Điểm chuẩn Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng 4 năm gần đây

Cập nhật Điểm chuẩn Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng 4 năm gần đây, mời các bạn đón xem:
1 119 lượt xem


Điểm chuẩn Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng 4 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng năm 2024

1. Xét điểm thi THPT

2. Xét tuyển học bạ

STT Mã  Ngành     Tên ngành  Điểm trúng tuyển Điều kiện phụ Điều kiện học lực lớp 12
1 7140231 Sư phạm tiếng Anh 28.74 Tiếng Anh >= 9.70 Giỏi
2 7140233 Sư phạm tiếng Pháp 26   Giỏi
3 7140234 Sư phạm tiếng Trung Quốc 28.71   Giỏi
4 7220201 Ngôn ngữ Anh 27.01 Tiếng Anh >= 9.40  
5 7220202 Ngôn ngữ Nga 24.56    
6 7220203 Ngôn ngữ Pháp 25.6    
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 27.62    
8 7220209 Ngôn ngữ Nhật 26.8    
9 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 27.51    
10 7220214 Ngôn ngữ Thái Lan 26.34 Tiếng Anh >= 8.77  
11 7310601 Quốc tế học 25.93 Tiếng Anh >= 8.27  
12 7310608 Đông phương học 25.24    
13 7310614 Hàn Quốc học 25    
14 7220201KT Ngôn ngữ Anh (Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum) 25.55 Tiếng Anh >= 8.27  

3. Xét ĐGNL TP HCM 

Dai hoc Ngoai ngu Da Nang cong bo diem chuan hoc ba, DGNL 2024

B. Điểm chuẩn Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm tiếng Anh D01 27.17 N1 ≥ 9.6;TTNV ≤ 4
2 7140233 Sư phạm tiếng Pháp D03 21.79 TTNV ≤ 1
3 7140233 Sư phạm tiếng Pháp D01; D78; D96 22  
4 7140234 Sư phạm tiếng Trung Quốc D04 24.48 TTNV ≤ 9
5 7140234 Sư phạm tiếng Trung Quốc D01; D78; D96 24.98  
6 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; A01; D96; D78 23.22 N1 ≥ 7.2;TTNV ≤ 2
7 7220201KT Ngôn ngữ Anh (Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum) D01; A01; D96; D78 15.07 N1 ≥ 3;TTNV ≤ 6
8 7220202 Ngôn ngữ Nga D02 15.04 TTNV ≤ 5
9 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D96; D78 15.54  
10 7220203 Ngôn ngữ Pháp D03 20.58 TTNV ≤ 4
11 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01; D78; D96 21.08  
12 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D04; D83 24.78 TTNV ≤ 1
13 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D78 25.28  
14 7220209 Ngôn ngữ Nhật D06 23.13 TTNV ≤ 1
15 7220209 Ngôn ngữ Nhật D06 23.63  
16 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; DD2; D96; D78 25.14 TTNV ≤ 1
17 7220214 Ngôn ngữ Thái Lan D01; D15; D96; D78 22.43 N1 ≥ 7.2;TTNV ≤ 2
18 7310601 Quốc tế học D01; D09; D96; D78 21.78 N1 ≥ 6.2;TTNV ≤ 2
19 7310608 Đông phương học D01; D06; D96; D78 21.81 TTNV ≤ 4

2. Xét học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm tiếng Anh D01 28.67 Tiếng Anh >= 9.6
2 7140233 Sư phạm tiếng Pháp D01; D03; D96; D78 26.6  
3 7140234 Sư phạm tiếng Trung Quốc D01; D04; D96; D78 27.34  
4 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; A01; D96; D78 26.79 Tiếng Anh >= 8.67
5 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02; D96; D78 24.14  
6 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01; D03; D96; D78 25.52  
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; D96; D78 27.21  
8 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06 26.44  
9 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; D02; D96; D78 27.21  
10 7310601 Quốc tế học D01; D09; D96; D78 25.7 Tiếng Anh >= 9.13
11 7310608 Đông phương học D01; D06; D96; D78 25.63  
12 7220201KT Ngôn ngữ Anh (Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum) D01; A01; D96; D78 22.16 Tiếng Anh >= 6.87

3. Xét ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh   724  
2 7220202 Ngôn ngữ Nga   613  
3 7220203 Ngôn ngữ Pháp   643  
4 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc   760  
5 7220209 Ngôn ngữ Nhật   761  
6 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc   792  
7 7310601 Quốc tế học   648  
8 7310608 Đông phương học   699  
9 7220201KT Ngôn ngữ Anh (Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum)   701

C. Điểm chuẩn Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm tiếng Anh D01 26.34  
2 7140233 Sư phạm tiếng Pháp D01;D03;D96;D78 21.68  
3 7140234 Sư phạm tiếng Trung Quốc D01;D04;D96;D78 23.73  
4 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;A01;D96;D78 22.74  
5 7220201CLC Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) D01;A01;D96;D78 17.13  
6 7220202 Ngôn ngữ Nga D01;D02;D96;D78 15.1  
7 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01;D03;D96;D78 15.44  
8 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01;D04;D83;D78 24.43  
9 7220204CLC Ngôn ngữ Trung Quốc (Chất lượng cao) D01;D04;D83;D78 22.88  
10 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01;D06 21.61  
11 7220209CLC Ngôn ngữ Nhật (Chất lượng cao) D01;D06 20.5  
12 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01;DD2;D96;D78 23.59  
13 7220210CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc (Chất lượng cao) D01;DD2;D96;D78 23.4  
14 7220214 Ngôn ngữ Thái Lan D01;D15;D96;D78 22.19  
15 7310601 Quốc tế học D01;D09;D96;D78 17.67  
16 7310601CLC Quốc tế học (Chất lượng cao) D01;D09;D96;D78 18.19  
17 7310608 Đông phương học D01;D06;D96;D78 19.6  
18 7310608CLC Đông phương học (Chất lượng cao) D01;D06;D96;D78 20.39

D. Điểm chuẩn Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng năm 2021

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm tiếng Anh D01 27.45  
2 7140233 Sư phạm tiếng Pháp D01;D03;D10;D15 21  
3 7140234 Sư phạm tiếng Trung D01;D03;D10;D15 25.6  
4 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;A01;D10;D15 25.58  
5 7220202 Ngôn ngữ Nga D01;D02;D10;D14 18.58  
6 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01;D03;D10;D15 22.34  
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01;D04;D45;D15 25.83  
8 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01;D06;D10 25.5  
9 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01;DD2;D10;D14 26.55  
10 7220214 Ngôn ngữ Thái Lan D01;D15;D10;D14 22.51  
11 7310601 Quốc tế học D01;D09;D10;D14 24  
12 7310608 Đông phương học D01;D06;D09;D14;D10 23.91  
13 7220201CLC Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) D01;A01;D10;D15 24.44  
14 7310601CLC Quốc tế học (Chất lượng cao) D01;D09;D10;D14 23.44  
15 7220209CLC Ngôn ngữ Nhật (Chất lượng cao) D01;D06;D10 24.8  
16 7220210CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc (Chất lượng cao) D01;DD2;D10;D14 25.83  
17 7220204CLC Ngôn ngữ Trung Quốc (Chất lượng cao) D01;D04;D45;D15 25.45  
18 7310608CLC Đông phương học (Chất lượng cao) D01;D06;D09;D14;D10 21.68

E. Điểm chuẩn Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng năm 2020

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm tiếng Anh D01 26.4 N1 >= 9; TTNV <= 1
2 7140233 Sư phạm tiếng Pháp D01, D03, D78, D96 17.72 TTNV <= 1
3 7140234 Sư phạm tiếng Trung D01, D04, D78, D96 24.15 TTNV <= 2
4 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 23.64 N1 >= 7; TTNV <= 4
5 7220202 Ngôn ngữ Nga D01, D02, D78, D96 15.03 TTNV <= 4
6 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01, D03, D78, D96 20.05 TTNV <= 3
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D04, D78, D83 24.53 TTNV <= 8
8 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01, D06 24.03 TTNV <= 2
9 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01, D78, D96 25.41 N1 >= 8.4; TTNV <= 3
10 7220214 Ngôn ngữ Thái Lan D01, D15, D78, D96 22.41 N1 >= 6.8; TTNV <= 1
11 7310601 Quốc tế học D01, D09, D78, D96 21.76 N1 >= 5.8; TTNV <= 1
12 7310608 Đông phương học D01, D06, D78, D96 21.58 TTNV <= 2
13 7220201CLC Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) D01 22.05 N1 >= 6.4; TTNV <= 4
14 7310601CLC Quốc tế học (Chất lượng cao) D01, D09, D78, D96 21.04 N1 >=6.4; TTNV <= 2
15 7220209CLC Ngôn ngữ Nhật (Chất lượng cao) D01, D06 23.88 TTNV <= 1
16 7220210CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc (Chất lượng cao) D01, D78, D96 24.39 N1 >= 7.2; TTNV <= 1
17 7220204CLC Ngôn ngữ Trung Quốc (Chất lượng cao) D01, D04, D78, D83 23.49 TTNV <= 1

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm tiếng Anh   25.73 Học lực lớp 12 Giỏi
2 7140233 Sư phạm tiếng Pháp   21.68 Học lực lớp 12 Giỏi
3 7140234 Sư phạm tiếng Trung   21.23 Học lực lớp 12 Giỏi
4 7310608 Đông phương học   18.77  
5 7220201 Ngôn ngữ Anh   23.55  
6 7220201CLC Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao)   18.2  
7 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc   25.42  
8 7220210CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc (Chất lượng cao)   24.03  
9 7220202 Ngôn ngữ Nga   18.1  
10 7220209 Ngôn ngữ Nhật   25.2  
11 7220209CLC Ngôn ngữ Nhật (Chất lượng cao)   21.8  
12 7220203 Ngôn ngữ Pháp   18.41  
13 7220214 Ngôn ngữ Thái Lan   22.23  
14 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc   25.48  
15 7220204CLC Ngôn ngữ Trung Quốc (Chất lượng cao)   23.45  
16 7310601 Quốc tế học   18.4  
17 7310601CLC Quốc tế học (Chất lượng cao)   19.7

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

1 119 lượt xem