Các ngành đào tạo Trường Đại học Văn hoá, Thể thao và Du lịch Thanh Hoá năm 2024 mới nhất
A. Các ngành đào tạo Trường Đại học Văn hoá, Thể thao và Du lịch Thanh Hoá năm 2024
B. Điểm chuẩn Trường Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01; M02; M03; M07 | 26.09 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | M00; M03; D01; C20 | 27.3 | |
3 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00 | 24.1 | |
4 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | 22.65 | |
5 | 7210205 | Thanh nhạc | N00 | 16.5 | |
6 | 7210104 | Đồ họa | H00 | 16.5 | |
7 | 7210404 | Thiết kế Thời trang | H00 | 16.5 | |
8 | 7810301 | Quản lý Thể dục Thể thao | T00; T03; T05; T08 | 16.5 | |
9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D96; D72; D15; D66 | 16.5 | |
10 | 7380101 | Luật | C00; D78; C20; D66 | 16.5 | |
11 | 7810101 | Du lịch | C00; D78; C20; D66 | 16.5 | |
12 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | C00; D78; C20; D66 | 16.5 | |
13 | 7810201 | Quản trị Khách sạn | C00; D78; C20; D66 | 16.5 | |
14 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | C00; D78; C20; D66 | 16.5 | |
15 | 7760101 | Công tác Xã hội | C00; C15; C20; D66 | 16.5 | |
16 | 7229042 | Quản lý Văn hóa | C00; C15; C20; D66 | 16.5 | |
17 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C00; C15; C20; D66 | 16.5 | |
18 | 7320106 | Công nghệ Truyền thông | C00; C15; C20; D66 | 16.5 |
C. Điểm chuẩn Trường Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa năm 2022
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01;M02;M03;M07 | 19 | |
2 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T00;T03;T05;T08 | 24.5 | |
3 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00 | 18 | |
4 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | 18 | |
5 | 7210205 | Thanh nhạc | N00 | 15 | |
6 | 7210104 | Đồ họa | H00 | 15 | |
7 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00 | 15 | |
8 | 7380101 | Luật | C00;C15;C20;D66 | 15 | |
9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D96;D72;D15;D66 | 15 | |
10 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C00;C15;C20;D66 | 15 | |
11 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00;C15;C20;D66 | 15 | |
12 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | C00;C15;C20;D66 | 15 | |
13 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | C00;C15;C20;D66 | 15 | |
14 | 7760101 | Công tác xã hội | C00;C15;C20;D66 | 15 | |
15 | 7810101 | Du lịch | C00;C15;C20;D66 | 15 | |
16 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | C00;C15;C20;D66 | 15 | |
17 | 7810201 | Quản trị Khách sạn | C00;C15;C20;D66 | 15 | |
18 | 7810301 | Quản lý Thể dục thể thao | T00;T03;T05;T08 | 15 |
D. Điểm chuẩn Trường Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa năm 2021
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00 | 18 | |
2 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | 18 | |
3 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01;M02;M03;M07 | 19 | |
4 | 7210205 | Thanh nhạc | N00 | 15 | |
5 | 7210104 | Đồ hoạ | H00 | 15 | |
6 | 7210404 | Thiết kế Thời trang | H00 | 15 | |
7 | 7380101 | Luật | C15;D01;A16;C00 | 15 | |
8 | 7810201 | Quản trị Khách sạn | C15;D01;A16;C00 | 15 | |
9 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | C15;D01;A16;C00 | 15 | |
10 | 7810101 | Du lịch | C15;D01;A16;C00 | 15 | |
11 | 7229042 | Quản lý văn hoá | C15;D01;A16;C00 | 15 | |
12 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | C15;D01;A16;C00 | 15 | |
13 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | C15;D01;A16;C00 | 15 | |
14 | 7760101 | Công tác xã hội | C15;D01;A16;C00 | 15 | |
15 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C15;D01;A16;C00 | 15 | |
16 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;D96;D72;D15 | 15 | |
17 | 7810301 | Quản lý Thể dục Thể thao | T00;T01 | 15 |
E. Điểm chuẩn Trường Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa năm 2020
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00 | 17.5 | |
2 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | 17.5 | |
3 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00; M10 | 18.5 | |
4 | 7210205 | Thanh nhạc | N00 | 17.5 | |
5 | 7210104 | Đồ hoạ | H00 | 14 | |
6 | 7210404 | Thiết kế Thời trang | H00 | 14 | |
7 | 7380101 | Luật | C15; D01; A16; C00 | 14 | |
8 | 7810201 | Quản trị Khách sạn | C15; D01; A16; C00 | 14 | |
9 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | C15; D01; A16; C00 | 14 | |
10 | 7810101 | Du lịch | C15; D01; A16; C00 | 14 | |
11 | 7229042 | Quản lý văn hoá | C15; D01; A16; C00 | 14 | |
12 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | C15; D01; A16; C00 | 14 | |
13 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | C15; D01; A16; C00 | 14 | |
14 | 7760101 | Công tác xã hội | C15; D01; A16; C00 | 14 | |
15 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C15; D01; A16; C00 | 14 | |
16 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D96; D72; D15 | 14 | |
17 | 7810301 | Quản lý Thể dục Thể thao | T00; T01 | 14 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00 | 19.5 | |
2 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | 19.5 | |
3 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M10 | 24 | |
4 | 7210205 | Thanh nhạc | N00 | 19.5 | |
5 | 7210104 | Đồ hoạ | H00 | 15 | |
6 | 7210404 | Thiết kế Thời trang | H00 | 15 | |
7 | 7380101 | Luật | C15, D01, A16, C00 | 18 | |
8 | 7810201 | Quản trị Khách sạn | C15, D01, A16, C00 | 18 | |
9 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | C15, D01, A16, C00 | 18 | |
10 | 7810101 | Ngành Du lịch | C15, D01, A16, C00 | 18 | |
11 | 7229042 | Quản lý văn hoá | C15, D01, A16, C00 | 18 | |
12 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | C15, D01, A16, C00 | 18 | |
13 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | C15, D01, A16, C00 | 18 | |
14 | 7760101 | Công tác xã hội | C15, D01, A16, C00 | 18 | |
15 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C15, D01, A16, C00 | 18 | |
16 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D96, D72, D15 | 18 | |
17 | 7810301 | Quản lý Thể dục Thể thao | T00, T01 | 15 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: