Các ngành đào tạo Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên năm 2024 mới nhất

Cập nhật Các ngành đào tạo Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên năm 2024 mới nhất, mời các bạn đón xem:
1 41 lượt xem


Các ngành đào tạo Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên năm 2024 mới nhất

A. Các ngành đào tạo Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên năm 2024

1. Chỉ tiêu dự kiến nhóm ngành đào tạo giáo viên

(Chỉ tiêu chính thức sẽ được thông báo sau khi có công văn giao chỉ tiêu của Bộ Giáo dục và Đào tạo).

* Trường sẽ tổ chức xét tuyển lần lượt từ Phương thức 1 đến Phương thức 4 (và từ phương thức 1 đến phương thức 6 đối với ngành Giáo dục Mầm non và Giáo dục Thể chất). Chỉ tiêu còn thừa của các phương thức xét tuyển trước (nếu còn) sẽ được bổ sung vào chỉ tiêu xét tuyển ở phương thức sau.

* Thí sinh trúng tuyển vào nhóm ngành đào tạo giáo viên sẽ được hỗ trợ tiền đóng học phí và tiền sinh hoạt phí theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo.

2. Chỉ tiêu dự kiến nhóm ngành không phải đào tạo giáo viên

B. Điểm chuẩn Trường Đại học Sư phạm Thái Nguyên năm 2023

C. Điểm chuẩn Trường Đại học Sư phạm Thái Nguyên năm 2022

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non C14;C19;C20;D66 26.25  
2 7140202 Giáo dục Tiểu học D01 24  
3 7140205 Giáo dục Chính trị C00;C14;C19;C20 25.75  
4 7140206 Giáo dục Thể chất B03;C00;C14;C20 22  
5 7140209 Sư phạm Toán học A00;A01;D01 24.5  
6 7140210 Sư phạm Tin học A00;A01;D01 19.5  
7 7140211 Sư phạm Vật Lý A00;A01;D01 23.65  
8 7140212 Sư phạm Hoá học A00;B00;D01;D07 24.25  
9 7140213 Sư phạm Sinh học B00;B08 21.25  
10 7140217 Sư phạm Ngữ Văn C00;D01;D14 26.75  
11 7140218 Sư phạm Lịch Sử C00;C19;D14 27.5  
12 7140219 Sư phạm Địa Lý C00;C04;D01;D10 26.25  
13 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01;D09;D15 25  
14 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00;B00 19  
15 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý C00;D14;D15 24.75  
16 7140101 Giáo dục học C14;C19;C20;D66 17  
17 7310403 Tâm lý học giáo dục B00;C00;C14;C20 16.5

D. Điểm chuẩn Trường Đại học Sư phạm Thái Nguyên năm 2021

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non C14;C19;C20 27.5  
2 7140202 Giáo dục Tiểu học D01 23.75  
3 7140205 Giáo dục Chính trị C00;C19;C20 25  
4 7140206 Giáo dục Thể chất C14;C19;C20 24  
5 7140209 Sư phạm Toán học A00;A01;D01 24  
6 7140210 Sư phạm Tin học A00;A01;D01 19  
7 7140211 Sư phạm Vật Lý A00;A01 19.5  
8 7140212 Sư phạm Hoá học A00;D01;D07 20  
9 7140213 Sư phạm Sinh học B00;B08 19  
10 7140217 Sư phạm Ngữ Văn C00;D01;D14 24  
11 7140218 Sư phạm Lịch Sử C00;C19;D14 24  
12 7140219 Sư phạm Địa Lý C00;C04;D10 24  
13 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01;D09;D10 24  
14 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00;B00 19  
15 7310403 Tâm lý học giáo dục C00;C14;C20 15  
16 7140101 Giáo dục học C00;C14;C20 15

E. Điểm chuẩn Trường Đại học Sư phạm Thái Nguyên năm 2020

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non C14; C19; C20 25  
2 7140202 Giáo dục Tiểu học D01 21  
3 7140205 Giáo dục Chính trị C00; C19; C20 18.5  
4 7140206 Giáo dục Thể chất C14; C19; C20 17.5  
5 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; D01 19  
6 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; D01 18.5  
7 7140211 Sư phạm Vật Lý A00; A01 18.5  
8 7140212 Sư phạm Hoá học A00; D01; D07 18.5  
9 7140213 Sư phạm Sinh học B00; B08 18.5  
10 7140217 Sư phạm Ngữ Văn C00; D01, D14 19  
11 7140218 Sư phạm Lịch Sử C00; C19; D14 18.5  
12 7140219 Sư phạm Địa Lý C00; C04; D10 18.5  
13 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D09; D10 19  
14 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; B00 18.5  
15 7310403 Tâm lý học giáo dục C00; C14; C20 18.5  
16 7140101 Giáo dục học C00; C14; C20 18.5  
17 7140114 Quản lý Giáo dục C00; C14; C20 18.5

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

1 41 lượt xem