Điểm chuẩn Trường Đại học Quang Trung năm 2024 mới nhất

Cập nhật Điểm chuẩn Trường Đại học Quang Trung năm 2024 mới nhất, mời các bạn đón xem:
1 75 lượt xem


Điểm chuẩn Trường Đại học Quang Trung năm 2024 mới nhất

A. Điểm chuẩn Trường Đại học Quang Trung năm 2024

1. Xét điểm thi THPT

2. Xét học bạ THPT và ĐGNL của ĐHQG TPHCM

STT Ngành đào tạo Mã ngành Chỉ tiêu Điểm chuẩn PTXT Học bạ PTXT Điểm thi ĐGNL
1 Điều Dưỡng 7720301 450 18 500
2 Y tế Công cộng 7720701 250 18 500
3 Quản trị Khách sạn – Nhà hàng 7810203 120 18 500
4 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 130 18 500
5 Quản trị kinh doanh 7340101 50 18 500
6 Công nghệ thông tin 7480201 50 18 500
7 Công nghệ Kỹ thuật xây dựng 7510103 50 18 500
8 Công nghệ sinh học 7420201 30 18 500
9 Ngôn ngữ Anh 7220201 30 18 500
10 Kế toán 7340301 50 18 500
11 Tài chính – Ngân hàng 7340201 50 18 500
12 Kinh tế 7310101 30 18 500
13 Kinh tế Nông nghiệp 7620115 30 18 500

B. Điểm chuẩn Trường Đại học Quang Trung năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

2. Điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A00; A09; C14; D10 18  
2 7340101 Quản trị kinh doanh A01; C14; D14; D15 18  
3 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A09; C14; D10 18  
4 7420201 Công nghệ Sinh học B00; B08; C08; D13 18  
5 7480201 Công nghệ Thông tin A00; A01; C02; D01 18  
6 7510103 Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A00; A09; D10; C04 18  
7 7620115 Kinh tế Nông nghiệp A09; B08; C08; D01 18  
8 7720301 Điều dưỡng B00; B03; C08; D13 18  
9 7720701 Y tế công cộng B00; B03; C08; D13 18  
10 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; D66 18  
11 7310101 Kinh tế A00; A09; C14; D01 18  
12 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành C00; D01; D14; D15 18  
13 7810203 Quản trị Khách sạn - Nhà hàng C00; D01; D14; D15 18

3. Điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán   500  
2 7340101 Quản trị kinh doanh   500  
3 7340201 Tài chính - Ngân hàng   500  
4 7420201 Công nghệ Sinh học   500  
5 7480201 Công nghệ Thông tin   500  
6 7510103 Công nghệ Kỹ thuật xây dựng   500  
7 7620115 Kinh tế Nông nghiệp   500  
8 7720301 Điều dưỡng   500  
9 7720701 Y tế công cộng   500  
10 7220201 Ngôn ngữ Anh   500  
11 7310101 Kinh tế   500  
12 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành   500  
13 7810203 Quản trị Khách sạn - Nhà hàng   500

C. Điểm chuẩn Trường Đại học Quang Trung năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A00;A09;C14;D10 15  
2 7340101 Quản trị kinh doanh A01;C14;D14;D15 15  
3 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A09;C14;D10 15  
4 7420201 Công nghệ Sinh học B00;B08;C08;D13 15  
5 7480201 Công nghệ Thông tin A00;A01;C02;D01 16  
6 7510103 Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A00;A09;D10;C04 15  
7 7620115 Kinh tế Nông nghiệp A09;B08;C08;D01 15  
8 7720301 Điều dưỡng B00;B03;C08;D13 19  
9 7720701 Y tế công cộng B00;B03;C08;D13 15  
10 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D14;D15;D66 15  
11 7310101 Kinh tế A00;A09;C14;D01 15  
12 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành C00;D01;D14;D15 15  
13 7810203 Quản trị Khách sạn - Nhà hàng C00;D01;D14;D15 15

D. Điểm chuẩn Trường Đại học Quang Trung năm 2021

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720301 Điều dưỡng B00;B03;C08;D13 19  
2 7480201 Công nghệ Thông tin A00;A01;C02;D01 15  
3 7340101 Quản trị Kinh doanh A01;C14;D14;D15 14  
4 7340301 Kế toán A00;A09;C14;D10 14  
5 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00;A09;C14;D10 14  
6 7510103 Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A00;A09;D10;C04 14  
7 7620115 Kinh tế Nông nghiệp A09;B08;C08;D01 14  
8 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D14;D15;D66 14  
9 7310101 Kinh tế A00;A09;C14;D01 14  
10 7420201 Công nghệ Sinh học B00;B08;C08;D13 14  
11 7720701 Y tế công cộng B00;B03;C08;D13 14  
12 7810203 Quản trị Khách sạn – Nhà hàng C00;D01;D14;D15 14  
13 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành C00;D01;D14;D15 14

E. Điểm chuẩn Trường Đại học Quang Trung năm 2020

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A01, C14, D14, D15 15  
2 7340301 Kế toán A00, A09, C14, D10 15  
3 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00, A09, C14, D10 15  
4 7510103 Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A00, A09, D10, C04 15  
5 7620115 Kinh tế Nông nghiệp A09, B08, C08, D01 15  
6 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D14, D15, D66 15  
7 7310101 Kinh tế A00, A09, C14, D01 15  
8 7420201 Công nghệ sinh học B00, B08, C08, D13 15  
9 7720701 Y tế công cộng B00, B03, C08, D13 15  
10 7810203 Quản trị khách sạn - nhà hàng C00, D01, D14, D15 15  
11 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch - lữ hành C00, D01, D14, D15 15  
12 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, C02, D01 16  
13 7720301 Điều dưỡng B00, B03, C08, D13 19

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

 
1 75 lượt xem


Nhắn tin Zalo