʊnd/: Xung quanh

• Behind /bɪˈhaɪnd/: Phía sau

• Below /bɪˈləʊ/: Phía dưới

• Between /bɪˈtwiːn/: Ở giữa

• Everywhere /ˈevrɪweə/: Khắp mọi nơi

• Forward /ˈfɔːrwərd/: Hướng về phía trước

• Here /hɪə/: Ở đây

• Inside /ɪnˈsaɪd/: Bên trong

• Nearby /ˈnɪəbaɪ/: Gần đây

>>> Tìm hiểu thêm: Trạng từ chỉ nơi chốn (place): Phân loại, cách dùng & vận dụng

4. Cách dùng phó từ trong tiếng Anh chỉ thời gian

Phó từ chỉ thời gian mô tả thời điểm sự việc xảy ra. Chúng thường được đặt ở vị trí cuối câu.

Ví dụ:

• I have to leave, but I’ll see you tomorrow. (Tôi phải rời đi, nhưng tôi sẽ gặp bạn vào ngày mai)

• Mary has a dentist appointment, so she will be late for school today. (Mary có cuộc hẹn với nha sĩ nên hôm nay cô ấy sẽ đi học muộn)

Lưu ý: Các phó từ chỉ thời gian như temporarily (tạm thời), forever (mãi mãi), shortly (trong thời gian ngắn) thường dùng để mô tả khoảng thời gian mà sự việc xảy ra.

Ví dụ:

• The power outage should be fixed shortly. (Việc mất điện sẽ sớm được khắc phục)

• I played tennis briefly, but I didn’t enjoy it. (Tôi đã chơi tennis một thời gian ngắn nhưng tôi không thích nó)

Một số phó từ chỉ thời gian thường gặp:

• Afterwards /ˈæftərwərdz/: Sau này

• Before /bɪˈfɔːr/: Trước đó

• Early /ˈɜːli/: Sớm

• Finally /ˈfaɪnəli/: Cuối cùng

• Immediately /ɪˈmiːdiətli/: Ngay lập tức

• Lately /ˈleɪtli/: Gần đây

• Soon /suːn/: Sớm thôi

• Today /təˈdeɪ/: Hôm nay

• Tomorrow /təˈmɒrəʊ/: Ngày mai

• Yesterday /ˈjestədeɪ/: Hôm qua

5. Phó từ chỉ mục đích

Cách dùng phó từ trong tiếng Anh chỉ mục đích giúp giải thích câu hỏi “tại sao lại như vậy?”. Chúng còn có chức năng liên kết 2 mệnh đề lại với nhau.

Ví dụ:

• The company make a huge profit; therefore, the employees are given raises. (Công ty đã kiếm được lợi nhuận khổng lồ; do đó, các nhân viên đã được tăng lương)

• Since you’re busy, I’ll call back later. (Vì bạn đang bận nên tôi sẽ gọi lại sau)

6. Phó từ chỉ tần suất

Phó từ chỉ tần suất mô tả mức độ sự việc xảy ra thường xuyên. Chúng có thể được chia thành hai loại dựa trên mức độ cụ thể của chúng.

√ Phó từ có tần suất không xác định (ví dụ: always, sometimes, never) miêu tả tần suất sự việc xảy ra không xác định được chính xác thời gian. Loại phó từ này thường đứng trước động từ chính.

Ví dụ:

• Anna always works on Saturdays. (Anna luôn làm việc vào thứ Bảy)

• Jessica never washes the dishes. (Jessica chưa bao giờ rửa chén bát)

√ Phó từ có tần suất xác định (ví dụ: hourly, daily, weekly) mô tả chính xác hơn về mức độ sự việc thường xuyên xảy ra. Chúng xuất hiện ở cuối câu.

Ví dụ:

• I check my email hourly. (Tôi kiểm tra email hàng giờ)

• We visit France yearly. (Chúng tôi đến thăm Pháp hàng năm)

7. Phó từ liên kết

Phó từ trong tiếng Anh chỉ sự liên kết bằng cách kết nối 2 mệnh đề độc lập với nhau. Chúng biến mệnh đề thứ hai bổ nghĩa cho mệnh đề đầu tiên. Chúng có thể được sử dụng như những từ chuyển tiếp để nói về kết quả, điều kiện, so sánh, tương phản và làm rõ một vấn đề.

Ví dụ:

• The wedding is scheduled for tomorrow. However, we no longer have a caterer. (Lễ cưới được ấn định vào ngày mai. Tuy nhiên, chúng tôi không còn nhà cung cấp thực phẩm nữa)

• Jack’s funding application was denied; therefore, he can not continue her research. (Đơn xin tài trợ của Jack bị từ chối; do đó, anh ấy không thể tiếp tục nghiên cứu của mình)

Lưu ý: Các phó từ liên kết thường bị nhầm lẫn với các liên từ kết hợp (ví dụ: “and”, “but”). Tuy nhiên, không giống như liên từ kết hợp, phó từ liên kết không thể kết nối hai mệnh đề về mặt ngữ pháp.

Thay vào đó, phó từ liên kết thường được phân tách khỏi mệnh đề trước bằng dấu chấm hoặc dấu chấm phẩy và theo sau là dấu phẩy.

Ví dụ:

• Sai: The car is damaged, besides it’s too expensive.

• Đúng: The car is damaged. Besides, it’s too expensive.

8. Phó từ nhấn mạnh

Phó từ nhấn mạnh được sử dụng để nhấn mạnh một phần cụ thể của câu. Chúng thường được đặt bên cạnh từ mà chúng muốn thu hút sự chú ý. Một số phó từ nhấn mạnh phổ biến bao gồm: only, just, even, either, neither, especially.

Ví dụ:

• Natalia loves reading, especially fiction. (Natalia thích đọc sách, đặc biệt là tiểu thuyết)

• Juliet had a great time at the party; she even danced. (Juliet đã có khoảng thời gian vui vẻ tại bữa tiệc; cô ấy thậm chí còn nhảy)

9. Phó từ nghi vấn

Phó từ trong tiếng Anh với chức năng nghi vấn thường dùng để giới thiệu một câu hỏi. Phó từ thường gặp là: when, where, why, và how.

Ví dụ:

• When do you want to go shopping? (Khi nào bạn muốn đi mua sắm?)

• Where did you get that doughnut? (Bạn lấy cái bánh doughnut đó ở đâu thế?)

10. Phó từ quan hệ

Các phó từ quan hệ where, when và why sẽ đứng sau danh từ mà nó bổ nghĩa.

Ví dụ:

• This is the city where she grew up. (Đây là thành phố nơi cô ấy lớn lên)

• That was the moment when I first noticed him. (Đó là khoảnh khắc đầu tiên tôi để ý đến anh ấy)

Bài tập về phó từ chi tiết có đáp án

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu

1. Josh held the plate ______ 

A. careful 

B. carefully

2. Juliene is a ______ person. 

A. careful

B. carefully

3. I ran ______ to the gas station. 

A. quick

B. quickly

4. The business trip was ______ . 

A. quick

B. quickly

5. You look _______, didn't you sleep well? 

A. tired 

B. tiredly

6. That was a ______ option. 

A. clever

B. cleverly

7. Smith plays the piano _______. 

A. beautiful

B. beautifully 

8. Your bedroom looks _______ today. 

A. tidy 

B. tidily

9. Happy put the dishes away ________ . 

A. tidy

B. tidily

10. He spoke to his daughter ______ .

A. warm 

B. warmly

11. Deborah is a very ________ person. 

A. friend

B. friendly

Đáp án

1. B

2. A

3. B

4. A

5. A

6. A

7. B

8. A

9. B

10. B

11. B

Bài tập 2: Chỉ ra phó từ trong các câu sau.

1. Fortunately, Sarah recorded the podcast for me.

2. The movie finished too quickly.

3. Marshall hardly reads any books.

4. My nephew waits hungrily for his food.

5. Please tell me when the train will be here.

6. The red-haired woman is quite pretty.

7. I will thoroughly consider your suggestions.

8. I am truly very sorry about my mistake.

9. The weather report is almost never right.

10. Peter sings loudly while taking shower.

Đáp án

1. Fortunately

2. too, quickly

3. hardly

4. hungrily

5. when

6. quite

7. thoroughly

8. truly, very

9. almost, never

10. loudly

Bài tập 3: Khoanh tròn vào đáp án đúng

1. The judge told him it was __________ to drink and drive and banned him for a year.

A. responsible B. irresponsible C. responsibilty D. irresponsibility

2. Most doctors are __________ after they learn general medicine.

A. special B. specialists C. especially D. specialist

3. Peter’s gained so much weight because he can’t stop.

A. Eat B. edible C. eatable D. overeating

4. The sun and the moon are often __________ in poetry.

A. person B. personal C. personalize D. personified

5. The work is still at very __________ level.

A. experimental B. experiment C. experimental D. expire

6. She wants to be an actress but her parents__________ of her intention.

A. approve of B. approval C. disapprove D. disapproval

7. In the Middle Ages, salt was very valuable so that slaves were_________ with it.

A. compare B. comparable C. comparative D. incomparable

8. The__________ of the trains and the buses causes frustration and annoyance.

A. frequent B. frequency C. infrequent D. infrequency

9. It is usually forbidden to destroy __________ buildings.

A. history B. historic C. historical D. historically

10. This matter is very __________. Don’t discuss it outside the office.

A. confident B. confidential C. confidence D. confide

11. I didn’t know who she was with a mask on. She was completely__________.

A. recognize B. recognizable C. recognition D. unrecognizable

12. I felt __________ to speak on the subject. In fact, I could have done it perfectly.

A. qualify B. qualified C. unqualified D. qualification

13. They were totally__________ by the girl’s disappearance

A. mystery B. mysterious C. mysterified D. mystified

14. They are an incredibly __________ family. You should see how much food they throw away.

A. wasted B. wasteful C. wastefully D. waste

15. To be successful, an artist must show great __________

A. origin B. original C. originally D. originality

16. He __________ goes to the pub before lunch on Sunday.

A. variable B. various C. variety D. invariably

17. The judge described John as a “__________ criminal” who was a danger to members of the public.

A. hard   B. hard – working   C. hardship D. hardened

18. The flowers are a small __________ of your great kindness.

A. know B. knowledge     C. knowledgeable      D. acknowledgement

19. The idea that the sun “rises” is a popular __________.

A. conceive B. concept C. conception          D. misconception

20. You look rather __________. Are you worried about something?

A. occupy B. occupied C. preoccupy       D. preoccupied

Đáp án 

1. B 2. В 3.D 4. D 5. A 6.C 7. D 8. D 9. В 10. В
11. D 12. С 13. D 14. В 15. D 16. D 17. D 18. D 19. D 20. D

Bài tập 4: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh

1. out / a twice / goes / he / week.

2. usually / early / she / up / wakes.

3. grandmother / Spain / visit / my / a / twice / we / year /in.

4. restaurant / my / opposite / often / at / I / school / eat /the.

5. always / Pedro / first / in / student / class / is /the.

6. home / hardly / ever / they / Saturday / stay / at / a / night /on.

7. the / once / cinema / we / week / go / a /to.

8. Wednesday / Jane / see / every / I / other / and /each.

9. walk / sometimes / I / work / to.

10. car / radio / the / in / usually / we / to / listen /the.

Đáp án 

1. He goes out twice a week.

2. She usually wakes up early.

3. We visit my grandmother in Spain twice a year.

4. I often eat at the restaurant opposite my school.

5. Pedro is always the first student in the class.

6. They hardly ever stay at home on a Saturday night.

7. We go to the cinema once a week.

8. Jane and I see each other every Wednesday.

9. I sometimes walk to work.

10. We usually listen to the radio in the car.

Bài tập 5: Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng một từ dưới đây.

carefull(y)      completel(y)        continous(ly)                   financial(ly)                   fluentl(y) happy/happily        nervous(ly)                    perfect(ly)        
quick(ly)            special(ly)

1. Our holiday was too short. The time passed very quickly.

2. Steve doesn’t take risks when he’s driving. He’s always …………………

3. Sue works ………………… She never seems to stop.

4. Rachel and Patrick are very ……………. Married.

5. Maria’s English is very ……………. Although she makes quite a lot of mistakes.

6. I cooked this meal for you …………….. So I hope you like it.

7. Everythings were quite There … ………. Silence.

8. I tried on the shoes and they fitted me ……………

9. Do you usually feel …………………… before the examination?

10. I’d like to buy a car, but it’s ………………. impossible for me at the moment.

Đáp án 

1. quickly

2. Careful

3. Continuously

4. Happily

5. Fluent

6. Specially

7. Complete

8. Perfectly

9. Nervous

10. Financially or completely

Bài tập 6: Xác định phó từ trong các câu sau

1. The event finished too quickly.

2. My dog waits impatiently for his food.

3. The third woman is quite pretty.

4. This book is more interesting than the first one.

5. Mark sings loudly in the shower.

6. The weather report is nearly always right.

7. I will seriously consider your suggestion.

8. “Is my singing too loud?” asked Susie.

9. Fortunately, Susie recorded Marshall’s win.

10. Marshall’s longboat did not run badly. 

Đáp án:

1. The event finished too quickly.

2. My dog waits impatiently for his food.

3. The third woman is quite pretty.

4. This book is rather interesting in comparison with the first one.

5. Mark sings loudly in the shower.

6. The weather report is nearly always right.

7. I will seriously consider your suggestion.

8. “Is my singing too loud?” asked Susie.

9. Fortunately, Susie recorded Marshall’s win.

10. Marshall’s longboat did not run badly

Bài tập 7: Điền vào chỗ chấm

a/ James is careful. He drives ____________.

b/ The girl is slow. She walks ____________.

c/ Our teacher is angry. She shouts ____________.

d/ He is a bad writer. He writes ____________.

Đáp án:

a/ James is careful. He drives carefully.

b/ The girl is slow. She walks slowly.

c/ Our teacher is angry. She shouts  angrily.

d/ He is a bad writer. He writes badly.

Bài tập 8: Chọn phó từ thích hợp để hoàn thành câu

1. She speaks English very ______.

A. quick

B. quickly

C. quicker

D. quickness

2. The students answered the questions ______.

A. correctly

B. correct

C. correcting

D. correction

3. He drives so ______ that he often has accidents.

A. careless

B. carefully

C. carelessly

D. careful

4. The baby is sleeping ______ in her crib.

A. quiet

B. quietly

C. more quietly

D. quietness

Đáp án:

1. B (quickly)

2. A (correctly)

3. C (carelessly)

4. B (quietly)

Bài tập 9: Sử dụng phó từ trong ngoặc để hoàn thành câu

1. She ______ (run) ran to catch the bus.

2. They ______ (study) for their exams all night.

3. The teacher ______ (explain) the lesson very clearly.

4. He ______ (speak) to the manager about the issue yesterday.

Đáp án:

1. quickly

2. hard

3. patiently

4. calmly

Bài tập 10: Chuyển tính từ thành phó từ

1. She is a careful person. ➔ She does her work ______.

2. His idea was brilliant. ➔ He explained it ______.

3. This problem is easy. ➔ She solved it ______.

4. John is a quiet boy. ➔ He works ______.

Đáp án:

1. carefully

2. brilliantly

3. easily

4. quietly

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:

Để xem toàn bộ tài liệu, vui lòng tải xuống
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!