Điểm chuẩn Trường Đại học Quang Trung 5 năm gần đây
A. Điểm chuẩn Trường Đại học Quang Trung năm 2025
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D09; D01; D10; D14; D15; D66; D84 | 14 | |
| 2 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | C00; C01; C02; C04; C14; D01; A00; A09; D10; D15; D14; A01 | 13 | |
| 3 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | C00; C01; C02; C04; C14; D01; A00; A01; A09; D10 | 13 | |
| 4 | 7340301 | Kế toán | C00; C01; C02; C04; C14; D01; A00; A01; A09; D10 | 13 | |
| 5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X02; X03 | 14 | |
| 6 | 7510103 | Công nghệ Kỹ thuật xây dựng | A01; A04; C01; C02; C04; D01; D10; D14; X06; X07; X22; X02; A00 | 13 | |
| 7 | 7720301 | Điều dưỡng | B00; B03; B08; C02; B04; A00; C08; D07; A02; C06; C05; D08; D13; D12; D01 | 17 | |
| 8 | 7720701 | Y tế công cộng | A00; A02; B00; B03; B04; B08; C02; C05; C06; C08; D01; D08; D12; D13; D07 | 14 | |
| 9 | 7810103 | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | C00; C03; C04; C14; D01; D14; D15; A00; A01; A09; D10 | 13 | |
| 10 | 7810203 | Quản trị Khách sạn – Nhà hàng | C00; C03; C04; C14; D01; D14; D15; A00; A01; A09; D10 | 13 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D09; D10; D14; D15; D66; D84; D01 | 18 | |
| 2 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A01; C00; C01; C02; C04; C14; D01; A00; A09; D10; D14; D15 | 18 | |
| 3 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | C00; C01; C02; C04; C14; D01; A00; A01; A09; D10 | 18 | |
| 4 | 7340301 | Kế toán | C00; C01; C02; C04; C14; D01; A00; A01; A09; D10 | 18 | |
| 5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B03; C02; C03; C04; D01; X02; X03 | 18 | |
| 6 | 7510103 | Công nghệ Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; C02; C04; D01; D10; D14; X02; A04; X06; X07; X22 | 18 | |
| 7 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; A02; B00; B03; B04; B08; C02; C05; C06; C08; D01; D13; D07; D08; D12 | 18.5 | |
| 8 | 7720701 | Y tế công cộng | A02; B00; B03; B04; B08; C02; A00; C05; C06; C08; D01; D07; D08; D12; D13 | 18 | |
| 9 | 7810103 | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | C00; C03; C04; C14; D01; D14; D15; A00; A01; A09; D10 | 18 | |
| 10 | 7810203 | Quản trị Khách sạn – Nhà hàng | C00; C03; C04; C14; D01; D14; D15; A00; A01; A09; D10 | 18 |
3. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2025
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 500 | ||
| 2 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | 500 | ||
| 3 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | 500 | ||
| 4 | 7340301 | Kế toán | 500 | ||
| 5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 500 | ||
| 6 | 7510103 | Công nghệ Kỹ thuật xây dựng | 500 | ||
| 7 | 7720301 | Điều dưỡng | 500 | ||
| 8 | 7720701 | Y tế công cộng | 500 | ||
| 9 | 7810103 | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | 500 | ||
| 10 | 7810203 | Quản trị Khách sạn – Nhà hàng | 500 |
B. Điểm chuẩn Trường Đại học Quang Trung năm 2024
1. Xét điểm thi THPT
2. Xét học bạ THPT và ĐGNL của ĐHQG TPHCM
| STT | Ngành đào tạo | Mã ngành | Chỉ tiêu | Điểm chuẩn PTXT Học bạ | PTXT Điểm thi ĐGNL |
| 1 | Điều Dưỡng | 7720301 | 450 | 18 | 500 |
| 2 | Y tế Công cộng | 7720701 | 250 | 18 | 500 |
| 3 | Quản trị Khách sạn – Nhà hàng | 7810203 | 120 | 18 | 500 |
| 4 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | 130 | 18 | 500 |
| 5 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | 50 | 18 | 500 |
| 6 | Công nghệ thông tin | 7480201 | 50 | 18 | 500 |
| 7 | Công nghệ Kỹ thuật xây dựng | 7510103 | 50 | 18 | 500 |
| 8 | Công nghệ sinh học | 7420201 | 30 | 18 | 500 |
| 9 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 30 | 18 | 500 |
| 10 | Kế toán | 7340301 | 50 | 18 | 500 |
| 11 | Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | 50 | 18 | 500 |
| 12 | Kinh tế | 7310101 | 30 | 18 | 500 |
| 13 | Kinh tế Nông nghiệp | 7620115 | 30 | 18 | 500 |
C. Điểm chuẩn Trường Đại học Quang Trung năm 2023
1. Xét điểm thi THPT

2. Điểm học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7340301 | Kế toán | A00; A09; C14; D10 | 18 | |
| 2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01; C14; D14; D15 | 18 | |
| 3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A09; C14; D10 | 18 | |
| 4 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | B00; B08; C08; D13 | 18 | |
| 5 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; C02; D01 | 18 | |
| 6 | 7510103 | Công nghệ Kỹ thuật xây dựng | A00; A09; D10; C04 | 18 | |
| 7 | 7620115 | Kinh tế Nông nghiệp | A09; B08; C08; D01 | 18 | |
| 8 | 7720301 | Điều dưỡng | B00; B03; C08; D13 | 18 | |
| 9 | 7720701 | Y tế công cộng | B00; B03; C08; D13 | 18 | |
| 10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66 | 18 | |
| 11 | 7310101 | Kinh tế | A00; A09; C14; D01 | 18 | |
| 12 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | C00; D01; D14; D15 | 18 | |
| 13 | 7810203 | Quản trị Khách sạn - Nhà hàng | C00; D01; D14; D15 | 18 |
3. Điểm ĐGNL HCM
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7340301 | Kế toán | 500 | ||
| 2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 500 | ||
| 3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 500 | ||
| 4 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | 500 | ||
| 5 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | 500 | ||
| 6 | 7510103 | Công nghệ Kỹ thuật xây dựng | 500 | ||
| 7 | 7620115 | Kinh tế Nông nghiệp | 500 | ||
| 8 | 7720301 | Điều dưỡng | 500 | ||
| 9 | 7720701 | Y tế công cộng | 500 | ||
| 10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 500 | ||
| 11 | 7310101 | Kinh tế | 500 | ||
| 12 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | 500 | ||
| 13 | 7810203 | Quản trị Khách sạn - Nhà hàng | 500 |
D. Điểm chuẩn Trường Đại học Quang Trung năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7340301 | Kế toán | A00;A09;C14;D10 | 15 | |
| 2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01;C14;D14;D15 | 15 | |
| 3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A09;C14;D10 | 15 | |
| 4 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | B00;B08;C08;D13 | 15 | |
| 5 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00;A01;C02;D01 | 16 | |
| 6 | 7510103 | Công nghệ Kỹ thuật xây dựng | A00;A09;D10;C04 | 15 | |
| 7 | 7620115 | Kinh tế Nông nghiệp | A09;B08;C08;D01 | 15 | |
| 8 | 7720301 | Điều dưỡng | B00;B03;C08;D13 | 19 | |
| 9 | 7720701 | Y tế công cộng | B00;B03;C08;D13 | 15 | |
| 10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;D14;D15;D66 | 15 | |
| 11 | 7310101 | Kinh tế | A00;A09;C14;D01 | 15 | |
| 12 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | C00;D01;D14;D15 | 15 | |
| 13 | 7810203 | Quản trị Khách sạn - Nhà hàng | C00;D01;D14;D15 | 15 |
E. Điểm chuẩn Trường Đại học Quang Trung năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7720301 | Điều dưỡng | B00;B03;C08;D13 | 19 | |
| 2 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00;A01;C02;D01 | 15 | |
| 3 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A01;C14;D14;D15 | 14 | |
| 4 | 7340301 | Kế toán | A00;A09;C14;D10 | 14 | |
| 5 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00;A09;C14;D10 | 14 | |
| 6 | 7510103 | Công nghệ Kỹ thuật xây dựng | A00;A09;D10;C04 | 14 | |
| 7 | 7620115 | Kinh tế Nông nghiệp | A09;B08;C08;D01 | 14 | |
| 8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;D14;D15;D66 | 14 | |
| 9 | 7310101 | Kinh tế | A00;A09;C14;D01 | 14 | |
| 10 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | B00;B08;C08;D13 | 14 | |
| 11 | 7720701 | Y tế công cộng | B00;B03;C08;D13 | 14 | |
| 12 | 7810203 | Quản trị Khách sạn – Nhà hàng | C00;D01;D14;D15 | 14 | |
| 13 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | C00;D01;D14;D15 | 14 |
F. Điểm chuẩn Trường Đại học Quang Trung năm 2020
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01, C14, D14, D15 | 15 | |
| 2 | 7340301 | Kế toán | A00, A09, C14, D10 | 15 | |
| 3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A09, C14, D10 | 15 | |
| 4 | 7510103 | Công nghệ Kỹ thuật xây dựng | A00, A09, D10, C04 | 15 | |
| 5 | 7620115 | Kinh tế Nông nghiệp | A09, B08, C08, D01 | 15 | |
| 6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D66 | 15 | |
| 7 | 7310101 | Kinh tế | A00, A09, C14, D01 | 15 | |
| 8 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00, B08, C08, D13 | 15 | |
| 9 | 7720701 | Y tế công cộng | B00, B03, C08, D13 | 15 | |
| 10 | 7810203 | Quản trị khách sạn - nhà hàng | C00, D01, D14, D15 | 15 | |
| 11 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch - lữ hành | C00, D01, D14, D15 | 15 | |
| 12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, C02, D01 | 16 | |
| 13 | 7720301 | Điều dưỡng | B00, B03, C08, D13 | 19 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: