Các ngành đào tạo Đại học Lâm nghiệp Đồng Nai năm 2024 mới nhất
A. Các ngành đào tạo Đại học Lâm nghiệp Đồng Nai năm 2024 mới nhất
TT |
Ngành tuyển sinh năm 2024 |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
Thời gian đào tạo (năm) |
Tổ hợp xét tuyển |
1 |
Thú y |
7640101 |
150 |
5 |
A00 (Toán, Lý, Hóa) |
2 |
Chăn nuôi |
7620105 |
50 |
4 |
|
3 |
Khoa học cây trồng |
7620110 |
50 |
4 |
|
4 |
Bảo vệ thực vật |
7620112 |
50 |
5 |
|
5 |
Lâm sinh |
7620205 |
50 |
5 |
|
6 |
Công nghệ chế biến lâm sản |
7549001 |
50 |
4 |
A00 (Toán, Lý, Hóa) |
7 |
Thiết kế nội thất |
7580108 |
70 |
4 |
|
8 |
Hệ thống thông tin |
7480104 |
60 |
4 |
|
9 |
Quản lí tài nguyên rừng |
7620211 |
60 |
5 |
A00 (Toán, Lý, Hóa) |
10 |
Quản lí đất đai |
7850103 |
60 |
4 |
|
11 |
Quản lí tài nguyên & Môi trường |
7850101 |
50 |
4 |
|
12 |
Logistics & quản lý chuỗi cung ứng |
7510605 |
60 |
4 |
|
13 |
Kế toán |
7340301 |
70 |
4 |
|
14 |
Quản trị kinh doanh |
7340101 |
70 |
4 |
|
15 |
Tài chính ngân hàng |
7340201 |
50 |
4 |
|
16 |
Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành |
7810103 |
50 |
4 |
|
|
Tổng |
|
1.000 |
|
B. Điểm chuẩn Đại học Lâm Nghiệp Đồng Nai năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
Điểm trúng tuyển Xét theo kết quả học tập THPT (học bạ) là 18 điểm, riêng ngành Thú y là 20 điểm và Xét theo điểm thi Tốt nghiệp THPT là 15 điểm, riêng ngành Thú y là 16 điểm.
2. Xét học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; B00; A01; D01 | 18 | |
2 | 7549001 | Công nghệ Chế biến lâm sản | A00; B00; A01; D01 | 18 | |
3 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; C15; D01 | 18 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C15; D01 | 18 | |
5 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; B00; A01; D01 | 18 | |
6 | 7620205 | Lâm sinh | A00; B00; C15; D01 | 18 | |
7 | 7850101 | Quản lí tài nguyên & môi trường | A00; B00; C15; D01 | 18 | |
8 | 7620211 | Quản lí tài nguyên rừng | A00; B00; C15; D01 | 18 | |
9 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; B00; C15; D01 | 18 | |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C15; D01 | 18 | |
11 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A00; B00; A01; D01 | 18 | |
12 | 7640101 | Thú y | A00; B00; A01; D01 | 18 | |
13 | 7510605 | Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C15; D01 | 18 | |
14 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành | A00; A01; C15; D01 | 18 | |
15 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; C15; D01 | 18 |
C. Điểm chuẩn Đại học Lâm Nghiệp Đồng Nai năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7640101 | Thú y | A00;A01;B00;D01 | 18 | |
2 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00;A01;B00;D01 | 15 | |
3 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00;A01;B00;D01 | 15 | |
4 | 7620205 | Lâm sinh | A00;A01;B00;C15;D01 | 15 | |
5 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00;A01;B00;C15;D01 | 15 | |
6 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00;A01;B00;D01 | 15 | |
7 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A00;A01;B00;D01 | 15 | |
8 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00;A01;B00;C15;D01 | 16 | |
9 | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường | A00;A01;B00;C15;D01 | 15 | |
10 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00;A01;B00;D01 | 15 | |
11 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;C15;D01 | 16 | |
12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;C15;D02 | 16 | |
13 | 7850104 | Du lịch sinh thái | A00;A01;C15;D03 | 15 |
2. Xét học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7640101 | Thú y | A00;A01;B00;D01 | 18 | |
2 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00;A01;B00;D01 | 18 | |
3 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00;A01;B00;D01 | 18 | |
4 | 7620205 | Lâm sinh | A00;A01;B00;C15;D01 | 18 | |
5 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00;A01;B00;C15;D01 | 18 | |
6 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00;A01;B00;D01 | 18 | |
7 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A00;A01;B00;D01 | 18 | |
8 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00;A01;B00;C15;D01 | 18 | |
9 | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường | A00;A01;B00;C15;D01 | 18 | |
10 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00;A01;B00;D01 | 18 | |
11 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;C15;D01 | 18 | |
12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;C15;D02 | 18 | |
13 | 7850104 | Du lịch sinh thái | A00;A01;C15;D03 | 18 |
D. Điểm chuẩn Đại học Lâm Nghiệp Đồng Nai năm 2021
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7640101 | Thú y | A00;B00;A01;D01 | 15 | |
2 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00;B00;A01;D01 | 15 | |
3 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00;B00;A01;D01 | 15 | |
4 | 7620205 | Lâm sinh | A00;B00;A01;D01 | 15 | |
5 | 7620211 | Quản lí tài nguyên rừng | A00;B00;A01;D01 | 15 | |
6 | 7540301 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00;B00;A01;D01 | 15 | |
7 | 7210405 | Thiết kế nội thất | A00;B00;A01;D01 | 15 | |
8 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00;B00;A01;D01 | 15 | |
9 | 7850101 | Quản lí tài nguyên & MT | A00;B00;A01;D01 | 15 | |
10 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00;B00;A01;D01 | 15 | |
11 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;C15;D01 | 15 | |
12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;C15;D01 | 15 | |
13 | 7850104 | Du lịch sinh thái | A00;A01;C15;D01 | 15 |
E. Điểm chuẩn Đại học Lâm Nghiệp Đồng Nai năm 2020
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; B00; A01; D01 | 15 | |
2 | 7640101 | Thú y | A00; B00; A01; D01 | 17 | |
3 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; B00; A01; D01 | 15 | |
4 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; B00; A01; D01 | 15 | |
5 | 7620205 | Lâm sinh | A00; B00; A01; D01 | 15 | |
6 | 7620211 | Quản lí tài nguyên rừng | A00; B00; A01; D01 | 15 | |
7 | 7540301 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00; B00; A01; D01 | 15 | |
8 | 7210405 | Thiết kế nội thất | A00; B00; A01; D01 | 15 | |
9 | 7580110 | Kiến trúc cảnh quan | A00; B00; A01; D01 | 15 | |
10 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; B00; A01; D01 | 15 | |
11 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; B00; A01; D01 | 15 | |
12 | 7850101 | Quản lí tài nguyên & MT | A00; B00; A01; D01 | 15 | |
13 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; A01; D01 | 15 | |
14 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C15; D01 | 16 | |
15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C15; D01 | 15 | |
16 | 7340103 | Bất động sản | A00; A01; C15; D01 | 15 | |
17 | 7850104 | Du lịch sinh thái | A00; A01; C15; D01 | 15 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: