Topic: Food Demand - Bài mẫu IELTS Writing Band 8.0+
1900.com.vn tổng hợp bài viết về Topic: Food Demand - Bài mẫu IELTS Writing Band 8.0+ . Từ đó giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt Tiếng Anh hơn.
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E | Loại từ tiếng Anh bằng chữ E - Bài tập vận dụng
Đồ ăn thức uống là chủ đề mà chúng ta quan tâm nhất, vì chắc hẳn bất cứ ai cũng đề cập tới chúng mỗi ngày. Vậy bạn có bao giờ thắc mắc quả xoài tiếng, cà tím,... tiếng Anh là không? Tham khảo ngay bảng dưới đây nhé!
STT | Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Eggs | Trứng |
I had scrambled eggs for breakfast this morning. (Tôi đã ăn trứng chiên sáng nay.) |
2 | Espresso | Cà phê espresso |
He ordered an espresso after his meal. (Anh ấy đặt một cốc cà phê espresso sau bữa ăn.) |
3 | Edamame | Đậu đũa Nhật Bản |
We shared a plate of edamame as an appetizer. (Chúng tôi đã chia nhau một đĩa đậu đũa Nhật Bản như món khai vị.) |
4 | Earl Grey tea | Trà Earl Grey |
She likes to drink Earl Grey tea in the afternoon. (Cô ấy thích uống trà Earl Grey vào buổi chiều.) |
5 | Eggplant | Cà tím |
The eggplant Parmesan was delicious. (Cà tím Parmesan rất ngon.) |
6 | Enchiladas | Bánh enchilada |
I ordered chicken enchiladas for dinner. (Tôi đặt món enchiladas gà cho bữa tối.) |
7 | Eggnog | Sữa trứng |
Eggnog is a popular holiday drink in the United States. (Sữa trứng là một thức uống phổ biến vào mùa lễ tại Hoa Kỳ.) |
8 | English muffin | Bánh mì nướng kiểu Anh |
I toasted an English muffin and spread some butter on it for breakfast. (Tôi đã nướng bánh mì nướng kiểu Anh và bôi một ít bơ lên đó để làm món ăn sáng.) |
9 | Egg rolls | Trứng cuộn |
Eng rolls that my mother cooks is extremely delicious (Món trứng cuộn do mẹ tôi làm thực sự rất ngon) |
10 | Empanadas | Món ăn gồm bánh xèo nhân thịt, cá, hoặc rau củ |
The empanadas at this restaurant are really good. (Những chiếc bánh xèo nhân thịt, cá hoặc rau củ ở nhà hàng này thực sự rất ngon.) |
Dưới đây 1900 sẽ cung cấp cho bạn từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E trong chủ đề vật dụng, đồ dùng quen thuộc hàng ngày. Chúng ta thường nói những đồ dùng như earphone, elevator,... vậy các đồ vật khác thì sao, cùng tìm hiểu nhé!
STT | Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Earphones | Tai nghe |
I use earphones to listen to music while I'm working. (Tôi dùng tai nghe để nghe nhạc khi đang làm việc.) |
2 | Elevator | Thang máy |
Taking the elevator to the fifth floor. (Đi thang máy lên tầng năm.) |
3 | Envelope | Phong bì |
Please put the letter in the envelope and seal it. (Vui lòng cho thư vào phong bì và niêm phong nó lại.) |
4 | Eraser | Cục tẩy |
Can I borrow your eraser to fix my mistake? (Tôi có thể mượn tẩy của bạn để sửa lỗi của mình không?) |
5 | Extension cord | Dây điện |
I need an extension cord to plug in my computer. (Tôi cần một dây điện nữa để cắm sạc máy tính.) |
6 | Espresso machine | Máy pha cà phê Espresso |
The espresso machine makes delicious coffee. (Máy pha cà phê Espresso tạo ra những cốc cà phê ngon tuyệt.) |
7 | Ethernet cable | Cáp mạng Ethernet |
Please connect your computer to the internet with an Ethernet cable. (Vui lòng kết nối máy tính của bạn với internet bằng cáp mạng Ethernet.) |
8 | Exercise bike | Xe đạp tập thể dục |
I ride the exercise bike for thirty minutes every morning. (Tôi đạp xe đạp tập thể dục trong ba mươi phút mỗi sáng.) |
9 | Eyeglasses | Kính đeo mắt |
I need to wear my eyeglasses to read books. (Tôi cần đeo kính để đọc sách) |
10 | Egg beater | Máy đánh trứng |
She uses an egg beater to make cake batter. (Cô ấy sử dụng máy đánh trứng để làm bột bánh.) |
11 | Electric fan | Quạt điện |
It's hot in here, can you turn on the electric fan? (Ở đây nóng quá, bạn có thể bật quạt lên được không?) |
12 | Electric guitar | Đàn guitar điện |
He plays electric guitar in a rock band. (Anh ấy chơi đàn guitar điện trong một ban nhạc rock.) |
13 | Electric kettle | Ấm nước siêu tốc |
She boiled water in the electric kettle to make some tea. (Cô ta đun nước trong ấm nước siêu tốc để pha trà) |
14 | Espresso cup | Cốc Espresso |
He sipped the espresso from his tiny cup. (Anh ấy nhấp nhanh cốc Espresso nhỏ của mình) |
15 | E-book reader | Máy đọc sách điện tử |
She downloaded the e-book onto her e-book reader to read on the go. (Cô ta tải sách xuống máy sách điện tử của mình để đọc khi đi ra ngoài) |
Những con vật thật đáng yêu, vậy chúng trong tiếng Anh được gọi là gì nhỉ? Đừng chỉ thắc mắc suông mà hãy cùng 1900 tìm hiểu ngay từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E trong chủ đề động vật nhé!
STT | Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Elephant | Con voi |
Elephants are the largest land animals in the world. (Con voi là loài động vật lớn nhất trên cạn.) |
2 | Eagle | Đại bàng |
The eagle soared high in the sky. (Đại bàng vút cao trên bầu trời.) |
3 | Emu | Chim đà điểu Úc |
Emus are flightless birds found only in Australia. (Chim đà điểu Úc là loài chim không biết bay và chỉ được tìm thấy ở Úc.) |
4 | Elk | Hươu đực Bắc Mỹ | The elk is also known as the wapiti. (Hươu đực Bắc Mỹ còn được gọi là wapiti.) |
5 | Eel | Con lươn |
Eels are snake-like fish found in fresh and saltwater. (Con lươn có hình dạng giống con rắn, thường được tìm thấy ở nước ngọt và nước mặn.) |
6 | Earthworm | Sâu đất |
Earthworms play an important role in soil health. (Sâu đất đóng vai trò quan trọng trong tình trạng sức khỏe đất đai.) |
7 | Egret | Diệc |
The egret is a type of heron found in wetland habitats. (Diệc là một loại thuộc họ cò được tìm thấy ở các môi trường sống ẩm ướt.) |
8 | Echidna | Tê tê | The echidna is a spiny anteater native to Australia and New Guinea. (Tê tê là một loài động vật ăn kiến gai có nguồn gốc từ Australia và New Guinea.) |
9 | Eastern chipmunk | Sóc chuột đông |
The eastern chipmunk is a small, striped rodent found in eastern North America. (Sóc chuột đông là một loài gặm nhấm nhỏ, có sọc được tìm thấy ở phía đông Bắc Mỹ.) |
10 | Emperor penguin | Chim cánh cụt hoàng đế |
The emperor penguin is the largest species of penguin and is found in Antarctica. (Chim cánh cụt hoàng đế là loài chim cánh cụt lớn nhất và được tìm thấy ở châu Nam Cực.) |
11 | European bison | Bò rừng châu Âu |
The European bison, also known as the wisent, is a large mammal native to Europe. (Bò rừng châu Âu, còn được gọi là bò rừng đầu bò, là một loài động vật có vú lớn sống ở châu Âu.) |
12 | Emerald tree boa | Rắn lục xanh |
The emerald tree boa is a non-venomous snake found in the rainforests of South America. (Rắn xanh cây ngọc là loài rắn không độc được tìm thấy ở rừng mưa của Nam Mỹ.) |
Với chủ đề lễ hội, liệu có những từ vựng gì mà bắt đầu bằng chữ E nhỉ? Cùng 1900 tìm hiểu nhé!
STT | Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Easter | Lễ Phục Sinh |
Every year, my family celebrates Easter with a big brunch and an egg hunt. ( Mỗi năm, gia đình tôi tổ chức lễ phục sinh với một bữa brunch lớn và tìm trứng.) |
2 | Eve | Đêm giao thừa |
On the eve of the festival, people decorate their houses with lights and flowers. ( Vào đêm trước lễ hội, mọi người trang trí nhà cửa của mình với đèn và hoa.) |
3 | Embellish | Màu sắc sặc sỡ |
The dancers wore brightly embellished costumes for the carnival parade. ( Những vũ công mặc những bộ trang phục được trang trí sặc sỡ cho cuộc diễu hành lễ hội.) |
4 | Entertainment | Hình thức giải trí |
There was a variety of entertainment at the festival, including live music, games, and performances. ( Có nhiều hình thức giải trí khác nhau tại lễ hội, bao gồm âm nhạc trực tiếp, trò chơi và các màn trình diễn.) |
5 | Exhibition | Buổi triển lãm |
The local museum organized an exhibition of traditional crafts for the cultural festival. ( Bảo tàng địa phương tổ chức một triển lãm về các nghề thủ công truyền thống cho lễ hội văn hóa.) |
6 | Enthusiasm | Sự nhiệt tình |
The children's enthusiasm for the Christmas parade was contagious and spread to everyone watching." ( Sự nhiệt tình của trẻ em đối với cuộc diễu hành Giáng sinh truyền nhiễm và lan đến tất cả mọi người đang xem.) |
7 | Extravaganza | Sự kiện hoành tráng |
The New Year's Eve fireworks display was a spectacular extravaganza that lit up the entire sky. (Trình diễn pháo hoa đêm giao thừa là một sự kiện hoành tráng đặc biệt chiếu sáng cả bầu trời.) |
8 | Excitement | Cảm giác hào hứng |
There was a sense of excitement in the air as the parade approached. ( Có một cảm giác hào hứng trong không khí khi cuộc diễu hành đến gần.) |
9 | Ethnic | Thuộc về dân tộc |
The food at the street fair represented a variety of ethnic cuisines from around the world. ( Đồ ăn tại hội chợ đường phố đại diện cho nhiều loại ẩm thực dân tộc khác nhau trên thế giới.) |
10 | Entry | Lối ra vào |
The float with the giant dragon was the most impressive entry in the Chinese New Year parade. ( Xe hoa có con rồng khổng lồ là đầu vào ấn tượng nhất trong cuộc diễu hành năm mới Trung Quốc.) |
11 | Energetic | Tràn đầy năng lượng |
The dancers performed an energetic routine that had the crowd clapping and cheering. ( Những vũ công thể hiện một bài nhảy năng động khiến khán giả vỗ tay và hoan hô.) |
12 | Eggnog | Cocktail trứng sữa |
Eggnog is the greatest dish for me. (Cocktail trứng sữa là món ăn tuyệt nhất đối với tôi) |
13 | Elf | Chú lùn |
Elf is a small person with pointed ears, in popular stories. (Chú lùn là một người nhỏ bé với đôi tai nhọn, trong những câu chuyện phổ biến.) |
Dưới đây là các từ vựng bắt đầu bằng chữ E về chủ đề giáo dục. Cùng 1900 tìm hiểu nhé!
STT | Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Education | Giáo dục | Education is the key to success. (Giáo dục là chìa khóa thành công.) |
2 | Examination | Kì thi |
I have an important examination tomorrow. (Tôi có một kì thi quan trọng vào ngày mai.) |
3 | Extracurricular | Ngoại khóa |
My extracurricular activities include playing sports and learning a new language. ( Các hoạt động ngoại khóa của tôi bao gồm chơi thể thao và học một ngôn ngữ mới.) |
4 | Enrollment | Đăng ký học |
The enrollment process is very easy. (Quá trình đăng ký học rất đơn giản.) |
5 | Essay | Bài luận |
I have to write an essay about my favorite book. (Tôi phải viết một bài luận về cuốn sách yêu thích của tôi.) |
6 | Examination room | Phòng thi |
You cannot bring any electronic devices into the examination room. (Bạn không được mang bất kỳ thiết bị điện tử nào vào phòng thi.) |
7 | Elementary school | Trường tiểu học |
My nephew is in elementary school. (Cháu trai tôi đang học tiểu học.) |
8 | Entrance exam | Kì thi đầu vào |
I have to take an entrance exam to get into the university. (Tôi phải thi đầu vào để vào đại học.) |
9 | E-learning | Học trực tuyến |
Due to the pandemic, many students are now doing e-learning. (Do đại dịch, nhiều học sinh hiện đang học trực tuyến.) |
10 | English language | Ngôn ngữ Anh |
English language skills are essential for communication in today's world. (Kỹ năng tiếng Anh là rất cần thiết để giao tiếp trong thế giới hiện đại.) |
11 | Examination paper | Đề thi |
Make sure you read the instructions carefully before you start answering the examination paper. (Hãy đọc kỹ hướng dẫn trước khi bắt đầu làm đề thi.) |
12 | Education system | Hệ thống giáo dục | The education system in my country is undergoing reforms. (Hệ thống giáo dục trong đất nước của tôi đang trải qua các cải cách.) |
13 | Entrance requirements | Yêu cầu đầu vào |
The entrance requirements for this program are very high. (Yêu cầu đầu vào cho chương trình này rất cao.) |
14 | Education level | Trình độ giáo dục |
His education level is very impressive. (Trình độ giáo dục của anh ấy rất ấn tượng.) |
15 | Educational institution | Cơ sở giáo dục |
This city has many educational institutions, including universities and colleges. (Thành phố này có nhiều cơ sở giáo dục, bao gồm đại học và trường cao đẳng.) |
STT | Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Eat | Ăn |
I eat bananas every morning. (Tôi ăn chuối mỗi ngày.) |
2 | Eat out | Ăn ngoài |
We decided to eat out at a fancy restaurant to celebrate our anniversary. (Chúng tôi quyết định đi ăn ngoài tại một nhà hàng sang trọng để kỷ niệm ngày cưới.) |
3 | Earn | Kiếm được, thu được | He earns a lot of money from his job. (Anh ta kiếm được nhiều tiền từ công việc của mình.) |
4 | Edit | Chỉnh sửa |
She edited the article carefully before publishing it. (Cô ấy chỉnh sửa bài viết cẩn thận trước khi đăng tải.) |
5 | Educate | Dạy, giáo dục |
The school aims to educate students in various subjects. (Trường học với hướng đến dạy học sinh nhiều môn học khác nhau.) |
6 | Employ | Tuyển dụng |
The company employs over 500 new people. (Công ty tuyển dụng hơn 500 người mới.) |
7 | Enable | Cho phép, làm cho có thể |
The new technology enables us to communicate more easily. (Công nghệ mới cho phép chúng ta giao tiếp dễ dàng hơn.) |
8 | Encourage | Khuyến khích |
My parents always encourage me to do my best. (Bố mẹ tôi luôn khuyến khích tôi làm tốt nhất có thể.) |
9 | End | Kết thúc |
The movie ended at 10 pm. (Bộ phim kết thúc lúc 10 giờ tối.) |
10 | Enjoy | Thích, tận hưởng | I enjoy playing soccer with my friends. (Tôi thích chơi bóng đá cùng bạn bè.) |
11 | Entertain | Giải trí |
The magician entertained the audience with his tricks. (Nhà ảo thuật giải trí cho khán giả với các màn ảo thuật của mình.) |
12 | Escape | Thoát ra, trốn thoát | The prisoner escaped from the jail. (Tù nhân đã trốn thoát khỏi nhà tù.) |
13 | Estimate | Ước tính |
The contractor estimated the cost of the construction project at about 5 billion. (Nhà thầu ước tính chi phí của dự án xây dựng khoảng 5 tỷ.) |
14 | Evaluate | Đánh giá |
The teacher evaluated the student's performance on the test. (Giáo viên đánh giá thành tích của học sinh trong bài kiểm tra.) |
15 | Examine | Kiểm tra, khám phá |
The doctor examined the patient and prescribed some medication. (Bác sĩ đã khám bệnh và kê đơn thuốc cho bệnh nhân.) |
16 | Expand | Mở rộng |
The company plans to expand its business in Asia. (Công ty dự định mở rộng kinh doanh của mình tại châu Á.) |
17 | Exercise | Tập luyện, thể dục |
She does regular exercise to stay fit and healthy. (Cô ấy tập thể dục thường xuyên để giữ dáng và khỏe mạnh.) |
18 | Explore | Khám phá, khai thác |
We decided to explore the city on foot instead of taking a tour bus. (Chúng tôi quyết định khám phá thành phố bằng chính đôi chân của mình thay vì đi tour xe buýt.) |
STT | Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Easy | Dễ dàng |
This homework is so easy to complete. (Bài tập này rất dễ hoàn thành.) |
3 | Eager | Háo hức |
The children were eager to open their Christmas presents. (Những đứa trẻ háo hức mở quà Giáng Sinh của mình.) |
3 | Elderly | Lớn tuổi |
The elderly woman needed help carrying her groceries. (Người phụ nữ lớn tuổi cần giúp đỡ để mang đồ của mình.) |
4 | Energetic | Năng động |
The kids were so energetic that they were running around the park. (Những đứa trẻ năng động quá đến mức chạy khắp quanh công viên.) |
5 | Enormous | To lớn |
The elephant was so enormous in size. (Con voi có kích thước quá là to) |
6 | Excellent | Xuất sắc |
She did an excellent job on the project. (Dự án này cô ấy đã làm rất xuất sắc.) |
7 | Expensive | Đắt đỏ |
The designer handbag was too expensive for me to buy. (Chiếc túi xách của nhà thiết kế quá đắt đỏ để tôi có thể mua được.) |
8 | Extravagant | Phung phí | He had an extravagant lifestyle and spent money on expensive cars and clothes. (Anh ấy có lối sống phung phí, tiêu tiền vào những chiếc xe hơi và quần áo đắt tiền.) |
9 | Emotional | Cảm động |
The movie was so emotional that many people were crying. (Bộ phim rất cảm động đến nỗi nhiều người đã khóc.) |
10 | Endless | Vô tận |
The desert seemed to go on for endless miles. (Sa mạc dường như kéo dài vô tận.) |
11 | Exciting | Thú vị |
Going on a rollercoaster ride can be very exciting. (Đi trên một chuyến tàu lượn siêu tốc rất thú vị.) |
12 | Exotic | Kỳ lạ, độc đáo |
The tropical birds were exotic and had colorful feathers. (Những chú chim nhiệt đới kỳ lạ và có bộ lông đầy màu sắc.) |
13 | Exquisite | Tinh tế, tuyệt vời |
The food at the fancy restaurant was exquisite and tasted amazing. (Món ăn tại nhà hàng sang trọng rất ngon và có hương vị tuyệt vời.) |
14 | Eclectic | Đa dạng, đa năng | Her taste in music was eclectic and she enjoyed listening to many different genres. (Gu âm nhạc của cô ấy đa dạng và cô ấy thích nghe nhiều thể loại khác nhau.) |
15 | Educational | Mang tính giáo dục |
Educational games are a great way to make learning fun for kids. (Các trò chơi giáo dục là cách tuyệt vời để giúp trẻ em học tập một cách vui vẻ.) |
Trạng từ để nhấn mạnh động từ, thì trạng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E sẽ có những từ nào? 1900 bật mí cho các bạn một mẹo nay nhé! Hầu hết các trạng từ thường được cấu tạo từ tính từ và thêm đuôi “ly” đằng sau:
Adv = Adj + ly |
STT | Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Easily | Dễ dàng |
She easily passed her driving test on the first try. Cô ấy đã dễ dàng vượt qua kỳ thi lái xe lần đầu tiên của mình.) |
2 | Early | Sớm |
We woke up early to watch the sunrise. (Chúng tôi đã thức dậy sớm để ngắm bình minh.) |
3 | Eastward | Hướng về phía đông |
The ship is sailing eastward towards the coast. (Chiếc tàu đang hướng về phía đông tới bờ biển.) |
4 | Eagerly | Hăm hở |
The children were eagerly waiting for their presents. (Những đứa trẻ đang háo hức đợi quà của mình.) |
5 | Everywhere | Khắp nơi |
There were flowers everywhere in the garden. (Cả Khu vườn tràn ngập những bông hoa..) |
6 | Evenly | Đều đặn |
She spread the icing evenly over the cake. (Cô ấy trải kem đều lên bánh.) |
7 | Eventually | Cuối cùng |
Eventually, we arrived at our destination after a long journey. (Cuối cùng, chúng tôi đã đến địa điểm sau một hành trình dài.) |
8 | Exactly | Chính xác |
She knew exactly what to do in the situation. (Cô ấy biết chính xác phải làm gì trong tình huống đó.) |
9 | Excessively | Quá mức |
He was drinking excessively and needed to stop. (Anh ta uống say quá mức và cần phải dừng xe lại.) |
10 | Especially | Đặc biệt là |
I love all fruits, especially mangoes. (Tôi yêu tất cả các loại trái cây, đặc biệt là xoài.) |
11 | Energetically | Năng động |
She danced energetically for hours at the party. (Cô ấy nhảy múa một cách hăng say tại buổi tiệc.) |
12 | Elsewhere | Nơi khác |
She wanted to travel elsewhere for her vacation. (Cô ấy muốn du lịch ở đâu đó trong kỳ nghỉ của mình.) |
13 | Evermore | Mãi mãi |
Their love for each other will last evermore. (Tình yêu mà họ dành cho nhau sẽ kéo dài mãi mãi.) |
14 | Extremely | Cực kỳ |
The weather was extremely hot last summer. (Mùa hè năm ngoái nắng nóng cháy người.) |
STT | Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Education | Giáo dục |
Education is the key to success. (Giáo dục là chìa khóa cho thành công.) |
2 | Earthquake | Động đất |
The earthquake caused widespread damage. (Trận động đất gây ra thiệt hại trên diện rộng.) |
3 | Energy | Năng lượng |
Solar energy is a renewable source of energy. (Năng lượng mặt trời là một nguồn năng lượng tái tạo.) |
4 | Environment | Môi trường |
We need to protect and take care of the environment. (Chúng ta cần chăm sóc, bảo vệ môi trường.) |
5 | Ecosystem | Hệ sinh thái |
The ecosystem of the rainforest is very diverse. (Hệ sinh thái của rừng nhiệt đới rất đa dạng.) |
6 | Entrepreneur | Doanh nhân |
Steve Jobs was a successful entrepreneur. (Steve Jobs là một doanh nhân thành công.) |
7 | Examination | Kỳ thi |
I have an important examination next week. (Tôi có một kỳ thi quan trọng vào tuần sau.) |
8 | Exhibition | Buổi triển lãm | The art exhibition was very impressive. (Buổi triển lãm nghệ thuật rất ấn tượng.) |
9 | Entertainment | Giải trí |
Going to the movies is a popular form of entertainment. (Đi xem phim là một hình thức giải trí phổ biến.) |
10 | Employment | Việc làm |
There is a high rate of unemployment in some countries. (Ở một số quốc gia tỷ lệ thất nghiệp rất cao.) |
11 | Expertise | Chuyên môn |
She has expertise in marketing. (Cô ấy có chuyên môn trong lĩnh vực marketing.) |
12 | Estimation | Ước tính |
Can you give me an estimation for the cost of the repairs? (Bạn có thể đưa cho tôi một ước tính về chi phí sửa chữa không?) |
13 | Expense | Chi phí |
I can't afford the expense of a new car right now. (Tôi không thể đủ khả năng chi trả cho chiếc ô tô mới vào lúc này.) |
Bài tập 1: Chọn câu trả lời đúng nhất
Câu 1: I had scrambled……………………………………for breakfast this morning.
A. Eraser
B. Envelope
C. Eggs
D. Eyeglasses
Câu 2: He plays……………………………………in a rock band.
A. Espresso
B. Edamame
C. Electric guitar
D. Enchiladas
Câu 3: She……………………………………passed her driving test on the first try.
A. Energy
B. Environment
C. Ecosystem
D. Easily
Câu 4: She danced……………………………………for hours at the party.
A. Energetically
B. Exciting
C. Exquisite
D. Endless
Câu 5: The company plans to……………………………………its business in Asia.
A. Elevator
B. Expand
C. Eraser
D. Escargot
Đáp án:
1. C
2. C
3. D
4. A
5. B
Bài tập 2: Dựa vào bức tranh, điền vào ô trống các chữ cái còn thiếu
Từ vựng | Hình ảnh |
E___thq___e | |
E___h___s | |
E__r___s | |
E___a__r | |
E___bi___n |
Đáp án:
1. Earthquake (động đất)
2. Earphones (tai nghe)
3. Enormous (to lớn)
4. Elevator (thang máy)
5. Exhibition (buổi triển lãm)
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:
Đăng nhập để có thể bình luận