Cập nhật Các ngành đào tạo Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế năm 2025 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Các ngành đào tạo Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế năm 2025 mới nhất
A. Các ngành đào tạo Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế năm 2025
TT
|
Ngành học
|
Mã ngành
|
Tổ hợp xét tuyển
|
Chỉ tiêu
|
1
|
Y khoa
|
7720101
|
B00 (Toán, Sinh học, Hóa học)
B08 (Toán, Sinh học, Tiếng Anh)
|
440
|
2
|
Răng - Hàm - Mặt
|
7720501
|
160
|
3
|
Dược học
|
7720201
|
A00 (Toán, Hóa học, Vật lý)
B00 (Toán, Hóa học, Sinh học)
D07 (Toán, Hóa học, Tiếng Anh)
|
210
|
4
|
Y học dự phòng
|
7720110
|
B00 (Toán, Sinh học, Hóa học)
B08 (Toán, Sinh học, Tiếng Anh)
A02 (Toán, Sinh học, Vật lý)
|
70
|
5
|
Y học cổ truyền
|
7720115
|
150
|
6
|
Điều dưỡng
|
7720301
|
270
|
7
|
Hộ sinh
|
7720302
|
50
|
8
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
7720601
|
170
|
9
|
Kỹ thuật hình ảnh y học
|
7720602
|
100
|
10
|
Y tế công cộng
|
7720701
|
20
|
11
|
Dinh dưỡng
|
7720401
|
50
|
B. Điểm chuẩn Đại học Y Dược – Đại học Huế năm 2024
Điểm trúng tuyển theo điểm thi tốt nghiệp THPT vào trường Đại học Y Dược - ĐH Huế năm 2024 dao động từ 15 đến 26,3 điểm.

C. Điểm chuẩn Đại học Y Dược – Đại học Huế năm 2023
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y khoa |
B00 |
26 |
|
2 |
7720101-02 |
Y khoa |
B00 |
24.5 |
Xét điểm thi TN THPT 2023 kết hợp với chứng chỉ tiếng Anh quốc tế |
3 |
7720110 |
Y học dự phòng |
B00 |
19.05 |
|
4 |
7720115 |
Y học cổ truyền |
B00 |
22.7 |
|
5 |
7720201 |
Dưọc học |
A00; B00 |
24.7 |
|
6 |
7720201-02 |
Dược học |
A00; B00 |
22.7 |
Xét điểm thi TN THPT 2023 kết hợp với chứng chỉ tiếng Anh quốc tế |
7 |
7720301 |
Điều dưỡng |
B00; B08 |
19.05 |
|
8 |
7720302 |
Hộ sinh |
B00 |
19 |
|
9 |
7720501 |
Răng - Hàm - Mặt |
B00 |
25.8 |
|
10 |
7720501-02 |
Rãng - Hàm - Mặt |
B00 |
23.8 |
Xét điểm thi TN THPT 2023 kết hợp với chứng chỉ tiếng Anh quốc tế |
11 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
B00 |
20.7 |
|
12 |
7720602 |
Kỹ thuật hình ảnh y học |
A00; B00 |
19.05 |
|
13 |
7720701 |
Y tế công cộng |
B00; B08 |
16 |
D. Điểm chuẩn Đại học Y Dược – Đại học Huế năm 2022
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y khoa |
B00 |
26.4 |
|
2 |
7720101_02 |
Y khoa |
B00 |
24.4 |
Xét điểm thi TN THPT kết hợp với chứng chỉ tiếng Anh quốc tế |
3 |
7720501 |
Răng- hàm - mặt |
B00 |
26.2 |
|
4 |
7720110 |
Y học dự phòng |
B00 |
19 |
|
5 |
7720115 |
Y học cổ truyền |
B00 |
21 |
|
6 |
7720201 |
Dược học |
A00;B00 |
25.1 |
|
7 |
7720302 |
Điều dưỡng |
B00 |
19 |
|
8 |
7720301 |
Hộ sinh |
B00 |
19 |
|
9 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
B00 |
19.3 |
|
10 |
7720602 |
Kỹ thuật hình ảnh y học |
B00 |
19 |
|
11 |
7720701 |
Y tế công cộng |
B00 |
16 |
E. Điểm chuẩn Đại học Y Dược – Đại học Huế năm 2021
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y khoa |
B00 |
27.25 |
|
2 |
7720501 |
Răng- hàm - mặt |
B00 |
26.85 |
|
3 |
7720110 |
Y học dự phòng |
B00 |
19.5 |
|
4 |
7720115 |
Y học cổ truyền |
B00 |
24.9 |
|
5 |
7720201 |
Dược học |
A00 |
24.9 |
|
6 |
7720302 |
Điều dưỡng |
B00 |
21.9 |
|
7 |
7720301 |
Hộ sinh |
B00 |
19.05 |
|
8 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
B00 |
24.5 |
|
9 |
7720602 |
Kỹ thuật hình ảnh y học |
B00 |
23.5 |
|
10 |
7720701 |
Y tế công cộng |
B00 |
16 |
F. Điểm chuẩn Đại học Y Dược – Đại học Huế năm 2020
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y khoa |
B00 |
27.55 |
|
2 |
7720501 |
Răng- hàm - mặt |
B00 |
27.25 |
|
3 |
7720110 |
Y học dự phòng |
B00 |
19.75 |
|
4 |
7720115 |
Y học cổ truyền |
B00 |
24.8 |
|
5 |
7720201 |
Dược học |
A00 |
25.6 |
|
6 |
7720302 |
Điều dưỡng |
B00 |
22.5 |
|
7 |
7720301 |
Hộ sinh |
B00 |
19.15 |
|
8 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
B00 |
24.4 |
|
9 |
7720602 |
Kỹ thuật hình ảnh y học |
B00 |
23.45 |
|
10 |
7720701 |
Y tế công cộng |
B00 |
17.15 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: