Học phí Đại học Đà Lạt năm 2023 - 2024 mới nhất

Cập nhật Học phí Đại học Đà Lạt năm 2023 - 2024 mới nhất, mời các bạn đón xem:
1 102 lượt xem


Học phí Đại học Đà Lạt năm 2023 - 2024 mới nhất

A. Điểm chuẩn Đại học Đà Lạt năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; D07; D90 26.5  
2 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; A12; D90 24  
3 7140212 Sư phạm Hóa học A00; B00; D07; D90 24  
4 7140213 Sư phạm Sinh học A00; B00; B08; D90 20.25  
5 7140217 Sư phạm Ngữ Văn C00; C20; D14; D15 26  
6 7140218 Sư phạm Lịch Sử C00; C19; C20; D14 26.75  
7 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D72; D96 27  
8 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; 007; 090 19  
9 7140202 Giáo dục Tiểu học A16; C14; C15; D01 25.25  
10 7460101 Toán học A00; A01; D07; D90 16  
11 7460108 Khoa học dữ liệu A00; A01; D07; D90 16  
12 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D07; D90 16  
13 7440102 Vật lý học A00; A01; A12; D90 16  
14 7510302 Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông A00; A01; A12; D90 16  
15 7520402 Kỹ thuật hạt nhân A00; A01; D01; D90 16  
16 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; A12; D90 16  
17 7440112 Hóa học A00; B00; D07; D90 16  
18 7720203 Hóa dược A00; B00; D07; D90 16  
19 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00; D07; D90 16  
20 7420101 Sinh học A00; B00; B08; D90 16  
21 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; B08; D90 16  
22 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D96 18  
23 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D96 16  
24 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D96 16  
25 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A02; B00; D07 16  
26 7620109 Nông học B00; B08; D07; D90 16  
27 7540104 Công nghệ sau thu hoạch A00; B00; B08; D90 16  
28 7380101 Luật A00; C00; C20; D01 18  
29 7380104 Luật hình sự và tố tụng hình sự A00; C00; C20; D01 16  
30 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; C20; D01; D78 18  
31 7310630 Việt Nam Học C00; C20; D14; D15 16  
32 7310608 Đông phương học (Hàn Quốc học, Nhật Bản học) C00; D01; D78; D96 16.5  
33 7310601 Quốc tế học C00; C20; D01; D78 16  
34 7229030 Văn học C00; C20; D14; D15 16  
35 7810106 Văn hóa du lịch C00; C20; D14; D15 16  
36 7310612 Trung Quốc học C00; C20; D14; D15 16  
37 7229010 Lịch sử C00; C19; C20; D14 16  
38 7760101 Công tác xã hội C00; C20; D01; D14 16  
39 7760104 Dân số và Phát triển C00; C20; D01; D14 16  
40 7310301 Xã hội học C00; C20; D01; D14 16  
41 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D72; D96 16.5

2. Xét điểm điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; D07; D90 29  
2 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; A12; D90 27  
3 7140212 Sư phạm Hóa học A00; B00; D07; D90 28  
4 7140213 Sư phạm Sinh học A00; B00; B08; D90 24  
5 7140217 Sư phạm Ngữ Văn C00; C20; D14; D15 28  
6 7140218 Sư phạm Lịch Sử C00; C19; C20; D14 26  
7 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D72; D96 29  
8 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; 007; 090 24  
9 7140202 Giáo dục Tiểu học A16; C14; C15; D01 28  
10 7460101 Toán học A00; A01; D07; D90 18  
11 7460108 Khoa học dữ liệu A00; A01; D07; D90 18  
12 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D07; D90 21  
13 7440102 Vật lý học A00; A01; A12; D90 18  
14 7510302 Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông A00; A01; A12; D90 18  
15 7520402 Kỹ thuật hạt nhân A00; A01; D01; D90 18  
16 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; A12; D90 18  
17 7440112 Hóa học A00; B00; D07; D90 18  
18 7720203 Hóa dược A00; B00; D07; D90 22  
19 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00; D07; D90 18  
20 7420101 Sinh học A00; B00; B08; D90 20  
21 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; B08; D90 18  
22 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D96 24  
23 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D96 24  
24 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D96 23  
25 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A02; B00; D07 18  
26 7620109 Nông học B00; B08; D07; D90 18  
27 7540104 Công nghệ sau thu hoạch A00; B00; B08; D90 18  
28 7380101 Luật A00; C00; C20; D01 23  
29 7380104 Luật hình sự và tố tụng hình sự A00; C00; C20; D01 23  
30 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; C20; D01; D78 23  
31 7310630 Việt Nam Học C00; C20; D14; D15 18  
32 7310608 Đông phương học (Hàn Quốc học, Nhật Bản học) C00; D01; D78; D96 23  
33 7310601 Quốc tế học C00; C20; D01; D78 18  
34 7229030 Văn học C00; C20; D14; D15 18  
35 7810106 Văn hóa du lịch C00; C20; D14; D15 20  
36 7310612 Trung Quốc học C00; C20; D14; D15 23  
37 7229010 Lịch sử C00; C19; C20; D14 18  
38 7760101 Công tác xã hội C00; C20; D01; D14 18  
39 7760104 Dân số và Phát triển C00; C20; D01; D14 18  
40 7310301 Xã hội học C00; C20; D01; D14 18  
41 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D72; D96 22

3. Xét điểm ĐGNLHCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; D07; D90 20  
2 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; A12; D90 20  
3 7140212 Sư phạm Hóa học A00; B00; D07; D90 20  
4 7140213 Sư phạm Sinh học A00; B00; B08; D90 20  
5 7140217 Sư phạm Ngữ Văn C00; C20; D14; D15 20  
6 7140218 Sư phạm Lịch Sử C00; C19; C20; D14 20  
7 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D72; D96 20  
8 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; 007; 090 20  
9 7140202 Giáo dục Tiểu học A16; C14; C15; D01 20  
10 7460101 Toán học A00; A01; D07; D90 15  
11 7460108 Khoa học dữ liệu A00; A01; D07; D90 15  
12 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D07; D90 15  
13 7440102 Vật lý học A00; A01; A12; D90 15  
14 7510302 Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông A00; A01; A12; D90 15  
15 7520402 Kỹ thuật hạt nhân A00; A01; D01; D90 15  
16 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; A12; D90 15  
17 7440112 Hóa học A00; B00; D07; D90 15  
18 7720203 Hóa dược A00; B00; D07; D90 15  
19 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00; D07; D90 15  
20 7420101 Sinh học A00; B00; B08; D90 15  
21 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; B08; D90 15  
22 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D96 15  
23 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D96 15  
24 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D96 15  
25 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A02; B00; D07 15  
26 7620109 Nông học B00; B08; D07; D90 15  
27 7540104 Công nghệ sau thu hoạch A00; B00; B08; D90 15  
28 7380101 Luật A00; C00; C20; D01 15  
29 7380104 Luật hình sự và tố tụng hình sự A00; C00; C20; D01 15  
30 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; C20; D01; D78 15  
31 7310630 Việt Nam Học C00; C20; D14; D15 15  
32 7310608 Đông phương học (Hàn Quốc học, Nhật Bản học) C00; D01; D78; D96 15  
33 7310601 Quốc tế học C00; C20; D01; D78 15  
34 7229030 Văn học C00; C20; D14; D15 15  
35 7810106 Văn hóa du lịch C00; C20; D14; D15 15  
36 7310612 Trung Quốc học C00; C20; D14; D15 15  
37 7229010 Lịch sử C00; C19; C20; D14 15  
38 7760101 Công tác xã hội C00; C20; D01; D14 15  
39 7760104 Dân số và Phát triển C00; C20; D01; D14 15  
40 7310301 Xã hội học C00; C20; D01; D14 15  
41 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D72; D96 15

B. Học phí trường Đại học Đà Lạt năm 2022 - 2023

Học phí trường Đại học Đà Lạt 2022 - 2023 giữ nguyên so với năm học trước, tức ở khoảng 6.000.000 VNĐ/học kỳ.

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

1 102 lượt xem