Điểm chuẩn Trường Đại học Thái Bình 4 năm gần đây

Cập nhật Điểm chuẩn Trường Đại học Thái Bình 4 năm gần đây, mời các bạn đón xem:
1 203 lượt xem


Điểm chuẩn Trường Đại học Thái Bình 4 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Đại học Thái Bình năm 2024

1. Xét điểm thi THPT

CHÚ Ý: THÍ SINH TRÚNG TUYỂN PHẢI XÁC NHẬN NHẬP HỌC TRỰC TUYẾN TRÊN CỔNG THÔNG TIN TUYỂN SINH CỦA BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỚC 17 GIỜ 00 PHÚT NGÀY 27/8/2024.

2. Xét tuyển sớm học bạ

STT Ngành/Chương trình đào tạo Mã ngành Tổ hợp xét tuyển Điểm chuẩn
1 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 7510201 A00; B00; C14; D01 18
2 Công nghệ kỹ thuật điện, điện từ 7510301 A00; B00; C14; D01 18.5
3 Công nghệ thông tin 7480201 A00; B00; C14; D01 19
4 Chính trị học 7310201 A00; B00; C14; D01 18
5 Kinh tế 7310101 A00; B00; C14; D01 18
6 Luật 7380101 A00; B00; C14; D01 18
7 Quản trị kinh doanh 7340101 A00; B00; C14; D01 18.5
8 Kế toán 7340301 A00; B00; C14; D01 19
9 Tài chính - Ngân hàng 7340201 A00; B00; C14; D01 19
10 Quan hệ quốc tế 7310206 A00; B00; C14; D01 19

3. Xét đánh giá năng lực

STT Ngành Mã ngành Điểm trúng tuyển
ĐGNL của ĐHQGHN ĐGNL của ĐHQG TPHCM ĐGTD của ĐHBK HN
1 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301 75 750 70
2 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 7510201 75 750 70
3 Công nghệ thông tin 7480201 75 750 60
4 Chinh trị học 7310201 70 700 60
5 Tài chính - Ngân hàng 7340201 70 700 60
6 Kinh tế 7310101 70 700 60
7 Kế toán 7340301 75 700 60
8 Quản trị kinh doanh 7340101 70 700 60
9 Quan hệ quốc tế 7310206 70 700 60
10 Luật  7380101 70 700 60

B. Điểm chuẩn Đại học Thái Bình năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00; B00; C14; D01 17.5  
2 7340301 Kế toán A00; B00; C14; D01 17  
3 7340101 Quản tri kinh doanh A00; B00; C14; D01 19  
4 734020! Tài chính ngân hàng A00; B00; C14; D01 17  
5 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; B00; C14; D01 16.5  
6 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; B00; C14; D01 16.5  
7 7480201 Công nghệ thông tin A00; B00; C14; D01 16  
8 7380101 Luật A00; C03; C14; D01 16.5

C. Điểm chuẩn Đại học Thái Bình năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00;B00;C14;D01 18.15  
2 7340301 Kế toán A00;B00;C14;D01 17.55  
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00;B00;C14;D01 16.3  
4 7340201 Tài chính ngân hàng A00;B00;C14;D01 17.25  
5 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00;B00;C14;D01 16  
6 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00;B00;C14;D01 15.95  
7 7480201 Công nghệ thông tin A00;B00;C14;D01 16.75  
8 7380101 Luật A00;C03;C14;D01 18.25

D. Điểm chuẩn Đại học Thái Bình năm 2021

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00;B00;C14;D01 15  
2 7340301 Kế toán A00;B00;C14;D01 16.5  
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00;B00;C14;D01 20  
4 7340201 Tài chính ngân hàng A00;B00;C14;D01 17.3  
5 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00;B00;C14;D01 15.5  
6 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00;B00;C14;D01 18  
7 7480201 Công nghệ thông tin A00;B00;C14;D01 18  
8 7460112 Toán ứng dụng A00;B00;C14;D01 25.8  
9 7380101 Luật A00;C03;C14;D01 18.3

E. Điểm chuẩn Đại học Thái Bình năm 2020

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00,B00,C14,D01 18.8  
2 7340301 Kế toán A00,B00,C14,D01 16.5  
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00,B00,C14,D01 17.2  
4 7340201 Tài chính ngân hàng A00,B00,C14,D01 16.95  
5 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00,B00,C14,D01 16.45  
6 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00,B00,C14,D01 16.9  
7 7480201 Công nghệ thông tin A00,B00,C14,D01 17.1  
8 7460112 Toán ứng dụng A00,B00,C14,D01 23.95  
9 7380101 Luật A00,C03,C14,D01 17.75

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

 
1 203 lượt xem