Các ngành đào tạo Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại KonTum năm 2024 mới nhất

Cập nhật Các ngành đào tạo Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại KonTum năm 2024 mới nhất, mời các bạn đón xem:
1 124 lượt xem


Các ngành đào tạo Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại KonTum năm 2024 mới nhất

A. Các ngành đào tạo Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại KonTum năm 2024 mới nhất

Tài liệu VietJack

Tài liệu VietJack

Tài liệu VietJack

B. Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại KonTum năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; D01; B03; C00 23  
2 7310205 Quản lý nhà nước A00; A09; D01; C00 15  
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A09; D01; C00 15  
4 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A09; D01; C00 15  
5 7340301 Kế toán A00; A09; D01; C00 15  
6 7380107 Luật kinh tế A00; A09; D01; C00 15  
7 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D07; D01 15

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380107 Luật kinh tế A09; D10; C14; D15 15  
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00; D01; C04; D10 15  
3 7340301 Kế toán A00; D01; C04; D10 15  
4 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; D01; C04; D10 15  
5 7310205 Quản lý nhà nước A09; D10; C14; D15 15  
6 7480201 Công nghệ thông tin A00; A02; A04; B02 15

C. Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại KonTum năm 2022

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140202 Giáo dục Tiểu học A00;A09;C00;D01 22  
2 7310205 Quản lý nhà nước A00;A09;C00;D01 15  
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A09;C00;D01 15  
4 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A09;C00;D01 15  
5 7340301 Kế toán A00;A09;C00;D01 15  
6 7380107 Luật kinh tế A00;A09;C00;D01 15  
7 7480201 Công nghệ thông tin A00;A09;D07;D01 15  
8 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00;A09;C00;D01 15

D. Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại KonTum năm 2021

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140202 Giáo dục Tiểu học A00;A09;C00;D01 23.75  
2 7310205 Quản lý nhà nước A00;A09;C00;D01 14  
3 7340101 Quản trị kinh Doanh A00;A09;C00;D01 14  
4 7340301 Kế Toán A00;A09;C00;D01 14  
5 7380107 Luật kinh tế A00;A09;C00;D01 14  
6 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D07;D01 14  
7 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00;A09;C00;D01 14

E. Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại KonTum năm 2020

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; A09; C00; D01 20.5 TTNV <= 2
2 7340101 Quản trị kinh Doanh A00; A09; C00; D01 15.35 TTNV <= 3
3 7340301 Kế Toán A00; A09; C00; D01 15.95 TTNV <= 2
4 7380107 Luật kinh tế A00; A09; C00; D01 15.75 TTNV <= 1
5 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A04; D01 14.6 TTNV <= 1
6 7310205 Quản lý nhà nước A00; A09; C00; D01 14.35 TTNV <= 4

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7420201 Công nghệ sinh học   15  
2 7480201 Công nghệ thông tin   15  
3 7340301 Kế toán   15  
4 7310105 Kinh tế phát triển   15  
5 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng và Công nghiệp)   15  
6 7380107 Luật kinh tế   15  
7 7310205 Quản lý nhà nước   15  
8 7340101 Quản trị kinh Doanh   15

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

1 124 lượt xem