Tổng hợp 45+ collocation với Make thông dụng nhất theo chủ đề

1900.com.vn tổng hợp bài viết về Tổng hợp 45+ collocation với Make thông dụng nhất theo chủ đề. Từ đó giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt Tiếng Anh hơn.

Tổng hợp 45+ collocation với Make thông dụng nhất theo chủ đề

Tổng hợp các collocation với Make thông dụng

1. Collocation với Make: chủ đề Business

Đầu tiên đó chính là chủ đề Business được bắt gặp sử dụng rất nhiều collocation Make trong các ngữ cảnh thuộc công việc. Hãy cùng 1900 xem nhé:

Collocation với Make Ý nghĩa Ví dụ
make arrangements sắp xếp, thu xếp

Jenny will make arrangements with him for the Hanoi trip. 

(Jenny sẽ thu xếp với anh ấy về chuyến đi Hà Nội.)

make an appointment thu xếp một cuộc hẹn

Has Kathy made an appointment with the dentist yet?

(Kathy đã thu xếp cuộc hẹn với nha sĩ trưa?)

make changes/ make a change thay đổi

Jenny is making some changes in the learning program.

(Jenny is đang tiến hành vài thay đổi trong chương trình học.)

make a choice/ make choices lựa chọn

Harry has to make a choice between English and Science.

(Harry phải lựa chọn giữa môn tiếng Anh và môn Khoa học.)

make a comment đưa ra bình luận, nhận xét

Would Hanna like to make a comment on this project?

(Hanna muốn đưa ra nhận xét về dự án này không?)

make a contribution to something đóng góp vào cái gì

Jessica made a great contribution to her company’s success.

(Jessica đóng góp rất lớn cho thành công của công ty cô ấy.)

make a decision ra quyết định

Is Peter afraid of making decisions?

(Peter có sợ đưa ra quyết định không?)

make an improvement cải thiện

Changing the learning method can make an improvement in Kathy’s results.

(Thay đổi phương pháp học có thể cải thiện điểm số của Kathy.)

make a phone call gọi điện

Harry has to make a phone call to his mom.

(Harry phải gọi điện thoại cho mẹ anh ấy.)

make progress có tiến bộ

Sara has made progress with her studying this month.

(Sara đã có sự tiến bộ trong học tập vào tháng này.)

make an impression tạo ấn tượng

Jenny made a good impression on me.

(Jenny gây ấn tượng tốt với tôi.)

make a plan/ make plans lên kế hoạch

Hanna should make plans for the future.

(Hanna nên lên kế hoạch cho tương lai.)

make a difference tạo ra khác biệt

What Harry showed is that one person can make a difference.

(Những gì Harry cho thấy là một người có thể tạo ra sự khác biệt.)

make a success of something thành công với cái gì

Jenny will make a success of her new career.

(Jenny sẽ thành công với công việc mới của cô ấy.)

make sure chắc chắn, đảm bảo

Kathy makes sure everythings goes right.

(Kathy đảm bảo mọi thứ diễn ra đúng kế hoạch.)

make a deal with someone thỏa thuận với ai

Sara wants to buy your car and she can make a deal with you.

(Sara muốn mua xe của bạn và cô ta có thể thỏa thuận với bạn về việc đó.)

make demands on something/ somebody đưa ra yêu cầu

Sara’s parents make demands on her to pass the exam.

(Bố mẹ yêu cầu Sara phải đỗ kỳ thi.)

make a list lên danh sách

Peter should make a list of what he has to do everyday.

(Peter nên tạo một danh sách về những việc cậu ta cần làm mỗi ngày.)

make a stop tạm dừng

Can Anna make a stop after lunch? 

(Anna có thể tạm nghỉ sau bữa trưa được không?)

make a commitment cam kết

Jenny makes this commitment to protect us.

(Jenny lập ra cam kết này để bảo vệ chúng tôi.)

make a break from someone chấm dứt mối quan hệ với ai

Anna has to make a break from John.

(Anna phải chấm dứt quan hệ với John đi.)

make a fool of oneself khiến ai đó trở nên ngốc nghếch

If you wear that dress at the party, you’ll make a fool of yourself!

Nếu bạn mặc chiếc đầm đó ở bữa tiệc, bạn sẽ biến mình trở thành kẻ ngốc!

make a journey đi du lịch

Martin makes a journey every summer.

(Martin đi du lịch vào mỗi mùa hè.)

make a story bịa chuyện

Sara’s making a story! John’s not the thief!

(Sara đang dựng chuyện đó! John không phải tên trộm đâu!)

2. Collocation với Make: chủ đề Food

Bên cạnh đó, có một số hoạt động làm đồ ăn chủ đề Food được dùng collocation với Make mà chúng ta thường gặp đó là:

Collocation với Make Ý nghĩa Ví dụ
make a cake làm bánh

Hanna’ll make a cake for John’s birthday.

(Hanna sẽ làm bánh vào sinh nhật John.)

make dinner/breakfast/lunch làm bữa tối/ bữa sáng/ bữa trưa

Anna’s mother makes dinner for her.

(Mẹ của Anna nấu bữa tối cho cô ấy.)

make a sandwich làm bánh kẹp

Martin makes a sandwich for his breakfast.

(Martin làm một chiếc bánh kẹp cho bữa sáng của anh ấy.)

make some coffee/ tea/ pasta làm cà phê/ trà/ mì  Hanna makes some coffee for her to be awake. (Hanna làm cà phê cho cô ấy để giữ tỉnh táo.)

3. Collocation với Make: chủ đề Home

Đối với chủ đề Home cũng có một vài collocation Make thông dụng mà bạn cần ghi nhớ dưới đây:

Collocation với Make Ý nghĩa Ví dụ
make a mess làm xáo trộn, bừa bộn

Jenny makes a mess while I’m cleaning.

(Jenny làm bừa bộn trong lúc tôi đang dọn dẹp.)

make someone’s bed dọn giường của ai

Sara is making her bed.

(Sara đang dọn dẹp giường của cô ấy.)

make noise làm ồn

Harry makes noise when! I’m listening to music.

(Harry làm ồn trong khi tôi đang nghe nhạc.)

make a habit of tạo thói quen

Teach your children to make a habit of washing dishes after meals.

(Hãy dạy trẻ nhỏ tạo thói quen rửa bát sau bữa ăn.)

4. Collocation với Make: chủ đề Money

Tiếp theo, một trong những chủ đề collocation Make đó là Money, bạn có thể áp dụng trong rất nhiều các ngữ cảnh khác nhau như sau:

Collocation với Make Ý nghĩa Ví dụ
make money kiếm tiền

It’s so difficult for Jenny to make money.

(Kiếm tiền đối với Jenny rất khó.)

make up for something đền bù, bồi thường cho cái gì

Peter must make up for the damage.

(Peter phải đền bù cho sự tổn hại này!)

make a killing kiếm rất nhiều tiền một cách dễ dàng

Harry made a killing with the sale of their penthouse in Saigon.

(Harry kiếm được nhiều tiền nhờ bán hộ cao cấp ở Sài Gòn.)

make a profit tạo ra lợi nhuận

Harry made a big profit from selling furniture.

(Harry tạo ra nguồn thu lớn từ việc buôn bán nội thất.)

make a payment thanh toán

Sensie makes a payment after having dinner. 

(Sensie thanh toán sau khi ăn tối.)

make a fortune làm giàu, phát đạt

The ABC company didn’t make a fortune but it broke even.

(Công ty ABC không phát đạt nhưng đã hòa vốn.)

5. Collocation với Make: chủ đề Expressions

Cuối cùng, chúng ta hãy đến với các collocation đi với Make chủ đề Expressions được dùng để thể hiện, bộc lộ điều gì nhé:

Collocation với Make Ý nghĩa Ví dụ
make a complaint phàn nàn

Jenny would like to make a complaint about bad service.

(Jenny muốn phàn nàn về dịch vụ tồi tệ.)

make war tấn công, gây chiến

France made war on Vietnam in the past.

(Pháp đã gây chiến với Việt Nam trong quá khứ.)

make a promise (to someone/ Verb) hứa với ai

Hana made a promise to visit her patients once a month.

(Hanna hứa đi thăm bệnh nhân mỗi tháng một lần.)

make a confession thú nhận, thú tội

Jenny has to make a confession that she had lost the wedding ring.

(Jenny phải thú nhận rằng cô ấy đã mất chiếc nhẫn cưới rồi.)

make friends kết bạn

I’m Kathy. Let's make friends!

(Tôi là John. Mình kết bạn nhé!)

make a suggestion/ make suggestions đề nghị, gợi ý

Can Jenny make a suggestion to solve the problems? 

(Jenny có thể đưa ra gợi ý để giải quyết vấn đề không?)

make a mistake/ make mistakes mắc lỗi, gây ra lỗi lầm

If Sara makes a mistake,she should fix it.

(Nếu Sara mắc lỗi, cô ấy hãy sửa nó.)

make an effort with something cố gắng với cái gì

Martin made an effort with this competition.

(Martin đã cố gắng trong kỳ thi lần này.)

make an effort to verb cố gắng để làm gì

Kathy will make an effort to improve her English.

(Kathy sẽ cố gắng để cải thiện tiếng Anh. của cô ấy.)

make excuses/ make an excuse đưa ra lý do từ chối làm gì đó, viện cớ

Harry’s always making excuses for not helping me.

(Harry luôn luôn viện cớ để không giúp đỡ tôi!)

Lời Kết

Bài viết trên 1900 đã cung cấp 45+ collocations với Make theo chủ đề thông dụng nhất cho các bạn. Hi vọng các bạn đọc sẽ ghi nhớ các collocations trên thật dễ dàng và vận dụng hợp lí vào trong bài thi IELTS và trong đời sống hiệu quả.

Bài tập collocation với Make

Bài tập 1: Nối collocation ở cột bên trái và Nghĩa tương ứng ở cột bên phải

Collocation

Nghĩa

  1. to book a flight

chống lại biến đổi khí hậu

  1. to check in

gây hại cho môi trường

  1. to go sightseeing

làm thủ tục nhận phòng

  1. to get lost

tái chế rác thải

  1. to cause environmental damage

đi tham quan

  1. to reduce carbon footprint

tiết kiệm năng lượng

  1. to conserve energy

bị lạc đường

  1. to protect wildlife

bảo vệ động vật hoang dã

  1. to combat climate change

đặt vé máy bay

  1. to recycle waste

giảm lượng khí thải carbon

Đáp án

Collocation

Nghĩa

  1. to book a flight

đặt vé máy bay

  1. to check in

làm thủ tục nhận phòng

  1. to go sightseeing

đi tham quan

  1. to get lost

bị lạc đường

  1. to cause environmental damage

gây hại cho môi trường

  1. to reduce carbon footprint

giảm lượng khí thải carbon

  1. to conserve energy

tiết kiệm năng lượng

  1. to protect wildlife

bảo vệ động vật hoang dã

  1. to combat climate change

chống lại biến đổi khí hậu

  1. to recycle waste

tái chế rác thải

Bài tập 2: Sắp xếp các từ để tạo thành collocation đúng

1. strong / have / a / belief

2. a / take / break / short

3. make / living / a / comfortable

4. heavy / goods / vehicles

5. the / miss / bus

6. great / a / accomplishment

7. in / detail / great

8. a / make / decision

9. do / favor / a

10. a / cold / catch

Đáp án

1. have a strong belief (có niềm tin mạnh mẽ)

2. take a short break (nghỉ ngơi ngắn)

3. make a comfortable living (có cuộc sống thoải mái)

4. heavy goods vehicles (xe tải hạng nặng)

5. miss the bus (lỡ xe buýt)

6. a great accomplishment (một thành tựu lớn)

7. in great detail (một cách chi tiết)

8. make a decision (đưa ra quyết định)

9. do a favor (làm ơn)

10. catch a cold (bị cảm lạnh)

Bài tập 3: Tìm và sửa lỗi sai trong câu

1. The company made a tall profit last year.

2. She has a tall passion for music.

3. They decided to make a break for lunch. 

4. He took a serious mistake in his presentation.

5. The government is making a big effort to increase pollution.

6. The professor had a deep impression on every student at the lecture due to his marketing savvy.

7. They decided to give a chance and invest in the new business.

Đáp án

1. tall -> large

2. tall -> deep

3. make -> take

4. took -> made

5. increase -> reduce

6. had -> made

7. give -> take

Bài tập 4: Tìm động từ phù hợp để hoàn thành các collocation sau

1. _______ a decision.

2. _______ attention.

3. _______ with water.

4. _______ a shower.

5. _______ progress.

6. _______ an effort.

7. _______ the opportunity.

8. _______ me a favor.

9. _______ a mistake.

10. _______ a solution.

Đáp án

1. Make a decision: Đưa ra quyết định.

2. Pay attention: Chú ý.

3. Be flooded with water: Ngập nước.

4. Take a shower: Tắm.

5. Make progress: Tiến bộ.

6. Make an effort: Nỗ lực.

7. Take the opportunity: Nắm bắt cơ hội.

8. Do a favor: Giúp đỡ ai đó.

9. Make a mistake: Gây ra lỗi.

10. Find a solution: Tìm ra giải pháp.

Bài tập 5: Hoàn thành câu bằng cách chọn collocation phù hợp

1. The new medication had a severe _______ on some patients.

a) health benefit

b) side effect

c) medical issue

d) patient concern

2. The company received a lot of _______ after the new product launch.

a) media attention

b) staff criticism

c) customer comment

d) market challenge

3. The government announced a new _______ to improve public transport.

a) health plan

b) tax reduction

c) policy decision

d) infrastructure project

4. There is always a lot of _______ when the CEO gives a public speech.

a) media coverage

b) corporate feedback

c) executive report

d) stock movement

5. They had a serious _______ during the construction of the building.

a) design issue

b) worker argument

c) safety concern

d) budget error

6. The scientists made an important _______ during the experiment.

a) energy loss

b) data discovery

c) research development

d) breakthrough finding

7. The environmental group focused on _______ to protect wildlife.

a) animal behavior

b) climate awareness

c) nature conservation

d) forest control

8. There was a noticeable _______ in the way students responded to the new teaching method.

a) pattern change

b) student effort

c) behavior shift

d) response challenge

9. The company is working hard to reduce its _______ by the end of the year.

a) financial support

b) waste management

c) carbon footprint

d) production effort

10. The university provides strong _______ for students pursuing academic research.

a) learning opportunity

b) financial aid

c) career service

d) study group

Đáp án

1. Side effect: Tác dụng phụ.

-> Thuốc mới có một tác dụng phụ nghiêm trọng đối với một số bệnh nhân.

2. Media attention: Sự chú ý của truyền thông.

-> Công ty nhận được nhiều sự chú ý từ truyền thông sau khi ra mắt sản phẩm mới.

3. Infrastructure project: Dự án cơ sở hạ tầng.

-> Chính phủ đã công bố một dự án cơ sở hạ tầng mới để cải thiện giao thông công cộng.

4. Media coverage: Sự đưa tin của truyền thông.

-> Luôn có rất nhiều sự đưa tin của truyền thông khi CEO phát biểu trước công chúng.

5. Safety concern: Lo ngại về an toàn.

-> Họ gặp phải một lo ngại nghiêm trọng về an toàn trong quá trình xây dựng tòa nhà.

6. Breakthrough finding: Phát hiện đột phá.

-> Các nhà khoa học đã có một phát hiện đột phá quan trọng trong thí nghiệm.

7. Nature conservation: Bảo tồn thiên nhiên.

-> Nhóm bảo vệ môi trường tập trung vào bảo tồn thiên nhiên để bảo vệ động vật hoang dã.

8. Behavior shift: Sự thay đổi hành vi.

-> Có một sự thay đổi đáng kể trong cách sinh viên phản ứng với phương pháp giảng dạy mới.

9. Carbon footprint: Lượng khí thải carbon.

-> Công ty đang nỗ lực giảm lượng khí thải carbon của mình vào cuối năm.

10. Financial aid: Hỗ trợ tài chính.

-> Trường đại học cung cấp hỗ trợ tài chính mạnh mẽ cho sinh viên theo đuổi nghiên cứu học thuật.

Bài tập 6: Hoàn thành các câu sau với các collocation trong bảng

academic achievement

make friends

family bonding

backup data

enjoy a meal

upload videos

have a passion for

admire natural landscapes

sustainable development

pursue hobbies

1. It’s important to _______ when you move to a new school.

2. She decided to _______ after finishing her project, to relax and unwind.

3. _______ is crucial for preserving the environment and maintaining a balance between growth and

resource conservation.

4. John loves to _______; he tries to spend time hiking every weekend.

5. The best way to protect your information is to regularly _______ on your computer.

6. They often spend weekends together for some quality _______ time.

7. He has a deep interest in art and _______ painting in his free time.

8. Sarah’s research project led to notable _______ and recognition in her field.

9. You can _______ on social media to share your latest creations.

10. We _______ at a new restaurant last night, and the food was amazing.

Đáp án

1. Make friends: Kết bạn.

-> Trong môi trường mới, quan trọng là phải kết bạn.

2. Pursue hobbies: Theo đuổi sở thích.

-> Cô ấy quyết định theo đuổi sở thích sau khi hoàn thành dự án để thư giãn.

3. Sustainable development: Phát triển bền vững.

-> Phát triển bền vững là điều cần thiết để bảo vệ môi trường và cân bằng tài nguyên.

4. Admire natural landscapes: Ngắm cảnh thiên nhiên.

-> John thích ngắm cảnh thiên nhiên, thường đi bộ đường dài vào cuối tuần.

5. Backup data: Sao lưu dữ liệu.

-> Cách tốt nhất để bảo vệ thông tin là thường xuyên sao lưu dữ liệu trên máy tính.

6. Family bonding: Gắn kết gia đình.

-> Họ thường dành cuối tuần bên nhau để tăng cường gắn kết gia đình.

7. Have a passion for: Đam mê.

-> Anh ấy đam mê hội họa và thường xuyên dành thời gian cho sở thích này.

8. Academic achievement: Thành tích học tập.

-> Dự án nghiên cứu của Sarah mang lại thành tựu học thuật đáng kể và được công nhận.

9. Upload videos: Tải lên video.

-> Bạn có thể tải video lên mạng xã hội để chia sẻ các sáng tạo của mình.

10. Enjoy a meal: Thưởng thức bữa ăn.

-> Chúng tôi đã thưởng thức bữa ăn tối qua tại một nhà hàng mới, và đồ ăn rất tuyệt.

Bài tập 7: Chia dạng đúng của từ vào ô trống phù hợp

Make a break, make a difference, make a killing, make sure, make a commitment, make (a)

suggestion(s)

1. It’s necessary to (1) on how to cut the costs. I mean, we are open to any ideas.

2. Earning a lot of money in a short time is not easy and nearly impossible for office workers. However,

they can (2) with investing in shares, but it’s quite risky.

3. (3) that you’ll be there on time. The show starts at exactly 7 am, so you should not be late.

4. Technological advances have certainly (4) to how things work. To be honest, the productivity in the

steel industry improved by five percent last year.

5. In a relationship, (5) is not an easy thing to do, but it can be necessary when you cannot stand any

more arguments and wish to relax your mind.

6. Due to the alarming rate of environmental degradation, the governments have (6) to protect our

planets. In fact, they promised to cut down on carbon emission at a certain rate and carefully follow the

plan of growing more trees in urban areas.

Đáp án

1. Make suggestions

2. Make a killing

3. Make sure

4. Made a difference

5. Making a break

6. Made a commitment

Bài tập 8: Điền vào chỗ trống với các collocations đúng với “make”

1. To get better at English, you need to ____________ and practice every day.

2. He forgot to check his work and ____________ a simple ____________.

3. By volunteering, you can ____________ in other people’s lives.

4. Before blowing out the candles, the child closed his eyes to ____________.

5. Don’t forget to ____________ with the doctor for your annual check-up.

6. To stay organized, it’s helpful to ____________ of your tasks.

7. She had to ____________ to her boss about why she was late.

8. The company’s goal is to ____________ by the end of the fiscal year.

9. He stood in front of the audience, ready to ____________.

10. His innovative approach has ____________ in the industry.

Đáp án

1. To get better at English, you need to make an effort and practice every day.

2. He forgot to check his work and made a simple mistake.

3. By volunteering, you can make a difference in other people’s lives.

4. Before blowing out the candles, the child closed his eyes to make a wish.

5. Don’t forget to make an appointment with the doctor for your annual check-up.

6. To stay organized, it’s helpful to make a list of your tasks.

7. She had to make an excuse to her boss about why she was late.

8. The company’s goal is to make a profit by the end of the fiscal year

9. He stood in front of the audience, ready to make a speech.

10. His innovative approach has made an impact in the industry.

Bài tập 9: Hãy sắp xếp lại chúng để tạo thành các câu đúng sử dụng các collocations với “make”.

1. decision / hard / it / make / was / a / to / him / for

2. made / suggestion / the / useful / project / a / for / she

3. I / a / call / phone / have / make / reservation / the / to / to

4. could / to / mistake / happen / a / anyone

5. effort / every / you / an / must / make / single / day

Đáp án:

1. It was hard for him to make a decision.

2. She made a useful suggestion for the project.

3. I have to make a phone call to the reservation.

4. A mistake could happen to anyone.

5. You must make an effort every single day.

Bài tập 10: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi sử dụng collocation với “make”

“Effective leaders understand the crucial role of making strategic decisions that propel the organization

toward its long-term objectives. By making an effort to thoroughly analyze market trends and deeply

understand customer needs, they can craft innovative solutions that distinguish the company from its

competitors. Additionally, by fostering a culture of continuous improvement, these leaders inspire their

teams to make progress and aim for excellence in every task. Furthermore, leaders who make a

commitment to open communication and transparency create an environment where team members feel

valued and motivated. This not only helps in building trust but also ensures that everyone is aligned with

the company’s vision and goals. The ability to make timely and effective decisions, while continuously

striving to enhance processes and outcomes, is what sets successful leaders apart.”

Questions

1. What is the primary responsibility of effective leaders according to the text?

2. How do leaders differentiate the company from its competitors?

3. How can leaders help their employees improve?

4. In what way can leaders make each member feel appreciated?

Đáp án:

1. What is the primary responsibility of effective leaders according to the text?

→ Effective leaders understand the crucial role of making strategic decisions that propel the

organization toward its long-term objectives.

2. How do leaders differentiate the company from its competitors?

→ By making an effort to thoroughly analyze market trends and deeply understand customer needs,

they can craft innovative solutions that distinguish the company from its competitors.

3. How can leaders help their employees improve?

→ By fostering a culture of continuous improvement, these leaders inspire their teams to make

progress and aim for excellence in every task.

4. In what way can leaders make each member feel appreciated?

→ Leaders who make a commitment to open communication and transparency create an environment

where team members feel valued and motivated.

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:

Để xem toàn bộ tài liệu, vui lòng tải xuống
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!