Điểm chuẩn Đại học Lâm Nghiệp Đồng Nai 4 năm gần đây
A. Điểm chuẩn Đại học Lâm Nghiệp Đồng Nai năm 2024
1. Xét điểm thi THPT
2. Phương thức xét tuyển học bạ
TT |
Tên ngành học |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Điểm trúng tuyển |
|
1 |
Bảo vệ thực vật |
7620112 |
A00, B00, C15, D01 |
18,0 |
|
2 |
Khoa học cây trồng |
7620110 |
A00, B00, C15, D01 |
18,0 |
|
3 |
Chăn nuôi |
7620105 |
A00, B00, C15, D01 |
18,0 |
|
4 |
Thú y |
7640101 |
A00, B00, C15, D01 |
20,0 |
|
5 |
Lâm sinh |
7620205 |
A00, B00, C15, D01 |
18,0 |
|
6 |
Quản lý tài nguyên rừng |
7620211 |
A00, B00, C15, D01 |
18,0 |
|
7 |
Quản lý tài nguyên & môi trường |
7850101 |
A00, B00, C15, D01 |
18,0 |
|
8 |
Kế toán |
7340301 |
A00, A01, C15, D01 |
18,0 |
|
9 |
Quản trị kinh doanh |
7340101 |
A00, A01, C15, D01 |
18,0 |
|
10 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
7510605 |
A00; A01; C15; D01 |
18,0 |
|
11 |
Tài chính ngân hàng |
7340201 |
A00, A01, C15, D01 |
18,0 |
|
12 |
Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành |
7810103 |
A00, A01, C15, D01 |
18,0 |
|
13 |
Quản lý đất đai |
7850103 |
A00, B00, C15, D01 |
18,0 |
|
14 |
Hệ thống thông tin |
7480104 |
A00, A01, C15, D01 |
18,0 |
|
15 |
Thiết kế nội thất |
7580108 |
A00, B00, C15, D01 |
18,0 |
|
16 |
Công nghệ Chế biến lâm sản |
7549001 |
A00, B00 , C15, D01 |
18,0 |
3. Xét theo kết quả thi đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia TP. HCM
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
Điểm trúng tuyển |
1 |
Bảo vệ thực vật |
7620112 |
600 |
2 |
Chăn nuôi |
7620105 |
600 |
3 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
7510605 |
600 |
4 |
Quản lý đất đai |
7850103 |
600 |
5 |
Quản lý tài nguyên rừng |
7620211 |
600 |
6 |
Quản trị kinh doanh |
7340101 |
600 |
7 |
Tài chính - Ngân hàng |
7340201 |
600 |
8 |
Thiết kế nội thất |
7580108 |
600 |
9 |
Thú y |
7640101 |
600 |
B. Điểm chuẩn Đại học Lâm Nghiệp Đồng Nai năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
Điểm trúng tuyển Xét theo kết quả học tập THPT (học bạ) là 18 điểm, riêng ngành Thú y là 20 điểm và Xét theo điểm thi Tốt nghiệp THPT là 15 điểm, riêng ngành Thú y là 16 điểm.
2. Xét học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; B00; A01; D01 | 18 | |
2 | 7549001 | Công nghệ Chế biến lâm sản | A00; B00; A01; D01 | 18 | |
3 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; C15; D01 | 18 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C15; D01 | 18 | |
5 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; B00; A01; D01 | 18 | |
6 | 7620205 | Lâm sinh | A00; B00; C15; D01 | 18 | |
7 | 7850101 | Quản lí tài nguyên & môi trường | A00; B00; C15; D01 | 18 | |
8 | 7620211 | Quản lí tài nguyên rừng | A00; B00; C15; D01 | 18 | |
9 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; B00; C15; D01 | 18 | |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C15; D01 | 18 | |
11 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A00; B00; A01; D01 | 18 | |
12 | 7640101 | Thú y | A00; B00; A01; D01 | 18 | |
13 | 7510605 | Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C15; D01 | 18 | |
14 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành | A00; A01; C15; D01 | 18 | |
15 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; C15; D01 | 18 |
C. Điểm chuẩn Đại học Lâm Nghiệp Đồng Nai năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7640101 | Thú y | A00;A01;B00;D01 | 18 | |
2 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00;A01;B00;D01 | 15 | |
3 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00;A01;B00;D01 | 15 | |
4 | 7620205 | Lâm sinh | A00;A01;B00;C15;D01 | 15 | |
5 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00;A01;B00;C15;D01 | 15 | |
6 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00;A01;B00;D01 | 15 | |
7 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A00;A01;B00;D01 | 15 | |
8 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00;A01;B00;C15;D01 | 16 | |
9 | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường | A00;A01;B00;C15;D01 | 15 | |
10 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00;A01;B00;D01 | 15 | |
11 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;C15;D01 | 16 | |
12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;C15;D02 | 16 | |
13 | 7850104 | Du lịch sinh thái | A00;A01;C15;D03 | 15 |
2. Xét học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7640101 | Thú y | A00;A01;B00;D01 | 18 | |
2 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00;A01;B00;D01 | 18 | |
3 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00;A01;B00;D01 | 18 | |
4 | 7620205 | Lâm sinh | A00;A01;B00;C15;D01 | 18 | |
5 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00;A01;B00;C15;D01 | 18 | |
6 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00;A01;B00;D01 | 18 | |
7 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A00;A01;B00;D01 | 18 | |
8 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00;A01;B00;C15;D01 | 18 | |
9 | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường | A00;A01;B00;C15;D01 | 18 | |
10 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00;A01;B00;D01 | 18 | |
11 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;C15;D01 | 18 | |
12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;C15;D02 | 18 | |
13 | 7850104 | Du lịch sinh thái | A00;A01;C15;D03 | 18 |
D. Điểm chuẩn Đại học Lâm Nghiệp Đồng Nai năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7640101 | Thú y | A00;B00;A01;D01 | 15 | |
2 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00;B00;A01;D01 | 15 | |
3 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00;B00;A01;D01 | 15 | |
4 | 7620205 | Lâm sinh | A00;B00;A01;D01 | 15 | |
5 | 7620211 | Quản lí tài nguyên rừng | A00;B00;A01;D01 | 15 | |
6 | 7540301 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00;B00;A01;D01 | 15 | |
7 | 7210405 | Thiết kế nội thất | A00;B00;A01;D01 | 15 | |
8 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00;B00;A01;D01 | 15 | |
9 | 7850101 | Quản lí tài nguyên & MT | A00;B00;A01;D01 | 15 | |
10 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00;B00;A01;D01 | 15 | |
11 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;C15;D01 | 15 | |
12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;C15;D01 | 15 | |
13 | 7850104 | Du lịch sinh thái | A00;A01;C15;D01 | 15 |
E. Điểm chuẩn Đại học Lâm Nghiệp Đồng Nai năm 2020
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; B00; A01; D01 | 15 | |
2 | 7640101 | Thú y | A00; B00; A01; D01 | 17 | |
3 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; B00; A01; D01 | 15 | |
4 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; B00; A01; D01 | 15 | |
5 | 7620205 | Lâm sinh | A00; B00; A01; D01 | 15 | |
6 | 7620211 | Quản lí tài nguyên rừng | A00; B00; A01; D01 | 15 | |
7 | 7540301 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00; B00; A01; D01 | 15 | |
8 | 7210405 | Thiết kế nội thất | A00; B00; A01; D01 | 15 | |
9 | 7580110 | Kiến trúc cảnh quan | A00; B00; A01; D01 | 15 | |
10 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; B00; A01; D01 | 15 | |
11 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; B00; A01; D01 | 15 | |
12 | 7850101 | Quản lí tài nguyên & MT | A00; B00; A01; D01 | 15 | |
13 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; A01; D01 | 15 | |
14 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C15; D01 | 16 | |
15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C15; D01 | 15 | |
16 | 7340103 | Bất động sản | A00; A01; C15; D01 | 15 | |
17 | 7850104 | Du lịch sinh thái | A00; A01; C15; D01 | 15 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: